BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI KHÓA
ĐỢT 1 NĂM 2020 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
|||||||||||||
+ Ghi chú: | |||||||||||||
- Đối với những sinh viên đủ điều kiện làm KLTN nhưng chưa hoàn thành học phí, sinh viên không được tham gia làm TTCK đợt này. | |||||||||||||
- Những sinh viên được ghi chú thiếu 1 phần học phí, sinh viên vẫn được giải quyết làm TTCK trong đợt này. Sinh viên lưu ư kiểm tra học phí và bổ sung phí sau. | |||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
KẾT QUẢ XÉT | GHI CHÚ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN HP | KHOA |
1 | 1510522023 | Huỳnh Thảo | Hương | 29/11/1997 | C15E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051444501 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
2 | 1510524063 | Nguyễn Đăng | Tuấn | 07/03/1997 | C15E2D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051444501 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
3 | 1510527023 | Phạm Phi | Long | 29/05/1996 | C15E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051444501 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
4 | 1510528012 | Phan Đăng | Hoành | 11/10/1996 | C15E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051444501 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
5 | 1510510057 | Vơ Thị Thủy | Tiên | 25/10/1997 | C15E2M | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051444501 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
6 | 1530501039 | Đỗ Ngô Đoan | Thục | 13/12/1997 | C15Q1E1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19227053154501 | Thực tập tốt nghiệp | THƯƠNG MẠI |
7 | 1530502037 | Nguyễn Đ́nh | Thế | 01/01/1995 | C15Q1E2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19227053154501 | Thực tập tốt nghiệp | THƯƠNG MẠI |
8 | 1610217013 | Trần Thị Ngọc | Linh | 01/06/1998 | C16B1G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221021384501 | Báo cáo thực tập (KTDN) | KẾ TOÁN |
9 | 1610332011 | Lê Thị Ngọc | Hà | 05/07/1998 | C16C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19221031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
10 | 1610333017 | Lê Phước | Hưng | 19/06/1996 | C16C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19221031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
11 | 1610333054 | Trần Thị Thanh | Thủy | 05/09/1998 | C16C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19221031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
12 | 1610333063 | Kiến Minh | Tuấn | 20/10/1996 | C16C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19221031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
13 | 1610343009 | Bùi Thành | Đương | 26/01/1997 | C16C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị marketing | 19221031704501 | Báo cáo thực tập (QTMAR) | MARKETING |
14 | 1610343060 | Trương Quang | Việt | 13/12/1996 | C16C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Quản trị marketing | 19221031704501 | Báo cáo thực tập (QTMAR) | MARKETING |
15 | 1610526003 | Lâm Thị Ngọc | Anh | 20/06/1998 | C16E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
16 | 1610528003 | Huỳnh Phú | B́nh | 15/10/1998 | C16E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
17 | 1610528030 | Mai Hoàng | Minh | 18/09/1997 | C16E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
18 | 1610529013 | Bùi Văn | Hết | 20/04/1998 | C16E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
19 | 1610521250 | Vũ Nguyễn Diệu | Thanh | 01/12/1998 | C16E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
20 | 1630201026 | Nguyễn Thị | Ngọc | 03/04/1998 | C16Q2B1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 19227023134601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT) | KẾ TOÁN |
21 | 1630303035 | Vũ Hồng | Sơn | 12/12/1994 | C16Q2C3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19227033194601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
22 | 1630502001 | Lê B́nh | An | 29/06/1998 | C16Q2E2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19227053154601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) | THƯƠNG MẠI |
23 | 1710120107 | Trần Gia | Huy | 06/11/1999 | C17A2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 19221160004801 | Thực tập tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
24 | 1710120120 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 27/12/1999 | C17A2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 19221160004801 | Thực tập tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
25 | 1710120122 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 29/06/1998 | C17A2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 19221160004801 | Thực tập tốt nghiệp (TCDN) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
26 | 1621003147 | Đinh Thế | Nam | 01/05/1997 | C17A4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 19221160006301 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
27 | 1710140113 | Vơ Thị Tuyết | Hằng | 03/12/1999 | C17A4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 19221160006301 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
28 | 1710140114 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 30/08/1999 | C17A4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 19221160006301 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
29 | 1710150102 | Lê Nhật | Anh | 07/08/1998 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
30 | 1710150109 | Huỳnh Phi | Hải | 15/11/1999 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
31 | 1710150121 | Ngô Thảo | Ngân | 08/10/1999 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
32 | 1710150129 | Lê Nguyên | Phước | 12/08/1998 | C17A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
33 | 1710150203 | Trương Quốc | Bảo | 30/01/1999 | C17A5B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
34 | 1710150224 | Dương Thị Thảo | Nguyên | 21/05/1998 | C17A5B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
35 | 1710150230 | Trần Hoài | Phương | 06/07/1997 | C17A5B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
36 | 1710150237 | Trần Thị Cẩm | Tiên | 01/10/1999 | C17A5B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
37 | 1710150303 | Lư Hoài | Bảo | 22/09/1999 | C17A5C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
38 | 1710150307 | Phạm Công | Danh | 09/02/1999 | C17A5C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
39 | 1710150309 | Phan Minh | Đoàn | 24/04/1999 | C17A5C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
40 | 1710150331 | Trần Đức | Phúc | 30/09/1999 | C17A5C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
41 | 1710150338 | Đặng Ngọc | Thịnh | 17/06/1999 | C17A5C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
42 | 1710150339 | Vơ Trọng | Tín | 14/04/1996 | C17A5C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19221160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
43 | 1710210102 | Đặng Thị | Châu | 10/05/1998 | C17B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
44 | 1710210108 | Trần Thị Thanh | Hiền | 04/03/1999 | C17B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
45 | 1710210112 | Lữ Ngọc Hồng | Liên | 25/06/1999 | C17B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
46 | 1710210122 | Hàn Thị | Nguyệt | 05/10/1999 | C17B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
47 | 1710210130 | Hà Thị | Trang | 12/11/1999 | C17B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
48 | 1710210332 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 28/05/1999 | C17B1C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
49 | 1710210419 | Phan Cao | Nguyên | 29/01/1997 | C17B1D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
50 | 1710210509 | Đặng Thị Ư | Hiền | 14/03/1999 | C17B1E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
51 | 1710210511 | Trương Thị Diễm | Hương | 07/12/1999 | C17B1E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
52 | 1710210516 | Vũ Phùng Hải | Linh | 06/10/1999 | C17B1E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
53 | 1710210531 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 21/01/1999 | C17B1E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
54 | 1710210533 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 26/04/1999 | C17B1E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
55 | 1710210611 | Trần Thị Thanh | Lộc | 15/11/1999 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
56 | 1710210617 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 13/10/1997 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
57 | 1710210623 | Diệp Quốc | Thịnh | 13/08/1999 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
58 | 1710210624 | Nguyễn Thị Xuân | Thùy | 14/12/1999 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
59 | 1710210625 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19/12/1999 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
60 | 1710210635 | Nguyễn Lương Tường | Vy | 017/1/1999 | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
61 | 1710210713 | Thân Thị Kim | Huệ | 14/07/1999 | C17B1G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
62 | 1710210722 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 03/05/1999 | C17B1G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
63 | 1710210726 | Đinh Thị Như | Quỳnh | 30/05/1999 | C17B1G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
64 | 1710210732 | Nguyễn Thùy | Trang | 01/05/1999 | C17B1G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
65 | 1710210736 | Trần Thị Minh | Yến | 14/11/1999 | C17B1G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
66 | 1710210805 | Nguyễn Thị Mộng | Cầm | 18/03/1999 | C17B1H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
67 | 1710210815 | Lê Thị | Hường | 25/01/1999 | C17B1H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
68 | 1710210836 | Phạm Thị Trúc | Vy | 02/03/1999 | C17B1H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
69 | 1710210907 | Hồ Thị | Hồng | 07/09/1999 | C17B1K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
70 | 1710210913 | Nguyễn Thị Thúy | Mai | 16/02/1999 | C17B1K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
71 | 1710210919 | Đặng Quỳnh | Nhiên | 12/12/1999 | C17B1K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
72 | 1710210924 | Trần Công | Quốc | 25/04/1999 | C17B1K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
73 | 1710240230 | Đặng Thị Thanh | Thảo | 07/10/1999 | C17B1N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
74 | 1710240303 | Phạm Mỹ Kim | Chi | 29/12/1999 | C17B1N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
75 | 1710240307 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | 27/07/1999 | C17B1N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
76 | 1710240313 | Nguyễn Kim | Ngân | 01/07/1999 | C17B1N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
77 | 1710240314 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 26/05/1998 | C17B1N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
78 | 1710220127 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 29/11/1998 | C17B2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 19221160008401 | Thực tập tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
79 | 1710240108 | Phan Thị Kim | Hạnh | 09/01/1999 | C17B4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 19221160025301 | Thực tập tốt nghiệp (KTHCSN) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
80 | 1710330112 | Trần Ngọc Kiều | My | 08/11/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
81 | 1710330120 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 24/09/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
82 | 1710330130 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 23/09/1999 | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
83 | 1710330201 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 16/06/1998 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
84 | 1710330202 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 11/08/1999 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
85 | 1710330214 | Trần Anh | Khoa | 18/10/1998 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
86 | 1710330222 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/02/1999 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
87 | 1710330223 | Phan Đ́nh | Phi | 07/02/1998 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
88 | 1710330239 | Lê Thị Bảo | Yến | 10/02/1999 | C17C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
89 | 1710330307 | La Thị | Hà | 14/11/1999 | C17C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
90 | 1710330316 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 20/10/1998 | C17C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
91 | 1710330320 | Trần Thiện Lam | Kiều | 09/06/1999 | C17C3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
92 | 1710330407 | Đỗ Minh | Dương | 01/09/1999 | C17C3D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
93 | 1710330413 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 16/09/1999 | C17C3D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
94 | 1710330417 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 16/08/1999 | C17C3D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
95 | 1710330425 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 03/10/1999 | C17C3D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
96 | 1710330438 | Trần Ngọc Thúy | Vi | 09/10/1999 | C17C3D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
97 | 1710330504 | Nguyễn Hữu | Đăng | 20/06/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
98 | 1710330514 | Đặng Tuấn | Kiệt | 18/04/1997 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
99 | 1710330531 | Phan Quốc | Thiện | 19/03/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
100 | 1710330532 | Ngô Kim Trúc | Thơ | 14/02/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
101 | 1710330533 | Phùng Thị | Thu | 12/09/1999 | C17C3E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
102 | 1710330613 | Vơ Thị | Hoài | 26/10/1999 | C17C3F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
103 | 1710330618 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | 19/12/1999 | C17C3F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
104 | 1710330623 | Nguyễn Hoàng Tấn | Sơn | 07/01/1999 | C17C3F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
105 | 1710330706 | Lê Thi Thùy | Dương | 21/01/1998 | C17C3G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
106 | 1710330713 | Vơ Thị Hiền | Muội | 20/11/1999 | C17C3G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
107 | 1710330719 | Nguyễn Thị | Nghĩa | 05/05/1999 | C17C3G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
108 | 1710330739 | Nguyễn Thúy | Vy | 02/04/1999 | C17C3G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
109 | 1710330829 | Trương Thị Cẩm | Vân | 12/05/1999 | C17C3H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
110 | 1710340131 | Đặng Thị Thu | Thảo | 15/02/1998 | C17C4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
111 | 1710340204 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 20/02/1999 | C17C4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
112 | 1710340235 | Phạm Thị Hồng | Vân | 22/04/1999 | C17C4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
113 | 1710340302 | Bùi Thị | Dung | 02/01/1999 | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
114 | 1710340320 | Lê Hồng | Oanh | 05/09/1997 | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
115 | 1710340327 | Nguyễn Thị Mỹ | Thoa | 21/03/1999 | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
116 | 1710340329 | Phạm Thị Hoài | Thu | 07/12/1997 | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
117 | 1710340402 | Đặng Thùy Bảo | Châu | 15/07/1999 | C17C4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
118 | 1710340416 | Trần Thị Cẩm | Ngân | 08/02/1998 | C17C4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
119 | 1710340425 | Huỳnh Thị Hồng | Thắm | 08/02/1998 | C17C4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
120 | 1521001038 | Đặng Quốc | Huy | 16/08/1997 | C17C4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
121 | 1710340525 | Nguyễn Tiến | Tŕnh | 23/03/1997 | C17C4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Marketing | 19221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | MARKETING |
122 | 1621003126 | Trương Bảo | Châu | 03/09/1998 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
123 | 1710350103 | Nguyễn Thị Mỹ | Điểm | 13/12/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
124 | 1710350106 | Lê Mỹ | Duyên | 04/08/1998 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
125 | 1710350108 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 20/06/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
126 | 1710350111 | Trần Chí | Hiếu | 17/12/1997 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
127 | 1710350112 | Hồ Thị | Hồng | 08/01/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
128 | 1710350113 | Trần Hữu | Huy | 19/04/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
129 | 1710350116 | Vũ Thị Ánh | Kiều | 04/10/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
130 | 1710350121 | Nguyễn Thị Mỹ | Mẫn | 28/09/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
131 | 1710350123 | Trần Hoài | Nam | 09/12/1998 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
132 | 1710350127 | Nguyễn Hải Phương | Nghi | 05/01/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
133 | 1710350128 | Đoàn Thị Kim | Nhi | 10/04/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
134 | 1710350129 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 31/07/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
135 | 1710350134 | Nguyễn Hoàng | Quân | 28/09/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
136 | 1710350139 | Đặng Thành | Thơ | 15/03/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
137 | 1710350141 | Cao Hồng | Thy | 18/04/1999 | C17C5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19221160013001 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | DU LỊCH |
138 | 1710360111 | Huỳnh Thị Hồng | Loan | 02/01/1999 | C17C6A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
139 | 1710360122 | Trương Thị Thu | Sương | 17/03/1999 | C17C6A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
140 | 1710360129 | Lê Thị Kim | Tuyến | 16/04/1999 | C17C6A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Thiếu 1 phần HP | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
141 | 1710360202 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 10/09/1999 | C17C6B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
142 | 1710360204 | Huỳnh Thị Kim | Duyên | 12/12/1999 | C17C6B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
143 | 1710360214 | Đỗ Thị | Hương | 01/10/1999 | C17C6B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
144 | 1710360216 | Mai Thị Thanh | Ngân | 02/01/1999 | C17C6B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
145 | 1710360230 | Huỳnh Thị Như | Thủy | 01/04/1999 | C17C6B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
146 | 1710360301 | Phạm Vân | Anh | 01/05/1999 | C17C6C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
147 | 1710360303 | Nguyễn Đức | Đạt | 17/11/1999 | C17C6C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
148 | 1710360311 | Trần Thị Mỹ | Huyền | 28/11/1999 | C17C6C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
149 | 1710360320 | Bùi Minh | Quang | 13/06/1999 | C17C6C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
150 | 1710360411 | Lê Thị Quỳnh | Lan | 02/05/1999 | C17C6D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
151 | 1710360517 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 27/08/1999 | C17C6E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
152 | 1710360524 | Nguyễn Minh | Tâm | 28/12/1999 | C17C6E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
153 | 1710360526 | Huỳnh Ngọc | Tâm | 07/11/1999 | C17C6E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH |
154 | 1710370108 | Dương Thị Mỹ | Linh | 06/10/1999 | C17C7A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
155 | 1710370110 | Phan Thị Hà | Linh | 10/02/1999 | C17C7A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
156 | 1710370119 | Vơ Thị Triệu | Như | 23/05/1999 | C17C7A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
157 | 1710370121 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 26/01/1999 | C17C7A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
158 | 1710370134 | Đoàn Thị Anh | Thùy | 02/04/1999 | C17C7A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
159 | 1710370139 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 13/11/1999 | C17C7A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
160 | 1710370201 | Lê Thanh | B́nh | 16/05/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
161 | 1710370203 | Lê Quư | Duy | 22/10/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
162 | 1710370205 | Nguyễn Thị Thu | Hạnh | 23/09/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
163 | 1710370208 | Trần Thị Song | Hương | 03/10/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
164 | 1710370227 | Giang Chí | Tài | 19/06/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
165 | 1710370232 | Chu Văn | Thảo | 10/05/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
166 | 1710370240 | Nguyễn Thị Hoài | Tú | 25/06/1999 | C17C7B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhân sự | 19221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
167 | 1710410129 | Nguyễn Vũ Nhật | Vy | 03/12/1999 | C17D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hệ thống thông tin | 19221160017901 | Thực tập tốt nghiệp (HTTT) | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
168 | 1710510105 | Nguyễn Tấn | Công | 01/01/1999 | C17E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
169 | 1710510112 | Nguyễn Huỳnh | Hạnh | 25/04/1999 | C17E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
170 | 1710510113 | Trần Công | Hiếu | 04/11/1999 | C17E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
171 | 1710510119 | Nguyễn Tấn | Phát | 28/11/1999 | C17E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
172 | 1710510123 | Nguyễn Văn | Tâm | 20/10/1999 | C17E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
173 | 1710510125 | Trần Thị | Thắng | 05/09/1999 | C17E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
174 | 1710510219 | Thái Vĩ | Khang | 09/10/1999 | C17E1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
175 | 1710510221 | Đoàn Đăng | Khoa | 01/02/1999 | C17E1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
176 | 1710510231 | Lê Minh | Tân | 29/11/1999 | C17E1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
177 | 1710510233 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 02/04/1999 | C17E1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
178 | 1710510234 | Nguyễn Trọng | Tín | 30/11/1999 | C17E1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19221160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
179 | 1710520101 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 06/07/1998 | C17E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
180 | 1710520106 | Phạm Văn | Dũng | 28/05/1999 | C17E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
181 | 1710520108 | Nguyễn Nhựt | Hào | 15/06/1999 | C17E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
182 | 1710520130 | Vơ Thị Thu | Thơ | 18/02/1998 | C17E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
183 | 1710520136 | Nguyễn Thị Yến | Xuân | 09/03/1999 | C17E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
184 | 1710520204 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 27/05/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
185 | 1710520213 | Lê Thị Yến | Nhi | 18/11/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
186 | 1710520214 | Đặng Thị | Nhung | 04/08/1998 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
187 | 1710520218 | Nguyễn Văn | Phong | 03/11/1998 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
188 | 1710520220 | Đặng Thị Huỳnh | Quyên | 02/12/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
189 | 1710520222 | Lê Thị Như | Quỳnh | 12/10/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
190 | 1710520225 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 05/01/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
191 | 1710520227 | Trần Ngọc Phương | Thi | 22/02/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
192 | 1710520228 | Vơ Thị Ngọc | Thương | 15/10/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
193 | 1710520232 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 28/07/1999 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
194 | 1710520803 | Vũ Văn | B́nh | 22/03/1998 | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
195 | 1710520304 | Nguyễn Thị Minh | Hiền | 08/08/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
196 | 1710520311 | Hồ Thị Mỹ | Liêm | 06/02/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
197 | 1710520312 | Phạm Thị Kim | Liên | 10/12/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
198 | 1710520313 | Trần Thị Nhất | Linh | 17/03/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
199 | 1710520315 | Trần Thị Ngọc | Ly | 23/02/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
200 | 1710520317 | Cao Thị Hằng | Na | 18/03/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
201 | 1710520318 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | 14/08/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
202 | 1710520320 | Phạm Nguyễn Nhật | Quyên | 29/07/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
203 | 1710520321 | Lê Thị Thanh | Sa | 30/10/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
204 | 1710520322 | Vơ Duy | Tâm | 15/11/1998 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
205 | 1710520324 | Lê Thị Cẩm | Thúy | 03/02/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
206 | 1710520330 | Lê Quốc | Trinh | 07/05/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
207 | 1710520331 | Nguyễn Bá | Trọng | 13/09/1999 | C17E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
208 | 1710520411 | Trần Văn | Khiêm | 17/03/1999 | C17E2D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
209 | 1710520414 | Trần Thị | Liễu | 10/11/1999 | C17E2D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
210 | 1710520423 | Nguyễn Huỳnh | Thi | 18/08/1999 | C17E2D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
211 | 1710520514 | Bùi Tâm | Nhàn | 25/08/1999 | C17E2E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
212 | 1710520518 | Lê Thị Thu | Thảo | 22/05/1999 | C17E2E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
213 | 1710520524 | Đỗ Như Thiên | T́nh | 06/04/1999 | C17E2E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
214 | 1710520527 | Trần Thị Mai | Trinh | 29/01/1999 | C17E2E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
215 | 1710520528 | Đặng Thị | Trinh | 24/06/1999 | C17E2E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
216 | 1710520630 | Trần Thị Mỹ | Trâm | 20/07/1999 | C17E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
217 | 1710520702 | Dương Ngọc | Ánh | 22/04/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
218 | 1710520708 | Nguyễn Chí | Kha | 12/11/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
219 | 1710520710 | Lê Thị Yến | Linh | 10/07/1998 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
220 | 1710520711 | Nguyễn Thị Minh | Lư | 20/11/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
221 | 1710520712 | Nguyễn Thị | Mai | 09/11/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
222 | 1710520713 | Đặng Hoàng | Mi | 15/01/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
223 | 1710520716 | Lê Trọng Hiếu | Nam | 14/08/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
224 | 1710520718 | Phan Hoàng Kim | Ngân | 25/11/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
225 | 1710520721 | Hồ Hữu | Quang | 19/12/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
226 | 1710520729 | Đỗ Thị Thùy | Trang | 21/12/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
227 | 1710520730 | Gia Xuân | Trường | 25/05/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
228 | 1710520733 | Nguyễn Huỳnh Tú | Uyên | 25/05/1999 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
229 | 1710520735 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 06/10/1998 | C17E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
230 | 1710520810 | Tô Thị | Hoài | 02/08/1999 | C17E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
231 | 1710520812 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 06/08/1999 | C17E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
232 | 1710520817 | Nguyễn Thị Kiều | Ngân | 18/08/1999 | C17E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
233 | 1710520818 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | 04/11/1999 | C17E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
234 | 1710520832 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 27/02/1998 | C17E2H | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
235 | 1710520904 | Vơ Thị Thu | Hằng | 08/08/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
236 | 1710520906 | Vũ Thị Thúy | Hiền | 11/01/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
237 | 1710520909 | Hoàng Thị Thanh | Hương | 28/05/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
238 | 1710520910 | Vũ Thiên | Hương | 14/08/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
239 | 1710520912 | Đỗ Thị Lam | Liên | 04/10/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
240 | 1710520917 | Phan Thị Cẩm | Nhung | 02/12/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
241 | 1710520919 | Nguyễn Thị Tố | Nương | 15/06/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
242 | 1710520921 | Kiều Thu | Tâm | 16/12/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
243 | 1710520927 | Nguyễn Hoàng | Tiên | 28/10/1999 | C17E2K | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
244 | 1710521012 | Vơ Thị Thu | Hương | 02/11/1999 | C17E2M | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
245 | 1710521019 | Lê Thị Huỳnh | Luy | 25/08/1999 | C17E2M | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
246 | 1710521022 | Lê Trương Quỳnh | Như | 20/07/1999 | C17E2M | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
247 | 1710521023 | Huỳnh Thị Thu | Nhường | 12/04/1999 | C17E2M | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
248 | 1710521031 | Nguyễn Thanh | Thủy | 27/03/1999 | C17E2M | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
249 | 1710521104 | Phan Ngọc | Diễm | 24/10/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
250 | 1710521109 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 31/05/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
251 | 1710521112 | Lê Minh | Hoàng | 13/06/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
252 | 1710521114 | Dương Thị Kim | Ngân | 21/11/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
253 | 1710521120 | Nguyễn Tiến | Phát | 01/04/1998 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
254 | 1710521123 | Đặng Phú | Quư | 24/01/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
255 | 1710521124 | Trương Thị Như | Quỳnh | 21/01/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
256 | 1710521125 | Phạm Văn | Sĩ | 28/05/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
257 | 1710521126 | Dương Thị Bích | Thảo | 27/11/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
258 | 1710521130 | Châu Thị Thu | Thùy | 02/09/1999 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
259 | 1710521131 | Huỳnh Phan Trọng | T́nh | 08/05/1998 | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
260 | 1710521203 | Trần Thị Thúy | Hằng | 16/08/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
261 | 1710521214 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 08/11/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
262 | 1710521217 | Đỗ Thị Kim | Phụng | 14/08/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
263 | 1710521218 | Lê Hoàng Trúc | Phương | 22/08/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
264 | 1710521219 | Đặng Thị Cúc | Phương | 26/01/1998 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
265 | 1710521221 | Nguyễn Văn | Quy | 27/11/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
266 | 1710521224 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 23/02/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
267 | 1710521227 | Lê Nguyễn Bảo | Trân | 07/08/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
268 | 1710521229 | Lê Thị Cẩm | Tú | 18/06/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
269 | 1710521233 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 06/10/1999 | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
270 | 1710521303 | Nguyễn Minh | Đăng | 02/05/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
271 | 1710521305 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 30/01/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
272 | 1710521306 | Đặng Thị Kim | Dung | 14/08/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
273 | 1710521320 | Đặng Thiên | Nhi | 21/11/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
274 | 1710521321 | Lê Thị Thanh | Phương | 06/03/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
275 | 1710521323 | Trương Nhật | Quí | 28/02/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
276 | 1710521325 | Đỗ Ngọc Như | Quỳnh | 10/12/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
277 | 1710521329 | Hồ Lê Tấn | Thịnh | 18/09/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
278 | 1710521330 | Nguyễn Thị Minh | Thùy | 15/02/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
279 | 1710521334 | Ngô Thị Ngọc | Trưng | 17/06/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
280 | 1710521335 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | 02/01/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Thiếu 1 phần HP | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
281 | 1710521336 | Nguyễn Đặng Mỹ | Uyên | 04/04/1999 | C17E2Q | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
282 | 1710521403 | Vơ Thị | Cảnh | 13/06/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
283 | 1710521404 | Phạm Tiển | Chiêu | 08/04/1998 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
284 | 1710521405 | Nguyễn Văn Minh | Đạo | 26/04/1998 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
285 | 1710521406 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 10/11/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
286 | 1710521407 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 24/07/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
287 | 1710521410 | Trần Thị Thu | Hiền | 10/07/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
288 | 1710521413 | Vương Đức | Huy | 15/03/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
289 | 1710521417 | Trần Thị Kim | Ngân | 06/03/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
290 | 1710521431 | Đoàn Thị Thùy | Trâm | 01/05/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
291 | 1710521434 | Lê Mai | Vy | 14/06/1999 | C17E2R | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
292 | 1710530101 | Nguyễn Gia | Bảo | 15/06/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
293 | 1710530104 | Mai Công | Đoàn | 28/05/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
294 | 1710530106 | Lê Thị Thùy | Duyên | 02/02/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
295 | 1710530110 | Lê Quốc | Hùng | 19/01/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
296 | 1710530112 | Nguyễn Anh | Huy | 06/04/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
297 | 1710530115 | Đoàn Nguyễn Nhật | Linh | 13/06/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
298 | 1710530119 | Kinh Thành | Ni | 25/08/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
299 | 1710530123 | Dương Hoài | Sinh | 15/09/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
300 | 1710530124 | Vơ Ngọc | Tân | 13/08/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
301 | 1710530128 | Bùi Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 16/11/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
302 | 1710530132 | Nguyễn Anh | Ty | 08/10/1999 | C17E3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
303 | 1710530209 | Mai Trọng | Lộc | 09/08/1999 | C17E3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
304 | 1710530210 | Lê Thọ | Long | 01/05/1999 | C17E3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
305 | 1710530217 | Vơ Thị | Sương | 30/10/1999 | C17E3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
306 | 1710530225 | Nguyễn Trần Đức | Thuận | 06/11/1999 | C17E3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
307 | 1710530303 | Vơ Lê Ngọc | Bích | 19/10/1999 | C17E3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
308 | 1710530320 | Phạm Du | Lợi | 21/06/1905 | C17E3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
309 | 1710530325 | Trần Thị Cẩm | Nhung | 19/04/1998 | C17E3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
310 | 1710530334 | Bùi Thái | Tư | 16/09/1996 | C17E3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
311 | 1710530335 | Cao Hữu | Việt | 13/03/1999 | C17E3C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Logistics | 19221160016501 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | THƯƠNG MẠI |
312 | 1710540103 | Lê Minh | Giang | 10/07/1998 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
313 | 1710540108 | Đặng Thị Bích | Hạnh | 03/10/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
314 | 1710540109 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 21/05/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
315 | 1710540116 | Nguyễn Thị Bạch | Lan | 16/04/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
316 | 1710540117 | Nguyễn Ngọc Thanh | Linh | 20/10/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
317 | 1710540120 | Nguyễn Thanh | Luân | 28/08/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
318 | 1710540121 | Nguyễn Thị | Mai | 04/02/1997 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
319 | 1710540122 | Phạm Thị Trúc | Mai | 25/01/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
320 | 1710540126 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 10/11/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
321 | 1710540131 | Bành Thị Ngọc | Tuyền | 12/03/1999 | C17E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Thiếu 1 phần HP | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
322 | 1710540226 | Lê Thị | Thoa | 10/12/1997 | C17E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
323 | 1710540303 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 06/01/1998 | C17E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
324 | 1710540316 | Đinh Thị Ngọc | Mai | 05/05/1999 | C17E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
325 | 1710540327 | Lê Ngọc Phương | Thảo | 17/04/1999 | C17E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
326 | 1710540330 | Nguyễn Thị | Thủy | 08/02/1999 | C17E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
327 | 1710540331 | Đỗ Thị Thùy | Trinh | 09/12/1998 | C17E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
328 | 1621003702 | Nguyễn Kiều | Khanh | 16/06/1998 | C17E4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
329 | 1710540409 | Bùi Tấn | Ḥa | 12/11/1999 | C17E4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
330 | 1710540423 | Nguyễn Thị | Nhiển | 26/07/1999 | C17E4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
331 | 1710540430 | Nguyễn Đức | Toàn | 29/11/1998 | C17E4D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
332 | 1710540501 | Đoàn Ngọc | Hân | 26/02/1999 | C17E4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
333 | 1710540503 | Phạm Thị Kiều | Liên | 01/03/1999 | C17E4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
334 | 1710540525 | Lê Thị | Tuyết | 02/04/1999 | C17E4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
335 | 1710810103 | Dương Thị Ngọc | Bích | 14/10/1998 | C17F1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
336 | 1710810113 | Nguyễn Trà | My | 18/07/1999 | C17F1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
337 | 1710810119 | Lê Hoàng | Phúc | 14/01/1999 | C17F1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
338 | 1710810202 | Trần Lê Quỳnh | Châu | 11/04/1999 | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
339 | 1710810209 | Phạm Minh | Hiếu | 17/08/1999 | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
340 | 1710810219 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 07/11/1999 | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
341 | 1710810224 | Nguyễn Trung | Tâm | 02/05/1999 | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
342 | 1710810230 | Hà Thị Thu | Thủy | 14/04/1999 | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
343 | 1710810233 | Đặng Thị Hồng | Vân | 28/07/1995 | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh | 19221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | NGOẠI NGỮ |
344 | 1730150146 | Huỳnh Thanh | Trúc | 01/08/1999 | C17Q3A5A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 19227150016301 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
345 | 1730330237 | Nguyễn Thị Ái | Vy | 17/02/1999 | C17Q3C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19227150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
346 | 1730510115 | Nguyễn Thị Minh | Hoàng | 29/05/1999 | C17Q3E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 19227150015301 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
347 | 1730510145 | Vơ Tiến | Triển | 10/10/1999 | C17Q3E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Hải quan | 19227150015301 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | THUẾ - HẢI QUAN |
348 | 1730520101 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 18/05/1998 | C17Q3E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19227150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
349 | 1730520110 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 15/09/1999 | C17Q3E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19227150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
350 | 1730520122 | Nguyễn Hữu | Phước | 05/06/1999 | C17Q3E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19227150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
351 | 1730520133 | Đỗ Ngọc | Trân | 03/07/1999 | C17Q3E2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19227150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
352 | 1730520226 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 27/09/1999 | C17Q3E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19227150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
353 | 1730520234 | Vơ Thị | Tâm | 10/04/1997 | C17Q3E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19227150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | THƯƠNG MẠI |
354 | 1730540311 | Nguyễn Phan Phi | Long | 01/09/1996 | C17Q3E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19227150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
355 | 1730540325 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 01/08/1999 | C17Q3E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19227150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
356 | 1730540342 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | 12/08/1999 | C17Q3E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19227150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI |
357 | 1710210606 | Quảng B́nh Khánh | Huyền | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | KẾ TOÁN | |
358 | 1710220116 | Đặng Bích | Ly | C17B2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 19221160008401 | Thực tập tốt nghiệp (Kiểm toán) | KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN | |
359 | 1710360407 | Trần Thị Thu | Hậu | C17C6D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
360 | 1710360425 | Trần Thị Thân | Thương | C17C6D | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 19221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | DU LỊCH | |
361 | 1710540306 | Phạm Thị | Hà | C17E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
362 | 1811002027 | Vũ Thái Hoàng | My | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 19227150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | THƯƠNG MẠI | |
363 | 1811001181 | Ngô Thị Thanh | Vân | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19227150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
364 | 1811001196 | Đàm Quốc | Triệu | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Thiếu 1 phần HP | Quản trị kinh doanh | 19227150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
365 | 1811002056 | Dương Đức | Toàn | CLC_18CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 19227150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
366 | 1610343026 | Vũ Hồng | Linh | C16C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Quản trị marketing | 19221031704501 | Báo cáo thực tập (QTMAR) | MARKETING | |
367 | 1610131022 | Lại Văn | Minh | C16E2M | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
368 | 1610527064 | Vũ Thị Cẩm | Tú | C16E2G | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
369 | 1610523049 | Nguyễn Chí | Thành | C16E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
370 | 1610523009 | Nguyễn Ngọc | Dung | C16E2C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 19221051204501 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | THƯƠNG MẠI | |
371 | 1610141001 | Đỗ Lư | An | C16A4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm TTCK | Nợ phí | Kinh doanh ngân hàng | 192210116745101 | Báo cáo thực tập (KDNH) | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |