BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DỰ
KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU CHƯA THỰC HIỆN RÚT BỚT HỌC PHẦN THEO ĐÚNG QUY ĐỊNH |
||||||||||
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 | ||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | MÃ LỚP | ĐIỂM TBCTL | SỐ TC ĐĂNG KÝ | |||
1 | 1721000667 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 13/10/1999 | 17DTK | 1.97 | 15 | |||
2 | 1721000680 | Trương Thị Thùy | Linh | 22/05/1999 | 17DTK | 1.93 | 15 | |||
3 | 1821002805 | Võ Huỳnh | Phúc | 28/02/2000 | 18DTK | 1.89 | 15 | |||
4 | 1921006695 | Đinh Minh | Hiếu | 27/08/2001 | 19DHT01 | 1.71 | 15 | |||
5 | 1921006789 | Nguyễn Hồng | Nhung | 04/05/2001 | 19DHT01 | 1.62 | 15 | |||
6 | 1921006654 | Phạm Thị Kim | Anh | 04/05/2001 | 19DHT02 | 1.57 | 15 | |||
7 | 1921006667 | Lương Khả | Đình | 15/03/2001 | 19DHT02 | 1.56 | 15 | |||
8 | 1921006723 | Đỗ Thị Nhật | Lệ | 08/01/2001 | 19DHT03 | 1.00 | 15 | |||
9 | 1921006699 | Nguyễn Cao Huy | Hoàng | 06/12/2001 | 19DHT04 | 1.00 | 15 | |||
10 | 1921006760 | Phan Trần Đức | Nghĩa | 06/10/2001 | 19DHT04 | 1.60 | 15 | |||
11 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | 18/01/2001 | 19DHT04 | 1.57 | 15 | |||
12 | 1921006894 | Trịnh Quốc | Việt | 17/10/2001 | 19DHT04 | 1.69 | 15 | |||
13 | 1721002100 | Trần Thị Thanh | Trúc | 24/10/1999 | 17DKS1 | 1.67 | 22 | |||
14 | 1721001949 | Nguyễn Thị Minh | Tuyết | 08/04/1999 | 17DLH | 1.10 | 24 | |||
15 | 1821001736 | Phan Vương | An | 01/09/2000 | 18DKS01 | 1.85 | 15 | |||
16 | 1821005522 | Phạm Mai Cát | Tiên | 01/02/2000 | 18DQN03 | 1.86 | 16 | |||
17 | 1821005525 | Lê Thị Ngọc | Trang | 31/05/2000 | 18DQN03 | 1.78 | 15 | |||
18 | 1921002982 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2001 | 19DKS01 | 0.00 | 18 | |||
19 | 1921003083 | Nguyễn Vũ Thanh | Vy | 12/02/2001 | 19DKS01 | 1.50 | 15 | |||
20 | 1921007303 | Nguyễn Thảo | Hiền | 24/10/2001 | 19DKS03 | 1.78 | 15 | |||
21 | 1921007307 | Trần Nguyên Chấn | Hồ | 14/06/2001 | 19DKS03 | 1.97 | 15 | |||
22 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | 22/07/2001 | 19DKS03 | 1.66 | 15 | |||
23 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | 02/11/2001 | 19DLH01 | 1.94 | 17 | |||
24 | 1921002922 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | 20/11/2001 | 19DLH01 | 1.94 | 17 | |||
25 | 1921002929 | Nguyễn Thị Minh | Ngân | 27/11/2001 | 19DLH01 | 0.00 | 17 | |||
26 | 1921006945 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 22/12/2001 | 19DLH02 | 1.46 | 17 | |||
27 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | 05/11/2001 | 19DLH02 | 1.97 | 17 | |||
28 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | 28/05/2001 | 19DLH02 | 1.94 | 17 | |||
29 | 1921003128 | Lê Kim | Chi | 09/03/2001 | 19DQN01 | 1.91 | 17 | |||
30 | 1921007573 | Tinh Võ Đan | Thanh | 31/07/2001 | 19DQN01 | 1.94 | 17 | |||
31 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | 07/10/2001 | 19DQN03 | 1.75 | 16 | |||
32 | 1821002297 | Nguyễn Thị Việt | Anh | 03/01/2000 | CLC_18DKS01 | 1.38 | 20 | |||
33 | 1821002289 | Nhan Tuấn | Kiệt | 11/12/2000 | CLC_18DKS01 | 1.96 | 23 | |||
34 | 1821004494 | Đỗ Nguyên Phương | Lam | 10/01/2000 | CLC_18DKS01 | 1.86 | 23 | |||
35 | 1821002298 | Nguyễn Trần Phương | Ly | 13/09/2000 | CLC_18DKS01 | 1.17 | 20 | |||
36 | 1821004647 | Trương Nguyễn Anh | Tuấn | 29/05/2000 | CLC_18DKS01 | 1.98 | 23 | |||
37 | 1821004445 | Hoàng Nữ Thục | Đoan | 04/04/2000 | CLC_18DKS02 | 1.83 | 23 | |||
38 | 1821002606 | Vũ Lê Quỳnh | Như | 15/09/2000 | CLC_18DKS02 | 1.38 | 20 | |||
39 | 1821004595 | Trần Nghĩa | Tâm | 13/02/2000 | CLC_18DKS02 | 1.86 | 20 | |||
40 | 1921007046 | Đỗ Thị Kim | Anh | 02/10/2001 | CLC_19DKS01 | 1.90 | 17 | |||
41 | 1921007060 | Trương Thị Ngọc | Ánh | 22/03/2001 | CLC_19DKS01 | 1.88 | 17 | |||
42 | 1921007108 | Trần Thị | Huệ | 08/09/2001 | CLC_19DKS01 | 1.85 | 17 | |||
43 | 1921007142 | Bùi Thị Nhật | Mai | 05/09/2001 | CLC_19DKS01 | 1.69 | 17 | |||
44 | 1921007204 | Lê Duy | Tân | 25/02/2001 | CLC_19DKS01 | 0.00 | 17 | |||
45 | 1921002943 | Phạm Thị Ngọc | Trang | 02/04/2001 | CLC_19DKS01 | 0.00 | 17 | |||
46 | 1921007088 | Lý Gia | Hân | 26/12/2001 | CLC_19DKS02 | 1.00 | 17 | |||
47 | 1921007103 | Võ Đặng Thuý | Hiền | 14/09/2001 | CLC_19DKS02 | 1.63 | 17 | |||
48 | 1921007179 | Nguyễn Hà | Như | 24/08/2001 | CLC_19DKS02 | 1.45 | 17 | |||
49 | 1921007182 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | 02/03/2001 | CLC_19DKS02 | 1.75 | 17 | |||
50 | 1921007227 | Phan Minh | Thư | 15/06/2001 | CLC_19DKS02 | 1.83 | 17 | |||
51 | 1921007045 | Cáp Ngọc Đoan | Anh | 29/05/2001 | CLC_19DKS03 | 1.81 | 17 | |||
52 | 1921007050 | Lê Cảnh Tuấn | Anh | 19/10/2000 | CLC_19DKS03 | 1.58 | 17 | |||
53 | 1921007051 | Lê Mai | Anh | 30/10/2001 | CLC_19DKS03 | 1.56 | 17 | |||
54 | 1921007057 | Nguyễn Việt | Anh | 02/06/2001 | CLC_19DKS03 | 1.56 | 17 | |||
55 | 1921007058 | Trần Ngọc | Anh | 28/10/2001 | CLC_19DKS03 | 1.56 | 17 | |||
56 | 1921007090 | Nguyễn Cao Gia | Hân | 17/07/2001 | CLC_19DKS03 | 1.72 | 17 | |||
57 | 1721000787 | Lý Anh | Kiệt | 16/08/1999 | 17DKT2 | 1.97 | 15 | |||
58 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | 06/01/2000 | 18DAC1 | 1.81 | 15 | |||
59 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | 03/06/2000 | 18DAC1 | 1.94 | 18 | |||
60 | 1821002955 | Hoàng Trịnh Đăng | Khoa | 03/08/2000 | 18DAC1 | 1.91 | 15 | |||
61 | 1821002970 | Nguyễn Đặng Hoàng | Long | 19/05/2000 | 18DAC1 | 1.95 | 21 | |||
62 | 1821003083 | Nguyễn Huỳnh Minh | Tiến | 12/09/2000 | 18DAC1 | 1.95 | 18 | |||
63 | 1821003135 | Bùi Thị Tường | Vy | 04/07/2000 | 18DAC1 | 1.99 | 15 | |||
64 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 30/10/2000 | 18DKT1 | 1.91 | 15 | |||
65 | 1821002913 | Trần Đoàn Bảo | Hà | 13/11/2000 | 18DKT2 | 1.94 | 18 | |||
66 | 1821002924 | Trần Trung | Hiếu | 05/10/2000 | 18DKT2 | 1.82 | 24 | |||
67 | 1821002989 | Nhâm Thị Bích | Ngân | 09/10/2000 | 18DKT2 | 1.89 | 18 | |||
68 | 1821001417 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 25/11/2000 | 18DKT2 | 1.98 | 18 | |||
69 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | 06/10/2001 | 19DKT03 | 1.75 | 15 | |||
70 | 1821002915 | Nguyễn Gia | Hân | 19/11/2000 | CLC_18DKT01 | 1.53 | 23 | |||
71 | 1821003124 | Hoàng Tố | Uyên | 30/08/2000 | CLC_18DKT01 | 1.88 | 20 | |||
72 | 1921006571 | Hoàng Thị Ánh | Phiên | 16/10/2001 | CLC_19DKT01 | 1.50 | 18 | |||
73 | 1921006484 | Nguyễn Hoàng | Bích | 10/01/2000 | CLC_19DKT02 | 1.67 | 18 | |||
74 | 1921006545 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 08/09/2001 | CLC_19DKT02 | 1.75 | 18 | |||
75 | 1921006568 | Võ Thị Hồng | Nhung | 06/05/2001 | CLC_19DKT02 | 1.85 | 18 | |||
76 | 1921006600 | Phan Thái Minh | Thư | 01/09/2001 | CLC_19DKT02 | 1.97 | 18 | |||
77 | 1921006620 | Lê Thị Khánh | Vân | 07/01/2001 | CLC_19DKT02 | 1.59 | 18 | |||
78 | 1921006627 | Nguyễn Trang Phương | Viên | 06/02/2001 | CLC_19DKT02 | 1.47 | 18 | |||
79 | 1921006490 | Phan Thị Thuỳ | Dương | 29/01/2001 | CLC_19DKT03 | 0.00 | 18 | |||
80 | 1921006498 | Nguyễn Thanh Thảo | Hiền | 05/08/2001 | CLC_19DKT03 | 1.17 | 18 | |||
81 | 1921006503 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 02/11/2001 | CLC_19DKT03 | 1.00 | 18 | |||
82 | 1921006614 | Trần Quốc | Tuân | 27/10/2001 | CLC_19DKT03 | 1.00 | 18 | |||
83 | 1721002509 | Phạm Quốc | Việt | 23/12/1997 | 17DQK | 1.25 | 16 | |||
84 | 1821005599 | Đoàn | Cương | 23/08/2000 | 18DQF | 1.93 | 15 | |||
85 | 1821005712 | Nguyễn Anh | Khoa | 12/07/2000 | 18DQF | 1.97 | 20 | |||
86 | 1821005802 | Phan Trung | Nguyên | 10/09/2000 | 18DQF | 1.90 | 16 | |||
87 | 1821005923 | Nguyễn Thị | Thảo | 17/08/2000 | 18DQF | 1.52 | 18 | |||
88 | 1821004694 | Nguyễn Dương Thế | Anh | 12/04/2000 | 18DQK | 1.85 | 17 | |||
89 | 1821004689 | Lê Minh | Anh | 15/06/2000 | 18DQK | 1.94 | 24 | |||
90 | 1821004814 | Phạm Hà Mai | Hân | 13/01/2000 | 18DQK | 1.89 | 17 | |||
91 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | 06/03/2000 | 18DQK | 1.92 | 15 | |||
92 | 1721001688 | Huỳnh Ngọc Xuân | Uyên | 13/09/1999 | 17DQH2 | 1.96 | 15 | |||
93 | 1821003508 | Bùi Trung | Anh | 11/03/2000 | 18DMA1 | 1.93 | 18 | |||
94 | 1821003561 | Đào Thị Mỹ | Duyên | 15/04/2000 | 18DMA1 | 1.84 | 15 | |||
95 | 1821003594 | Ngô Nguyễn Ngọc | Hiền | 08/06/2000 | 18DMA2 | 1.98 | 18 | |||
96 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 21/02/2000 | 18DMA2 | 1.62 | 18 | |||
97 | 1921001120 | Nguyễn Phúc | Nguyên | 17/09/2001 | 19DMA03 | 1.91 | 17 | |||
98 | 1921001052 | Bùi Thị | Quyên | 15/08/2001 | 19DMA03 | 0.00 | 17 | |||
99 | 1921000929 | Trần Việt | Thiên | 19/06/2001 | 19DMA03 | 0.00 | 17 | |||
100 | 1921000775 | Nguyễn Đức Chí | Khuy | 02/07/2001 | 19DMA04 | 1.46 | 17 | |||
101 | 1921000918 | Phạm Thị Ngọc | Lan | 16/04/2001 | 19DMA05 | 0.00 | 17 | |||
102 | 1921003878 | Đào Ngô Thanh | Huyền | 02/02/2001 | 19DMA06 | 0.00 | 17 | |||
103 | 1921000927 | Vũ Thị Khánh | Linh | 01/04/2001 | 19DMA06 | 0.00 | 17 | |||
104 | 1921001278 | Phan Thị Thảo | Trang | 14/03/2001 | 19DMA06 | 1.83 | 17 | |||
105 | 1721001305 | Phùng Thị Thúy | An | 24/06/1999 | CLC_17DMA1 | 1.87 | 15 | |||
106 | 1721001675 | Đoàn Trần Mẫn | Tú | 01/01/1999 | CLC_17DMA2 | 1.87 | 15 | |||
107 | 1821003592 | Vũ Hoàng | Hải | 19/04/2000 | CLC_18DMA02 | 1.96 | 15 | |||
108 | 1821003807 | Đặng Thị Lệ | Quyên | 07/06/2000 | CLC_18DMA02 | 1.93 | 15 | |||
109 | 1821003814 | Võ Ngọc Đào | Quyên | 21/04/2000 | CLC_18DMA03 | 1.99 | 18 | |||
110 | 1821003908 | Vũ Thị Thùy | Trang | 06/10/2000 | CLC_18DMA03 | 1.84 | 18 | |||
111 | 1821003938 | Lê Thanh Cát | Tường | 07/12/2000 | CLC_18DMA03 | 1.75 | 18 | |||
112 | 1821003731 | Ngô Thị Mỷ | Nguyên | 06/12/2000 | CLC_18DMA04 | 1.90 | 18 | |||
113 | 1921001385 | Phạm Thúy | Bình | 20/08/2001 | CLC_19DMA01 | 1.83 | 18 | |||
114 | 1921005510 | Nguyễn Huỳnh Đức | Lợi | 31/10/2001 | CLC_19DMA01 | 1.75 | 18 | |||
115 | 1921001359 | Phan Ngô Quốc | Thắng | 24/10/2001 | CLC_19DMA01 | 1.50 | 18 | |||
116 | 1921005442 | Nguyễn Xuân | Hùng | 19/10/2001 | CLC_19DMA02 | 1.45 | 18 | |||
117 | 1921005593 | Trần Thị Yến | Nhi | 12/04/2001 | CLC_19DMA02 | 1.58 | 18 | |||
118 | 1921005655 | Trần Minh | Thắng | 14/11/2001 | CLC_19DMA02 | 1.00 | 18 | |||
119 | 1921005708 | Nguyễn Huỳnh Tố | Tố | 28/10/2001 | CLC_19DMA02 | 1.59 | 18 | |||
120 | 1921005344 | Đặng Đình | Anh | 01/03/2001 | CLC_19DMA03 | 1.69 | 18 | |||
121 | 1921005372 | Nguyễn Xuân Quốc | Bảo | 06/07/2001 | CLC_19DMA03 | 1.96 | 18 | |||
122 | 1921005375 | Bùi Tấn | Bửu | 13/11/2000 | CLC_19DMA03 | 1.88 | 18 | |||
123 | 1921005382 | Nguyễn Hải | Đăng | 06/02/2001 | CLC_19DMA03 | 1.96 | 18 | |||
124 | 1921005488 | Mai Trần Khánh | Linh | 04/05/2001 | CLC_19DMA03 | 1.73 | 18 | |||
125 | 1921005734 | Ngô Thị Mỹ | Trinh | 10/12/2001 | CLC_19DMA03 | 1.78 | 18 | |||
126 | 1921005773 | Đinh Trương Tường | Vi | 02/01/2001 | CLC_19DMA03 | 1.88 | 18 | |||
127 | 1921005458 | Đoàn Trần Phú | Khang | 05/02/2001 | CLC_19DMA04 | 0.00 | 18 | |||
128 | 1921005343 | Đinh Thị Vân | Anh | 27/12/2001 | CLC_19DMA05 | 1.75 | 18 | |||
129 | 1921005506 | Trương Đặng Ngọc | Linh | 03/10/2001 | CLC_19DMA05 | 1.63 | 18 | |||
130 | 1921005368 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 02/09/2001 | CLC_19DMA06 | 1.97 | 18 | |||
131 | 1921005369 | Phùng Ngọc | Ánh | 26/06/2001 | CLC_19DMA06 | 1.63 | 18 | |||
132 | 1921005495 | Nguyễn Thị Hải | Linh | 06/06/2001 | CLC_19DMA06 | 1.81 | 18 | |||
133 | 1921005589 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 28/01/2001 | CLC_19DMA06 | 1.88 | 18 | |||
134 | 1921005789 | Liễu Trúc | Vy | 12/10/2001 | CLC_19DMA06 | 1.66 | 18 | |||
135 | 1921005360 | Phan Minh | Anh | 06/02/2001 | CLC_19DMA07 | 1.75 | 18 | |||
136 | 1921005792 | Nguyễn Mai Khánh | Vy | 15/11/2001 | CLC_19DMA07 | 1.00 | 18 | |||
137 | 1921005500 | Trần Châu Ngọc | Linh | 20/06/2001 | CLC_19DMA08 | 1.50 | 18 | |||
138 | 1921005513 | Trần Ngọc Bảo | Long | 10/01/2001 | CLC_19DMA08 | 1.75 | 18 | |||
139 | 1921005536 | Hoàng Thị Xuân | Mỹ | 05/01/2001 | CLC_19DMA08 | 0.00 | 18 | |||
140 | 1921005565 | Dương Hoàng Lê | Nguyên | 02/11/2001 | CLC_19DMA08 | 1.90 | 18 | |||
141 | 1921005673 | Trương Tôn Anh | Thi | 17/12/2001 | CLC_19DMA08 | 1.84 | 15 | |||
142 | 1921005578 | Lâm Minh | Nhật | 15/12/2001 | CLC_19DMA09 | 1.94 | 18 | |||
143 | 1921005354 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 22/01/2001 | CLC_19DMA10 | 0.00 | 18 | |||
144 | 1921005385 | Tạ Tiến | Đạt | 21/11/2001 | CLC_19DMA10 | 1.94 | 18 | |||
145 | 1921005434 | Quản Thị Thanh | Hoa | 14/03/2000 | CLC_19DMA10 | 1.67 | 18 | |||
146 | 1921005548 | Phạm Kim | Ngân | 26/01/2001 | CLC_19DMA10 | 0.00 | 18 | |||
147 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | 04/03/2001 | CLC_19DMA10 | 1.50 | 15 | |||
148 | 1921005647 | Nguyễn Hữu | Tâm | 25/06/2001 | CLC_19DMA10 | 1.50 | 15 | |||
149 | 1921005695 | Nguyễn Thị Vân | Thùy | 22/10/2001 | CLC_19DMA10 | 1.50 | 15 | |||
150 | 1921005774 | Nguyễn Anh | Vi | 21/03/2001 | CLC_19DMA10 | 0.00 | 18 | |||
151 | 1921005741 | Mai Bá | Trung | 09/10/2001 | CLC_19DMA12 | 1.50 | 18 | |||
152 | 1821004223 | Nguyễn Lê Phương | Vy | 27/11/2000 | 18DTA01 | 1.50 | 15 | |||
153 | 1821004014 | Đỗ Thanh | Hà | 29/08/2000 | 18DTA03 | 1.62 | 20 | |||
154 | 1821004089 | Phạm Đình Thuỷ | Ngân | 31/10/2000 | 18DTA03 | 1.94 | 20 | |||
155 | 1821004057 | Lê Thị Diệu | Linh | 09/11/2000 | 18DTA05 | 1.76 | 17 | |||
156 | 1821004125 | Lê Thị Kiều | Oanh | 10/12/2000 | 18DTA05 | 1.79 | 20 | |||
157 | 1821004224 | Nguyễn Ngọc | Vy | 28/11/2000 | 18DTA05 | 1.91 | 17 | |||
158 | 1921000038 | Nguyễn Bạch Gia | Hân | 17/10/2001 | 19DTA01 | 1.80 | 16 | |||
159 | 1921000096 | Nguyễn Thị Diễm | My | 21/07/2001 | 19DTA01 | 1.74 | 16 | |||
160 | 1921000093 | Nguyễn Trung | Thực | 01/01/2001 | 19DTA01 | 0.00 | 16 | |||
161 | 1921003187 | Trần Huyền Ngọc | Anh | 27/08/2001 | 19DTA02 | 1.72 | 16 | |||
162 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | 12/12/2001 | 19DTA03 | 1.81 | 16 | |||
163 | 1921003397 | Huỳnh Kim | Yến | 07/09/2001 | 19DTA03 | 1.57 | 16 | |||
164 | 1921003209 | Võ Thị Mai | Duyên | 15/09/2001 | 19DTA04 | 1.95 | 16 | |||
165 | 1921003236 | Đồng Châu Anh | Huy | 05/02/2001 | 19DTA04 | 0.00 | 16 | |||
166 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | 10/10/2001 | 19DTA04 | 1.95 | 16 | |||
167 | 1721002379 | Phan Tấn | Quyền | 02/01/1999 | 17DDA | 1.96 | 15 | |||
168 | 1721002472 | Nguyễn Ngọc Linh | Trang | 10/08/1999 | 17DDA | 1.73 | 17 | |||
169 | 1821004703 | Phạm Văn Hiếu | Anh | 05/05/2000 | 18DQT2 | 1.90 | 17 | |||
170 | 1921003683 | Phan Ngọc | Quảng | 11/05/2001 | 19DQT05 | 0.00 | 15 | |||
171 | 1921003662 | Đồng Thiên | Phúc | 20/10/2001 | 19DQT07 | 1.94 | 17 | |||
172 | 1921003778 | Bùi Trọng | Tiến | 19/06/2001 | 19DQT10 | 1.75 | 17 | |||
173 | 1721002308 | Nguyễn Phan Hồng | Minh | 18/06/1999 | CLC_17DQT1 | 1.87 | 15 | |||
174 | 1821001932 | Phạm Thị Phương | Nam | 24/02/2000 | CLC_18DQT01 | 1.91 | 20 | |||
175 | 1821004683 | Đinh Thị Hải | Anh | 24/11/2000 | CLC_18DQT02 | 1.66 | 26 | |||
176 | 1821004734 | Nguyễn Thị Bích | Chi | 15/09/2000 | CLC_18DQT02 | 1.88 | 20 | |||
177 | 1821004855 | Nguyễn Ngô Nhật | Hoài | 10/03/2000 | CLC_18DQT02 | 1.93 | 20 | |||
178 | 1821004759 | Đoàn Hữu | Dũng | 28/06/2000 | CLC_18DQT03 | 1.95 | 20 | |||
179 | 1821005143 | Nguyễn Văn | Sơn | 12/12/2000 | CLC_18DQT03 | 1.69 | 20 | |||
180 | 1821002647 | Nguyễn Lê Hữu | Thành | 03/05/2000 | CLC_18DQT03 | 1.65 | 20 | |||
181 | 1821005213 | Nguyễn Anh | Thư | 04/04/1999 | CLC_18DQT03 | 1.94 | 20 | |||
182 | 1821005218 | Trần Hoài | Thương | 01/01/2000 | CLC_18DQT03 | 1.97 | 17 | |||
183 | 1821002801 | Nguyễn Trọng Thanh | Phong | 25/10/2000 | CLC_18DQT04 | 1.93 | 23 | |||
184 | 1821006261 | Dương Quốc | Thắng | 20/08/2000 | CLC_18DQT04 | 0.00 | 20 | |||
185 | 1921005058 | Nguyễn Minh | Hiếu | 02/01/2001 | CLC_19DQT01 | 1.17 | 17 | |||
186 | 1921005083 | Nguyễn Gia | Khang | 28/01/2001 | CLC_19DQT01 | 1.75 | 17 | |||
187 | 1921005242 | Phạm Nguyễn Hương | Trang | 15/01/2001 | CLC_19DQT01 | 1.63 | 17 | |||
188 | 1921005012 | Nguyễn Văn Hoàng | Chung | 14/03/2001 | CLC_19DQT02 | 0.00 | 17 | |||
189 | 1921005023 | Đặng Thành | Đạt | 23/10/2001 | CLC_19DQT02 | 1.25 | 17 | |||
190 | 1921005063 | Dương Văn | Hùng | 29/04/2001 | CLC_19DQT02 | 1.66 | 17 | |||
191 | 1921005098 | Nguyễn Thị Nguyệt | Linh | 21/06/2001 | CLC_19DQT02 | 1.75 | 17 | |||
192 | 1921005216 | Nguyễn Hoài | Thương | 22/04/2001 | CLC_19DQT02 | 1.97 | 17 | |||
193 | 1921005238 | Thiệu Võ Bảo | Trân | 08/09/2001 | CLC_19DQT02 | 1.84 | 17 | |||
194 | 1921005280 | Nguyễn Thị Thanh Ca | Vin | 19/01/2001 | CLC_19DQT02 | 1.63 | 17 | |||
195 | 1921005266 | Thi Thảo | Uyên | 20/03/2001 | CLC_19DQT03 | 1.50 | 17 | |||
196 | 1921004983 | Nguyễn Bình Quốc | An | 27/12/2001 | CLC_19DQT04 | 1.50 | 17 | |||
197 | 1921005034 | Đặng Thanh | Duy | 29/08/2001 | CLC_19DQT04 | 1.47 | 17 | |||
198 | 1921005042 | Nguyễn Ngọc Diễm | Hà | 21/02/2001 | CLC_19DQT04 | 1.88 | 17 | |||
199 | 1921005074 | Nguyễn Xuân | Huy | 11/12/2001 | CLC_19DQT04 | 1.88 | 17 | |||
200 | 1921005089 | Phạm Trịnh Minh | Khoa | 16/08/2001 | CLC_19DQT04 | 1.38 | 17 | |||
201 | 1921005213 | Huỳnh Trần Anh | Thư | 01/01/2001 | CLC_19DQT04 | 1.88 | 17 | |||
202 | 1921005226 | Trần Thị Thủy | Tiên | 21/08/2001 | CLC_19DQT04 | 0.00 | 17 | |||
203 | 1921005148 | Nguyễn Đặng Ngọc | Nhi | 14/03/2001 | CLC_19DQT05 | 1.56 | 17 | |||
204 | 1921005189 | Trần Quốc | Sơn | 06/02/2000 | CLC_19DQT05 | 0.00 | 17 | |||
205 | 1921005278 | Võ Quang | Viễn | 15/11/2001 | CLC_19DQT05 | 0.00 | 17 | |||
206 | 1921005279 | Võ Hoàng | Việt | 04/02/2000 | CLC_19DQT05 | 1.75 | 17 | |||
207 | 1921005060 | Phạm Huy | Hoàng | 19/08/2001 | CLC_19DQT06 | 1.75 | 17 | |||
208 | 1921005210 | Nguyễn Duy | Thoại | 01/12/2001 | CLC_19DQT06 | 0.00 | 17 | |||
209 | 1921005256 | Tô Hoài Nhật | Trường | 24/07/2001 | CLC_19DQT06 | 1.84 | 17 | |||
210 | 1921004996 | Phạm Thế | Anh | 24/08/2001 | CLC_19DQT07 | 1.81 | 17 | |||
211 | 1921003445 | Trần Hữu | Diệp | 14/11/2001 | CLC_19DQT07 | 1.69 | 15 | |||
212 | 1921004514 | Trương Hằng | Nga | 02/01/2001 | CLC_19DQT07 | 1.94 | 17 | |||
213 | 1921004034 | Trần Mai Hồng | Ngọc | 07/05/2001 | CLC_19DQT07 | 1.17 | 17 | |||
214 | 1921003658 | Hồ Hoàng Hưng | Phát | 27/11/2001 | CLC_19DQT07 | 1.50 | 17 | |||
215 | 1921005183 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | 08/06/2001 | CLC_19DQT07 | 1.50 | 17 | |||
216 | 1921003766 | Nguyễn Nguyên Xuân | Thức | 13/09/2001 | CLC_19DQT07 | 1.38 | 17 | |||
217 | 1921005235 | Mai Thị Khánh | Trâm | 06/10/2001 | CLC_19DQT07 | 1.81 | 17 | |||
218 | 1921005239 | Trần Thị Bảo | Trân | 27/10/2001 | CLC_19DQT07 | 1.00 | 17 | |||
219 | 1921005255 | Nguyễn | Trường | 01/10/2001 | CLC_19DQT07 | 1.56 | 17 | |||
220 | 1921004986 | Hồ Hoàng Đức | Anh | 30/09/2001 | CLC_19DQT08 | 1.83 | 17 | |||
221 | 1921003533 | Lê Minh | Khoa | 13/01/2001 | CLC_19DQT08 | 0.00 | 17 | |||
222 | 1921005107 | Võ Hoàng | Long | 16/10/2001 | CLC_19DQT08 | 1.38 | 17 | |||
223 | 1921005327 | BÙI MINH | UYÊN | 05/07/2001 | CLC_19DQT08 | 1.63 | 15 | |||
224 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | 17/10/2001 | 19DTC06 | 1.94 | 17 | |||
225 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | 04/12/2001 | 19DTC08 | 1.88 | 17 | |||
226 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | 16/06/2001 | 19DTC09 | 1.50 | 17 | |||
227 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 16/01/2001 | 19DTC10 | 1.94 | 17 | |||
228 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | 05/03/2001 | 19DTC10 | 1.50 | 17 | |||
229 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 16/06/2001 | 19DTC10 | 1.94 | 17 | |||
230 | 1921004389 | Lê Phước | Hậu | 29/12/2001 | 19DTC11 | 0.00 | 17 | |||
231 | 1821006089 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 05/04/2000 | CLC_18DNH01 | 1.79 | 18 | |||
232 | 1821006106 | Đoàn Phan Ngọc | Hiếu | 02/01/2000 | CLC_18DTC01 | 1.95 | 15 | |||
233 | 1821005684 | Nguyễn Phan Khắc | Huân | 08/11/2000 | CLC_18DTC01 | 1.69 | 18 | |||
234 | 1821006228 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 24/03/2000 | CLC_18DTC01 | 1.59 | 21 | |||
235 | 1821006094 | Vũ Hoàng | Đăng | 30/01/2000 | CLC_18DTC02 | 1.84 | 18 | |||
236 | 1821006100 | Đặng Văn | Giàu | 09/12/2000 | CLC_18DTC02 | 1.94 | 21 | |||
237 | 1821006136 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 06/08/2000 | CLC_18DTC02 | 1.89 | 18 | |||
238 | 1821006145 | Hoàng Nam | Long | 26/12/2000 | CLC_18DTC02 | 1.99 | 15 | |||
239 | 1821006250 | Lê Khánh | Vân | 10/05/2000 | CLC_18DTC02 | 1.76 | 22 | |||
240 | 1921006212 | Đỗ Thị Kim | Hằng | 22/03/2001 | CLC_19DNH01 | 1.50 | 17 | |||
241 | 1921006202 | Ngô Trịnh Cẩm | Giang | 11/06/2001 | CLC_19DNH02 | 1.47 | 17 | |||
242 | 1921006450 | Doãn Huy | Tùng | 20/11/2001 | CLC_19DNH02 | 1.75 | 17 | |||
243 | 1921006176 | Trần Lê Phượng | Ánh | 06/06/2001 | CLC_19DNH03 | 0.00 | 17 | |||
244 | 1921006238 | Nguyễn Quang | Huy | 12/01/2001 | CLC_19DNH03 | 1.47 | 17 | |||
245 | 1921006357 | Nguyễn Minh | Quang | 05/01/2001 | CLC_19DTC01 | 0.00 | 18 | |||
246 | 1921006470 | Vũ Hùng | Xuân | 24/06/2001 | CLC_19DTC01 | 1.00 | 18 | |||
247 | 1921006200 | Đào Thị Hương | Giang | 10/09/2001 | CLC_19DTC02 | 0.00 | 18 | |||
248 | 1921006218 | Hồ Thị Ngọc | Hiền | 31/05/2001 | CLC_19DTC02 | 1.67 | 18 | |||
249 | 1921006224 | Hồ Thị Ngọc | Hòa | 31/05/2001 | CLC_19DTC02 | 1.33 | 18 | |||
250 | 1921004439 | Vũ Tuấn | Khải | 23/03/2001 | CLC_19DTC02 | 1.94 | 18 | |||
251 | 1921006284 | Trần Thị Cẩm | Ly | 24/03/2001 | CLC_19DTC02 | 1.67 | 18 | |||
252 | 1921006382 | Nguyễn Phương | Thảo | 25/12/2001 | CLC_19DTC02 | 1.50 | 18 | |||
253 | 1921006441 | Lâm Huy | Trường | 14/08/2000 | CLC_19DTC02 | 0.00 | 18 | |||
254 | 1921006177 | Hoàng Võ Hoài | Bảo | 16/05/2001 | CLC_19DTC03 | 1.84 | 18 | |||
255 | 1921006194 | Dương | Duy | 19/01/2001 | CLC_19DTC03 | 1.88 | 18 | |||
256 | 1921006729 | Đỗ Hoàng | Long | 01/06/2000 | CLC_19DTC03 | 0.00 | 18 | |||
257 | 1921006290 | Vũ Hồ Tuyết | Minh | 18/02/2001 | CLC_19DTC03 | 1.75 | 18 | |||
258 | 1921006355 | Trịnh Minh | Quân | 25/01/2001 | CLC_19DTC03 | 1.78 | 18 | |||
259 | 1921006365 | Trần Nguyễn Như | Quỳnh | 07/02/2001 | CLC_19DTC03 | 1.56 | 18 | |||
260 | 1921006376 | Võ Ngọc Minh | Tâm | 02/04/2001 | CLC_19DTC03 | 1.67 | 18 | |||
261 | 1921006388 | Nguyễn Toàn | Thiện | 21/07/1999 | CLC_19DTC03 | 1.67 | 18 | |||
262 | 1921006432 | Lê Ngọc Phương | Trinh | 13/05/2001 | CLC_19DTC03 | 1.25 | 18 | |||
263 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 15/10/2001 | CLC_19DTC04 | 1.50 | 18 | |||
264 | 1921006269 | Nguyễn Xuân | Linh | 10/05/2001 | CLC_19DTC04 | 0.00 | 18 | |||
265 | 1921006275 | Dương Ngọc | Lợi | 09/12/2001 | CLC_19DTC04 | 1.92 | 18 | |||
266 | 1921006278 | Phạm Nguyễn Thiên | Long | 30/04/2000 | CLC_19DTC04 | 1.81 | 18 | |||
267 | 1921004529 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 11/07/2001 | CLC_19DTC04 | 1.94 | 18 | |||
268 | 1921006359 | Phan Thị Út | Quyên | 10/10/2001 | CLC_19DTC04 | 1.25 | 18 | |||
269 | 1721000584 | Hoàng Tiến | Hưng | 01/02/1999 | 17DKB1 | 1.16 | 15 | |||
270 | 1721000637 | Đỗ Duy | Tuấn | 17/12/1999 | 17DKB2 | 1.90 | 20 | |||
271 | 1721002711 | Trần Phúc | Đăng | 10/05/1999 | 17DTD | 1.26 | 17 | |||
272 | 1721003156 | Trần Thị Thảo | Uyên | 13/08/1999 | 17DTD | 1.84 | 16 | |||
273 | 1821002576 | Huỳnh Phương | Nam | 25/04/2000 | 18DKB01 | 1.99 | 18 | |||
274 | 1821002513 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 01/03/2000 | 18DKB04 | 1.86 | 23 | |||
275 | 1821002575 | Hoàng Hoài | Nam | 04/02/2000 | 18DKB04 | 1.57 | 17 | |||
276 | 1821005957 | Bùi Đức | Tiến | 02/04/2000 | 18DTD | 1.40 | 17 | |||
277 | 1921003917 | Phan Đăng | Chung | 19/08/2000 | 19DKB01 | 1.67 | 17 | |||
278 | 1921003908 | Nguyễn Tuấn | Bảo | 27/08/2001 | 19DKB02 | 0.00 | 17 | |||
279 | 1921003923 | Nguyễn Thái | Định | 14/08/2001 | 19DKB02 | 0.00 | 17 | |||
280 | 1921004057 | Lê Vĩnh | Phước | 10/01/2001 | 19DKB02 | 1.38 | 17 | |||
281 | 1921004107 | Nguyễn Trọng | Tín | 11/09/2001 | 19DKB02 | 1.00 | 17 | |||
282 | 1921004159 | Huỳnh Dương Bảo | Xuyến | 17/12/2001 | 19DKB02 | 1.67 | 17 | |||
283 | 1921004045 | Dương Tâm | Như | 24/12/2001 | 19DKB03 | 1.67 | 17 | |||
284 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 21/09/2001 | 19DKB03 | 1.63 | 17 | |||
285 | 1921004142 | Lê Thị Lan | Vi | 20/07/2001 | 19DKB03 | 1.94 | 17 | |||
286 | 1921003912 | Đỗ Ngọc | Cầu | 28/08/2001 | 19DKB04 | 1.00 | 17 | |||
287 | 1921003947 | Đặng Thị Mỹ | Hằng | 09/09/2001 | 19DKB04 | 0.00 | 17 | |||
288 | 1921003990 | Lê Hoài | Linh | 30/09/2001 | 19DKB04 | 1.33 | 17 | |||
289 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 27/04/2001 | 19DTC04 | 0.00 | 17 | |||
290 | 1721003017 | Trương Gia | Quỳnh | 07/12/1999 | 17DHQ | 1.98 | 15 | |||
291 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 30/04/1999 | 17DPF | 1.54 | 15 | |||
292 | 1721003095 | Trương Thị Ngọc | Trâm | 21/07/1999 | 17DPF | 1.69 | 18 | |||
293 | 1721002745 | Nguyễn Hồng | Giang | 12/12/1999 | 17DTX | 1.72 | 21 | |||
294 | 1721000328 | Trần Anh | Quân | 24/03/1999 | 17DTX | 1.82 | 18 | |||
295 | 1821001345 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 16/09/2000 | 18DTX | 1.88 | 19 | |||
296 | 1921002354 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Hằng | 15/10/2001 | 19DTC02 | 1.92 | 17 | |||
297 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 30/05/2001 | 19DTC02 | 1.56 | 17 | |||
298 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | 27/11/2001 | 19DTC02 | 1.72 | 17 | |||
299 | 1721000261 | Lại Thị Thanh | Nhàn | 10/05/1999 | 17DKQ1 | 1.73 | 18 | |||
300 | 1721001181 | Lâm Quốc | Thắng | 04/12/1999 | 17DKQ1 | 1.77 | 18 | |||
301 | 1721001240 | Phạm Nguyễn Bảo | Trân | 02/08/1999 | 17DKQ1 | 1.86 | 15 | |||
302 | 1721000941 | Võ Xuân | Anh | 16/07/1999 | 17DKQ2 | 1.94 | 15 | |||
303 | 1721000943 | Thòng Tố Phương | Anh | 21/10/1999 | 17DKQ2 | 1.57 | 19 | |||
304 | 1721001068 | Võ Thành | Luân | 02/01/1999 | 17DKQ2 | 1.96 | 18 | |||
305 | 1721001136 | Huỳnh Kiều | Oanh | 18/07/1999 | 17DKQ2 | 1.99 | 18 | |||
306 | 1721003023 | Trương Công | Tài | 04/07/1999 | 17DTM3 | 1.91 | 18 | |||
307 | 1821003177 | Lâm Quốc | Bảo | 12/11/2000 | 18DKQ | 1.87 | 18 | |||
308 | 1821003185 | Bùi Công | Danh | 06/10/2000 | 18DKQ | 1.50 | 15 | |||
309 | 1821002460 | Mã Ngọc | Minh | 28/08/1999 | 18DKQ | 1.95 | 21 | |||
310 | 1721000690 | Lê Phan Bảo | Ngọc | 06/06/1999 | CLC_17DTM2 | 1.93 | 21 | |||
311 | 1721001237 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | 01/10/1999 | CLC_17DTM2 | 1.94 | 15 | |||
312 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | 29/12/1998 | CLC_17DTM3 | 1.34 | 15 | |||
313 | 1821003176 | Nguyễn Hữu | Bách | 18/08/2000 | CLC_18DTM02 | 1.97 | 18 | |||
314 | 1821003315 | Trần Thị Kim | Minh | 02/02/2000 | CLC_18DTM02 | 1.86 | 15 | |||
315 | 1821003193 | Lê | Duy | 29/05/2000 | CLC_18DTM03 | 1.86 | 18 | |||
316 | 1821003238 | Phan Thanh | Hòa | 21/05/2000 | CLC_18DTM03 | 1.91 | 18 | |||
317 | 1821003248 | Phạm Ngọc | Huy | 07/06/2000 | CLC_18DTM03 | 1.86 | 18 | |||
318 | 1821002509 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Giang | 01/01/2000 | CLC_18DTM04 | 1.62 | 18 | |||
319 | 1821002610 | Lê Thị Kiều | Oanh | 14/02/2000 | CLC_18DTM04 | 1.89 | 21 | |||
320 | 1821003394 | Trương Tấn | Sang | 26/10/2000 | CLC_18DTM04 | 1.13 | 18 | |||
321 | 1821004944 | Trần Nguyễn Hoàng | Linh | 13/11/2000 | CLC_18DTM05 | 1.72 | 20 | |||
322 | 1821002850 | Lê Hữu | Trí | 18/11/2000 | CLC_18DTM05 | 1.81 | 20 | |||
323 | 1821006050 | Nguyễn Thúy | Vy | 25/06/2000 | CLC_18DTM05 | 1.60 | 18 | |||
324 | 1921002183 | Trần Ngọc Quốc | Đạt | 12/01/2001 | CLC_19DTM01 | 1.69 | 17 | |||
325 | 1921002112 | Lương Ngọc | Hiền | 20/05/2001 | CLC_19DTM01 | 1.94 | 17 | |||
326 | 1921002199 | Phan Thị Thanh | Thảo | 27/02/2001 | CLC_19DTM01 | 1.50 | 17 | |||
327 | 1921005860 | Trần Mai Đình | Anh | 04/09/2001 | CLC_19DTM02 | 0.00 | 17 | |||
328 | 1921005911 | Huỳnh Mai | Hương | 15/06/2001 | CLC_19DTM02 | 0.00 | 17 | |||
329 | 1921006003 | Vũ Thùy | Nhung | 18/02/2001 | CLC_19DTM03 | 1.75 | 17 | |||
330 | 1921006011 | Trương Lập | Phước | 17/09/2001 | CLC_19DTM03 | 1.50 | 17 | |||
331 | 1921005983 | Triệu Hoài | Nhân | 18/02/2001 | CLC_19DTM04 | 1.88 | 17 | |||
332 | 1921006040 | NguyễN Thị HiềN | ThảO | 24/07/2001 | CLC_19DTM06 | 1.97 | 17 | |||
333 | 1921006065 | Phan Thanh | Thúy | 24/05/2001 | CLC_19DTM06 | 1.97 | 17 | |||
334 | 1921005865 | Lê Tô Quốc | Bảo | 22/04/2001 | CLC_19DTM07 | 1.50 | 17 | |||
335 | 1921005914 | Phạm Thu | Hương | 02/11/2001 | CLC_19DTM07 | 1.88 | 17 | |||
336 | 1921005889 | Nguyễn Anh | Duy | 11/06/2001 | CLC_19DTM08 | 1.85 | 17 | |||
337 | 1921003936 | Hồ Trường | Giang | 21/10/2001 | CLC_19DTM08 | 1.67 | 17 | |||
338 | 1921004095 | Trịnh Thị | Thu | 18/11/2001 | CLC_19DTM08 | 1.66 | 17 | |||
339 | 1921006108 | Lê Thanh | Tùng | 26/10/2001 | CLC_19DTM09 | 1.69 | 17 |