TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||
KẾT QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC
PHẦN CÓ ÍT SINH VIÊN ĐĂNG KƯ HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
|||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | SLSV đăng kư |
XỬ LƯ | |
1 | 2021101064015 | Anh văn căn bản 1 | 7 | Ghép 2021101064016 | |
2 | 2021101064021 | Anh văn căn bản 1 | 11 | Hủy | |
3 | 2021101064022 | Anh văn căn bản 1 | 2 | Ghép 2021101064010 | |
4 | 2021101064023 | Anh văn căn bản 1 | 1 | Ghép 2021101064009 | |
5 | 2021101064024 | Anh văn căn bản 1 | 2 | Ghép 2021101064012 | |
6 | 2021101064028 | Anh văn căn bản 1 | 10 | Ghép 2021101064018 | |
7 | 2021101064029 | Anh văn căn bản 1 | 14 | Hủy | |
8 | 2021101064030 | Anh văn căn bản 1 | 4 | Ghép 2021101064011 | |
9 | 2021101064031 | Anh văn căn bản 1 | 4 | Ghép 2021101064012 | |
10 | 2021101064032 | Anh văn căn bản 1 | 3 | Hủy | |
11 | 2021101064033 | Anh văn căn bản 1 | 2 | Hủy | |
12 | 2021101064034 | Anh văn căn bản 1 | 7 | Hủy | |
13 | 2021101064035 | Anh văn căn bản 1 | 1 | Hủy | |
14 | 2021101064036 | Anh văn căn bản 1 | 7 | Hủy | |
15 | 2021101064037 | Anh văn căn bản 1 | 0 | Hủy | |
16 | 2021101064038 | Anh văn căn bản 1 | 1 | Hủy | |
17 | 2021101064039 | Anh văn căn bản 1 | 0 | Hủy | |
18 | 2021101064040 | Anh văn căn bản 1 | 0 | Hủy | |
19 | 2021101064041 | Anh văn căn bản 1 | 1 | Hủy | |
20 | 2021101064042 | Anh văn căn bản 1 | 1 | Hủy | |
21 | 2021101064043 | Anh văn căn bản 1 | 2 | Hủy | |
22 | 2021111000101 | Anh văn căn bản 1 | 4 | Hủy | |
23 | 2021111000102 | Anh văn căn bản 1 | 1 | Hủy | |
24 | 2021111000104 | Anh văn căn bản 1 | 6 | Hủy | |
25 | 2021111000108 | Anh văn căn bản 1 | 10 | Hủy | |
26 | 2021101094306 | Anh văn căn bản 3 | 3 | Hủy | |
27 | 2021101094307 | Anh văn căn bản 3 | 12 | Hủy | |
28 | 2021101094308 | Anh văn căn bản 3 | 1 | Hủy | |
29 | 2021101094309 | Anh văn căn bản 3 | 4 | Hủy | |
30 | 2021101094310 | Anh văn căn bản 3 | 2 | Hủy | |
31 | 2021111000301 | Anh văn căn bản 3 | 0 | Hủy | |
32 | 2021111000302 | Anh văn căn bản 3 | 3 | Hủy | |
33 | 2021111000303 | Anh văn căn bản 3 | 2 | Hủy | |
34 | 2021111006503 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) | 17 | Hủy | |
35 | 2021101028902 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 7 | Hủy | |
36 | 2021101066002 | B2B Marketing | 13 | Hủy | |
37 | 2021101066105 | Bán hàng căn bản | 8 | Hủy | |
38 | 2021101090304 | Business Communication Skills 2 | 1 | Hủy | |
39 | 2021101034301 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 7 | Hủy | |
40 | 2021101034302 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | Hủy | |
41 | 2021101034303 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 22 | Hủy | |
42 | 2021101034304 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 0 | Hủy | |
43 | 2021111001101 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 5 | Hủy | |
44 | 2021101066702 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | Hủy | |
45 | 2021101014801 | Đầu tư quốc tế | 0 | Hủy | |
46 | 2021101014802 | Đầu tư quốc tế | 0 | Hủy | |
47 | 2021101067701 | Đầu tư quốc tế | 4 | Hủy | |
48 | 2021101067702 | Đầu tư quốc tế | 10 | Hủy | |
49 | 2021101021202 | Đầu tư tài chính | 11 | Hủy | |
50 | 2021101021204 | Đầu tư tài chính | 1 | Hủy | |
51 | 2021101021205 | Đầu tư tài chính | 0 | Hủy | |
52 | 2021101021208 | Đầu tư tài chính | 4 | Hủy | |
53 | 2021101092501 | English for Management - Advanced | 8 | Hủy | |
54 | 2021101092502 | English for Management - Advanced | 2 | Hủy | |
55 | 2021101092503 | English for Management - Advanced | 1 | Hủy | |
56 | 2021101092504 | English for Management - Advanced | 3 | Hủy | |
57 | 2021101092505 | English for Management - Advanced | 1 | Hủy | |
58 | 2021101092405 | English for Marketing - Advanced | 8 | Hủy | |
59 | 2021111006001 | GDTC (Bóng bàn) | 4 | Hủy | |
60 | 2021112007401 | GDTC (Bóng bàn) | 10 | Hủy | |
61 | 2021101001209 | GDTC (Bóng chuyền) | 4 | Hủy | |
62 | 2021112007201 | GDTC (Bóng chuyền) | 4 | Hủy | |
63 | 2021101038602 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 4 | Ghép 2021101038601 | |
64 | 2021101038603 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 4 | Hủy | |
65 | 2021101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 3 | Hủy | |
66 | 2021101038605 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 9 | Hủy | |
67 | 2021101038607 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 3 | Hủy | |
68 | 2021101038609 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 8 | Ghép 2021101038608 | |
69 | 2021111006201 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 0 | Hủy | |
70 | 2021111006202 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | Hủy | |
71 | 2021112007601 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 6 | Hủy | |
72 | 2021101001102 | GDTC (Bóng rổ) | 4 | Hủy | |
73 | 2021101001104 | GDTC (Bóng rổ) | 5 | Hủy | |
74 | 2021101001106 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | Hủy | |
75 | 2021101001107 | GDTC (Bóng rổ) | 3 | Hủy | |
76 | 2021101001108 | GDTC (Bóng rổ) | 8 | Hủy | |
77 | 2021101001109 | GDTC (Bóng rổ) | 8 | Hủy | |
78 | 2021101001110 | GDTC (Bóng rổ) | 2 | Hủy | |
79 | 2021101001111 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | Hủy | |
80 | 2021111005702 | GDTC (Bóng rổ) | 5 | Hủy | |
81 | 2021112007101 | GDTC (Bóng rổ) | 6 | Hủy | |
82 | 2021101001023 | GDTC (Bơi lội) | 12 | Hủy | |
83 | 2021101001035 | GDTC (Bơi lội) | 6 | Hủy | |
84 | 2021101000830 | GDTC (Điền kinh 1) | 3 | Hủy | |
85 | 2021111001610 | GDTC (Điền kinh 1) | 10 | Hủy | |
86 | 2021101038506 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 7 | Hủy | |
87 | 2021111006101 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 8 | Hủy | |
88 | 2021101068204 | Giao tiếp trong kinh doanh | 7 | Hủy | |
89 | 2021101068205 | Giao tiếp trong kinh doanh | 10 | Hủy | |
90 | 2021101068207 | Giao tiếp trong kinh doanh | 17 | Hủy | |
91 | 2021101068208 | Giao tiếp trong kinh doanh | 1 | Hủy | |
92 | 2021101068209 | Giao tiếp trong kinh doanh | 10 | Hủy | |
93 | 2021101068210 | Giao tiếp trong kinh doanh | 5 | Hủy | |
94 | 2021101068211 | Giao tiếp trong kinh doanh | 5 | Hủy | |
95 | 2021101068212 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | Hủy | |
96 | 2021101068219 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | Hủy | |
97 | 2021112003601 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 1 | Hủy | |
98 | 2021101045105 | Hệ thống thông tin kế toán | 17 | Hủy | |
99 | 2021112002208 | Hệ thống thông tin quản lư | 0 | Hủy | |
100 | 2021101053902 | Internet marketing | 3 | Hủy | |
101 | 2021101064612 | Interpreting 2 | 8 | Hủy | |
102 | 2021101090801 | Introduction to English Language Teaching | 13 | Hủy | |
103 | 2021101090802 | Introduction to English Language Teaching | 4 | Hủy | |
104 | 2021101090803 | Introduction to English Language Teaching | 19 | Hủy | |
105 | 2021101090804 | Introduction to English Language Teaching | 4 | Hủy | |
106 | 2021101088504 | Introduction to Event Management | 2 | Hủy | |
107 | 2021101069303 | Kế toán chi phí | 6 | Hủy | |
108 | 2021112004201 | Kế toán chi phí | 0 | Hủy | |
109 | 2021101031504 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 2 | Hủy | |
110 | 2021112004601 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 0 | Hủy | |
111 | 2021101023502 | Kế toán ngân hàng | 16 | Hủy | |
112 | 2021101093803 | Kế toán quản trị 1 | 10 | Hủy | |
113 | 2021101093810 | Kế toán quản trị 1 | 19 | Hủy | |
114 | 2021101069705 | Kế toán tài chính 1 | 11 | Hủy | |
115 | 2021101069706 | Kế toán tài chính 1 | 15 | Hủy | |
116 | 2021101094002 | Kế toán tài chính 3 | 12 | Hủy | |
117 | 2021112004501 | Kế toán thuế | 0 | Hủy | |
118 | 2021112004801 | Kiểm toán căn bản | 0 | Hủy | |
119 | 2021101113531 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 8 | Ghép 2021101113537 | |
120 | 2021111013505 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 7 | Hủy | |
121 | 2021101003914 | Kinh tế lượng | 6 | Hủy | |
122 | 2021101003920 | Kinh tế lượng | 6 | Hủy | |
123 | 2021101003922 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
124 | 2021101003923 | Kinh tế lượng | 1 | Ghép 2021101003921 | |
125 | 2021101003928 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
126 | 2021101003216 | Kinh tế vĩ mô 1 | 21 | Hủy | |
127 | 2021101003218 | Kinh tế vĩ mô 1 | 20 | Ghép 2021101003230 | |
128 | 2021101003219 | Kinh tế vĩ mô 1 | 13 | Ghép 2021101003237 | |
129 | 2021101003231 | Kinh tế vĩ mô 1 | 4 | Ghép 2021101003237 | |
130 | 2021101003232 | Kinh tế vĩ mô 1 | 4 | Ghép 2021101003220 | |
131 | 2021101003238 | Kinh tế vĩ mô 1 | 9 | Ghép 2021101003220 | |
132 | 2021111005302 | Kỹ năng Giao tiếp | 8 | Hủy | |
133 | 2021112008201 | Kỹ năng Giao tiếp | 12 | Hủy | |
134 | 2021112005903 | Khai phá dữ liệu | 0 | Hủy | |
135 | 2021112005702 | Lập tŕnh web | 10 | Hủy | |
136 | 2021101113726 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 18 | Hủy | |
137 | 2021111013702 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 15 | Hủy | |
138 | 2021111009301 | Luật và văn bản pháp luật trong du lịch | 0 | Hủy | |
139 | 2021111009302 | Luật và văn bản pháp luật trong du lịch | 1 | Hủy | |
140 | 2021111009303 | Luật và văn bản pháp luật trong du lịch | 10 | Hủy | |
141 | 2021101114015 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | 11 | Hủy | |
142 | 2021101073201 | Marketing bất động sản | 1 | Hủy | |
143 | 2021101073202 | Marketing bất động sản | 10 | Hủy | |
144 | 2021101073402 | Marketing công nghiệp | 7 | Hủy | |
145 | 2021111009002 | Marketing điểm đến du lịch | 5 | Hủy | |
146 | 2021112006901 | Marketing kỹ thuật số | 8 | Hủy | |
147 | 2021101073803 | Marketing mối quan hệ | 16 | Hủy | |
148 | 2021101023301 | Marketing ngân hàng | 2 | Hủy | |
149 | 2021101023302 | Marketing ngân hàng | 1 | Hủy | |
150 | 2021101074002 | Marketing tại điểm bán | 1 | Hủy | |
151 | 2021101074102 | Marketing thương mại | 5 | Hủy | |
152 | 2021101006104 | Marketing thương mại quốc tế | 11 | Hủy | |
153 | 2021111003704 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | 0 | Hủy | |
154 | 2021101074501 | Mô h́nh rủi ro bảo hiểm | 0 | Hủy | |
155 | 2021101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | 10 | Hủy | |
156 | 2021101003002 | Mô h́nh toán kinh tế | 7 | Hủy | |
157 | 2021101003003 | Mô h́nh toán kinh tế | 1 | Hủy | |
158 | 2021101003004 | Mô h́nh toán kinh tế | 7 | Hủy | |
159 | 2021101003005 | Mô h́nh toán kinh tế | 13 | Hủy | |
160 | 2021101095401 | Ngân hàng đầu tư | 1 | Hủy | |
161 | 2021101095402 | Ngân hàng đầu tư | 5 | Hủy | |
162 | 2021101116804 | Nghiên cứu Marketing 2 | 8 | Hủy | |
163 | 2021101075801 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 15 | Hủy | |
164 | 2021111002704 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | 12 | Hủy | |
165 | 2021101003812 | Nguyên lư kế toán | 5 | Hủy | |
166 | 2021101003818 | Nguyên lư kế toán | 12 | Hủy | |
167 | 2021112006501 | Nguyên lư marketing | 0 | Hủy | |
168 | 2021112006502 | Nguyên lư marketing | 2 | Hủy | |
169 | 2021111002103 | Nguyên lư Marketing | 10 | Hủy | |
170 | 2021101076902 | Nguyên lư thẩm định giá | 11 | Hủy | |
171 | 2021101008807 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 16 | Hủy | |
172 | 2021101063710 | Pháp luật đại cương | 16 | Hủy | |
173 | 2021101024502 | Phát triển sản phẩm mới | 3 | Hủy | |
174 | 2021101077601 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 8 | Hủy | |
175 | 2021101077901 | Phân tích tài chính | 15 | Hủy | |
176 | 2021101078002 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 16 | Hủy | |
177 | 2021101055501 | Quan hệ công chúng | 14 | Hủy | |
178 | 2021101055503 | Quan hệ công chúng | 3 | Hủy | |
179 | 2021101055504 | Quan hệ công chúng | 2 | Hủy | |
180 | 2021101102501 | Quản lư nhà nước về tài chính | 7 | Hủy | |
181 | 2021101102502 | Quản lư nhà nước về tài chính | 10 | Hủy | |
182 | 2021101048201 | Quản lư tài sản công | 1 | Hủy | |
183 | 2021112006801 | Quản trị bán hàng | 1 | Hủy | |
184 | 2021112006802 | Quản trị bán hàng | 0 | Hủy | |
185 | 2021111003801 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 19 | Hủy | |
186 | 2021101006501 | Quản trị chiến lược | 8 | Hủy | |
187 | 2021101006502 | Quản trị chiến lược | 9 | Hủy | |
188 | 2021101006503 | Quản trị chiến lược | 13 | Hủy | |
189 | 2021101006504 | Quản trị chiến lược | 12 | Hủy | |
190 | 2021101006505 | Quản trị chiến lược | 17 | Hủy | |
191 | 2021112007001 | Quản trị chiến lược | 0 | Hủy | |
192 | 2021111008004 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 10 | Hủy | |
193 | 2021111008005 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 1 | Hủy | |
194 | 2021111008006 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 0 | Hủy | |
195 | 2021111008009 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 11 | Hủy | |
196 | 2021101013801 | Quản trị chuỗi cung ứng | 7 | Hủy | |
197 | 2021101013804 | Quản trị chuỗi cung ứng | 11 | Hủy | |
198 | 2021112006701 | Quản trị chuỗi cung ứng | 0 | Hủy | |
199 | 2021101080201 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 1 | Hủy | |
200 | 2021111007504 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | 18 | Hủy | |
201 | 2021111009201 | Quản trị du lịch MICE | 19 | Hủy | |
202 | 2021111009202 | Quản trị du lịch MICE | 6 | Hủy | |
203 | 2021101013903 | Quản trị dự án | 9 | Hủy | |
204 | 2021101013904 | Quản trị dự án | 18 | Hủy | |
205 | 2021111007902 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 5 | Hủy | |
206 | 2021111007904 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 10 | Hủy | |
207 | 2021111008802 | Quản trị điểm đến du lịch | 13 | Hủy | |
208 | 2021101050205 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 6 | Hủy | |
209 | 2021101050208 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 4 | Hủy | |
210 | 2021101050209 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 9 | Hủy | |
211 | 2021101081204 | Quản trị hành chính văn pḥng | 4 | Hủy | |
212 | 2021101003312 | Quản trị học | 11 | Hủy | |
213 | 2021101003313 | Quản trị học | 13 | Hủy | |
214 | 2021111008602 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 7 | Hủy | |
215 | 2021101029204 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 10 | Hủy | |
216 | 2021101029209 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 18 | Hủy | |
217 | 2021101009911 | Quản trị marketing | 13 | Hủy | |
218 | 2021101009913 | Quản trị marketing | 0 | Hủy | |
219 | 2021111009101 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | 8 | Hủy | |
220 | 2021111009102 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | 0 | Hủy | |
221 | 2021111009103 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | 0 | Hủy | |
222 | 2021111009104 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | 6 | Hủy | |
223 | 2021112006601 | Quản trị quan hệ khách hàng | 0 | Hủy | |
224 | 2021112006602 | Quản trị quan hệ khách hàng | 0 | Hủy | |
225 | 2021101100401 | Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy | |
226 | 2021101006402 | Quản trị tài chính | 12 | Hủy | |
227 | 2021101006405 | Quản trị tài chính | 8 | Hủy | |
228 | 2021101006406 | Quản trị tài chính | 9 | Hủy | |
229 | 2021101020107 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 13 | Hủy | |
230 | 2021101054010 | Quản trị thương hiệu | 7 | Hủy | |
231 | 2021101082806 | Quản trị Vận hành | 11 | Hủy | |
232 | 2021101083203 | Quảng cáo | 10 | Hủy | |
233 | 2021101083302 | Quảng cáo và khuyến măi | 17 | Hủy | |
234 | 2021101104005 | Semantics (Ngữ nghĩa học) | 5 | Hủy | |
235 | 2021101093501 | Soạn thảo văn bản hành chính | 1 | Hủy | |
236 | 2021101084001 | Tài chính công | 14 | Hủy | |
237 | 2021101052301 | Tài chính công 1 | 3 | Hủy | |
238 | 2021101084202 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 9 | Hủy | |
239 | 2021101084206 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 14 | Hủy | |
240 | 2021101084212 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 10 | Hủy | |
241 | 2021101084214 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 5 | Hủy | |
242 | 2021112004701 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 0 | Hủy | |
243 | 2021101095901 | Tài chính khởi nghiệp | 6 | Hủy | |
244 | 2021101006801 | Tài chính quốc tế | 9 | Hủy | |
245 | 2021101006804 | Tài chính quốc tế | 5 | Hủy | |
246 | 2021101006806 | Tài chính quốc tế | 12 | Hủy | |
247 | 2021101006808 | Tài chính quốc tế | 2 | Hủy | |
248 | 2021101006809 | Tài chính quốc tế | 1 | Hủy | |
249 | 2021101006810 | Tài chính quốc tế | 12 | Hủy | |
250 | 2021111002203 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 6 | Hủy | |
251 | 2021111002205 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 14 | Hủy | |
252 | 2021111002206 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 7 | Hủy | |
253 | 2021111002208 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 3 | Hủy | |
254 | 2021101087313 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 8 | Hủy | |
255 | 2021101110214 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 4 | Ghép 2021101110203 | |
256 | 2021101110217 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 16 | Ghép 2021101110239 | |
257 | 2021101110220 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 15 | Hủy | |
258 | 2021101110222 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 12 | Hủy | |
259 | 2021101110230 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2 | Ghép 2021101110211 | |
260 | 2021101110231 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2 | Ghép 2021101110212 | |
261 | 2021101110232 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 14 | Hủy | |
262 | 2021101110235 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | Ghép 2021101110213 | |
263 | 2021101110236 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | Ghép 2021101110203 | |
264 | 2021101110237 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 12 | Ghép 2021101110215 | |
265 | 2021101110238 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 6 | Ghép 2021101110216 | |
266 | 2021101110240 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 6 | Ghép 2021101110218 | |
267 | 2021101110244 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 8 | Ghép 2021101110228 | |
268 | 2021101110245 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 1 | Ghép 2021101110211 | |
269 | 2021101110246 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | Ghép 2021101110212 | |
270 | 2021101110247 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 0 | Hủy | |
271 | 2021101110248 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2 | Hủy | |
272 | 2021101110249 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 0 | Hủy | |
273 | 2021101110250 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | Hủy | |
274 | 2021101110251 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 0 | Hủy | |
275 | 2021101110252 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 0 | Hủy | |
276 | 2021101110253 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 0 | Hủy | |
277 | 2021101110254 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 1 | Hủy | |
278 | 2021101110255 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 1 | Hủy | |
279 | 2021101110256 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2 | Hủy | |
280 | 2021101110257 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 1 | Hủy | |
281 | 2021101110258 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 4 | Hủy | |
282 | 2021101110402 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 5 | Hủy | |
283 | 2021101110404 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 8 | Hủy | |
284 | 2021101110405 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy | |
285 | 2021101110406 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2 | Hủy | |
286 | 2021101110407 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 6 | Hủy | |
287 | 2021101110408 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 1 | Hủy | |
288 | 2021101110409 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2 | Hủy | |
289 | 2021101110410 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 1 | Hủy | |
290 | 2021101063828 | Tin học đại cương | 10 | Hủy | |
291 | 2021101007903 | Toán tài chính | 13 | Hủy | |
292 | 2021111001703 | Tổng quan du lịch | 8 | Hủy | |
293 | 2021111001901 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 14 | Hủy | |
294 | 2021101008006 | Thị trường chứng khoán | 1 | Hủy | |
295 | 2021101008010 | Thị trường chứng khoán | 11 | Hủy | |
296 | 2021101008012 | Thị trường chứng khoán | 10 | Hủy | |
297 | 2021101098008 | Thuế 1 | 10 | Hủy | |
298 | 2021101086801 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 7 | Hủy | |
299 | 2021101086802 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 4 | Hủy | |
300 | 2021101087001 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 8 | Hủy | |
301 | 2021101087003 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 11 | Hủy | |
302 | 2021101087004 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 5 | Hủy | |
303 | 2021101087005 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 17 | Hủy | |
304 | 2021101087006 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 2 | Hủy | |
305 | 2021101087007 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 14 | Hủy | |
306 | 2021101064411 | Translation 2 | 17 | Hủy | |
307 | 2021101012002 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | 3 | Hủy | |
308 | 2021111007101 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | 11 | Hủy | |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 12 năm 2020 |