|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN KHÓA 16D, 17D, 18D, 19D BỊ CẢNH BÁO
KẾT QUẢ HỌC TẬP |
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
ĐTBC
HỌC KỲ |
CTĐT |
Khóa |
GHI CHÚ |
KHOA |
1 |
1621003181 |
Nguyễn Thanh |
Bảo |
27/05/1998 |
16DTH |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
2 |
1621003275 |
Lâm Khả |
Chấn |
22/11/1998 |
16DTH |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
3 |
1621003193 |
Đặng Thị Mỹ |
Hiền |
05/11/1998 |
16DTH |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
4 |
1621000249 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
27/10/1998 |
16DTH |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
5 |
1621000263 |
Dương Ngọc |
Trọng |
26/08/1996 |
16DTH |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
6 |
1721000682 |
Ngô Văn |
Long |
01/04/1999 |
17DTH |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
7 |
1721000667 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
13/10/1999 |
17DTK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
8 |
1721000670 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
04/07/1999 |
17DTK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
9 |
1821002769 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
01/08/2000 |
18DTK |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
10 |
1821002802 |
Nguyễn Đ́nh |
Phúc |
09/05/2000 |
18DTK |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
11 |
1921006732 |
Vơ Hữu |
Luân |
06/10/2001 |
19DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
12 |
1921006654 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
04/05/2001 |
19DHT02 |
0.74 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
13 |
1921006723 |
Đỗ Thị Nhật |
Lệ |
08/01/2001 |
19DHT03 |
0.41 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
14 |
1921006657 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
08/11/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
15 |
1921006699 |
Nguyễn Cao Huy |
Hoàng |
06/12/2001 |
19DHT04 |
0.59 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
16 |
1921006739 |
Đỗ Ngọc |
My |
03/10/2001 |
19DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
17 |
1921006810 |
Huỳnh Thảo |
Sương |
19/07/2001 |
19DHT04 |
0.71 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Công nghệ thông tin |
18 |
1621001781 |
Phan Hoàng Tấn |
Hải |
22/05/1998 |
16DKS1 |
0.66 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
19 |
1621001897 |
Phan Chí |
Tin |
01/01/1998 |
16DKS1 |
0.86 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
20 |
1621002403 |
Lê Thị Hồng |
Đào |
13/12/1998 |
16DQN1 |
0.88 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
21 |
1621002404 |
Phạm Ngọc |
Đạt |
15/01/1998 |
16DQN1 |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
22 |
1621002408 |
Lê Văn |
Đô |
16/04/1998 |
16DQN1 |
0.45 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
23 |
1621002412 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
06/02/1998 |
16DQN1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
24 |
1621002441 |
Trần Thị Cẩm |
Lan |
19/12/1998 |
16DQN1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
25 |
1621002480 |
Ninh Thị Hồng |
Nhung |
27/12/1998 |
16DQN1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
26 |
1621002509 |
Huỳnh Hải |
Triều |
20/01/1998 |
16DQN1 |
0.71 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
27 |
1621002515 |
Trương Thị Thanh |
Trúc |
24/02/1998 |
16DQN1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
28 |
1621002517 |
Nguyễn Nhật |
Tuân |
25/05/1998 |
16DQN1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
29 |
1621005043 |
Đặng Công |
Đức |
19/06/1998 |
16DQN2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
30 |
1621005058 |
Lê Thị Thúy |
Liểu |
03/03/1998 |
16DQN2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
31 |
1621002459 |
Nguyễn Thanh Trà |
My |
27/12/1998 |
16DQN2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
32 |
1621004441 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
16/04/1998 |
16DSK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
33 |
1621004475 |
Trần Tuyết |
Vân |
25/05/1998 |
16DSK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
34 |
1721002070 |
Nguyễn Dương Nhả |
Thảo |
06/12/1999 |
17DKS2 |
0 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
35 |
1721002095 |
Đào Kim Ngọc |
Trinh |
18/11/1999 |
17DKS3 |
0 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
36 |
1721002104 |
Dương Thanh |
Tuyết |
01/01/1999 |
17DKS3 |
0 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
37 |
1721001949 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyết |
08/04/1999 |
17DLH |
0 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
38 |
1721002564 |
Lưu Quốc Anh |
Khoa |
05/07/1999 |
17DQN1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
39 |
1821001743 |
Thái Ngọc |
Nhi |
05/12/2000 |
18DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
40 |
1821004466 |
Kiều Thị Mỹ |
Hằng |
01/01/2000 |
18DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
41 |
1821004504 |
Triệu Yến |
Linh |
03/04/2000 |
18DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
42 |
1821004629 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
26/06/2000 |
18DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
43 |
1821004646 |
Trần Gia |
Tuấn |
12/05/2000 |
18DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
44 |
1821004477 |
Bùi Thị Thanh |
Huyền |
20/03/2000 |
18DKS03 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
45 |
1821004442 |
Nguyễn Huỳnh |
Đan |
02/09/2000 |
18DKS04 |
0 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
46 |
1821004523 |
Nguyễn Hồng |
Ngân |
24/11/2000 |
18DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
47 |
1821001604 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
11/06/2000 |
18DLH1 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
48 |
1821004303 |
Phạm Chí |
Minh |
28/11/2000 |
18DLH2 |
0.2 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
49 |
1821004313 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
15/11/2000 |
18DLH2 |
0.96 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
50 |
1821001863 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Mi |
23/08/2000 |
18DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
51 |
1821005418 |
Lê Mỷ |
Hảo |
14/02/2000 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
52 |
1821005416 |
Tiêu Thăi |
Hồng |
15/06/2000 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
53 |
1821005457 |
Trương Hữu |
Nhân |
21/03/2000 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
54 |
1821005400 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
10/07/2000 |
18DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
55 |
1821005424 |
Phạm Nguyễn Quế |
Hương |
21/10/2000 |
18DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
56 |
1821005519 |
Nguyễn Hoàng Thu |
Thủy |
13/02/2000 |
18DQN04 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
57 |
1821005547 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
29/11/2000 |
18DQN04 |
0.62 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
58 |
1821004339 |
Nguyễn Trương Như |
Quyền |
19/06/2000 |
18DSK |
0 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
59 |
1821004358 |
Nguyễn Trần Thủy |
Tiên |
24/07/2000 |
18DSK |
0 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
60 |
1821004402 |
Trần Bảo Ư |
Vy |
02/10/2000 |
18DSK |
0.64 |
Đặc thù |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
61 |
1921003049 |
Nguyễn Lê Bích |
Ân |
20/12/2001 |
19DKS01 |
0.66 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
62 |
1921002975 |
Lê Thị Kim |
Chi |
22/05/2001 |
19DKS01 |
0.09 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
63 |
1921002982 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
07/02/2001 |
19DKS01 |
0.22 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
64 |
1921007335 |
Lê Thị Châu |
Linh |
07/03/2001 |
19DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
65 |
1921002929 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngân |
27/11/2001 |
19DLH01 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
66 |
1921003146 |
Nguyễn Ngọc |
Dung |
25/01/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
67 |
1921003135 |
Đặng Thị Yến |
Linh |
25/10/2001 |
19DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
68 |
1921003150 |
Lê Thị Tuyết |
Trân |
08/09/2001 |
19DQN01 |
0.75 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
69 |
1921007468 |
Lư Thị Tuyết |
Giàu |
19/11/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
70 |
1921007523 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
01/11/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
71 |
1921007582 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
31/10/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
72 |
1721001781 |
Hồ Gia |
Nghi |
22/10/1999 |
CLC_17DKS |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
73 |
1821002606 |
Vũ Lê Quỳnh |
Như |
15/09/2000 |
CLC_18DKS02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
74 |
1821004595 |
Trần Nghĩa |
Tâm |
13/02/2000 |
CLC_18DKS02 |
0.86 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
75 |
1821004600 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
11/12/2000 |
CLC_18DKS02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
76 |
1921002947 |
Nguyễn Thị Tường |
Duy |
08/06/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.09 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
77 |
1921007204 |
Lê Duy |
Tân |
25/02/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
78 |
1921007226 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
79 |
1921002943 |
Phạm Thị Ngọc |
Trang |
02/04/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
80 |
1921007081 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
21/03/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
81 |
1921007088 |
Lư Gia |
Hân |
26/12/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.19 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
82 |
1921007101 |
Nguyễn Thị Bích |
Hiền |
01/04/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.38 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
83 |
1921007230 |
Nguyễn Thị Bích |
Thùy |
27/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.75 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Du lịch |
84 |
1621003509 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
06/12/1998 |
16DAC1 |
0.88 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
85 |
1621001159 |
Nguyễn Văn |
Kiệt |
27/06/1998 |
16DAC2 |
0 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
86 |
1621003574 |
Trần Thị Như |
Ư |
28/02/1998 |
16DAC2 |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
87 |
1621003258 |
Trần Duy |
Ân |
31/03/1998 |
16DAC3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
88 |
1621003452 |
Đào Nguyễn Như |
Quỳnh |
05/05/1998 |
16DAC3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
89 |
1621003419 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
11/03/1998 |
16DKT1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
90 |
1621003532 |
Nguyễn Ngọc |
Trinh |
04/01/1998 |
16DKT2 |
0.88 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
91 |
1621003335 |
Hoàng Thị Thu |
Hiền |
05/03/1998 |
16DKT3 |
0.38 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
92 |
1621003409 |
Phạm Thị Hồng |
Ngọc |
12/10/1998 |
16DKT3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
93 |
1621003420 |
Cao Nguyễn |
Nhi |
14/06/1998 |
16DKT3 |
0.75 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
94 |
1621003429 |
Đỗ Hoàng |
Nhung |
07/05/1998 |
16DKT3 |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
95 |
1621000499 |
Nguyễn Văn |
Trường |
17/02/1998 |
16DKT3 |
0.63 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
96 |
1621003545 |
Vương Xuân |
Uyên |
20/07/1998 |
16DKT3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
97 |
1621003559 |
Đặng Thế |
Việt |
27/02/1998 |
16DKT3 |
0.63 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
98 |
1721000880 |
Trương Nguyễn Anh |
Thư |
02/05/1999 |
17DAC1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
99 |
1721001267 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
28/01/1999 |
17DKT1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
100 |
1821003049 |
Mai Ngọc Đan |
Thanh |
25/12/2000 |
18DAC1 |
0.34 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
101 |
1821002874 |
Mai Quế |
Anh |
04/08/2000 |
18DAC2 |
0.11 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
102 |
1821003018 |
Nguyễn Thị Kim |
Nương |
24/04/2000 |
18DKT1 |
0.08 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
103 |
1821002919 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hiền |
07/10/2000 |
18DKT2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
104 |
1921002749 |
Cao Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
22/02/2001 |
19DKT01 |
0.09 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
105 |
1721000783 |
Hoàng Đăng |
Khoa |
05/08/1999 |
CLC_17DKT |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
106 |
1821002915 |
Nguyễn Gia |
Hân |
19/11/2000 |
CLC_18DKT01 |
0.75 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
107 |
1921006571 |
Hoàng Thị Ánh |
Phiên |
16/10/2001 |
CLC_19DKT01 |
0.78 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
108 |
1921006490 |
Phan Thị Thuỳ |
Dương |
29/01/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
109 |
1921006498 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Hiền |
05/08/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
110 |
1921006503 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
02/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.47 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
111 |
1921006549 |
Nguyễn Lê Hồng |
Nguyên |
18/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.19 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
112 |
1921006614 |
Trần Quốc |
Tuân |
27/10/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.63 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
113 |
1621002092 |
Lê Hồ Kinh |
Kha |
30/01/1998 |
16DQK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
114 |
1621004855 |
Trần Thị |
Quyên |
23/07/1998 |
16DQK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
115 |
1621004902 |
Nguyễn Duy |
Thịnh |
16/08/1996 |
16DQK |
0.93 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
116 |
1721002509 |
Phạm Quốc |
Việt |
23/12/1997 |
17DQK |
0.64 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
117 |
1821005621 |
Thái Minh |
Dũng |
22/08/2000 |
18DQF |
0.06 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
118 |
1821005657 |
Hoàng Trọng |
Hiếu |
09/07/2000 |
18DQF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
119 |
1821005696 |
Hồ Tấn |
Hưng |
02/01/2000 |
18DQF |
0.29 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
120 |
1821005688 |
Huỳnh Bảo |
Huy |
13/06/2000 |
18DQF |
0.68 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
121 |
1821001312 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Ngân |
07/10/2000 |
18DQF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
122 |
1821005802 |
Phan Trung |
Nguyên |
10/09/2000 |
18DQF |
0.29 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
123 |
1821005923 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
17/08/2000 |
18DQF |
0.96 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
124 |
1821006004 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
01/06/2000 |
18DQF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
125 |
1821004853 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hoa |
17/10/2000 |
18DQK |
0.75 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
126 |
1821004875 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
22/03/2000 |
18DQK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
127 |
1821005117 |
Nguyễn Hồng |
Quốc |
06/09/2000 |
18DQK |
0.55 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
128 |
1821005220 |
Lê Hoàng Yến |
Thy |
21/08/2000 |
18DQK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
129 |
1821005302 |
Vũ Lệ |
Uyên |
02/09/2000 |
18DQK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Kinh tế - Luật |
130 |
1821000442 |
Nguyễn Trương Tố |
Uyên |
04/07/2000 |
18DQK |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
131 |
1621004044 |
Bùi Thị Thanh |
Hảo |
07/11/1998 |
16DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
132 |
1621001114 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
12/12/1998 |
16DMA2 |
0 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
133 |
1621001123 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
30/07/1997 |
16DMA2 |
0.31 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
134 |
1621003105 |
Thạch Hoàng Liên |
Sơn |
01/09/1997 |
16DMA2 |
0.23 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
135 |
1621004259 |
Vơ Ngọc An |
Thư |
05/05/1998 |
16DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
136 |
1621004280 |
Tạ Thân |
Tính |
28/08/1998 |
16DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
137 |
1621003764 |
Lê Nguyễn Bảo |
Ngọc |
14/03/1998 |
16DMA3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
138 |
1621004152 |
Lê Yến |
Nhi |
26/06/1998 |
16DMA4 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
139 |
1621001347 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
06/08/1998 |
16DMA4 |
0 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
140 |
1621004261 |
Nguyễn Anh |
Thư |
24/12/1998 |
16DMA4 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
141 |
1621004299 |
Lê Thị Mộng |
Trinh |
11/01/1998 |
16DQH1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
142 |
1721001436 |
Lê Thị Khánh |
Huyền |
07/08/1999 |
17DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
143 |
1721001672 |
Đỗ Quang |
Trường |
09/12/1999 |
17DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
144 |
1721001673 |
Lê Minh |
Trường |
01/10/1999 |
17DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
145 |
1721001369 |
Trương Tấn |
Duy |
21/03/1999 |
17DMC2 |
0.63 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
146 |
1721001518 |
Đỗ Cao Thảo |
Nguyên |
14/02/1999 |
17DMC2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
147 |
1721001598 |
Nguyễn Đức |
Thạnh |
19/04/1999 |
17DMC2 |
0.95 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
148 |
1721001346 |
Đặng Hoàng |
Chương |
26/03/1999 |
17DMC3 |
0.21 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
149 |
1721001566 |
Hồ Hoàng |
Quyên |
22/01/1999 |
17DQH1 |
0.25 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
150 |
1721001565 |
Nguyễn Phan Thục |
Quyên |
18/02/1999 |
17DQH2 |
0.30 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
151 |
1821003511 |
Đinh Nam |
Anh |
04/12/2000 |
18DMA1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
152 |
1821003615 |
La Thị |
Hậu |
20/02/2000 |
18DMA1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
153 |
1821000690 |
Nguyễn Thị Mai |
Xuân |
26/04/2000 |
18DMA1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
154 |
1821003515 |
Lê Hà Minh |
Anh |
24/02/2000 |
18DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
155 |
1821003572 |
Nguyễn Thị Thu |
Đông |
08/08/2000 |
18DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
156 |
1821003899 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
30/10/2000 |
18DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
157 |
1821003609 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hoa |
28/04/2000 |
18DMC1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
158 |
1821003957 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vi |
23/09/2000 |
18DMC2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
159 |
1821003652 |
Lâm Nguyễn Nhật |
Kim |
20/08/2000 |
18DMC3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
160 |
1821003679 |
Đỗ Kim |
Long |
15/10/2000 |
18DMC4 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
161 |
1821003544 |
Từ Phối |
Chương |
14/05/2000 |
18DQH2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
162 |
1821000657 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Khanh |
15/12/2000 |
18DQH2 |
0.86 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
163 |
1921001052 |
Bùi Thị |
Quyên |
15/08/2001 |
19DMA03 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
164 |
1921000929 |
Trần Việt |
Thiên |
19/06/2001 |
19DMA03 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
165 |
1921000918 |
Phạm Thị Ngọc |
Lan |
16/04/2001 |
19DMA05 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
166 |
1921000697 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
26/01/2001 |
19DMA05 |
0.47 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
167 |
1921000938 |
Hồ Ngọc Quỳnh |
Hương |
27/10/2001 |
19DMA06 |
0.75 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
168 |
1921003878 |
Đào Ngô Thanh |
Huyền |
02/02/2001 |
19DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
169 |
1921000927 |
Vũ Thị Khánh |
Linh |
01/04/2001 |
19DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
170 |
1921000933 |
Vơ Hạnh |
Nhi |
24/04/2001 |
19DMA06 |
0.66 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
171 |
1721000669 |
Đỗ Hồng Minh |
Huyên |
09/10/1999 |
CLC_17DMA2 |
0.76 |
Chất lượng cao |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
172 |
1821003565 |
Đỗ Hồ Hồng |
Đức |
15/11/1999 |
CLC_18DMA01 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
173 |
1821003592 |
Vũ Hoàng |
Hải |
19/04/2000 |
CLC_18DMA02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
174 |
1821003807 |
Đặng Thị Lệ |
Quyên |
07/06/2000 |
CLC_18DMA02 |
0.50 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
175 |
1821003805 |
Vơ Thị Như |
Quỳnh |
06/02/2000 |
CLC_18DMA02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
176 |
1821003938 |
Lê Thanh Cát |
Tường |
07/12/2000 |
CLC_18DMA03 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
177 |
1821003571 |
Lê Thị Phương |
Đoan |
12/01/2000 |
CLC_18DMA04 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
178 |
1821003731 |
Ngô Thị Mỷ |
Nguyên |
06/12/2000 |
CLC_18DMA04 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
179 |
1821003886 |
Thái Thị Mỹ |
Tiên |
09/06/2000 |
CLC_18DMA04 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
180 |
1821002726 |
Vũ Hoàng |
Duy |
15/03/2000 |
CLC_18DMA05 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
181 |
1921005655 |
Trần Minh |
Thắng |
14/11/2001 |
CLC_19DMA02 |
0.50 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
182 |
1921005458 |
Đoàn Trần Phú |
Khang |
05/02/2001 |
CLC_19DMA04 |
0.09 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
183 |
1921005800 |
Vũ Đặng Tường |
Vy |
17/12/2001 |
CLC_19DMA04 |
0.38 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
184 |
1921005343 |
Đinh Thị Vân |
Anh |
27/12/2001 |
CLC_19DMA05 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
185 |
1921005792 |
Nguyễn Mai Khánh |
Vy |
15/11/2001 |
CLC_19DMA07 |
0.38 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
186 |
1921005500 |
Trần Châu Ngọc |
Linh |
20/06/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
187 |
1921005536 |
Hoàng Thị Xuân |
Mỹ |
05/01/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.19 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
188 |
1921005354 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Anh |
22/01/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
189 |
1921005501 |
Trần Mỹ Hạnh |
Linh |
15/01/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.38 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
190 |
1921005548 |
Phạm Kim |
Ngân |
26/01/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
191 |
1921005774 |
Nguyễn Anh |
Vi |
21/03/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
192 |
1921005741 |
Mai Bá |
Trung |
09/10/2001 |
CLC_19DMA12 |
0.28 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Marketing |
193 |
1621001528 |
Trần Thị Minh |
Hiếu |
05/06/1998 |
16DTA1 |
0.45 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
194 |
1621001581 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
30/07/1998 |
16DTA1 |
0 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
195 |
1621004358 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
03/04/1998 |
16DTA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
196 |
1621004375 |
Lê Quang |
Minh |
04/12/1998 |
16DTA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
197 |
1721001743 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
18/02/1999 |
17DTA1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
198 |
1721001752 |
Phan Thu |
Hương |
29/10/1999 |
17DTA1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
199 |
1721001787 |
Nguyễn Lê Uyên |
Nhi |
24/09/1999 |
17DTA1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
200 |
1721001724 |
Đỗ Thị Minh |
Anh |
28/04/1999 |
17DTA2 |
0.20 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
201 |
1721001741 |
Nguyễn Bảo |
Giang |
27/03/1999 |
17DTA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
202 |
1721001784 |
Huỳnh Thị Thảo |
Nguyên |
22/07/1999 |
17DTA2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
203 |
1821004096 |
Vơ Hồng |
Ngọc |
15/08/2000 |
18DTA01 |
0 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
204 |
1821000020 |
Phạm Thị Thanh |
Vy |
09/12/2000 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
205 |
1821004014 |
Đỗ Thanh |
Hà |
29/08/2000 |
18DTA03 |
0.79 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
206 |
1821004017 |
Cái Việt |
Hào |
15/06/1999 |
18DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
207 |
1821004189 |
Đỗ Hoàng Mai |
Trân |
13/07/2000 |
18DTA04 |
0 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
208 |
1821004041 |
Ôn Mỹ |
Kỳ |
17/01/2000 |
18DTA05 |
0 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
209 |
1821004057 |
Lê Thị Diệu |
Linh |
09/11/2000 |
18DTA05 |
0.53 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
210 |
1821004065 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
16/01/1997 |
18DTA05 |
0 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
211 |
1821004125 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
10/12/2000 |
18DTA05 |
0 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
212 |
1821004224 |
Nguyễn Ngọc |
Vy |
28/11/2000 |
18DTA05 |
0 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
213 |
1921000038 |
Nguyễn Bạch Gia |
Hân |
17/10/2001 |
19DTA01 |
0.55 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
214 |
1921000093 |
Nguyễn Trung |
Thực |
01/01/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
215 |
1921003236 |
Đồng Châu Anh |
Huy |
05/02/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Ngoại ngữ |
216 |
1621002020 |
Vơ Trường |
Giang |
16/01/1997 |
16DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
217 |
1621004744 |
Vơ Duy Bảo |
Long |
21/11/1998 |
16DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
218 |
1621004750 |
Nguyễn Thị Minh |
Lư |
11/02/1998 |
16DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
219 |
1621004995 |
Phan Trần Kim |
Tuyến |
27/09/1998 |
16DBH1 |
0.18 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
220 |
1621002004 |
Hoàng Thùy |
Dung |
01/05/1998 |
16DBH2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
221 |
1621004869 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
02/09/1997 |
16DBH3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
222 |
1621005032 |
Nguyễn Văn |
Xuân |
21/10/1996 |
16DBH3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
223 |
1621005016 |
Huỳnh Khắc |
Vịnh |
05/04/1998 |
16DDA |
0.21 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
224 |
1621004632 |
Trần Văn |
Dũng |
04/05/1998 |
16DQT1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
225 |
1621002276 |
Nguyễn Vương Phương |
Thảo |
26/09/1998 |
16DQT3 |
0.38 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
226 |
1721002125 |
Huỳnh Kim |
Anh |
08/12/1999 |
17DBH2 |
0 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
227 |
1721002375 |
Bùi Lương |
Quang |
01/10/1999 |
17DBH2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
228 |
1721002185 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
14/11/1999 |
17DDA |
0 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
229 |
1721002288 |
Trương Thị Ánh |
Loan |
18/10/1999 |
17DDA |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
230 |
1721002299 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Mai |
22/03/1999 |
17DDA |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
231 |
1721002379 |
Phan Tấn |
Quyền |
02/01/1999 |
17DDA |
0.75 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
232 |
1721002488 |
Trần Anh |
Tuấn |
14/05/1999 |
17DDA |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
233 |
1721002304 |
Phạm Bảo |
Minh |
11/04/1999 |
17DQT1 |
0.57 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
234 |
1721002456 |
Trần Ngọc Quế |
Trân |
01/11/1999 |
17DQT1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
235 |
1721002246 |
Trần Thị Diễm |
Hương |
30/12/1999 |
17DQT2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
236 |
1721002524 |
Đỗ Thị Thiên |
Ư |
28/12/1999 |
17DQT2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
237 |
1821005135 |
Lê Đức |
Sang |
30/04/1999 |
18DBH2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
238 |
1821000363 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
09/01/2000 |
18DDA |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
239 |
1821005273 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
30/08/2000 |
18DDA |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
240 |
1821005076 |
Trần Nữ Quỳnh |
Như |
23/02/2000 |
18DQT07N |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
241 |
1821000367 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Dung |
09/09/2000 |
18DQT2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
242 |
1821004968 |
Phạm Kim |
Ly |
22/08/2000 |
18DQT3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
243 |
1821004709 |
Văn Thị Quyền |
Anh |
17/10/2000 |
18DQT6 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
244 |
1821005329 |
Nguyễn Thanh Yến |
Vy |
25/11/2000 |
18DQT6 |
0.82 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
245 |
1821000404 |
Ĺu Chí |
Thành |
02/07/2000 |
18DQT7 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
246 |
1921000431 |
Đặng Thị Hồng |
Anh |
09/10/2001 |
19DQT01 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
247 |
1921000464 |
Đặng Hoàng |
Kim |
23/12/2001 |
19DQT01 |
0.47 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
248 |
1921000277 |
Nguyễn Phạm Phương |
Trâm |
13/04/2001 |
19DQT01 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
249 |
1921003545 |
Lê Thụy Vân |
Lam |
21/11/2001 |
19DQT03 |
0.09 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
250 |
1921003800 |
Đỗ Phú |
Trí |
29/01/2001 |
19DQT04 |
0 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
251 |
1921003647 |
Ngô Nguyễn Phương |
Nhiên |
30/01/2001 |
19DQT05 |
0 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
252 |
1921003683 |
Phan Ngọc |
Quảng |
11/05/2001 |
19DQT05 |
0 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
253 |
1921003455 |
Nguyễn Minh |
Dương |
04/02/2001 |
19DQT07 |
0 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
254 |
1921003506 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Hưng |
12/02/2001 |
19DQT07 |
0.56 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
255 |
1921003630 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
20/12/2001 |
19DQT07 |
0 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
256 |
1921003538 |
Vơ |
Khôi |
02/05/2000 |
19DQT09 |
0 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
257 |
1921003546 |
Nguyễn Hải |
Lam |
08/11/2001 |
19DQT10 |
0.38 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
258 |
1721002308 |
Nguyễn Phan Hồng |
Minh |
18/06/1999 |
CLC_17DQT1 |
0.13 |
Chất lượng cao |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
259 |
1821004855 |
Nguyễn Ngô Nhật |
Hoài |
10/03/2000 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
260 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
06/06/2000 |
CLC_18DQT02 |
0.79 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
261 |
1821004754 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
23/08/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.18 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
262 |
1821005143 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
12/12/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
263 |
1821002647 |
Nguyễn Lê Hữu |
Thành |
03/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.64 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
264 |
1921005058 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
02/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
0.75 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
265 |
1921005208 |
Nguyễn Lê |
Thiện |
11/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
0.75 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
266 |
1921005012 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Chung |
14/03/2001 |
CLC_19DQT02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
267 |
1921004983 |
Nguyễn B́nh Quốc |
An |
27/12/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
268 |
1921005226 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
21/08/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
269 |
1921005186 |
Ngô Quang |
Sang |
06/09/2001 |
CLC_19DQT05 |
0.69 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
270 |
1921005189 |
Trần Quốc |
Sơn |
06/02/2000 |
CLC_19DQT05 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
271 |
1921005278 |
Vơ Quang |
Viễn |
15/11/2001 |
CLC_19DQT05 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
272 |
1921005090 |
Trần Anh |
Khoa |
03/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.41 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
273 |
1921005210 |
Nguyễn Duy |
Thoại |
01/12/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
274 |
1921004034 |
Trần Mai Hồng |
Ngọc |
07/05/2001 |
CLC_19DQT07 |
0.75 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
275 |
1921005239 |
Trần Thị Bảo |
Trân |
27/10/2001 |
CLC_19DQT07 |
0.63 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
276 |
1921003438 |
Huy Mảnh |
Đạt |
13/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.50 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
277 |
1921003533 |
Lê Minh |
Khoa |
13/01/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.09 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
278 |
1921005311 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
21/05/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.47 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
279 |
1621005237 |
Lê Thị |
Nhi |
01/01/1998 |
16DNH1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
280 |
1621003007 |
Lư Ngọc Bảo |
Trâm |
05/03/1998 |
16DTC2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
281 |
1721001490 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
16/02/1998 |
17DIF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
282 |
1721002679 |
Bùi Nhật Quỳnh |
Anh |
29/07/1999 |
17DNH2 |
0.68 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
283 |
1721002792 |
Huỳnh Minh |
Hiếu |
17/03/1999 |
17DNH2 |
0.06 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
284 |
1721003136 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
19/02/1999 |
17DNH2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
285 |
1821005624 |
Lê Xuân |
Duy |
06/06/2000 |
18DIF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
286 |
1821005645 |
Đinh Thị Ngọc |
Hân |
19/12/2000 |
18DIF |
0.77 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
287 |
1821005646 |
Lâm Gia |
Hân |
29/03/2000 |
18DIF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
288 |
1821005687 |
Đặng Hoàng Đức |
Huy |
04/12/2000 |
18DIF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
289 |
1821005877 |
Đỗ Cao |
Quyền |
22/03/2000 |
18DIF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
290 |
1821002423 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
13/05/2000 |
18DIF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
291 |
1821005998 |
Đặng Thị Thu |
Triều |
06/01/2000 |
18DIF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
292 |
1821005861 |
Nguyễn Hoàng |
Quốc |
03/01/2000 |
18DNH1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
293 |
1821005566 |
Huỳnh Thị Hoàng |
Anh |
15/09/2000 |
18DTC1 |
0.17 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
294 |
1821005811 |
Nguyễn Huỳnh |
Nhân |
25/01/1999 |
18DTC1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
295 |
1821001718 |
Đặng Văn |
Hiên |
11/08/2000 |
18DTC3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
296 |
1921004493 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Mai |
25/11/2001 |
19DTC07 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
297 |
1921004669 |
Phạm Phương |
Thảo |
30/05/2001 |
19DTC07 |
0.31 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
298 |
1921004425 |
Nguyễn Phúc Vinh |
Huy |
09/01/2001 |
19DTC09 |
0.56 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
299 |
1921004494 |
Phan Thị Ngọc |
Mai |
01/06/2001 |
19DTC09 |
0.09 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
300 |
1921004587 |
Huỳnh Anh |
Phúc |
16/06/2001 |
19DTC09 |
0.66 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
301 |
1921004389 |
Lê Phước |
Hậu |
29/12/2001 |
19DTC11 |
0.09 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
302 |
1621003219 |
Trần Yến |
Nhi |
21/09/1997 |
CLC_16DNH |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
303 |
1621003199 |
Đinh Minh |
Hoàng |
14/10/1998 |
CLC_16DTC |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
304 |
1821006083 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Chi |
15/06/2000 |
CLC_18DNH01 |
0.29 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
305 |
1821006106 |
Đoàn Phan Ngọc |
Hiếu |
02/01/2000 |
CLC_18DTC01 |
0.86 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
306 |
1821005684 |
Nguyễn Phan Khắc |
Huân |
08/11/2000 |
CLC_18DTC01 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
307 |
1821006145 |
Hoàng Nam |
Long |
26/12/2000 |
CLC_18DTC02 |
0.89 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
308 |
1921006450 |
Doăn Huy |
Tùng |
20/11/2001 |
CLC_19DNH02 |
0.78 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
309 |
1921006176 |
Trần Lê Phượng |
Ánh |
06/06/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
310 |
1921006231 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
21/09/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.75 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
311 |
1921006281 |
Nguyễn Thị |
Lượng |
08/04/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.78 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
312 |
1921006313 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngọc |
15/05/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.59 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
313 |
1921006353 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
09/01/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
314 |
1921006422 |
Lư Thị Thùy |
Trang |
17/09/2000 |
CLC_19DNH03 |
0.72 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
315 |
1921006357 |
Nguyễn Minh |
Quang |
05/01/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
316 |
1921006470 |
Vũ Hùng |
Xuân |
24/06/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.28 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
317 |
1921006173 |
Trương Thị Quỳnh |
Anh |
25/03/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
318 |
1921006200 |
Đào Thị Hương |
Giang |
10/09/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
319 |
1921006224 |
Hồ Thị Ngọc |
Ḥa |
31/05/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.75 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
320 |
1921006229 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
21/04/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.56 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
321 |
1921006382 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
25/12/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.78 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
322 |
1921006441 |
Lâm Huy |
Trường |
14/08/2000 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
323 |
1921006729 |
Đỗ Hoàng |
Long |
01/06/2000 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
324 |
1921006432 |
Lê Ngọc Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.78 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
325 |
1921006256 |
Đoàn Trung |
Kiên |
27/01/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.56 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
326 |
1921006269 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
10/05/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
327 |
1621000102 |
Đồng Thị Phương |
Thảo |
16/10/1998 |
16DKB1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
328 |
1621000109 |
Nguyễn Đoàn Hoàng |
Thơ |
08/10/1998 |
16DKB1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
329 |
1621003127 |
Bùi Duy |
Cường |
22/08/1997 |
16DKB2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
330 |
1621000040 |
Nguyễn Dịu Ngọc |
Hương |
03/01/1997 |
16DKB2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
331 |
1621000135 |
Nguyễn Phú |
Viễn |
12/02/1997 |
16DKB2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
332 |
1621002614 |
Đặng Minh |
Duy |
19/08/1998 |
16DTD |
0.64 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
333 |
1621002633 |
Trần Thị |
Hà |
10/03/1997 |
16DTD |
0.94 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
334 |
1721000567 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
04/10/1999 |
17DKB1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
335 |
1721000584 |
Hoàng Tiến |
Hưng |
01/02/1999 |
17DKB1 |
0.90 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
336 |
1721000619 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
13/10/1998 |
17DKB1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
337 |
1721000637 |
Đỗ Duy |
Tuấn |
17/12/1999 |
17DKB2 |
0.23 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
338 |
1721002666 |
Nguyễn Trần |
Anh |
11/08/1999 |
17DTD |
0.91 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
339 |
1721002686 |
Phạm Hồ Trâm |
Anh |
21/08/1999 |
17DTD |
0.18 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
340 |
1721002711 |
Trần Phúc |
Đăng |
10/05/1999 |
17DTD |
0.64 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
341 |
1721002818 |
Hà Đức |
Huy |
06/12/1999 |
17DTD |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
342 |
1721003031 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
30/11/1999 |
17DTD |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
343 |
1721003156 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
13/08/1999 |
17DTD |
0.88 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
344 |
1821000791 |
Trần Thị Mỹ |
Anh |
16/06/2000 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
345 |
1821002570 |
Trịnh Đức |
Minh |
31/07/2000 |
18DKB01 |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
346 |
1821002644 |
Nguyễn Hữu |
Thọ |
02/10/2000 |
18DKB01 |
0.13 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
347 |
1821002685 |
Lê Quốc |
Trung |
29/09/2000 |
18DKB01 |
0.75 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
348 |
1821002505 |
Nguyễn Việt |
Đức |
16/03/2000 |
18DKB02 |
0.90 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
349 |
1821002687 |
Nguyễn Nguyễn Anh |
Tú |
15/09/2000 |
18DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
350 |
1821002479 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
18/12/2000 |
18DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
351 |
1821002495 |
Nguyễn Thái |
Danh |
24/05/2000 |
18DKB03 |
0.33 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
352 |
1821002518 |
Lường Thị |
Hải |
28/12/2000 |
18DKB03 |
0.25 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
353 |
1821002619 |
Huỳnh Thiên |
Phúc |
06/03/2000 |
18DKB03 |
0.17 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
354 |
1821002628 |
Lợi Nhựt |
Quang |
01/01/2000 |
18DKB03 |
0.92 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
355 |
1821002634 |
Trần Đức |
Quư |
30/08/2000 |
18DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
356 |
1821002640 |
Vũ Hồng |
Sơn |
05/09/2000 |
18DKB03 |
0.25 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
357 |
1821002503 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
08/04/2000 |
18DKB04 |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
358 |
1821002512 |
Hà Ngọc |
Hà |
14/06/2000 |
18DKB04 |
0.63 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
359 |
1821002613 |
Nguyễn Trung |
Phát |
04/07/2000 |
18DKB04 |
0.13 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
360 |
1821002682 |
Trần Nguyễn Thùy |
Trinh |
15/03/2000 |
18DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
361 |
1821005565 |
Hoàng Mai Kiều |
Anh |
15/05/2000 |
18DTD |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
362 |
1821001062 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
17/11/2000 |
18DTD |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
363 |
1821005911 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
12/10/2000 |
18DTD |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
364 |
1821005896 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh |
26/02/2000 |
18DTD |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
365 |
1921004120 |
Huỳnh Thụy Thu |
Trang |
09/01/2001 |
19DKB01 |
0.56 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
366 |
1921004141 |
Cao Thị Tường |
Vi |
04/11/2001 |
19DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
367 |
1921003908 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
27/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
368 |
1921003923 |
Nguyễn Thái |
Định |
14/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
369 |
1921003925 |
Nguyễn Sỹ |
Đồng |
01/01/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
370 |
1921004107 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
11/09/2001 |
19DKB02 |
0.47 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
371 |
1921003895 |
Đỗ Mỹ |
An |
24/11/2001 |
19DKB03 |
0.09 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
372 |
1921003940 |
Lê Bá |
Giỏi |
06/02/2001 |
19DKB03 |
0.47 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
373 |
1921003988 |
Vơ Thị Bích |
Liên |
10/07/2000 |
19DKB03 |
0.59 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
374 |
1921003900 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
13/02/2001 |
19DKB04 |
0.38 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
375 |
1921003912 |
Đỗ Ngọc |
Cầu |
28/08/2001 |
19DKB04 |
0.47 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
376 |
1921003947 |
Đặng Thị Mỹ |
Hằng |
09/09/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
377 |
1921004044 |
Đặng Thật |
Nhiều |
03/08/2001 |
19DKB04 |
0.66 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
378 |
1921004345 |
Nguyễn Minh |
Đức |
27/04/2001 |
19DTC04 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
379 |
1921004450 |
Trương Đăng |
Khoa |
23/04/2001 |
19DTC04 |
0.66 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
380 |
1621002650 |
Nguyễn Nhật |
Hào |
10/10/1998 |
16DPF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
381 |
1621005154 |
Lương Thị Thu |
Hiền |
30/10/1998 |
16DPF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
382 |
1621002758 |
Nguyễn Vơ Đoàn Tấn |
Lộc |
14/04/1998 |
16DPF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
383 |
1621005352 |
Huỳnh Minh |
Trường |
15/09/1998 |
16DPF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
384 |
1621005146 |
Nguyễn Thị Gia |
Hân |
20/04/1998 |
16DTX |
0.32 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
385 |
1621002768 |
Trần Thị |
Ly |
20/05/1998 |
16DTX |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
386 |
1621005219 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
19/02/1998 |
16DTX |
0.80 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
387 |
1621005323 |
Lâm Văn |
Toàn |
21/04/1998 |
16DTX |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thuế - Hải quan |
388 |
1721003022 |
Đinh Thị Mai |
Sương |
08/10/1999 |
17DHQ |
0.60 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
389 |
1721003212 |
Rơ Ông K Ra |
Hap |
31/10/1998 |
17DPF |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
390 |
1721000243 |
Trần Lê Bảo |
Ngọc |
30/04/1999 |
17DPF |
0.32 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
391 |
1721003095 |
Trương Thị Ngọc |
Trâm |
21/07/1999 |
17DPF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thuế - Hải quan |
392 |
1721003144 |
Vũ Thanh |
Tùng |
09/09/1999 |
17DPF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
393 |
1721003170 |
Phan Tường |
Vi |
27/05/1999 |
17DPF |
0.88 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
394 |
1721002822 |
Trần Nhật |
Huy |
01/11/1999 |
17DTX |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
395 |
1721003221 |
Đoàn Trọng |
Khang |
19/07/1999 |
17DTX |
0.80 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
396 |
1721002899 |
Phạm Thị Thanh |
Mỹ |
20/08/1999 |
17DTX |
0.83 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
397 |
1721000207 |
Quách Hoàng |
Mỹ |
25/11/1999 |
17DTX |
0.88 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
398 |
1721002967 |
Trần Thảo Hương |
Nhi |
03/08/1999 |
17DTX |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
399 |
1721000328 |
Trần Anh |
Quân |
24/03/1999 |
17DTX |
0.90 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
400 |
1821005763 |
Nguyễn Xuân |
Mạnh |
01/01/2000 |
18DPF |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thuế - Hải quan |
401 |
1821006023 |
Phạm Châu Phương |
Uyên |
22/11/2000 |
18DPF |
0.63 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
402 |
1821005633 |
Hoàng Trọng |
Đức |
09/07/2000 |
18DTX |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
403 |
1821005844 |
Nguyễn Tống Duy |
Phúc |
17/12/2000 |
18DTX |
0.77 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
404 |
1921002420 |
Hồ Thị Tuyết |
Ngân |
17/11/2001 |
19DTC02 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thuế - Hải quan |
405 |
1621000601 |
Lê Tấn Minh |
Duy |
15/07/1998 |
16DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
406 |
1621003845 |
Nguyễn Hữu Thanh |
Thảo |
27/05/1998 |
16DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
407 |
1621000534 |
Dương Thị Lan |
Anh |
04/01/1998 |
16DKQ2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
408 |
1621000654 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoàng |
23/10/1998 |
16DKQ2 |
0.41 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
409 |
1621003699 |
Dương Hoàng |
Kha |
28/12/1998 |
16DKQ2 |
0.45 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
410 |
1621003934 |
Ngô Vũ Thục |
Uyên |
16/02/1998 |
16DKQ2 |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
411 |
1621003836 |
Vơ Thị Kim |
Thanh |
25/09/1998 |
16DTM1 |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
412 |
1621003950 |
Phạm Hoàng |
Việt |
10/07/1998 |
16DTM1 |
0.77 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
413 |
1621003971 |
Nguyễn Hoàn Ngọc |
Yến |
15/07/1998 |
16DTM1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
414 |
1621003622 |
Phạm Thị Kiều |
Diễm |
19/05/1998 |
16DTM2 |
0.67 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
415 |
1621003657 |
Huỳnh Ngọc |
Hân |
16/05/1998 |
16DTM2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
416 |
1621000666 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
07/04/1998 |
16DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
417 |
1621000762 |
Lê Thị Thảo |
Nhi |
15/04/1998 |
16DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
418 |
1621000831 |
Trần Nhật |
Sáng |
12/11/1998 |
16DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 16D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
419 |
1721000966 |
Huỳnh Thị Thúy |
Diễm |
09/12/1999 |
17DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
420 |
1721001145 |
Lưu Huỳnh Uyển |
Phương |
22/12/1999 |
17DKQ1 |
0.20 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
421 |
1721001181 |
Lâm Quốc |
Thắng |
04/12/1999 |
17DKQ1 |
0.38 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
422 |
1721001272 |
Lê Nguyễn Khánh |
Uyên |
10/03/1999 |
17DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
423 |
1721000945 |
Nguyễn Thị Thu |
Anh |
10/06/1999 |
17DKQ2 |
0.67 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
424 |
1721001027 |
Quàng Hiền |
Hoà |
05/11/1999 |
17DKQ2 |
0.63 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
425 |
1721001035 |
Nguyễn Đức |
Hùng |
21/04/1999 |
17DKQ2 |
0.90 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
426 |
1721001082 |
Lê Đ́nh |
Nam |
12/10/1999 |
17DKQ2 |
0.88 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
427 |
1721001136 |
Huỳnh Kiều |
Oanh |
18/07/1999 |
17DKQ2 |
0.23 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
428 |
1721001037 |
Trần Thị |
Hương |
13/09/1999 |
17DTM1 |
0.86 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
429 |
1721002830 |
Trần Hoàng Nguyên |
Kha |
17/01/1999 |
17DTM1 |
0.50 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
430 |
1721001275 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Uyên |
12/03/1999 |
17DTM1 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
431 |
1721001133 |
Bùi Uyển |
Ny |
11/09/1999 |
17DTM2 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
432 |
1721000958 |
Hoàng Bảo |
Chi |
07/09/1999 |
17DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
433 |
1721003231 |
Phù Quốc |
Khang |
02/07/1999 |
17DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
434 |
1721001135 |
Dương Kiều |
Oanh |
22/12/1999 |
17DTM3 |
0.64 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
435 |
1721003023 |
Trương Công |
Tài |
04/07/1999 |
17DTM3 |
0.17 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
436 |
1721001251 |
Đinh Thị Linh |
Trang |
26/12/1999 |
17DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 17D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
437 |
1821002467 |
Kiều Thị Kim |
Tỏa |
01/03/1999 |
18DKQ |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
438 |
1921001798 |
Đào Hồ Ngọc |
Khánh |
06/07/2001 |
19DKQ03 |
0.75 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
439 |
1921001736 |
Phạm Thị Minh |
Thùy |
02/01/2001 |
19DKQ03 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
440 |
1921001600 |
Hà Tiểu |
B́nh |
16/02/2001 |
19DKQ04 |
0.47 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
441 |
1921004171 |
Lê Hoàng Thị Bân |
Bân |
15/02/2001 |
19DKQ06 |
0.00 |
Đại trà |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
442 |
1621005360 |
Trần Anh |
Tuấn |
11/07/1998 |
CLC_16DTM1 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
443 |
1621000002 |
Đoàn Kim |
Anh |
20/08/1998 |
CLC_16DTM2 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 16D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
444 |
1721000593 |
Trần Văn Anh |
Khoa |
30/04/1998 |
CLC_17DTM2 |
0.43 |
Chất lượng cao |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
445 |
1721001107 |
Lê Thái |
Nguyên |
29/12/1998 |
CLC_17DTM3 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
446 |
1821002128 |
Ngô Ngọc Bảo |
Trân |
13/11/2000 |
CLC_18DTM01 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
447 |
1821003361 |
Nguyễn Hồ Quỳnh |
Như |
16/10/2000 |
CLC_18DTM02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
448 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
01/01/2000 |
CLC_18DTM04 |
0.96 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
449 |
1821003214 |
Hoàng Gia |
Hân |
13/04/2000 |
CLC_18DTM04 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
450 |
1821003394 |
Trương Tấn |
Sang |
26/10/2000 |
CLC_18DTM04 |
0.43 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
451 |
1821003513 |
Khổng Kim |
Anh |
05/10/2000 |
CLC_18DTM05 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
452 |
1821004860 |
Nguyễn Lê |
Hoàng |
26/03/2000 |
CLC_18DTM05 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
453 |
1921005860 |
Trần Mai Đ́nh |
Anh |
04/09/2001 |
CLC_19DTM02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
454 |
1921005911 |
Huỳnh Mai |
Hương |
15/06/2001 |
CLC_19DTM02 |
0.00 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
455 |
1921006060 |
Trần Anh |
Thư |
20/10/2001 |
CLC_19DTM04 |
0.66 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
456 |
1921005865 |
Lê Tô Quốc |
Bảo |
22/04/2001 |
CLC_19DTM07 |
0.38 |
Chất lượng cao |
Khóa 19D |
CBKQHT HK cuối 2019 |
Khoa Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 456 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|