|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KƯ
THỰC TẬP CUỐI KHÓA CÁC LỚP BẬC LIÊN THÔNG
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|
|
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 (SAU KHI
HẾT HẠN ĐÓNG HỌC PHÍ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mă SV |
Họ Lót |
Tên |
Lớp |
Mă HP |
Mă LHP |
Tên HP |
Chương tŕnh |
Khoa |
Học phí |
Ghi chú |
1 |
1832000234 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Ḥa |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
2 |
1832000237 |
Ka |
Huyền |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
3 |
1832000231 |
Hoàng Thị Thu |
Hiền |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
4 |
1832000238 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
5 |
1832000242 |
Phan Trần Yến |
Ly |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
6 |
1832000243 |
Lê Thị Huỳnh |
Mai |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
7 |
1832000228 |
Lữ Thị Thúy |
Hằng |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
8 |
1832000267 |
Phạm Thùy |
Trinh |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
9 |
1832000264 |
Hoàng Ngọc Diễm |
Trang |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
10 |
1832000268 |
Phạm Trang Thanh |
Trúc |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
11 |
1832000269 |
Bố Thị Kim |
Tuyến |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
12 |
1832000247 |
Vũ Thị Loan |
Phượng |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
13 |
1832000248 |
Nguyễn Lê Nhật |
Quang |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
14 |
1832000260 |
Hoàng Thị Minh |
Thy |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
15 |
1832000261 |
Hồ Chí |
Toàn |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
16 |
1832000257 |
Hà Thị Ngọc |
Thu |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
17 |
1832000258 |
Huỳnh Nguyễn Kim |
Thư |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
18 |
1732000127 |
Tạ Hà Gia |
Huy |
LTDH13KQ1 |
011003 |
1921301100301 |
Thực tập cuối khóa (TMQT) |
LTĐH |
Khoa Thương mại |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
19 |
1732000162 |
Vơ Huỳnh Kiều |
Trâm |
LTDH13KQ1 |
011003 |
1921301100301 |
Thực tập cuối khóa (TMQT) |
LTĐH |
Khoa Thương mại |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
20 |
1732000435 |
Vơ Minh |
Tân |
LTDH13KQ2 |
011003 |
1921301100301 |
Thực tập cuối khóa (TMQT) |
LTĐH |
Khoa Thương mại |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
21 |
1832000056 |
Nguyễn Kiều |
Oanh |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105703 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
22 |
1832000094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105703 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
23 |
1832000095 |
Phạm Thị Kim |
Yến |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105703 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
24 |
1832000074 |
Lê Nguyễn Bảo |
Trâm |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105703 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
25 |
1732000387 |
Lê Hồ Duy |
Vũ |
LTDH13QT2 |
010969 |
1921301096901 |
Thực tập cuối khóa (QTKDTH) |
LTĐH |
Khoa Quản trị kinh doanh |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
26 |
1832000185 |
Trần Trung |
Quân |
LTDH14QT1 |
010969 |
1921301096901 |
Thực tập cuối khóa (QTKDTH) |
LTĐH |
Khoa Quản trị kinh doanh |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
27 |
1832000030 |
Bùi Thị Diễm |
Hoan |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105702 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
28 |
1832000028 |
Phạm Thị Quư |
Ḥa |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105702 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
29 |
1832000040 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105702 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
30 |
1832000037 |
Trần Anh |
Lộc |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105702 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
31 |
1832000048 |
Vơ Thị |
Nguyên |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105702 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
32 |
1732000313 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
LTDH13KT2 |
011057 |
1921301105701 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
33 |
1832000006 |
Phan Thị |
Diệu |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105701 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
34 |
1732000073 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
LTDH13KT1 |
011057 |
1921301105701 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
35 |
1732000307 |
Trần Lê Hoàng |
Ngọc |
LTDH13KT2 |
011057 |
1921301105701 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
36 |
1732000023 |
Lâm Châu Ngọc |
Hảo |
LTDH13KT1 |
011057 |
1921301105701 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
37 |
1732000068 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
LTDH13KT1 |
011057 |
1921301105701 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Đă đóng đủ phí |
Đủ ĐK |
38 |
1832000236 |
Vơ Văn |
Huy |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Nợ phí |
Hủy học phần |
39 |
1832000220 |
Bùi Thị Kiều |
Diễm |
LTDH14TC1 |
010964 |
1921301096401 |
Thực tập cuối khóa (TCDN) |
LTĐH |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Nợ phí |
Hủy học phần |
40 |
1732000140 |
Đặng Kim |
Ngân |
LTDH13KQ1 |
011003 |
1921301100301 |
Thực tập cuối khóa (TMQT) |
LTĐH |
Khoa Thương mại |
Nợ phí |
Hủy học phần |
41 |
1832000051 |
Vơ Thị Hồng |
Nhi |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105703 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Nợ phí |
Hủy học phần |
42 |
1732000346 |
Nguyễn Thế |
Đại |
LTDH13QT2 |
010969 |
1921301096901 |
Thực tập cuối khóa (QTKDTH) |
LTĐH |
Khoa Quản trị kinh doanh |
Nợ phí |
Hủy học phần |
43 |
1732000378 |
Cao Thị |
Thủy |
LTDH13QT2 |
010969 |
1921301096901 |
Thực tập cuối khóa (QTKDTH) |
LTĐH |
Khoa Quản trị kinh doanh |
Nợ phí |
Hủy học phần |
44 |
1732000215 |
Nguyễn Hoàng |
Vinh |
LTDH13QT1 |
010969 |
1921301096901 |
Thực tập cuối khóa (QTKDTH) |
LTĐH |
Khoa Quản trị kinh doanh |
Nợ phí |
Hủy học phần |
45 |
1832000005 |
Trần Ngọc |
Châu |
LTDH14KT1 |
011057 |
1921301105701 |
Thực tập cuối khóa (KTDN) |
LTĐH |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Nợ phí |
Hủy học phần |
|
|
không hoàn thành học phí
thực tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|