TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||
TỔNG HỢP SỐ LIỆU ĐĂNG KƯ XÉT
HỌC THEO CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO KHÓA 19D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH THUỘC CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, ĐẶC THÙ (TÍNH ĐẾN NGÀY 29/06/2020) |
||||||||||||
Thời gian đăng kư: từ ngày 08/06/2020 đến ngày 23/06/2020 | ||||||||||||
Tổng số sinh viên khóa 19D phải đăng kư chuyên ngành: 2245 sinh viên | ||||||||||||
Số Sinh viên đă đăng kư chuyên ngành: 1942 sinh viên | ||||||||||||
Số sinh viên chưa đăng kư chuyên ngành: 303 sinh viên | ||||||||||||
STT | TÊN NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | KHOA | CHỈ TIÊU | SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ | |||||||
NV1 | NV2 | NV3 | NV4 | NV5 | NV6 | NV7 | NV8 | |||||
1 | Hệ thống thông tin quản lư | Hệ thống thông tin kế toán | Công nghệ thông tin | 80 | 36 | 108 | ||||||
Tin học quản lư | Công nghệ thông tin | 150 | 117 | 33 | ||||||||
2 | Kế toán | Kiểm toán | Kế toán – Kiểm toán | 100 | 68 | 79 | ||||||
Kế toán doanh nghiệp | Kế toán – Kiểm toán | 86 | 97 | 65 | ||||||||
3 | Kinh doanh quốc tế | Quản trị kinh doanh quốc tế | Thương mại | 100 | 35 | 84 | 173 | |||||
Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Thương mại | 60 | 91 | 106 | 94 | |||||||
Thương mại quốc tế | Thương mại | 160 | 168 | 104 | 21 | |||||||
4 | Marketing | Quản trị Marketing | Marketing | 70 | 68 | 48 | 147 | |||||
Quản trị thương hiệu | Marketing | 100 | 53 | 138 | 73 | |||||||
Truyền thông Marketing | Marketing | 136 | 151 | 79 | 38 | |||||||
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị Lữ hành | Du lịch | 105 | 69 | 32 | ||||||
Quản trị Tổ chức sự kiện | Du lịch | 45 | 47 | 52 | ||||||||
6 | Quản trị kinh doanh | Quản lư kinh tế | Quản trị kinh doanh | 60 | 4 | 22 | 82 | 212 | ||||
Quản trị bán hàng | Quản trị kinh doanh | 163 | 82 | 285 | 71 | 20 | ||||||
Quản trị dự án | Quản trị kinh doanh | 60 | 26 | 98 | 264 | 44 | ||||||
Quản trị kinh doanh tổng hợp | Quản trị kinh doanh | 240 | 359 | 60 | 33 | 5 | ||||||
7 | Tài chính - Ngân hàng | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Thuế - Hải quan | 70 | 46 | 52 | 129 | 61 | 31 | 15 | 11 | 10 |
Ngân hàng | Tài chính – Ngân hàng | 100 | 121 | 219 | 46 | 11 | 8 | 6 | 4 | 3 | ||
Tài chính Bảo hiểm và Đầu tư | Tài chính – Ngân hàng | 50 | 3 | 16 | 68 | 46 | 55 | 46 | 36 | 15 | ||
Tài chính công | Thuế - Hải quan | 40 | 11 | 31 | 53 | 57 | 48 | 31 | 33 | 28 | ||
Tài chính định lượng | Tài chính – Ngân hàng | 43 | 3 | 3 | 11 | 15 | 20 | 43 | 38 | 90 | ||
Tài chính doanh nghiệp | Tài chính – Ngân hàng | 140 | 265 | 100 | 24 | 7 | 4 | 1 | 4 | 1 | ||
Thẩm định giá | Thẩm định giá - KDBĐS | 53 | 13 | 16 | 84 | 62 | 47 | 36 | 29 | 9 | ||
Thuế | Thuế - Hải quan | 40 | 11 | 33 | 47 | 57 | 46 | 35 | 35 | 20 | ||
TỔNG | 2251 | 1944 | 1863 | 1458 | 597 | 259 | 213 | 190 | 176 |