DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG CUNG CẤP THÔNG TIN MÃ SỐ BHXH VÀ THÀNH VIÊN HỘ GIA ĐÌNH LÀM THẺ BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2020 | ||||||||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | MÃ BHXH | NGÀY SINH | LỚP | MÃ BV | TỈNH | HUYỆN | XÃ | GHI CHÚ |
1 | 1621004098 | Đoàn Thị Thùy Liên | k có mã | 24/04/1997 | 16DMA3 | 79-019 | bến tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Xã Tân Thanh Tây | 422,415 |
2 | 1621004276 | Đoàn Thị Cẩm Tiên | k có mã | 19/07/1998 | 16DMA4 | 79-054 | bến tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Xã Tân Thanh Tây | 422,415 |
3 | 1621005234 | Phan Thị Tuyết Nhi | k có mã | 20/10/1998 | 16DNH2 | 79-019 | hồ chí minh | Quận Gò Vấp | Phường 3 | 422,415 |
4 | 1710210226 | Trần Thị Phương Thảo | k có mã | 28/09/1999 | C17B1B | 79-022 | quảng ngãi | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Thắng | 422,415 |
5 | 1710210321 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | k có mã | 11/02/1999 | C17B1C | 79-022 | bình định | Huyện Tuy Phước | Xã Phước Thắng | 422,415 |
6 | 1710340120 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt | k có mã | 04/04/1999 | C17C4A | 79-022 | bình định | Huyện Phù Cát | Xã Cát Chánh | 422,415 |
7 | 1710340334 | Nguyễn Thị Bé Út | k có mã | 19/08/1998 | C17C4C | 79-019 | bình thuận | Hàm Thuận Bắc | Xã Đông Tiến | 422,415 |
8 | 1710350129 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | k có mã | 31/07/1999 | C17C5A | 79-004 | bà rịa - vũng tàu | Huyện Châu Đức | Thị trấn Ngãi Giao | 422,415 |
9 | 1710370133 | Hồ Thị Thúy | k có mã | 21/07/1999 | C17C7A | 79-057 | hà tĩnh | Huyện Can Lộc | Xã Song Lộc | 422,415 |
10 | 1710510127 | Lê Công Thành | k có mã | 22/06/1999 | C17E1A | 79-019 | hồ chí minh | Huyện Cần Giờ | Xã An Thới Đông | 422,415 |
11 | 1730150243 | Nguyễn Vũ Hoàng Vân | k có mã | 28/11/1999 | C17Q3A5B | 79-022 | lâm đồng | Thành phố Bảo Lộc | Phường 2 | 422,415 |
12 | 1730330114 | Vũ Ngọc Hải | k có mã | 20/09/1999 | C17Q3C3A | 79-022 | hồ chí minh | Quận Thủ Đức | Hiệp Bình Chánh | 422,415 |
13 | 1730330136 | Cấn Xuân Thành | k có mã | 30/06/1999 | C17Q3C3A | 79-032 | hồ chí minh | Quận Gò Vấp | Phường 7 | 422,415 |
14 | 1730340109 | Trương Bảo Huân | k có mã | 14/09/1998 | C17Q3C3A | 79-019 | đồng nai | Thị xã Long Khánh | Phường Xuân An | 422,415 |
15 | 1730360135 | Đỗ Thảo Nhi | k có mã | 21/11/1999 | C17Q3C6B | 79-031 | hồ chí minh | Quận Bình Thạnh | Phường 3 | 422,415 |
16 | 1730360157 | Lê Minh Tú | k có mã | 17/06/1999 | C17Q3C6B | 79-019 | kiên giang | Huyện Phú Quốc | Thị trấn An Thới | 422,415 |
17 | 1730510102 | Hoàng Ngọc Tuấn Anh | k có mã | 11/02/1997 | C17Q3E1A | 79-019 | đồng nai | Huyện Vĩnh Cửu | Thị trấn Vĩnh An | 422,415 |
18 | 1730510134 | Võ Văn Sang | k có mã | 15/09/1999 | C17Q3E1A | 79-042 | hồ chí minh | Huyện Cần Giờ | Xã Long Hòa | 422,415 |
19 | 1621002478 | Đỗ Thị Quỳnh Như | k có mã | 01/01/1998 | CLC_16DMA2 | 79-019 | hồ chí minh | Quận 3 | Phường 1 | 422,415 |
20 | 1621002371 | Trần Thị Ngọc Vương | k có mã | 26/07/1998 | CLC_16DTM1 | 79-019 | khánh hòa | Cam Ranh | Phường Cam Lợi | 422,415 |
21 | 1621003773 | Trần Thị Minh Nguyệt | k có mã | 08/03/1998 | 16DKQ2 | 79-019 | hồ chí minh | Quận 7 | Phường Tân Thuận Tây | 422,415 |
22 | 1621004750 | Nguyễn Thị Minh Lý | k có mã | 11/02/1998 | 16DBH1 | 79-019 | đắk lắk | Buôn Ma Thuột | Khánh Xuân | 422,415 |
23 | 1621000770 | Phan Đình Thảo Nhi | k có mã | 17/07/1998 | 16DKQ1 | 79-019 | lâm đồng | Huyện Đức Trọng | Thị trấn Liên Nghĩa | 422,415 |
24 | 1621004471 | Nguyễn Văn Trung | k có mã | 02/10/1997 | 16DLH | 79-019 | đồng tháp | Huyện Cao Lãnh | Xã Mỹ Thọ | 422,415 |
25 | 1621004051 | Nguyễn Văn Hiệp | k có mã | 26/02/1998 | 16DMA1 | 79-019 | hồ chí minh | Quận Thủ Đức | Phường Linh Đông | 422,415 |
26 | 1621004171 | Đào Huỳnh Quỳnh Như | k có mã | 03/05/1998 | 16DMA2 | 79-019 | hồ chí minh | Quận Phú Nhuận | Phường 14 | 422,415 |
27 | 1621004052 | Phạm Minh Hiệp | k có mã | 03/01/1998 | 16DMA4 | 79-019 | quảng ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | Xã Tịnh Châu | 422,415 |
28 | 1621002092 | Lê Hồ Kinh Kha | k có mã | 30/01/1998 | 16DQK | 79-019 | tây ninh | Dương Minh Châu | Xã Phước Ninh | 422,415 |
29 | 1621003926 | Trương Văn Tuyên | k có mã | 01/01/1998 | 16DTM1 | 79-019 | quảng nam | Thành phố Tam Kỳ | Phường An Mỹ | 422,415 |
30 | 1621005323 | Lâm Văn Toàn | k có mã | 21/04/1998 | 16DTX | 79-019 | bình định | Huyện Phù Cát | Xã Cát Tường | 422,415 |
31 | 1710240324 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | k có mã | 08/09/1999 | C17B1N | 79-019 | tiền giang | Thị xã Gò Công | Xã Bình Xuân | 422,415 |
32 | 1710330106 | Trần Thị Thúy Hòa | k có mã | 18/06/1999 | C17C3A | 79-019 | bà rịa - vũng tàu | Huyện Châu Đức | Xã Suối Rao | 422,415 |
33 | 1710330533 | Phùng Thị Thu | k có mã | 12/09/1999 | C17C3E | 79-019 | đồng nai | Huyện Vĩnh Cửu | Thị trấn Vĩnh An | 422,415 |
34 | 1710330706 | Lê Thi Thùy Dương | k có mã | 21/01/1998 | C17C3G | 79-019 | tiền giang | Huyện Gò Công Đông | Xã Phước Trung | 422,415 |
35 | 1521001772 | Nguyễn Minh Anh | k có mã | 24/09/1997 | C17C4A | 79-019 | bình định | Thành phố Quy Nhơn | Phường Ngô Mây | 422,415 |
36 | 1710360123 | Nguyễn Hữu Thắng | k có mã | 29/08/1996 | C17C6A | 79-019 | hồ chí minh | Quận 12 | Thạnh Xuân | 422,415 |
37 | 1710360517 | Nguyễn Thị Yến Nhi | k có mã | 27/08/1999 | C17C6E | 79-019 | hồ chí minh | Quận 9 | Phường Hiệp Phú | 422,415 |
38 | 1621003708 | Nguyễn Đăng Khoa | k có mã | 22/03/1998 | C17D | 79-019 | đồng tháp | Huyện Tam Nông | Xã An Hòa | 422,415 |
39 | 1710520719 | Đỗ Quốc Phong | k có mã | 30/10/1999 | C17E2G | 79-019 | đắk lắk | Buôn Ma Thuột | Xã Hòa Thắng | 422,415 |
40 | 1710521133 | Ngô Thị Ngọc Trinh | k có mã | 28/12/1999 | C17E2N | 79-019 | tây ninh | Huyện Trảng Bàng | Xã Bình Thạnh | 422,415 |
41 | 1710540121 | Nguyễn Thị Mai | k có mã | 04/02/1997 | C17E4A | 79-019 | hồ chí minh | Huyện Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | 422,415 |
42 | 1730150212 | Nguyễn Thành Lộc | k có mã | 11/05/1995 | C17Q3A5B | 79-019 | hồ chí minh | Quận 9 | Trường Thạnh | 422,415 |
43 | 1730330132 | Văn Đình Phụng | k có mã | 26/09/1998 | C17Q3C3A | 79-019 | hồ chí minh | Quận Bình Thạnh | Phường 24 | 422,415 |
44 | 1730360126 | Lương Thị Nga | k có mã | 27/09/1999 | C17Q3C6B | 79-019 | hồ chí minh | Quận 6 | Phường 11 | 422,415 |
45 | 1730520213 | Nguyễn Đình Ngọc Hải | k có mã | 08/11/1998 | C17Q3E2B | 79-019 | hồ chí minh | Quận Gò Vấp | Phường 8 | 422,415 |
46 | 1730540137 | Hồ Ngọc Kim Phương | k có mã | 16/11/1998 | C17Q3E4A | 79-019 | hồ chí minh | Quận 12 | Tân Thới Hiệp | 422,415 |
47 | 1730540149 | Trần Ngọc Bảo Trân | k có mã | 10/05/1998 | C17Q3E4A | 79-019 | hồ chí minh | Huyện Bình Chánh | Xã Hưng Long | 422,415 |
48 | 1730540327 | Đồng Huỳnh Phương Thảo | k có mã | 06/05/1999 | C17Q3E4C | 79-019 | đồng nai | Thành phố Biên Hòa | Phường Tam Hòa | 422,415 |
49 | 1621005325 | Nguyễn Đào Huỳnh Trân | k có mã | 21/07/1998 | CLC_16DNH | 79-019 | đồng nai | Huyện Nhơn Trạch | Xã Hiệp Phước | 422,415 |
50 | 1621000027 | Nguyễn Cao Thị Ngọc Hà | k có mã | 28/09/1998 | CLC_16DTM2 | 79-019 | hồ chí minh | Quận Gò Vấp | Phường 8 | 422,415 |
1 | 1721002969 | Nguyễn Mẫn Nhi | K có mã | 28/05/1999 | 17DHQ | 79-019 | đồng tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phường 3 | 563,220 |
2 | 1721000601 | Nông Minh Nam | K có mã | 08/08/1996 | 17DKB1 | 79-019 | đắk nông | Huyện Đăk Glong | Xã Quảng Sơn | 563,220 |
3 | 1721001844 | Ngô Tý Vi | K có mã | 29/07/1999 | 17DTA2 | 79-019 | quảng ngãi | Huyện Bình Sơn | Xã Bình Đông | 563,220 |
4 | 1821002576 | Huỳnh Phương Nam | K có mã | 25/04/2000 | 18DKB01 | 79-004 | hồ chí minh | Quận Tân Bình | Phường 15 | 563,220 |
5 | 1821004673 | Phạm Thanh Xuân | K có mã | 23/11/2000 | 18DKS03 | 79-004 | bà rịa - vũng tàu | Huyện Xuyên Mộc | Xã Hòa Hiệp | 563,220 |
6 | 1821004243 | Võ Linh Chi | K có mã | 08/03/2000 | 18DSK | 79-004 | bà rịa - vũng tàu | Huyện Xuyên Mộc | Xã Hòa Hiệp | 563,220 |
7 | 1821004385 | Ông Gia Tuệ | K có mã | 16/05/2000 | 18DSK | 79-004 | sóc trăng | Huyện Mỹ Tú | Xã Mỹ Thuận | 563,220 |
8 | 1821000922 | Lưu Hoài Thương | K có mã | 01/08/2000 | 18DTM1 | 79-004 | lâm đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | 563,220 |
9 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng Long | K có mã | 29/01/2001 | 19DHT02 | 79-004 | #N/A | #N/A | #N/A | 563,220 |
10 | 1921006655 | Trần Minh Anh | K có mã | 29/09/2001 | 19DHT03 | 79-004 | bình dương | Thị xã Bến Cát | Phường Tân Định | 563,220 |
11 | 1921004038 | Nguyễn Trọng Nhân | K có mã | 08/05/2000 | 19DKB01 | 79-004 | tiền giang | Huyện Châu Thành | Xã Tam Hiệp | 563,220 |
12 | 1921003968 | Nguyễn Ngô Lập Hưng | K có mã | 15/01/2001 | 19DKB04 | 79-004 | sóc trăng | Thành phố Sóc Trăng | Phường 4 | 563,220 |
13 | 1921001877 | Nguyễn Thị Tố Như | K có mã | 13/08/2001 | 19DKQ02 | 79-004 | bến tre | Huyện Thạnh Phú | Xã Giao Thạnh | 563,220 |
14 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | K có mã | 21/06/2001 | 19DKS02 | 79-004 | gia lai | Huyện Mang Yang | Xã Đăk Djrăng | 563,220 |
15 | 1921002694 | Phạm Ngọc Diệp | K có mã | 07/07/2001 | 19DKT01 | 79-004 | hồ chí minh | Quận 11 | Phường 6 | 563,220 |
16 | 1921004899 | Bùi Thị Bích Ngọc | K có mã | 22/10/2001 | 19DKT02 | 79-004 | an giang | Thị xã Tân Châu | Xã Châu Phong | 563,220 |
17 | 1921004867 | Trần Gia Huy | K có mã | 15/09/2001 | 19DKT03 | 79-004 | bình thuận | Thành phố Phan Thiết | Phường Phú Thủy | 563,220 |
18 | 1921001174 | Thái Thùy Vy | K có mã | 19/09/2001 | 19DMA03 | 79-004 | bến tre | Huyện Thạnh Phú | Xã Giao Thạnh | 563,220 |
19 | 1921007473 | Nguyễn Thuận Hải | K có mã | 07/06/2000 | 19DQN03 | 79-004 | quảng trị | Huyện Vĩnh Linh | Xã Vĩnh Hiền | 563,220 |
20 | 1921000545 | Nguyễn Thị Minh Anh | K có mã | 27/02/2001 | 19DQT01 | 79-004 | bến tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Xã Khánh Thạnh Tân | 563,220 |
21 | 1921000429 | Đỗ Thị Như Ý | K có mã | 04/03/2001 | 19DQT03 | 79-004 | bến tre | Huyện Bình Đại | Xã Thạnh Trị | 563,220 |
22 | 1921003581 | Nguyễn Văn Mạnh | K có mã | 26/02/2001 | 19DQT06 | 79-004 | đắk lắk | Huyện Krông Pắc | Xã Vụ Bổn | 563,220 |
23 | 1921003818 | Vũ Ngọc Tú | K có mã | 13/04/2001 | 19DQT09 | 79-004 | bình dương | Huyện Bàu Bàng | Xã Long Nguyên | 563,220 |
24 | 1921000007 | Vũ Uyên Nhi | K có mã | 12/01/2001 | 19DTA01 | 79-004 | đắk lắk | Huyện Lắk | Xã Đắk Liêng | 563,220 |
25 | 1921000074 | Trần Thị Bích Trăm | K có mã | 16/11/2001 | 19DTA01 | 79-004 | sóc trăng | Huyện Cù Lao Dung | Xã An Thạnh Đông | 563,220 |
26 | 1921000079 | Nguyễn Yến Nhi | K có mã | 27/12/2001 | 19DTA01 | 79-004 | bạc liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Thị trấn Châu Hưng | 563,220 |
27 | 1921003280 | Đinh Võ Ý Nhi | K có mã | 21/05/2001 | 19DTA03 | 79-004 | ninh thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Nhơn Sơn | 563,220 |
28 | 1921002557 | Nguyễn Thị Kim Như | K có mã | 15/03/2001 | 19DTC01 | 79-004 | tiền giang | Huyện Cai Lậy | Xã Tam Bình | 563,220 |
29 | 1921002350 | Vũ Thị Bích Duyên | K có mã | 01/07/2001 | 19DTC02 | 79-004 | đồng nai | Thành phố Biên Hòa | Phường Hố Nai | 563,220 |
30 | 1921004510 | Trần Thị Thoại Mỷ | K có mã | 16/10/2001 | 19DTC04 | 79-004 | bà rịa - vũng tàu | Huyện Châu Đức | Xã Suối Rao | 563,220 |
31 | 1921004461 | Đỗ Thị Cẩm Linh | K có mã | 09/12/2000 | 19DTC09 | 79-004 | đồng nai | Huyện Long Thành | Xã Long Đức | 563,220 |
32 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc Thảo | K có mã | 28/09/2001 | 19DTC09 | 79-004 | bình định | Huyện Phù Mỹ | Xã Mỹ Thành | 563,220 |
33 | 1721003166 | Vũ Thị Bích Vân | K có mã | 05/06/1999 | CLC_17DMA1 | 79-019 | hồ chí minh | Quận 1 | Phường Cầu Kho | 563,220 |
34 | 1821004686 | Hồ Nguyễn Đức Anh | K có mã | 19/07/2000 | CLC_18DQT01 | 79-004 | đồng nai | Thành phố Biên Hòa | Phường Tam Hiệp | 563,220 |
35 | 1821003379 | Phan Thị Mỹ Phương | K có mã | 28/08/1999 | CLC_18DTM04 | 79-004 | đắk nông | Huyện Đăk Glong | Xã Quảng Khê | 563,220 |
36 | 1721005001 | Hoàng Thùy Linh | K có mã | 02/04/1999 | 17DTC2 | 79-462 | hà tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Bắc Hồng | 563,220 |
37 | 1921003941 | Đặng Thị Thu Hà | K có mã | 30/08/2001 | 19DKB03 | 79-022 | lâm đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Rsal | 563,220 |
38 | 1721000284 | Đặng Huỳnh Như | K có mã | 10/10/1999 | 17DLH | 79-034 | đồng tháp | Huyện Cao Lãnh | Xã An Bình | 563,220 |
39 | 1821005596 | Nguyễn Văn Chí | K có mã | 04/08/2000 | 18DIF | 79-034 | thanh hóa | Huyện Tĩnh Gia | Xã Hải Thanh | 563,220 |
40 | 1821005620 | Trần Thị Phi Dung | K có mã | 06/12/2000 | 18DIF | 79-034 | bạc liêu | Thành phố Bạc Liêu | Phường 2 | 563,220 |
41 | 1821002545 | Nguyễn Ngọc Lê | K có mã | 16/02/2000 | 18DKB01 | 79-034 | thái bình | Huyện Thái Thụy | Xã Thụy Ninh | 563,220 |
42 | 1821003377 | Đỗ Thanh Phương | K có mã | 02/01/2000 | 18DKQ | 79-034 | đồng nai | Huyện Xuân Lộc | Xã Xuân Phú | 563,220 |
43 | 1821001280 | Huỳnh Phương Thanh | K có mã | 08/07/1998 | 18DQF | 79-034 | ninh thuận | Phan Rang-Tháp Chàm | Phường Đô Vinh | 563,220 |
44 | 1821004710 | Vũ Phương Anh | K có mã | 12/02/2000 | 18DQK | 79-034 | đồng nai | Huyện Vĩnh Cửu | Thị trấn Vĩnh An | 563,220 |
45 | 1821004762 | Trần Nguyên Dũng | K có mã | 23/08/2000 | 18DQK | 79-034 | bình phước | Huyện Phú Riềng | Xã Bù Nho | 563,220 |
46 | 1821005742 | Trần Thị Thùy Linh | K có mã | 29/06/2000 | 18DTC1 | 79-034 | quảng bình | Thị xã Ba Đồn | Xã Quảng Sơn | 563,220 |
47 | 1921006832 | Lê Thị Kim Thoa | K có mã | 16/10/2001 | 19DHT02 | 79-034 | đắk lắk | Huyện Krông Búk | Xã Ea Ngai | 563,220 |
48 | 1921006840 | Trần Thị Anh Thư | K có mã | 05/07/2001 | 19DHT02 | 79-034 | tiền giang | Huyện Gò Công Tây | Xã Thành Công | 563,220 |
49 | 1921006663 | Nguyễn Hoàng Đạt | K có mã | 28/08/2001 | 19DHT03 | 79-034 | tây ninh | Huyện Hòa Thành | Xã Long Thành Bắc | 563,220 |
50 | 1921004010 | Phạm Văn Minh | K có mã | 21/12/2000 | 19DKB03 | 79-034 | bà rịa - vũng tàu | Huyện Long Điền | Xã Phước Hưng | 563,220 |
51 | 1921004098 | Ngô Anh Thư | K có mã | 31/07/2001 | 19DKB04 | 79-034 | long an | Huyện Thủ Thừa | Xã Long Thạnh | 563,220 |
52 | 1921001623 | Diệp Thị Kiều Thanh | K có mã | 18/12/2001 | 19DKQ01 | 79-034 | tiền giang | Huyện Cai Lậy | Xã Ngũ Hiệp | 563,220 |
53 | 1921001461 | Dương Nguyễn Anh Thư | K có mã | 08/02/2001 | 19DKQ02 | 79-022 | long an | Huyện Bến Lức | Xã Phước Lợi | 563,220 |
54 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên | K có mã | 09/10/2001 | 19DKQ03 | 79-034 | vĩnh long | Huyện Trà Ôn | Xã Tân Mỹ | 563,220 |
55 | 1921001919 | Lương Lê Nhung Phấn | K có mã | 22/06/2001 | 19DKQ03 | 79-034 | bình định | Huyện Phù Cát | Xã Cát Khánh | 563,220 |
56 | 1921004250 | Trần Thị Kim Tỏa | K có mã | 17/04/2001 | 19DKQ05 | 79-034 | an giang | Huyện Tịnh Biên | Xã Tân Lập | 563,220 |
57 | 1921003043 | Trương Ngọc Minh Thư | K có mã | 26/01/2001 | 19DKS01 | 79-022 | vĩnh long | Huyện Mang Thít | Xã Chánh Hội | 563,220 |
58 | 1921003047 | Phan Thị Diễm Mi | K có mã | 05/01/2001 | 19DKS01 | 79-034 | bến tre | Huyện Ba Tri | Xã Bảo Thạnh | 563,220 |
59 | 1921003077 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | K có mã | 09/08/2001 | 19DKS01 | 79-034 | bến tre | Huyện Ba Tri | Xã Phú Ngãi | 563,220 |
60 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn Nghi | K có mã | 19/02/2001 | 19DKS03 | 79-034 | an giang | Huyện Tri Tôn | Xã Cô Tô | 563,220 |
61 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến Thi | K có mã | 30/09/2001 | 19DKS03 | 79-034 | long an | Huyện Cần Đước | Xã Phước Đông | 563,220 |
62 | 1921007399 | Nguyễn Hoàng Thịnh | K có mã | 20/01/2001 | 19DKS03 | 79-034 | tây ninh | Huyện Tân Châu | Xã Tân Hội | 563,220 |
63 | 1921006995 | Dương Thị Hồng Phương | K có mã | 12/12/2001 | 19DLH03 | 79-034 | bà rịa - vũng tàu | Huyện Long Điền | Xã Phước Tỉnh | 563,220 |
64 | 1921001045 | Nguyễn Đỗ Thái Duy | K có mã | 17/07/2001 | 19DMA01 | 79-034 | đồng tháp | Huyện Thanh Bình | Xã Tân Thạnh | 563,220 |
65 | 1921000743 | Trần Thị Thảo Vân | K có mã | 11/09/2001 | 19DMA02 | 79-034 | đồng tháp | Huyện Thanh Bình | Xã Tân Hòa | 563,220 |
66 | 1921000666 | Huỳnh Thị Kiều Oanh | K có mã | 22/05/2000 | 19DMA03 | 79-034 | bến tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Xã Thành Thới B | 563,220 |
67 | 1921001025 | Lê Đình Yến Xuân | K có mã | 22/08/2001 | 19DMA03 | 79-022 | tiền giang | Thành phố Mỹ Tho | Phường 5 | 563,220 |
68 | 1921001023 | Hà Dương Thùy Trang | K có mã | 26/10/2001 | 19DMA06 | 79-034 | hồ chí minh | Huyện Củ Chi | Xã Nhuận Đức | 563,220 |
69 | 1921007537 | Đoàn Minh Nguyệt | K có mã | 10/01/2000 | 19DQN02 | 79-034 | long an | Huyện Cần Giuộc | Xã Long Thượng | 563,220 |
70 | 1921007542 | Diệp Gia Nhi | K có mã | 25/08/2001 | 19DQN03 | 79-034 | cà mau | Thành phố Cà Mau | Phường 1 | 563,220 |
71 | 1921007589 | Dương Ngọc Trâm | K có mã | 29/11/2001 | 19DQN03 | 79-034 | gia lai | Huyện Chư Pưh | Xã Ia Le | 563,220 |
72 | 1921000461 | Nguyễn Tường An | K có mã | 28/02/2001 | 19DQT03 | 79-034 | bà rịa - vũng tàu | Huyện Long Điền | Xã Phước Tỉnh | 563,220 |
73 | 1921000552 | Nguyễn Hoàng Phước | K có mã | 11/05/2001 | 19DQT03 | 79-034 | sóc trăng | Thành phố Sóc Trăng | Phường 2 | 563,220 |
74 | 1921003856 | Nguyễn Bảo Vy | K có mã | 23/07/2001 | 19DQT04 | 79-034 | an giang | Huyện Thoại Sơn | Xã Tây Phú | 563,220 |
75 | 1921003457 | Võ Thị Thùy Dương | K có mã | 24/12/2000 | 19DQT10 | 79-034 | hồ chí minh | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | 563,220 |
76 | 1921003627 | Lê Thị Thanh Nhàn | K có mã | 26/03/2001 | 19DQT10 | 79-034 | đắk lắk | Huyện Ea H'leo | Xã Ea Wy | 563,220 |
77 | 1921003816 | Nguyễn Hồ Hoàng Tú | K có mã | 05/11/2001 | 19DQT10 | 79-035 | hồ chí minh | Quận Tân Bình | Phường 13 | 563,220 |
78 | 1921003582 | Đỗ Quang Minh | K có mã | 22/05/2001 | 19DQT11 | 79-034 | hải phòng | Quận Ngô Quyền | Phường Lạch Tray | 563,220 |
79 | 1921003270 | Nguyễn Ngọc Thu Ngân | K có mã | 28/08/2001 | 19DTA03 | 79-034 | tây ninh | Thành phố Tây Ninh | Phường Hiệp Ninh | 563,220 |
80 | 1921003392 | Nguyễn Nhật Vy | K có mã | 30/04/2001 | 19DTA03 | 79-034 | quảng ngãi | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Chánh | 563,220 |
81 | 1921002426 | Lê Phương Uyên | K có mã | 14/07/2001 | 19DTC02 | 79-034 | hồ chí minh | Quận Gò Vấp | Phường 12 | 563,220 |
82 | 1921004414 | Trần Quốc Hưng | K có mã | 15/02/2001 | 19DTC03 | 79-057 | sóc trăng | Huyện Mỹ Xuyên | Thị trấn Mỹ Xuyên | 563,220 |
83 | 1921004677 | Lê Quốc Thích | K có mã | 11/09/2001 | 19DTC03 | 79-034 | cà mau | Thành phố Cà Mau | Xã Tắc Vân | 563,220 |
84 | 1921004540 | Nguyễn Võ Thị Bích Ngọc | K có mã | 11/06/2001 | 19DTC10 | 79-042 | hồ chí minh | Huyện Cần Giờ | Xã An Thới Đông | 563,220 |
85 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ Uyên | K có mã | 19/02/2001 | 19DTC10 | 79-034 | đắk nông | Huyện Đắk Mil | Xã Đức Mạnh | 563,220 |