TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Tên học phần | Lý do |
1 | 1821003185 | Bùi Công | Danh | 18DKQ | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
2 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | 19DKB03 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
3 | 2021007771 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 20DEM01 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
4 | 2021006837 | Lê Thị Xuân | Mai | 20DEM02 | AVCB 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
5 | 2021010285 | Đinh Toàn | Thắng | 20DHT01 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
6 | 2021010127 | Nguyễn Quang | Điền | 20DHT02 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
7 | 2021010178 | Võ Tuấn | Kiệt | 20DHT02 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
8 | 2021010183 | Nguyễn Ngọc | Lầu | 20DHT05 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
9 | 2021008795 | Trần Nguyễn Minh | Thư | 20DKB02 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
10 | 2021008846 | Ung Quốc | Cường | 20DKQ04 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
11 | 2021005786 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 20DKT02 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
12 | 2021001077 | Lê Ngọc Lan | Anh | 20DLH01 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
13 | 2021010421 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 20DLH03 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
14 | 2021008260 | Nguyễn Ngọc Minh | Hân | 20DMA04 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
15 | 2021010712 | Nguyễn Hoàng | Bá | 20DQN03 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
16 | 2021010845 | Phạm Ngọc Thùy | Trang | 20DQN03 | AVCB 1, TATC 1 | SV không đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào |
17 | 1821002864 | Bùi Thái | An | 18DKT2 | AVCB 2, TATC 2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 |
18 | 1821005853 | Nguyễn Trịnh Mai | Phương | 18DTC1 | AVCB 2, TATC 2 | SV không đạt học phần AVCB 1 hoặc TATC 1 |
19 | 1821004905 | Vũ Xuân | Khôi | 18DHQ2 | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
20 | 1821005568 | Lê Thị Hồng | Anh | 18DIF | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
21 | 1821003007 | Phan Thị Yến | Nhi | 18DKT2 | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
22 | 1821003823 | Đặng Thị | Tứ | 18DMA2 | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
23 | 1821003636 | Đoàn Văn | Khang | 18DQH2 | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
24 | 1821005787 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | 18DTC3 | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
25 | 1821006021 | Lê Ngọc | Uyên | 18DTX | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
26 | 1921000383 | Nguyễn Thu | Hà | 19DAC1 | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
27 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | 19DBH1 | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
28 | 1921003751 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 19DBH1 | AVCB 3, TATC 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
29 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | AVCB 3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
30 | 1821002874 | Mai Quế | Anh | 18DAC2 | TATC 3 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
31 | 1821004361 | Trần Văn | Toán | 18DLH1 | TATC 3 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
32 | 1821000182 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 18DQT6 | TATC 2 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
33 | 1821004763 | Đặng Đình | Duy | 18DQT7 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
34 | 2021007742 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DEM02 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
35 | 2021010294 | Lê Thị Bích | Thơ | 20DHT04 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
36 | 2021008644 | Lê Huy | Cường | 20DKB04 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
37 | 2021009867 | Nguyễn Thị | Hảo | 20DKT04 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
38 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | 20DMA05 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
39 | 2021008261 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20DMA05 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
40 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
41 | 2021003475 | Đỗ Gia | Phú | 20DQT01 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
42 | 2021000474 | Lý Ngọc | Lợi | 20DQT02 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
43 | 2021002864 | Ngô Thị Mỹ | Uyên | 20DQT02 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
44 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 20DQT03 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
45 | 2021007888 | Nguyễn Hà Kim | Ngân | 20DQT07 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
46 | 2021007796 | Nguyễn Quốc | Chung | 20DQT09 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
47 | 2021007897 | Lê Trọng | Nghĩa | 20DQT09 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
48 | 2021007943 | Phạm Anh | Tâm | 20DQT09 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
49 | 2021005142 | Lê Nguyễn Cát | Tường | 20DTC04 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
50 | 2021009276 | Mai Nguyễn Thục | Đoan | 20DTC06 | TATC 1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
51 | 1921004446 | Nguyễn Ngô Gia | Khánh | 19DIF | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
52 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | 19DTK1 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
53 | 2021004095 | Lê Nguyễn Trúc | Vy | 20DKB01 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
54 | 2021008674 | Trần Ngọc Anh | Hào | 20DKB01 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
55 | 2021008685 | Trần Minh | Hiếu | 20DKB01 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
56 | 2021008725 | Bùi Đức | Mạnh | 20DKB01 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
57 | 2021008664 | Cao Hồ Tiến | Đức | 20DKB02 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
58 | 2021008780 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DKB04 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
59 | 2021008895 | Trần Thị | Lan | 20DKQ06 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
60 | 2021008940 | Mai Thị Hồng | Nhung | 20DKQ06 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
61 | 2021007496 | Trần Anh | Tiến | 20DKS03 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
62 | 2021009932 | Nguyễn Minh | Trâm | 20DKT04 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
63 | 2021006281 | Mai Thị Ánh | Linh | 20DQN01 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
64 | 2021006317 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DQN01 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
65 | 2021007533 | Trần Thị Y | Phụng | 20DQN01 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
66 | 2021007977 | Nguyễn Hoàng Phướ | Toàn | 20DQT08 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
67 | 2021009474 | Hà Trúc | Thảo | 20DTC08 | AVCB 1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
Ghi chú: | ||||||
- AVCB: Anh văn căn bản | ||||||
- TATC: Tiếng Anh tăng cường | ||||||