TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 KHOA THẨM ĐỊNH GIÁ- KD BẤT ĐỘNG SẢN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
          
LỊCH HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC TẬP
HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020
1. Tên học phần: Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp ( KDBĐS)
2. Mă học phần: 033301.
3. Bậc đào tạo (ĐH/CĐ): Đại học
4. Danh sách sinh viên:
                   
STT MSSV Họ và tên  Lớp SV Giảng viên hướng dẫn
(1)
Lịch làm việc
(2)
Thứ Tiết Tuần Cơ sở 
  Số thứ tự nhóm:       Nhóm 1  
1 1421004321 Phạm Thái Hoàng 14DKB Đặng Ḥa Kính 4 13g50 8-19 B301
2 1621000042 Lê Khắc Huy 16DKB1 Đặng Ḥa Kính 4 13g50 8-19 B301
3 1621000070 Nguyễn Thị Kim Ngân 16DKB1 Đặng Ḥa Kính 4 13g50 8-19 B301
4 1621003153 Trần Hoàng Phúc 16DKB2 Đặng Ḥa Kính 4 13g50 8-19 B301
5 1621000086 Nguyễn Thị Hồng Phước 16DKB1 Đặng Ḥa Kính 4 13g50 8-19 B301
6 1421005234 Nguyễn Như Phương 14DKB Đặng Ḥa Kính 4 13g50 8-19 B301
7 1621000116 Nguyễn Trung Tín 16DKB1 Đặng Ḥa Kính 4 13g50 8-19 B301
8 1521001411 Hồ Ngọc Trâm 15DKB2 Đặng Ḥa Kính 4 13g50 8-19 B301
  Số thứ tự nhóm:       Nhóm 2  
1 1621003123 Lê Huỳnh Gia Bảo 16DKB2 Hoàng Tuấn Dũng 3 16g35 8-19 A406
2 1621000039 Hứa Như Hương 16DKB1 Hoàng Tuấn Dũng 3 16g35 8-19 A406
3 1621003156 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 16DKB2 Hoàng Tuấn Dũng 3 16g35 8-19 A406
4 1621003170 Dương Thanh Trúc 16DKB2 Hoàng Tuấn Dũng 3 16g35 8-19 A406
5 1621000132 Phạm Thanh Uyên 16DKB2 Hoàng Tuấn Dũng 3 16g35 8-19 A406
  Số thứ tự nhóm:       Nhóm 3  
1 1621000105 Phạm Thị Thu Thảo 16DKB1 Nguyễn Minh Ngọc 2 13g50 8-19 B301
2 1421004347 Vơ Hồng Thắng 16DKB2 Nguyễn Minh Ngọc 2 13g50 8-19 B301
3 1421004766 Trần Hữu Vinh 14DKB Nguyễn Minh Ngọc 2 13g50 8-19 B301
4 1621003175 Đỗ Khắc Vỹ 16DKB2 Nguyễn Minh Ngọc 2 13g50 8-19 B301
  Số thứ tự nhóm:       Nhóm 4  
1 1621000006 Nguyễn Trần Quỳnh Châu 16DKB1 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
2 1621000008 Quách Thị Phong Chức 16DKB2 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
3 1621000016 Lê Ô H Duôn 16DKB1 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
4 1521001346 Nguyễn Anh Đào 15DKB1 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
5 1621000021 Ngô Thị Hà Giang 16DKB2 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
6 1621000037 Lu Tuyết Hoa 16DKB2 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
7 1621000082 Trần Xuân Phi 16DKB1 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
8 1521001393 Lê Anh Quân 15DKB2 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
9 1621000114 Lê Thị Thủy Tiên 16DKB1 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
10 1521001410 Huỳnh Lê Thanh Toàn 15DKB1 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
11 1621000126 Đặng Thị Thảo Trinh 16DKB1 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ
12 1621005004 Trần Ngọc Uyên 16DKB2 Nguyễn Thị Thanh Châu 7 16g35 8-19 PQ