BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN TRÙNG
THẺ BHYT KHÔNG LÀM ĐƯỢC DO ĐỊA PHƯƠNG CẤP, ĐỀ NGHỊ HOÀN TIỀN TRỪ SANG HỌC PHÍ HK ĐẦU NĂM 2020 |
||||||
Sinh viên chú ư: | ||||||
- Tiền BHYT nhà trường đă hoàn trả vào tài khoản học phí, sinh viên nào c̣n nợ học phí th́ phần mềm tự cấn trừ, sinh viên nào đă đóng học phí đầy đủ hoặc hoàn thành chương tŕnh học th́ làm đơn rút tiền lại: | ||||||
- Mẫu đơn tải theo địa chỉ: (https://uis.ufm.edu.vn/Default.aspx) | ||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
1 | 1621003508 | Trần Thủy | Tiên | 16DAC2 | 422,415 | |
2 | 1621003519 | Phạm Thị Thu | Trang | 16DAC3 | 422,415 | |
3 | 1621005252 | Trương Đ́nh | Phước | 16DHQ | 422,415 | |
4 | 1621002806 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 16DIF | 422,415 | |
5 | 1621000016 | Lê Ô H | Duôn | 16DKB1 | 422,415 | |
6 | 1621000019 | Nguyễn Thị Phương | Duyên | 16DKB1 | 422,415 | |
7 | 1621000123 | Lê Thị Phương | Trang | 16DKB1 | 422,415 | |
8 | 1621000040 | Nguyễn Dịu Ngọc | Hương | 16DKB2 | 422,415 | |
9 | 1621003933 | Lư Vơ Hạ | Uyên | 16DKQ1 | 422,415 | |
10 | 1621003646 | Lê Vũ Hương | Giang | 16DKQ2 | 422,415 | |
11 | 1621003847 | Trần Thị Quỳnh | Thi | 16DKQ2 | 422,415 | |
12 | 1621001771 | Lê Trần Mỹ | Duyên | 16DKS1 | 422,415 | |
13 | 1621001864 | Trần Như | Quỳnh | 16DKS1 | 422,415 | |
14 | 1621002420 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 16DKS3 | 422,415 | |
15 | 1621000317 | Lê Thị | Duyên | 16DKT1 | 422,415 | |
16 | 1621003447 | Huỳnh Thị | Phượng | 16DKT1 | 422,415 | |
17 | 1621003525 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | 16DKT1 | 422,415 | |
18 | 1621004430 | Trịnh Thị Linh | Chi | 16DLH | 422,415 | |
19 | 1621004436 | Vơ Thành | Đạt | 16DLH | 422,415 | |
20 | 1621001381 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | 16DMA1 | 422,415 | |
21 | 1621001114 | Nguyễn Văn | Hiếu | 16DMA2 | 422,415 | |
22 | 1621003764 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | 16DMA3 | 422,415 | |
23 | 1621003764 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | 16DMA3 | 422,415 | |
24 | 1621004054 | Phạm Minh | Hiếu | 16DMA3 | 422,415 | |
25 | 1621002270 | Nguyễn Văn | Thành | 16DMA4 | 422,415 | |
26 | 1621001321 | Nguyễn Thanh | Tâm | 16DMC2 | 422,415 | |
27 | 1621001331 | Tạ Thị Thu | Thắm | 16DMC2 | 422,415 | |
28 | 1621002836 | Nguyễn Huỳnh Minh | Nhật | 16DNH1 | 422,415 | |
29 | 1621002792 | Lê Thị | Ngân | 16DNH2 | 422,415 | |
30 | 1621005234 | Phan Thị Tuyết | Nhi | 16DNH2 | 422,415 | |
31 | 1621001033 | Phạm Thị Kim | Cúc | 16DQH1 | 422,415 | |
32 | 1621001168 | Lê Thị Mai | Lan | 16DQH1 | 422,415 | |
33 | 1621001272 | Tạ Thị Cẩm | Nhung | 16DQH1 | 422,415 | |
34 | 1621001371 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thư | 16DQH1 | 422,415 | |
35 | 1621004321 | Cao Đ́nh | Việt | 16DQH1 | 422,415 | |
36 | 1621001140 | Lê Đ́nh | Huy | 16DQH2 | 422,415 | |
37 | 1621002500 | Nguyễn Bảo | Tín | 16DQN1 | 422,415 | |
38 | 1621002459 | Nguyễn Thanh Trà | My | 16DQN2 | 422,415 | |
39 | 1621005047 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 16DQN2 | 422,415 | |
40 | 1621002091 | Phạm Thị Thúy | Huỳnh | 16DQT1 | 422,415 | |
41 | 1621002295 | Nguyễn Hồ Anh | Thư | 16DQT1 | 422,415 | |
42 | 1621001946 | Phạm Thị Vân | Anh | 16DQT3 | 422,415 | |
43 | 1621002103 | Nguyễn Văn | Kiệt | 16DQT3 | 422,415 | |
44 | 1621000163 | Phạm Thị Trà | Dung | 16DTK | 422,415 | |
45 | 1621000595 | Lê Thị Thùy | Dung | 16DTM1 | 422,415 | |
46 | 1621000855 | Lê Thị Thu | Thảo | 16DTM2 | 422,415 | |
47 | 1621000644 | Trần Minh | Hiếu | 16DTM3 | 422,415 | |
48 | 1621000680 | Đoàn Thị Thanh | Lam | 16DTM3 | 422,415 | |
49 | 1721000809 | Đặng Đông | Mỹ | 17DAC1 | 563,220 | |
50 | 1721000766 | Hà Thị Thu | Hoài | 17DAC2 | 563,220 | |
51 | 1721000827 | Huỳnh Trọng | Nguyễn | 17DAC2 | 563,220 | |
52 | 1721002142 | Hà Thị Kim | Chi | 17DBH1 | 563,220 | |
53 | 1721002236 | Huỳnh Thị Bích | Hoài | 17DBH2 | 563,220 | |
54 | 1721002476 | Tống Ngọc Tú | Trinh | 17DBH2 | 563,220 | |
55 | 1721002380 | Hồ Ngọc | Quỳnh | 17DDA | 563,220 | |
56 | 1721002958 | Trần Thị Mỹ | Nhi | 17DHQ | 563,220 | |
57 | 1721002761 | Nguyễn Ngọc | Hải | 17DIF | 563,220 | |
58 | 1721003092 | Nguyễn Vũ Hữu | Tín | 17DIF | 563,220 | |
59 | 1721000601 | Nông Minh | Nam | 17DKB1 | 563,220 | |
60 | 1721000565 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 17DKB2 | 563,220 | |
61 | 1721000623 | Bùi Thị | Thương | 17DKB2 | 563,220 | |
62 | 1721001421 | Phan Vũ | Hoàng | 17DKB2 | 563,220 | |
63 | 1721000261 | Lại Thị Thanh | Nhàn | 17DKQ1 | 563,220 | |
64 | 1721001205 | Nguyễn Anh | Thư | 17DKQ1 | 563,220 | |
65 | 1721003217 | Thạch Châu Huyền | Trân | 17DKQ2 | 563,220 | |
66 | 1721002023 | Vỏ Thị Kim | Ngân | 17DKS1 | 563,220 | |
67 | 1721001961 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 17DKS3 | 563,220 | |
68 | 1721000780 | Trần Thị Mỵ | Hy | 17DKT1 | 563,220 | |
69 | 1721000380 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | 17DKT2 | 563,220 | |
70 | 1721001884 | Kiều Ngô Kim | Khánh | 17DLH | 563,220 | |
71 | 1721001889 | Hoàng Thị | Linh | 17DLH | 563,220 | |
72 | 1721001900 | Lê Thị | Nga | 17DLH | 563,220 | |
73 | 1721001900 | Lê Thị | Nga | 17DLH | 563,220 | |
74 | 1721001442 | Đoàn Văn | Kiên | 17DMA1 | 563,220 | |
75 | 1721001541 | Hoàng Tấn | Phát | 17DMC2 | 563,220 | |
76 | 1721001333 | Trần Thị | Bích | 17DMC3 | 563,220 | |
77 | 1721001534 | Đoàn Thị Huỳnh | Như | 17DMC3 | 563,220 | |
78 | 1721001568 | Đỗ Minh | Quyền | 17DMC3 | 563,220 | |
79 | 1721002957 | Trần Thị Hà | Nhi | 17DNH1 | 563,220 | |
80 | 1721002693 | Nguyễn Thị Như | B́nh | 17DNH2 | 563,220 | |
81 | 1721003058 | Huỳnh Thanh | Thoại | 17DNH2 | 563,220 | |
82 | 1721003139 | Nguyễn Xuân | Tuấn | 17DNH2 | 563,220 | |
83 | 1721001617 | Huỳnh Thị Kim | Thoại | 17DQH1 | 563,220 | |
84 | 1721002626 | Trần Quang | Thịnh | 17DQN1 | 563,220 | |
85 | 1721002607 | Nguyễn Thị Yến | Nhung | 17DQN2 | 563,220 | |
86 | 1721002176 | Mao Quốc | Dương | 17DQT1 | 563,220 | |
87 | 1721002338 | Trần Ngọc Phương | Nhi | 17DQT1 | 563,220 | |
88 | 1721000146 | Phan Nguyễn Ngọc | Huyền | 17DQT2 | 563,220 | |
89 | 1721002255 | Thạch Dương | Huy | 17DQT2 | 563,220 | |
90 | 1721002277 | Lương Đỗ Nhật | Linh | 17DQT2 | 563,220 | |
91 | 1721002442 | Nguyễn Tấn | Tiến | 17DQT2 | 563,220 | |
92 | 1721002475 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 17DQT3 | 563,220 | |
93 | 1721001851 | Hoàng Thị | Xuyến | 17DTA2 | 563,220 | |
94 | 1721002759 | Đặng Thị Cẩm | Hạ | 17DTC1 | 563,220 | |
95 | 1721003117 | Trần Đoan | Trang | 17DTC1 | 563,220 | |
96 | 1721003129 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 17DTC1 | 563,220 | |
97 | 1721001162 | Lưu Thị Thoại | Quyên | 17DTM1 | 563,220 | |
98 | 1721001162 | Lưu Thị Thoại | Quyên | 17DTM1 | 563,220 | |
99 | 1721001084 | Đỗ Thúy | Nga | 17DTM2 | 563,220 | |
100 | 1721001258 | Trương Thanh | Trúc | 17DTM2 | 563,220 | |
101 | 1721000681 | Nguyễn Huyền | Linh | 17DTH | 563,220 | |
102 | 1721000692 | Vơ Quỳnh Như | Ngọc | 17DTH | 563,220 | |
103 | 1821003090 | Lâm Xuân | Trang | 18DAC1 | 563,220 | |
104 | 1821002957 | Mai Tuấn | Kiệt | 18DAC2 | 563,220 | |
105 | 1821000373 | Dương Thị Ngọc | Hân | 18DDA | 563,220 | |
106 | 1821005061 | Lưu Phương | Nhung | 18DDA | 563,220 | |
107 | 1821001555 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | 18DIF | 563,220 | |
108 | 1821001706 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 18DKB02 | 563,220 | |
109 | 1821002488 | Phạm Thị Ngọc | Bích | 18DKB02 | 563,220 | |
110 | 1821002599 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 18DKB03 | 563,220 | |
111 | 1821003376 | Trương Tấn | Phước | 18DKQ | 563,220 | |
112 | 1821004451 | Phạm Ngọc | Giàu | 18DKS02 | 563,220 | |
113 | 1821004526 | Lê Quỳnh Như | Ngọc | 18DKS02 | 563,220 | |
114 | 1821004521 | Nguyễn Trang Hoàng | My | 18DKS03 | 563,220 | |
115 | 1821004673 | Phạm Thanh | Xuân | 18DKS03 | 563,220 | |
116 | 1821004657 | Nguyễn Thiên Tường | Vi | 18DKS04 | 563,220 | |
117 | 1821002917 | Hồ Thị Minh | Hiền | 18DKT1 | 563,220 | |
118 | 1821002917 | Hồ Thị Minh | Hiền | 18DKT1 | 563,220 | |
119 | 1821003047 | Phạm Thị Nguyệt | Tâm | 18DKT1 | 563,220 | |
120 | 1821002961 | Vơ Thị Xuân | Lanh | 18DKT1CN | 563,220 | |
121 | 1821003017 | Phan Thị Huỳnh | Như | 18DKT2 | 563,220 | |
122 | 1821003064 | Nguyễn Thanh | Thúy | 18DKT2 | 563,220 | |
123 | 1821000841 | Châu Thị Huỳnh | Hương | 18DLG | 563,220 | |
124 | 1821003197 | Trần Thúy | Duyên | 18DLG | 563,220 | |
125 | 1821003306 | Phạm Trần Nhu | Mỹ | 18DLG | 563,220 | |
126 | 1821003327 | Phạm Thị Thảo | Ngân | 18DLG | 563,220 | |
127 | 1821003490 | Nguyễn Bảo Quốc | Việt | 18DLG | 563,220 | |
128 | 1821001614 | Bùi Phụng | Nguyên | 18DLH1 | 563,220 | |
129 | 1821004340 | Bùi Thanh | Sang | 18DLH1 | 563,220 | |
130 | 1821001620 | Bùi Trúc Anh | Thư | 18DLH2 | 563,220 | |
131 | 1821000683 | Lâm Ngọc Kiều | Nguyên | 18DMA1 | 563,220 | |
132 | 1821003969 | Trần Thị Yến | Vy | 18DMA1 | 563,220 | |
133 | 1821000696 | Trương Thúy | Hiền | 18DMA2 | 563,220 | |
134 | 1821003669 | Ong Thị Kiều | Linh | 18DMA2 | 563,220 | |
135 | 1821000597 | Lê Cảnh Kỳ | Duyên | 18DMC2 | 563,220 | |
136 | 1821003558 | Trần Việt | Dũng | 18DMC4 | 563,220 | |
137 | 1821003952 | Đoàn Thị | Vi | 18DMC4 | 563,220 | |
138 | 1821005585 | Dương Thị Thu | Ba | 18DNH1 | 563,220 | |
139 | 1821002459 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 18DNH2 | 563,220 | |
140 | 1821005689 | Lê Viết | Huy | 18DNH2 | 563,220 | |
141 | 1821005798 | Cao Thị Thảo | Nghi | 18DNH2 | 563,220 | |
142 | 1821005654 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | 18DPF | 563,220 | |
143 | 1821005942 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 18DPF | 563,220 | |
144 | 1821005759 | Nguyễn Thị Giáng | Mi | 18DQF | 563,220 | |
145 | 1821005876 | Trương Quỳnh Tú | Quyên | 18DQF | 563,220 | |
146 | 1821003690 | Phạm Thị | Lư | 18DQH1 | 563,220 | |
147 | 1821003673 | Trần Thùy | Linh | 18DQH2 | 563,220 | |
148 | 1821003909 | Vương Minh | Trang | 18DQH2 | 563,220 | |
149 | 1821005302 | Vũ Lệ | Uyên | 18DQK | 563,220 | |
150 | 1821005384 | Ngô Mạnh | Cường | 18DQN04 | 563,220 | |
151 | 1821005547 | Nguyễn Thị Tường | Vân | 18DQN04 | 563,220 | |
152 | 1821005169 | Nguyễn Thị Xuân | Thạch | 18DQT2 | 563,220 | |
153 | 1821005205 | Sú Dương | Thu | 18DQT3 | 563,220 | |
154 | 1821005337 | Vơ Thị Thảo | Vy | 18DQT3 | 563,220 | |
155 | 1821005170 | Đỗ Thị Minh | Thi | 18DQT5 | 563,220 | |
156 | 1821000374 | Trần Phương | Thủy | 18DQT6 | 563,220 | |
157 | 1821000497 | Trần Thị Bích | Nguyên | 18DQT6 | 563,220 | |
158 | 1821005043 | Nguyễn Hoàng Huệ | Nhi | 18DQT6 | 563,220 | |
159 | 1821004823 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 18DQT7 | 563,220 | |
160 | 1821005293 | Trần Công | Tuyền | 18DQT7 | 563,220 | |
161 | 1821005312 | Nguyễn Thị Kim | Viên | 18DQT7 | 563,220 | |
162 | 1821005312 | Nguyễn Thị Kim | Viên | 18DQT7 | 563,220 | |
163 | 1821005312 | Nguyễn Thị Kim | Viên | 18DQT7 | 563,220 | |
164 | 1821004243 | Vơ Linh | Chi | 18DSK | 563,220 | |
165 | 1821004312 | Hoàng Thị Thu | Ngọc | 18DSK | 563,220 | |
166 | 1821004353 | Lê Thị Lam | Thùy | 18DSK | 563,220 | |
167 | 1821004385 | Ông Gia | Tuệ | 18DSK | 563,220 | |
168 | 1821000097 | Nguyễn Văn | Hiếu | 18DTA01 | 563,220 | |
169 | 1821004198 | Nguyễn Phúc | Trường | 18DTA02 | 563,220 | |
170 | 1821004149 | Ôn Đ́nh | Thái | 18DTA03 | 563,220 | |
171 | 1821004026 | Lê Thị Thanh | Hồng | 18DTA05 | 563,220 | |
172 | 1821004119 | Phạm Thị Minh | Nhật | 18DTA05 | 563,220 | |
173 | 1821001066 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 18DTC1 | 563,220 | |
174 | 1821005742 | Trần Thị Thùy | Linh | 18DTC1 | 563,220 | |
175 | 1821005979 | Nguyễn Thị Anh | Trâm | 18DTC1 | 563,220 | |
176 | 1821005979 | Nguyễn Thị Anh | Trâm | 18DTC1 | 563,220 | |
177 | 1821005631 | Vơ Thị Hồng | Đào | 18DTC3 | 563,220 | |
178 | 1821005668 | Phạm Thị Thu | Hằng | 18DTC3 | 563,220 | |
179 | 1821005668 | Phạm Thị Thu | Hằng | 18DTC3 | 563,220 | |
180 | 1821005737 | Mai Thị Khánh | Linh | 18DTC3 | 563,220 | |
181 | 1821005710 | Danh Hoàng Ngọc | Khải | 18DTC3CN | 563,220 | |
182 | 1821001043 | Mai Thị Ngọc | Ư | 18DTD | 563,220 | |
183 | 1821005842 | Nguyễn Hạnh | Phúc | 18DTD | 563,220 | |
184 | 1821006039 | Đào Trần Duy | Vinh | 18DTD | 563,220 | |
185 | 1821003213 | Vơ Thị Cẩm | Hà | 18DTM1 | 563,220 | |
186 | 1821003250 | Huỳnh Thị Tú | Huyền | 18DTM1 | 563,220 | |
187 | 1821003491 | Lê Hoàng | Vũ | 18DTM1 | 563,220 | |
188 | 1821000960 | Hồ Hoàng | Huy | 18DTM2 | 563,220 | |
189 | 1821005670 | Đinh Thị | Hạnh | 18DTX | 563,220 | |
190 | 1921002849 | Nguyễn Thị Yến | Như | 19DHT01 | 563,220 | |
191 | 1921006827 | Phạm Thị Thu | Thảo | 19DHT01 | 563,220 | |
192 | 1921006829 | Lê Hữu | Thịnh | 19DHT01 | 563,220 | |
193 | 1921006696 | Lương Thúy | Ḥa | 19DHT03 | 563,220 | |
194 | 1921006749 | Hồ Trương Bảo | Ngân | 19DHT03 | 563,220 | |
195 | 1921006790 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 19DHT04 | 563,220 | |
196 | 1921003946 | Lê Thị Ngọc | Hân | 19DKB01 | 563,220 | |
197 | 1921004038 | Nguyễn Trọng | Nhân | 19DKB01 | 563,220 | |
198 | 1921004057 | Lê Vĩnh | Phước | 19DKB02 | 563,220 | |
199 | 1921004075 | Phí Thị Hồng | Thắm | 19DKB03 | 563,220 | |
200 | 1921001497 | Trần Thị Huỳnh | Như | 19DKQ01 | 563,220 | |
201 | 1921001539 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 19DKQ02 | 563,220 | |
202 | 1921001877 | Nguyễn Thị Tố | Như | 19DKQ02 | 563,220 | |
203 | 1921001960 | Nguyễn Thị | Quyên | 19DKQ02 | 563,220 | |
204 | 1921002050 | Đặng Thị Ngọc | Xuyên | 19DKQ02 | 563,220 | |
205 | 1921001807 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 19DKQ03 | 563,220 | |
206 | 1921003173 | Hứa Thanh | Thoại | 19DKQ03 | 563,220 | |
207 | 1921001664 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | 19DKQ04 | 563,220 | |
208 | 1921001694 | Trần Thu | Hương | 19DKQ04 | 563,220 | |
209 | 1921001925 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 19DKQ04 | 563,220 | |
210 | 1921004211 | Lê Nhật | Nam | 19DKQ05 | 563,220 | |
211 | 1921004187 | Đỗ Thị | Hảo | 19DKQ06 | 563,220 | |
212 | 1921004200 | Phạm Thị | Huyền | 19DKQ06 | 563,220 | |
213 | 1921004257 | Huỳnh Thanh | Tú | 19DKQ06 | 563,220 | |
214 | 1921004271 | Phan Thúy | Vy | 19DKQ06 | 563,220 | |
215 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | 19DKS02 | 563,220 | |
216 | 1921007295 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 19DKS02 | 563,220 | |
217 | 1921007432 | Vơ Thị Thanh | Xuân | 19DKS02 | 563,220 | |
218 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | 19DKS03 | 563,220 | |
219 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | 19DKS03 | 563,220 | |
220 | 1921007373 | Hoàng Thị Hoài | Ny | 19dKS04 | 563,220 | |
221 | 1921004900 | Dương Thảo | Nguyên | 19DKT02 | 563,220 | |
222 | 1921002891 | Mai Nhật | Vy | 19DLH01 | 563,220 | |
223 | 1921006989 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 19DLH03 | 563,000 | |
224 | 1921000705 | Mai Hồng | Ngọc | 19DMA01 | 563,220 | |
225 | 1921001071 | Trương Thùy | Trân | 19DMA01 | 563,220 | |
226 | 1921001174 | Thái Thùy | Vy | 19DMA03 | 563,220 | |
227 | 1921001264 | Lê Nguyễn Tuyết | Mai | 19DMA04 | 563,220 | |
228 | 1921001079 | Lă Thị Thủy | Tiên | 19DMA05 | 563,220 | |
229 | 1921001259 | Vơ Thị Mai | Hương | 19DMA05 | 563,220 | |
230 | 1921003095 | Nguyễn Hữu | Luân | 19DQN01 | 563,220 | |
231 | 1921003104 | Lê Thị Mỹ | Châu | 19DQN01 | 563,220 | |
232 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 19DQN01 | 563,220 | |
233 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | 19DQN01 | 563,220 | |
234 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | 19DQN03 | 563,220 | |
235 | 1921000271 | Đinh Triệu Ái | Ly | 19DQT01 | 563,220 | |
236 | 1921000422 | Lê Thị Hồng | Nhất | 19DQT01 | 563,220 | |
237 | 1921000490 | Nguyễn Thị Kim | Huỳnh | 19DQT01 | 563,220 | |
238 | 1921000493 | Huỳnh Kim | Phụng | 19DQT01 | 563,220 | |
239 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | 19DQT03 | 563,220 | |
240 | 1921000429 | Đỗ Thị Như | Ư | 19DQT03 | 563,220 | |
241 | 1921003167 | Mấu Minh | Thông | 19DQT04 | 563,220 | |
242 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | 19DQT06 | 563,220 | |
243 | 1921003724 | Nguyễn Trang | Thanh | 19DQT06 | 563,220 | |
244 | 1921003409 | Văn Dung Kim | Anh | 19DQT07 | 563,220 | |
245 | 1921003710 | Nguyễn Văn | Tam | 19DQT07 | 563,220 | |
246 | 1921003551 | Trịnh Thị Mỹ | Lệ | 19DQT09 | 563,220 | |
247 | 1921003601 | Đặng Thúy | Ngân | 19DQT09 | 563,220 | |
248 | 1921003161 | Hán Thị Kim | Hoàng | 19DQT11 | 563,220 | |
249 | 1921003513 | Nguyễn Văn | Hữu | 19DQT11 | 563,220 | |
250 | 1921000007 | Vũ Uyên | Nhi | 19DTA01 | 563,220 | |
251 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | 19DTA01 | 563,220 | |
252 | 1921000079 | Nguyễn Yến | Nhi | 19DTA01 | 563,220 | |
253 | 1921000082 | Mai Nguyễn Tường | Vi | 19DTA01 | 563,220 | |
254 | 1921003265 | Trương Diệu Kiều | My | 19DTA02 | 563,220 | |
255 | 1921003376 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 19DTA02 | 563,220 | |
256 | 1921003261 | Lê Thị Kim | Mai | 19DTA03 | 563,220 | |
257 | 1921003271 | Nguyễn Thị | Ngân | 19DTA03 | 563,220 | |
258 | 1921003235 | Nguyễn Thị Thúy | Hương | 19DTA04 | 563,220 | |
259 | 1921003385 | Huỳnh Tam Bảo Thuư | Vy | 19DTA04 | 563,220 | |
260 | 1921002346 | Trương Duy | Thoại | 19DTC01 | 563,220 | |
261 | 1921002557 | Nguyễn Thị Kim | Như | 19DTC01 | 563,220 | |
262 | 1921002526 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 19DTC02 | 563,220 | |
263 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | 19DTC04 | 563,220 | |
264 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | 19DTC05 | 563,220 | |
265 | 1921004545 | Đặng Tú | Nguyên | 19DTC06 | 563,220 | |
266 | 1921004710 | Vơ Thị Cẩm | Tiên | 19DTC07 | 563,220 | |
267 | 1921004798 | Nguyễn Thị Triệu | Vi | 19DTC07 | 563,220 | |
268 | 1921004451 | Lê Thị Thanh | Kiều | 19DTC08 | 563,220 | |
269 | 1921004541 | Tô Thị | Ngọc | 19DTC08 | 563,220 | |
270 | 1921004756 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 19DTC08 | 563,220 | |
271 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | 19DTC10 | 563,220 | |
272 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | 19DTC11 | 563,220 | |
273 | 1710120137 | Trịnh Minh | Thư | C17A2A | 422,415 | |
274 | 1710140139 | Lê Trần Minh | Trí | C17A4A | 422,415 | |
275 | 1710150106 | Tô Đ́nh | Đông | C17A5A | 422,415 | |
276 | 1710150129 | Lê Nguyên | Phước | C17A5A | 422,415 | |
277 | 1710150136 | Mai Thị | Trang | C17A5A | 422,415 | |
278 | 1710150242 | Trần Nguyễn Cẩm | Tú | C17A5B | 422,415 | |
279 | 1710210204 | Đoàn Thị Thu | Hằng | C17B1B | 422,415 | |
280 | 1710210229 | Nguyễn Thị Ái | T́nh | C17B1B | 422,415 | |
281 | 1710210231 | Nguyễn Thị | Trinh | C17B1B | 422,415 | |
282 | 1710210433 | Nguyễn Thị | Tưởng | C17B1D | 422,415 | |
283 | 1710210724 | Nguyễn Thị Hạ | Quyên | C17B1G | 422,415 | |
284 | 1710210730 | Nguyễn Thị Mộng | Thu | C17B1G | 422,415 | |
285 | 1710210821 | Phạm Thị Tuyết | Nhi | C17B1H | 422,415 | |
286 | 1710210902 | Phạm Thị Thanh | Đào | C17B1K | 422,415 | |
287 | 1710210933 | Trần Thị | Trinh | C17B1K | 422,415 | |
288 | 1710240202 | Nguyễn Thị Phương | Anh | C17B1M | 422,415 | |
289 | 1710240236 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | C17B1N | 422,415 | |
290 | 1710220107 | Vơ Thị | Diệu | C17B2A | 422,415 | |
291 | 1710220121 | Huỳnh Ngọc | Như | C17B2A | 422,415 | |
292 | 1710220125 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | C17B2A | 422,415 | |
293 | 1710330220 | Đặng Thị Bích | Ngọc | C17C3B | 422,415 | |
294 | 1710330223 | Phan Đ́nh | Phi | C17C3B | 422,415 | |
295 | 1710330230 | Phạm Thị Hoài | Trang | C17C3B | 422,415 | |
296 | 1710330626 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | C17C3F | 422,415 | |
297 | 1710330712 | Trương Thị Cẩm | Lụa | C17C3G | 422,415 | |
298 | 1710330718 | Nguyễn Thị Mộng | Nghi | C17C3G | 422,415 | |
299 | 1710330812 | Nguyễn Thị | Linh | C17C3H | 422,415 | |
300 | 1710340101 | Lê Thị Trường | An | C17C4A | 422,415 | |
301 | 1710340207 | Lê Thị Bảo | Hoa | C17C4B | 422,415 | |
302 | 1710340309 | Nguyễn Trần Chí | Lập | C17C4C | 422,415 | |
303 | 1710340332 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | C17C4C | 422,415 | |
304 | 1710340407 | Lư Nguyên | Hải | C17C4D | 422,415 | |
305 | 1710340413 | Trần Thị Trà | Mơ | C17C4D | 422,415 | |
306 | 1710340503 | Dương Thị Phương | Dung | C17C4E | 422,415 | |
307 | 1710350142 | Ngô Thị Thủy | Tiên | C17C5A | 422,415 | |
308 | 1710360214 | Đỗ Thị | Hương | C17C6B | 422,415 | |
309 | 1710360228 | Nguyễn Thị Thanh | Thuận | C17C6B | 422,415 | |
310 | 1710360326 | Nguyễn Nữ Thủy | Tiên | C17C6C | 422,415 | |
311 | 1710360517 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | C17C6E | 422,415 | |
312 | 1710370223 | Vơ Thị | Phướng | C17C7B | 422,415 | |
313 | 1710510127 | Lê Công | Thành | C17E1A | 422,415 | |
314 | 1710510136 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | C17E1A | 422,415 | |
315 | 1710510215 | Hoàng Nguyễn Thanh | Hân | C17E1B | 422,415 | |
316 | 1710520303 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | C17E2C | 422,415 | |
317 | 1710520322 | Vơ Duy | Tâm | C17E2C | 422,415 | |
318 | 1710520614 | Nguyễn Thành | Luân | C17E2F | 422,415 | |
319 | 1710520624 | Đào Duy | Quàng | C17E2F | 422,415 | |
320 | 1710521131 | Huỳnh Phan Trọng | T́nh | C17E2N | 422,415 | |
321 | 1710521212 | Phạm Thị Kim | Ngân | C17E2P | 422,415 | |
322 | 1710521303 | Nguyễn Minh | Đăng | C17E2Q | 422,415 | |
323 | 1710521306 | Đặng Thị Kim | Dung | C17E2Q | 422,415 | |
324 | 1710530207 | Bùi Thị Thu | Hồng | C17E3B | 422,415 | |
325 | 1710530210 | Lê Thọ | Long | C17E3B | 422,415 | |
326 | 1710530325 | Trần Thị Cẩm | Nhung | C17E3C | 422,415 | |
327 | 1710530329 | Vơ Thị Minh | Thư | C17E3C | 422,415 | |
328 | 1710540107 | Đinh Thị Lệ | Hà | C17E4A | 422,415 | |
329 | 1710540121 | Nguyễn Thị | Mai | C17E4A | 422,415 | |
330 | 1710540210 | Phan Thị Kim | Loan | C17E4B | 422,415 | |
331 | 1710540225 | Nguyễn Thị Cẩm | Thoa | C17E4B | 422,415 | |
332 | 1710540426 | Phan Thị Bé | Thạnh | C17E4D | 422,415 | |
333 | 1710810125 | Nhữ Thị | Thỏa | C17F1A | 422,415 | |
334 | 1730210131 | Lê Thị Thu | Ngân | C17Q3B1B | 422,415 | |
335 | 1730330218 | Phạm Tấn | Phát | C17Q3C3B | 422,415 | |
336 | 1730330306 | Trần Vũ Xuân | Giang | C17Q3C3C | 422,415 | |
337 | 1730520138 | Đào Thị Ánh | Tuyết | C17Q3E2A | 422,415 | |
338 | 1730520234 | Vơ Thị | Tâm | C17Q3E2B | 422,415 | |
339 | 1730520246 | Trần Thị Hồng | Tuyến | C17Q3E2B | 422,415 | |
340 | 1730540339 | Lê Quang | Tùng | C17Q3E4C | 422,415 | |
341 | 1621001871 | Vũ Trần Thanh | Tâm | CLC_16DMA1 | 422,415 | |
342 | 1721001484 | Phạm Thị Trà | My | CLC_17DKS | 563,220 | |
343 | 1721001388 | Ngô Hải | Hà | CLC_17DMA2 | 563,220 | |
344 | 1721001280 | Chí Gia | Vân | CLC_17DTM1 | 563,220 | |
345 | 1721001295 | Trần Ngọc Yến | Vy | CLC_17DTM3 | 563,220 | |
346 | 1811001463 | Vơ Thị Kiều | My | CLC_18CKQ02 | 563,220 | |
347 | 1811001380 | Nguyễn Thùy | Trúc | CLC_18CKS01 | 563,220 | |
348 | 1811001874 | Trần Thị Ngọc | Hân | CLC_18CKS01 | 563,220 | |
349 | 1811000464 | Phạm Huỳnh Thúy | Duy | CLC_18CQT01 | 563,220 | |
350 | 1811001280 | Trương Thị Ngọc | Trâm | CLC_18CQT02 | 563,220 | |
351 | 1811001825 | Nguyễn Thành | Huy | CLC_18CTC01 | 563,220 | |
352 | 1821004414 | Nguyễn Thị Lan | Anh | CLC_18DKS01 | 563,220 | |
353 | 1821006129 | Lê Phương | Khanh | CLC_18DNH02 | 563,220 | |
354 | 1821002179 | Lê Ngọc Thanh | Thúy | CLC_18DTM01 | 563,220 | |
355 | 1821002184 | Lê Ngọc Thanh | Nga | CLC_18DTM01 | 563,220 | |
356 | 1821003379 | Phan Thị Mỹ | Phương | CLC_18DTM04 | 563,220 |