TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
------------------------ | ------------------------ | ||||||||
PHỤ LỤC 3 | TP. Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 4 năm 2020 | ||||||||
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN BUỘC THÔI
HỌC VÀ NGỪNG HỌC HỌC KỲ ĐẦU NĂM
2020 DO XẾP LOẠI RÈN LUYỆN YẾU, KÉM 2 HỌC KỲ LIÊN TIẾP |
|||||||||
STT | MSSV | Họ đệm | Tên | Lớp | Điểm RLSV | Điểm HT | Ghi chú | ||
HK đầu 2019 | HK cuối 2019 | Xếp loại | |||||||
1 | 1621003127 | Bùi Duy | Cường | 16DKB2 | 43 | 38 | Yếu | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
2 | 1621003394 | Hoàng Thị Kiều | My | 16DKT3 | 44 | 46 | Yếu | Yếu | Ngừng học HK đầu 2020 |
3 | 1621003420 | Cao Nguyễn | Nhi | 16DKT3 | 45 | 49 | Yếu | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
4 | 1621003559 | Đặng Thế | Việt | 16DKT3 | 43 | 33 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
5 | 1621004051 | Nguyễn Văn | Hiệp | 16DMA1 | 30 | 40 | Yếu | Trung bình | Ngừng học HK
đầu 2020 Buộc thôi học do 2 lần RLSV yếu kém |
6 | 1621004299 | Lê Thị Mộng | Trinh | 16DQH1 | 0 | 0 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
7 | 1621004466 | Lê Thùy | Trâm | 16DSK | 44 | 45 | Yếu | Trung bình | Ngừng học HK đầu 2020 |
8 | 1621001515 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 16DTA1 | 30 | 0 | Kém | Yếu | Ngừng học HK đầu 2020 |
9 | 1621004336 | Lăng Khả | Ái | 16DTA2 | 44 | 31 | Kém | Trung bình | Ngừng học HK đầu 2020 |
10 | 1621004367 | Lâm Tuấn | Huy | 16DTA2 | 40 | 4 | Kém | Khá | Ngừng học HK đầu 2020 |
11 | 1621001990 | Lâm Thị Ngọc | Diệp | 17DDA | 41 | 36 | Yếu | Yếu | Ngừng học HK đầu 2020 |
12 | 1721001436 | Lê Thị Khánh | Huyền | 17DMA2 | 6 | 12 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
13 | 1721001598 | Nguyễn Đức | Thạnh | 17DMC2 | 33 | 32 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
14 | 1721001392 | Thôi Nhã | Hân | 17DMC3 | 42 | 47 | Yếu | Trung bình | Ngừng học HK đầu 2020 |
15 | 1721002679 | Bùi Nhật Quỳnh | Anh | 17DNH2 | 40 | 40 | Yếu | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
16 | 1721002792 | Huỳnh Minh | Hiếu | 17DNH2 | 37 | 5 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
17 | 1721000670 | Lê Thị Thu | Huyền | 17DTK | 48 | 0 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
18 | 1721000958 | Hoàng Bảo | Chi | 17DTM3 | 41 | 37 | Yếu | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
19 | 1721001008 | Nguyễn Thanh | Hằng | 17DTM3 | 41 | 49 | Yếu | Trung bình | Ngừng học HK đầu 2020 |
20 | 1821002634 | Trần Đức | Quý | 18DKB03 | 19 | 0 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
21 | 1821003515 | Lê Hà Minh | Anh | 18DMA2 | 46 | 34 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
22 | 1821003899 | Lê Thị Huyền | Trang | 18DMA2 | 47 | 0 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
23 | 1821001312 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Ngân | 18DQF | 42 | 3 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
24 | 1821003544 | Từ Phối | Chương | 18DQH2 | 3 | 0 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
25 | 1821005148 | Mai Xuân | Tài | 18DQK | 47 | 1 | Kém | Yếu | Ngừng học HK đầu 2020 |
26 | 1821002466 | Đinh Thị Hoàng | Yến | 18DQK | 36 | 49 | Yếu | Yếu | Ngừng học HK đầu 2020 |
27 | 1821004205 | Trần Thị Lam | Tuyền | 18DTA05 | 46 | 46 | Yếu | Khá | Ngừng học HK đầu 2020 |
28 | 1621003219 | Trần Yến | Nhi | CLC_16DNH | 0 | 0 | Kém | Kém | Ngừng học HK
đầu 2020 Buộc thôi học do 2 lần RLSV yếu kém |
29 | 1821005125 | Phạm Bùi Trúc | Quỳnh | CLC_18DQT01 | 41 | 44 | Yếu | Yếu | Ngừng học HK đầu 2020 |
30 | 1821003710 | Trần Thanh Hà | My | IP_18DMA | 6 | 0 | Kém | Kém | Ngừng học HK đầu 2020 |
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN |