BỘ TÀI CHÍNH             CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
    TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  
                     
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 16D, 17D, 18D, 19D BỊ CẢNH BÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020
                     
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP SV ĐTBC
HỌC KỲ
CTĐT Khóa GHI CHÚ KHOA
1 1621003181 Nguyễn Thanh Bảo 27/05/1998 16DTH 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Công nghệ thông tin
2 1621003275 Lâm Khả Chấn 22/11/1998 16DTH 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
3 1621003193 Đặng Thị Mỹ Hiền 05/11/1998 16DTH 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Công nghệ thông tin
4 1621000249 Nguyễn Thị Hoài Thương 27/10/1998 16DTH 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Công nghệ thông tin
5 1621000263 Dương Ngọc Trọng 26/08/1996 16DTH 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
6 1721000682 Ngô Văn Long 01/04/1999 17DTH 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
7 1721000667 Nguyễn Thị Lan Hương 13/10/1999 17DTK 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
8 1721000670 Lê Thị Thu Huyền 04/07/1999 17DTK 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Công nghệ thông tin
9 1821002769 Nguyễn Thị Trà My 01/08/2000 18DTK 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
10 1821002802 Nguyễn Đ́nh Phúc 09/05/2000 18DTK 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Công nghệ thông tin
11 1921006732 Vơ Hữu Luân 06/10/2001 19DHT01 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
12 1921006654 Phạm Thị Kim Anh 04/05/2001 19DHT02 0.74 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
13 1921006723 Đỗ Thị Nhật Lệ 08/01/2001 19DHT03 0.41 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
14 1921006657 Trần Thị Ngọc Bích 08/11/2001 19DHT04 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
15 1921006699 Nguyễn Cao Huy Hoàng 06/12/2001 19DHT04 0.59 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
16 1921006739 Đỗ Ngọc My 03/10/2001 19DHT04 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
17 1921006810 Huỳnh Thảo Sương 19/07/2001 19DHT04 0.71 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Công nghệ thông tin
18 1621001781 Phan Hoàng Tấn Hải 22/05/1998 16DKS1 0.66 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
19 1621001897 Phan Chí Tin 01/01/1998 16DKS1 0.86 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
20 1621002403 Lê Thị Hồng Đào 13/12/1998 16DQN1 0.88 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
21 1621002404 Phạm Ngọc Đạt 15/01/1998 16DQN1 0.50 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
22 1621002408 Lê Văn Đô 16/04/1998 16DQN1 0.45 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
23 1621002412 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/02/1998 16DQN1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
24 1621002441 Trần Thị Cẩm Lan 19/12/1998 16DQN1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
25 1621002480 Ninh Thị Hồng Nhung 27/12/1998 16DQN1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
26 1621002509 Huỳnh Hải Triều 20/01/1998 16DQN1 0.71 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
27 1621002515 Trương Thị Thanh Trúc 24/02/1998 16DQN1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
28 1621002517 Nguyễn Nhật Tuân 25/05/1998 16DQN1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
29 1621005043 Đặng Công Đức 19/06/1998 16DQN2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
30 1621005058 Lê Thị Thúy Liểu 03/03/1998 16DQN2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
31 1621002459 Nguyễn Thanh Trà My 27/12/1998 16DQN2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
32 1621004441 Trương Thị Mỹ Duyên 16/04/1998 16DSK 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
33 1621004475 Trần Tuyết Vân 25/05/1998 16DSK 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
34 1721002070 Nguyễn Dương Nhả Thảo 06/12/1999 17DKS2 0 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
35 1721002095 Đào Kim Ngọc Trinh 18/11/1999 17DKS3 0 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
36 1721002104 Dương Thanh Tuyết 01/01/1999 17DKS3 0 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
37 1721001949 Nguyễn Thị Minh Tuyết 08/04/1999 17DLH 0 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
38 1721002564 Lưu Quốc Anh Khoa 05/07/1999 17DQN1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
39 1821001743 Thái Ngọc Nhi 05/12/2000 18DKS01 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
40 1821004466 Kiều Thị Mỹ Hằng 01/01/2000 18DKS02 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
41 1821004504 Triệu Yến Linh 03/04/2000 18DKS02 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
42 1821004629 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/06/2000 18DKS02 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
43 1821004646 Trần Gia Tuấn 12/05/2000 18DKS02 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
44 1821004477 Bùi Thị Thanh Huyền 20/03/2000 18DKS03 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
45 1821004442 Nguyễn Huỳnh Đan 02/09/2000 18DKS04 0 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
46 1821004523 Nguyễn Hồng Ngân 24/11/2000 18DKS04 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
47 1821001604 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/06/2000 18DLH1 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
48 1821004303 Phạm Chí Minh 28/11/2000 18DLH2 0.2 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
49 1821004313 Nguyễn Hồng Ngọc 15/11/2000 18DLH2 0.96 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
50 1821001863 Nguyễn Ngọc Thảo Mi 23/08/2000 18DQN01 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
51 1821005418 Lê Mỷ Hảo 14/02/2000 18DQN02 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
52 1821005416 Tiêu Thăi Hồng 15/06/2000 18DQN02 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
53 1821005457 Trương Hữu Nhân 21/03/2000 18DQN02 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
54 1821005400 Nguyễn Tấn Đạt 10/07/2000 18DQN03 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
55 1821005424 Phạm Nguyễn Quế Hương 21/10/2000 18DQN03 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
56 1821005519 Nguyễn Hoàng Thu Thủy 13/02/2000 18DQN04 0.00 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
57 1821005547 Nguyễn Thị Tường Vân 29/11/2000 18DQN04 0.62 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
58 1821004339 Nguyễn Trương Như Quyền 19/06/2000 18DSK 0 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
59 1821004358 Nguyễn Trần Thủy Tiên 24/07/2000 18DSK 0 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
60 1821004402 Trần Bảo Ư Vy 02/10/2000 18DSK 0.64 Đặc thù Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
61 1921003049 Nguyễn Lê Bích Ân 20/12/2001 19DKS01 0.66 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
62 1921002975 Lê Thị Kim Chi 22/05/2001 19DKS01 0.09 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
63 1921002982 Nguyễn Thị Anh Thư 07/02/2001 19DKS01 0.22 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
64 1921007335 Lê Thị Châu Linh 07/03/2001 19DKS02 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
65 1921002929 Nguyễn Thị Minh Ngân 27/11/2001 19DLH01 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
66 1921003146 Nguyễn Ngọc Dung 25/01/2001 19DQN01 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
67 1921003135 Đặng Thị Yến Linh 25/10/2001 19DQN01 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
68 1921003150 Lê Thị Tuyết Trân 08/09/2001 19DQN01 0.75 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
69 1921007468 Lư Thị Tuyết Giàu 19/11/2001 19DQN03 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
70 1921007523 Nguyễn Kim Ngân 01/11/2001 19DQN03 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
71 1921007582 Nguyễn Thị Anh Thư 31/10/2001 19DQN03 0.00 Đặc thù Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
72 1721001781 Hồ Gia Nghi 22/10/1999 CLC_17DKS 0.00 Chất lượng cao Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
73 1821002606 Vũ Lê Quỳnh Như 15/09/2000 CLC_18DKS02 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
74 1821004595 Trần Nghĩa Tâm 13/02/2000 CLC_18DKS02 0.86 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
75 1821004600 Nguyễn Thị Phương Thanh 11/12/2000 CLC_18DKS02 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
76 1921002947 Nguyễn Thị Tường Duy 08/06/2001 CLC_19DKS01 0.09 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
77 1921007204 Lê Duy Tân 25/02/2001 CLC_19DKS01 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
78 1921007226 Nguyễn Thị Anh Thư 18/10/2001 CLC_19DKS01 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
79 1921002943 Phạm Thị Ngọc Trang 02/04/2001 CLC_19DKS01 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
80 1921007081 Trần Thị Mỹ Duyên 21/03/2001 CLC_19DKS02 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
81 1921007088 Lư Gia Hân 26/12/2001 CLC_19DKS02 0.19 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
82 1921007101 Nguyễn Thị Bích Hiền 01/04/2001 CLC_19DKS02 0.38 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
83 1921007230 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/02/2001 CLC_19DKS02 0.75 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Du lịch
84 1621003509 Nguyễn Đức Tiến 06/12/1998 16DAC1 0.88 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
85 1621001159 Nguyễn Văn Kiệt 27/06/1998 16DAC2 0 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
86 1621003574 Trần Thị Như Ư 28/02/1998 16DAC2 0.50 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kế toán - Kiểm toán
87 1621003258 Trần Duy Ân 31/03/1998 16DAC3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
88 1621003452 Đào Nguyễn Như Quỳnh 05/05/1998 16DAC3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
89 1621003419 Lê Thị Yến Nhi 11/03/1998 16DKT1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
90 1621003532 Nguyễn Ngọc Trinh 04/01/1998 16DKT2 0.88 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
91 1621003335 Hoàng Thị Thu Hiền 05/03/1998 16DKT3 0.38 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
92 1621003409 Phạm Thị Hồng Ngọc 12/10/1998 16DKT3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
93 1621003420 Cao Nguyễn Nhi 14/06/1998 16DKT3 0.75 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kế toán - Kiểm toán
94 1621003429 Đỗ Hoàng Nhung 07/05/1998 16DKT3 0.50 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
95 1621000499 Nguyễn Văn Trường 17/02/1998 16DKT3 0.63 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
96 1621003545 Vương Xuân Uyên 20/07/1998 16DKT3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
97 1621003559 Đặng Thế Việt 27/02/1998 16DKT3 0.63 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
98 1721000880 Trương Nguyễn Anh Thư 02/05/1999 17DAC1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kế toán - Kiểm toán
99 1721001267 Nguyễn Thị Thu Uyên 28/01/1999 17DKT1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
100 1821003049 Mai Ngọc Đan Thanh 25/12/2000 18DAC1 0.34 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
101 1821002874 Mai Quế Anh 04/08/2000 18DAC2 0.11 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
102 1821003018 Nguyễn Thị Kim Nương 24/04/2000 18DKT1 0.08 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
103 1821002919 Nguyễn Thị Thúy Hiền 07/10/2000 18DKT2 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
104 1921002749 Cao Bùi Thị Mỹ Duyên 22/02/2001 19DKT01 0.09 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
105 1721000783 Hoàng Đăng Khoa 05/08/1999 CLC_17DKT 0.00 Chất lượng cao Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
106 1821002915 Nguyễn Gia Hân 19/11/2000 CLC_18DKT01 0.75 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
107 1921006571 Hoàng Thị Ánh Phiên 16/10/2001 CLC_19DKT01 0.78 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
108 1921006490 Phan Thị Thuỳ Dương 29/01/2001 CLC_19DKT03 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
109 1921006498 Nguyễn Thanh Thảo Hiền 05/08/2001 CLC_19DKT03 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
110 1921006503 Nguyễn Thị Thúy Hồng 02/11/2001 CLC_19DKT03 0.47 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
111 1921006549 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 18/03/2001 CLC_19DKT03 0.19 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
112 1921006614 Trần Quốc Tuân 27/10/2001 CLC_19DKT03 0.63 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kế toán - Kiểm toán
113 1621002092 Lê Hồ Kinh Kha 30/01/1998 16DQK 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
114 1621004855 Trần Thị Quyên 23/07/1998 16DQK 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
115 1621004902 Nguyễn Duy Thịnh 16/08/1996 16DQK 0.93 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
116 1721002509 Phạm Quốc Việt 23/12/1997 17DQK 0.64 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
117 1821005621 Thái Minh Dũng 22/08/2000 18DQF 0.06 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
118 1821005657 Hoàng Trọng Hiếu 09/07/2000 18DQF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
119 1821005696 Hồ Tấn Hưng 02/01/2000 18DQF 0.29 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
120 1821005688 Huỳnh Bảo Huy 13/06/2000 18DQF 0.68 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
121 1821001312 Nguyễn Hoàng Ngọc Ngân 07/10/2000 18DQF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
122 1821005802 Phan Trung Nguyên 10/09/2000 18DQF 0.29 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
123 1821005923 Nguyễn Thị Thảo 17/08/2000 18DQF 0.96 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
124 1821006004 Trần Thị Thanh Trúc 01/06/2000 18DQF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
125 1821004853 Nguyễn Thị Cẩm Hoa 17/10/2000 18DQK 0.75 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
126 1821004875 Nguyễn Thanh Huy 22/03/2000 18DQK 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
127 1821005117 Nguyễn Hồng Quốc 06/09/2000 18DQK 0.55 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
128 1821005220 Lê Hoàng Yến Thy 21/08/2000 18DQK 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
129 1821005302 Vũ Lệ Uyên 02/09/2000 18DQK 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Kinh tế - Luật
130 1821000442 Nguyễn Trương Tố Uyên 04/07/2000 18DQK 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
131 1621004044 Bùi Thị Thanh Hảo 07/11/1998 16DMA2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
132 1621001114 Nguyễn Văn Hiếu 12/12/1998 16DMA2 0 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
133 1621001123 Nguyễn Huy Hoàng 30/07/1997 16DMA2 0.31 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
134 1621003105 Thạch Hoàng Liên Sơn 01/09/1997 16DMA2 0.23 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
135 1621004259 Vơ Ngọc An Thư 05/05/1998 16DMA2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
136 1621004280 Tạ Thân Tính 28/08/1998 16DMA2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
137 1621003764 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 14/03/1998 16DMA3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
138 1621004152 Lê Yến Nhi 26/06/1998 16DMA4 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
139 1621001347 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/08/1998 16DMA4 0 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
140 1621004261 Nguyễn Anh Thư 24/12/1998 16DMA4 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
141 1621004299 Lê Thị Mộng Trinh 11/01/1998 16DQH1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
142 1721001436 Lê Thị Khánh Huyền 07/08/1999 17DMA2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
143 1721001672 Đỗ Quang Trường 09/12/1999 17DMA2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
144 1721001673 Lê Minh Trường 01/10/1999 17DMA2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
145 1721001369 Trương Tấn Duy 21/03/1999 17DMC2 0.63 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
146 1721001518 Đỗ Cao Thảo Nguyên 14/02/1999 17DMC2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
147 1721001598 Nguyễn Đức Thạnh 19/04/1999 17DMC2 0.95 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
148 1721001346 Đặng Hoàng Chương 26/03/1999 17DMC3 0.21 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
149 1721001566 Hồ Hoàng Quyên 22/01/1999 17DQH1 0.25 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
150 1721001565 Nguyễn Phan Thục Quyên 18/02/1999 17DQH2 0.30 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
151 1821003511 Đinh Nam Anh 04/12/2000 18DMA1 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
152 1821003615 La Thị Hậu 20/02/2000 18DMA1 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
153 1821000690 Nguyễn Thị Mai Xuân 26/04/2000 18DMA1 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
154 1821003515 Lê Hà Minh Anh 24/02/2000 18DMA2 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
155 1821003572 Nguyễn Thị Thu Đông 08/08/2000 18DMA2 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
156 1821003899 Lê Thị Huyền Trang 30/10/2000 18DMA2 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
157 1821003609 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 28/04/2000 18DMC1 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
158 1821003957 Nguyễn Thị Thảo Vi 23/09/2000 18DMC2 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
159 1821003652 Lâm Nguyễn Nhật Kim 20/08/2000 18DMC3 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
160 1821003679 Đỗ Kim Long 15/10/2000 18DMC4 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
161 1821003544 Từ Phối Chương 14/05/2000 18DQH2 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
162 1821000657 Nguyễn Ngọc Yến Khanh 15/12/2000 18DQH2 0.86 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
163 1921001052 Bùi Thị Quyên 15/08/2001 19DMA03 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
164 1921000929 Trần Việt Thiên 19/06/2001 19DMA03 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
165 1921000918 Phạm Thị Ngọc Lan 16/04/2001 19DMA05 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
166 1921000697 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 26/01/2001 19DMA05 0.47 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
167 1921000938 Hồ Ngọc Quỳnh Hương 27/10/2001 19DMA06 0.75 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
168 1921003878 Đào Ngô Thanh Huyền 02/02/2001 19DMA06 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
169 1921000927 Vũ Thị Khánh Linh 01/04/2001 19DMA06 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
170 1921000933 Vơ Hạnh Nhi 24/04/2001 19DMA06 0.66 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
171 1721000669 Đỗ Hồng Minh Huyên 09/10/1999 CLC_17DMA2 0.76 Chất lượng cao Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
172 1821003565 Đỗ Hồ Hồng Đức 15/11/1999 CLC_18DMA01 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
173 1821003592 Vũ Hoàng Hải 19/04/2000 CLC_18DMA02 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
174 1821003807 Đặng Thị Lệ Quyên 07/06/2000 CLC_18DMA02 0.50 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
175 1821003805 Vơ Thị Như Quỳnh 06/02/2000 CLC_18DMA02 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
176 1821003938 Lê Thanh Cát Tường 07/12/2000 CLC_18DMA03 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
177 1821003571 Lê Thị Phương Đoan 12/01/2000 CLC_18DMA04 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
178 1821003731 Ngô Thị Mỷ Nguyên 06/12/2000 CLC_18DMA04 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
179 1821003886 Thái Thị Mỹ Tiên 09/06/2000 CLC_18DMA04 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
180 1821002726 Vũ Hoàng Duy 15/03/2000 CLC_18DMA05 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
181 1921005655 Trần Minh Thắng 14/11/2001 CLC_19DMA02 0.50 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
182 1921005458 Đoàn Trần Phú Khang 05/02/2001 CLC_19DMA04 0.09 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
183 1921005800 Vũ Đặng Tường Vy 17/12/2001 CLC_19DMA04 0.38 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
184 1921005343 Đinh Thị Vân Anh 27/12/2001 CLC_19DMA05 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
185 1921005792 Nguyễn Mai Khánh Vy 15/11/2001 CLC_19DMA07 0.38 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
186 1921005500 Trần Châu Ngọc Linh 20/06/2001 CLC_19DMA08 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
187 1921005536 Hoàng Thị Xuân Mỹ 05/01/2001 CLC_19DMA08 0.19 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
188 1921005354 Nguyễn Ngọc Phương Anh 22/01/2001 CLC_19DMA10 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
189 1921005501 Trần Mỹ Hạnh Linh 15/01/2001 CLC_19DMA10 0.38 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
190 1921005548 Phạm Kim Ngân 26/01/2001 CLC_19DMA10 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
191 1921005774 Nguyễn Anh Vi 21/03/2001 CLC_19DMA10 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
192 1921005741 Mai Bá Trung 09/10/2001 CLC_19DMA12 0.28 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Marketing
193 1621001528 Trần Thị Minh Hiếu 05/06/1998 16DTA1 0.45 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
194 1621001581 Nguyễn Thị Kim Thanh 30/07/1998 16DTA1 0 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
195 1621004358 Nguyễn Thị Hương Giang 03/04/1998 16DTA2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
196 1621004375 Lê Quang Minh 04/12/1998 16DTA2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
197 1721001743 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 18/02/1999 17DTA1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Ngoại ngữ
198 1721001752 Phan Thu Hương 29/10/1999 17DTA1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Ngoại ngữ
199 1721001787 Nguyễn Lê Uyên Nhi 24/09/1999 17DTA1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
200 1721001724 Đỗ Thị Minh Anh 28/04/1999 17DTA2 0.20 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
201 1721001741 Nguyễn Bảo Giang 27/03/1999 17DTA2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
202 1721001784 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 22/07/1999 17DTA2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
203 1821004096 Vơ Hồng Ngọc 15/08/2000 18DTA01 0 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
204 1821000020 Phạm Thị Thanh Vy 09/12/2000 18DTA01 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Ngoại ngữ
205 1821004014 Đỗ Thanh 29/08/2000 18DTA03 0.79 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
206 1821004017 Cái Việt Hào 15/06/1999 18DTA04 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
207 1821004189 Đỗ Hoàng Mai Trân 13/07/2000 18DTA04 0 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
208 1821004041 Ôn Mỹ Kỳ 17/01/2000 18DTA05 0 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
209 1821004057 Lê Thị Diệu Linh 09/11/2000 18DTA05 0.53 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Ngoại ngữ
210 1821004065 Nguyễn Hoàng Long 16/01/1997 18DTA05 0 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Ngoại ngữ
211 1821004125 Lê Thị Kiều Oanh 10/12/2000 18DTA05 0 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
212 1821004224 Nguyễn Ngọc Vy 28/11/2000 18DTA05 0 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
213 1921000038 Nguyễn Bạch Gia Hân 17/10/2001 19DTA01 0.55 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
214 1921000093 Nguyễn Trung Thực 01/01/2001 19DTA01 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
215 1921003236 Đồng Châu Anh Huy 05/02/2001 19DTA04 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Ngoại ngữ
216 1621002020 Vơ Trường Giang 16/01/1997 16DBH1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
217 1621004744 Vơ Duy Bảo Long 21/11/1998 16DBH1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
218 1621004750 Nguyễn Thị Minh 11/02/1998 16DBH1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
219 1621004995 Phan Trần Kim Tuyến 27/09/1998 16DBH1 0.18 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
220 1621002004 Hoàng Thùy Dung 01/05/1998 16DBH2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
221 1621004869 Nguyễn Hồng Sơn 02/09/1997 16DBH3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
222 1621005032 Nguyễn Văn Xuân 21/10/1996 16DBH3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
223 1621005016 Huỳnh Khắc Vịnh 05/04/1998 16DDA 0.21 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
224 1621004632 Trần Văn Dũng 04/05/1998 16DQT1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
225 1621002276 Nguyễn Vương Phương Thảo 26/09/1998 16DQT3 0.38 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
226 1721002125 Huỳnh Kim Anh 08/12/1999 17DBH2 0 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
227 1721002375 Bùi Lương Quang 01/10/1999 17DBH2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
228 1721002185 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/11/1999 17DDA 0 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
229 1721002288 Trương Thị Ánh Loan 18/10/1999 17DDA 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
230 1721002299 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 22/03/1999 17DDA 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
231 1721002379 Phan Tấn Quyền 02/01/1999 17DDA 0.75 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
232 1721002488 Trần Anh Tuấn 14/05/1999 17DDA 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
233 1721002304 Phạm Bảo Minh 11/04/1999 17DQT1 0.57 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
234 1721002456 Trần Ngọc Quế Trân 01/11/1999 17DQT1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
235 1721002246 Trần Thị Diễm Hương 30/12/1999 17DQT2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
236 1721002524 Đỗ Thị Thiên Ư 28/12/1999 17DQT2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
237 1821005135 Lê Đức Sang 30/04/1999 18DBH2 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
238 1821000363 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/01/2000 18DDA 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
239 1821005273 Phạm Thị Thanh Trúc 30/08/2000 18DDA 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
240 1821005076 Trần Nữ Quỳnh Như 23/02/2000 18DQT07N 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
241 1821000367 Nguyễn Thị Hoàng Dung 09/09/2000 18DQT2 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
242 1821004968 Phạm Kim Ly 22/08/2000 18DQT3 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
243 1821004709 Văn Thị Quyền Anh 17/10/2000 18DQT6 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
244 1821005329 Nguyễn Thanh Yến Vy 25/11/2000 18DQT6 0.82 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
245 1821000404 Ĺu Chí Thành 02/07/2000 18DQT7 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
246 1921000431 Đặng Thị Hồng Anh 09/10/2001 19DQT01 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
247 1921000464 Đặng Hoàng Kim 23/12/2001 19DQT01 0.47 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
248 1921000277 Nguyễn Phạm Phương Trâm 13/04/2001 19DQT01 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
249 1921003545 Lê Thụy Vân Lam 21/11/2001 19DQT03 0.09 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
250 1921003800 Đỗ Phú Trí 29/01/2001 19DQT04 0 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
251 1921003647 Ngô Nguyễn Phương Nhiên 30/01/2001 19DQT05 0 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
252 1921003683 Phan Ngọc Quảng 11/05/2001 19DQT05 0 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
253 1921003455 Nguyễn Minh Dương 04/02/2001 19DQT07 0 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
254 1921003506 Nguyễn Hoàng Duy Hưng 12/02/2001 19DQT07 0.56 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
255 1921003630 Nguyễn Thành Nhân 20/12/2001 19DQT07 0 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
256 1921003538 Khôi 02/05/2000 19DQT09 0 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
257 1921003546 Nguyễn Hải Lam 08/11/2001 19DQT10 0.38 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
258 1721002308 Nguyễn Phan Hồng Minh 18/06/1999 CLC_17DQT1 0.13 Chất lượng cao Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
259 1821004855 Nguyễn Ngô Nhật Hoài 10/03/2000 CLC_18DQT02 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
260 1821005284 Dương Minh Tuấn 06/06/2000 CLC_18DQT02 0.79 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
261 1821004754 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 23/08/2000 CLC_18DQT03 0.18 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
262 1821005143 Nguyễn Văn Sơn 12/12/2000 CLC_18DQT03 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
263 1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành 03/05/2000 CLC_18DQT03 0.64 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
264 1921005058 Nguyễn Minh Hiếu 02/01/2001 CLC_19DQT01 0.75 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
265 1921005208 Nguyễn Lê Thiện 11/01/2001 CLC_19DQT01 0.75 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
266 1921005012 Nguyễn Văn Hoàng Chung 14/03/2001 CLC_19DQT02 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
267 1921004983 Nguyễn B́nh Quốc An 27/12/2001 CLC_19DQT04 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
268 1921005226 Trần Thị Thủy Tiên 21/08/2001 CLC_19DQT04 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
269 1921005186 Ngô Quang Sang 06/09/2001 CLC_19DQT05 0.69 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
270 1921005189 Trần Quốc Sơn 06/02/2000 CLC_19DQT05 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
271 1921005278 Vơ Quang Viễn 15/11/2001 CLC_19DQT05 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
272 1921005090 Trần Anh Khoa 03/07/2001 CLC_19DQT06 0.41 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
273 1921005210 Nguyễn Duy Thoại 01/12/2001 CLC_19DQT06 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
274 1921004034 Trần Mai Hồng Ngọc 07/05/2001 CLC_19DQT07 0.75 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
275 1921005239 Trần Thị Bảo Trân 27/10/2001 CLC_19DQT07 0.63 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
276 1921003438 Huy Mảnh Đạt 13/07/2001 CLC_19DQT08 0.50 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
277 1921003533 Lê Minh Khoa 13/01/2001 CLC_19DQT08 0.09 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
278 1921005311 Nguyễn Hoàng Minh 21/05/2001 CLC_19DQT08 0.47 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Quản trị kinh doanh
279 1621005237 Lê Thị Nhi 01/01/1998 16DNH1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
280 1621003007 Lư Ngọc Bảo Trâm 05/03/1998 16DTC2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
281 1721001490 Nguyễn Nhật Nam 16/02/1998 17DIF 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
282 1721002679 Bùi Nhật Quỳnh Anh 29/07/1999 17DNH2 0.68 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
283 1721002792 Huỳnh Minh Hiếu 17/03/1999 17DNH2 0.06 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
284 1721003136 Nguyễn Thị Cẩm 19/02/1999 17DNH2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
285 1821005624 Lê Xuân Duy 06/06/2000 18DIF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
286 1821005645 Đinh Thị Ngọc Hân 19/12/2000 18DIF 0.77 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
287 1821005646 Lâm Gia Hân 29/03/2000 18DIF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
288 1821005687 Đặng Hoàng Đức Huy 04/12/2000 18DIF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
289 1821005877 Đỗ Cao Quyền 22/03/2000 18DIF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
290 1821002423 Nguyễn Thị Bích Trâm 13/05/2000 18DIF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
291 1821005998 Đặng Thị Thu Triều 06/01/2000 18DIF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
292 1821005861 Nguyễn Hoàng Quốc 03/01/2000 18DNH1 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
293 1821005566 Huỳnh Thị Hoàng Anh 15/09/2000 18DTC1 0.17 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
294 1821005811 Nguyễn Huỳnh Nhân 25/01/1999 18DTC1 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
295 1821001718 Đặng Văn Hiên 11/08/2000 18DTC3 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
296 1921004493 Huỳnh Thị Tuyết Mai 25/11/2001 19DTC07 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
297 1921004669 Phạm Phương Thảo 30/05/2001 19DTC07 0.31 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
298 1921004425 Nguyễn Phúc Vinh Huy 09/01/2001 19DTC09 0.56 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
299 1921004494 Phan Thị Ngọc Mai 01/06/2001 19DTC09 0.09 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
300 1921004587 Huỳnh Anh Phúc 16/06/2001 19DTC09 0.66 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
301 1921004389 Lê Phước Hậu 29/12/2001 19DTC11 0.09 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
302 1621003219 Trần Yến Nhi 21/09/1997 CLC_16DNH 0.00 Chất lượng cao Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
303 1621003199 Đinh Minh Hoàng 14/10/1998 CLC_16DTC 0.00 Chất lượng cao Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
304 1821006083 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 15/06/2000 CLC_18DNH01 0.29 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
305 1821006106 Đoàn Phan Ngọc Hiếu 02/01/2000 CLC_18DTC01 0.86 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
306 1821005684 Nguyễn Phan Khắc Huân 08/11/2000 CLC_18DTC01 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
307 1821006145 Hoàng Nam Long 26/12/2000 CLC_18DTC02 0.89 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
308 1921006450 Doăn Huy Tùng 20/11/2001 CLC_19DNH02 0.78 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
309 1921006176 Trần Lê Phượng Ánh 06/06/2001 CLC_19DNH03 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
310 1921006231 Hoàng Thị Thu Hương 21/09/2001 CLC_19DNH03 0.75 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
311 1921006281 Nguyễn Thị Lượng 08/04/2001 CLC_19DNH03 0.78 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
312 1921006313 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 15/05/2001 CLC_19DNH03 0.59 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
313 1921006353 Trần Thị Hồng Phương 09/01/2001 CLC_19DNH03 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
314 1921006422 Lư Thị Thùy Trang 17/09/2000 CLC_19DNH03 0.72 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
315 1921006357 Nguyễn Minh Quang 05/01/2001 CLC_19DTC01 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
316 1921006470 Vũ Hùng Xuân 24/06/2001 CLC_19DTC01 0.28 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
317 1921006173 Trương Thị Quỳnh Anh 25/03/2001 CLC_19DTC02 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
318 1921006200 Đào Thị Hương Giang 10/09/2001 CLC_19DTC02 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
319 1921006224 Hồ Thị Ngọc Ḥa 31/05/2001 CLC_19DTC02 0.75 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
320 1921006229 Nguyễn Xuân Hoàng 21/04/2001 CLC_19DTC02 0.56 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
321 1921006382 Nguyễn Phương Thảo 25/12/2001 CLC_19DTC02 0.78 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
322 1921006441 Lâm Huy Trường 14/08/2000 CLC_19DTC02 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
323 1921006729 Đỗ Hoàng Long 01/06/2000 CLC_19DTC03 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
324 1921006432 Lê Ngọc Phương Trinh 13/05/2001 CLC_19DTC03 0.78 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
325 1921006256 Đoàn Trung Kiên 27/01/2001 CLC_19DTC04 0.56 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
326 1921006269 Nguyễn Xuân Linh 10/05/2001 CLC_19DTC04 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Tài chính - Ngân hàng
327 1621000102 Đồng Thị Phương Thảo 16/10/1998 16DKB1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
328 1621000109 Nguyễn Đoàn Hoàng Thơ 08/10/1998 16DKB1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
329 1621003127 Bùi Duy Cường 22/08/1997 16DKB2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
330 1621000040 Nguyễn Dịu Ngọc Hương 03/01/1997 16DKB2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
331 1621000135 Nguyễn Phú Viễn 12/02/1997 16DKB2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
332 1621002614 Đặng Minh Duy 19/08/1998 16DTD 0.64 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
333 1621002633 Trần Thị 10/03/1997 16DTD 0.94 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
334 1721000567 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/10/1999 17DKB1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
335 1721000584 Hoàng Tiến Hưng 01/02/1999 17DKB1 0.90 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
336 1721000619 Đỗ Thị Thanh Thảo 13/10/1998 17DKB1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
337 1721000637 Đỗ Duy Tuấn 17/12/1999 17DKB2 0.23 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
338 1721002666 Nguyễn Trần Anh 11/08/1999 17DTD 0.91 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
339 1721002686 Phạm Hồ Trâm Anh 21/08/1999 17DTD 0.18 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
340 1721002711 Trần Phúc Đăng 10/05/1999 17DTD 0.64 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
341 1721002818 Hà Đức Huy 06/12/1999 17DTD 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
342 1721003031 Nguyễn Thị Phương Thanh 30/11/1999 17DTD 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
343 1721003156 Trần Thị Thảo Uyên 13/08/1999 17DTD 0.88 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
344 1821000791 Trần Thị Mỹ Anh 16/06/2000 18DKB01 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
345 1821002570 Trịnh Đức Minh 31/07/2000 18DKB01 0.50 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
346 1821002644 Nguyễn Hữu Thọ 02/10/2000 18DKB01 0.13 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
347 1821002685 Lê Quốc Trung 29/09/2000 18DKB01 0.75 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
348 1821002505 Nguyễn Việt Đức 16/03/2000 18DKB02 0.90 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
349 1821002687 Nguyễn Nguyễn Anh 15/09/2000 18DKB02 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
350 1821002479 Nguyễn Thị Kiều Anh 18/12/2000 18DKB03 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
351 1821002495 Nguyễn Thái Danh 24/05/2000 18DKB03 0.33 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
352 1821002518 Lường Thị Hải 28/12/2000 18DKB03 0.25 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
353 1821002619 Huỳnh Thiên Phúc 06/03/2000 18DKB03 0.17 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
354 1821002628 Lợi Nhựt Quang 01/01/2000 18DKB03 0.92 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
355 1821002634 Trần Đức Quư 30/08/2000 18DKB03 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
356 1821002640 Vũ Hồng Sơn 05/09/2000 18DKB03 0.25 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
357 1821002503 Lê Thị Thùy Dương 08/04/2000 18DKB04 0.50 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
358 1821002512 Hà Ngọc 14/06/2000 18DKB04 0.63 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
359 1821002613 Nguyễn Trung Phát 04/07/2000 18DKB04 0.13 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
360 1821002682 Trần Nguyễn Thùy Trinh 15/03/2000 18DKB04 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
361 1821005565 Hoàng Mai Kiều Anh 15/05/2000 18DTD 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
362 1821001062 Nguyễn Thị Thu 17/11/2000 18DTD 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
363 1821005911 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12/10/2000 18DTD 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
364 1821005896 Nguyễn Thị Vân Thanh 26/02/2000 18DTD 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
365 1921004120 Huỳnh Thụy Thu Trang 09/01/2001 19DKB01 0.56 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
366 1921004141 Cao Thị Tường Vi 04/11/2001 19DKB01 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
367 1921003908 Nguyễn Tuấn Bảo 27/08/2001 19DKB02 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
368 1921003923 Nguyễn Thái Định 14/08/2001 19DKB02 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
369 1921003925 Nguyễn Sỹ Đồng 01/01/2001 19DKB02 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
370 1921004107 Nguyễn Trọng Tín 11/09/2001 19DKB02 0.47 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
371 1921003895 Đỗ Mỹ An 24/11/2001 19DKB03 0.09 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
372 1921003940 Lê Bá Giỏi 06/02/2001 19DKB03 0.47 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
373 1921003988 Vơ Thị Bích Liên 10/07/2000 19DKB03 0.59 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
374 1921003900 Nguyễn Hoàng Anh 13/02/2001 19DKB04 0.38 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
375 1921003912 Đỗ Ngọc Cầu 28/08/2001 19DKB04 0.47 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
376 1921003947 Đặng Thị Mỹ Hằng 09/09/2001 19DKB04 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
377 1921004044 Đặng Thật Nhiều 03/08/2001 19DKB04 0.66 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
378 1921004345 Nguyễn Minh Đức 27/04/2001 19DTC04 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
379 1921004450 Trương Đăng Khoa 23/04/2001 19DTC04 0.66 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
380 1621002650 Nguyễn Nhật Hào 10/10/1998 16DPF 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
381 1621005154 Lương Thị Thu Hiền 30/10/1998 16DPF 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
382 1621002758 Nguyễn Vơ Đoàn Tấn Lộc 14/04/1998 16DPF 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
383 1621005352 Huỳnh Minh Trường 15/09/1998 16DPF 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
384 1621005146 Nguyễn Thị Gia Hân 20/04/1998 16DTX 0.32 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
385 1621002768 Trần Thị Ly 20/05/1998 16DTX 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
386 1621005219 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/02/1998 16DTX 0.80 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
387 1621005323 Lâm Văn Toàn 21/04/1998 16DTX 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thuế - Hải quan
388 1721003022 Đinh Thị Mai Sương 08/10/1999 17DHQ 0.60 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
389 1721003212 Rơ Ông K Ra Hap 31/10/1998 17DPF 0.50 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
390 1721000243 Trần Lê Bảo Ngọc 30/04/1999 17DPF 0.32 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
391 1721003095 Trương Thị Ngọc Trâm 21/07/1999 17DPF 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thuế - Hải quan
392 1721003144 Vũ Thanh Tùng 09/09/1999 17DPF 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
393 1721003170 Phan Tường Vi 27/05/1999 17DPF 0.88 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
394 1721002822 Trần Nhật Huy 01/11/1999 17DTX 0.50 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
395 1721003221 Đoàn Trọng Khang 19/07/1999 17DTX 0.80 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
396 1721002899 Phạm Thị Thanh Mỹ 20/08/1999 17DTX 0.83 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
397 1721000207 Quách Hoàng Mỹ 25/11/1999 17DTX 0.88 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
398 1721002967 Trần Thảo Hương Nhi 03/08/1999 17DTX 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
399 1721000328 Trần Anh Quân 24/03/1999 17DTX 0.90 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
400 1821005763 Nguyễn Xuân Mạnh 01/01/2000 18DPF 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thuế - Hải quan
401 1821006023 Phạm Châu Phương Uyên 22/11/2000 18DPF 0.63 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
402 1821005633 Hoàng Trọng Đức 09/07/2000 18DTX 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
403 1821005844 Nguyễn Tống Duy Phúc 17/12/2000 18DTX 0.77 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
404 1921002420 Hồ Thị Tuyết Ngân 17/11/2001 19DTC02 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thuế - Hải quan
405 1621000601 Lê Tấn Minh Duy 15/07/1998 16DKQ1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
406 1621003845 Nguyễn Hữu Thanh Thảo 27/05/1998 16DKQ1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
407 1621000534 Dương Thị Lan Anh 04/01/1998 16DKQ2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
408 1621000654 Nguyễn Thị Hồng Hoàng 23/10/1998 16DKQ2 0.41 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
409 1621003699 Dương Hoàng Kha 28/12/1998 16DKQ2 0.45 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
410 1621003934 Ngô Vũ Thục Uyên 16/02/1998 16DKQ2 0.50 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
411 1621003836 Vơ Thị Kim Thanh 25/09/1998 16DTM1 0.50 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
412 1621003950 Phạm Hoàng Việt 10/07/1998 16DTM1 0.77 Đại trà Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
413 1621003971 Nguyễn Hoàn Ngọc Yến 15/07/1998 16DTM1 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
414 1621003622 Phạm Thị Kiều Diễm 19/05/1998 16DTM2 0.67 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
415 1621003657 Huỳnh Ngọc Hân 16/05/1998 16DTM2 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
416 1621000666 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/04/1998 16DTM3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
417 1621000762 Lê Thị Thảo Nhi 15/04/1998 16DTM3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
418 1621000831 Trần Nhật Sáng 12/11/1998 16DTM3 0.00 Đại trà Khóa 16D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
419 1721000966 Huỳnh Thị Thúy Diễm 09/12/1999 17DKQ1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
420 1721001145 Lưu Huỳnh Uyển Phương 22/12/1999 17DKQ1 0.20 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
421 1721001181 Lâm Quốc Thắng 04/12/1999 17DKQ1 0.38 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
422 1721001272 Lê Nguyễn Khánh Uyên 10/03/1999 17DKQ1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
423 1721000945 Nguyễn Thị Thu Anh 10/06/1999 17DKQ2 0.67 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
424 1721001027 Quàng Hiền Hoà 05/11/1999 17DKQ2 0.63 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
425 1721001035 Nguyễn Đức Hùng 21/04/1999 17DKQ2 0.90 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
426 1721001082 Lê Đ́nh Nam 12/10/1999 17DKQ2 0.88 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
427 1721001136 Huỳnh Kiều Oanh 18/07/1999 17DKQ2 0.23 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
428 1721001037 Trần Thị Hương 13/09/1999 17DTM1 0.86 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
429 1721002830 Trần Hoàng Nguyên Kha 17/01/1999 17DTM1 0.50 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
430 1721001275 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 12/03/1999 17DTM1 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
431 1721001133 Bùi Uyển Ny 11/09/1999 17DTM2 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
432 1721000958 Hoàng Bảo Chi 07/09/1999 17DTM3 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
433 1721003231 Phù Quốc Khang 02/07/1999 17DTM3 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
434 1721001135 Dương Kiều Oanh 22/12/1999 17DTM3 0.64 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
435 1721003023 Trương Công Tài 04/07/1999 17DTM3 0.17 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
436 1721001251 Đinh Thị Linh Trang 26/12/1999 17DTM3 0.00 Đại trà Khóa 17D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
437 1821002467 Kiều Thị Kim Tỏa 01/03/1999 18DKQ 0.00 Đại trà Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
438 1921001798 Đào Hồ Ngọc Khánh 06/07/2001 19DKQ03 0.75 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
439 1921001736 Phạm Thị Minh Thùy 02/01/2001 19DKQ03 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
440 1921001600 Hà Tiểu B́nh 16/02/2001 19DKQ04 0.47 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
441 1921004171 Lê Hoàng Thị Bân Bân 15/02/2001 19DKQ06 0.00 Đại trà Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
442 1621005360 Trần Anh Tuấn 11/07/1998 CLC_16DTM1 0.00 Chất lượng cao Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
443 1621000002 Đoàn Kim Anh 20/08/1998 CLC_16DTM2 0.00 Chất lượng cao Khóa 16D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
444 1721000593 Trần Văn Anh Khoa 30/04/1998 CLC_17DTM2 0.43 Chất lượng cao Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
445 1721001107 Lê Thái Nguyên 29/12/1998 CLC_17DTM3 0.00 Chất lượng cao Khóa 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
446 1821002128 Ngô Ngọc Bảo Trân 13/11/2000 CLC_18DTM01 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
447 1821003361 Nguyễn Hồ Quỳnh Như 16/10/2000 CLC_18DTM02 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
448 1821002509 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 01/01/2000 CLC_18DTM04 0.96 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
449 1821003214 Hoàng Gia Hân 13/04/2000 CLC_18DTM04 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
450 1821003394 Trương Tấn Sang 26/10/2000 CLC_18DTM04 0.43 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
451 1821003513 Khổng Kim Anh 05/10/2000 CLC_18DTM05 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
452 1821004860 Nguyễn Lê Hoàng 26/03/2000 CLC_18DTM05 0.00 Chất lượng cao Khóa 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
453 1921005860 Trần Mai Đ́nh Anh 04/09/2001 CLC_19DTM02 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
454 1921005911 Huỳnh Mai Hương 15/06/2001 CLC_19DTM02 0.00 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
455 1921006060 Trần Anh Thư 20/10/2001 CLC_19DTM04 0.66 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
456 1921005865 Lê Tô Quốc Bảo 22/04/2001 CLC_19DTM07 0.38 Chất lượng cao Khóa 19D CBKQHT HK cuối 2019 Khoa Thương mại
                     
  Tổng cộng: 456 sinh viên