BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18C 19C XẾP HẠNG HỌC LỰC
YẾU |
HỌC KỲ
ĐẦU, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp sinh viên |
Điểm TBCTL |
Khóa |
CTĐT |
KHOA |
1 |
1811000077 |
Lê Kiều Trúc |
My |
09/10/2000 |
CLC_18CKQ01 |
1.71 |
18C |
CLC |
|
2 |
1811000098 |
Nguyễn Anh |
Thư |
10/04/2000 |
CLC_18CKQ01 |
1.98 |
18C |
CLC |
|
3 |
1811000124 |
Phạm Thị Thu |
Uyên |
22/06/2000 |
CLC_18CKQ01 |
1.94 |
18C |
CLC |
|
4 |
1811000132 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
04/11/2000 |
CLC_18CKQ01 |
1.94 |
18C |
CLC |
|
5 |
1811000650 |
Đào Tài |
Nguyên |
31/12/1999 |
CLC_18CKQ01 |
1.75 |
18C |
CLC |
|
6 |
1811000759 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
11/07/2000 |
CLC_18CKQ01 |
1.92 |
18C |
CLC |
|
7 |
1811000785 |
Nguyễn Trần Nhật |
Vy |
16/12/2000 |
CLC_18CKQ01 |
1.7 |
18C |
CLC |
|
8 |
1811000707 |
Trương Thị Ngọc |
Diễm |
29/02/2000 |
CLC_18CKQ02 |
1.84 |
18C |
CLC |
|
9 |
1811000716 |
Trần Ngọc Thủy |
Tiên |
21/09/1997 |
CLC_18CKQ01 |
1.5 |
18C |
CLC |
|
10 |
1811001408 |
Võ Ngọc |
Hiền |
23/06/1997 |
CLC_18CKQ02 |
.0 |
18C |
CLC |
|
11 |
1811002027 |
Vũ Thái Hoàng |
My |
21/04/2000 |
CLC_18CKQ01 |
1.8 |
18C |
CLC |
|
12 |
1811002010 |
Lê Tuấn |
Anh |
09/06/2000 |
CLC_18CKQ02 |
1.74 |
18C |
CLC |
|
13 |
1811001928 |
Đào Hữu |
Phi |
09/03/2000 |
CLC_18CKX02 |
1.69 |
18C |
CLC |
|
14 |
1811001433 |
Lương Thị Bích |
Vân |
10/12/1999 |
CLC_18CKX02 |
1.94 |
18C |
CLC |
|
15 |
1811001442 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
07/06/2000 |
CLC_18CKX01 |
1.69 |
18C |
CLC |
|
16 |
1811000062 |
Nguyễn Lê Tường |
Vy |
16/10/2000 |
CLC_18CKX01 |
1.8 |
18C |
CLC |
|
17 |
1811000076 |
Dương Thị Ngọc |
Ly |
22/05/2000 |
CLC_18CKX01 |
1.9 |
18C |
CLC |
|
18 |
1811000755 |
Lê Thị Huyền |
Trinh |
14/09/2000 |
CLC_18CKX02 |
1.88 |
18C |
CLC |
|
19 |
1811000743 |
Lê Ngọc Thùy |
An |
08/11/2000 |
CLC_18CKX02 |
1.83 |
18C |
CLC |
|
20 |
1811000714 |
Huỳnh Thị Hồng |
Thắm |
12/10/2000 |
CLC_18CKX02 |
1.97 |
18C |
CLC |
|
21 |
1811000704 |
Nguyễn Định |
Quyết |
01/02/2000 |
CLC_18CKX02 |
1.5 |
18C |
CLC |
|
22 |
1811000674 |
Đỗ Thị |
Phượng |
10/12/2000 |
CLC_18CKX02 |
.0 |
18C |
CLC |
|
23 |
1811000670 |
Lê Thị Mỹ |
Uyên |
20/10/2000 |
CLC_18CKX02 |
1.45 |
18C |
CLC |
|
24 |
1811000634 |
Tô Thị Mỹ |
Uyên |
24/03/2000 |
CLC_18CKX01 |
1.81 |
18C |
CLC |
|
25 |
1811000105 |
Trương Hoài |
Linh |
10/11/2000 |
CLC_18CKX01 |
1.81 |
18C |
CLC |
|
26 |
1811000112 |
Huỳnh Nhật |
Vàng |
12/02/2000 |
CLC_18CKX01 |
1.93 |
18C |
CLC |
|
27 |
1811000038 |
Cao Thị |
Huyền |
31/03/2000 |
CLC_18CKX01 |
1.97 |
18C |
CLC |
|
28 |
1811000042 |
Trần Thị Tú |
Ly |
22/10/2000 |
CLC_18CKX01 |
1.89 |
18C |
CLC |
|
29 |
1811000371 |
Phạm Quỳnh |
Giang |
11/10/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.9 |
18C |
CLC |
|
30 |
1811000373 |
Trần Gia Lệ Thúy |
Chi |
26/12/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.4 |
18C |
CLC |
|
31 |
1811000383 |
Trần Thị Thảo |
Vy |
27/04/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.66 |
18C |
CLC |
|
32 |
1811000385 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tú |
27/04/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.0 |
18C |
CLC |
|
33 |
1811000388 |
Đồng Thị Minh |
Hà |
14/06/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.98 |
18C |
CLC |
|
34 |
1811001064 |
Trần Tuyết |
Nhung |
29/05/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.76 |
18C |
CLC |
|
35 |
1811001078 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
22/12/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.83 |
18C |
CLC |
|
36 |
1811001111 |
Đặng Ngọc Kim |
Anh |
10/05/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.85 |
18C |
CLC |
|
37 |
1811001115 |
Ngô Đỗ Thanh |
Trúc |
17/08/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.65 |
18C |
CLC |
|
38 |
1811001116 |
Lê Thị Anh |
Thư |
07/12/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.75 |
18C |
CLC |
|
39 |
1811001122 |
Trần Thị Thảo |
Vinh |
07/10/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.17 |
18C |
CLC |
|
40 |
1811001681 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
25/02/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.7 |
18C |
CLC |
|
41 |
1811001687 |
Trần Thị |
Nhị |
03/09/1999 |
CLC_18CKT01 |
1.96 |
18C |
CLC |
|
42 |
1811001690 |
Hồ Nguyễn Lan |
Anh |
29/03/2000 |
CLC_18CKT01 |
1.66 |
18C |
CLC |
|
43 |
1621004830 |
Phan Hữu |
Phúc |
25/04/1998 |
CLC_18CMA03 |
.0 |
18C |
CLC |
|
44 |
1811001933 |
Trần Thị Quỳnh |
Hương |
16/02/2000 |
CLC_18CMA03 |
.0 |
18C |
CLC |
|
45 |
1811002005 |
Đỗ Ngọc Thảo |
Vy |
28/08/2000 |
CLC_18CMA03 |
1.67 |
18C |
CLC |
|
46 |
1811001809 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
07/07/2000 |
CLC_18CMA02 |
1.17 |
18C |
CLC |
|
47 |
1811001512 |
Huỳnh Phi |
Hoàng |
22/07/1999 |
CLC_18CMA03 |
1.59 |
18C |
CLC |
|
48 |
1811001536 |
Đinh Kim |
Hiếu |
09/04/2000 |
CLC_18CMA02 |
1.63 |
18C |
CLC |
|
49 |
1811001546 |
Nguyễn Ngọc Hoài |
Thương |
05/02/2000 |
CLC_18CMA03 |
1.42 |
18C |
CLC |
|
50 |
1811001550 |
Nguyễn Khắc Đạt |
Bình |
31/01/2000 |
CLC_18CMA02 |
1.92 |
18C |
CLC |
|
51 |
1811001583 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
25/01/2000 |
CLC_18CMA03 |
1.4 |
18C |
CLC |
|
52 |
1811000812 |
Trịnh Thị Huỳnh |
Như |
10/07/2000 |
CLC_18CMA02 |
.0 |
18C |
CLC |
|
53 |
1811000819 |
Hoàng Đình |
Lộc |
25/12/1999 |
CLC_18CMA02 |
1.89 |
18C |
CLC |
|
54 |
1811000830 |
Vũ Trần Thu |
Quế |
23/05/2000 |
CLC_18CMA02 |
.0 |
18C |
CLC |
|
55 |
1811000839 |
Phan Nguyễn Ngọc |
Huyền |
22/01/2000 |
CLC_18CMA01 |
1.92 |
18C |
CLC |
|
56 |
1811000843 |
Lê Đình |
Thái |
20/10/2000 |
CLC_18CMA02 |
1.62 |
18C |
CLC |
|
57 |
1811000898 |
Triệu An |
Thân |
03/01/2000 |
CLC_18CMA02 |
1.91 |
18C |
CLC |
|
58 |
1811000911 |
Cao Thị |
Sang |
11/09/2000 |
CLC_18CMA02 |
1.83 |
18C |
CLC |
|
59 |
1811000183 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Như |
05/03/2000 |
CLC_18CMA01 |
1.86 |
18C |
CLC |
|
60 |
1811000205 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
06/11/2000 |
CLC_18CMA01 |
1.86 |
18C |
CLC |
|
61 |
1811000226 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Trân |
28/12/2000 |
CLC_18CMA01 |
1.83 |
18C |
CLC |
|
62 |
1811000272 |
Lương Thanh |
Khiết |
29/09/2000 |
CLC_18CMA01 |
1.98 |
18C |
CLC |
|
63 |
1521001930 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
23/11/1997 |
CLC_18CQT02 |
.0 |
18C |
CLC |
|
64 |
1811000457 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Quỳnh |
03/01/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.92 |
18C |
CLC |
|
65 |
1811000514 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
06/07/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.75 |
18C |
CLC |
|
66 |
1811001174 |
Nguyễn Lê Đức |
Tín |
30/06/1999 |
CLC_18CQT02 |
1.79 |
18C |
CLC |
|
67 |
1811001175 |
Nguyễn Trọng |
Long |
15/02/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.5 |
18C |
CLC |
|
68 |
1811001177 |
Lâm Thanh |
Bình |
30/03/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.5 |
18C |
CLC |
|
69 |
1811001187 |
Tăng Tiến |
Bảo |
08/09/2000 |
CLC_18CQT02 |
1.84 |
18C |
CLC |
|
70 |
1811001192 |
Lê Tú |
Toàn |
14/04/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.82 |
18C |
CLC |
|
71 |
1811001205 |
Nguyễn Hoài Thiên |
Giang |
20/02/2000 |
CLC_18CQT02 |
.0 |
18C |
CLC |
|
72 |
1811001236 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
26/05/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.31 |
18C |
CLC |
|
73 |
1811001237 |
Phan Thị Thu |
Hà |
31/12/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.73 |
18C |
CLC |
|
74 |
1811001242 |
Lê Thị Bích |
Thảo |
29/06/2000 |
CLC_18CQT02 |
1.83 |
18C |
CLC |
|
75 |
1811001257 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
27/10/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.97 |
18C |
CLC |
|
76 |
1811001261 |
Văn Phương |
Đan |
10/09/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.67 |
18C |
CLC |
|
77 |
1811001269 |
Lê Thị Bạch |
Huệ |
05/11/2000 |
CLC_18CQT01 |
1.92 |
18C |
CLC |
|
78 |
1811001273 |
Nguyễn Trâm |
Anh |
20/08/2000 |
CLC_18CQT02 |
1.83 |
18C |
CLC |
|
79 |
1811001137 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
07/11/2000 |
CLC_18CQT01 |
.0 |
18C |
CLC |
|
80 |
1811001150 |
Văn Nguyễn Anh |
Tú |
15/07/2000 |
CLC_18CQT02 |
1.0 |
18C |
CLC |
|
81 |
1811001869 |
Nguyễn Lâm |
Trường |
09/07/1999 |
CLC_18CQT02 |
1.17 |
18C |
CLC |
|
82 |
1811001700 |
Trần Thị Thanh |
Liêm |
04/09/2000 |
CLC_18CQT02 |
1.95 |
18C |
CLC |
|
83 |
1811001779 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
10/10/2000 |
CLC_18CKS01 |
1.83 |
18C |
CLC |
|
84 |
1811001330 |
Đặng Hồng Bảo |
Duy |
06/03/2000 |
CLC_18CKS01 |
1.91 |
18C |
CLC |
|
85 |
1811000535 |
Trương Thị Ngọc |
Thảo |
24/05/2000 |
CLC_18CKS01 |
1.92 |
18C |
CLC |
|
86 |
1811000562 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thư |
27/07/2000 |
CLC_18CKS01 |
1.5 |
18C |
CLC |
|
87 |
1811000589 |
Phạm Thị Thanh |
Lưu |
24/07/2000 |
CLC_18CKS01 |
1.75 |
18C |
CLC |
|
88 |
1811000354 |
Lương Thị Thuý |
Quyên |
20/08/2000 |
CLC_18CTC01 |
1.94 |
18C |
CLC |
|
89 |
1811001035 |
Trần Vũ Hoàng |
Khang |
17/01/2000 |
CLC_18CTC01 |
1.52 |
18C |
CLC |
|
90 |
1811000959 |
Hồ Thị Anh |
Thư |
27/02/2000 |
CLC_18CTC01 |
1.71 |
18C |
CLC |
|
91 |
1811001823 |
Nguyễn Gia |
Như |
21/11/2000 |
CLC_18CTC01 |
1.9 |
18C |
CLC |
|
92 |
1811002072 |
Nguyễn Minh |
Khang |
26/02/1996 |
CLC_18CTQ01 |
1.84 |
18C |
CLC |
|
93 |
1811001650 |
Kiều Thị Minh |
Hoàng |
03/07/2000 |
CLC_18CTQ01 |
1.95 |
18C |
CLC |
|
94 |
1811000972 |
Nguyễn Thành |
Lập |
14/11/2000 |
CLC_18CTQ01 |
.0 |
18C |
CLC |
|
95 |
1811000980 |
Nguyễn Tường |
Vy |
01/01/2000 |
CLC_18CTQ01 |
1.83 |
18C |
CLC |
|
96 |
1811000950 |
Huỳnh Ngọc |
Toàn |
13/08/2000 |
CLC_18CTQ01 |
1.86 |
18C |
CLC |
|
97 |
1811001033 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diễm |
10/10/2000 |
CLC_18CTQ01 |
1.98 |
18C |
CLC |
|
98 |
1811001004 |
Võ Nguyễn Ngọc |
Thảo |
24/04/2000 |
CLC_18CTQ01 |
.0 |
18C |
CLC |
|
99 |
1811000995 |
Lê Thị |
Mai |
13/01/2000 |
CLC_18CTQ01 |
1.63 |
18C |
CLC |
|
100 |
1811000990 |
Bùi Xuân |
Tiến |
11/07/2098 |
CLC_18CTQ01 |
1.5 |
18C |
CLC |
|
101 |
1811000992 |
Nguyễn Thị Phước |
Trinh |
10/10/2000 |
CLC_18CTQ01 |
1.5 |
18C |
CLC |
|
102 |
1811000321 |
Châu Hoàng |
Tuấn |
29/08/2000 |
CLC_18CTQ01 |
1.33 |
18C |
CLC |
|
103 |
1811000284 |
Võ Thanh |
Vinh |
05/09/2000 |
CLC_18CTQ01 |
1.65 |
18C |
CLC |
|
104 |
1911000878 |
Trần Ngọc Kim |
Anh |
17/04/2001 |
CLC_19CKS01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
105 |
1911001077 |
Hà Lê Mỹ |
Tiên |
27/01/2001 |
CLC_19CTC |
.0 |
19C |
CLC |
|
106 |
1911001066 |
Trịnh Đông |
Khánh |
17/06/2001 |
CLC_19CTC |
.0 |
19C |
CLC |
|
107 |
1911001067 |
Tô Văn |
Tiến |
10/09/2000 |
CLC_19CTC |
.0 |
19C |
CLC |
|
108 |
1911000570 |
Nguyễn Thế |
Anh |
25/01/2001 |
CLC_19CTC |
1.58 |
19C |
CLC |
|
109 |
1911000588 |
Đoàn Quang |
Huy |
23/08/2001 |
CLC_19CTC |
1.8 |
19C |
CLC |
|
110 |
1911000591 |
Lê Vũ |
Thịnh |
04/01/2000 |
CLC_19CTC |
1.38 |
19C |
CLC |
|
111 |
1911000592 |
Nguyễn Huỳnh Phi |
Hùng |
20/09/2001 |
CLC_19CTC |
.0 |
19C |
CLC |
|
112 |
1911000594 |
Nguyễn Thu |
Quyên |
14/10/2001 |
CLC_19CTC |
1.2 |
19C |
CLC |
|
113 |
1911000610 |
Nguyễn Hoàng |
Vinh |
08/06/2001 |
CLC_19CTC |
1.4 |
19C |
CLC |
|
114 |
1911000633 |
Dương Quốc |
Bảo |
15/06/2001 |
CLC_19CTC |
1.7 |
19C |
CLC |
|
115 |
1911000984 |
Phạm Nguyên Diễm |
Châu |
01/11/2001 |
CLC_19CTC |
1.8 |
19C |
CLC |
|
116 |
1911000190 |
Huỳnh Tuyết |
Ngân |
02/05/2001 |
CLC_19CTC |
1.75 |
19C |
CLC |
|
117 |
1911000177 |
Nguyễn Hạ |
Trúc |
28/07/2001 |
CLC_19CTC |
1.58 |
19C |
CLC |
|
118 |
1911000002 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
11/03/2000 |
CLC_19CKQ |
1.97 |
19C |
CLC |
|
119 |
1911000007 |
Đỗ Phương |
Uyên |
29/11/2001 |
CLC_19CKQ |
1.0 |
19C |
CLC |
|
120 |
1911000009 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Nhung |
17/08/1999 |
CLC_19CKQ |
.0 |
19C |
CLC |
|
121 |
1911000035 |
Trần Nữ Tuyết |
An |
15/10/2001 |
CLC_19CKQ |
1.55 |
19C |
CLC |
|
122 |
1911000060 |
Nguyễn Huỳnh Tuyết |
Nhi |
02/08/2001 |
CLC_19CKQ |
1.89 |
19C |
CLC |
|
123 |
1911000081 |
Lê Thị Ngọc |
Sâm |
13/09/2001 |
CLC_19CKQ |
.0 |
19C |
CLC |
|
124 |
1911000402 |
Trần Kim |
Ngân |
29/10/2001 |
CLC_19CKQ |
1.71 |
19C |
CLC |
|
125 |
1911000403 |
Trà Quốc |
Đạt |
16/01/2001 |
CLC_19CKQ |
1.82 |
19C |
CLC |
|
126 |
1911000405 |
Lê Thị Ngọc |
Cẩm |
05/04/2001 |
CLC_19CKQ |
1.89 |
19C |
CLC |
|
127 |
1911001074 |
Ngô Từ |
Thiện |
22/05/2001 |
CLC_19CKQ |
.0 |
19C |
CLC |
|
128 |
1911000870 |
Võ Kỳ |
Viên |
15/11/2001 |
CLC_19CKX |
1.71 |
19C |
CLC |
|
129 |
1911000413 |
Đoàn Thị Anh |
Thư |
21/06/2001 |
CLC_19CKX |
1.97 |
19C |
CLC |
|
130 |
1911000365 |
Lâm Thanh |
Như |
30/06/2001 |
CLC_19CKX |
1.95 |
19C |
CLC |
|
131 |
1821005990 |
Lê Huỳnh Đức |
Trí |
01/03/2000 |
CLC_19CKX |
.0 |
19C |
CLC |
|
132 |
1621000310 |
Trịnh Thị Thùy |
Dung |
04/04/1998 |
CLC_19CKT01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
133 |
1911000275 |
Phan Thị Mỹ |
Nhung |
01/02/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.38 |
19C |
CLC |
|
134 |
1911000635 |
Phan Văn |
Thi |
01/01/1999 |
CLC_19CKT01 |
1.9 |
19C |
CLC |
|
135 |
1911000657 |
Võ Nguyên Hoài |
Phương |
16/12/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.67 |
19C |
CLC |
|
136 |
1911000660 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
16/02/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.25 |
19C |
CLC |
|
137 |
1911000663 |
Ngô Thùy |
Linh |
15/08/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.7 |
19C |
CLC |
|
138 |
1911000673 |
Đào Ngọc |
Hân |
25/11/2001 |
CLC_19CKT01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
139 |
1911001009 |
Lê Quang |
Chiến |
25/07/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.8 |
19C |
CLC |
|
140 |
1911000183 |
Đỗ Thị Ngọc |
Hằng |
04/10/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.75 |
19C |
CLC |
|
141 |
1911000184 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
03/08/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.67 |
19C |
CLC |
|
142 |
1911000194 |
Võ Thị Ngọc |
Diểm |
22/09/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.5 |
19C |
CLC |
|
143 |
1911000197 |
Phạm Thị Thúy |
An |
31/05/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.0 |
19C |
CLC |
|
144 |
1911000199 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
06/08/2000 |
CLC_19CKT01 |
1.5 |
19C |
CLC |
|
145 |
1911000201 |
Đào Thanh |
Nhi |
01/03/2001 |
CLC_19CKT01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
146 |
1911000209 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
09/08/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.75 |
19C |
CLC |
|
147 |
1911000214 |
Hà Dương |
Lài |
18/11/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.8 |
19C |
CLC |
|
148 |
1621003194 |
Nguyễn Thị Thảo |
Hiền |
14/11/1998 |
CLC_19CMA02 |
.0 |
19C |
CLC |
|
149 |
1911000452 |
Trần Minh |
Toàn |
06/02/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.66 |
19C |
CLC |
|
150 |
1911000453 |
Lê Trọng |
Lâm |
01/05/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.66 |
19C |
CLC |
|
151 |
1911000455 |
Lê Kim |
Hải |
26/05/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.55 |
19C |
CLC |
|
152 |
1911000467 |
Nguyễn Tấn |
Hiếu |
14/11/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.35 |
19C |
CLC |
|
153 |
1911000477 |
Lưu Thị Phấn |
Hồng |
22/06/2001 |
CLC_19CMA02 |
1.56 |
19C |
CLC |
|
154 |
1911000521 |
Trần Phương |
An |
27/02/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.81 |
19C |
CLC |
|
155 |
1911000524 |
Huỳnh Hoàng Bảo |
Duy |
27/07/2001 |
CLC_19CMA02 |
.0 |
19C |
CLC |
|
156 |
1911000529 |
Lê Thị |
Thủy |
02/04/2001 |
CLC_19CMA02 |
1.56 |
19C |
CLC |
|
157 |
1911000104 |
Giang Gia |
Luật |
19/09/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.41 |
19C |
CLC |
|
158 |
1911000106 |
Phùng Thị Bích |
Phượng |
06/09/2001 |
CLC_19CMA01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
159 |
1911000114 |
Mai Trúc |
Phương |
14/05/2000 |
CLC_19CMA01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
160 |
1911000115 |
Hồ Thị Bích |
Thùy |
04/01/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.41 |
19C |
CLC |
|
161 |
1911000118 |
Nguyễn Phi |
Vũ |
26/09/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.84 |
19C |
CLC |
|
162 |
1911000119 |
Nguyễn Thụy Uyên |
Vy |
22/11/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.75 |
19C |
CLC |
|
163 |
1911000133 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
20/08/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.47 |
19C |
CLC |
|
164 |
1911000134 |
Nguyễn Thị |
Nhơn |
21/08/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.94 |
19C |
CLC |
|
165 |
1911000135 |
Trương Thị Cẩm |
Thúy |
10/10/2001 |
CLC_19CMA01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
166 |
1911000139 |
Phan Thị Hải |
Yến |
03/05/2001 |
CLC_19CMA01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
167 |
1911000151 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Hiệp |
23/09/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.94 |
19C |
CLC |
|
168 |
1911000070 |
Phan Đắc |
Toán |
19/08/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.75 |
19C |
CLC |
|
169 |
1911000922 |
Nguyễn Đoan |
Trang |
23/12/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.25 |
19C |
CLC |
|
170 |
1911000931 |
Ngô Văn |
Đức |
24/01/2001 |
CLC_19CMA02 |
1.97 |
19C |
CLC |
|
171 |
1911000950 |
Lê Thị Vân |
Anh |
14/12/2001 |
CLC_19CMA02 |
.0 |
19C |
CLC |
|
172 |
1911000554 |
Đinh Hồng Tường |
Quyên |
17/10/2001 |
CLC_19CMA02 |
1.84 |
19C |
CLC |
|
173 |
1911001075 |
Trương Mạng |
Ánh |
13/06/2001 |
CLC_19CMA02 |
.0 |
19C |
CLC |
|
174 |
1911000721 |
Kim Huyền |
Duy |
01/10/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.6 |
19C |
CLC |
|
175 |
1911000726 |
Nguyễn Công |
Hoàn |
10/02/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.88 |
19C |
CLC |
|
176 |
1911000767 |
Ngô Quang |
Huy |
22/12/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.9 |
19C |
CLC |
|
177 |
1911000788 |
Trương Thị Mỹ |
Hảo |
08/08/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.8 |
19C |
CLC |
|
178 |
1911000797 |
Trần Dạ |
Lý |
07/04/2001 |
CLC_19CQT01 |
.0 |
19C |
CLC |
|
179 |
1911001043 |
Đặng Hoài |
Nam |
30/07/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.8 |
19C |
CLC |
|
180 |
1911000231 |
Nguyễn Công |
Du |
12/12/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.88 |
19C |
CLC |
|
181 |
1911000237 |
Huỳnh Thị Kim |
Yến |
02/06/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.8 |
19C |
CLC |
|
182 |
1911000262 |
Nguyễn Thụy Nhật |
Hoàng |
05/02/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.83 |
19C |
CLC |
|
183 |
1911000830 |
Bùi Huy |
Quang |
28/06/2001 |
CLC_19CKS01 |
1.5 |
19C |
CLC |
|
184 |
1911000833 |
Nguyễn Trần Trâm |
Như |
28/09/2001 |
CLC_19CKS01 |
1.84 |
19C |
CLC |
|
185 |
1911000837 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
13/06/1999 |
CLC_19CKS01 |
1.97 |
19C |
CLC |
|
186 |
1911000840 |
Đinh Thụy Như |
Huỳnh |
31/01/2001 |
CLC_19CKS01 |
1.92 |
19C |
CLC |
|
187 |
1911000860 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
22/11/2001 |
CLC_19CKS01 |
1.68 |
19C |
CLC |
|
188 |
1911000863 |
Vưu Mỹ |
Loan |
08/12/2001 |
CLC_19CKS01 |
1.74 |
19C |
CLC |
|
189 |
1911000292 |
Nguyễn Thúy |
Vy |
19/02/2001 |
CLC_19CKS01 |
1.53 |
19C |
CLC |
|
190 |
1911000314 |
Đỗ Thị Phương |
Thảo |
20/07/2001 |
CLC_19CKS01 |
1.95 |
19C |
CLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 190 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|