TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||
|
|||||||
DANH
SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC NGÀY 03/5/2021
(THỨ HAI) (Thực hiện theo thông báo số 384/TB-ĐHTCM ngày 02/4/2021 của Nhà trường) |
|||||||
Lưu ư: Buổi nghỉ ngày 03/5/2021 (Thứ Hai) chưa được tính trong thời khóa biểu, giảng viên và sinh viên trong các lớp học phần thống nhất lịch học bù cho buổi nghỉ trên và gửi đăng kư lịch học bù về pḥng Quản lư đào tạo để theo dơi, đảm bảo kế hoạch giảng dạy và học tập học kỳ, năm 2021. | |||||||
Stt | Buổi | Mă lớp học phần | Tên học phần | Giảng viên | Pḥng | Cơ sở | |
1 | Sáng | 2021101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | PN-C.301 | Trụ sở chính | |
2 | 20227150023803 | Đồ án Tài chính doanh nghiệp | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | PN-C.301 | |||
3 | 2021101104401 | Human Resource Management | ThS. Đỗ Khoa | PN-C.101 | |||
4 | 2021101105601 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | TS. Trần Hồng Vân | PN-C.002 | |||
5 | 2021101096201 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | PN-C.301 | |||
6 | 2021101106904 | Khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | TS. Nguyễn Thạnh Vượng | PN-C.001 | |||
7 | 2021101107701 | Khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | ThS. Vơ Thị Hoàng Vi | PN-C.201 | |||
8 | 20211010536101 | Thiết lập và thẩm định dự án | TS. Tô Anh Thơ | PN-B.002 | |||
9 | 2021702040023 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | TS. Ngô Thị Thu | PN-C.102 | |||
10 | 2021101091406 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) | TS. Ngô Thị Thu | PN-C.102 | |||
11 | 2021101011102 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TĐG) | ThS. Vơ Thị Hoàng Vi | PN-C.201 | |||
12 | 2021101092711 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | TS. Ngô Thị Thu | PN-C.102 | |||
13 | 2021702040110 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | TS. Ngô Thị Thu | PN-C.102 | |||
14 | 2021101091510 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) | TS. Ngô Thị Thu | PN-C.102 | |||
15 | 2021101091318 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) | TS. Ngô Thị Thu | PN-C.102 | |||
16 | 20227150021003 | Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH) | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | PN-C.301 | |||
17 | 2021101086901 | Thương mại điện tử | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | PN-B.203 | |||
18 | Chiều | 2021101104401 | Human Resource Management | ThS. Đỗ Khoa | PN-B.004 | ||
19 | 2021101106404 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | ThS. Đặng Huỳnh Phương | PN-C.001 | |||
20 | 2021101106501 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | ThS. Đặng Huỳnh Phương | PN-C.001 | |||
21 | 2021101098701 | Kinh doanh quốc tế | ThS. Phan Minh Nhật | PN-B.202 | |||
22 | 20211010536101 | Thiết lập và thẩm định dự án | TS. Tô Anh Thơ | PN-C.002 | |||
23 | 2021702040004 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | ThS. Đặng Huỳnh Phương | PN-C.001 | |||
24 | 2021702040101 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | ThS. Đặng Huỳnh Phương | PN-C.001 | |||
25 | 2021101091304 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) | ThS. Đặng Huỳnh Phương | PN-C.001 | |||
26 | 20227150013405 | Thực tập nghề nghiệp 1 (Marketing) | ThS. Đặng Huỳnh Phương | PN-C.001 | |||
27 | Sáng | 2021101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | PQ-A.301B | Cơ sở 2C Phổ Quang |
|
28 | 2021101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | PQ-A.301B | |||
29 | 2021101107809 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | PQ-A.107 | |||
30 | 2021101107005 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | PQ-A.301B | |||
31 | 2021101096302 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | TS. Nguyễn Quang Minh | PQ-A.302 | |||
32 | 2021702043904 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TS. Hồ Thị Lam | PQ-B.003 | |||
33 | 2021702043908 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | TS. Hồ Thị Lam | PQ-B.003 | |||
34 | 2021702047804 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thế Vinh | PQ-A.005 | |||
35 | 2021702047836 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phan Thị Ngọc Uyên | PQ-A.203 | |||
36 | 2021702003623 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | PQ-A.101 | |||
37 | 2021702003626 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | PQ-A.007 | |||
38 | 2021702003630 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | PQ-A.106 | |||
39 | 2021702004408 | Nguyên lư kế toán | TS. Ngô Thị Mỹ Thúy | PQ-B.204 | |||
40 | 2021702004411 | Nguyên lư kế toán | ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | PQ-A.107 | |||
41 | 2021702032615 | Nguyên lư marketing | ThS. Đặng Huỳnh Phương | PQ-A.205 | |||
42 | 2021702032622 | Nguyên lư marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | PQ-A.207 | |||
43 | 2021702026418 | Pháp luật đại cương | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | PQ-A.206 | |||
44 | 2021702003806 | Quản trị học | ThS. Lưu Thanh Thủy | PQ-A.006 | |||
45 | 2021702003826 | Quản trị học | TS. Vũ Hồng Vân | PQ-A.102 | |||
46 | 2021702037503 | Thẩm định dự án đầu tư | ThS. Ngô Văn Toàn | PQ-A.104 | |||
47 | 2021702015702 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Hussain Arifa | PQ-B.503 | |||
48 | 2021702015710 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Dougas Baillie | PQ-A.401 | |||
49 | 2021702015715 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Anastasiia Starodub | PQ-A.201 | |||
50 | 2021702015724 | Thực hành anh văn 2 | TS. Edward Hockings | PQ-A.109 | |||
51 | 2021702015725 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Ryan Cooper | PQ-B.002 | |||
52 | 2021702015737 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Dmitry Oleynik | PQ-A.110 | |||
53 | 2021702039805 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | ThS. Dương Thị Thùy Liên | PQ-A.209 | |||
54 | 2021101092612 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | TS. Nguyễn Xuân Trường | PQ-A.208 | |||
55 | 2021702040025 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | TS. Nguyễn Xuân Trường | PQ-A.208 | |||
56 | 2021101091408 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) | TS. Nguyễn Xuân Trường | PQ-A.208 | |||
57 | 2021111006905 | Thực hành nghề nghiệp 1 (Thực hành nghiệp vụ nhà hàng) | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | PQ-A.301B | |||
58 | 2021101092701 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | ThS. Dư Thị Chung | PQ-A.303 | |||
59 | 2021702040112 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | TS. Nguyễn Xuân Trường | PQ-A.208 | |||
60 | 2021101091501 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) | ThS. Dư Thị Chung | PQ-A.303 | |||
61 | 2021101091511 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) | TS. Nguyễn Xuân Trường | PQ-A.208 | |||
62 | 2021101091305 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) | ThS. Dư Thị Chung | PQ-A.303 | |||
63 | 2021702036806 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | PQ-A.103 | |||
64 | 2021702036809 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | PQ-A.105 | |||
65 | Chiều | 2021702046601 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | TS. Trần Hồng Vân | PQ-B.503 | ||
66 | 2021101107004 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | ThS. Phan Thanh Vịnh | PQ-A.301B | |||
67 | 2021101106408 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | PQ-A.202 | |||
68 | 2021101106607 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | PQ-A.202 | |||
69 | 2021101096105 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | ThS. Chu Thị Thanh Trang | PQ-A.203 | |||
70 | 2021101107402 | Khóa luận tốt nghiệp (Thuế) | ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na | PQ-A.403 | |||
71 | 2021101106509 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | PQ-A.202 | |||
72 | 2021702047803 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | PQ-B.502 | |||
73 | 2021702047812 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | PQ-A.104 | |||
74 | 2021702003635 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | PQ-A.109 | |||
75 | 2021702003645 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | PQ-A.207 | |||
76 | 2021702003649 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | PQ-A.206 | |||
77 | 2021702004407 | Nguyên lư kế toán | ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | PQ-A.007 | |||
78 | 2021702032607 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | PQ-A.105 | |||
79 | 2021702026405 | Pháp luật đại cương | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | PQ-A.107 | |||
80 | 2021702003805 | Quản trị học | ThS. Lưu Thanh Thủy | PQ-A.006 | |||
81 | 2021702003823 | Quản trị học | TS. Vũ Hồng Vân | PQ-A.108 | |||
82 | 2021702003832 | Quản trị học | TS. Trần Nhân Phúc | PQ-A.106 | |||
83 | 2021702015701 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Hussain Arifa | PQ-B.504 | |||
84 | 2021702015711 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Dougas Baillie | PQ-A.103 | |||
85 | 2021702015714 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Anastasiia Starodub | PQ-B.404 | |||
86 | 2021702015722 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Ryan Cooper | PQ-A.403B | |||
87 | 2021702015727 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Dmitry Oleynik | PQ-A.204 | |||
88 | 2021702015738 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Christopher Braccia | PQ-A.205 | |||
89 | 2021702039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi | PQ-A.408 | |||
90 | 2021111006904 | Thực hành nghề nghiệp 1 (Thực hành nghiệp vụ nhà hàng) | ThS. Phan Thanh Vịnh | PQ-A.301B | |||
91 | 2021101044106 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi | PQ-A.408 | |||
92 | 2021702036801 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | PQ-A.101 | |||
93 | 2021702036811 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | PQ-A.203 | |||
94 | Tối | 2021702047206 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | TS. Lương Thị Thanh Việt | PQ-A.106 | ||
95 | 2021301070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | TS. Lê Quang Huy | PQ-A.401 | |||
96 | 2021101092605 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | PQ-A.006 | |||
97 | 2021702040014 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | PQ-A.006 | |||
98 | 2021101044802 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | TS. Lương Thị Thanh Việt | PQ-A.106 | |||
99 | Sáng | 2021702026504 | Tin học đại cương | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | T1-PM01 | Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển |
|
100 | 2021702026515 | Tin học đại cương | ThS. Trần Anh Sơn | T1-PM02 | |||
101 | Chiều | 2021702026501 | Tin học đại cương | ThS. Nguyễn Thanh B́nh | T1-PM01 | ||
102 | 2021702026510 | Tin học đại cương | TS. Tôn Thất Ḥa An | T1-PM05 | |||
103 | 2021702026513 | Tin học đại cương | ThS. Phạm Thủy Tú | T1-PM02 | |||
104 | Sáng | 2021301033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | Q7-A.505 | Cơ sở Quận 7 |
|
105 | 2021111012202 | Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch | ThS. Lê Nguyên Đạt | Q7-B.502 | |||
106 | 20227150003202 | Đồ án nghiệp vụ ngân hàng | ThS. Trần Thị Phương Thanh | Q7-A.405 | |||
107 | 20227150023805 | Đồ án Tài chính doanh nghiệp | ThS. Trần Thị Phương Thanh | Q7-A.405 | |||
108 | 2021101106901 | Khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh | Q7-A.507 | |||
109 | 2021101096102 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | ThS. Trần Phạm Trác | Q7-A.705 | |||
110 | 2021101096113 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | Q7-A.505 | |||
111 | 2021301096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | Q7-A.505 | |||
112 | 2021111013104 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | Q7-A.305 | |||
113 | 2021111006702 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | ThS.
Nguyễn Văn B́nh, Cô Lê Thị Vân Hằng |
Q7-B.506 | |||
114 | 2021111010403 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | Q7-A.501 | |||
115 | 2021111001801 | Pháp luật đại cương | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | Q7-A.108 | |||
116 | 2021111007901 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | ThS. Trần Phúc Hải | Q7-A.104 | |||
117 | 2021111010101 | Quản trị rủi ro trong du lịch | TS. Nguyễn Hoàng Phương | Q7-A.402 | |||
118 | 2021101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | Q7-A.401 | |||
119 | 2021111006908 | Thực hành nghề nghiệp 1 (Thực hành nghiệp vụ nhà hàng) | TS. Nguyễn Thạnh Vượng | Q7-B.506 | |||
120 | 20227150021005 | Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH) | ThS. Trần Thị Phương Thanh | Q7-A.405 | |||
121 | 20227150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | ThS. Trần Phạm Trác | Q7-A.705 | |||
122 | 2021111001401 | Tin học đại cương | TS. Tôn Thất Ḥa An | Q7-B.605 | |||
123 | Chiều | 2021111000105 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Chu Quang Phê | Q7-A.102 | ||
124 | 2021111012201 | Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch | ThS. Lê Nguyên Đạt | Q7-B.502 | |||
125 | 2021101096208 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | ThS. Trần Thị Phương Thanh | Q7-A.501 | |||
126 | 2021101107002 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | ThS. Lê Thị Lan Anh | Q7-A.610 | |||
127 | 2021101107203 | Khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | Q7-A.301 | |||
128 | 2021101107102 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | Q7-A.301 | |||
129 | 2021111013103 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | Q7-A.601 | |||
130 | 2021111006701 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | ThS.
Nguyễn Văn B́nh, Cô Lê Thị Vân Hằng |
Q7-B.506 | |||
131 | 2021111007902 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | ThS. Trần Phúc Hải | Q7-A.109 | |||
132 | 2021111010102 | Quản trị rủi ro trong du lịch | ThS. Trương Quốc Dũng | Q7-A.401 | |||
133 | 2021101101402 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | ThS. Nguyễn Văn B́nh | Q7-B.508B | |||
134 | 2021111001402 | Tin học đại cương | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | Q7-B.605 | |||
135 | Sáng | 2021101064001 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | TĐ-B.104 | Cơ sở Thủ Đức |
|
136 | 2021112001203 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | ThS. Nguyễn Huy Khang | TĐ-F.202 | |||
137 | 2021101068214 | Giao tiếp trong kinh doanh | ThS. Trần Thị Ngọc Quỳnh | TĐ-B.106 | |||
138 | 2021112005901 | Khai phá dữ liệu | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | TĐ-F.002 | |||
139 | 2021101096104 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | ThS. Phạm Đức Huy | TĐ-B.305 | |||
140 | 2021101003908 | Kinh tế lượng | TS. Trần Kim Thanh | TĐ-F.201 | |||
141 | 2021101003209 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Mai Hường | TĐ-B.208 | |||
142 | 2021101003221 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | TĐ-B.304 | |||
143 | 2021101003233 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | TĐ-B.203 | |||
144 | 2021112001005 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lâm Sinh Thư | TĐ-B.105 | |||
145 | 2021101071004 | Kinh tế vi mô 2 | ThS. Đỗ Gioan Hảo | TĐ-B.306 | |||
146 | 2021112005604 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | TĐ-F.102 | |||
147 | 2021112000902 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | TĐ-C.202 | |||
148 | 2021101114004 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Vơ Thị Bích Khuê | TĐ-B.302 | |||
149 | 2021101114010 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | TĐ-B.301 | |||
150 | 2021101003801 | Nguyên lư kế toán | ThS. Phạm Thị Kim Thanh | TĐ-B.307 | |||
151 | 2021101063008 | Nguyên lư Marketing | Cô Hồ Thị Thảo Nguyên | TĐ-B.308 | |||
152 | 2021101063020 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | TĐ-C.105 | |||
153 | 2021101003301 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Tuyết Mai | TĐ-B.310 | |||
154 | 2021101035502 | Reading 1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm | TĐ-B.101 | |||
155 | 20227150013501 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) | Cô Hồ Thị Thảo Nguyên | TĐ-B.308 | |||
156 | 2021101087303 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Phạm Đức Huy | TĐ-B.305 | |||
157 | 2021101110203 | Tiếng Anh tăng cường 1 | ThS. Đặng Vũ Minh Kim | TĐ-B.204 | |||
158 | 2021101113902 | Tiếng Trung 1 | ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh | TĐ-C.005 | |||
159 | 2021101063802 | Tin học đại cương | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | TĐ-F.302 | |||
160 | 2021101063809 | Tin học đại cương | ThS. Lê Thị Kim Thoa | TĐ-F.301 | |||
161 | 2021112009004 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Công Duy | TĐ-B.209 | |||
162 | Chiều | 2021101064002 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | TĐ-B.104 | ||
163 | 2021112001209 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | ThS. Nguyễn Huy Khang | TĐ-F.202 | |||
164 | 2021101068213 | Giao tiếp trong kinh doanh | ThS. Trần Thị Ngọc Quỳnh | TĐ-C.104 | |||
165 | 2021112005404 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | TĐ-F.001 | |||
166 | 2021112002401 | Kế toán máy | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | TĐ-F.002 | |||
167 | 2021101003909 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | TĐ-F.201 | |||
168 | 2021101003202 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lâm Sinh Thư | TĐ-B.203 | |||
169 | 2021101003210 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | TĐ-B.304 | |||
170 | 2021101003222 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Mai Hường | TĐ-B.306 | |||
171 | 2021101003234 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | TĐ-B.204 | |||
172 | 2021101071001 | Kinh tế vi mô 2 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | TĐ-B.205 | |||
173 | 2021112000901 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | TĐ-C.202 | |||
174 | 2021101114005 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | TĐ-C.205 | |||
175 | 2021101114011 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Vơ Thị Bích Khuê | TĐ-C.203 | |||
176 | 2021101003802 | Nguyên lư kế toán | ThS. Phạm Thị Kim Thanh | TĐ-B.301 | |||
177 | 2021101063009 | Nguyên lư Marketing | Cô Hồ Thị Thảo Nguyên | TĐ-B.309 | |||
178 | 2021101063021 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | TĐ-C.204 | |||
179 | 2021101003302 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Tuyết Mai | TĐ-B.208 | |||
180 | 2021101035501 | Reading 1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm | TĐ-B.101 | |||
181 | 2021101087301 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Phạm Đức Huy | TĐ-B.302 | |||
182 | 2021101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | ThS. Nguyễn Thế Hải | TĐ-C.201 | |||
183 | 2021101113901 | Tiếng Trung 1 | ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh | TĐ-B.102 | |||
184 | 2021101063801 | Tin học đại cương | ThS. Vũ Thị Lệ Huyền | TĐ-F.302 | |||
185 | 2021101063810 | Tin học đại cương | ThS. Nguyễn Thanh B́nh | TĐ-F.301 | |||
186 | 2021112009003 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Công Duy | TĐ-B.305 | |||
187 | Tối | 2021101063817 | Tin học đại cương | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | TĐ-F.301 | ||
188 | 2021101063819 | Tin học đại cương | ThS. Vũ Thị Lệ Huyền | TĐ-F.302 | |||
189 | Ca 1 | 2021702001001 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | TB | TTVHTT Tân B́nh | |
190 | Ca 2 | 2021702001003 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | TB | ||
191 | Ca 3 | 2021702001002 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | TB | ||
192 | Ca 4 | 2021702001004 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | TB | ||
193 | Ca 1 | 2021111001601 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | BDKH | Sân BĐ Khánh Hội |
|
194 | Ca 3 | 2021111001603 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | BDKH | ||
195 | Ca 4 | 2021111001604 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | BDKH |