TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||
KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN | ||||||||||||||||||
DANH SÁCH GIẢNG
VIÊN HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC HIỆN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP (BẬC ĐẠI HỌC) VÀ THỰC TẬP TỐT NGHIỆP (BẬC CAO DẲNG) ĐỢT 1 NĂM 2020 |
||||||||||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Mã lớp SV | Mã LHP | Tên học phần | Giáo viên hướng dẫn | Điện thoại liên lạc | ||||||||||
1 | 1832000054 | Lê Thị Hồng | Noa | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Chu Thị Thương | 0916 663 030 | ||||||||||
2 | 1832000059 | Nguyễn Thị Thùy | Phương | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Chu Thị Thương | |||||||||||
3 | 1832000061 | Lê Phạm Hồng | Sương | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Chu Thị Thương | |||||||||||
4 | 1832000062 | Võ Thị | Sỹ | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Chu Thị Thương | |||||||||||
5 | 1832000063 | Đào Thị | Tâm | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Chu Thị Thương | |||||||||||
6 | 1832000012 | Đỗ Thị Thùy | Duyên | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | 0909 229 649 | ||||||||||
7 | 1832000013 | Huỳnh Thị | Duyên | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
8 | 1832000019 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
9 | 1832000034 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
10 | 1832000035 | Vũ Thị Lệ | Huyền | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
11 | 1832000041 | Phạm Thị Tuyết | Mai | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
12 | 1832000045 | Biện Thị Quỳnh | Nga | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
13 | 1832000047 | Bùi Thão | Nguyên | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
14 | 1832000050 | Lê Nguyễn Ánh | Nguyệt | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
15 | 1832000051 | Võ Thị Hồng | Nhi | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||
16 | 1621000144 | Nguyễn Thị Lan | Anh | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Dương Hoàng Ngọc Khuê | 0918 712886 | ||||||||||
17 | 1621003259 | Võ Hoài | Ân | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Dương Hoàng Ngọc Khuê | |||||||||||
18 | 1621002667 | Vũ Lương Thanh | Hiếu | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Dương Hoàng Ngọc Khuê | |||||||||||
19 | 1621003271 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Dương Thị Thùy Liên | 0986 996569 | ||||||||||
20 | 1621003286 | Dương Hạnh | Đan | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Dương Thị Thùy Liên | |||||||||||
21 | 1621003305 | Lê Nguyễn Nhật | Duy | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Dương Thị Thùy Liên | |||||||||||
22 | 1621003317 | Đỗ Thị Thu | Hà | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Dương Thị Thùy Liên | |||||||||||
23 | 1621003346 | Lâm Thị Kim | Hồng | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Dương Thị Thùy Liên | |||||||||||
24 | 1421004836 | Đào Thị Thu | Hương | 14DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Lê Quang Mẫn | |||||||||||
25 | 1421003807 | Lê Thị Kim | Loan | 14DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Lê Quang Mẫn | |||||||||||
26 | 1521002308 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 15DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | ||||||||||
27 | 1521002379 | Nguyễn Thị | Liễu | 15DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Lê Quang Mẫn | |||||||||||
28 | 1521002423 | Nguyễn Hạ | Nhi | 15DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Lê Quang Mẫn | |||||||||||
29 | 1621000286 | Nguyễn Lê Kỳ | Anh | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Lê Quang Mẫn | |||||||||||
30 | 1621000379 | Hoàng Ngọc | Long | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Lê Văn Tuấn | 0909 589 557 | ||||||||||
31 | 1621000171 | Ngô Hương | Giang | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Lê Văn Tuấn | |||||||||||
32 | 1621003131 | Phan Thị Thùy | Dung | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Lê Văn Tuấn | |||||||||||
33 | 1621003392 | Lai Phan Nhật | Minh | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Nhật Phương Diễm | 0914 308588 | ||||||||||
34 | 1621003400 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Nhật Phương Diễm | |||||||||||
35 | 1621003418 | Nguyễn Vũ Thảo | Nhi | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Nhật Phương Diễm | |||||||||||
36 | 1621003501 | Lê Thị Cẩm | Thùy | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Nhật Phương Diễm | |||||||||||
37 | 1621000315 | Hà Thị Mỹ | Duyên | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Nhật Phương Diễm | |||||||||||
38 | 1621000323 | Lê Thị Thu | Hà | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Nhật Phương Diễm | |||||||||||
39 | 1710210108 | Trần Thị Thanh | Hiền | C17B1A | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | ||||||||||
40 | 1710210112 | Lữ Ngọc Hồng | Liên | C17B1A | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Ngô Quảng Biên | |||||||||||
41 | 1710210122 | Hàn Thị | Nguyệt | C17B1A | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Ngô Quảng Biên | |||||||||||
42 | 1710210130 | Hà Thị | Trang | C17B1A | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Ngô Quảng Biên | |||||||||||
43 | 1710210332 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | C17B1C | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Ngô Quảng Biên | |||||||||||
44 | 1710210419 | Phan Cao | Nguyên | C17B1D | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Ngô Quảng Biên | |||||||||||
45 | 1710210509 | Đặng Thị Ý | Hiền | C17B1E | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Ngô Quảng Biên | |||||||||||
46 | 1710210511 | Trương Thị Diễm | Hương | C17B1E | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Ngô Quảng Biên | |||||||||||
47 | 1621000289 | Phạm Trâm | Anh | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Thị Mỹ Thúy | 0902 254 256 | ||||||||||
48 | 1621000298 | Nguyễn Thanh | Bình | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Thị Mỹ Thúy | |||||||||||
49 | 1621000313 | Nguyễn Thanh | Duy | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Thị Mỹ Thúy | |||||||||||
50 | 1621000348 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Thị Mỹ Thúy | |||||||||||
51 | 1621000361 | Lê Thị Hồng | Lê | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Thị Mỹ Thúy | |||||||||||
52 | 1621000380 | Vũ Thị | Lụa | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ngô Thị Mỹ Thúy | |||||||||||
53 | 1832000092 | Dương Nguyễn Kim | Yến | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Diên Duẩn | 0937 038 703 | ||||||||||
54 | 1832000093 | Lê Thị | Yến | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Diên Duẩn | |||||||||||
55 | 1832000078 | Kiều Thị Thùy | Trang | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Diên Duẩn | |||||||||||
56 | 1710210635 | Nguyễn Lương Tường | Vy | C17B1F | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Diên Duẩn | |||||||||||
57 | 1710210713 | Thân Thị Kim | Huệ | C17B1G | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Diên Duẩn | |||||||||||
58 | 1710240314 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | C17B1N | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Diên Duẩn | 0937 038 703 | ||||||||||
59 | 1621000350 | Đỗ Thị | Huyền | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Hà Minh Thi | 0946 700954 | ||||||||||
60 | 1621000411 | Trần Thị Phương | Nhung | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Hà Minh Thi | |||||||||||
61 | 1621000421 | Phạm Thị Xuân | Quyên | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Hà Minh Thi | |||||||||||
62 | 1621000427 | Nguyễn Thị | Tâm | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Hà Minh Thi | |||||||||||
63 | 1621000454 | Nguyễn Thị Hạ | Thư | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Hà Minh Thi | |||||||||||
64 | 1621000473 | Nguyễn Thị | Tín | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550 245 | ||||||||||
65 | 1621000490 | Nguyễn Huyền | Trang | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Huỳnh Nam | |||||||||||
66 | 1621000514 | Lê Thị Tường | Vân | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Huỳnh Nam | |||||||||||
67 | 1621001159 | Nguyễn Văn | Kiệt | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Huỳnh Nam | |||||||||||
68 | 1621002232 | Phạm Đặng Mai | Phương | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Huỳnh Nam | |||||||||||
69 | 1621003260 | Đặng Lương Hồng | Ân | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Huỳnh Nam | |||||||||||
70 | 1621003376 | Lê Thị | Linh | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Huỳnh Nam | |||||||||||
71 | 1832000064 | Trần Thanh | Tâm | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Minh Hằng | 0938 095 016 | ||||||||||
72 | 1832000067 | Hồ Thị Thanh | Thảo | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Minh Hằng | |||||||||||
73 | 1832000071 | Nguyễn Thị Hồng | Thủy | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Minh Hằng | |||||||||||
74 | 1832000075 | Nguyễn Thái | Trân | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Minh Hằng | |||||||||||
75 | 1832000076 | Phạm Thái Huyền | Trân | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Minh Hằng | |||||||||||
76 | 1732000279 | Nguyễn Lê Anh | Dũng | LTDH13KT2 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | ||||||||||
77 | 1732000312 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | LTDH13KT2 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Bích Nhi | |||||||||||
78 | 1832000001 | Nguyễn Hữu | Anh | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Bích Nhi | |||||||||||
79 | 1832000009 | Ngô Thị Thùy | Dung | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Bích Nhi | |||||||||||
80 | 1832000010 | Trần Ngọc | Dung | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Bích Nhi | |||||||||||
81 | 1621000459 | Lê Thị Hồng | Thuý | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Hồng Liên | 0901 208060 | ||||||||||
82 | 1621000488 | Lương Kiều | Trang | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Hồng Liên | |||||||||||
83 | 1621000515 | Ngô Ái | Vân | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Hồng Liên | |||||||||||
84 | 1621003257 | Hoàng Thị Thiên | Ân | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Hồng Liên | |||||||||||
85 | 1621003273 | Trương Ngọc | Bích | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Hồng Liên | |||||||||||
86 | 1521002469 | Huỳnh Hoàng | Thư | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | ||||||||||
87 | 1621000296 | Huỳnh Như | Băng | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Minh Hằng | |||||||||||
88 | 1621000303 | Hà Thị Kim | Chi | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Minh Hằng | |||||||||||
89 | 1621000312 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Minh Hằng | |||||||||||
90 | 1621000314 | Nguyễn Thị Bích | Duy | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Minh Hằng | |||||||||||
91 | 1621000429 | Trần Thị Thanh | Tâm | 16DAC2 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Minh Hằng | |||||||||||
92 | 1432006388 | Nguyễn Thị | Lợi | LTDH10KT2 | 19213010340101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Nga Dung | 0922 788768 | ||||||||||
93 | 1732000278 | Hồ Phát | Đạt | LTDH13KT2 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thị Nga Dung | |||||||||||
94 | 1630201026 | Nguyễn Thị | Ngọc | C16Q2B1 | 19227023134601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT) | Nguyễn Thị Nga Dung | |||||||||||
95 | 1621000337 | Võ Trần Thanh | Hiền | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 0915 996681 | ||||||||||
96 | 1621000351 | Nguyễn Ngô Thanh | Huyền | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | |||||||||||
97 | 1621000402 | Nguyễn Bảo | Nhi | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | |||||||||||
98 | 1621000435 | Huỳnh Phương | Thảo | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | |||||||||||
99 | 1621000441 | Phan Thị Phương | Thảo | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | |||||||||||
100 | 1621000461 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | |||||||||||
101 | 1621003296 | Trần Thị Phương | Dung | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741075 | ||||||||||
102 | 1621003326 | Trần Thị Như | Hảo | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Thanh Hiền | |||||||||||
103 | 1621003408 | Nguyễn Thị Bé | Ngoan | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Thanh Hiền | |||||||||||
104 | 1621003444 | Hoàng Thị Ngọc | Phương | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Thanh Hiền | |||||||||||
105 | 1621003477 | Trần Thị Thu | Thảo | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Thanh Hiền | |||||||||||
106 | 1710220116 | Đặng Bích | Ly | C17B2A | 19221160008401 | Thực tập tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741075 | ||||||||||
107 | 1710220127 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | C17B2A | 19221160008401 | Thực tập tốt nghiệp (Kiểm toán) | Nguyễn Thị Thanh Hiền | |||||||||||
108 | 1710210516 | Vũ Phùng Hải | Linh | C17B1E | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thu Hiền | 0908 949 345 | ||||||||||
109 | 1710210531 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | C17B1E | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thu Hiền | |||||||||||
110 | 1710210533 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | C17B1E | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thu Hiền | |||||||||||
111 | 1710210611 | Trần Thị Thanh | Lộc | C17B1F | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thu Hiền | |||||||||||
112 | 1710210617 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | C17B1F | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thu Hiền | |||||||||||
113 | 1710210623 | Diệp Quốc | Thịnh | C17B1F | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thu Hiền | |||||||||||
114 | 1710210624 | Nguyễn Thị Xuân | Thùy | C17B1F | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thu Hiền | |||||||||||
115 | 1710210625 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | C17B1F | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Nguyễn Thu Hiền | |||||||||||
116 | 1621000345 | Lăng Vũ Thùy | Hương | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Huỳnh Lan Vi | 0938541142 | ||||||||||
117 | 1621000362 | Vương Thị Nhật | Lệ | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Huỳnh Lan Vi | |||||||||||
118 | 1621000363 | Bùi Thị Mai | Linh | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Huỳnh Lan Vi | |||||||||||
119 | 1621000424 | Nguyễn Thị Trúc | Quỳnh | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Huỳnh Lan Vi | |||||||||||
120 | 1621000447 | Hoàng Thị | Thơm | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Huỳnh Lan Vi | |||||||||||
121 | 1621003425 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Kim Thanh | 0902 860264 | ||||||||||
122 | 1621003427 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhung | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Kim Thanh | |||||||||||
123 | 1621003430 | Lê Thị Nhật | Ni | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Kim Thanh | |||||||||||
124 | 1621003480 | Nguyễn Phương | Thảo | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Kim Thanh | |||||||||||
125 | 1621003493 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Kim Thanh | |||||||||||
126 | 1621003533 | Phạm Minh | Trúc | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Kim Thanh | |||||||||||
127 | 1832000080 | Nguyễn Thị Diệp | Trinh | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Ngọc Dung | 0982 357 330 | ||||||||||
128 | 1832000081 | Bùi Thị Huệ | Trúc | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Ngọc Dung | |||||||||||
129 | 1832000082 | Lê Ngọc | Tuyền | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Ngọc Dung | |||||||||||
130 | 1832000087 | Trần Thúy | Vân | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Ngọc Dung | |||||||||||
131 | 1832000088 | Nguyễn Thanh | Vi | LTDH14KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Ngọc Dung | |||||||||||
132 | 1710240108 | Phan Thị Kim | Hạnh | C17B4A | 19221160025301 | Thực tập tốt nghiệp (KTHCSN) | Phạm Thị Ngọc Dung | |||||||||||
133 | 1621003469 | Trần Thị Thanh | Thanh | 16DKT2 | 19213010340101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Xuân Thảo | 0909 461259 | ||||||||||
134 | 1621000339 | Đỗ Thị Thanh | Hiếu | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Xuân Thảo | 0909 461259 | ||||||||||
135 | 1621000446 | Dương Thị | Thoai | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Xuân Thảo | |||||||||||
136 | 1621000450 | Phan Thị Cẩm | Thu | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Xuân Thảo | |||||||||||
137 | 1621000508 | Phan Minh | Tuyền | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phạm Thị Xuân Thảo | |||||||||||
138 | 1621000385 | Nguyễn Vũ Thuý | Nga | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | ||||||||||
139 | 1621000403 | Nguyễn Phương | Nhi | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Phan Thị Bích Ngọc | |||||||||||
140 | 1621000412 | Phạm Hồng | Phát | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Phan Thị Bích Ngọc | |||||||||||
141 | 1621000448 | Hồ Hữu | Thông | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Phan Thị Bích Ngọc | |||||||||||
142 | 1621000519 | Bùi Đỗ Uyên | Vy | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Phan Thị Bích Ngọc | |||||||||||
143 | 1621003272 | Bùi Thị Kim | Ba | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Phan Thị Bích Ngọc | |||||||||||
144 | 1621003278 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 16DAC1 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Phan Thị Bích Ngọc | |||||||||||
145 | 1621003331 | Trần Thị Thanh | Hiền | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phan Thị Huyền | 0976 484498 | ||||||||||
146 | 1621003347 | Lê Thị | Hồng | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phan Thị Huyền | |||||||||||
147 | 1621003364 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phan Thị Huyền | |||||||||||
148 | 1621003371 | Đào Thị Huỳnh | Lan | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phan Thị Huyền | |||||||||||
149 | 1621003386 | Phạm Thùy | Linh | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Phan Thị Huyền | |||||||||||
150 | 1421003676 | Đỗ Trần Thu | Thảo | 14DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Tạ Thị Thu Hạnh | 0985 843 602 | ||||||||||
151 | 1521002307 | Nguyễn Ngọc | Anh | 15DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Tạ Thị Thu Hạnh | |||||||||||
152 | 1521002392 | Võ Hiền | Minh | 15DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Tạ Thị Thu Hạnh | |||||||||||
153 | 1521002320 | Phạm Quốc | Đạt | 15DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Tạ Thị Thu Hạnh | |||||||||||
154 | 1521002420 | Nguyễn Việt | Nhân | 15DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Tạ Thị Thu Hạnh | |||||||||||
155 | 1621003313 | Võ Thị Mộng | Hà | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Thái Trần Vân Hạnh | 0903 768 605 | ||||||||||
156 | 1621003358 | Phan Thị Quỳnh | Hương | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Thái Trần Vân Hạnh | |||||||||||
157 | 1621003456 | Nguyễn Phương | Quỳnh | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Thái Trần Vân Hạnh | |||||||||||
158 | 1432006306 | Nguyễn Công | Khang | LTDH10KT1 | 19213010340101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Hằng Diệu | 0962 992 031 | ||||||||||
159 | 1432006374 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | LTDH10KT2 | 19213010340101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Hằng Diệu | |||||||||||
160 | 1732000060 | Lê Thị | Phương | LTDH13KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Hằng Diệu | |||||||||||
161 | 1732000066 | Phạm Thị | Thắm | LTDH13KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Hằng Diệu | |||||||||||
162 | 1732000088 | Lê Thị Diễm | Trang | LTDH13KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Hằng Diệu | |||||||||||
163 | 1732000274 | Huỳnh Cơ | An | LTDH13KT2 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Hằng Diệu | |||||||||||
164 | 1621003442 | Trần Ngọc | Phương | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Trần Hồng Vân | |||||||||||
165 | 1621003510 | Nguyễn Trọng | Tín | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Trần Hồng Vân | 0908 543 438 | ||||||||||
166 | 1621003519 | Phạm Thị Thu | Trang | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Trần Hồng Vân | |||||||||||
167 | 1621003536 | Vũ Tín | Trung | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Trần Hồng Vân | |||||||||||
168 | 1621003538 | Nguyễn Tuấn | Tú | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Trần Hồng Vân | |||||||||||
169 | 1621003862 | Nguyễn Ngọc Bích | Thư | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Trần Hồng Vân | |||||||||||
170 | 1621003439 | Lê Thị Ngọc | Phụng | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Nguyệt Nga | 0936 535 866 | ||||||||||
171 | 1621003550 | Nguyễn Châu Thanh | Vân | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Nguyệt Nga | |||||||||||
172 | 1621003554 | Nguyễn Huỳnh Tường | Vi | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Nguyệt Nga | |||||||||||
173 | 1621003565 | Lê | Vy | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Nguyệt Nga | |||||||||||
174 | 1621003571 | Hoàng Thị Ánh | Xuân | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Nguyệt Nga | |||||||||||
175 | 1621003290 | Nguyễn Thị Thuý | Diễm | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Phương Lan | 0912 232433 | ||||||||||
176 | 1621003291 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Phương Lan | |||||||||||
177 | 1621003323 | Võ Thị | Hằng | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Phương Lan | |||||||||||
178 | 1621000041 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Phương Lan | |||||||||||
179 | 1621000413 | Võ Nhựt | Phi | CLC_16DKT | 1921702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trần Thị Phương Lan | |||||||||||
180 | 1710210102 | Đặng Thị | Châu | C17B1A | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thảo Nghi | |||||||||||
181 | 1710210722 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | C17B1G | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thảo Nghi | 0979 194 978 | ||||||||||
182 | 1710210726 | Đinh Thị Như | Quỳnh | C17B1G | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thảo Nghi | |||||||||||
183 | 1710210732 | Nguyễn Thùy | Trang | C17B1G | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thảo Nghi | |||||||||||
184 | 1710210736 | Trần Thị Minh | Yến | C17B1G | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thảo Nghi | |||||||||||
185 | 1710210805 | Nguyễn Thị Mộng | Cầm | C17B1H | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thảo Nghi | |||||||||||
186 | 1710210836 | Phạm Thị Trúc | Vy | C17B1H | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thảo Nghi | |||||||||||
187 | 1710210907 | Hồ Thị | Hồng | C17B1K | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thảo Nghi | |||||||||||
188 | 1621000463 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thị Mỹ Liên | 0938 107 468 | ||||||||||
189 | 1621000491 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thị Mỹ Liên | |||||||||||
190 | 1621000506 | Ngô Mỹ Ngọc | Tuyền | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thị Mỹ Liên | |||||||||||
191 | 1621003117 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thị Mỹ Liên | |||||||||||
192 | 1621003387 | Hồ Thị Kim | Loan | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Trương Thị Mỹ Liên | |||||||||||
193 | 1710210913 | Nguyễn Thị Thúy | Mai | C17B1K | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | ||||||||||
194 | 1710210924 | Trần Công | Quốc | C17B1K | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Từ Quốc Phong | |||||||||||
195 | 1710240230 | Đặng Thị Thanh | Thảo | C17B1N | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Từ Quốc Phong | |||||||||||
196 | 1710240307 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | C17B1N | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Từ Quốc Phong | |||||||||||
197 | 1710240313 | Nguyễn Kim | Ngân | C17B1N | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Từ Quốc Phong | |||||||||||
198 | 1710240303 | Phạm Mỹ Kim | Chi | C17B1N | 19221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Từ Quốc Phong | |||||||||||
199 | 1621000471 | Nguyễn Thị | Tiền | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ung Hiển Nhã Thi | 0908 769045 | ||||||||||
200 | 1621000525 | Trần Ngọc | Yến | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ung Hiển Nhã Thi | |||||||||||
201 | 1621001843 | Nguyễn Quỳnh | Như | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ung Hiển Nhã Thi | |||||||||||
202 | 1621003277 | Chu Phạm Quỳnh | Châu | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ung Hiển Nhã Thi | |||||||||||
203 | 1621003302 | Lý Nhật | Duy | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ung Hiển Nhã Thi | |||||||||||
204 | 1621003385 | Lê Thị Mỹ | Linh | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ung Hiển Nhã Thi | |||||||||||
205 | 1621003431 | Trần Thị Ái | Nữ | 16DAC3 | 1921101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Ung Hiển Nhã Thi | |||||||||||
206 | 1621003542 | Đặng Hoàng Anh | Tuyền | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Thu Hà | |||||||||||
207 | 1621003560 | Vũ Thị | Vinh | 16DKT1 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Thu Hà | 0938 156755 | ||||||||||
208 | 1621000294 | Bùi Thị | Ánh | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Thu Hà | |||||||||||
209 | 1621000343 | Trần Thị | Hoài | 16DKT2 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Thu Hà | |||||||||||
210 | 1732000013 | Phạm Ngọc | Diễm | LTDH13KT1 | 1921301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Thu Hà | |||||||||||
211 | 1621003362 | Đặng Thiệu | Huy | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Trúc Đào | |||||||||||
212 | 1621003471 | Trần Thị Phương | Thảo | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Trúc Đào | 036 727 9146 | ||||||||||
213 | 1621003496 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Trúc Đào | |||||||||||
214 | 1621003502 | Phạm Thị | Thùy | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Trúc Đào | |||||||||||
215 | 1621003551 | Vũ Thị Hải | Vân | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Võ Thị Trúc Đào | |||||||||||
216 | 1621003365 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Vương Thị Thanh Nhàn | 0906 332 547 | ||||||||||
217 | 1621003373 | Dương Thị | Lân | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Vương Thị Thanh Nhàn | |||||||||||
218 | 1621003426 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Vương Thị Thanh Nhàn | |||||||||||
219 | 1621003448 | Dương Thăng | Phượng | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Vương Thị Thanh Nhàn | |||||||||||
220 | 1621003458 | Đặng Như | Quỳnh | 16DKT3 | 1921101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Vương Thị Thanh Nhàn |