|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN KHÓA 18C, 19C BỊ CẢNH BÁO KẾT
QUẢ HỌC TẬP |
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
ĐTBC
HỌC KỲ |
CTĐT |
Khóa |
GHI CHÚ |
KHOA |
1 |
1521001930 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
23/11/1997 |
CLC_18CQT02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
2 |
1621004830 |
Phan Hữu |
Phúc |
25/04/1998 |
CLC_18CMA03 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
3 |
1811000062 |
Nguyễn Lê Tường |
Vy |
16/10/2000 |
CLC_18CKX01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
4 |
1811000081 |
Phan Thanh |
Viết |
02/03/2000 |
CLC_18CKX01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
5 |
1811000088 |
Nguyễn Ngọc Sang |
Anh |
06/10/2000 |
CLC_18CKQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
6 |
1811000138 |
Nguyễn Ngọc |
Quyên |
19/06/2000 |
CLC_18CKQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
7 |
1811000163 |
Phan Thị Linh |
Tâm |
31/05/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
8 |
1811000173 |
Bùi Minh |
Sơn |
23/01/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
9 |
1811000175 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
11/04/1999 |
CLC_18CMA01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
10 |
1811000198 |
Nguyễn Đức |
Huy |
01/09/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.5 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
11 |
1811000226 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Trân |
28/12/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
12 |
1811000249 |
Hoàng Nguyễn Kiều |
Anh |
28/02/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
13 |
1811000272 |
Lương Thanh |
Khiết |
29/09/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.4 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
14 |
1811000284 |
Võ Thanh |
Vinh |
05/09/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
15 |
1811000373 |
Trần Gia Lệ Thúy |
Chi |
26/12/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
16 |
1811000374 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
17/08/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
17 |
1811000383 |
Trần Thị Thảo |
Vy |
27/04/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.7 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
18 |
1811000457 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Quỳnh |
03/01/2000 |
CLC_18CQT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
19 |
1811000490 |
Nguyễn Ngọc |
Thoại |
02/02/2000 |
CLC_18CQT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
20 |
1811000514 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
06/07/2000 |
CLC_18CQT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
21 |
1811000579 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
02/10/2000 |
CLC_18CKS01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
22 |
1811000583 |
Bùi Thị Minh |
Phương |
20/12/2000 |
CLC_18CKS01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
23 |
1811000602 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
03/01/2000 |
CLC_18CKQ01 |
0.9 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
24 |
1811000638 |
Lý Mỹ |
Trân |
22/11/2000 |
CLC_18CKQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
25 |
1811000650 |
Đào Tài |
Nguyên |
31/12/1999 |
CLC_18CKQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
26 |
1811000670 |
Lê Thị Mỹ |
Uyên |
20/10/2000 |
CLC_18CKX02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
27 |
1811000680 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
03/02/2000 |
CLC_18CKQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
28 |
1811000698 |
Đào Anh |
Huy |
15/10/2000 |
CLC_18CKQ02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
29 |
1811000716 |
Trần Ngọc Thủy |
Tiên |
21/09/1997 |
CLC_18CKQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
30 |
1811000717 |
Trần Đình |
Anh |
12/06/2000 |
CLC_18CKX01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
31 |
1811000743 |
Lê Ngọc Thùy |
An |
08/11/2000 |
CLC_18CKX02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
32 |
1811000744 |
K' |
Hiền |
20/07/1999 |
CLC_18CKQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
33 |
1811000755 |
Lê Thị Huyền |
Trinh |
14/09/2000 |
CLC_18CKX02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
34 |
1811000785 |
Nguyễn Trần Nhật |
Vy |
16/12/2000 |
CLC_18CKQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
35 |
1811000794 |
Lê Tuấn |
Anh |
07/02/1999 |
CLC_18CMA03 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
36 |
1811000870 |
Trần Nguyễn Thanh |
My |
25/08/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
37 |
1811000911 |
Cao Thị |
Sang |
11/09/2000 |
CLC_18CMA02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
38 |
1811000950 |
Huỳnh Ngọc |
Toàn |
13/08/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.1 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
39 |
1811000951 |
Võ Hoàng |
Phúc |
26/10/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.6 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
40 |
1811000959 |
Hồ Thị Anh |
Thư |
27/02/2000 |
CLC_18CTC01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
41 |
1811000992 |
Nguyễn Thị Phước |
Trinh |
10/10/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
42 |
1811000995 |
Lê Thị |
Mai |
13/01/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
43 |
1811001019 |
Nguyễn Long |
Vũ |
20/05/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
44 |
1811001031 |
Đào Nhật |
Thùy |
03/09/2000 |
CLC_18CTC01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
45 |
1811001033 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diễm |
10/10/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
46 |
1811001046 |
Vũ Việt |
Dũng |
23/07/2000 |
CLC_18CTC01 |
0.7 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
47 |
1811001048 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
18/02/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
48 |
1811001059 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
22/09/2000 |
CLC_18CTC01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
49 |
1811001114 |
Đinh Thị |
Chi |
20/09/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
50 |
1811001115 |
Ngô Đỗ Thanh |
Trúc |
17/08/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
51 |
1811001116 |
Lê Thị Anh |
Thư |
07/12/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.2 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
52 |
1811001144 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
21/11/2000 |
CLC_18CQT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
53 |
1811001174 |
Nguyễn Lê Đức |
Tín |
30/06/1999 |
CLC_18CQT02 |
0.8 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
54 |
1811001177 |
Lâm Thanh |
Bình |
30/03/2000 |
CLC_18CQT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
55 |
1811001222 |
Nguyễn Đức |
Vạn |
13/12/2000 |
CLC_18CQT02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
56 |
1811001237 |
Phan Thị Thu |
Hà |
31/12/2000 |
CLC_18CQT01 |
0.1 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
57 |
1811001242 |
Lê Thị Bích |
Thảo |
29/06/2000 |
CLC_18CQT02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
58 |
1811001261 |
Văn Phương |
Đan |
10/09/2000 |
CLC_18CQT01 |
0.9 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
59 |
1811001273 |
Nguyễn Trâm |
Anh |
20/08/2000 |
CLC_18CQT02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
60 |
1811001310 |
Phan Thị Trúc |
Linh |
22/10/2000 |
CLC_18CKS01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
61 |
1811001316 |
Nguyễn Bùi Thanh |
Nhi |
05/12/2000 |
CLC_18CKS02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
62 |
1811001322 |
Nguyễn Bảo |
Long |
03/06/2000 |
CLC_18CKS02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
63 |
1811001527 |
Lê Nguyễn Kiều |
Ngân |
03/05/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
64 |
1811001536 |
Đinh Kim |
Hiếu |
09/04/2000 |
CLC_18CMA02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
65 |
1811001537 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
31/10/2000 |
CLC_18CMA01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
66 |
1811001546 |
Nguyễn Ngọc Hoài |
Thương |
05/02/2000 |
CLC_18CMA03 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
67 |
1811001550 |
Nguyễn Khắc Đạt |
Bình |
31/01/2000 |
CLC_18CMA02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
68 |
1811001583 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
25/01/2000 |
CLC_18CMA03 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
69 |
1811001615 |
Hồ Nhật Bảo |
Nhi |
27/09/2000 |
CLC_18CTQ01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
70 |
1811001681 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
25/02/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
71 |
1811001690 |
Hồ Nguyễn Lan |
Anh |
29/03/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
72 |
1811001747 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
06/01/2000 |
CLC_18CKS02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
73 |
1811001749 |
Trần Thị Bích |
Hằng |
10/01/1999 |
CLC_18CKS02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
74 |
1811001759 |
Trần Hoàng |
Minh |
26/06/2000 |
CLC_18CKS02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
75 |
1811001779 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
10/10/2000 |
CLC_18CKS01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
76 |
1811001833 |
Phạm Cao Bích |
Vy |
30/06/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
77 |
1811001840 |
Bùi Thị Ngọc |
Lan |
28/08/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
78 |
1811001851 |
Lưu Hoàng |
Phát |
12/06/1999 |
CLC_18CMA03 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
79 |
1811001886 |
Nguyễn Phi |
Thông |
12/06/2000 |
CLC_18CKS02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
80 |
1811001903 |
Lê Yến |
Vy |
24/04/2000 |
CLC_18CQT01 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
81 |
1811001914 |
Đoàn Đình |
Duy |
09/09/2000 |
CLC_18CKQ02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
82 |
1811001918 |
Lê Tuấn |
Cường |
02/08/2000 |
CLC_18CKQ02 |
0.1 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
83 |
1811001927 |
Bùi Minh |
Quang |
15/09/2000 |
CLC_18CQT02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
84 |
1811001939 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
14/04/2000 |
CLC_18CMA03 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
85 |
1811001942 |
Phan Trần Hoài |
Dung |
13/12/2000 |
CLC_18CQT02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
86 |
1811001943 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
23/11/2000 |
CLC_18CQT02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
87 |
1811001983 |
Ngô Thị Thanh |
Mi |
25/03/2000 |
CLC_18CKS02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
88 |
1811002005 |
Đỗ Ngọc Thảo |
Vy |
28/08/2000 |
CLC_18CMA03 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
89 |
1811002006 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
18/01/2000 |
CLC_18CKQ02 |
0.0 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
90 |
1811002011 |
Ngô Thị Huỳnh |
Phước |
30/01/2000 |
CLC_18CKT01 |
0.4 |
CLC |
18C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
|
91 |
1811002027 |
Vũ Thái Hoàng |
My |
21/04/2000 |
CLC_18CKQ01 |
0.4 |
CLC |
18C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
92 |
1621000310 |
Trịnh Thị Thùy |
Dung |
04/04/1998 |
CLC_19CKT01 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
93 |
1621003194 |
Nguyễn Thị Thảo |
Hiền |
14/11/1998 |
CLC_19CMA02 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
94 |
1821005990 |
Lê Huỳnh Đức |
Trí |
01/03/2000 |
CLC_19CKX |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
95 |
1911000007 |
Đỗ Phương |
Uyên |
29/11/2001 |
CLC_19CKQ |
0.2 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
96 |
1911000009 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Nhung |
17/08/1999 |
CLC_19CKQ |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
97 |
1911000081 |
Lê Thị Ngọc |
Sâm |
13/09/2001 |
CLC_19CKQ |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
98 |
1911000106 |
Phùng Thị Bích |
Phượng |
06/09/2001 |
CLC_19CMA01 |
0.1 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
99 |
1911000114 |
Mai Trúc |
Phương |
14/05/2000 |
CLC_19CMA01 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
100 |
1911000135 |
Trương Thị Cẩm |
Thúy |
10/10/2001 |
CLC_19CMA01 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
101 |
1911000139 |
Phan Thị Hải |
Yến |
03/05/2001 |
CLC_19CMA01 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
102 |
1911000197 |
Phạm Thị Thúy |
An |
31/05/2001 |
CLC_19CKT01 |
0.5 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
103 |
1911000199 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
06/08/2000 |
CLC_19CKT01 |
0.7 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
104 |
1911000201 |
Đào Thanh |
Nhi |
01/03/2001 |
CLC_19CKT01 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
105 |
1911000524 |
Huỳnh Hoàng Bảo |
Duy |
27/07/2001 |
CLC_19CMA02 |
0.1 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
106 |
1911000592 |
Nguyễn Huỳnh Phi |
Hùng |
20/09/2001 |
CLC_19CTC |
0.1 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
107 |
1911000660 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
16/02/2001 |
CLC_19CKT01 |
0.5 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
108 |
1911000673 |
Đào Ngọc |
Hân |
25/11/2001 |
CLC_19CKT01 |
0.1 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
109 |
1911000797 |
Trần Dạ |
Lý |
07/04/2001 |
CLC_19CQT01 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
110 |
1911000830 |
Bùi Huy |
Quang |
28/06/2001 |
CLC_19CKS01 |
0.6 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
111 |
1911000878 |
Trần Ngọc Kim |
Anh |
17/04/2001 |
CLC_19CKS01 |
0.2 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
112 |
1911000922 |
Nguyễn Đoan |
Trang |
23/12/2001 |
CLC_19CMA01 |
0.5 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
113 |
1911000950 |
Lê Thị Vân |
Anh |
14/12/2001 |
CLC_19CMA02 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
114 |
1911001067 |
Tô Văn |
Tiến |
10/09/2000 |
CLC_19CTC |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
115 |
1911001074 |
Ngô Từ |
Thiện |
22/05/2001 |
CLC_19CKQ |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
116 |
1911001075 |
Trương Mạng |
Ánh |
13/06/2001 |
CLC_19CMA02 |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
117 |
1911001077 |
Hà Lê Mỹ |
Tiên |
27/01/2001 |
CLC_19CTC |
0.0 |
CLC |
19C |
CBKQHT HK cuối 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 117 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|