|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU
CHỈNH ĐỊA ĐIỂM HỌC ĐỐI VỚI
SINH VIÊN KHÓA 18C BẬC CAO ĐẲNG |
HỆ CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
Căn cứ
t́nh h́nh sử dụng pḥng học tại các cơ sở,
pḥng Quản lư đào tạo thông báo điều chỉnh
địa điểm học một số lớp
học phần khóa 18C bậc Cao đẳng hệ chính
quy thuộc chương tŕnh chất lượng cao
học kỳ đầu, năm 2020 như sau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LHP |
TÊN HP |
LỚP |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BĐ |
NGÀY KT |
THÔNG TIN ĐIỀU CHỈNH |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
PH̉NG |
CƠ SỞ |
1 |
19227150011302 |
Chăm sóc khách hàng |
CLC_18CKS02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
PN-B.004 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
PQ-A.301 |
2C Phổ Quang |
2 |
19227150002601 |
Chính trị |
CLC_18CKS01 |
5 |
90 |
|
3 |
Sáng |
PN-B.203 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
PQ-A.301 |
2C Phổ Quang |
3 |
19227150002601 |
Chính trị |
CLC_18CKS01 |
5 |
90 |
|
5 |
Sáng |
PN-B.203 |
1-8 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
PQ-A.301 |
2C Phổ Quang |
4 |
19227150002602 |
Chính trị |
CLC_18CKS02 |
5 |
90 |
|
3 |
Chiều |
PN-B.004 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
PQ-A.301 |
2C Phổ Quang |
5 |
19227150002602 |
Chính trị |
CLC_18CKS02 |
5 |
90 |
|
5 |
Chiều |
PN-B.004 |
1-8 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
PQ-A.301 |
2C Phổ Quang |
6 |
19227150006901 |
Logistics |
CLC_18CKX01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
PN-B.202 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
7 |
19227150006902 |
Logistics |
CLC_18CKX02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
PN-C.001 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
8 |
19227150011101 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 |
CLC_18CKS01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
PN-B.203 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
PQ-A.301 |
2C Phổ Quang |
9 |
19227150011102 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 |
CLC_18CKS02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
PN-B.004 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
PQ-A.301 |
2C Phổ Quang |
10 |
19227150011401 |
Quản trị chất
lượng dịch vụ du lịch |
CLC_18CKS01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
PN-B.203 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
PQ-A.301 |
2C Phổ Quang |
11 |
19227150002101 |
Thanh toán quốc tế |
CLC_18CKX01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
PN-B.202 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
12 |
19227150002102 |
Thanh toán quốc tế |
CLC_18CKX02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
PN-C.001 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
13 |
19227150007103 |
Thuế xuất nhập
khẩu |
CLC_18CKX01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
PN-B.202 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
14 |
19227150007104 |
Thuế xuất nhập
khẩu |
CLC_18CKX02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
PN-C.001 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
15 |
19227150006701 |
Thực hành kiểm tra
chứng từ kinh doanh |
CLC_18CKX01 |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
PN-B.202 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
16 |
19227150006702 |
Thực hành kiểm tra
chứng từ kinh doanh |
CLC_18CKX02 |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
PN-C.001 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
17 |
19227150006601 |
Vận tải - Bảo
hiểm hàng hóa XNK |
CLC_18CKX01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
PN-B.202 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
18 |
19227150006602 |
Vận tải - Bảo
hiểm hàng hóa XNK |
CLC_18CKX02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
PN-C.001 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
PQ-A.303B |
2C Phổ Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|