TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC
PHẦN VÀ PHÂN BỔ PH̉NG LƯU TRÚ TẠI KƯ TÚC XÁ QUẬN
9 HỌC GDQP&AN (ĐỢT HỌC 5) CÁC LỚP KHÓA 19D BẬC ĐẠI HỌC VÀ KHÓA 19C BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 (Dành cho sinh viên khóa 19D ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, ngành Ngôn ngữ Anh (Đợt 1), khóa 19C và các khóa khác học ghép) |
|||||||||||||||
Lưu ư: Tất cả sinh viên có đăng kư học phần GDQP&AN (không kể số lượng học phần đăng kư) phải có mặt vào ngày tập trung (lúc 08 giờ 00 ngày 02/01/2020) tại cơ sở Quận 9 để nghe phổ biến các quy định; biên chế Tiểu đội, Trung đội, Đại đội và một số vấn đề khác..., sinh viên không đến đúng thời gian tập trung theo quy định xem như tự ư bỏ học và phải đăng kư học lại ở các đợt học sau. Sau ngày tập trung, sinh viên đi học theo thời khóa biểu của cá nhân. Đề nghị sinh viên kiểm tra và đi học theo đúng thời khóa biểu đă đăng kư. | |||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Kư túc xá | Ghi chú | ||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
Pḥng | Nhà | ||||||||
1 | 1921006915 | Đặng Thị Kim | Anh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
2 | 1921006916 | Lê Vân | Anh | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
3 | 1921006919 | Nguyễn Tiểu | Băng | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
4 | 1921006921 | Lê Thị Kim | Chi | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
5 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | Nam | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 12 | 6A | |
6 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | Nam | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 12 | 6A | |
7 | 1921006923 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
8 | 1921002874 | Hoàng Đức | Dương | Nam | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 12 | 6A | |
9 | 1921006924 | Nguyễn Thanh | Duy | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
10 | 1921006927 | Lê Thị Cẩm | Giang | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
11 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
12 | 1921006929 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
13 | 1921002859 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
14 | 1921002918 | Phạm Minh | Hằng | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
15 | 1921006930 | Ung Thị | Hằng | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 412 | 6A | |
16 | 1921006931 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
17 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | Nam | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 12 | 6A | |
18 | 1921002914 | Nguyễn Xuân | Hồng | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
19 | 1921006935 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
20 | 1921006937 | Trần Thị Vân | Hương | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
21 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
22 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
23 | 1921006944 | Lư Tú | Khanh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
24 | 1921006945 | Nguyễn Mỹ | Khanh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
25 | 1921006946 | Nguyễn Minh | Khoa | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 12 | 6A | |
26 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 12 | 6A | |
27 | 1921002908 | Hồ Thị Ngọc | Lai | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
28 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 411 | 6A | |
29 | 1921006952 | Bùi Thị Thùy | Linh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
30 | 1921002922 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
31 | 1921006955 | Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
32 | 1921002865 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
33 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
34 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
35 | 1921006957 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
36 | 1921002864 | Lương Nguyễn Bích | Loan | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
37 | 1921006961 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
38 | 1921006963 | Nguyễn Thị Thu | Ly | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 410 | 6A | |
39 | 1921006965 | Đỗ Xuân Hồng | Mai | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 409 | 6A | |
40 | 1921006966 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000755 | 55 | 409 | 6A | |
41 | 1921002926 | Trần Thị Xuân | Mai | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 409 | 6A | |
42 | 1921006970 | Mai Thị Hằng | Nga | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 409 | 6A | |
43 | 1921006971 | Đỗ Thị | Ngân | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 409 | 6A | |
44 | 1921002929 | Nguyễn Thị Minh | Ngân | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 409 | 6A | |
45 | 1921002906 | Phạm Thúy | Ngân | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 409 | 6A | |
46 | 1921006981 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 409 | 6A | |
47 | 1921002913 | Trương Quốc | Nguyên | Nam | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 12 | 6A | |
48 | 1921002927 | Lữ Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 409 | 6A | |
49 | 1921002932 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 409 | 6A | |
50 | 1921002897 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
51 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
52 | 1921002907 | Lê Châu | Ni | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
53 | 1921006996 | Lê Thị Thu | Phương | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
54 | 1921002877 | Thàm Ngọc | Phượng | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
55 | 1921002892 | Trương Thị | Thảnh | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
56 | 1921007007 | Nguyễn Đỗ Thanh | Thảo | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
57 | 1921002871 | Lư Thị Kim | Thoa | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
58 | 1921002858 | Trần Thị | Thơm | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
59 | 1921002920 | Đỗ Thị Anh | Thư | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 408 | 6A | |
60 | 1921002875 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
61 | 1921002923 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
62 | 1921007016 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
63 | 1921002900 | Đặng Thị Kim | Tiên | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
64 | 1921002903 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
65 | 1921002880 | Nguyễn Trí | Tính | Nam | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 12 | 6A | |
66 | 1921002902 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
67 | 1921002924 | Dương Thị Thu | Trang | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
68 | 1921007029 | Nguyễn Cao | Trung | Nam | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 12 | 6A | |
69 | 1921002872 | Cao Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
70 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
71 | 1921007032 | Dương Ngọc | Vân | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 407 | 6A | |
72 | 1921007034 | Nguyễn Hoàng Bảo | Vi | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 406 | 6A | |
73 | 1921002891 | Mai Nhật | Vy | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 406 | 6A | |
74 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 406 | 6A | |
75 | 1921002853 | Lữ Thị Như | Ư | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 406 | 6A | |
76 | 1921002886 | Phạm Tiểu | Yến | Nữ | 19DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | 1921101000756 | 56 | 406 | 6A | |
77 | 1621004489 | Dương Thành | Chiến | Nam | 16DMA4 | 1921101000528 | 28 | 105 | 6A | ||||||
78 | 1621004182 | Nguyễn Ngọc | Phát | Nam | 16DMA3 | 1921101000528 | 28 | 105 | 6A | ||||||
79 | 1621004206 | Trần Thảo | Quyên | Nữ | 16DQH2 | 1921101000528 | 28 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
80 | 1621004461 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 16DLH | 1921101000528 | 28 | 1921101000756 | 56 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||
81 | 1621004289 | Phạm Thu | Trang | Nữ | 16DMA1 | 1921101000528 | 28 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
82 | 1621004471 | Nguyễn Văn | Trung | Nam | 16DLH | 1921101000528 | 28 | 1921101000628 | 28 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||
83 | 1621004063 | Trần Nguyễn | Hoàng | Nam | 16DMA3 | 1921101000628 | 28 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
84 | 1621005009 | Huỳnh Thảo | Vi | Nữ | 16DQT3 | 1921101000628 | 28 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
85 | 1621002572 | Nguyễn Thị Bích | Châu | Nữ | 16DPF | 1921101000756 | 56 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
86 | 1621005041 | Nguyễn Quang | Đạt | Nam | 16DQN2 | 1921101000756 | 56 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
87 | 1621002429 | Trần Thanh | Hiếu | Nam | 16DQN2 | 1921101000756 | 56 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
88 | 1921006913 | Phạm Trương Hồng | Ân | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 406 | 6A | |
89 | 1921006914 | Trần Hứa Thiên | Ân | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 12 | 6A | |
90 | 1921006917 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 406 | 6A | |
91 | 1921006918 | Phạm Phúc | Anh | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 12 | 6A | |
92 | 1921006925 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 406 | 6A | |
93 | 1921006926 | Phạm Phú | Gia | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 12 | 6A | |
94 | 1921006928 | Hồ Bảo | Hà | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 406 | 6A | |
95 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 406 | 6A | |
96 | 1921006933 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 11 | 6A | |
97 | 1921006936 | Nguyễn Hoài | Hương | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
98 | 1921006940 | Đinh Thanh | Hường | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
99 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 11 | 6A | |
100 | 1921006948 | Lương Hồng Minh | Khuê | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
101 | 1921006950 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
102 | 1921006953 | Hoàng Vũ Diệu | Linh | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
103 | 1921006954 | Lê Thị Yến | Linh | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
104 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
105 | 1921006960 | Trần Anh | Luận | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 11 | 6A | |
106 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
107 | 1921006964 | Lê Công | Lư | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 11 | 6A | |
108 | 1921006967 | Hồ Thị Gia | Mẩn | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
109 | 1921006968 | Vơ Phạm Huyền | My | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 405 | 6A | |
110 | 1921006969 | Nguyễn Định | Nam | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 11 | 6A | |
111 | 1921006972 | Đặng Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
112 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
113 | 1921006974 | Thái Thanh | Ngân | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
114 | 1921006975 | Huỳnh Mẫn | Nghi | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
115 | 1921006977 | Trần Hữu | Nghị | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 11 | 6A | |
116 | 1921006978 | Đinh Lựa Huỳnh | Ngọc | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
117 | 1921006979 | Lê Ngô Như | Ngọc | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
118 | 1921006980 | Nguyễn Phạm Hồng | Ngọc | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
119 | 1921006983 | Nguyễn Minh | Nguyễn | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 11 | 6A | |
120 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
121 | 1921006985 | Phạm Hồ Phương | Nhi | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
122 | 1921006986 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 404 | 6A | |
123 | 1921006987 | Dương Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 403 | 6A | |
124 | 1921006988 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 403 | 6A | |
125 | 1921006989 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 403 | 6A | |
126 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 403 | 6A | |
127 | 1921006992 | Nguyễn Lâm Hoàng | Oanh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000757 | 57 | 403 | 6A | |
128 | 1921006993 | La Tiến | Phát | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 11 | 6A | |
129 | 1921006995 | Dương Thị Hồng | Phương | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 403 | 6A | |
130 | 1921006997 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 403 | 6A | |
131 | 1921006998 | Trần Thị | Phương | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 403 | 6A | |
132 | 1921006999 | Nguyễn Hoàng Phương | Quyên | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 403 | 6A | |
133 | 1921007000 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 403 | 6A | |
134 | 1921007001 | Phan Thị Trúc | Quỳnh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
135 | 1921007002 | Đặng Ngọc Hà | Sa | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 11 | 6A | |
136 | 1921007003 | Nguyễn Hồ Hoàng | Sơn | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 11 | 6A | |
137 | 1921007004 | Hoàng Thị | Thắm | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
138 | 1921007005 | Thái Kim | Thanh | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
139 | 1921007006 | Phan Minh | Thành | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 10 | 6A | |
140 | 1921007008 | Phạm Thiên | Thảo | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
141 | 1921007009 | Nguyễn Thái | Thịnh | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 10 | 6A | |
142 | 1921007010 | Nguyễn Phúc | Thọ | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 10 | 6A | |
143 | 1921007011 | Nguyễn Thành | Thông | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 10 | 6A | |
144 | 1921007012 | Hoàng Thị Anh | Thư | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
145 | 1921007013 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
146 | 1921007014 | Nguyễn Vũ Xuân | Thương | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
147 | 1921007015 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
148 | 1921007018 | Trần Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
149 | 1921007019 | Lư Hồng | Tiến | Nam | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 10 | 6A | |
150 | 1921007020 | Lê Thị Hương | Trà | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 402 | 6A | |
151 | 1921007021 | Nguyễn Mai Bảo | Trâm | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
152 | 1921007022 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
153 | 1921007023 | Vơ Ngọc | Trăn | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
154 | 1921007024 | Bùi Hồ Mỹ | Trang | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
155 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
156 | 1921007027 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
157 | 1921007028 | Huỳnh Minh | Trung | Nam | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 10 | 6A | |
158 | 1921007031 | Vơ Thị Thu | Uyên | Nữ | 19DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
159 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
160 | 1921007035 | Đặng Thị Nhă | Viên | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
161 | 1921007036 | Cao Lê Tường | Vy | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
162 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
163 | 1921007039 | Trần Ngọc Thanh | Vy | Nữ | 19DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1921101000529 | 29 | 1921101000629 | 29 | 1921101000758 | 58 | 401 | 6A | |
164 | 1621003260 | Đặng Lương Hồng | Ân | Nữ | 16DAC2 | 1921101000529 | 29 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
165 | 1621004793 | Nguyễn Ngọc | Nhân | Nam | 16DBH2 | 1921101000529 | 29 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
166 | 1621004808 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | Nữ | 16DQT2 | 1921101000529 | 29 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
167 | 1621004827 | Biện Thanh | Phú | Nam | 16DQT3 | 1921101000529 | 29 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
168 | 1721000335 | Đào Mai Trúc | Quỳnh | Nữ | 17DKQ1 | 1921101000529 | 29 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
169 | 1621004965 | Vũ Thanh | Trúc | Nữ | 16DQT3 | 1921101000529 | 29 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
170 | 1432000045 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | LTDH10KT1 | 1921101000758 | 58 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
171 | 1621001589 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 16DTA1 | 1921101000758 | 58 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
172 | 1621003923 | Bùi Quốc | Tuấn | Nam | 16DTM2 | 1921101000758 | 58 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
173 | 1921003178 | Nguyễn Vơ Thúy | An | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
174 | 1921003182 | Đặng Ngọc Trúc | Anh | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
175 | 1921003185 | Nguyễn Hồng | Anh | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
176 | 1921003186 | Trần Hà Minh | Anh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
177 | 1921003187 | Trần Huyền Ngọc | Anh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
178 | 1921003191 | Lê Duy | Bảo | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 10 | 6A | |
179 | 1921003193 | Trần Minh | Chiến | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 10 | 6A | |
180 | 1921003194 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
181 | 1921003200 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
182 | 1921003202 | Lê Minh | Duy | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 10 | 6A | |
183 | 1921003204 | Trần Thanh | Duy | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 10 | 6A | |
184 | 1921003205 | Lữ Thùy | Duyên | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
185 | 1921003208 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
186 | 1921003213 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
187 | 1921003214 | Lê Thị Tuyết | Hà | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
188 | 1921000038 | Nguyễn Bạch Gia | Hân | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 301 | 6A | |
189 | 1921003226 | Đặng Thị Thu | Hiền | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
190 | 1921003227 | Nguyễn Nguyên | Hiếu | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
191 | 1921000032 | Trần Kỳ | Hiếu | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
192 | 1921000090 | Phạm Vũ Thu | Hoài | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
193 | 1921000036 | Nguyễn Thị Kim | Hợp | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
194 | 1921000059 | Nguyễn Hồng | Huế | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
195 | 1921003230 | Phan Quốc | Hưng | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 09 | 6A | |
196 | 1921003231 | Trần Gia | Hưng | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 09 | 6A | |
197 | 1921003233 | Lại Quỳnh | Hương | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
198 | 1921003238 | Phạm Minh | Huy | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 09 | 6A | |
199 | 1921000040 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
200 | 1921003246 | Nguyễn Bùi Hiếu | Khang | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 09 | 6A | |
201 | 1921003248 | Nguyễn Vũ Diễm | Kiều | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 206 | 6D | |
202 | 1921003252 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
203 | 1921000064 | Lê Thị Phương | Linh | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 302 | 6A | |
204 | 1921003255 | Phùng Lê Gia | Linh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 306 | 6D | |
205 | 1921003256 | Phùng Lê Thùy | Linh | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
206 | 1921003257 | Phạm Kim | Long | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 404 | 6D | |
207 | 1921003260 | Vơ Thị | Lư | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
208 | 1921000088 | Vơ Hồng Ánh | Mai | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
209 | 1921003262 | Quách Huệ | Mẫn | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
210 | 1921003263 | Phan Nguyễn Hoàng | Minh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
211 | 1921000096 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
212 | 1921003264 | Trần Đoàn Hải | My | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
213 | 1921003265 | Trương Diệu Kiều | My | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
214 | 1921000033 | Nông Thị | Ngân | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
215 | 1921000031 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 303 | 6A | |
216 | 1921000062 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
217 | 1921000056 | Lê Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
218 | 1921003275 | Bùi Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
219 | 1921003279 | Hà Quang | Nhật | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 09 | 6A | |
220 | 1921000079 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
221 | 1921003282 | Phan Yến | Nhi | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
222 | 1921000117 | Trần Thị Linh | Nhi | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
223 | 1921003284 | Vơ Thị Trúc | Nhi | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
224 | 1921000007 | Vũ Uyên | Nhi | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
225 | 1921003285 | Phan Thị Điền | Nhiên | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
226 | 1921000063 | Bùi Thụy Quỳnh | Như | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 304 | 6A | |
227 | 1921003286 | Lại Ngọc Huỳnh | Như | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000759 | 59 | 305 | 6A | |
228 | 1921003289 | Đào Lê Phương | Nhung | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
229 | 1921003291 | Lường Thị | Oanh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
230 | 1921003292 | Nguyễn Phạm Hoàng | Oanh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
231 | 1921003295 | Nguyễn Hoàng | Phong | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 09 | 6A | |
232 | 1921003296 | Lâm Thị Hồng | Phúc | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
233 | 1921003297 | Nguyễn Thị Diểm | Phúc | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
234 | 1921003298 | Hà Nguyễn Thị Minh | Phương | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
235 | 1921003299 | Nguyễn Lâm | Phương | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
236 | 1921000092 | Nguyễn Ngọc Yến | Phương | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
237 | 1921003300 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 305 | 6A | |
238 | 1921003303 | Phạm Minh | Quân | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 09 | 6A | |
239 | 1921003302 | Phan Lê Anh | Quân | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 09 | 6A | |
240 | 1921003304 | Đặng Mai Hồng | Quế | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
241 | 1921003313 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
242 | 1921003315 | Trần Ngọc Xuân | Quỳnh | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
243 | 1921003318 | Trần Hoài | Sơn | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 09 | 6A | |
244 | 1921000065 | Nguyễn Ngọc | Thái | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
245 | 1921003321 | Phan Duy | Thái | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 09 | 6A | |
246 | 1921000042 | Nguyễn Hồng | Thắm | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
247 | 1921003325 | Đào Mỹ | Thảo | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 301 | 6D | |
248 | 1921000081 | Hồ Thị Phương | Thảo | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
249 | 1921003329 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 405 | 6D | |
250 | 1921003332 | Nguyễn Thị Ngọc | Thi | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
251 | 1921003334 | Lê Phúc | Thịnh | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 08 | 6A | |
252 | 1921003337 | Lê Thị Mỹ | Thọ | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
253 | 1921003341 | Trần Lê Minh | Thư | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
254 | 1921003343 | Đàm Quang | Thuận | Nam | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 08 | 6A | |
255 | 1921000093 | Nguyễn Trung | Thực | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 08 | 6A | |
256 | 1921003345 | Ngô Trần Minh | Thúy | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 306 | 6A | |
257 | 1921003349 | Đỗ Đ̣an Thủy | Tiên | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
258 | 1921003351 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
259 | 1921003352 | Nguyễn Thị Trúc | Tiên | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
260 | 1921003355 | Trần Thị Bảo | Trâm | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
261 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
262 | 1921000055 | Lê Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
263 | 1921003357 | Phan Ngô Huyền | Trân | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
264 | 1921003359 | Thân Thị Quế | Trân | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
265 | 1921003360 | Vương Bảo | Trân | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
266 | 1921003362 | Ngô Thị Kiều | Trang | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 307 | 6A | |
267 | 1921000051 | Nguyễn Bảo | Trang | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 105 | 6D | |
268 | 1921003363 | Nguyễn Hoàng Quỳnh | Trang | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
269 | 1921003364 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
270 | 1921000016 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
271 | 1921003370 | Huỳnh Ngân | Trúc | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
272 | 1921003371 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
273 | 1921000068 | Hà Thanh | Tú | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
274 | 1921000100 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
275 | 1921003374 | Dương Cát | Tường | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
276 | 1921000035 | Nguyễn Minh | Tường | Nam | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 08 | 6A | |
277 | 1921000025 | Nguyễn Hồ Bích | Tuyền | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
278 | 1921003376 | Phạm Thị Phương | Tuyền | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 308 | 6A | |
279 | 1921000082 | Mai Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 309 | 6A | |
280 | 1921003390 | Nguyễn Khánh | Vy | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 309 | 6A | |
281 | 1921000041 | Phạm Thị Hồng | Xuyến | Nữ | 19DTA01 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 309 | 6A | |
282 | 1921003398 | Phùng Thị Hoàng | Yến | Nữ | 19DTA02 | Ngôn ngữ Anh | 1921101000530 | 30 | 1921101000630 | 30 | 1921101000760 | 60 | 309 | 6A | |
283 | 1911000197 | Phạm Thị Thúy | An | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 309 | 6A | |
284 | 1911000035 | Trần Nữ Tuyết | An | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 309 | 6A | |
285 | 1911000423 | Nguyễn Hoàng Lan | Anh | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 309 | 6A | |
286 | 1911000405 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 309 | 6A | |
287 | 1911000199 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 309 | 6A | |
288 | 1911001009 | Lê Quang | Chiến | Nam | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 08 | 6A | |
289 | 1911000403 | Trà Quốc | Đạt | Nam | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 08 | 6A | |
290 | 1911000194 | Vơ Thị Ngọc | Diểm | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 309 | 6A | |
291 | 1911000329 | Lê Thị Kim | Diệu | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
292 | 1911000660 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
293 | 1911000362 | Lê Thị Thanh | Duyên | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
294 | 1911000419 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
295 | 1911000890 | Lương Vũ Trường | Giang | Nam | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 08 | 6A | |
296 | 1911000673 | Đào Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
297 | 1911000183 | Đỗ Thị Ngọc | Hằng | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
298 | 1911000674 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
299 | 1911000344 | Nguyễn Điện Biên | Hoa | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
300 | 1911000056 | Đỗ Duy | Hưng | Nam | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 08 | 6A | |
301 | 1911000354 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
302 | 1911000913 | Đặng Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 310 | 6A | |
303 | 1911000023 | Nguyễn Dương | Khôi | Nam | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 08 | 6A | |
304 | 1911000214 | Hà Dương | Lài | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
305 | 1911000192 | Nguyễn Thị Cẩm | Lệ | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
306 | 1911000895 | Trần Thị Kim | Liên | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
307 | 1911000670 | Đặng Trúc | Linh | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
308 | 1911000663 | Ngô Thùy | Linh | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
309 | 1911000351 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
310 | 1911000032 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
311 | 1911000018 | Đỗ Thị Hà | My | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
312 | 1911000010 | Phạm Thảo Hằng | Nga | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
313 | 1911000399 | Lê Thị Thanh | Ngân | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 311 | 6A | |
314 | 1911000209 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
315 | 1911000402 | Trần Kim | Ngân | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
316 | 1911000664 | Trần Thị Hồng | Ngọc | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
317 | 1911000201 | Đào Thanh | Nhi | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
318 | 1911000033 | Đào Thị Tuyết | Nhi | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
319 | 1911000060 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Nhi | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
320 | 1911000365 | Lâm Thanh | Như | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
321 | 1911000645 | Lê Thị | Như | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
322 | 1911000387 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035061 | 61 | 312 | 6A | |
323 | 1911000400 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 312 | 6A | |
324 | 1911000052 | Nguyễn Mai Tuyết | Nhung | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 312 | 6A | |
325 | 1911000009 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhung | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 312 | 6A | |
326 | 1911000184 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
327 | 1911000275 | Phan Thị Mỹ | Nhung | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
328 | 1911000915 | Nguyễn Thị | Nữ | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
329 | 1911000904 | Hồ Thị Kim | Oanh | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
330 | 1911000914 | Nguyễn Thị Thu | Oanh | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
331 | 1911000918 | Ngô Trần Tiến | Phát | Nam | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 08 | 6A | |
332 | 1911000059 | Ngô Hoàng Hồng | Phúc | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
333 | 1911000657 | Vơ Nguyên Hoài | Phương | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
334 | 1911000894 | Nguyễn Đức | Quyền | Nam | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
335 | 1911000044 | Vơ Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
336 | 1911000081 | Lê Thị Ngọc | Sâm | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
337 | 1911000339 | Lê Hoàng | Tân | Nam | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
338 | 1911000002 | Vơ Thị Thanh | Thảo | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
339 | 1911000350 | Vơ Thị Thu | Thảo | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
340 | 1911000635 | Phan Văn | Thi | Nam | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
341 | 1911000413 | Đoàn Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 212 | 6A | |
342 | 1911000883 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
343 | 1911000909 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
344 | 1911000636 | Nguyễn Diễm | Thúy | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
345 | 1911000906 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
346 | 1911000896 | Nguyễn Anh | Toàn | Nam | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
347 | 1911000200 | Đỗ Vơ Huyền | Trân | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
348 | 1911000006 | Nguyễn Thị Trân | Trân | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
349 | 1911000394 | Nguyễn Ngọc | Trang | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
350 | 1911000218 | Phạm Thị Thùy | Trang | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
351 | 1821005990 | Lê Huỳnh Đức | Trí | Nam | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
352 | 1911000325 | Lương Thị Kim | Trinh | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
353 | 1911000888 | Huỳnh Ngọc | Trung | Nam | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
354 | 1911000547 | Văn Nhựt | Trường | Nam | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
355 | 1911000007 | Đỗ Phương | Uyên | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 211 | 6A | |
356 | 1911000414 | Lê Minh | Vàng | Nam | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
357 | 1911000053 | Đặng Quốc | Việt | Nam | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 07 | 6A | |
358 | 1911000375 | Nguyễn Ngọc Trúc | Vy | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 210 | 6A | |
359 | 1911000665 | Thạch Yến | Vy | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 210 | 6A | |
360 | 1911000676 | Lê Đặng Ngọc | Xuân | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 210 | 6A | |
361 | 1911000328 | Nguyễn Thị Hải | Xuyên | Nữ | CLC_19CKQ | Kinh doanh thương mại | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 210 | 6A | |
362 | 1911001012 | Nguyễn Hải | Yến | Nữ | CLC_19CKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19227075014531 | 31 | 19227075023031 | 31 | 19227075035062 | 62 | 210 | 6A | |
363 | 1730540205 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | Nữ | C17Q3E4B | 19227075014531 | 31 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
364 | 1621003215 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | Nữ | C17A5A | 19227075014531 | 31 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
365 | 1710360320 | Bùi Minh | Quang | Nam | C17C6C | 19227075014531 | 31 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
366 | 1710360426 | Hồ Thị Lệ | Thủy | Nữ | C17C6D | 19227075014531 | 31 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
367 | 1730540212 | Lê Thị Hồng | Ḥa | Nữ | C17Q3E4B | 19227075023031 | 31 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
368 | 1730540225 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | C17Q3E4B | 19227075023031 | 31 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
369 | 1730330325 | Lê Thị B́nh | Phước | Nữ | C17Q3C3C | 19227075023031 | 31 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
370 | 1730330326 | Trần Xuân Nam | Phương | Nữ | C17Q3C3C | 19227075023031 | 31 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
371 | 1911000521 | Trần Phương | An | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 07 | 6A | |
372 | 1911000950 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 210 | 6A | |
373 | 1911000540 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 210 | 6A | |
374 | 1911000100 | Trương Ngọc | Anh | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 210 | 6A | |
375 | 1911000947 | Lê Thanh | B́nh | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
376 | 1911000974 | Hà Lê Ngọc | Cẩm | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 210 | 6A | |
377 | 1911000078 | Nguyễn Tiến | Chương | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
378 | 1911000955 | Nguyễn Thành | Công | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
379 | 1911000930 | Trần Cao | Đạt | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
380 | 1911000136 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 210 | 6A | |
381 | 1911000931 | Ngô Văn | Đức | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
382 | 1911000127 | Trần Minh | Dũng | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
383 | 1911000524 | Huỳnh Hoàng Bảo | Duy | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
384 | 1911000089 | Lê Huỳnh Hạnh | Duyên | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
385 | 1911000085 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
386 | 1911000936 | Phạm Việt | Hà | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 06 | 6A | |||
387 | 1911000455 | Lê Kim | Hải | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
388 | 1911000926 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
389 | 1911000945 | Nguyễn Đăng | Hậu | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 06 | 6A | |
390 | 1911000928 | Nguyễn Thị | Hậu | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
391 | 1911000151 | Nguyễn Trần Ngọc | Hiệp | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
392 | 1911000146 | Huỳnh Trung | Hiếu | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
393 | 1911000467 | Nguyễn Tấn | Hiếu | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
394 | 1911000143 | Phạm Thị | Ḥa | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
395 | 1911000079 | Phạm Thu | Hoài | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
396 | 1911000477 | Lưu Thị Phấn | Hồng | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
397 | 1911000460 | Nguyễn Thị Mỹ | Hợp | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
398 | 1911000462 | Trương Tiến | Hưng | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
399 | 1911000491 | Nguyễn Mai | Hương | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 209 | 6A | |
400 | 1911000113 | Đặng Ngọc | Huy | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
401 | 1911000541 | Nguyễn Huỳnh Hải | Huy | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
402 | 1911000084 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
403 | 1911000443 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
404 | 1911000453 | Lê Trọng | Lâm | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
405 | 1911000093 | Chu Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 208 | 6A | |
406 | 1911000427 | Đặng Thị | Linh | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 208 | 6A | |
407 | 1911000133 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 208 | 6A | |
408 | 1911000104 | Giang Gia | Luật | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 05 | 6A | |
409 | 1911000105 | Phạm Thị Diễm | My | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 208 | 6A | |
410 | 1911000125 | Lê Thị Trúc | Ngân | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035063 | 63 | 208 | 6A | |
411 | 1911000123 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 208 | 6A | |
412 | 1911000454 | Lê Thị Bích | Ngọc | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 208 | 6A | |
413 | 1911000457 | Nguyễn Phúc | Nguyên | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 05 | 6A | |
414 | 1911000109 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 208 | 6A | |
415 | 1911000134 | Nguyễn Thị | Nhơn | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 208 | 6A | |
416 | 1911000474 | Nguyễn Đức Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 208 | 6A | |
417 | 1911000144 | Trần Thị Tuyết | Như | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
418 | 1911000147 | Hà Thị Hồng | Nhung | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
419 | 1911000114 | Mai Trúc | Phương | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
420 | 1911000106 | Phùng Thị Bích | Phượng | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
421 | 1911000126 | Lưu Nguyễn Nhật | Quỳnh | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
422 | 1911000094 | Nguyễn Duy | Tâm | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
423 | 1911000065 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
424 | 1911000973 | Trần Ngọc Bảo | Thi | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
425 | 1911000433 | Tạ Hoàng | Thông | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
426 | 1911000925 | Hồ Đ́nh | Thưỡng | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
427 | 1911000135 | Trương Thị Cẩm | Thúy | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
428 | 1911000115 | Hồ Thị Bích | Thùy | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
429 | 1911000448 | Đỗ Thị Kim | Tiên | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 207 | 6A | |
430 | 1911000070 | Phan Đắc | Toán | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
431 | 1911000452 | Trần Minh | Toàn | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
432 | 1911000108 | Nguyễn Xuân | Toản | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
433 | 1911000110 | Nguyễn Phương Bảo | Trân | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
434 | 1911000922 | Nguyễn Đoan | Trang | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
435 | 1911000579 | Huỳnh Thị Ngọc | Trinh | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
436 | 1911000897 | Lê Văn | Tŕnh | Nam | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
437 | 1911000944 | Trương Thanh | Trúc | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
438 | 1911000500 | Đỗ Thị Cẩm | Tú | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
439 | 1911000141 | Trần Thị Cẩm | Vân | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
440 | 1911000609 | Văn Thị Yến | Vân | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
441 | 1911000870 | Vơ Kỳ | Viên | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
442 | 1911000097 | Nguyễn Hoài | Vũ | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
443 | 1911000118 | Nguyễn Phi | Vũ | Nam | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 04 | 6A | |
444 | 1911000345 | Mang Thị Thanh | Vui | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
445 | 1911000975 | Lê Vũ Phương | Vy | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 206 | 6A | |
446 | 1911000445 | Lê Yến | Vy | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 205 | 6A | |
447 | 1911000121 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 205 | 6A | |
448 | 1911000371 | Nguyễn Thị Lan | Vy | Nữ | CLC_19CKX | Kinh doanh thương mại | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 205 | 6A | |
449 | 1911000119 | Nguyễn Thụy Uyên | Vy | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 205 | 6A | |
450 | 1911000139 | Phan Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_19CMA01 | Marketing | 19227075014532 | 32 | 19227075023032 | 32 | 19227075035064 | 64 | 205 | 6A | |
451 | 1730210130 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | C17Q3B1B | 19227075014532 | 32 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
452 | 1730510139 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | C17Q3E1A | 19227075014532 | 32 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
453 | 1730140138 | Mai Lệ Hoàng | Vy | Nữ | C17Q3A4A | 19227075014532 | 32 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
454 | 1710360107 | Phạm Thị Thu | Hiên | Nữ | C17C6A | 19227075023032 | 32 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
455 | 1710540117 | Nguyễn Ngọc Thanh | Linh | Nữ | C17E4A | 19227075023032 | 32 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
456 | 1730540220 | Đào Thanh | Mai | Nữ | C17Q3E4B | 19227075023032 | 32 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
457 | 1710340334 | Nguyễn Thị Bé | Út | Nữ | C17C4C | 19227075023032 | 32 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
|||||||
458 | 1911000700 | Bùi Thị Trúc | Anh | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 205 | 6A | |
459 | 1911000239 | Đỗ Vân | Anh | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 205 | 6A | |
460 | 1911000878 | Trần Ngọc Kim | Anh | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 205 | 6A | |
461 | 1911000241 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 205 | 6A | |
462 | 1911001075 | Trương Mạn | Ánh | Nữ | CLC_19C | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 111 | 6A | Nhập học ngày 30/12/2019 | |
463 | 1911000699 | Lương Thị Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 205 | 6A | |
464 | 1911000294 | Ma Hoàng | Ánh | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
465 | 1911000295 | Nguyễn Thái | Bảo | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 04 | 6A | |
466 | 1911000778 | Lương Thị | Đào | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
467 | 1911000309 | Nguyễn Thị Như | Diễm | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
468 | 1911000231 | Nguyễn Công | Du | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
469 | 1911000225 | Hồ Khánh | Duy | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
470 | 1911000721 | Kim Huyền | Duy | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
471 | 1911000855 | Lê Trường | Duy | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
472 | 1911000270 | Đặng Minh | Hạ | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
473 | 1911000255 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
474 | 1911001044 | Trần Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
475 | 1911000837 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
476 | 1911000788 | Trương Thị Mỹ | Hảo | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
477 | 1621003194 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | Vào ngày tập trung, SV
liên hệ cán bộ quản lư đại đội để biết chỗ ở. |
||||||
478 | 1911000804 | Vơ Văn | Hiếu | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
479 | 1911000291 | Châu Tá | Ḥa | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
480 | 1911000726 | Nguyễn Công | Hoàn | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
481 | 1911000262 | Nguyễn Thụy Nhật | Hoàng | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 204 | 6A | |
482 | 1911000858 | Phạm Văn | Hùng | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
483 | 1911000698 | Đặng Thị Thu | Hương | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
484 | 1911000508 | Nguyễn Triệu | Huy | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
485 | 1911000840 | Đinh Thụy Như | Huỳnh | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
486 | 1911000429 | Lê Nguyễn Hồng | Liên | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
487 | 1911000832 | Trần Thụy Thùy | Liên | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
488 | 1911000503 | Lâm Thị Thùy | Linh | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
489 | 1911000487 | Tô Khánh | Linh | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
490 | 1911000863 | Vưu Mỹ | Loan | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
491 | 1911000841 | Nguyễn Ngọc Xuân | Lộc | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
492 | 1911000843 | Trần Kim | Lộc | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
493 | 1911000438 | Nguyễn Thị Kim | Mai | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
494 | 1911000838 | Hồ Thị Trà | My | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 203 | 6A | |
495 | 1911000441 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 202 | 6A | |
496 | 1911000484 | Phạm Thị Quỳnh | Nga | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 202 | 6A | |
497 | 1911000968 | Phan Thị Thúy | Nga | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 202 | 6A | |
498 | 1911000485 | Mai Trung | Nghĩa | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 101 | 6A | |
499 | 1911001060 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035065 | 65 | 202 | 6A | |
500 | 1911000558 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 202 | 6A | |
501 | 1911000833 | Nguyễn Trần Trâm | Như | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 202 | 6A | |
502 | 1911000852 | Hồ Thị Kim | Oanh | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 202 | 6A | |
503 | 1911001055 | Trịnh Thị Kiều | Oanh | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 202 | 6A | |
504 | 1911000861 | Chế Thị Thu | Phương | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 202 | 6A | |
505 | 1911000515 | Hoàng Thị Lan | Phương | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 202 | 6A | |
506 | 1911000481 | Nguyễn Duy | Phương | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 101 | 6A | |
507 | 1911000504 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
508 | 1911000830 | Bùi Huy | Quang | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 101 | 6A | |
509 | 1911000829 | Trần Hữu Minh | Quốc | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
510 | 1911000554 | Đinh Hồng Tường | Quyên | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
511 | 1911000430 | Hạ Kim | Quyên | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
512 | 1911000509 | Nguyễn Trang | Quỳnh | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
513 | 1911000869 | Nguyễn Hữu | Tài | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
514 | 1911000310 | Trần Đại Phát | Tài | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
515 | 1911000844 | Phạm Thị Yến | Thanh | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
516 | 1911000314 | Đỗ Thị Phương | Thảo | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
517 | 1911000860 | Nguyễn Thị Minh | Thi | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
518 | 1911000877 | Nguyễn Thị Nhanh | Thi | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
519 | 1911001074 | Ngô Từ | Thiện | Nam | CLC_19C | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 105 | 6A | Nhập học ngày 30/12/2019 | |
520 | 1911000456 | Trần Chí | Thiện | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
521 | 1911000506 | Trần Văn | Thiện | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
522 | 1911000846 | Vơ Trịnh Tú | Thoa | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
523 | 1911000436 | Huỳnh Thị Diệu | Thu | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
524 | 1911000823 | Trần Hoàng | Thủ | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
525 | 1911001047 | Lê Trần Song | Thư | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
526 | 1911001062 | Vũ Hoàng Anh | Thư | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
527 | 1911001064 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 201 | 6A | |
528 | 1911000529 | Lê Thị | Thủy | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
529 | 1911001077 | Hà Lê Mỹ | Tiên | Nữ | CLC_19C | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 106 | 6A | Nhập học ngày 30/12/2019 | |
530 | 1911000538 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
531 | 1911000976 | Lê Thị Bảo | Trâm | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
532 | 1911000826 | Nguyễn Tuyết | Trâm | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
533 | 1911000490 | Tăng Nguyễn Bảo | Trâm | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
534 | 1911000702 | Trần Thị Thùy | Trâm | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
535 | 1911000957 | Tôn Nữ Huyền | Trân | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
536 | 1911000923 | Hồ Long | Trịnh | Nam | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
537 | 1911000849 | Nguyễn Huynh | Trực | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
538 | 1911000559 | Nguyễn Ngọc Xuân | Tuyền | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
539 | 1911000530 | Lê Thị Lệ | Út | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
540 | 1911000293 | Nguyễn Đặng Trung | Vĩnh | Nam | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 102 | 6A | |
541 | 1911000940 | Phan Thị Kim | Vui | Nữ | CLC_19CMA02 | Marketing | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
542 | 1911000815 | Lư Bảo | Vi | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
543 | 1911000292 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | CLC_19CKS01 | Quản trị khách sạn | 19227075014533 | 33 | 19227075023033 | 33 | 19227075035066 | 66 | 112 | 6A | |
544 | 1911000622 | Lê Thảo | Anh | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
545 | 1911000570 | Nguyễn Thế | Anh | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
546 | 1911000629 | Phạm Nguyễn Tú | Anh | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
547 | 1911000168 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
548 | 1911000633 | Dương Quốc | Bảo | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
549 | 1911000985 | Nguyễn Thị Diễm | Châu | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
550 | 1911000984 | Phạm Nguyên Diễm | Châu | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
551 | 1911000625 | Nguyễn Trần Bảo | Hân | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
552 | 1911000186 | Vơ Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
553 | 1911000592 | Nguyễn Huỳnh Phi | Hùng | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
554 | 1911000588 | Đoàn Quang | Huy | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
555 | 1911000767 | Ngô Quang | Huy | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
556 | 1911000254 | Nguyễn Minh | Kha | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
557 | 1911000725 | Nguyễn Trương Quốc | Khánh | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
558 | 1911001066 | Trịnh Đông | Khánh | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 105 | 6A | |
559 | 1911000279 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
560 | 1911000248 | Trương Thị Kim | Liên | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 111 | 6A | |
561 | 1911000777 | Trần Thị Trúc | Linh | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
562 | 1911000709 | Phan Thị Kim | Long | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
563 | 1911000727 | Đào Thị Mai | Ly | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
564 | 1911000273 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
565 | 1911000797 | Trần Dạ | Lư | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
566 | 1911000998 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
567 | 1911000796 | Vũ Công | Minh | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
568 | 1911000575 | Vơ Thị Huỳnh | Mơ | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
569 | 1911000179 | Vơ Thị Quỳnh | My | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
570 | 1911001043 | Đặng Hoài | Nam | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
571 | 1911001063 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
572 | 1911000988 | Đặng Thị Bích | Ngà | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 110 | 6A | |
573 | 1911000617 | Hồ Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
574 | 1911000190 | Huỳnh Tuyết | Ngân | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
575 | 1911000158 | Nguyễn Thanh Kim | Ngân | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
576 | 1911000175 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
577 | 1911000565 | Đặng Minh | Nguyên | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
578 | 1911000997 | Nguyễn Thị Thúy | Nguyệt | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
579 | 1911000704 | Hồ Lê Duy | Nhân | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 103 | 6A | |
580 | 1911000171 | Huỳnh Trọng | Nhân | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 104 | 6A | |
581 | 1911000705 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
582 | 1911000730 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
583 | 1911000573 | Lê Thị Tuyết | Nhung | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
584 | 1911001033 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 109 | 6A | |
585 | 1911000801 | Nguyễn Thịnh | Phát | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 104 | 6A | |
586 | 1911000752 | Nguyễn Chế | Phong | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 104 | 6A | |
587 | 1911000165 | Phạm Kim | Phụng | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 108 | 6A | |
588 | 1911000996 | Phạm Đoàn Minh | Phương | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035067 | 67 | 108 | 6A | |
589 | 1911000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 108 | 6A | |
590 | 1911000991 | Bùi Thị Tuyết | Quyên | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 108 | 6A | |
591 | 1911001020 | Hồ Thị Thu | Quyên | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 108 | 6A | |
592 | 1911000265 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 108 | 6A | |
593 | 1911000594 | Nguyễn Thu | Quyên | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 108 | 6A | |
594 | 1911000765 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 108 | 6A | |
595 | 1911000185 | Huỳnh Thúy | Quỳnh | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 108 | 6A | |
596 | 1911000601 | Nguyễn Thái | Sơn | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 104 | 6A | |
597 | 1911000716 | Quản Hồng | Sơn | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 104 | 6A | |
598 | 1911000246 | Trần Thông | Thái | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 104 | 6A | |
599 | 1911000234 | Trần Bảo | Thắng | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 104 | 6A | |
600 | 1911000591 | Lê Vũ | Thịnh | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 104 | 6A | |
601 | 1911000236 | Bùi Minh | Thơ | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 108 | 6A | |
602 | 1911000160 | Lâm Quang | Thoại | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 104 | 6A | |
603 | 1911000227 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
604 | 1911001032 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
605 | 1911000762 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
606 | 1911000596 | Trần Thị Mai | Thùy | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
607 | 1911000995 | Trần Hoàng | Tiến | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 104 | 6A | |
608 | 1911001067 | Tô Văn | Tiến | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 105 | 6A | |
609 | 1911000172 | Trần Nguyễn Huyền | Trân | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
610 | 1911000235 | Trần Thị Quyền | Trân | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
611 | 1911000821 | Đinh Thị | Trang | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
612 | 1911000170 | Nguyễn Hoàng Xuân | Trang | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
613 | 1911000224 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
614 | 1911000731 | Trương Minh | Trí | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 105 | 6A | |
615 | 1911001035 | Bùi Quang | Triết | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 105 | 6A | |
616 | 1911000989 | Lê Phương | Trinh | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 107 | 6A | |
617 | 1911000751 | Trần Tùng | Trinh | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
618 | 1911000177 | Nguyễn Hạ | Trúc | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
619 | 1911000287 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
620 | 1911000748 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
621 | 1911000180 | Lê Hữu | Trường | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 105 | 6A | |
622 | 1911000226 | Nguyễn Quốc | Tuấn | Nam | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 105 | 6A | |
623 | 1911000630 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
624 | 1911000686 | Trần Lê Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
625 | 1911000286 | Lê Phương | Uyên | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
626 | 1911000764 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
627 | 1911000610 | Nguyễn Hoàng | Vinh | Nam | CLC_19CTC | Tài chính - Ngân hàng | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 105 | 6A | |
628 | 1911000237 | Huỳnh Thị Kim | Yến | Nữ | CLC_19CQT01 | Quản trị kinh doanh | 19227075014534 | 34 | 19227075023034 | 34 | 19227075035068 | 68 | 106 | 6A | |
TP.HCM, ngày 19 tháng 12 năm 2019 | |||||||||||||||