BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỢT 1 NĂM 2020 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|||||||||||||
+ Ghi chú: | |||||||||||||
- Đối với những sinh viên đủ điều kiện làm KLTN nhưng chưa hoàn thành học phí, sinh viên không được tham gia làm KLTN đợt này. | |||||||||||||
- Những sinh viên được ghi chú thiếu 1 phần học phí, sinh viên vẫn được giải quyết làm KLTN trong đợt này. Sinh viên lưu ư kiểm tra học phí và bổ sung phí sau. | |||||||||||||
- Những trường hợp điều chỉnh điểm do phúc khảo hoặc thi kỳ thi phụ, sinh viên liên hệ pḥng quản lư đào tạo để được cập nhật danh sách làm KLTN chậm nhất ngày 18/02/2020 | |||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
KẾT QUẢ XÉT | GHI CHÚ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | KHOA | |
1 | 1421004382 | Nguyễn Trung | Nhân | 23/02/1996 | 14DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
2 | 1521002551 | Đặng Ngọc Khánh | Linh | 10/03/1997 | 15DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hệ thống thông tin kế toán | 1921101092001 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
3 | 1521002612 | Trần Quang | Trí | 26/01/1997 | 15DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hệ thống thông tin kế toán | 1921101092001 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
4 | 1521002553 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 28/12/1997 | 15DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
5 | 1521002554 | Trần Ngọc Bảo | Linh | 20/10/1997 | 15DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
6 | 1521002579 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhung | 21/05/1997 | 15DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
7 | 1521002583 | Nguyễn Thị | Phương | 20/01/1997 | 15DTH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
8 | 1621000159 | Trần Thị Anh | Đào | 10/09/1998 | 16DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hệ thống thông tin kế toán | 1921101092001 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
9 | 1621000165 | Vơ Thị Thùy | Dung | 03/03/1998 | 16DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Hệ thống thông tin kế toán | 1921101092001 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
10 | 1621000271 | Lê Thị | Vân | 25/06/1998 | 16DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hệ thống thông tin kế toán | 1921101092001 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
11 | 1621003211 | Hoàng Thị | Lư | 12/10/1998 | 16DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hệ thống thông tin kế toán | 1921101092001 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
12 | 1621000151 | Nguyễn Văn | Châu | 04/10/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
13 | 1621000160 | Nguyễn Hồng | Đạt | 26/10/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
14 | 1621000162 | Nguyễn Tú | Đông | 06/08/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
15 | 1621000181 | Lê Vơ Đông | Hội | 22/02/1998 | 16DTH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
16 | 1621000203 | Lê Thành | Lộc | 11/06/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
17 | 1621000214 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 28/01/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
18 | 1621000215 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 12/02/1998 | 16DTH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
19 | 1621000237 | Trần Hoàng Minh | Quư | 03/09/1998 | 16DTH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
20 | 1621000240 | Trương Quang | Sơn | 17/10/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
21 | 1621000247 | Nguyễn Hoài | Thương | 16/09/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
22 | 1621000252 | Nguyễn Công | Tiến | 22/11/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
23 | 1621000266 | Nguyễn Cẩm | Tú | 20/09/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
24 | 1621000277 | Trần Thảo | Vy | 26/01/1998 | 16DTH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
25 | 1621000281 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 03/02/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
26 | 1621003177 | Bùi Hoàng Gia | An | 09/12/1998 | 16DTH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
27 | 1621003205 | Trần Thị Thanh | Kiều | 05/04/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
28 | 1621003206 | Phan Thành | Lâm | 05/01/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
29 | 1621003218 | Huỳnh Anh | Nhật | 26/04/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
30 | 1621003222 | Nguyễn Thế Anh | Phước | 17/12/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
31 | 1621003235 | Lê Thị | Thùy | 12/12/1998 | 16DTH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
32 | 1621003251 | Nguyễn Tường | Vy | 20/07/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 1921101060501 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
33 | 1321001157 | Vơ Thị Mỹ | Lệ | 15/09/1995 | 13DKS3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
34 | 1321001333 | Vũ Thị Hương | Thảo | 30/12/1995 | 13DKS5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
35 | 1421002472 | Trương Thị Vân | Anh | 28/02/1996 | 14DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
36 | 1421002275 | Nguyễn Tấn | Lâm | 05/04/1994 | 14DLH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
37 | 1421002841 | Vương Đức | Lộc | 17/01/1996 | 14DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
38 | 1521000661 | Nguyễn Thị Châu | Đoan | 04/11/1997 | 15DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
39 | 1521000781 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 06/03/1997 | 15DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
40 | 1521000523 | Trần Vĩnh Thùy | An | 21/10/1997 | 15DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
41 | 1521000578 | Trương Thị Thúy | Nga | 18/08/1997 | 15DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
42 | 1521000615 | Lê Đặng Anh | Thư | 27/10/1997 | 15DLH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
43 | 1521000639 | Đường Thùy | Vân | 01/06/1997 | 15DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
44 | 1521000825 | Bùi Hoàng Mỹ | Duyên | 28/10/1997 | 15DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
45 | 1521000841 | Từ Thạch | Hiếu | 01/01/1996 | 15DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
46 | 1521000872 | Lê Thị Cẫm | Nhung | 30/03/1997 | 15DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
47 | 1521000524 | Đỗ Thiên | Ân | 18/06/1997 | 15DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
48 | 1521000549 | Ngô Quang | Hiến | 04/03/1997 | 15DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
49 | 1521000572 | Trần Thiên | Long | 05/11/1997 | 15DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
50 | 1521000593 | Huỳnh Thanh | Phúc | 13/04/1997 | 15DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
51 | 1621001756 | Trần Hoàng Uyên | Anh | 19/11/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
52 | 1621001761 | Trương Thị Bích | Châu | 27/01/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
53 | 1621001764 | Lê Thị | Đào | 02/06/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
54 | 1621001771 | Lê Trần Mỹ | Duyên | 13/10/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
55 | 1621001778 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 03/07/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
56 | 1621001793 | Phạm Thị | Hiền | 15/09/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
57 | 1621001798 | Đinh Thị Mỹ | Hội | 18/10/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
58 | 1621001805 | Lương Minh | Huy | 22/09/1997 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
59 | 1621001813 | Đỗ Phạm Khánh | Linh | 30/06/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
60 | 1621001814 | Lê Thị Mỹ | Linh | 16/10/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
61 | 1621001817 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 08/07/1998 | 16DKS1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
62 | 1621001818 | Trần Mai | Linh | 06/11/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
63 | 1621001824 | Huỳnh Ngọc Phương | Minh | 04/11/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
64 | 1621001826 | Huỳnh Thị | My | 28/04/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
65 | 1621001828 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 05/12/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
66 | 1621001833 | Phạm Khôi | Nguyên | 17/02/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
67 | 1621001834 | Thái Kim | Nguyên | 21/09/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
68 | 1621001852 | Dương Hoàng | Phương | 16/05/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
69 | 1621001855 | Phạm Thị Thu | Phương | 06/12/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
70 | 1621001864 | Trần Như | Quỳnh | 01/01/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
71 | 1621001867 | Vũ Ngọc Quỳnh | Quỳnh | 18/05/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
72 | 1621001868 | Bùi Ngọc | Sơn | 20/11/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
73 | 1621001870 | Phan Thị Mỹ | Tài | 17/04/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
74 | 1621001878 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 01/11/1997 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
75 | 1621001879 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 23/06/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
76 | 1621001887 | Tôn Nữ Anh | Thư | 18/10/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
77 | 1621001890 | Nguyễn Thị Kim | Thúy | 17/11/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
78 | 1621001892 | Vũ Thanh | Thủy | 10/09/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
79 | 1621001899 | Nguyễn Thùy Khánh | Trâm | 02/08/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
80 | 1621001911 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 02/04/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
81 | 1621001913 | Đặng Thị Cẩm | Tú | 20/04/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
82 | 1621001920 | Trương Thị Ánh | Tuyết | 30/01/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
83 | 1621001922 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 28/06/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
84 | 1621001929 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 07/05/1998 | 16DKS1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
85 | 1621001773 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 11/03/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
86 | 1621001782 | Bùi Trần Thiên | Hân | 14/03/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
87 | 1621001789 | Dương Công Thu | Hiền | 21/08/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
88 | 1621001790 | Nguyễn Thanh | Hiền | 24/07/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
89 | 1621001806 | Ngô Minh | Huy | 24/12/1996 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
90 | 1621001816 | Lê Thùy | Linh | 17/05/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
91 | 1621001832 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 24/06/1997 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
92 | 1621001838 | Diệp Tuyết | Nhi | 15/02/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
93 | 1621001840 | Ngô Tuyết | Nhi | 15/02/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
94 | 1621001846 | Phương Thuận | Phát | 07/08/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
95 | 1621001847 | Hồ Thị Kim | Phúc | 18/09/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
96 | 1621001848 | Lê Bá Hồng | Phúc | 10/03/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
97 | 1621001853 | Hà Uyên | Phương | 16/10/1997 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
98 | 1621001860 | Trần Minh | Quang | 12/07/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
99 | 1621001863 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 25/09/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
100 | 1621001882 | Nguyễn Tất | Thiên | 03/05/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
101 | 1621001906 | Phan Thị | Trang | 22/11/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
102 | 1621001909 | Lê Thị Phương | Trinh | 03/02/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
103 | 1621001916 | Trần Thị Kim | Tuyến | 20/04/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
104 | 1621001921 | Lê Thu | Uyên | 16/08/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
105 | 1621001925 | Vơ Kiều Hải | Văn | 17/04/1998 | 16DKS2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
106 | 1621001927 | Đặng Thị Ái | Vi | 29/08/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
107 | 1621001935 | Trần Thanh | Xuân | 19/10/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
108 | 1621004488 | Dương Vơ Quế | Chi | 24/10/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
109 | 1621004508 | Hoàng Trần Đăng | Khoa | 27/07/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
110 | 1621004513 | Lạc Ánh | Linh | 23/04/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
111 | 1621004515 | Nguyễn Thị Bích | Loan | 16/10/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
112 | 1621004529 | Lưu Tuyết | Nhi | 03/06/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
113 | 1621004530 | Phan Thị Quỳnh | Nhi | 28/02/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
114 | 1621004543 | Nguyễn Đặng Bảo | Sơn | 07/05/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
115 | 1621004550 | Nguyễn Thanh Thuư | Thảo | 18/09/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
116 | 1621004551 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 26/04/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
117 | 1621004553 | Trần Thị | Thảo | 08/12/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
118 | 1621004560 | Nguyễn Hoàng Thủy | Tiên | 07/03/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
119 | 1621004564 | Hồ Bảo | Trân | 01/02/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
120 | 1621004565 | Tŕnh Thị Thảo | Trân | 05/09/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
121 | 1621004566 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 28/02/1998 | 16DKS2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
122 | 1621002420 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 19/04/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
123 | 1621004486 | Trần Tuyết | Anh | 18/01/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
124 | 1621004487 | Đỗ Thị Kim | Chi | 06/07/1998 | 16DKS3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
125 | 1621004499 | Đỗ Huỳnh Vi | Hạ | 20/12/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
126 | 1621004503 | Phan Thị Thu | Hiền | 25/10/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
127 | 1621004524 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 01/01/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
128 | 1621004533 | Trương Thị Cẩm | Nhung | 24/09/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
129 | 1621004537 | Hoàng Lan | Phương | 23/07/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
130 | 1621004542 | Lê Thị | Sang | 21/06/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
131 | 1621004544 | Giả Trường | Sơn | 08/05/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
132 | 1621004546 | Hồ Xuân | Thắm | 17/04/1998 | 16DKS3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
133 | 1621004554 | Phạm Thanh | Thiên | 14/03/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
134 | 1621004556 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 07/04/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
135 | 1621004561 | Nguyễn Thị | Trâm | 04/09/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
136 | 1621004570 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 19/09/1998 | 16DKS3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
137 | 1621005140 | Trần Thị Hải | Hà | 04/12/1998 | 16DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 1921101032701 | DU LỊCH | |
138 | 1621001619 | Hồ Thị Vân | Anh | 12/11/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
139 | 1621001635 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | 19/01/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
140 | 1621001636 | Vơ Ngọc | Giàu | 28/10/1996 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
141 | 1621001638 | Lư Dinh | Hân | 16/09/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
142 | 1621001641 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 06/12/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
143 | 1621001645 | Nguyễn Thị | Hậu | 07/03/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
144 | 1621001651 | Ngô Thị Kim | Huệ | 22/03/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
145 | 1621001652 | Trần Thị Linh | Huệ | 09/04/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
146 | 1621001653 | Đặng Thị Thu | Hương | 06/02/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
147 | 1621001654 | Nguyễn Lan | Hương | 30/11/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
148 | 1621001663 | Nguyễn Thị | Lài | 19/09/1997 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
149 | 1621001665 | Đỗ Thị Kim | Linh | 22/11/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
150 | 1621001685 | Trần Thị Ngọc | Nhi | 20/09/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
151 | 1621001687 | Triệu Thuận | Như | 16/01/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
152 | 1621001690 | Nguyễn Hồng | Nhung | 10/09/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
153 | 1621001693 | Trần Thị Ngọc | Nữ | 10/08/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
154 | 1621001699 | Nguyễn Đinh Thiên | Phúc | 17/07/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
155 | 1621001703 | Đặng Thị Mỹ | Quyên | 10/07/1997 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
156 | 1621001706 | Mă Minh | Tài | 18/10/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
157 | 1621001717 | Huỳnh Ngọc | Thi | 27/05/1997 | 16DLH | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
158 | 1621001724 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 12/07/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
159 | 1621001738 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 22/08/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
160 | 1621004429 | A Dương Thanh | Châu | 24/07/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
161 | 1621004436 | Vơ Thành | Đạt | 10/10/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
162 | 1621004443 | Lê Hà | Giang | 01/09/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
163 | 1621004448 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20/11/1997 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
164 | 1621004457 | Hoàng Ngọc Uyên | Nhi | 26/12/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
165 | 1621004461 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 11/02/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
166 | 1621004473 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 09/11/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
167 | 1621004478 | Nguyễn Minh Quốc | Vương | 16/01/1998 | 16DLH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị lữ hành | 1921101043601 | DU LỊCH | |
168 | 1621002394 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 09/08/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
169 | 1621002395 | Nguyễn Trần Lan | Anh | 08/12/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
170 | 1621002396 | Thái Ngọc Quỳnh | Anh | 25/05/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
171 | 1621002404 | Phạm Ngọc | Đạt | 15/01/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
172 | 1621002407 | Nguyễn Băng | Đ́nh | 09/10/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
173 | 1621002410 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 13/08/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
174 | 1621002412 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 06/02/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
175 | 1621002415 | Nguyễn Việt | Hà | 01/01/1997 | 16DQN1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
176 | 1621002423 | Trần Thị Bích | Hạnh | 02/03/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
177 | 1621002428 | Trần Thị Thu | Hiền | 04/10/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
178 | 1621002431 | Ngô Tố | Hồng | 22/09/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
179 | 1621002434 | Phạm Đăng | Hưng | 31/07/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
180 | 1621002437 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 28/03/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
181 | 1621002440 | Nguyễn Lệ | Kỳ | 08/09/1996 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
182 | 1621002448 | Tô Thị Diệu | Linh | 21/10/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
183 | 1621002452 | Nguyễn Thị Mỹ | Loan | 05/05/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
184 | 1621002458 | Nguyễn Dương Mẫn Thùy | My | 29/04/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
185 | 1621002462 | Đỗ Thái Thanh | Ngân | 17/08/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
186 | 1621002470 | Nguyễn Huỳnh Đông | Nhi | 13/12/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
187 | 1621002472 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 06/12/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
188 | 1621002479 | Hoàng Quỳnh | Như | 27/11/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
189 | 1621002494 | Nguyễn Thanh | Thanh | 02/03/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
190 | 1621002500 | Nguyễn Bảo | Tín | 04/11/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
191 | 1621002503 | Trương Thị Huyền | Trâm | 25/10/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
192 | 1621002505 | Lê Thị Huyền | Trang | 05/05/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
193 | 1621002506 | Nguyễn Thị Cẩm | Trang | 23/01/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
194 | 1621002507 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 07/06/1998 | 16DQN1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
195 | 1621002514 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 10/06/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
196 | 1621002515 | Trương Thị Thanh | Trúc | 24/02/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
197 | 1621002517 | Nguyễn Nhật | Tuân | 25/05/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
198 | 1621002526 | Nguyễn Thúy | Vy | 13/10/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
199 | 1521000921 | Trần Thị Hồng | Yến | 02/06/1997 | 16DQN2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
200 | 1621002397 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 03/06/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
201 | 1621002459 | Nguyễn Thanh Trà | My | 27/12/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
202 | 1621002467 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 27/11/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
203 | 1621002511 | Trần Lê Phương | Trinh | 05/08/1996 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
204 | 1621002512 | Đỗ Hoàng Thanh | Trúc | 26/03/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
205 | 1621002518 | Nguyễn Mộng | Tuyền | 18/03/1998 | 16DQN2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
206 | 1621005043 | Đặng Công | Đức | 19/06/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
207 | 1621005046 | Nguyễn Thị | Duyên | 20/12/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
208 | 1621005049 | Trần Thị Minh | Hạnh | 09/04/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
209 | 1621005051 | Dương Thị Thuận | Hiền | 26/01/1997 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
210 | 1621005053 | Phạm Thị Xuân | Hoa | 12/09/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
211 | 1621005058 | Lê Thị Thúy | Liểu | 03/03/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
212 | 1621005061 | Phan Tấn | Lộc | 06/02/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
213 | 1621005089 | Bùi Thị | T́nh | 28/03/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
214 | 1621005091 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 07/06/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
215 | 1621005093 | Đặng Thị Phương | Trinh | 21/01/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
216 | 1621005097 | Trần Nguyễn Phương | Uyên | 04/10/1998 | 16DQN2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 1921101043101 | DU LỊCH | |
217 | 1621000221 | Lê Quốc | Nhật | 16/06/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
218 | 1621001626 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 13/02/1997 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
219 | 1621001646 | Vũ Trung | Hậu | 31/07/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
220 | 1621001662 | Hồ Trung | Kiên | 07/10/1998 | 16DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
221 | 1621001664 | Nguyễn Công | Lắm | 10/08/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
222 | 1621001694 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 15/04/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
223 | 1621001709 | Hà Thị Phương | Thảo | 27/10/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
224 | 1621001732 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 17/09/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
225 | 1621001743 | Đỗ Hoàng | Vũ | 22/12/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
226 | 1621004425 | Trần Phương | Anh | 26/08/1998 | 16DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
227 | 1621004442 | Lê Hồng | Duyên | 05/04/1998 | 16DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
228 | 1621004453 | Đào Thị | Nga | 17/01/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
229 | 1621004465 | Nguyễn Thị Thùy | Tiên | 25/07/1998 | 16DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
230 | 1621004474 | Hoa Dương Hoàng | Uyên | 18/05/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
231 | 1621004475 | Trần Tuyết | Vân | 25/05/1998 | 16DSK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị tổ chức sự kiện | 1921101041401 | DU LỊCH | |
232 | 1421003807 | Lê Thị Kim | Loan | 18/07/1996 | 14DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
233 | 1421004836 | Đào Thị Thu | Hương | 02/02/1995 | 14DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
234 | 1421003676 | Đỗ Trần Thu | Thảo | 03/02/1996 | 14DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
235 | 1521002308 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 06/05/1997 | 15DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
236 | 1521002379 | Nguyễn Thị | Liễu | 21/10/1997 | 15DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
237 | 1521002423 | Nguyễn Hạ | Nhi | 18/08/1997 | 15DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
238 | 1521002307 | Nguyễn Ngọc | Anh | 29/09/1997 | 15DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
239 | 1521002392 | Vơ Hiền | Minh | 23/09/1997 | 15DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
240 | 1521002517 | Trương Thị Thúy | Vy | 29/01/1997 | 15DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
241 | 1521002320 | Phạm Quốc | Đạt | 01/12/1997 | 15DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
242 | 1521002409 | Đinh Thị Thúy | Ngọc | 19/02/1997 | 15DKT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
243 | 1521002420 | Nguyễn Việt | Nhân | 08/09/1997 | 15DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
244 | 1621000286 | Nguyễn Lê Kỳ | Anh | 26/11/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
245 | 1621000289 | Phạm Trâm | Anh | 30/04/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
246 | 1621000298 | Nguyễn Thanh | B́nh | 14/01/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
247 | 1621000313 | Nguyễn Thanh | Duy | 13/01/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
248 | 1621000348 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 12/02/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
249 | 1621000361 | Lê Thị Hồng | Lê | 13/12/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
250 | 1621000380 | Vũ Thị | Lụa | 18/04/1996 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
251 | 1621000385 | Nguyễn Vũ Thuư | Nga | 24/02/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
252 | 1621000403 | Nguyễn Phương | Nhi | 30/06/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
253 | 1621000412 | Phạm Hồng | Phát | 05/03/1997 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
254 | 1621000448 | Hồ Hữu | Thông | 12/06/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
255 | 1621000519 | Bùi Đỗ Uyên | Vy | 12/06/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
256 | 1621003272 | Bùi Thị Kim | Ba | 11/10/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
257 | 1621003278 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 12/09/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
258 | 1621003296 | Trần Thị Phương | Dung | 21/08/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
259 | 1621003326 | Trần Thị Như | Hảo | 24/11/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
260 | 1621003329 | Huỳnh Văn | Hậu | 09/06/1998 | 16DAC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
261 | 1621003408 | Nguyễn Thị Bé | Ngoan | 18/12/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
262 | 1621003444 | Hoàng Thị Ngọc | Phương | 06/02/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
263 | 1621003477 | Trần Thị Thu | Thảo | 18/01/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
264 | 1521002469 | Huỳnh Hoàng | Thư | 18/01/1997 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
265 | 1621000287 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 24/10/1998 | 16DAC2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
266 | 1621000296 | Huỳnh Như | Băng | 23/12/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
267 | 1621000303 | Hà Thị Kim | Chi | 13/01/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
268 | 1621000312 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 29/07/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
269 | 1621000314 | Nguyễn Thị Bích | Duy | 31/03/1997 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
270 | 1621000429 | Trần Thị Thanh | Tâm | 24/02/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
271 | 1621000473 | Nguyễn Thị | Tín | 19/02/1997 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
272 | 1621000490 | Nguyễn Huyền | Trang | 02/02/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
273 | 1621000514 | Lê Thị Tường | Vân | 01/11/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
274 | 1621001159 | Nguyễn Văn | Kiệt | 27/06/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
275 | 1621002232 | Phạm Đặng Mai | Phương | 05/12/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
276 | 1621003260 | Đặng Lương Hồng | Ân | 10/02/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
277 | 1621003349 | Đặng Thị | Huệ | 09/11/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
278 | 1621003376 | Lê Thị | Linh | 10/11/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
279 | 1621003392 | Lai Phan Nhật | Minh | 27/06/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
280 | 1621003400 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 05/07/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
281 | 1621003418 | Nguyễn Vũ Thảo | Nhi | 27/02/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
282 | 1621003483 | Đinh Hạ | Thi | 10/08/1998 | 16DAC2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
283 | 1621003501 | Lê Thị Cẩm | Thùy | 05/04/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
284 | 1621003549 | Phạm Thị Thu | Uyên | 18/04/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
285 | 1621000315 | Hà Thị Mỹ | Duyên | 25/07/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
286 | 1621000323 | Lê Thị Thu | Hà | 15/12/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
287 | 1621000337 | Vơ Trần Thanh | Hiền | 10/11/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
288 | 1621000351 | Nguyễn Ngô Thanh | Huyền | 19/05/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
289 | 1621000375 | Trần Thị Ánh | Linh | 27/03/1998 | 16DAC3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
290 | 1621000402 | Nguyễn Bảo | Nhi | 29/10/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
291 | 1621000435 | Huỳnh Phương | Thảo | 24/05/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
292 | 1621000441 | Phan Thị Phương | Thảo | 08/11/1997 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
293 | 1621000461 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 02/09/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
294 | 1621000471 | Nguyễn Thị | Tiền | 01/01/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
295 | 1621000525 | Trần Ngọc | Yến | 19/09/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
296 | 1621001843 | Nguyễn Quỳnh | Như | 14/11/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
297 | 1621003262 | Phạm Quang | Anh | 27/05/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
298 | 1621003277 | Chu Phạm Quỳnh | Châu | 11/01/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
299 | 1621003297 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 01/08/1998 | 16DAC3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
300 | 1621003302 | Lư Nhật | Duy | 12/12/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
301 | 1621003385 | Lê Thị Mỹ | Linh | 22/01/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
302 | 1621003431 | Trần Thị Ái | Nữ | 27/06/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
303 | 1621003442 | Trần Ngọc | Phương | 14/03/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
304 | 1621003510 | Nguyễn Trọng | Tín | 12/03/1997 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
305 | 1621003519 | Phạm Thị Thu | Trang | 11/02/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
306 | 1621003536 | Vũ Tín | Trung | 11/08/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
307 | 1621003538 | Nguyễn Tuấn | Tú | 23/03/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
308 | 1621003862 | Nguyễn Ngọc Bích | Thư | 05/11/1998 | 16DAC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 1921101045301 | KẾ TOÁN | |
309 | 1621000317 | Lê Thị | Duyên | 27/08/1998 | 16DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
310 | 1621000345 | Lăng Vũ Thùy | Hương | 04/10/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
311 | 1621000362 | Vương Thị Nhật | Lệ | 17/08/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
312 | 1621000363 | Bùi Thị Mai | Linh | 14/02/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
313 | 1621000424 | Nguyễn Thị Trúc | Quỳnh | 17/10/1997 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
314 | 1621000447 | Hoàng Thị | Thơm | 29/07/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
315 | 1621000459 | Lê Thị Hồng | Thuư | 20/11/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
316 | 1621000488 | Lương Kiều | Trang | 20/06/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
317 | 1621000515 | Ngô Ái | Vân | 13/07/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
318 | 1621003116 | Trương Thị | Hoa | 20/04/1997 | 16DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
319 | 1621003257 | Hoàng Thị Thiên | Ân | 18/01/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
320 | 1621003273 | Trương Ngọc | Bích | 06/01/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
321 | 1621003290 | Nguyễn Thị Thuư | Diễm | 01/10/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
322 | 1621003291 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 02/04/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
323 | 1621003323 | Vơ Thị | Hằng | 04/02/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
324 | 1621003331 | Trần Thị Thanh | Hiền | 25/08/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
325 | 1621003347 | Lê Thị | Hồng | 20/09/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
326 | 1621003364 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | 25/08/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
327 | 1621003371 | Đào Thị Huỳnh | Lan | 27/02/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
328 | 1621003386 | Phạm Thùy | Linh | 19/05/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
329 | 1621003425 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 13/10/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
330 | 1621003427 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhung | 01/02/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
331 | 1621003430 | Lê Thị Nhật | Ni | 12/05/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
332 | 1621003480 | Nguyễn Phương | Thảo | 15/06/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
333 | 1621003493 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 04/01/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
334 | 1621003533 | Phạm Minh | Trúc | 05/10/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
335 | 1621003542 | Đặng Hoàng Anh | Tuyền | 01/03/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
336 | 1621003560 | Vũ Thị | Vinh | 14/08/1998 | 16DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
337 | 1621000294 | Bùi Thị | Ánh | 09/07/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
338 | 1621000343 | Trần Thị | Hoài | 16/08/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
339 | 1621000350 | Đỗ Thị | Huyền | 21/07/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
340 | 1621000404 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 22/07/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
341 | 1621000411 | Trần Thị Phương | Nhung | 18/02/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
342 | 1621000421 | Phạm Thị Xuân | Quyên | 09/04/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
343 | 1621000427 | Nguyễn Thị | Tâm | 11/09/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
344 | 1621000454 | Nguyễn Thị Hạ | Thư | 02/02/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
345 | 1621000463 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | 14/06/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
346 | 1621000491 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 29/06/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
347 | 1621000506 | Ngô Mỹ Ngọc | Tuyền | 22/01/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
348 | 1621000510 | Nguyễn Hoài Bảo | Uyên | 11/11/1998 | 16DKT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
349 | 1621003117 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 16/08/1997 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
350 | 1621003294 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 07/10/1998 | 16DKT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
351 | 1621003372 | Đinh Thị | Lan | 02/11/1998 | 16DKT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
352 | 1621003387 | Hồ Thị Kim | Loan | 03/04/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
353 | 1621003439 | Lê Thị Ngọc | Phụng | 03/05/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
1621003469 | Trần Thị Thanh | Thanh | 06/07/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | ||
355 | 1621003492 | Huỳnh Khánh | Thư | 01/03/1998 | 16DKT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
356 | 1621003550 | Nguyễn Châu Thanh | Vân | 13/04/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
357 | 1621003554 | Nguyễn Huỳnh Tường | Vi | 06/10/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
358 | 1621003565 | Lê | Vy | 16/10/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
359 | 1621003571 | Hoàng Thị Ánh | Xuân | 10/09/1998 | 16DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
360 | 1621000339 | Đỗ Thị Thanh | Hiếu | 08/07/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
361 | 1621000373 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 21/07/1998 | 16DKT3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
362 | 1621000446 | Dương Thị | Thoai | 13/03/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
363 | 1621000450 | Phan Thị Cẩm | Thu | 27/08/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
364 | 1621000508 | Phan Minh | Tuyền | 30/09/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
365 | 1621003271 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 06/10/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
366 | 1621003286 | Dương Hạnh | Đan | 17/11/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
367 | 1621003305 | Lê Nguyễn Nhật | Duy | 02/11/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
368 | 1621003317 | Đỗ Thị Thu | Hà | 24/10/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
369 | 1621003346 | Lâm Thị Kim | Hồng | 20/08/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
370 | 1621003362 | Đặng Thiệu | Huy | 26/10/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
371 | 1621003365 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 25/10/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
372 | 1621003373 | Dương Thị | Lân | 03/03/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
373 | 1621003375 | Vơ Thị | Liên | 10/03/1998 | 16DKT3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
374 | 1621003426 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 17/01/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
375 | 1621003448 | Dương Thăng | Phượng | 10/04/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
376 | 1621003458 | Đặng Như | Quỳnh | 10/10/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
377 | 1621003471 | Trần Thị Phương | Thảo | 02/03/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
378 | 1621003496 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 21/04/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
379 | 1621003502 | Phạm Thị | Thùy | 18/02/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
380 | 1621003516 | Nguyễn Hồng Bảo | Trân | 23/07/1998 | 16DKT3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
381 | 1621003551 | Vũ Thị Hải | Vân | 07/01/1998 | 16DKT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
382 | 1621003575 | Nguyễn Trần Hoàng | Yến | 26/09/1998 | 16DKT3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921101034001 | KẾ TOÁN | |
383 | 1621000041 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 26/08/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
384 | 1621000144 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 07/09/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
385 | 1621000171 | Ngô Hương | Giang | 15/09/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
386 | 1621000379 | Hoàng Ngọc | Long | 16/09/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
387 | 1621000413 | Vơ Nhựt | Phi | 30/08/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
388 | 1621002667 | Vũ Lương Thanh | Hiếu | 09/12/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
389 | 1621003131 | Phan Thị Thùy | Dung | 29/10/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
390 | 1621003259 | Vơ Hoài | Ân | 12/10/1997 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
391 | 1621003313 | Vơ Thị Mộng | Hà | 17/05/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
392 | 1621003358 | Phan Thị Quỳnh | Hương | 22/10/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
393 | 1621003456 | Nguyễn Phương | Quỳnh | 22/01/1998 | CLC_16DKT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 1921702037701 | KẾ TOÁN | |
394 | 1432006306 | Nguyễn Công | Khang | 03/02/1983 | LTDH10KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 19213010340101 | KẾ TOÁN | |
395 | 1432006357 | Hoàng Thị Ngọc | Hạnh | 17/01/1985 | LTDH10KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 19213010340101 | KẾ TOÁN | |
396 | 1432006374 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 21/12/1988 | LTDH10KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 19213010340101 | KẾ TOÁN | |
397 | 1732000013 | Phạm Ngọc | Diễm | 18/11/1992 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
398 | 1732000060 | Lê Thị | Phương | 06/08/1995 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
399 | 1732000066 | Phạm Thị | Thắm | 16/03/1992 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
400 | 1732000082 | Lâm Châu | Tiến | 19/03/1985 | LTDH13KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
401 | 1732000088 | Lê Thị Diễm | Trang | 22/09/1983 | LTDH13KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
402 | 1732000274 | Huỳnh Cơ | An | 24/01/1995 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
403 | 1732000279 | Nguyễn Lê Anh | Dũng | 07/12/1995 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
404 | 1732000291 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 10/12/1982 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
405 | 1732000312 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 24/04/1989 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
406 | 1732000313 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 01/01/1990 | LTDH13KT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
407 | 1832000001 | Nguyễn Hữu | Anh | 19/01/1995 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
408 | 1832000007 | Hoàng Thị Ngọc | Dung | 31/05/1993 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
409 | 1832000009 | Ngô Thị Thùy | Dung | 19/07/1997 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
410 | 1832000010 | Trần Ngọc | Dung | 23/11/1988 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
411 | 1832000012 | Đỗ Thị Thùy | Duyên | 26/09/1997 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
412 | 1832000013 | Huỳnh Thị | Duyên | 13/04/1996 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
413 | 1832000019 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 24/11/1992 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
414 | 1832000034 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 24/08/1995 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
415 | 1832000035 | Vũ Thị Lệ | Huyền | 21/12/1989 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
416 | 1832000036 | Bùi Thị Ngọc | Linh | 28/12/1992 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
417 | 1832000041 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 01/06/1994 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
418 | 1832000045 | Biện Thị Quỳnh | Nga | 20/12/1991 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
419 | 1832000047 | Bùi Thăo | Nguyên | 01/09/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
420 | 1832000050 | Lê Nguyễn Ánh | Nguyệt | 02/12/1990 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
421 | 1832000051 | Vơ Thị Hồng | Nhi | 27/03/1992 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
422 | 1832000054 | Lê Thị Hồng | Noa | 22/07/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
423 | 1832000059 | Nguyễn Thị Thùy | Phương | 28/06/1989 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
424 | 1832000061 | Lê Phạm Hồng | Sương | 05/01/1995 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
425 | 1832000062 | Vơ Thị | Sỹ | 25/06/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
426 | 1832000063 | Đào Thị | Tâm | 20/02/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
427 | 1832000064 | Trần Thanh | Tâm | 15/10/1996 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
428 | 1832000067 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 26/11/1989 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
429 | 1832000068 | Chu Thị | Thoa | 07/10/1988 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
430 | 1832000069 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 20/03/1992 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
431 | 1832000071 | Nguyễn Thị Hồng | Thủy | 18/01/1995 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
432 | 1832000074 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | 29/11/1996 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
433 | 1832000075 | Nguyễn Thái | Trân | 25/12/1992 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
434 | 1832000076 | Phạm Thái Huyền | Trân | 02/07/1993 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
435 | 1832000078 | Kiều Thị Thùy | Trang | 26/06/1994 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
436 | 1832000080 | Nguyễn Thị Diệp | Trinh | 17/07/1994 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
437 | 1832000081 | Bùi Thị Huệ | Trúc | 09/07/1989 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
438 | 1832000082 | Lê Ngọc | Tuyền | 24/10/1994 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
439 | 1832000087 | Trần Thúy | Vân | 29/10/1996 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
440 | 1832000088 | Nguyễn Thanh | Vi | 14/07/1995 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
441 | 1832000090 | Trần Đ́nh | Vũ | 07/07/1986 | LTDH14KT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
442 | 1832000092 | Dương Nguyễn Kim | Yến | 26/11/1991 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
443 | 1832000093 | Lê Thị | Yến | 10/06/1994 | LTDH14KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kế toán | 1921301107801 | KẾ TOÁN | |
444 | 1321005050 | Nguyễn Thành | Tâm | 24/02/1995 | 13DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
445 | 1421004586 | Nguyễn Huỳnh | Trân | 08/06/1996 | 14DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
446 | 1521002061 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 06/11/1997 | 15DQF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính định lượng | 1921101091601 | KINH TẾ - LUẬT | |
447 | 1521000241 | Nguyễn Duy Anh | Khoa | 28/02/1996 | 15DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
448 | 1521000302 | Nguyễn Thành | Nam | 21/08/1997 | 15DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
449 | 1621001969 | Thái Minh | Châu | 08/11/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
450 | 1621002101 | Phạm Đ́nh | Khoa | 05/01/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
451 | 1621002169 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 10/09/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
452 | 1621002191 | Hồ Thị | Nhi | 02/08/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
453 | 1621002317 | Nguyễn Văn | T́nh | 24/06/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
454 | 1621004600 | Trần Công | Chánh | 06/09/1997 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
455 | 1621004739 | Nguyễn Khánh | Linh | 30/09/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
456 | 1621004777 | Nguyễn Lê Thảo | Ngân | 08/11/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
457 | 1621004817 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 28/06/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
458 | 1621004886 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 26/11/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
459 | 1621004950 | Nguyễn Thành | Trí | 01/02/1998 | 16DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
460 | 1621004959 | Đỗ Văn | Trọng | 16/04/1998 | 16DQK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 1921101048701 | KINH TẾ - LUẬT | |
461 | 1321001575 | Vũ Tiến | Dũng | 08/09/1994 | 13DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing tổng hợp | 1921101032901 | MARKETING | |
462 | 1321001635 | Đặng Thị Ngọc | Hương | 17/11/1995 | 13DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing tổng hợp | 1921101032901 | MARKETING | |
463 | 1421000881 | Vơ Ngọc Mỹ | Dung | 07/01/1996 | 14DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing tổng hợp | 1921101032901 | MARKETING | |
464 | 1321001683 | Trần Trọng | Hữu | 09/09/1995 | 14DMA5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing tổng hợp | 1921101032901 | MARKETING | |
465 | 1321002070 | Đặng Mai Thanh | Trúc | 04/12/1994 | 14DMA5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing tổng hợp | 1921101032901 | MARKETING | |
466 | 1521000978 | Nguyễn Kiến | Duy | 28/04/1997 | 15DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
467 | 1521001333 | Phạm Ngọc Hải | Yến | 15/08/1997 | 15DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
468 | 1521001231 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 28/08/1997 | 15DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
469 | 1521001280 | Đỗ Hồng | Trinh | 30/10/1997 | 15DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
470 | 1521001039 | Lê Mỹ Bảo | Huy | 25/01/1997 | 15DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
471 | 1521001165 | Dương Hồng | Phúc | 27/01/1997 | 15DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
472 | 1521001222 | Vũ Thị | Thơm | 06/05/1997 | 15DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
473 | 1421000630 | Trần Thị Thùy | Dương | 20/06/1996 | 15DMA5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
474 | 1521000948 | Huỳnh Nguyễn Yên | B́nh | 07/02/1997 | 15DMA5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
475 | 1621001036 | Văn Hùng | Cường | 12/02/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
476 | 1621001084 | Bùi Thị | Hân | 08/11/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
477 | 1621001105 | Lương Thảo | Hiền | 24/12/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
478 | 1621001117 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 13/09/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
479 | 1621001154 | Nguyễn Văn | Khải | 03/01/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
480 | 1621001186 | Nguyễn Thị | Linh | 15/04/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
481 | 1621001230 | Luân Thị | Ngân | 05/11/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
482 | 1621001352 | Phạm Thị Thu | Thảo | 09/04/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
483 | 1621001365 | Phùng Thị Tuyết | Thu | 16/11/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
484 | 1621001492 | Vũ Thị Hoàng | Yến | 16/01/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
485 | 1621001705 | Dương Văn | Sơn | 19/10/1997 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
486 | 1621002028 | Trần Xuân | Hà | 12/01/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
487 | 1621003984 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 30/06/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
488 | 1621004001 | Nguyễn Tấn | Chiêu | 14/05/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
489 | 1621004014 | Nguyễn Huỳnh Quế | Dung | 12/01/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
490 | 1621004026 | Nguyễn Trần Hương | Giang | 09/12/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
491 | 1621004050 | Tô Văn | Hiệp | 31/08/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
492 | 1621004093 | Hoàng Mỹ | Kim | 28/06/1998 | 16DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
493 | 1621004095 | Đinh Thị | Lễ | 01/01/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
494 | 1621004148 | Trương Thị Ánh | Nguyệt | 26/05/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
495 | 1621004161 | Vơ Ngọc Hoàng | Nhi | 02/02/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
496 | 1621004165 | Huỳnh Thị Huỳnh | Như | 02/11/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
497 | 1621004197 | Lê Thị Hồng | Phương | 18/03/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
498 | 1621004208 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyền | 28/11/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
499 | 1621004223 | Hồ Bửu Hoàng | Thái | 01/10/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
500 | 1621004248 | Nguyễn Hoàng Thuận | Thiên | 02/08/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
501 | 1621004264 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 23/08/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
502 | 1621004278 | Phạm Thị Kim | Tín | 15/12/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
503 | 1621004289 | Phạm Thu | Trang | 04/11/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
504 | 1621004302 | Nguyễn Duy | Trọng | 19/05/1997 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
505 | 1621004312 | Nguyễn Duy | Tùng | 11/01/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
506 | 1621004328 | Bùi Thị Lan | Vy | 09/04/1997 | 16DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
507 | 1621005173 | Hứa Phước Anh | Huy | 25/01/1998 | 16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
508 | 1521001156 | Trần Gia | Như | 30/03/1997 | 16DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
509 | 1621001013 | Trần Nữ Ngọc | Anh | 15/03/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
510 | 1621001025 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 20/07/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
511 | 1621001030 | Trần Tuấn | Chung | 24/10/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
512 | 1621001123 | Nguyễn Huy | Hoàng | 30/07/1997 | 16DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
513 | 1621001127 | Đào Thị Mỹ | Hồng | 27/10/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
514 | 1621001188 | Nguyễn Thùy | Linh | 22/03/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
515 | 1621001265 | Ngô Thị Quỳnh | Như | 21/03/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
516 | 1621001354 | Trần Thị Thanh | Thảo | 19/06/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
517 | 1621001394 | Dương Hà Mỹ | Tiên | 04/03/1997 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
518 | 1621001432 | Lê Thành | Triết | 10/03/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
519 | 1621001440 | Nguyễn Thanh | Trúc | 29/01/1998 | 16DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
520 | 1621001476 | Bùi Thị Thanh | Vy | 13/10/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
521 | 1621001889 | Lê Thị | Thúy | 11/07/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
522 | 1621001918 | Tống Thị Thanh | Tuyền | 14/09/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
523 | 1621002159 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 19/05/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
524 | 1621002720 | Nguyễn Thị Ái | Khiết | 27/05/1998 | 16DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
525 | 1621004015 | Sạch Thị Ngọc | Dung | 25/07/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
526 | 1621004047 | Phạm Văn | Hiền | 15/07/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
527 | 1621004056 | Phạm Minh Đức | Hoà | 03/03/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
528 | 1621004068 | Nguyễn Thị | Huế | 11/10/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
529 | 1621004081 | Đỗ Nguyễn Hoàng | Kha | 14/02/1996 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
530 | 1621004110 | Cao Thị Kim | Linh | 02/06/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
531 | 1621004135 | Nguyễn Thanh Ngọc | Ngân | 08/10/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
532 | 1621004139 | Đinh Huỳnh Bảo | Ngọc | 21/05/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
533 | 1621004151 | Nguyễn Thị Thu | Nhân | 17/04/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
534 | 1621004164 | Lư Hoài | Nhơn | 10/01/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
535 | 1621004167 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Như | 02/07/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
536 | 1621004181 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | 21/01/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
537 | 1621004200 | Vũ Minh | Quân | 28/03/1998 | 16DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
538 | 1621004209 | Phạm Ngọc Như | Quỳnh | 27/10/1997 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
539 | 1621004229 | Lê Thị Hoài | Thanh | 03/02/1998 | 16DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
540 | 1621004257 | Trần Thị Lệ | Thu | 24/07/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
541 | 1621004563 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Trâm | 03/01/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
542 | 1621005136 | Phạm Thị Thanh | Duyên | 26/09/1998 | 16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
543 | 1521001094 | Vũ Thị Ngọc | Mai | 11/04/1997 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
544 | 1621001000 | Ngô Thị | Anh | 20/06/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
545 | 1621001018 | Lê Duy | B́nh | 12/05/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
546 | 1621001063 | Nguyễn Đ́nh Khương | Duy | 27/04/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
547 | 1621001074 | Lê Thị Hữu | Hà | 26/05/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
548 | 1621001101 | Nguyễn Ngọc Xuân | Hảo | 05/09/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
549 | 1621001128 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 01/01/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
550 | 1621001147 | Phạm Thị | Huyền | 09/12/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
551 | 1621001190 | Phạm Thị Khánh | Linh | 01/04/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
552 | 1621001213 | Đặng Thị Diễm | My | 24/07/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
553 | 1621001226 | Đỗ Thị Tuyết | Ngân | 16/10/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
554 | 1621001270 | Đinh Thị Mỹ | Nhung | 23/02/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
555 | 1621001294 | Trần Thị Kiều | Phương | 01/11/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
556 | 1621001312 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 13/05/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
557 | 1621001382 | Nguyễn Thị | Thúy | 03/11/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
558 | 1621001388 | Đinh Thị Hồng | Thủy | 12/05/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
559 | 1621001405 | Trịnh Quốc | Toản | 24/04/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
560 | 1621001442 | Ngô Hồng Vỉ | Trung | 13/03/1998 | 16DMA3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
561 | 1621002323 | Nguyễn Thị Thúy | Trang | 03/10/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
562 | 1621003988 | Đặng Thị | Ánh | 19/11/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
563 | 1621003998 | Huỳnh Trần | Chí | 28/10/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
564 | 1621004046 | Phùng Thị | Hiền | 14/06/1997 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
565 | 1621004049 | Đinh Thị Ngọc | Hiền | 19/07/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
566 | 1621004054 | Phạm Minh | Hiếu | 27/04/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
567 | 1621004063 | Trần Nguyễn | Hoàng | 12/09/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
568 | 1621004072 | Đặng Dũng | Hùng | 09/06/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
569 | 1621004137 | Trần Thị Thanh | Ngân | 20/11/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
570 | 1621004160 | Hoàng Thị Tuyết | Nhi | 21/10/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
571 | 1621004166 | Nguyễn Như | Như | 15/03/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
572 | 1621004182 | Nguyễn Ngọc | Phát | 08/02/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
573 | 1621004226 | Trần Nguyễn Phương | Thanh | 17/03/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
574 | 1621004238 | Đoàn Thị Bích | Thảo | 22/05/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
575 | 1621004252 | Trương Hoàng Anh | Thơ | 22/09/1998 | 16DMA3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
576 | 1621004268 | Nguyễn Tô Hoài | Thương | 11/12/1998 | 16DMA3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
577 | 1621004271 | Lê Thị Thanh | Thúy | 02/01/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
578 | 1621004283 | Triệu Thị Bích | Trâm | 22/12/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
579 | 1621004318 | Dương Thị Thảo | Vi | 10/11/1998 | 16DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
580 | 1521001036 | Vũ Thị | Hường | 03/10/1997 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
581 | 1621001045 | Phạm Thị Mộng | Điệp | 04/06/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
582 | 1621001052 | Lê Thị Mỹ | Dung | 20/12/1997 | 16DMA4 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
583 | 1621001091 | Nguyễn Thị | Hằng | 05/02/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
584 | 1621001104 | Huỳnh Thị Diệu | Hiền | 26/04/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
585 | 1621001151 | Lưu Quang | Khải | 28/10/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
586 | 1621001266 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 06/10/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
587 | 1621001305 | Nguyễn Huỳnh Lệ | Quyên | 01/09/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
588 | 1621001329 | Dương Hoàng | Thái | 10/07/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
589 | 1621001410 | Đặng Khả | Trân | 07/08/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
590 | 1621001430 | Phạm Thị Hà | Trang | 20/08/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
591 | 1621002270 | Nguyễn Văn | Thành | 22/07/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
592 | 1621002296 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 18/11/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
593 | 1621003987 | Trương Thị Kim | Ánh | 01/01/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
594 | 1621004031 | Phạm Thị Ngân | Hà | 05/10/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
595 | 1621004088 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 24/07/1992 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
596 | 1621004112 | Phan Ngọc Hoàng | Linh | 02/09/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
597 | 1621004138 | Tô Hồng | Nghi | 09/02/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
598 | 1621004177 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | 01/12/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
599 | 1621004192 | Hà Thụy Loan | Phương | 01/02/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
600 | 1621004202 | Trần Minh | Quang | 29/11/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
601 | 1621004272 | Vũ Thị Bích | Thủy | 18/12/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
602 | 1621004322 | Nguyễn Thành | Vĩnh | 24/10/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
603 | 1621004332 | Phan Thị Phi | Yến | 02/03/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
604 | 1621004489 | Dương Thành | Chiến | 10/10/1998 | 16DMA4 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
605 | 1621004775 | Lê Mỹ | Ngân | 31/01/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
606 | 1621005124 | Nguyễn Tiến | Đạt | 26/05/1998 | 16DMA4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921101092801 | MARKETING | |
607 | 1621000983 | Hà Văn | An | 13/07/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
608 | 1621000990 | Vũ Bảo | Ân | 12/06/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
609 | 1621000991 | Bùi Thị Như | Anh | 26/02/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
610 | 1621001021 | Vơ Thanh | B́nh | 10/03/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
611 | 1621001115 | Trần Thanh | Hiếu | 01/10/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
612 | 1621001146 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 28/07/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
613 | 1621001173 | Hoàng Thị Kim | Liên | 08/01/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
614 | 1621001184 | Nguyễn Nhật | Linh | 07/01/1998 | 16DMC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
615 | 1621001201 | Phan Thị Yến | Ly | 29/07/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
616 | 1621001205 | Phan Thị Ngọc | Mai | 13/10/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
617 | 1621001209 | Nguyễn Hữu Hiền | Minh | 07/05/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
618 | 1621001263 | Huỳnh Ái | Như | 25/10/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
619 | 1621001359 | Lê Thị Cẩm | Thi | 04/09/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
620 | 1621001424 | Huỳnh Thị Thùy | Trang | 08/04/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
621 | 1621001447 | Tiêu Đ́nh | Tú | 14/09/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
622 | 1621001457 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | 18/05/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
623 | 1621001463 | Kiều Khánh | Vân | 03/10/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
624 | 1621001647 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 09/07/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
625 | 1621004012 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | 16/01/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
626 | 1621004027 | Phan Ngọc Xuân | Giang | 28/07/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
627 | 1621004157 | Trịnh Tuyết | Nhi | 13/06/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
628 | 1621004158 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 06/02/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
629 | 1621004210 | Trần Thị Lam | Quỳnh | 02/10/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
630 | 1621004219 | Nguyễn Thị Thủy Anh | Tâm | 11/09/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
631 | 1621004237 | Nguyễn Phúc Trang | Thảo | 09/09/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
632 | 1621004243 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19/06/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
633 | 1621004284 | Hoàng Thị Thanh | Trâm | 02/01/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
634 | 1621004324 | Vơ Thị Tường | Vy | 15/01/1998 | 16DMC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
635 | 1621004325 | Trần Thị Tường | Vy | 04/04/1998 | 16DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
636 | 1621001006 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 13/07/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
637 | 1621001015 | Tào Gia | Bảo | 09/06/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
638 | 1621001027 | Văn Thị Mỹ | Chi | 31/05/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
639 | 1621001137 | Trần Thị Thùy | Hương | 25/06/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
640 | 1621001180 | Đỗ Huỳnh Phương | Linh | 16/09/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
641 | 1621001199 | Nguyễn Ngọc Thảo | Ly | 06/05/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
642 | 1621001206 | Trần Thị Tuyết | Mai | 10/09/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
643 | 1621001255 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 01/01/1997 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
644 | 1621001273 | Lê Thị Thu | Nỡ | 19/05/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
645 | 1621001285 | Lê Thị | Phụng | 11/06/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
646 | 1621001321 | Nguyễn Thanh | Tâm | 06/09/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
647 | 1621001326 | Lâm Chi | Tây | 02/01/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
648 | 1621001360 | Phạm Thị Phương | Th́ | 30/06/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
649 | 1621001380 | Đỗ Thị Kim | Thúy | 21/05/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
650 | 1621001436 | Nguyễn Trần Quyên | Trinh | 14/03/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
651 | 1621001458 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 18/05/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
652 | 1621001470 | Hồ Nguyễn Hạnh | Văn | 30/04/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
653 | 1621001484 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 12/04/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
654 | 1621001489 | Phạm Thị Như | Ư | 20/02/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
655 | 1621003975 | Trần Trúc | An | 24/01/1997 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
656 | 1621004035 | Vơ Thị Mỹ | Hân | 07/03/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
657 | 1621004113 | Nguyễn Thùy | Linh | 22/01/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
658 | 1621004125 | Đào Thị | Mai | 12/12/1998 | 16DMC2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
659 | 1621004153 | Nguyễn Yến | Nhi | 10/05/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
660 | 1621004175 | Lê Thị Mỹ | Nhung | 18/01/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
661 | 1621004228 | Nguyễn Thảo Ngọc Vân | Thanh | 26/09/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
662 | 1621004235 | Nguyễn Thị | Thảo | 27/01/1997 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
663 | 1621004293 | Vơ Thị Thùy | Trang | 10/08/1998 | 16DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 1921101056701 | MARKETING | |
664 | 1621000984 | Lê Đỗ Tường | An | 20/02/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
665 | 1621001033 | Phạm Thị Kim | Cúc | 27/01/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
666 | 1621001050 | Huỳnh Thị Thu | Dung | 09/09/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
667 | 1621001065 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | 01/05/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
668 | 1621001082 | Nguyễn Ngọc | Hải | 20/10/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
669 | 1621001088 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Hân | 22/01/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
670 | 1621001129 | Ngô Văn | Hùng | 27/09/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
671 | 1621001168 | Lê Thị Mai | Lan | 22/10/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
672 | 1621001181 | Hoàng Thùy | Linh | 06/09/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
673 | 1621001192 | Trịnh Thị Mỹ | Linh | 20/09/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
674 | 1621001197 | Bùi Vũ | Luân | 21/08/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
675 | 1621001211 | Vương Lệ | Minh | 05/03/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
676 | 1621001246 | Nguyễn Ngọc Tố | Nguyên | 07/02/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
677 | 1621001272 | Tạ Thị Cẩm | Nhung | 13/12/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
678 | 1621001333 | Lê Hoài | Thanh | 13/08/1997 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
679 | 1621001363 | Hoàng Nguyễn Phú | Thọ | 02/04/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
680 | 1621001371 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thư | 26/01/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
681 | 1621001397 | Nguyễn Thị Cát | Tiên | 09/07/1997 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
682 | 1621001401 | Lê Phương | Tín | 10/06/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
683 | 1621001404 | Nguyễn Thanh | Toàn | 25/01/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
684 | 1621001429 | Nguyễn Thùy | Trang | 07/08/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
685 | 1621001438 | Phan Thị Thanh | Trinh | 01/03/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
686 | 1621001464 | Lương Thục | Vân | 30/05/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
687 | 1621001477 | Huỳnh Kim Thảo | Vy | 22/03/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
688 | 1621004011 | Nguyễn Thị Hồng | Diệp | 05/04/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
689 | 1621004142 | Trương Mạn | Ngọc | 26/08/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
690 | 1621004191 | Giang Đoàn Kim | Phước | 30/09/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
691 | 1621004215 | Trần Thị Ngọc | Sương | 25/03/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
692 | 1621004321 | Cao Đ́nh | Việt | 03/08/1997 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
693 | 1621004330 | Lê Thị Hải | Yến | 27/10/1998 | 16DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
694 | 1621000985 | Nguyễn Thu | An | 06/05/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
695 | 1621001032 | Phạm Thái | Cơ | 14/08/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
696 | 1621001054 | Trịnh Thị Phương | Dung | 28/10/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
697 | 1621001099 | Đặng Tú | Hảo | 26/12/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
698 | 1621001140 | Lê Đ́nh | Huy | 19/01/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
699 | 1621001166 | Đặng Thị Hoài | Lâm | 25/04/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
700 | 1621001189 | Nguyễn Trần Khánh | Linh | 17/02/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
701 | 1621001207 | Chu Hoàng Uyên | Mi | 20/03/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
702 | 1621001219 | Phạm Thị Diệu | Mỹ | 08/08/1997 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
703 | 1621001228 | Hồ Thị Thanh | Ngân | 24/01/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
704 | 1621001253 | Lê Hoàng Yến | Nhi | 09/08/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
705 | 1621001280 | Đặng Thanh | Phú | 19/10/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
706 | 1621001286 | Bùi Thị | Phương | 30/04/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
707 | 1621001372 | Phạm Hoàng | Thư | 07/07/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
708 | 1621001421 | Đinh Thị Huyền | Trang | 16/06/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
709 | 1621001435 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | 02/01/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
710 | 1621001451 | Dương Thị Thanh | Tuyền | 20/02/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
711 | 1621001473 | Trần Thị Hạ | Vi | 30/07/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
712 | 1621001482 | Phan Thị Ngọc | Vy | 16/07/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
713 | 1621004004 | Phạm Thanh | Chương | 16/10/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
714 | 1621004032 | Đinh Đại | Hải | 09/09/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
715 | 1621004057 | Nguyễn Thị Ánh | Ḥa | 23/10/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
716 | 1621004080 | Ngô Nguyễn Thị Mộng | Huỳnh | 28/07/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
717 | 1621004091 | Lê Thị Thúy | Kiều | 05/03/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
718 | 1621004119 | Đỗ Thị | Loan | 10/03/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
719 | 1621004143 | Huỳnh Lê Bảo | Nguyên | 07/11/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
720 | 1621004206 | Trần Thảo | Quyên | 05/02/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
721 | 1621004245 | Phạm Vũ Khánh | Thi | 06/02/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
722 | 1621004260 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 18/01/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
723 | 1621004265 | Trần Công | Thuận | 10/06/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
724 | 1621004277 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 04/03/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
725 | 1621004281 | Trần Thị Thúy | T́nh | 12/12/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
726 | 1621004326 | Đặng Mai | Vy | 09/09/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
727 | 1621004618 | Ngô Huyền | Diệu | 01/01/1998 | 16DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 1921101033001 | MARKETING | |
728 | 1721001627 | Thái Công | Thức | 04/12/1997 | 17DMC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 1921101106501 | MARKETING | |
729 | 1321003871 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 21/10/1995 | CLC_13DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing tổng hợp | 1921702031701 | MARKETING | |
730 | 1421000865 | Hứa Vương Duy | B́nh | 18/07/1996 | CLC_14DMA3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing tổng hợp | 1921702031701 | MARKETING | |
731 | 1521001053 | Đỗ Thụy | Khanh | 02/11/1997 | CLC_15DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
732 | 1521001066 | Nguyễn Tiến | Lâm | 05/08/1997 | CLC_15DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
733 | 1521001293 | Nguyễn Văn | Trường | 25/02/1997 | CLC_15DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
734 | 1621000003 | Nguyễn Lan | Anh | 27/12/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
735 | 1621000073 | Trần Thục | Nhàn | 07/11/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
736 | 1621000091 | Trần Hữu | Phương | 16/12/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
737 | 1621000122 | Huỳnh Thục Đoan | Trang | 11/03/1997 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
738 | 1621000184 | Nguyễn Lê Quỳnh | Hương | 01/02/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
739 | 1621000225 | Trương Quỳnh | Như | 25/11/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
740 | 1621000248 | Nguyễn Thị | Thương | 19/12/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
741 | 1621000257 | Nguyễn Thị | Trang | 02/06/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
742 | 1621001014 | Trần Quế | Anh | 03/03/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
743 | 1621001060 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 27/09/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
744 | 1621001086 | Lê Thị Ngọc | Hân | 17/06/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
745 | 1621001090 | Châu Thị Thanh | Hằng | 21/07/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
746 | 1621001174 | Trần Lê Thảo | Liên | 29/03/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
747 | 1621001235 | Trần Kim | Ngân | 17/06/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
748 | 1621001284 | Phùng Thị Ngọc | Phúc | 14/10/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
749 | 1621001358 | Hồ Thị Anh | Thi | 17/06/1998 | CLC_16DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
750 | 1621001422 | Hà Thị Kim | Trang | 06/06/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
751 | 1621001456 | Lương Hoàng Phương | Uyên | 01/01/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
752 | 1621001481 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 24/10/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
753 | 1621001598 | Đặng Thị Thùy | Trang | 26/11/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
754 | 1621001744 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 18/02/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
755 | 1621001797 | Huỳnh Thị Kim | Hoàng | 15/10/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
756 | 1621001871 | Vũ Trần Thanh | Tâm | 03/06/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
757 | 1621001885 | Nguyễn Ngô Anh | Thư | 14/04/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
758 | 1621002007 | Nguyễn Kim | Dung | 24/08/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
759 | 1621003053 | Lê Bảo | Tuyên | 25/02/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
760 | 1621003174 | Đặng Quang | Vinh | 23/05/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
761 | 1621004147 | Phạm Thảo B́nh | Nguyên | 05/03/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
762 | 1621004150 | Khương Hiền | Nhân | 19/07/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
763 | 1621004239 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 28/05/1998 | CLC_16DMA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
764 | 1621000050 | Nguyễn Lê Nhật | Lam | 23/09/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
765 | 1621000172 | Phạm Lê Việt | Hà | 28/01/1997 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
766 | 1621000185 | Nguyễn Thị | Hường | 16/03/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
767 | 1621000186 | Lại Minh | Huy | 24/01/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
768 | 1621000997 | Lê Hoàng | Anh | 25/03/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
769 | 1621001010 | Trần Lê Hoài | Anh | 23/01/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
770 | 1621001056 | Hồ Nguyễn Thái | Dương | 11/12/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
771 | 1621001243 | Phạm Khánh | Ngọc | 01/01/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
772 | 1621001339 | Dương Nhi | Thảo | 04/10/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
773 | 1621001389 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 17/11/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
774 | 1621001431 | Vơ Thị Kiều | Trang | 02/12/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
775 | 1621001684 | Nguyễn Thanh | Nhi | 09/01/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
776 | 1621002139 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 15/01/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
777 | 1621002478 | Đỗ Thị Quỳnh | Như | 01/01/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
778 | 1621003980 | Vũ Ngọc Trâm | Anh | 07/02/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
779 | 1621004038 | Phạm Thị Bích | Hằng | 29/01/1998 | CLC_16DMA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
780 | 1621004224 | Nguyễn Hoàng | Thăng | 13/11/1998 | CLC_16DMA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 1921702041401 | MARKETING | |
781 | 1321001600 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | 25/07/1995 | DB_13DMA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Marketing tổng hợp | 1921107019701 | MARKETING | |
782 | 1421000275 | Nguyễn Đ́nh Tuấn | Anh | 24/05/1996 | DB_14DMA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Marketing tổng hợp | 1921107019701 | MARKETING | |
783 | 1321004587 | Liễu Thị ư | Nhi | 07/07/1995 | 13DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
784 | 1321004585 | Đinh Huỳnh | Nhi | 19/10/1995 | 13DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
785 | 1321005583 | Dương Thị Mai | Phương | 14/03/1995 | 13DTD2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
786 | 1521000025 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 16/09/1997 | 15DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
787 | 1521000017 | Đào Hồng | Đức | 18/06/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
788 | 1521000018 | Nguyễn Thị Hồng | Đức | 28/03/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
789 | 1521000061 | Hoàng Ngọc Khánh | Như | 01/01/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
790 | 1521000095 | Lê Hữu | Toàn | 19/02/1997 | 15DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
791 | 1621001497 | Trần Lê Thái | An | 22/01/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
792 | 1621001505 | Nguyễn Thị Trúc | Đào | 24/05/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
793 | 1621001513 | Bùi Lê | Duyên | 29/03/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
794 | 1621001518 | Lương Gia | Hân | 05/01/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
795 | 1621001525 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | 10/05/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
796 | 1621001526 | Nguyễn Thị Thuư | Hiền | 27/04/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
797 | 1621001531 | Lê | Hoàng | 09/05/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
798 | 1621001538 | Tạ Chung | Kiệt | 06/11/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
799 | 1621001545 | Nguyễn Hương | Ly | 25/08/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
800 | 1621001548 | Nguyễn Thị Kiều | My | 24/10/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
801 | 1621001550 | Nguyễn Huỳnh | Nga | 18/12/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
802 | 1621001551 | Cao Đoàn Thị Kim | Ngân | 29/08/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
803 | 1621001552 | Ngô Thị Hồng | Ngân | 13/12/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
804 | 1621001553 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 06/12/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
805 | 1621001557 | Phan Minh | Nhật | 03/05/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
806 | 1621001558 | Châu Yến | Nhi | 07/05/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
807 | 1621001561 | Hồ Đặng Quỳnh | Như | 15/08/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
808 | 1621001570 | Cao Thúy Linh | Phương | 18/10/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
809 | 1621001577 | Phan Thị Thu | Sương | 12/08/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
810 | 1621001580 | Tạ Thị Hồng | Thắm | 17/01/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
811 | 1621001590 | Trần Hoài | Thương | 19/08/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
812 | 1621001591 | Trần Hoàng Thanh | Thúy | 30/10/1998 | 16DTA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
813 | 1621001602 | Đào Tuyết | Trinh | 28/06/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
814 | 1621001603 | Vơ Trần Kiều | Trinh | 17/10/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
815 | 1621001609 | Đoàn Thị Phương | Uyên | 18/05/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
816 | 1621001613 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 16/09/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
817 | 1621001616 | Hứa Kim | Xuyến | 12/02/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
818 | 1621001617 | Nguyễn Phạm | Yên | 06/12/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
819 | 1621002473 | Trần Thị Thảo | Nhi | 07/01/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
820 | 1621003115 | Lương Thị | Xuân | 04/01/1997 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
821 | 1621003118 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 23/11/1997 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
822 | 1621004383 | Nguyễn Hoàng Như | Ngọc | 22/02/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
823 | 1621004412 | Lê Thị Cẩm | Tú | 21/04/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
824 | 1621004336 | Lăng Khả | Ái | 25/07/1998 | 16DTA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
825 | 1621004343 | Bùi Thị Huỳnh | Anh | 30/03/1998 | 16DTA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
826 | 1621004356 | Vũ Ngọc Mỹ | Duyên | 01/05/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
827 | 1621004367 | Lâm Tuấn | Huy | 10/10/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
828 | 1621004385 | Vơ Nguyễn Thảo | Nhi | 08/08/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
829 | 1621004393 | Phạm Xuân | Tân | 30/04/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
830 | 1621004405 | Nguyễn Cao Đức | Tín | 10/01/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
831 | 1621004411 | Nguyễn Minh | Tú | 26/02/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
832 | 1621004414 | Lê Minh | Tuấn | 02/10/1998 | 16DTA2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
833 | 1621004420 | Nguyễn Trường | Vũ | 08/09/1998 | 16DTA2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 1921101038301 | NGOẠI NGỮ | |
834 | 1426000057 | Đỗ Phượng | Hằng | 11/06/1989 | VB2K2TA1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Ngôn ngữ Anh | 19261008010701 | NGOẠI NGỮ | |
835 | 1321000150 | Đặng Quốc | Huy | 18/04/1995 | 13DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
836 | 1321000092 | Nguyễn | Dương | 05/05/1995 | 13DQT5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
837 | 1421004486 | Lê Ngô Phúc | Sang | 17/02/1996 | 14DBH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
838 | 1421000152 | Nguyễn Minh | Quang | 10/11/1996 | 14DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
839 | 1521000127 | Phạm Quốc | Bảo | 22/10/1997 | 15DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
840 | 1521000232 | Vũ Nguyễn Như | Huyền | 17/08/1997 | 15DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
841 | 1521000272 | Phan Thành | Luân | 05/04/1997 | 15DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
842 | 1521000382 | Đoàn Công | Tài | 06/07/1997 | 15DBH1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
843 | 1521000312 | Lê Hồng | Ngọc | 27/11/1997 | 15DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
844 | 1521000247 | Dương Duy | Lâm | 18/01/1997 | 15DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
845 | 1521000290 | Bùi Hoàng | Minh | 21/02/1997 | 15DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
846 | 1521000482 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 28/01/1997 | 15DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
847 | 1421000362 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 27/06/1996 | 15DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
848 | 1521000300 | Đặng Trương Thùy | Mỵ | 04/11/1997 | 15DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
849 | 1521002410 | Hồ Như | Ngọc | 19/05/1997 | 15DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
850 | 1521000178 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 05/09/1997 | 15DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
851 | 1521000275 | Phạm Thị | Luyến | 04/04/1997 | 15DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
852 | 1521000303 | Phạm Xuân | Nam | 06/01/1997 | 15DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
853 | 1521000551 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 01/12/1997 | 15DQT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
854 | 1521000428 | Phan Thị | Thùy | 13/10/1997 | 15DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
855 | 1621001976 | Nguyễn Thành | Công | 27/10/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
856 | 1621002011 | Dương Thị Thuỳ | Dương | 23/02/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
857 | 1621002067 | Hà Huy | Hoàng | 16/03/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
858 | 1621002095 | Nguyễn Trịnh Minh | Khánh | 28/03/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
859 | 1621002173 | Tống Thị Bích | Ngọc | 15/11/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
860 | 1621002208 | Nguyễn Thị Tuyết | Nương | 05/10/1997 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
861 | 1621002236 | Vũ Thị Hoài | Phương | 25/07/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
862 | 1621002252 | Nguyễn Văn | Sáng | 23/05/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
863 | 1621002261 | Nguyễn Lê Thanh | Tân | 11/10/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
864 | 1621002269 | Nguyễn Thị Tuyết | Thành | 15/08/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
865 | 1621002331 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trinh | 08/01/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
866 | 1621002367 | Nguyễn Gia | Vũ | 17/01/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
867 | 1621004599 | Hồ Thị Hồng | Cẩm | 13/12/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
868 | 1621004676 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 01/11/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
869 | 1621004704 | Lê Thị Xuân | Hương | 12/01/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
870 | 1621004744 | Vơ Duy Bảo | Long | 21/11/1998 | 16DBH1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
871 | 1621004789 | Phạm Thị | Nhâm | 22/08/1997 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
872 | 1621004832 | Hồ Ngọc | Phúc | 04/11/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
873 | 1621004859 | Lê Xuân | Quỳnh | 04/06/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
874 | 1621004885 | Nguyễn Thanh | Thắng | 12/08/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
875 | 1621004909 | Mai Thị | Thu | 25/05/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
876 | 1621004973 | Nguyễn Thanh | Tú | 15/07/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
877 | 1621004997 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 25/06/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
878 | 1621005013 | Nguyễn Hữu | Vinh | 01/01/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
879 | 1621005028 | Nguyễn Phan Thúy | Vy | 11/12/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
880 | 1621005033 | Hoàng Thị Như | Ư | 07/06/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
881 | 1621000182 | Nguyễn Trí | Huấn | 30/12/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
882 | 1621001957 | Nguyễn Thị | Bằng | 08/12/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
883 | 1621002004 | Hoàng Thùy | Dung | 01/05/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
884 | 1621002038 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 23/12/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
885 | 1621002167 | Ngô Duy | Ngọc | 05/01/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
886 | 1621002202 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 26/07/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
887 | 1621002347 | Trương Gia | Tuấn | 01/03/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
888 | 1621002379 | Trần Thị | Vy | 12/02/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
889 | 1621003101 | Hoàng Thị Trang | Phượng | 14/01/1997 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
890 | 1621004578 | Lê Đặng Lan | Anh | 13/11/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
891 | 1621004645 | Hoàng Thị | Hà | 03/08/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
892 | 1621004691 | Chế Thị Bích | Hoài | 24/07/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
893 | 1621004742 | Vơ Văn | Lộc | 14/10/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
894 | 1621004786 | Khưu Thảo | Nguyên | 05/10/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
895 | 1621004793 | Nguyễn Ngọc | Nhân | 28/09/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
896 | 1621004858 | Cao Văn | Quyết | 25/03/1993 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
897 | 1621004867 | Trần Thị | Sinh | 17/03/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
898 | 1621004880 | Lê Nguyễn Quang | Thái | 24/03/1997 | 16DBH2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
899 | 1621004974 | Dương Hoàng Cẩm | Tú | 06/11/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
900 | 1621005003 | Nguyễn Ngọc Thảo | Uyên | 11/11/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
901 | 1621005027 | Ngô Thị Nhật | Vy | 05/09/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
902 | 1621005034 | Nguyễn Ngọc | Ư | 02/07/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
903 | 1621002076 | Trần Hữu | Hưng | 22/01/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
904 | 1621002093 | Trương Bá | Khải | 26/02/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
905 | 1621002136 | Lê Thị Trúc | Ly | 07/07/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
906 | 1621002193 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 19/06/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
907 | 1621002222 | Đặng Hoàng | Phúc | 11/10/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
908 | 1621002251 | Trần Thanh | Sang | 21/09/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
909 | 1621002279 | Trịnh Ngọc Kim | Thảo | 24/05/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
910 | 1621002357 | Hoàng Thúy | Vi | 05/05/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
911 | 1621004594 | Thiều Quang | Bằng | 20/07/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
912 | 1621004603 | Trịnh Bích Minh | Châu | 19/05/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
913 | 1621004633 | Lê Nhật | Duy | 16/05/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
914 | 1621004658 | Đặng Thị | Hải | 16/02/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
915 | 1621004675 | Lê Thị Thu | Hiền | 10/06/1998 | 16DBH3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
916 | 1621004694 | Dương Huy | Hoàng | 25/03/1997 | 16DBH3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
917 | 1621004755 | Trần Công | Minh | 01/05/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
918 | 1621004771 | Trần Thị Thanh | Ngân | 06/01/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
919 | 1621004787 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 28/12/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
920 | 1621004816 | Trương Thị Ngọc | Nữ | 27/05/1998 | 16DBH3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
921 | 1621004838 | Trần Thị | Phương | 22/11/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
922 | 1621004888 | Lê Lâm | Thanh | 06/12/1995 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
923 | 1621004923 | Lê Thị Cẩm | Tiên | 28/06/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
924 | 1621004956 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 10/04/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
925 | 1621005001 | Vơ Thị Bích | Tuyền | 03/08/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
926 | 1621005021 | Huỳnh Ngọc | Vũ | 16/08/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
927 | 1621005029 | Ngô Thúy | Vy | 04/12/1998 | 16DBH3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101032501 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
928 | 1521000265 | Tạ Thị Thùy | Linh | 25/07/1997 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
929 | 1621001942 | Hồ Thị Hiền | Anh | 09/10/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
930 | 1621001967 | Nguyễn Nữ Quỳnh | Châu | 17/09/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
931 | 1621002006 | Lê Thị Phương | Dung | 02/02/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
932 | 1621002043 | Đoàn Thị Ngọc | Hiền | 26/08/1998 | 16DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
933 | 1621002053 | Phan Hoàng | Hiếu | 20/02/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
934 | 1621002088 | Trần Thị Thu | Huyền | 20/03/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
935 | 1621002090 | Giang Như | Huỳnh | 04/10/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
936 | 1621002111 | Trần Thị Thu | Lan | 27/02/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
937 | 1621002117 | Nguyễn Thị | Linh | 27/06/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
938 | 1621002122 | Phạm Mỹ | Linh | 31/01/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
939 | 1621002135 | Lê Thị | Ly | 01/01/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
940 | 1621002237 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 31/10/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
941 | 1621002239 | Trần Lê Khánh | Quang | 04/12/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
942 | 1621002325 | Tôn Nữ Huyền | Trang | 26/11/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
943 | 1621002350 | Nguyễn Xuân | Tuyến | 27/01/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
944 | 1621004595 | Quách Thái | Bảo | 23/05/1998 | 16DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
945 | 1621004609 | Hứa Thành | Công | 02/07/1997 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
946 | 1621004635 | Từ Khánh | Duy | 29/08/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
947 | 1621004659 | Vơ Thị Ngọc | Hân | 06/02/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
948 | 1621004687 | Trương Thị Kim | Ḥa | 12/04/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
949 | 1621004720 | Hoàng | Khanh | 14/04/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
950 | 1621004732 | Mă Tuấn | Kiệt | 21/12/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
951 | 1621004745 | Nguyễn Xuân | Luân | 29/10/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
952 | 1621004773 | Hồ Thị Tuyết | Ngân | 24/01/1998 | 16DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
953 | 1621004790 | Phan Thị Thanh | Nhàn | 20/06/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
954 | 1621004802 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 07/08/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
955 | 1621004853 | Lê Văn | Quư | 02/02/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
956 | 1621004903 | Hoàng Ngọc Phước | Thịnh | 28/06/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
957 | 1621004904 | Dương Thị | Thơ | 01/05/1997 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
958 | 1621004906 | Nguyễn Ngọc Phương | Thông | 10/05/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
959 | 1621004907 | Phạm Thị Mỹ Lệ | Thu | 15/10/1997 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
960 | 1621004928 | Hoàng Đăng | Tiến | 24/03/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
961 | 1621004993 | Lê Thanh | Tùng | 25/11/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
962 | 1621005002 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 03/09/1998 | 16DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
963 | 1621005026 | Trần Huỳnh Thanh | Vy | 04/10/1998 | 16DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101050301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
964 | 1621001938 | Phạm Trường | An | 10/12/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
965 | 1621001952 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 19/08/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
966 | 1621001981 | Đỗ Lục Quế | Đan | 06/03/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
967 | 1621002021 | Vũ Thị Hương | Giang | 00/08/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
968 | 1621002079 | Đặng Quang | Huy | 24/01/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
969 | 1621002091 | Phạm Thị Thúy | Huỳnh | 11/06/1996 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
970 | 1621002114 | Chu Thị | Liệu | 27/08/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
971 | 1621002125 | Trần Thị | Linh | 12/01/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
972 | 1621002199 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | 09/04/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
973 | 1621002203 | Nguyễn Thị Tú | Như | 18/09/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
974 | 1621002293 | Phạm Thị Hoài | Thu | 16/10/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
975 | 1621002295 | Nguyễn Hồ Anh | Thư | 04/01/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
976 | 1621002302 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 02/05/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
977 | 1621002313 | Lâm | Tiến | 07/04/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
978 | 1621002340 | Nguyễn Thị Diệp | Trúc | 08/06/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
979 | 1621002346 | Phan Hồng | Tuấn | 29/01/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
980 | 1621002351 | Huỳnh Thị Ánh | Tuyết | 14/05/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
981 | 1621002363 | Nguyễn Xuân | Vinh | 09/03/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
982 | 1621002388 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 21/02/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
983 | 1621003054 | Đổng Kim | Uyên | 10/11/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
984 | 1621004568 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 25/03/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
985 | 1621004616 | Nguyễn Tiến | Đạt | 24/08/1996 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
986 | 1621004622 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệu | 19/02/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
987 | 1621004770 | Tạ Công Bích | Ngân | 05/03/1997 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
988 | 1621004814 | Đặng Trọng | Nhựt | 03/06/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
989 | 1621004839 | Nguyễn Thị Kim | Phương | 25/11/1997 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
990 | 1621004845 | Nguyễn Thị | Phượng | 01/03/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
991 | 1621004856 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 14/10/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
992 | 1621004879 | Nguyễn Xuân | Tấn | 22/09/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
993 | 1621004893 | Bùi Thị Thu | Thảo | 17/10/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
994 | 1621004901 | Lưu Chí | Thiện | 14/12/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
995 | 1621004941 | Nguyễn Thu | Trang | 02/01/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
996 | 1621004978 | Đào Ngọc | Tú | 24/06/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
997 | 1621005022 | Trần Xuân | Vương | 24/08/1998 | 16DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
998 | 1621001984 | Lê Thị | Đào | 22/07/1996 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
999 | 1621002008 | Trần Thị Mỹ | Dung | 21/11/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1000 | 1621002017 | Phạm Thị Kim | Duyên | 15/01/1997 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1001 | 1621002026 | Hoàng Khánh | Hà | 03/02/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1002 | 1621002126 | Lư Bảo | Lộc | 29/08/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1003 | 1621002133 | Nguyễn Thị | Lụa | 17/06/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1004 | 1621002162 | Trần Thị Thoại | Ngân | 04/07/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1005 | 1621002260 | Trần Thị | Tâm | 20/02/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1006 | 1621002272 | Hoàng Thị Thanh | Thảo | 17/01/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1007 | 1621002281 | Nguyễn Thị | Thi | 13/05/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1008 | 1621002284 | Nguyễn Minh | Thiện | 10/01/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1009 | 1621002337 | Dương Thị Thanh | Trúc | 22/09/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1010 | 1621002359 | Nguyễn Thị Thụy | Vi | 09/09/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1011 | 1621002366 | Lê Quang Tuấn | Vũ | 08/08/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1012 | 1621002382 | Lê Thị | Xoan | 19/02/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1013 | 1621004583 | Mai Lê Thị Quỳnh | Anh | 25/09/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1014 | 1621004597 | Bùi Nguyễn Thanh | B́nh | 22/01/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1015 | 1621004617 | Bá Thị Trung | Đầy | 00/00/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1016 | 1621004663 | Trần Thị Thúy | Hằng | 09/04/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1017 | 1621004684 | Nguyễn Tiến | Hiếu | 23/07/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1018 | 1621004696 | Nguyễn Thị Ngọc | Hồng | 10/01/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1019 | 1621004708 | Hoàng Thị | Hương | 28/01/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1020 | 1621004734 | Nguyễn Thị Cát | Lin | 20/11/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1021 | 1621004738 | Đào Thị Thùy | Linh | 15/11/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1022 | 1621004767 | Đặng Thị | Năm | 10/07/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1023 | 1621004784 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 02/06/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1024 | 1621004808 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | 26/11/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1025 | 1621004917 | Vơ Thị Thanh | Thúy | 10/09/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1026 | 1621004938 | Đặng Ngọc Bảo | Trâm | 08/04/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1027 | 1621004955 | Đỗ Thị Kiều | Trinh | 08/02/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1028 | 1621004962 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | 02/06/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1029 | 1621004986 | Ngô Vĩ | Tuấn | 28/01/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1030 | 1621005025 | Đào Nguyễn Ái | Vy | 17/10/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1031 | 1621001965 | Trần Thị | B́nh | 27/12/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1032 | 1621001986 | Ngô Minh Tuấn | Đạt | 07/03/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1033 | 1621002002 | Trần Cảnh | Đức | 24/02/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1034 | 1621002009 | Hồ Văn | Dũng | 04/02/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1035 | 1621002037 | Huỳnh Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 15/08/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1036 | 1621002068 | Nguyễn Đức | Hoàng | 25/05/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1037 | 1621002103 | Nguyễn Văn | Kiệt | 11/11/1995 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1038 | 1621002120 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 16/11/1997 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1039 | 1621002160 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Ngân | 21/08/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1040 | 1621002201 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 18/07/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1041 | 1621002205 | Vơ Nguyễn Quỳnh | Như | 20/03/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1042 | 1621002250 | Tôn Nguyễn Nhựt | Sang | 21/05/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1043 | 1621002285 | Nguyễn Ngọc Khánh | Thiện | 26/11/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1044 | 1621002294 | Hoàng Thị Minh | Thư | 05/07/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1045 | 1621002306 | Đặng Thị Thu | Thủy | 29/08/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1046 | 1621002386 | Phạm Như | Ư | 28/07/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1047 | 1621003102 | Văn Thái | Duyên | 25/11/1997 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1048 | 1621004698 | Bùi Thị | Huệ | 10/10/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1049 | 1621004736 | Lê Thị Phương | Linh | 09/12/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1050 | 1621004743 | Nguyễn Tấn | Lợi | 16/08/1997 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1051 | 1621004780 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 21/03/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1052 | 1621004782 | Trần Thị Hạnh | Nguyên | 01/10/1997 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1053 | 1621004827 | Biện Thanh | Phú | 19/12/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1054 | 1621004846 | Dương Thị Ngọc | Phượng | 12/06/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1055 | 1621004851 | Phan Kim | Quư | 25/04/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1056 | 1621004873 | Vơ Thị Minh | Tâm | 10/12/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1057 | 1621004887 | Lê Thị Kim | Thanh | 01/05/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1058 | 1621004961 | Nguyễn Lê Anh | Trúc | 28/12/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1059 | 1621004965 | Vũ Thanh | Trúc | 28/09/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1060 | 1621004985 | Nguyễn Văn | Tuấn | 16/04/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1061 | 1621005009 | Huỳnh Thảo | Vi | 03/05/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1062 | 1621005011 | Nguyễn Lê Thúy | Viên | 27/05/1998 | 16DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 1921101032401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1063 | 1721002177 | Phạm Hoàng | Duy | 18/02/1999 | 17DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101097401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1064 | 1721002188 | Nguyễn Thị | Duyên | 28/02/1999 | 17DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 1921101097401 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1065 | 1721002317 | Gion Nguyễn Phương Thế | Mỹ | 01/02/1999 | 17DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị dự án | 1921101097601 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1066 | 1321000359 | Phạm Thị Ánh | Ngân | 15/08/1995 | CLC_13DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702041101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1067 | 1421000453 | Phạm Ngọc Anh | Tuấn | 03/09/1996 | CLC_14DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702041101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1068 | 1521000453 | Phạm Trần Bảo | Trâm | 19/08/1997 | CLC_15DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1069 | 1521002625 | Ṿng Thị Minh | Thư | 18/02/1997 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1070 | 1621000015 | Trần Hồng | Đức | 24/04/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1071 | 1621000204 | Hoàng Thanh | Mai | 13/10/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1072 | 1621000219 | Trần Huỳnh Thanh | Nhă | 23/11/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1073 | 1621000267 | Nguyễn Xuân | Tùng | 24/01/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1074 | 1621001768 | Nguyễn Dương Thùy | Dung | 14/11/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1075 | 1621001961 | Nguyễn Thế | Bảo | 17/12/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1076 | 1621001995 | Lê Duy | Đức | 17/10/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1077 | 1621002054 | Thân Trọng | Hiếu | 28/02/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1078 | 1621002078 | Lưu Giang | Hương | 23/05/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1079 | 1621002145 | Phạm Ngọc | Minh | 28/01/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1080 | 1621002149 | Nguyễn Thị Ngọc | My | 23/11/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1081 | 1621002256 | Lê Trọng | Tài | 13/12/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1082 | 1621002322 | Phan Ngọc Bảo | Trâm | 17/10/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1083 | 1621002338 | Lê Lâm Huỳnh | Trúc | 22/11/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1084 | 1621002541 | Nguyễn Minh | Anh | 16/01/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1085 | 1621004634 | Nguyễn Văn | Duy | 20/02/1998 | CLC_16DQT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1086 | 1621004666 | Trần Minh | Hạnh | 01/02/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1087 | 1621004760 | Nguyễn Trà | My | 16/11/1998 | CLC_16DQT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1088 | 1621004763 | Nguyễn Thị Ngọc | My | 09/01/1997 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1089 | 1621004891 | Nguyễn Thị Phương | Thành | 12/09/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1090 | 1621004952 | Nguyễn Cao | Trí | 02/01/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1091 | 1621005078 | Đinh Thị Kim | Phượng | 04/03/1998 | CLC_16DQT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921702026101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1092 | 1421000241 | Nguyễn Trọng | Khương | 11/03/1995 | DB_14DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1921107019801 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1093 | 1432000085 | Nguyễn Hoàng | Anh | 19/09/1985 | LTDH10QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19213010324201 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1094 | 1432000144 | Huỳnh Trương Thị Thanh | Tuyền | 18/10/1987 | LTDH10QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19213010324201 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1095 | 1532000184 | Nguyễn Thị Phương | Chi | 12/02/1990 | LTDH11QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19213010324201 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1096 | 1532000267 | Phùng Thanh | Xuân | 10/02/1992 | LTDH11QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19213010324201 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1097 | 1632000303 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 03/10/1994 | LTDH12QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19213010324201 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1098 | 1632000367 | Phạm Ngọc | Anh | 12/01/1992 | LTDH12QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 19213010324201 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1099 | 1632000378 | Nguyễn Quốc | Duy | 12/11/1993 | LTDH12QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 19213010324201 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1100 | 1732000175 | Lê Đức | Diễm | 01/10/1993 | LTDH13QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 1921301097301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1101 | 1732000354 | Phạm Thị Lan | Hương | 06/07/1991 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 1921301097301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1102 | 1732000383 | Trương Quang Công | Tuấn | 02/01/1993 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 1921301097301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1103 | 1732000387 | Lê Hồ Duy | Vũ | 06/02/1993 | LTDH13QT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 1921301097301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1104 | 1832000158 | Nguyễn Quốc | Duy | 29/09/1990 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh | 1921301097301 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
1105 | 1321003357 | Phan Thị | Hằng | 25/10/1995 | 13DNH4 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1106 | 1421003542 | Trương Hoàng | Mai | 18/02/1996 | 14DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1107 | 1521001885 | Hồ Văn | Hiển | 22/03/1997 | 15DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1108 | 1521001966 | Vơ Hữu | Lộc | 02/05/1997 | 15DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1109 | 1521002070 | Nguyễn Hoài | Phong | 27/11/1996 | 15DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1110 | 1521002088 | Trần Hoàng Kim | Phượng | 25/10/1997 | 15DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1111 | 1521002174 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 10/10/1997 | 15DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1112 | 1521001924 | Huỳnh Phúc | Khang | 23/05/1996 | 15DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1113 | 1521001992 | Vơ Ngọc | Mỹ | 29/04/1997 | 15DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1114 | 1621000244 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 15/04/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1115 | 1621002531 | Hồ Thị Tường | An | 03/06/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1116 | 1621002544 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 20/01/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1117 | 1621002567 | Trương Tiểu | Bội | 12/02/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1118 | 1621002647 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 08/03/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1119 | 1621002656 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | 09/05/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1120 | 1621002657 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 14/04/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1121 | 1621002690 | Trần Thị Thu | Hương | 11/06/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1122 | 1621002726 | Phan Nguyễn Phương | Lam | 04/08/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1123 | 1621002734 | Lê Huỳnh Trúc | Linh | 20/02/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1124 | 1621002793 | Lê Thị Kim | Ngân | 07/06/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1125 | 1621002806 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 01/08/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1126 | 1621002819 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 25/12/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1127 | 1621002838 | Lê Thị Bích | Nhi | 21/07/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1128 | 1621002888 | Nguyễn Thành | Phương | 17/03/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1129 | 1621002937 | Nguyễn Đức | Thắng | 11/01/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1130 | 1621002989 | Nguyễn Long Minh | Thủy | 19/12/1997 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1131 | 1621003014 | Mai Thị Huyền | Trang | 18/08/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1132 | 1621003079 | Nguyễn Thị Minh | Vy | 26/11/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1133 | 1621005101 | Huỳnh Phương | Anh | 15/10/1998 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1134 | 1621005144 | Dương Lê Gia | Hân | 02/01/1998 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1135 | 1621005181 | Lâm Nhật | Khánh | 26/12/1997 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1136 | 1621005249 | Huỳnh Đ́nh | Phúc | 08/09/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1137 | 1621005295 | Nguyễn Diệp Phúc | Thịnh | 14/01/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1138 | 1621005362 | Phan Thị Kim | Tuệ | 22/04/1998 | 16DIF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1139 | 1621005379 | Dương Thảo | Vi | 10/09/1998 | 16DIF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 1921101033901 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1140 | 1621000140 | Bùi Giang Phi | Yến | 27/04/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1141 | 1621002533 | Lưu Gia | Ân | 22/08/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1142 | 1621002537 | Hoàng Minh | Anh | 08/08/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1143 | 1621002562 | Cao Duy | Bảo | 06/03/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1144 | 1621002618 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 28/12/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1145 | 1621002632 | Phan Thị Thu | Hà | 01/02/1998 | 16DNH1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1146 | 1621002674 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 01/01/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1147 | 1621002728 | Lê Thị Phương | Lan | 05/08/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1148 | 1621002749 | Trần Thị Mỹ | Linh | 01/04/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1149 | 1621002752 | Đỗ Thị | Loan | 22/02/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1150 | 1621002767 | Cáp Thị Ái | Ly | 21/02/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1151 | 1621002836 | Nguyễn Huỳnh Minh | Nhật | 04/01/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1152 | 1621002849 | Trần Thị Yến | Nhi | 25/06/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1153 | 1621002854 | Nguyễn Hoài | Như | 09/12/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1154 | 1621002864 | Đỗ Nguyễn Yến | Oanh | 08/02/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1155 | 1621002895 | Dương Thị Kim | Phượng | 11/11/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1156 | 1621002929 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 12/07/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1157 | 1621002942 | Hoàng Minh | Thành | 15/01/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1158 | 1621002969 | Trần Kim | Thoa | 05/06/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1159 | 1621002982 | Lê Thị Hoài | Thương | 18/05/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1160 | 1621003056 | Huỳnh Thanh | Uyên | 16/07/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1161 | 1621003060 | Trần Thị Giao | Uyên | 31/03/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1162 | 1621004806 | Nguyễn Thị Châu | Nhi | 26/06/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1163 | 1621005112 | Ngô Thị Hồng | Anh | 11/04/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1164 | 1621005122 | Bùi Thị Kim | Cương | 10/02/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1165 | 1621005132 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 17/08/1998 | 16DNH1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1166 | 1621005167 | Đinh Mạnh | Hùng | 11/02/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1167 | 1621005174 | Phùng Ngọc | Huyền | 17/10/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1168 | 1621005191 | Đào Nguyễn Phương | Linh | 03/10/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1169 | 1621005224 | Trịnh Thị Kim | Ngân | 02/01/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1170 | 1621005253 | Đỗ Thị Mỹ | Phước | 22/12/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1171 | 1621005257 | Phan Thị Mỹ | Phượng | 18/06/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1172 | 1621005285 | Thạch Thị Ngọc | Thảo | 21/03/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1173 | 1621005291 | Cao Phương | Thảo | 01/12/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1174 | 1621005306 | Thái Thị | Thuận | 20/01/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1175 | 1621005343 | Vơ Thị Diễm | Trinh | 13/03/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1176 | 1621005366 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 11/03/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1177 | 1621005384 | Đặng Bá Thế | Vinh | 18/07/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1178 | 1621005390 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | 04/04/1998 | 16DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1179 | 1621002550 | Phạm Thị Kim | Anh | 30/11/1997 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1180 | 1621002564 | Lư Thái | Bảo | 09/11/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1181 | 1621002578 | Huỳnh Quốc | Cường | 23/09/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1182 | 1621002612 | Trần Thị Thùy | Dương | 22/02/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1183 | 1621002630 | Nguyễn Thị Bích | Hà | 10/08/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1184 | 1621002648 | Trần Nguyễn Hạnh | Hạnh | 02/01/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1185 | 1621002707 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 15/02/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1186 | 1621002710 | Nguyễn Anh | Huỳnh | 08/03/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1187 | 1621002723 | Hà Chi | Kiều | 03/01/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1188 | 1621002741 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 14/09/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1189 | 1621002770 | Lê Thị Minh | Lư | 16/02/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1190 | 1621002792 | Lê Thị | Ngân | 01/08/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1191 | 1621002815 | Lê Lan | Ngọc | 27/01/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1192 | 1621002920 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 02/07/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1193 | 1621002928 | Trần Thị Minh | Tâm | 08/04/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1194 | 1621002933 | Lê Quang | Thái | 16/04/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1195 | 1621002943 | Nguyễn Cao Chí | Thành | 19/10/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1196 | 1621002949 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 10/05/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1197 | 1621003064 | Lâm Thị Thúy | Vân | 07/09/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1198 | 1621003073 | Nguyễn Thị | Vui | 01/09/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1199 | 1621005107 | Vũ Nguyễn Thị Lan | Anh | 15/10/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1200 | 1621005121 | Trần Đ́nh | Chương | 23/12/1996 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1201 | 1621005139 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 24/09/1997 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1202 | 1621005195 | Đào Mai Tuyết | Linh | 19/03/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1203 | 1621005215 | Phan Tiểu | My | 16/11/1997 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1204 | 1621005234 | Phan Thị Tuyết | Nhi | 20/10/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1205 | 1621005241 | Nguyễn Hiền | Như | 18/07/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1206 | 1621005275 | Thân Thị Diệu | Thắm | 16/02/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1207 | 1621005302 | Trần Anh | Thư | 17/01/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1208 | 1621005307 | Nguyễn Thị Kim | Thúy | 24/03/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1209 | 1621005311 | Trần Nguyễn Anh | Thy | 22/05/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1210 | 1621005359 | Đinh Quang | Tuấn | 16/05/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1211 | 1621005372 | Lư Hân | Vân | 02/05/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1212 | 1621005389 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 25/09/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1213 | 1621005392 | Nguyễn Phan Ngọc | Yến | 04/09/1998 | 16DNH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921101050601 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1214 | 1621002520 | Phạm Thị | Vân | 19/06/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1215 | 1621002547 | Nguyễn Trương Thảo | Anh | 12/06/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1216 | 1621002571 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 16/02/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1217 | 1621002602 | Huỳnh Ngọc Thùy | Dung | 08/10/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1218 | 1621002628 | Nguyễn Nữ Thu | Hà | 23/08/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1219 | 1621002638 | Nguyễn Thu | Hân | 25/08/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1220 | 1621002659 | Thái Ngọc | Hiền | 20/08/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1221 | 1621002670 | Hồ Thị Thanh | Hoài | 31/10/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1222 | 1621002683 | Nguyễn Lan | Hương | 17/03/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1223 | 1621002705 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20/03/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1224 | 1621002724 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | 25/03/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1225 | 1621002753 | Nguyễn Thị | Loan | 28/12/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1226 | 1621002790 | Bùi Ngọc | Ngân | 07/01/1997 | 16DTC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1227 | 1621002821 | Thín Hỷ | Ngọc | 15/04/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1228 | 1621002828 | Phạm Thị Thảo | Nguyên | 03/01/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1229 | 1621002841 | Lư Kiết | Nhi | 06/08/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1230 | 1621002844 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 22/05/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1231 | 1621002861 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 12/05/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1232 | 1621002892 | Trương Vơ Thanh | Phương | 14/11/1997 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1233 | 1621002907 | Hoàng Thị Ngọc | Quỳnh | 05/02/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1234 | 1621002954 | Trần Hoàng Thạch | Thảo | 05/04/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1235 | 1621002983 | Nguyễn Ngọc | Thuỳ | 07/12/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1236 | 1621002991 | Trần Thị Mai | Thy | 13/02/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1237 | 1621002998 | Nguyễn Kim | Tiền | 17/07/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1238 | 1621003017 | Nguyễn Vũ Thùy | Trang | 01/01/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1239 | 1621003024 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 10/10/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1240 | 1621003063 | Đặng Kiều Mỹ | Vân | 21/11/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1241 | 1621003076 | Lê Nữ Thanh | Vy | 12/11/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1242 | 1621003092 | Phạm Thị Hải | Yến | 03/08/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1243 | 1621005103 | Nguyễn Ngọc Trúc | Anh | 29/09/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1244 | 1621005189 | Bùi Thị Trúc | Linh | 01/08/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1245 | 1621005204 | Nguyễn Đ́nh | Luyện | 12/03/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1246 | 1621005222 | Trần Kim | Ngân | 06/01/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1247 | 1621005251 | Nguyễn Phước | Phụng | 16/09/1997 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1248 | 1621005287 | Đỗ Phương | Thảo | 05/12/1998 | 16DTC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1249 | 1621000100 | Hồ Thị Tuyết | Thanh | 17/10/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1250 | 1621000180 | Bùi Thị Thu | Hoài | 02/06/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1251 | 1621001081 | Đàm Duy | Hải | 13/09/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1252 | 1621002545 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 12/08/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1253 | 1621002548 | Nguyễn Tú | Anh | 25/12/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1254 | 1621002570 | Lê Thị Ngọc | Châm | 16/04/1998 | 16DTC2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1255 | 1621002649 | Vơ Thị Tuyết | Hạnh | 13/04/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1256 | 1621002675 | Dương Thị Kim | Huệ | 15/10/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1257 | 1621002686 | Nguyễn Thu | Hương | 02/11/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1258 | 1621002702 | Lê Minh | Huyền | 02/12/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1259 | 1621002708 | Phan Khánh | Huyền | 18/09/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1260 | 1621002727 | Dư Thị | Lan | 10/11/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1261 | 1621002733 | Đào Nguyễn Khánh | Linh | 12/10/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1262 | 1621002762 | Nguyễn Hoàng | Long | 27/06/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1263 | 1621002789 | Hoàng Thị Thanh | Nga | 20/09/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1264 | 1621002803 | Vơ Thị Kim | Ngân | 11/12/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1265 | 1621002842 | Mai Thị Yến | Nhi | 04/08/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1266 | 1621002848 | Quách Yến | Nhi | 26/11/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1267 | 1621002891 | Trần Thị Kiều | Phương | 16/04/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1268 | 1621002902 | Đặng Thị Kim | Quyên | 30/08/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1269 | 1621002930 | Huỳnh Nhực | Tân | 18/03/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1270 | 1621002951 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 26/12/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1271 | 1621002990 | Phạm Thao | Thy | 07/04/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1272 | 1621003003 | Hồ Thị Hương | Trà | 19/08/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1273 | 1621003023 | Nguyễn Thị | Trinh | 10/03/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1274 | 1621003031 | Vơ Mộng | Trinh | 12/11/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1275 | 1621003065 | Ngũ Thị Tường | Vân | 20/10/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1276 | 1621003080 | Nguyễn Thị Phương | Vy | 10/08/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1277 | 1621005141 | Phan Lưu Song | Hà | 12/11/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1278 | 1621005152 | Lâm Ngọc | Hạnh | 01/12/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1279 | 1621005156 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 05/03/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1280 | 1621005221 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 19/12/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1281 | 1621005284 | Hoàng Thị Minh | Thảo | 18/01/1998 | 16DTC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921101033501 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1282 | 1421003113 | Lê Thành | An | 16/11/1996 | CLC_14DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702041001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1283 | 1521001848 | Phạm Bích | Hà | 01/01/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1284 | 1521001886 | Hồ Chí | Hiếu | 24/12/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1285 | 1521002609 | Ngô Ngọc Huyền | Trân | 21/01/1997 | CLC_15DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1286 | 1621000095 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 26/02/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1287 | 1621002748 | Trần Nhật | Linh | 10/03/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1288 | 1621002804 | Nguyễn Trương Oanh | Nghi | 27/10/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1289 | 1621003008 | Nguyễn Thị Diễm | Trâm | 02/09/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1290 | 1621003029 | Trần Mai | Trinh | 28/07/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1291 | 1621003057 | Lê Ngọc Phương | Uyên | 03/07/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1292 | 1621003321 | Lê Gia | Hân | 12/12/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1293 | 1621005229 | Lê Tuấn | Ngọc | 23/09/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1294 | 1621005326 | Nguyễn Trường Huyền | Trân | 13/10/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1295 | 1621005341 | Nguyễn Minh | Triết | 22/02/1995 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1296 | 1621005382 | Nguyễn Minh | Việt | 24/01/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1297 | 1621005383 | Bùi Quang | Vinh | 15/07/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921702026001 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1298 | 1621000372 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 22/05/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1299 | 1621002532 | Lê Nguyễn Thùy | An | 12/11/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1300 | 1621002587 | Trịnh Thành | Đạt | 14/09/1998 | CLC_16DTC | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1301 | 1621002605 | Trần Thị Hạnh | Dung | 17/07/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1302 | 1621002615 | Nguyễn Ngọc | Duy | 01/12/1998 | CLC_16DTC | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1303 | 1621002622 | Vũ Hồ Ngọc | Giao | 18/07/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1304 | 1621002631 | Phạm Thị Thu | Hà | 14/06/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1305 | 1621002680 | Trần Tấn | Hưng | 08/01/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1306 | 1621002729 | An Hoàng Hoài | Linh | 12/03/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1307 | 1621002735 | Lê Khánh | Linh | 14/07/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1308 | 1621002751 | Đinh Vũ Quỳnh | Loan | 29/04/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1309 | 1621002786 | Nguyễn Hoàng | Nam | 05/08/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1310 | 1621002809 | Bùi Thị Hồng | Ngọc | 16/04/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1311 | 1621002889 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 05/06/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1312 | 1621002890 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 07/09/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1313 | 1621002938 | Nguyễn Minh | Thắng | 18/10/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1314 | 1621003012 | Lâm Đài | Trang | 16/02/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1315 | 1621003015 | Nguyễn Linh Thùy | Trang | 10/10/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1316 | 1621005108 | Dương Tuấn | Anh | 04/11/1997 | CLC_16DTC | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1317 | 1621005127 | Weng Hoài | Diệu | 09/03/1998 | CLC_16DTC | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1318 | 1621005134 | Nguyễn Thiện | Duy | 02/11/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1319 | 1621005220 | Bùi Thị Thúy | Ngân | 17/09/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1320 | 1621005225 | Phạm Kim | Ngân | 07/11/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1321 | 1621005331 | Nguyễn Hà | Trang | 08/04/1998 | CLC_16DTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 1921702039201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1322 | 1421003286 | Lư Gia | Bảo | 19/05/1996 | DB_14DNH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 1921107020101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1323 | 1432000152 | Nguyễn Hiệp Thiên | Hương | 20/07/1983 | LTDH10TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Tài chính - Ngân hàng | 19213010335101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1324 | 1432000153 | Ngô Thị Tuyết | Lệ | 06/06/1905 | LTDH10TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Tài chính - Ngân hàng | 19213010335101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1325 | 1632000334 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 15/11/1991 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 19213010335101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1326 | 1632000350 | Huỳnh Ngọc | Thi | 05/12/1992 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Tài chính - Ngân hàng | 19213010335101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1327 | 1632000364 | Phan Thị | Xuân | 25/05/1991 | LTDH12TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Tài chính - Ngân hàng | 19213010335101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1328 | 1732000267 | Ngô Gia | Tự | 11/12/1994 | LTDH13TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1329 | 1832000218 | Nguyễn Trọng | Danh | 05/12/1986 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1330 | 1832000228 | Lữ Thị Thúy | Hằng | 15/06/1997 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1331 | 1832000231 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 27/06/1997 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1332 | 1832000234 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Ḥa | 25/02/1997 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1333 | 1832000237 | Ka | Huyền | 19/12/1996 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1334 | 1832000238 | Nguyễn Trung | Kiên | 25/11/1990 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1335 | 1832000240 | Trần Thị Thùy | Linh | 24/01/1994 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1336 | 1832000243 | Lê Thị Huỳnh | Mai | 21/12/1997 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1337 | 1832000247 | Vũ Thị Loan | Phượng | 15/09/1992 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1338 | 1832000250 | Thái Minh | Tâm | 19/07/1992 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1339 | 1832000251 | Ngô Nhật | Tân | 01/09/1991 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1340 | 1832000254 | Nguyễn Bá | Thanh | 08/08/1993 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1341 | 1832000256 | Trịnh Thị Bích | Thảo | 19/05/1993 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1342 | 1832000257 | Hà Thị Ngọc | Thu | 23/11/1992 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1343 | 1832000258 | Huỳnh Nguyễn Kim | Thư | 25/03/1991 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1344 | 1832000264 | Hoàng Ngọc Diễm | Trang | 15/05/1995 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1345 | 1832000267 | Phạm Thùy | Trinh | 19/05/1997 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1346 | 1832000268 | Phạm Trang Thanh | Trúc | 26/11/1992 | LTDH14TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 1921301096101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
1347 | 1321005528 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 26/09/1995 | 13DTD2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1348 | 1321005480 | Trần Nguyễn Khánh | Duyên | 16/05/1995 | 13DTD3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1349 | 1421004321 | Phạm Thái | Hoàng | 08/03/1996 | 14DKB | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1350 | 1421004766 | Trần Hữu | Vinh | 04/11/1996 | 14DKB | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1351 | 1421005234 | Nguyễn Như | Phương | 04/09/1996 | 14DKB | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1352 | 1421005269 | Trần Anh | Tiến | 20/08/1995 | 14DTD2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1353 | 1521001346 | Nguyễn Anh | Đào | 16/07/1996 | 15DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1354 | 1521001410 | Huỳnh Lê Thanh | Toàn | 22/09/1997 | 15DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1355 | 1521001393 | Lê Anh | Quân | 22/08/1997 | 15DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1356 | 1521001411 | Hồ Ngọc | Trâm | 25/02/1997 | 15DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1357 | 1421005271 | Phạm Thị Kim | Thoa | 19/03/1994 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1358 | 1521001952 | Lê B́nh Khánh | Linh | 24/05/1997 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1359 | 1521002050 | Lê Thị Huỳnh | Như | 21/07/1995 | 15DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1360 | 1621000006 | Nguyễn Trần Quỳnh | Châu | 06/08/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1361 | 1621000016 | Lê Ô H | Duôn | 10/10/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1362 | 1621000028 | Trần Thị Khánh | Hạ | 20/04/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1363 | 1621000039 | Hứa Như | Hương | 06/03/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1364 | 1621000042 | Lê Khắc | Huy | 07/06/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1365 | 1621000047 | Nguyễn Duy | Khang | 09/06/1998 | 16DKB1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1366 | 1621000052 | Nguyễn Bảo | Linh | 05/11/1998 | 16DKB1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1367 | 1621000057 | Huỳnh Thị Ngọc | Mai | 10/12/1998 | 16DKB1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1368 | 1621000070 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 01/05/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1369 | 1621000082 | Trần Xuân | Phi | 15/12/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1370 | 1621000086 | Nguyễn Thị Hồng | Phước | 26/09/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1371 | 1621000087 | Hồ Thị Thảo | Phương | 17/10/1998 | 16DKB1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1372 | 1621000093 | Nguyễn Phú | Quư | 25/11/1998 | 16DKB1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1373 | 1621000105 | Phạm Thị Thu | Thảo | 17/03/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1374 | 1621000114 | Lê Thị Thủy | Tiên | 24/02/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1375 | 1621000116 | Nguyễn Trung | Tín | 18/12/1997 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1376 | 1621000123 | Lê Thị Phương | Trang | 03/11/1998 | 16DKB1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1377 | 1621000126 | Đặng Thị Thảo | Trinh | 28/11/1998 | 16DKB1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1378 | 1421004347 | Vơ Hồng | Thắng | 12/02/1996 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1379 | 1621000008 | Quách Thị Phong | Chức | 10/06/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1380 | 1621000021 | Ngô Thị Hà | Giang | 14/10/1997 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1381 | 1621000037 | Lu Tuyết | Hoa | 18/03/1997 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1382 | 1621000113 | Phạm Thị | Tiêm | 02/06/1998 | 16DKB2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1383 | 1621000132 | Phạm Thanh | Uyên | 13/01/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1384 | 1621003123 | Lê Huỳnh Gia | Bảo | 10/07/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1385 | 1621003135 | Hoàng Thị Thúy | Hằng | 26/05/1997 | 16DKB2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1386 | 1621003142 | Nguyễn Lê Thị Ánh | Khuyên | 30/03/1998 | 16DKB2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1387 | 1621003153 | Trần Hoàng | Phúc | 29/09/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1388 | 1621003156 | Nguyễn Thị Phương | Quỳnh | 05/09/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1389 | 1621003157 | Hạp Tiến | Tạ | 29/06/1998 | 16DKB2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1390 | 1621003170 | Dương Thanh | Trúc | 19/06/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1391 | 1621003175 | Đỗ Khắc | Vỹ | 09/09/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1392 | 1621005004 | Trần Ngọc | Uyên | 12/01/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1393 | 1621005405 | Phạm Nguyễn Lan | Anh | 12/05/1997 | 16DKB2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 1921101033301 | TĐG & KDBĐS | |
1394 | 1621000129 | Nguyễn Thị Diệu | Tuyền | 15/12/1997 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1395 | 1621000158 | Nguyễn Thị Xuân | Đài | 13/01/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1396 | 1621000217 | Trần Cát Thảo | Nguyên | 28/05/1997 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1397 | 1621002585 | Cao Minh | Đạt | 25/03/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1398 | 1621002616 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/05/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1399 | 1621002633 | Trần Thị | Hà | 10/03/1997 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1400 | 1621002664 | Nguyễn Minh | Hiếu | 07/07/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1401 | 1621002704 | Mai Thị | Huyền | 25/10/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1402 | 1621002709 | Trần Thị Thúy | Huyền | 30/04/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1403 | 1621002740 | Nguyễn Lê Khánh | Linh | 26/12/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1404 | 1621002774 | Phạm Thụy Trà | Mi | 26/02/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1405 | 1621002791 | Đào Tuyết | Ngân | 10/04/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1406 | 1621002829 | Trương Thị Thảo | Nguyên | 04/11/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1407 | 1621002860 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 11/05/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1408 | 1621002867 | Vơ Nguyễn Hoàng | Oanh | 30/10/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1409 | 1621002887 | Nguyễn Phan B́nh | Phương | 05/11/1996 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1410 | 1621002894 | Đinh Thị Thúy | Phượng | 15/11/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1411 | 1621002917 | Trần Thị | Sáu | 05/04/1997 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1412 | 1621002948 | Lưu Thị Phương | Thảo | 01/01/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1413 | 1621002965 | Lâm Huỳnh Khánh | Thơ | 03/11/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1414 | 1621002972 | Phan Hoài | Thu | 16/08/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1415 | 1621002977 | Trần Hồ Anh | Thư | 06/07/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1416 | 1621002993 | Nguyễn Hoàng Thủy | Tiên | 13/06/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1417 | 1621002995 | Trương Thị Cẩm | Tiên | 08/07/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1418 | 1621003010 | Lưu Kim | Trân | 05/10/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1419 | 1621003028 | Phan Thị Lệ | Trinh | 10/03/1997 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1420 | 1621003085 | Vũ Thành | Xướng | 06/01/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1421 | 1621003148 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19/12/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1422 | 1621004458 | Phạm Thiên | Nhi | 18/02/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1423 | 1621005106 | Chu Phương | Anh | 06/01/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1424 | 1621005118 | Tạ Chế Quỳnh | Chi | 27/11/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1425 | 1621005175 | Vơ Thị Ngọc | Huyền | 23/12/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1426 | 1621005182 | Nguyễn Phúc Đăng | Khoa | 30/03/1998 | 16DTD | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1427 | 1621005332 | Nguyễn Thị Kim | Trang | 10/12/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1428 | 1621005358 | Phạm Quốc | Tuân | 12/11/1997 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1429 | 1621005365 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 02/06/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1430 | 1621005387 | Phạm Nguyễn Tường | Vy | 14/04/1998 | 16DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 1921101032601 | TĐG & KDBĐS | |
1431 | 1421003274 | Từ Thị Phương | An | 05/02/1996 | 14DHQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1432 | 1321000616 | Trần Thị Lệ | Trinh | 18/03/1995 | 14DQK | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1433 | 1521001921 | Trần Kim Phương | Kha | 07/06/1997 | 15DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1434 | 1521002186 | Lư Đức | Tiến | 30/10/1997 | 15DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1435 | 1521002210 | Nguyễn Thị | Trang | 27/07/1997 | 15DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1436 | 1621000083 | Nguyễn Thanh | Phúc | 14/11/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1437 | 1621002556 | Trần Tuấn | Anh | 14/09/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1438 | 1621002563 | Lê Thế | Bảo | 06/04/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1439 | 1621002574 | Huỳnh Ngọc Mai | Chi | 08/05/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1440 | 1621002589 | Lương Thị Út | Diễm | 28/06/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1441 | 1621002591 | Lê Nữ Hồng | Diệp | 28/11/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1442 | 1621002606 | Vũ Huệ | Dung | 16/06/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1443 | 1621002636 | Chung Thị Tuyết | Hân | 21/08/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1444 | 1621002654 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/02/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1445 | 1621002655 | Nguyễn Thị | Hiền | 29/03/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1446 | 1621002685 | Nguyễn Thị | Hương | 23/04/1998 | 16DHQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1447 | 1621002688 | Tạ Thị Kiều | Hương | 11/04/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1448 | 1621002691 | Trương Thị Thùy | Hương | 08/04/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1449 | 1621002699 | Nguyễn Lê Xuân | Huy | 30/01/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1450 | 1621002715 | Nguyễn Minh | Khanh | 19/07/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1451 | 1621002737 | Nguyễn Diệu | Linh | 15/06/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1452 | 1621002739 | Nguyễn Giao | Linh | 18/01/1997 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1453 | 1621002750 | Ngô Hồng | Lĩnh | 11/02/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1454 | 1621002771 | Phan Thị Xuân | Lư | 30/07/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1455 | 1621002783 | Trần Thị Kim | Na | 15/01/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1456 | 1621002796 | Nguyễn Thị Mỷ | Ngân | 08/05/1997 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1457 | 1621002805 | Lê B́nh | Nghị | 03/03/1997 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1458 | 1621002839 | Lê Thị Quỳnh | Nhi | 20/04/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1459 | 1621002856 | Trần Ngọc | Như | 17/08/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1460 | 1621002878 | Lê Minh | Phục | 02/03/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1461 | 1621002883 | Hoàng Thị Minh | Phương | 24/10/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1462 | 1621002906 | Đặng Thụy Như | Quỳnh | 12/03/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1463 | 1621002925 | Ngô Minh | Tâm | 01/04/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1464 | 1621002934 | Nguyễn Huỳnh Hồng | Thắm | 20/02/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1465 | 1621002940 | Hoàng Phương | Thanh | 19/03/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1466 | 1621002978 | Trần Lê Anh | Thư | 12/09/1998 | 16DHQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1467 | 1621002980 | Lê Minh | Thuận | 24/10/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1468 | 1621002984 | Nguyễn Nữ Thanh | Thúy | 26/11/1998 | 16DHQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1469 | 1621002986 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 10/07/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1470 | 1621003005 | Huỳnh Thị Thanh | Trâm | 01/01/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1471 | 1621003022 | Lê Thị Kiều | Trinh | 24/09/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1472 | 1621003035 | Lư Thanh | Trúc | 23/05/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1473 | 1621003058 | Nguyễn Lê Ái | Uyên | 26/05/1997 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1474 | 1621003078 | Nguyễn Thảo | Vy | 26/08/1997 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1475 | 1621003090 | Ngô Phi | Yến | 25/08/1998 | 16DHQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1476 | 1621004454 | Nguyễn Thụy Hào | Ngọc | 20/11/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1477 | 1621004576 | Huỳnh Thị Kim | An | 07/06/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1478 | 1621005111 | Nguyễn Tuấn | Anh | 21/06/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1479 | 1621005133 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20/06/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1480 | 1621005163 | Nguyễn Văn | Ḥa | 23/11/1998 | 16DHQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1481 | 1621005239 | Trần Nguyễn Thảo | Nhi | 17/09/1998 | 16DHQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1482 | 1621005317 | Lê Minh | Tiến | 27/02/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1483 | 1621005361 | Ngô Gia | Tuệ | 15/07/1998 | 16DHQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 1921101057801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1484 | 1621002572 | Nguyễn Thị Bích | Châu | 06/05/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1485 | 1621002621 | Hoàng Thị Vân | Giao | 28/02/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1486 | 1621002623 | Bùi Thị Phương | Hà | 13/05/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1487 | 1621002652 | Đinh Bích | Hảo | 20/12/1997 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1488 | 1621002862 | Trịnh Thị Hồng | Nhung | 26/12/1998 | 16DPF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1489 | 1621002871 | Cao Đ́nh | Phong | 16/01/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1490 | 1621003051 | Phạm Thị Hồng | Tươi | 10/09/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1491 | 1621003084 | Trần Gia | Vỹ | 08/07/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1492 | 1621003089 | Hồ Thị Hồng | Yến | 20/05/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1493 | 1621005157 | Hoàng Thị | Hiền | 16/07/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1494 | 1621005183 | Vơ Thị Thúy | Lài | 21/10/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1495 | 1621005231 | Lê Hồng Duyên | Ngọc | 22/08/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1496 | 1621005263 | Lê Thị Tuyết | Quyên | 08/01/1998 | 16DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1497 | 1621005342 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 26/08/1998 | 16DPF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1498 | 1621005349 | Nguyễn Duy | Trung | 04/01/1998 | 16DPF | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính công | 1921101033801 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1499 | 1621000081 | Lư | Phát | 04/07/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1500 | 1621002553 | Trần Thị Hoàng | Anh | 05/03/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1501 | 1621002580 | Nguyễn Phú | Cường | 08/09/1998 | 16DTX | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1502 | 1621002598 | Mă Minh | Đức | 18/10/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1503 | 1621002645 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 26/05/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1504 | 1621002706 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 28/06/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1505 | 1621002730 | Đái Trúc | Linh | 20/11/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1506 | 1621002746 | Phan Trọng | Linh | 16/01/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1507 | 1621002747 | Trần Ngọc | Linh | 17/11/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1508 | 1621002845 | Phan Khoa Ngọc | Nhi | 30/04/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1509 | 1621002897 | Lê Quốc | Quân | 22/06/1997 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1510 | 1621002905 | Trần Bích | Quyên | 08/04/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1511 | 1621002915 | Tô Thị Thuư | Quỳnh | 18/08/1998 | 16DTX | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1512 | 1621002974 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 01/06/1998 | 16DTX | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1513 | 1621002988 | Huỳnh Thanh | Thủy | 18/01/1997 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1514 | 1621002992 | Đỗ Thị Mỹ | Tiên | 30/09/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1515 | 1621003016 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20/09/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1516 | 1621003043 | Đỗ Thị Thanh | Tú | 01/08/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1517 | 1621003088 | Trần Thị Như | Ư | 27/07/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1518 | 1621005120 | Nguyễn Thị Thanh | Chúc | 26/08/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1519 | 1621005130 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 21/06/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1520 | 1621005131 | Bùi Ngọc | Dung | 10/08/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1521 | 1621005143 | Bùi Thị | Hải | 23/03/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1522 | 1621005260 | Nguyễn Hữu Mạnh | Quang | 02/06/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1523 | 1621005271 | Phan Đức | Tài | 22/04/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1524 | 1621005316 | Bùi Trọng | Tiến | 06/02/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1525 | 1621005322 | Trần Thanh | Toàn | 10/01/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1526 | 1621005324 | Hà Huyền | Trâm | 06/09/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1527 | 1621005330 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 11/06/1998 | 16DTX | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1528 | 1621005355 | Nguyễn Kiều Anh | Tú | 10/01/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thuế | 1921101033601 | THUẾ - HẢI QUAN | |
1529 | 1321002950 | Bùi Ngọc Thanh | Trúc | 10/03/1995 | 13DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1530 | 1321002616 | Phan Trần Hiếu | Nghi | 07/12/1995 | 13DKQ3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1531 | 1321002734 | Phạm Thị Ngọc | Quy | 15/12/1995 | 13DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1532 | 1421001739 | Phạm Minh | Quốc | 29/02/1996 | 14DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1533 | 1421000613 | Huỳnh Thị Thanh | Cúc | 21/08/1996 | 14DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1534 | 1521001578 | Nguyễn Thị Kim | Nga | 02/07/1997 | 15DKQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1535 | 1521001671 | Vơ Xuân | Thành | 02/06/1992 | 15DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1536 | 1521001738 | Lê Ngọc Khánh | Vân | 03/04/1997 | 15DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1537 | 1621000587 | Nguyễn Thị Thúy | Diệu | 05/02/1998 | 16DKQ1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1538 | 1621000672 | Trần Lê | Khang | 18/05/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1539 | 1621000700 | Trần Thị Mỹ | Linh | 09/03/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1540 | 1621000726 | Vơ Hoàng My | My | 12/11/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1541 | 1621000734 | Lưu Thị | Nga | 15/11/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1542 | 1621000757 | Bùi Xuân | Nhi | 26/10/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1543 | 1621000770 | Phan Đ́nh Thảo | Nhi | 17/07/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1544 | 1621000803 | Trần Kim | Phụng | 25/11/1997 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1545 | 1621000815 | Bùi Thị Bích | Phượng | 05/03/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1546 | 1621000883 | Trương Thị Bích | Thuỷ | 12/03/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1547 | 1621000976 | Lê Ngọc | Yến | 09/03/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1548 | 1621003596 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 10/12/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1549 | 1621003602 | Bùi Thị Ngọc | Bích | 21/01/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1550 | 1621003605 | Phan Thị Hồng | Cẩm | 02/08/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1551 | 1621003647 | Ngô Thái | Hà | 25/07/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1552 | 1621003664 | Châu Thị | Hậu | 06/08/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1553 | 1621003683 | Nguyễn Thị Mỹ | Hồng | 08/07/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1554 | 1621003726 | Lê Thị | Linh | 04/05/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1555 | 1621003756 | Phạm Thị Kim | Ngân | 21/01/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1556 | 1621003830 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19/06/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1557 | 1621003871 | Lâm Thị | Thủy | 19/04/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1558 | 1621003891 | Phạm Thanh Ngọc | Trân | 21/06/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1559 | 1621003933 | Lư Vơ Hạ | Uyên | 18/07/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1560 | 1621000640 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 18/07/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1561 | 1621000650 | Hồ Thị Việt | Hoài | 13/05/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1562 | 1621000691 | Lương Khánh | Linh | 21/12/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1563 | 1621000908 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 07/10/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1564 | 1621003584 | Nguyễn Hoài | Ân | 12/06/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1565 | 1621003591 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11/09/1995 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1566 | 1621003613 | Phan Trang | Đài | 10/04/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1567 | 1621003725 | Lâm Thị Trúc | Linh | 15/08/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1568 | 1621003738 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 04/04/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1569 | 1621003744 | Vơ Hoàng | Minh | 05/02/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1570 | 1621003759 | Lưu Thị Tuyết | Ngân | 16/09/1998 | 16DKQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1571 | 1621003778 | Nguyễn Hồ Phương | Nhi | 11/05/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1572 | 1621003807 | Lê Thị | Phương | 28/10/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1573 | 1621003813 | Lương Thị Kim | Quỳnh | 12/01/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1574 | 1621003838 | Châu Vỉnh | Thành | 24/10/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1575 | 1621003841 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 23/07/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1576 | 1621003865 | Đoàn Thị Phương | Thúy | 09/01/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1577 | 1621003870 | Phạm Thị Phương | Thùy | 16/12/1998 | 16DKQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1578 | 1621003882 | Bùi Đức | Toàn | 29/10/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1579 | 1621003904 | Trần Thị Mộng | Trinh | 11/12/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1580 | 1621003935 | Huỳnh Thị Phương | Uyên | 13/02/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 1921101033101 | THƯƠNG MẠI | |
1581 | 1621000562 | Đào Ngọc | Cầm | 01/02/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1582 | 1621000615 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 10/07/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1583 | 1621000618 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 10/10/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1584 | 1621000692 | Ngô Thùy | Linh | 09/11/1996 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1585 | 1621000697 | Trần Mỹ | Linh | 27/12/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1586 | 1621000717 | Trần Thị Duy | Mi | 10/09/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1587 | 1621000728 | Đỗ Thị | Mỹ | 08/05/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1588 | 1621000798 | Huỳnh Thanh | Phúc | 23/09/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1589 | 1621000812 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 24/04/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1590 | 1621000832 | Thái Ngọc Thiên | Sanh | 10/10/1997 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1591 | 1621000885 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 02/02/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1592 | 1621000980 | Trần Thị Hải | Yến | 16/12/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1593 | 1621003595 | Phan Lạc Hoàng | Anh | 11/04/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1594 | 1621003634 | Mai Tiến | Dũng | 19/12/1996 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1595 | 1621003639 | Nguyễn Vũ Kỳ | Duyên | 22/11/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1596 | 1621003659 | Hoàng Hồng | Hạnh | 05/10/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1597 | 1621003672 | Phạm Thị | Hoa | 02/01/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1598 | 1621003693 | Hà Nhựt | Huy | 16/03/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1599 | 1621003728 | Hồ Diệu | Linh | 19/07/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1600 | 1621003736 | Danh Ngọc | Mai | 04/06/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1601 | 1621003776 | Nguyễn Thị | Nhật | 26/08/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1602 | 1621003781 | Lê Thị Yến | Nhi | 07/08/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1603 | 1621003789 | Ngô Thùy | Nhung | 20/01/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1604 | 1621003812 | Huỳnh Thị Ngọc | Quyền | 25/05/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1605 | 1621003840 | Phạm Mỹ Dương | Thảo | 05/06/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1606 | 1621003858 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 02/09/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1607 | 1621003910 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 01/08/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1608 | 1621003943 | Tống Khánh | Vân | 18/02/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1609 | 1621003964 | Tô Trần Thúy | Vy | 02/10/1998 | 16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1610 | 1621000599 | Hà Thị Thùy | Dương | 25/03/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1611 | 1621000689 | Lại Nguyễn Giang | Linh | 14/06/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1612 | 1621000714 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 15/01/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1613 | 1621000739 | Đào Nguyễn Phương | Ngân | 03/05/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1614 | 1621000787 | Nguyễn Thị Phương | Oanh | 25/09/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1615 | 1621000800 | Lương Tiểu | Phụng | 13/09/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1616 | 1621000829 | Trịnh Trúc | Quỳnh | 25/09/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1617 | 1621000834 | Nguyễn Thị Kim | Sen | 19/09/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1618 | 1621000963 | Nguyễn Thanh Trường | Vũ | 03/04/1997 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1619 | 1621003583 | Hồ Đ́nh | Ân | 24/08/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1620 | 1621003585 | Lê Quế | Anh | 24/01/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1621 | 1621003632 | Nguyễn Thị | Dung | 08/11/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1622 | 1621003648 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 07/08/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1623 | 1621003657 | Huỳnh Ngọc | Hân | 16/05/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1624 | 1621003662 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | 09/05/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1625 | 1621003684 | Phạm Thị | Huế | 11/04/1997 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1626 | 1621003685 | Đỗ Xuân | Hương | 13/05/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1627 | 1621003690 | Nguyễn Quốc | Huy | 20/03/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1628 | 1621003706 | Nguyễn Trần An | Khánh | 11/01/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1629 | 1621003715 | Nguyễn Thị Bích | Lài | 20/10/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1630 | 1621003721 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 10/10/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1631 | 1621003784 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 21/04/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1632 | 1621003834 | Phan Phạm Vân | Thanh | 20/04/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1633 | 1621003851 | Nguyễn Phú | Thịnh | 02/12/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1634 | 1621003863 | Trần Huỳnh Minh | Thư | 26/08/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1635 | 1621003866 | Phùng Thanh | Thúy | 04/08/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1636 | 1621003887 | Huỳnh Ngọc | Trâm | 27/07/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1637 | 1621003923 | Bùi Quốc | Tuấn | 19/04/1994 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1638 | 1621003959 | Trần Thị Thúy | Vy | 16/03/1998 | 16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1639 | 1421001704 | Lê Cao | Nhân | 07/08/1996 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1640 | 1621000593 | Hoàng Thị Mỹ | Dung | 13/01/1997 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1641 | 1621000597 | Trần Thị Huyền | Dung | 30/08/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1642 | 1621000631 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 13/04/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1643 | 1621000666 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 07/04/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1644 | 1621000680 | Đoàn Thị Thanh | Lam | 26/02/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1645 | 1621000731 | Mă Kim Hoàng | Nam | 22/10/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1646 | 1621000762 | Lê Thị Thảo | Nhi | 15/04/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1647 | 1621000774 | Hồ Nguyễn Hạnh | Nhơn | 30/04/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1648 | 1621000806 | Hà Thanh | Phương | 01/07/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1649 | 1621000822 | Bùi Thị Tố | Quyên | 30/06/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1650 | 1621000969 | Tạ Thanh Thảo | Vy | 02/07/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1651 | 1621003582 | Lê Vũ Thiên | Ân | 21/09/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1652 | 1621003628 | Đỗ Hữu | Điền | 20/04/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1653 | 1621003656 | Nguyễn Thanh | Hải | 21/08/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1654 | 1621003658 | Trần Thị Nguyệt | Hân | 26/07/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1655 | 1621003687 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 25/04/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1656 | 1621003700 | Đàm Duy | Khải | 07/09/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1657 | 1621003724 | Trần Gia | Linh | 20/05/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1658 | 1621003734 | Nguyễn Trúc | Ly | 15/07/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1659 | 1621003799 | Nguyễn Hồng | Phát | 30/09/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1660 | 1621003837 | Phan Thiên | Thanh | 21/08/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1661 | 1621003844 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 24/08/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1662 | 1621003857 | Lê Thị Bé | Thư | 25/05/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1663 | 1621003899 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 28/09/1998 | 16DTM3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1664 | 1621003937 | Nguyễn Bùi Tuyên | Uyên | 04/01/1998 | 16DTM3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1665 | 1621003948 | Trần Thị Huỳnh | Vi | 01/01/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1666 | 1621003962 | Nguyễn Thanh | Vy | 01/12/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1667 | 1621003968 | Nguyễn Thị Thanh | Ư | 02/11/1998 | 16DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921101033201 | THƯƠNG MẠI | |
1668 | 1721001097 | Trương Thiều Ái | Nghi | 07/04/1999 | 17DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 19211011067101 | THƯƠNG MẠI | |
1669 | 1421003752 | Hồ Nguyễn Anh | Thư | 21/06/1996 | CLC_14DTM4 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702025701 | THƯƠNG MẠI | |
1670 | 1521001364 | Trần Công | Khanh | 23/06/1997 | CLC_15DTM1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1671 | 1521002237 | Lê Cẩm | Tú | 03/11/1997 | CLC_15DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1672 | 1421001715 | Lê Thanh | Như | 29/12/1996 | CLC_15DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1673 | 1421004875 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | 22/04/1996 | CLC_15DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1674 | 1521001735 | Lê Thu | Uyên | 28/02/1997 | CLC_15DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1675 | 1621000017 | Mai Anh | Duy | 09/06/1998 | CLC_16DTM1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1676 | 1621000065 | Trần Hào | Nam | 31/05/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1677 | 1621000143 | Nguyễn Phương | Anh | 13/11/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1678 | 1621000718 | Đào Nhật | Minh | 20/09/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1679 | 1621001191 | Trần Việt | Linh | 15/02/1998 | CLC_16DTM1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1680 | 1621001670 | Huỳnh Bích | Loan | 24/08/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1681 | 1621001715 | Trần Ngọc Thi | Thảo | 22/01/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1682 | 1621002025 | Đào Thị Việt | Hà | 04/02/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1683 | 1621002153 | Bành Thị Kim | Mỹ | 11/05/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1684 | 1621002371 | Trần Thị Ngọc | Vương | 26/07/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Thiếu 1 phần học phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1685 | 1621002463 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 22/02/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1686 | 1621002629 | Nguyễn Thị | Hà | 06/10/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1687 | 1621002950 | Nguyễn Ngọc Thạch | Thảo | 01/01/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1688 | 1621003588 | Đặng Thị Lan | Anh | 11/08/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1689 | 1621003601 | Cao Thái | Bảo | 28/03/1997 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1690 | 1621003620 | Vơ Tấn | Đạt | 13/01/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1691 | 1621003694 | Nguyễn Minh Nhật | Huy | 12/08/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1692 | 1621003720 | Trần Chỉ | Lệnh | 02/05/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1693 | 1621003768 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | 18/06/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1694 | 1621004481 | Trần Thị Thúy | An | 05/03/1998 | CLC_16DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1695 | 1621000097 | Nguyễn Lê Duy | Sơn | 12/11/1997 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1696 | 1621000234 | Thiều Như | Phương | 16/11/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1697 | 1621000243 | Trần Hà | Thanh | 23/10/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1698 | 1621000258 | Vơ Bảo | Trang | 13/03/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1699 | 1621000930 | Phạm Ngọc | Trúc | 20/11/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1700 | 1621001966 | Vơ Thị Hồng | Cẩm | 16/06/1998 | CLC_16DTM2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1701 | 1621002305 | Vũ Nguyễn Xuân | Thùy | 24/02/1998 | CLC_16DTM2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1702 | 1621002352 | Trần Minh | Tuyết | 19/10/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1703 | 1621002471 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 06/01/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1704 | 1621002881 | Đặng Đông | Phương | 30/09/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1705 | 1621002893 | Vơ Hoàng | Phương | 09/07/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1706 | 1621003775 | Nguyễn Phẩm Mỹ | Nhân | 08/08/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1707 | 1621003783 | Huỳnh Thúy | Nhi | 18/01/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1708 | 1621003786 | Hoàng Thị Liên | Như | 27/12/1995 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1709 | 1621003860 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 05/10/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1710 | 1621003869 | Trần Thị Như | Thùy | 30/04/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1711 | 1621004521 | Huỳnh Mai | Ngân | 23/07/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1712 | 1621004922 | Phan Thủy | Tiên | 06/06/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1713 | 1621005300 | Nguyễn Thị | Thu | 20/05/1998 | CLC_16DTM2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921702036301 | THƯƠNG MẠI | |
1714 | 1421001605 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 30/05/1996 | DB_14DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921107019601 | THƯƠNG MẠI | |
1715 | 1421001790 | Trần Ngọc Phương | Trinh | 26/12/1996 | DB_14DTM1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 1921107019601 | THƯƠNG MẠI | |
1716 | 1621000134 | Ung Hoàng | Vĩ | 26/07/1996 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1717 | 1621000890 | Đỗ Minh | Thy | 04/09/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1718 | 1621000937 | Trần Anh | Tuấn | 13/09/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1719 | 1621001239 | Đào Thị Thanh | Ngọc | 23/01/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1720 | 1621001898 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 07/01/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1721 | 1621002235 | Vơ Đức | Phương | 22/12/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1722 | 1621002329 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 30/03/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1723 | 1621002886 | Nguyễn Lam | Phương | 16/03/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1724 | 1621003695 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 09/03/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1725 | 1621003770 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 11/04/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1726 | 1621003936 | Lê Thị Diễm | Uyên | 11/10/1997 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1727 | 1621004718 | Nguyễn Mạnh | Kha | 03/01/1998 | IP_16DKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921910008001 | THƯƠNG MẠI | |
1728 | 1732000110 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 20/02/1994 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921301106701 | THƯƠNG MẠI | |
1729 | 1732000114 | Nguyễn Thụy Sanh | Diệu | 14/01/1994 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921301106701 | THƯƠNG MẠI | |
1730 | 1732000147 | Nguyễn Thanh | Phong | 01/09/1989 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921301106701 | THƯƠNG MẠI | |
1731 | 1732000149 | Nguyễn Thị Như | Phương | 26/11/1993 | LTDH13KQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921301106701 | THƯƠNG MẠI | |
1732 | 1732000421 | Lê Thành | Nguyễn | 03/12/1996 | LTDH13KQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Không đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921301106701 | THƯƠNG MẠI | |
1733 | 1732000438 | Nguyễn Khoa Trường | Thành | 03/08/1996 | LTDH13KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 1921301106701 | THƯƠNG MẠI | |
1632000465 | Hà Thị Phương | Thúy | LTDH12TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đủ điều kiện làm KLTN | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 19213010335101 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |||