TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
KHOA THẨM ĐỊNH GIÁ- KD BẤT ĐỘNG SẢN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
LỊCH HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC TẬP | ||||||||||
HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020 | ||||||||||
1. Tên học phần: Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | ||||||||||
2. Mă học phần: 032601. | ||||||||||
3. Bậc đào tạo (ĐH/CĐ): Đại học | ||||||||||
4. Danh sách sinh viên: | ||||||||||
STT | MSSV | Họ và tên | Lớp SV | Giảng viên hướng dẫn (1) |
Lịch làm việc (2) |
|||||
Thứ | Tiết | Tuần | Cơ sở | |||||||
Số thứ tự nhóm: Nhóm 1 | ||||||||||
1 | 1621005106 | Chu Phương | Anh | 16DTD | Nguyễn Chí Nguyên | 4 | 10g35 | Aug-19 | B301 | |
2 | 1621002616 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16DTD | Nguyễn Chí Nguyên | 4 | 10g35 | Aug-19 | B301 | |
3 | 1621002709 | Trần Thị Thúy | Huyền | 16DTD | Nguyễn Chí Nguyên | 4 | 10g35 | Aug-19 | B301 | |
4 | 1321005528 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 13DTD2 | Nguyễn Chí Nguyên | 4 | 10g35 | Aug-19 | B301 | |
5 | 1621004458 | Phạm Thiên | Nhi | 16DTD | Nguyễn Chí Nguyên | 4 | 10g35 | Aug-19 | B301 | |
6 | 1421005271 | Phạm Thị Kim | Thoa | 15DTD | Nguyễn Chí Nguyên | 4 | 10g35 | Aug-19 | B301 | |
7 | 1621005387 | Phạm Nguyễn Tường | Vy | 16DTD | Nguyễn Chí Nguyên | 4 | 10g35 | Aug-19 | B301 | |
Số thứ tự nhóm: Nhóm 2 | ||||||||||
1 | 1521001952 | Lê B́nh Khánh | Linh | 15DTD | Nguyễn Thanh Nhă | 6 | 9g45 | Feb-17 | B301 | |
2 | 1521002050 | Lê Thị Huỳnh | Như | 15DTD | Nguyễn Thanh Nhă | 6 | 9g45 | Feb-17 | B301 | |
3 | 1621002887 | Nguyễn Phan B́nh | Phương | 16DTD | Nguyễn Thanh Nhă | 6 | 9g45 | Feb-17 | B301 | |
4 | 1421005269 | Trần Anh | Tiến | 14DTD2 | Nguyễn Thanh Nhă | 6 | 9g45 | Feb-17 | B301 | |
5 | 1621000129 | Nguyễn Thị Diệu | Tuyền | 16DTD | Nguyễn Thanh Nhă | 6 | 9g45 | Feb-17 | B301 | |
6 | 1621002965 | Lâm Huỳnh Khánh | Thơ | 16DTD | Nguyễn Thanh Nhă | 6 | 9g45 | Feb-17 | B301 | |
Số thứ tự nhóm: Nhóm 3 | ||||||||||
1 | 1621002664 | Nguyễn Minh | Hiếu | 16DTD | Phan Thị Sao Vi | 3 | 8g55 | Aug-19 | B301 | |
2 | 1621002740 | Nguyễn Lê Khánh | Linh | 16DTD | Phan Thị Sao Vi | 3 | 8g55 | Aug-19 | B301 | |
3 | 1621002774 | Phạm Thụy Trà | Mi | 16DTD | Phan Thị Sao Vi | 3 | 8g55 | Aug-19 | B301 | |
4 | 1621002791 | Đào Tuyết | Ngân | 16DTD | Phan Thị Sao Vi | 3 | 8g55 | Aug-19 | B301 | |
5 | 1621000217 | Trần Cát Thảo | Nguyên | 16DTD | Phan Thị Sao Vi | 3 | 8g55 | Aug-19 | B301 | |
6 | 1621002829 | Trương Thị Thảo | Nguyên | 16DTD | Phan Thị Sao Vi | 3 | 8g55 | Aug-19 | B301 | |
7 | 1621002894 | Đinh Thị Thúy | Phượng | 16DTD | Phan Thị Sao Vi | 3 | 8g55 | Aug-19 | B301 | |
Số thứ tự nhóm: Nhóm 4 | ||||||||||
1 | 1621005118 | Tạ Chế Quỳnh | Chi | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
2 | 1621000158 | Nguyễn Thị Xuân | Đài | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
3 | 1621002704 | Mai Thị | Huyền | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
4 | 1621003148 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
5 | 1621002917 | Trần Thị | Sáu | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
6 | 1621002993 | Nguyễn Hoàng Thủy | Tiên | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
7 | 1621002995 | Trương Thị Cẩm | Tiên | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
8 | 1621005358 | Phạm Quốc | Tuân | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
9 | 1621005365 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
10 | 1621002977 | Trần Hồ Anh | Thư | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
11 | 1621005332 | Nguyễn Thị Kim | Trang | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 | |
12 | 1621003010 | Lưu Kim | Trân | 16DTD | Vơ Thị Hoàng Vi | 5 | 08g55 | Aug-19 | B301 |