|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CHUYỂN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
HỌC
KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐI |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN
ĐẾN |
KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
1 |
1821003528 |
Trần Lương Hoài |
Anh |
Marketing |
Quản trị Marketing |
CLC_18DMA03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_18DTC03 |
Đủ điều
kiện |
|
2 |
1821001187 |
Phạm Phương |
Anh |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
18DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
3 |
1821004689 |
Lê Minh |
Anh |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
|
Không đủ điều kiện |
Học lực yếu |
4 |
1821004712 |
Lê Phan Kim |
Ánh |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
18DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
5 |
1821002721 |
Lại Thế |
Cơ |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
18DTH2 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
|
Không đủ điều kiện |
Học lực yếu |
6 |
1821005629 |
Bùi Thị Bích |
Đan |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
18DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
7 |
1821001365 |
Vơ Tấn |
Đạt |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
18DNH2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
8 |
1821002731 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
18DTK |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
18DTH2 |
Đủ điều
kiện |
|
9 |
1821001308 |
Bùi Thị Thu |
Diễm |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
18DTC3 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
10 |
1821002897 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
18DKT1 |
Kế toán |
Kiểm toán |
18DAC1 |
Đủ điều
kiện |
|
11 |
1821002727 |
Đinh Công |
Dương |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
18DTK |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
12 |
1821004770 |
Phan Ngọc |
Duyên |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
18DQT5 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
18DDA |
Đủ điều
kiện |
|
13 |
1821005644 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
18DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
14 |
1821005643 |
Nguyễn Phương |
Hà |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
18DTC3 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
15 |
1821001247 |
Hà Thị Ngọc |
Hải |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
18DTC1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
16 |
1821001325 |
Trương Thị Mỹ |
Hảo |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
18DNH1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
17 |
1821005681 |
Quách Mỹ |
Hoàng |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
18DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Học lực yếu |
18 |
1821004277 |
Đặng Thị Mai |
Hương |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị lữ
hành |
18DLH1 |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị tổ
chức sự kiện |
18DSK |
Đủ điều
kiện |
|
19 |
1821001232 |
Vũ Thị Tuyết |
Hương |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
18DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
20 |
1721002815 |
Lưu Gia |
Huy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
17DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
21 |
1821004881 |
Nguyễn Lê Khánh |
Huyền |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
18DBH3 |
Marketing |
Truyền thông marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
22 |
1821004912 |
Phạm Thùy |
Lam |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
23 |
1821003680 |
Đoàn Đức |
Long |
Marketing |
Quản trị Marketing |
18DMA1 |
Marketing |
Truyền thông marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
24 |
1821003303 |
Bùi Thị Trúc |
Ly |
Kinh doanh quốc tế |
Logistic và Quản trị
chuỗi cung ứng toàn cầu |
18DLG |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
18DTM1 |
Đủ điều
kiện |
|
25 |
1821003310 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
18DTA05 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
26 |
1821001107 |
Phan Duy Nhật |
Minh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
18DTC2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
27 |
1821002768 |
Đặng Hoàng |
Minh |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
18DTK |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
28 |
1821005767 |
Nguyễn Quỳnh Thảo |
My |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
18DNH1 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ điểm chuẩn |
29 |
1821005751 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
18DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
30 |
1821004991 |
Lê Hải |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
18DDA |
Đủ điều
kiện |
|
31 |
1821001294 |
Vơ Thị Yến |
Nga |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
18DNH2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
32 |
1821005774 |
Hoàng Thị |
Nga |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
18DTD |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
18DDA |
Đủ điều
kiện |
|
33 |
1821004996 |
Đỗ Thị Yến |
Nga |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
34 |
1821005790 |
Vơ Ngọc Hiếu |
Ngân |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
18DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
35 |
1821001440 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
Kế toán |
Kiểm toán |
18DAC1 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
18DKT2 |
Đủ điều
kiện |
|
36 |
1821005786 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
18DTC2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
37 |
1821005009 |
Huỳnh Lê Minh |
Ngọc |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
18DQT1 |
Đủ điều
kiện |
|
38 |
1821004539 |
Đào Phước |
Nguyên |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị lữ
hành |
18DLH2 |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị tổ
chức sự kiện |
18DSK |
Đủ điều
kiện |
|
39 |
1821005808 |
Nguyễn Thị Bích |
Nguyệt |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
18DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
40 |
1821003355 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
18DKQ |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
18DTA05 |
Đủ điều
kiện |
|
41 |
1721001133 |
Bùi Uyển |
Ny |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
17DTM2 |
Marketing |
Truyền thông marketing |
17DMC2 |
Đủ điều
kiện |
|
42 |
1821002153 |
Lê Gia |
Phát |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
CLC_18DTM01 |
Marketing |
Quản trị marketing |
CLC_18DMA05 |
Đủ điều
kiện |
|
43 |
1821003366 |
Đinh Ngọc |
Phát |
Kinh doanh quốc tế |
Logistic và Quản trị
chuỗi cung ứng toàn cầu |
18DLG |
Kinh doanh quốc tế |
Thuương mại
quốc tế |
18DTM1 |
Đủ điều
kiện |
|
44 |
1821005086 |
Bùi Hoài |
Phong |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
18DDA |
Đủ điều
kiện |
|
45 |
1821002800 |
Lê Trường |
Phong |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
18DDA |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
18DQT2 |
Đủ điều
kiện |
|
46 |
1721002991 |
Nguyễn Ngọc |
Phú |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
17DNH1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ điểm chuẩn |
47 |
1721003002 |
Lê Thị Phương |
Phương |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan xuất
nhập khẩu |
18DHQ1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
48 |
1821003811 |
Ngô Kiều Khánh |
Quyên |
Marketing |
Quản trị Marketing |
18DMA2 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
18DQH1 |
Đủ điều
kiện |
|
49 |
1821005123 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
50 |
1821005152 |
Trần Vũ Thanh |
Tài |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
18QT3 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
18DDA |
Đủ điều
kiện |
|
51 |
1821004614 |
Nguyễn Thu |
Thảo |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị khách
sạn |
18DKS3 |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị tổ
chức sự kiện |
18DSK |
Đủ điều
kiện |
|
52 |
1821001682 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị lữ
hành |
18DLH2 |
Marketing |
Truyền thông marketing |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ điểm chuẩn |
53 |
1821005902 |
Đào Thị Yến |
Thi |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
18DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
54 |
1821002823 |
Nguyễn Ngọc Thi |
Thi |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
18DTH2 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
18DTK |
Đủ điều
kiện |
|
55 |
1821005201 |
Huỳnh Thị Kim |
Thoa |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
18DBH3 |
Đủ điều
kiện |
|
56 |
1821005944 |
Đặng Anh |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
18DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
57 |
1821005947 |
Phạm Trần Phụng |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
18DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Học lực yếu |
58 |
1821003425 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
18DKQ |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
Không đủ
điều kiện |
Tổ hợp xét
tuyển ban đầu trúng tuyển vào trường khác
D01 |
59 |
1721003071 |
Đặng Hoài |
Thương |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
17DNH1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
60 |
1821005211 |
Đỗ Thị Diễm |
Thúy |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
18DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
61 |
1821003058 |
Nguyễn Lê Minh |
Thùy |
Kế toán |
Kiểm toán |
18DAC1 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
18DKT1 |
Đủ điều
kiện |
|
62 |
1721002083 |
Trần Hoàng Phụng |
Tiên |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị khách
sạn |
18DKS2 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
18DBH3 |
Đủ điều
kiện |
|
63 |
1821005981 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trâm |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
18DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
64 |
1821006226 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Trang |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
CLC_18DKT02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_18DTC03 |
Đủ điều
kiện |
|
65 |
1821003093 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Kế toán |
Kiểm toán |
18DAC1 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
18DKT1 |
Đủ điều
kiện |
|
66 |
1821005970 |
Phan Thị Xuân |
Trang |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
18DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
67 |
1821002849 |
Bùi Minh |
Trí |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
18DTK |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
68 |
1921005743 |
Tô Đ́nh |
Trung |
Marketing |
Quản trị Marketing |
CLC_19DMA09 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
SV năm nhất |
69 |
1821001263 |
Phạm Thị Ngọc |
Tú |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
18DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
18DPF |
Đủ điều
kiện |
|
70 |
1721003149 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
17DNH1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
71 |
1821006023 |
Phạm Châu Phương |
Uyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
18DPF |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
18DTA05 |
Đủ điều
kiện |
|
72 |
1821006059 |
Tạ Thị Như |
Ư |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
18DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 72 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|