TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN
BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC PHẦN GIÁO DỤC
QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 5) |
|
KHÓA 20D CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ HỆ
CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
(Từ 22/02/2021 - 14/3/2021) |
Lưu ư: Thời gian sinh viên tập trung
để nghe phổ biến quy chế, biên chế
tiểu đội, trung đội, đại
đội: 08
giờ 00, ngày 22/02/2021 tại cơ
sở TP Thủ Đức (số B2/1A đường
385, phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ
Đức, TP.HCM) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Giới
tính |
Lớp |
Nhóm ngành |
Học phần 1 |
Học phần 2 |
Học phần 3 |
Mă |
Đại |
Mă |
Đại |
Mă |
Trung |
lớp học
phần |
đội |
lớp học phần |
đội |
lớp học phần |
đội |
1 |
2021001077 |
Lê Ngọc Lan |
Anh |
Nữ |
20DLH01 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
2 |
2021006047 |
Trương Thị Nam |
Anh |
Nữ |
20DLH01 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
3 |
2021004062 |
Lâm Kỳ |
Anh |
Nam |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
4 |
2021010361 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
5 |
2021010360 |
Ngô Thiên |
Anh |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
6 |
2021010362 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
7 |
2021010363 |
Dương Trí |
Băo |
Nam |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
8 |
2021010364 |
Phan Thanh |
B́nh |
Nam |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
9 |
2021010365 |
Nguyễn Huỳnh Tùng |
Châu |
Nam |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
10 |
2021010366 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Chi |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
11 |
2021010367 |
Huỳnh Nguyễn Bá |
Cương |
Nam |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
12 |
2021010368 |
Trần Minh |
Cường |
Nam |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
13 |
2021010371 |
Huỳnh Nhật |
Đam |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
14 |
2021010369 |
Trần Thị Mỹ |
Dang |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
15 |
2021010370 |
Nguyễn Phương |
Dung |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
16 |
2021010372 |
Nguyễn Phan Quỳnh |
Giao |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
17 |
2021010375 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
18 |
2021010374 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
19 |
2021010376 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hoa |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
20 |
2021010380 |
Phạm Quốc |
Hưng |
Nam |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
21 |
2021007445 |
Vơ Thị Thu |
Hương |
Nữ |
20DLH01 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
22 |
2021010382 |
Nguyễn Mai |
Hương |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
23 |
2021010383 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
24 |
2021010378 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
25 |
2021010377 |
Bùi Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
26 |
2021010384 |
Trương Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nam |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
27 |
2021010385 |
Lê Nguyệt |
Lam |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
28 |
2021010387 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
29 |
2021010388 |
Ngô Quế |
Linh |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
30 |
2021010389 |
Trần Vũ Hoài |
Linh |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
31 |
2021010390 |
Hồ Khánh |
Ly |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
32 |
2021010391 |
Lê Hoàng Ái |
Mi |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
33 |
2021010392 |
Lê Phạm Gia |
Minh |
Nam |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
34 |
2021010393 |
Trương Ngọc |
My |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000789 |
89 |
35 |
2021010395 |
Dương Thị |
Ngân |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
36 |
2021010396 |
Lê Thanh Thúy |
Ngân |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
37 |
2021010399 |
Phan Huỳnh Trúc |
Ngân |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
38 |
2021010397 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Ngân |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
39 |
2021010400 |
Chu Nguyễn Nguyên |
Ngọc |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
40 |
2021010403 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
41 |
2021010404 |
Trần Thanh |
Nguyên |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
42 |
2021010407 |
Lư Hạnh |
Nhi |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
43 |
2021010408 |
Nguyễn Lê Khả |
Nhi |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
44 |
2021010410 |
Nguyễn Quỳnh |
Nhi |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
45 |
2021010411 |
Trần Thị |
Nhi |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
46 |
2021010406 |
Hoàng Trần Ư |
Nhi |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
47 |
2021010415 |
Hoàng Vĩnh |
Phúc |
Nam |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
48 |
2021010417 |
Nguyễn Vơ Hoài |
Phương |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
49 |
2021010419 |
Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
50 |
2021010420 |
Trần Tuyết |
Sang |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
51 |
2021010422 |
Phạm Hoàng |
Tâm |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
52 |
2021010423 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tân |
Nam |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
53 |
2021010427 |
Liêu Kim |
Thắm |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
54 |
2021010431 |
Huỳnh Trang |
Thư |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
55 |
2021010429 |
Châu Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
56 |
2021010435 |
Trần Thị Kim |
Tiền |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
57 |
2021005976 |
Trần Thị |
Trâm |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
58 |
2021010436 |
Hoàng Nguyễn Ngọc |
Trang |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
59 |
2021010437 |
Lê Huỳnh |
Trang |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
60 |
2021010438 |
Vũ Thùy |
Trang |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
61 |
2021010440 |
Lương Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
62 |
2021010446 |
Đỗ Thị Bạch |
Tuyết |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
63 |
2021010447 |
Nguyễn Thị Hạ |
Uyên |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
64 |
2021010450 |
Phan Thị Thùy |
Vi |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
65 |
2021010453 |
Nguyễn Huỳnh Như |
Ư |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
66 |
2021010454 |
Lê Thân Diệu |
Yến |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
67 |
2021010455 |
Nguyễn Thị |
Yến |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
68 |
2021010456 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Yến |
Nữ |
20DLH02 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000545 |
45 |
2021101000645 |
45 |
2021101000790 |
90 |
69 |
2021010710 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
Nữ |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
70 |
2021010702 |
Đào Thị Kim |
Anh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
71 |
2021010706 |
Nguyễn Kim |
Anh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
72 |
2021010709 |
Nguyễn Vân |
Anh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
73 |
2021010713 |
Đặng Lê Ngọc |
Bảo |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
74 |
2021010714 |
Nguyễn Quốc |
B́nh |
Nam |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
75 |
2021006313 |
Trần Thị |
Chính |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
76 |
2021010732 |
Nguyễn Tiến |
Đắc |
Nam |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
77 |
2021010730 |
Hoàng Duy |
Đạt |
Nam |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
78 |
2021010731 |
Nguyễn Đặng Thành |
Đạt |
Nam |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
79 |
2021010727 |
Hà Hải |
Dương |
Nam |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
80 |
2021010726 |
Phạm Thị Thu |
Duyên |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
81 |
2021010736 |
Phạm Thị Ái |
Giang |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
82 |
2021010740 |
Nguyễn Lê Kiều |
Hạnh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
83 |
2021010741 |
Trần Hoàng Minh |
Hạnh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
84 |
2021010742 |
Nguyễn Minh |
Hảo |
Nam |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
85 |
2021010746 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
86 |
2021010748 |
Nguyễn Chiêu |
Hoàng |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
87 |
2021010750 |
Huỳnh Gia |
Huệ |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
88 |
2021010752 |
Lâm Gia |
Huy |
Nam |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
89 |
2021010763 |
Phan Thị Tuyết |
Linh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
90 |
2021010764 |
Thái Hoàng |
Linh |
Nam |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
91 |
2021010769 |
Nguyễn Minh |
Luân |
Nam |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
92 |
2021010770 |
Nguyễn Thị Thu |
Luyến |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
93 |
2021010773 |
Vơ Trần Diễm |
Mi |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
94 |
2021010774 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
95 |
2021010776 |
Trần Bảo Diệu |
My |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
96 |
2021010780 |
Đặng Nguyễn Kim |
Ngân |
Nữ |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
97 |
2021010783 |
Phạm Huỳnh Bảo |
Ngân |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
98 |
2021010791 |
Nguyễn Thành |
Nguyên |
Nam |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
99 |
2021010792 |
Hà Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
100 |
2021010793 |
Bùi Thị Hàn |
Nhật |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
101 |
2021010409 |
Nguyễn Linh |
Nhi |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
102 |
2021010794 |
Đặng Thị Ái |
Nhi |
Nữ |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000791 |
91 |
103 |
2021010413 |
Phạm Nguyễn Thảo |
Như |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
104 |
2021010803 |
Hà Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
105 |
2021010412 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Nhung |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
106 |
2021010806 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Oanh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
107 |
2021010807 |
Vũ Thị Lâm |
Oanh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
108 |
2021010416 |
Hoàng Thanh |
Phương |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
109 |
2021010418 |
Vơ Trần Trúc |
Phương |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
110 |
2021010811 |
Chung Minh |
Qui |
Nam |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
111 |
2021010812 |
Đỗ Thị |
Quyên |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
112 |
2021010813 |
Nguyễn Phương |
Quyên |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
113 |
2021010819 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Quỳnh |
Nữ |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
114 |
2021010421 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
Nam |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
115 |
2021010823 |
Lê Trần Thanh |
Tâm |
Nam |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
116 |
2021010425 |
Phan Thúy |
Thanh |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
117 |
2021010830 |
Phan Thụy Minh |
Thi |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
118 |
2021010432 |
Trần Anh |
Thư |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
119 |
2021010433 |
Trần Thị Minh |
Thư |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
120 |
2021010434 |
Trương Minh |
Thư |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
121 |
2021010839 |
Phan Anh |
Thư |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
122 |
2021010840 |
Chu Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
123 |
2021010428 |
Bùi Thị Như |
Thủy |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
124 |
2021010430 |
Trần Lê Ánh |
Thuyên |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
125 |
2021010841 |
Trần Thái Thủy |
Tiên |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
126 |
2021010842 |
Bùi Trần Kiều |
Trang |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
127 |
2021010848 |
Hồ Lan |
Trinh |
Nữ |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
128 |
2021010441 |
Nguyễn Lê Phương |
Trúc |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
129 |
2021010442 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Trúc |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
130 |
2021010443 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
131 |
2021010444 |
Vũ Văn |
Tuấn |
Nam |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
132 |
2021010448 |
Nguyễn Trần Phương |
Uyên |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
133 |
2021010449 |
Đàm Thụy Uyển |
Vân |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
134 |
2021010451 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
135 |
2021010452 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
Nữ |
20DLH03 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
136 |
2021010864 |
Lê Ngọc Yến |
Vy |
Nữ |
20DQN01 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000546 |
46 |
2021101000646 |
46 |
2021101000792 |
92 |
137 |
2021010703 |
Hồng Quế |
Anh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
138 |
2021010704 |
Lê Thị Hồng |
Anh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
139 |
2021010705 |
Nguyễn Đắc Việt |
Anh |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
140 |
2021010707 |
Nguyễn Nhựt |
Anh |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
141 |
2021010708 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
142 |
2021010711 |
Phạm Thị Mỹ Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
143 |
2021010712 |
Nguyễn Hoàng |
Bá |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
144 |
2021010715 |
Phan Lê Thanh |
B́nh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
145 |
2021010717 |
Đinh Thái |
Châu |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
146 |
2021010729 |
Nguyễn Quốc |
Đại |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
147 |
2021010720 |
Trương Quỳnh Ngọc |
Diễm |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
148 |
2021010721 |
Trần Hân |
Du |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
149 |
2021010734 |
Nguyễn Hải |
Đức |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
150 |
2021010724 |
Đoàn Bùi Quang |
Dũng |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
151 |
2021010728 |
Lê Khắc |
Dương |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
152 |
2021010725 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
153 |
2021010737 |
Vơ Thị Hương |
Giang |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
154 |
2021010743 |
Phạm Nguyễn Thiên |
Hằng |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
155 |
2021010745 |
Thị Minh |
Hậu |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
156 |
2021010747 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
157 |
2021010749 |
Nguyễn Thị Hoa |
Hồng |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
158 |
2021010751 |
Trịnh Công |
Hùng |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
159 |
2021010756 |
Khổng Thị |
Hường |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
160 |
2021010754 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
161 |
2021010758 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
162 |
2021010760 |
Đào Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
163 |
2021010761 |
Lê Lam |
Linh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
164 |
2021010762 |
Nguyễn Thảo |
Linh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
165 |
2021010767 |
Văn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
166 |
2021010768 |
Phạm Đức Hoàng |
Long |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
167 |
2021010771 |
Nguyễn Duy |
Mai |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
168 |
2021010775 |
Phan Huyền |
My |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
169 |
2021010777 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mỹ |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
170 |
2021010779 |
Hồ Thị Kim |
Nga |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000793 |
93 |
171 |
2021010782 |
Nguyễn Đoàn Kim |
Ngân |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
172 |
2021010784 |
Trần Kim |
Ngân |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
173 |
2021010785 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngọc |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
174 |
2021010788 |
Đỗ Trung |
Nguyên |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
175 |
2021010789 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
176 |
2021010796 |
Nguyễn Ngô Đông |
Nhi |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
177 |
2021010798 |
Trần Phương |
Nhi |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
178 |
2021010799 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
179 |
2021010805 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
180 |
2021010810 |
Phạm Quỳnh Lan |
Phương |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
181 |
2021010815 |
Đặng Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
182 |
2021010817 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
183 |
2021010820 |
Nguyễn Thị Thanh |
Quỳnh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
184 |
2021010822 |
Đỗ Đ́nh |
Tâm |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
185 |
2021010827 |
Đoàn Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
186 |
2021010826 |
Đặng Ngọc Phương |
Thảo |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
187 |
2021010834 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
188 |
2021010835 |
Trần Phạm Hoàng |
Thụy |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
189 |
2021010846 |
Phạm Thuỳ Linh |
Trang |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
190 |
2021010845 |
Phạm Ngọc Thùy |
Trang |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
191 |
2021010851 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Trinh |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
192 |
2021010850 |
Lê Nguyễn Phương |
Trinh |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
193 |
2021010853 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
194 |
2021010855 |
Nguyễn Thái |
Tuấn |
Nam |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
195 |
2021010856 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
196 |
2021010857 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
197 |
2021010858 |
Nguyễn Trịnh Phương |
Uyên |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
198 |
2021010859 |
Phạm Lê Phương |
Uyên |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
199 |
2021010860 |
Nguyễn Thị Diệu |
Vân |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
200 |
2021010861 |
Nguyễn Thúy |
Vân |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
201 |
2021010865 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
202 |
2021010866 |
Nguyễn Tường |
Vy |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
203 |
2021010863 |
Huỳnh Nguyễn Khánh |
Vy |
Nữ |
20DQN03 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
204 |
2021010867 |
Liêu Mỹ |
Yến |
Nữ |
20DQN02 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn
uống |
2021101000547 |
47 |
2021101000647 |
47 |
2021101000794 |
94 |
205 |
2021005900 |
Vơ Ngọc Thúy |
An |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
206 |
2021010099 |
Hà Kiều |
Anh |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
207 |
2021010107 |
Vi Lê Hoài |
Anh |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
208 |
2021010109 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
209 |
2021010128 |
Bùi Quang |
Đông |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
210 |
2021010123 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
211 |
2021010124 |
Đào Quang |
Duy |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
212 |
2021010132 |
Dương Vũ Hoàng |
Giang |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
213 |
2021010135 |
Trần Thị Thu |
Hà |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
214 |
2021005915 |
Chung Ngọc |
Hân |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
215 |
2021010138 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
216 |
2021001045 |
Lê Tâm |
Hảo |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
217 |
2021010154 |
Lê Thị |
Hoa |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
218 |
2021010158 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Hồng |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
219 |
2021010161 |
Huỳnh Hoàng Hồng |
Huệ |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
220 |
2021007431 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
221 |
2021010166 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
222 |
2021007412 |
Lư Cẩm |
Kha |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
223 |
2021010174 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
224 |
2021010184 |
Lê Hoàng Nhật |
Lệ |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
225 |
2021001037 |
Bùi Lê Khánh |
Linh |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
226 |
2021001049 |
Trần Thị Cẩm |
Loan |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
227 |
2021010192 |
Trịnh Thị |
Loan |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
228 |
2021010195 |
Lê Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
229 |
2021005903 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
230 |
2021001052 |
Nguyễn Phúc |
Nguyên |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000795 |
95 |
231 |
2021005921 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
232 |
2021010222 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
233 |
2021010232 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
234 |
2021010239 |
Hồ Nguyễn |
Như |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
235 |
2021010241 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
236 |
2021010243 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
237 |
2021005904 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
238 |
2021010237 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nhung |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
239 |
2021010246 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Oanh |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
240 |
2021010250 |
Trương Đ́nh Tấn |
Phát |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
241 |
2021010255 |
Nguyễn Thị |
Phúc |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
242 |
2021001029 |
Nguyễn Trần Thục |
Quyên |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
243 |
2021010285 |
Đinh Toàn |
Thắng |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
244 |
2021001022 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
245 |
2021010278 |
Đặng Phương |
Thảo |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
246 |
2021010279 |
Hàn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
247 |
2021007421 |
Trương Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
248 |
2021010313 |
Trần Thị |
Thương |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
249 |
2021010315 |
Nguyễn Thị Thùy |
Tiên |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
250 |
2021001023 |
Vơ Thị Thu |
Trang |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
251 |
2021010327 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trinh |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
252 |
2021001017 |
Phạm Văn |
Trung |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
253 |
2021010331 |
Phạm Quang |
Trường |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
254 |
2021010334 |
Thái Hoàng |
Tuấn |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
255 |
2021001036 |
Vơ Nguyễn Khánh |
Uyên |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
256 |
2021010344 |
Nguyễn Duy Khánh |
Vân |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
257 |
2021010347 |
Hồ Nguyễn Hà |
Vi |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000548 |
48 |
2021101000648 |
48 |
2021101000796 |
96 |
258 |
2021010096 |
Trần Hoàng |
An |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
259 |
1721000720 |
Trần Ngọc Thùy |
An |
Nữ |
17DKT1 |
|
|
|
|
|
2021101000797 |
97 |
260 |
2021010098 |
Đặng Châu |
Anh |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
261 |
2021010104 |
Trần Ngọc Tuyết |
Anh |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
262 |
2021010116 |
Lê Ngọc Quỳnh |
Chi |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
263 |
2021010118 |
Trần Thị Thùy |
Chi |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
264 |
2021010127 |
Nguyễn Quang |
Điền |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
265 |
2021010130 |
Phạm Tuấn |
Đức |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
266 |
2021010131 |
Trần |
Đức |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
267 |
2021010142 |
Nguyễn Đỗ Gia |
Hân |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
268 |
2021010146 |
Phan Ngọc |
Hân |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
269 |
1911000186 |
Vơ Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
CLC_19CTC |
|
|
|
2021101000649 |
49 |
|
|
270 |
2021010140 |
Phạm Việt |
Hằng |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
271 |
2021010172 |
Lê Nhật Đăng |
Khoa |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
272 |
2021010178 |
Vơ Tuấn |
Kiệt |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
273 |
2021010182 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Lâm |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
274 |
1710330422 |
Lâm Yến |
Linh |
Nữ |
C17C3D |
|
2021101000549 |
49 |
|
|
|
|
275 |
2021010190 |
Trần Quốc |
Linh |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
276 |
1730330122 |
Hàng Thị Huỳnh |
Liên |
Nữ |
C17Q3C3A |
|
|
|
2021101000649 |
49 |
|
|
277 |
2021010197 |
Trần Ngọc Ánh |
Mai |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
278 |
2021010211 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
279 |
2021010213 |
Phạm Thanh |
Ngân |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
280 |
1721002025 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
17DKS3 |
|
|
|
2021101000649 |
49 |
|
|
281 |
2021010215 |
Lê Hà Thanh |
Ngọc |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
282 |
2021010229 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
283 |
2021010230 |
Nguyễn Hải |
Nhi |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
284 |
2021010235 |
Trần Nguyễn Thảo |
Nhi |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
285 |
2021010236 |
Trương Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
286 |
2021010242 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
287 |
2021010245 |
Đỗ Thị Xuân |
Nương |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
288 |
2021010251 |
Lê Nhật |
Phi |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000797 |
97 |
289 |
2021010258 |
Hồ Thạnh |
Phước |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
290 |
1710360419 |
Phạm Hữu |
Phước |
Nam |
C17C6D |
|
2021101000549 |
49 |
|
|
|
|
291 |
2021010266 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
292 |
2021010267 |
Lê Đ́nh |
Quư |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
293 |
1710360421 |
Lê Thị Kim |
Quyên |
Nữ |
C17C6D |
|
2021101000549 |
49 |
|
|
|
|
294 |
2021010270 |
Vơ Thị Ngọc |
Quyên |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
295 |
2021010284 |
Vơ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
296 |
2021010288 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
297 |
2021010296 |
Nguyễn Phạm Hoài |
Thu |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
298 |
2021010297 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
299 |
2021010305 |
Lê Thị Anh |
Thư |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
300 |
2021010308 |
Trần Anh |
Thư |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
301 |
2021010309 |
Trần Minh |
Thư |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
302 |
2021010312 |
Phùng Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
303 |
2021010299 |
Lê Thị Ngọc |
Thuư |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
304 |
2021010301 |
Đỗ Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
305 |
2021010300 |
Phan Phương |
Thùy |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
306 |
1621004921 |
Nguyễn Cao Đan |
Thy |
Nữ |
16DBH1 |
|
2021101000549 |
49 |
|
|
2021101000798 |
98 |
307 |
1710520130 |
Vơ Thị Thu |
Thơ |
Nữ |
C17E2A |
|
2021101000549 |
49 |
|
|
|
|
308 |
2021010321 |
Huỳnh Thị Kiều |
Trang |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
309 |
1621005327 |
Lưu Thị |
Trang |
Nữ |
16DTX |
|
2021101000549 |
49 |
|
|
2021101000798 |
98 |
310 |
2021010325 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
311 |
1610411021 |
Thân Quốc |
Tín |
Nam |
C16D1 |
|
|
|
|
|
2021101000798 |
98 |
312 |
2021010335 |
Huỳnh Kim |
Tuyền |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
313 |
2021010336 |
Huỳnh Thanh |
Tuyền |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
314 |
2021010337 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
315 |
2021010338 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
316 |
2021010341 |
Nguyễn Diệu |
Uyên |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
317 |
2021010345 |
Trần Thị Tường |
Vân |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
318 |
2021010346 |
Cao Nữ Yến |
Vi |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
319 |
2021010349 |
Trần Dương |
Viện |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
320 |
2021010350 |
Trần Quốc |
Việt |
Nam |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
321 |
1721003218 |
Trần Linh |
Vương |
Nam |
17DQN2 |
|
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
|
|
322 |
2021010359 |
Lê Ngọc |
Yến |
Nữ |
20DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000549 |
49 |
2021101000649 |
49 |
2021101000798 |
98 |
323 |
2021010094 |
Nguyễn Lê Nhă |
Ái |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
324 |
1710360401 |
Phan Bảo |
An |
Nam |
C17C6D |
|
|
|
2021101000650 |
50 |
|
|
325 |
1621003583 |
Hồ Đ́nh |
Ân |
Nam |
16DTM2 |
|
2021101000550 |
50 |
|
|
|
|
326 |
1721001307 |
Vơ Thị Hồng |
Ân |
Nữ |
17DMA2 |
|
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
|
|
327 |
2021010111 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Ân |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
328 |
2021010103 |
Phan Thị Mỹ |
Anh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
329 |
2021010106 |
Trương Thị Lan |
Anh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
330 |
2021010110 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
331 |
2021010114 |
Đàm Thị |
Bích |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
332 |
2021010119 |
Dương Thị Kim |
Cúc |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
333 |
2021010129 |
Dương Thị Nhật |
Đông |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
334 |
2021010126 |
Lê Bá |
Dự |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
335 |
2021010121 |
Lê Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
336 |
2021010133 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
337 |
2021010134 |
Hồ Thị |
Hà |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
338 |
2021010143 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Hân |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
339 |
2021010145 |
Nguyễn Thị Kim |
Hân |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
340 |
1732000284 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
LTDH13KT2 |
|
|
|
|
|
2021101000799 |
99 |
341 |
2021010147 |
Trần Hoàng Bảo |
Hân |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
342 |
2021010139 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
343 |
2021010137 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hảo |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
344 |
2021010149 |
Lê Thị Ngọc |
Hiền |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
345 |
2021010151 |
Đoàn Vọng |
Hiếu |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
346 |
2021010157 |
Nguyễn Nhật |
Hoài |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
347 |
2021010159 |
Phạm Thị |
Hồng |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
348 |
2021010160 |
Tạ Thị Bích |
Hồng |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
349 |
2021010164 |
Phạm Trung |
Huy |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
350 |
2021010173 |
Lương Nguyễn Công |
Khoa |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
351 |
2021010175 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
352 |
1621005191 |
Đào Nguyễn Phương |
Linh |
Nữ |
16DNH1 |
|
2021101000550 |
50 |
|
|
|
|
353 |
2021010186 |
Huỳnh Vương Bảo |
Linh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
2021101000799 |
99 |
354 |
1832000055 |
Ngô Thị Hồng |
Oanh |
Nữ |
LTDH14KT1 |
|
|
|
|
|
2021101000799 |
99 |
355 |
1721002480 |
Ngô Minh |
Trung |
Nam |
17DQK |
|
|
|
|
|
2021101000799 |
99 |
356 |
2021010188 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
357 |
2021010189 |
Nguyễn Vũ Khánh |
Linh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
358 |
1710530209 |
Mai Trọng |
Lộc |
Nam |
C17E3B |
|
2021101000550 |
50 |
|
|
|
|
359 |
2021010199 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
360 |
1721001793 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ni |
Nữ |
17DTA2 |
|
|
|
2021101000650 |
50 |
|
|
361 |
2021010208 |
Lê Thu |
Ngân |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
362 |
2021010212 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
363 |
2021010226 |
Nguyễn Thị |
Nhân |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
364 |
2021010231 |
Nguyễn Phạm Nguyên |
Nhi |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
365 |
2021010238 |
Đặng Khánh |
Như |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
366 |
1521001156 |
Trần Gia |
Như |
Nữ |
16DMA2 |
|
|
|
|
|
20211010007100 |
100 |
367 |
2021010247 |
Phạm Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
368 |
2021010248 |
Trần Nhật |
Phát |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
369 |
2021010264 |
Trần Thị Hà |
Phương |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
370 |
2021010271 |
Nguyễn Hà Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
371 |
2021010273 |
Lê Thị |
Sang |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
372 |
2021010286 |
Hoàng Minh |
Thắng |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
373 |
2021010287 |
Trần Trọng |
Thắng |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
374 |
2021010276 |
Nguyễn Ngọc Trang |
Thanh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
375 |
2021010277 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
376 |
2021010282 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
377 |
2021010283 |
Trần Thu |
Thảo |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
378 |
2021010291 |
Lâm Phước |
Thịnh |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
379 |
2021010292 |
Nguyễn Phạm Thành |
Thông |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
380 |
2021010307 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
381 |
2021010298 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
382 |
1632000239 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
Nam |
LTDH12KQ1 |
|
|
|
|
|
20211010007100 |
100 |
383 |
1621004466 |
Lê Thùy |
Trâm |
Nữ |
16DSK |
|
2021101000550 |
50 |
|
|
20211010007100 |
100 |
384 |
1621005347 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
16DNH2 |
|
2021101000550 |
50 |
|
|
|
|
385 |
1710540525 |
Lê Thị |
Tuyết |
Nữ |
C17E4E |
|
2021101000550 |
50 |
|
|
|
|
386 |
1721001840 |
Phạm Thu |
Uyên |
Nữ |
17DTA3 |
|
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
|
|
387 |
2021010352 |
Nguyễn Quang |
Vương |
Nam |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
388 |
2021010353 |
Đỗ Thị Tường |
Vy |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
389 |
2021010355 |
Hoàng Nguyễn Ánh |
Vy |
Nữ |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000550 |
50 |
2021101000650 |
50 |
20211010007100 |
100 |
390 |
1721001725 |
Đào Thị Kim |
Anh |
Nữ |
17DTA1 |
|
|
|
|
|
20211010007100 |
100 |
391 |
2021010095 |
Hoàng Thị Thuư |
An |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
392 |
2021010100 |
Hán Thị Vân |
Anh |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
393 |
2021010101 |
Nguyễn Phùng Vân |
Anh |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
394 |
2021010102 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
395 |
1710340201 |
Trần Lan |
Anh |
Nữ |
C17C4B |
|
2021101000551 |
51 |
|
|
|
|
396 |
2021010108 |
Vơ Thị Vân |
Anh |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
397 |
2021010112 |
Nguyễn Chí |
Bảo |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
398 |
2021010115 |
Bùi Nguyễn B́nh |
Chân |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
399 |
2021010117 |
Nguyễn Kim |
Chi |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
400 |
2021010122 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
401 |
2021010125 |
Trần Phương |
Duy |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
402 |
1621003316 |
Ngô Thị |
Hà |
Nữ |
16DKT2 |
|
2021101000551 |
51 |
|
|
|
|
403 |
2021010141 |
Mă Ngọc |
Hân |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
404 |
2021010136 |
Lương Thị Mỹ |
Hảo |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
405 |
2021010153 |
Phan Trung |
Hiếu |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
406 |
2021010155 |
Trương Đỗ Xuân |
Hoa |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
407 |
2021010162 |
Hứa Quang |
Huy |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
408 |
2021010163 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
409 |
2021010171 |
Phạm Gia |
Khiêm |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
410 |
2021010179 |
Lương Ngọc Diễm |
Kiều |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
411 |
2021010180 |
Nguyễn Thị Kim |
Kiều |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
412 |
2021010191 |
Trần Thị Phương |
Linh |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
413 |
1621004122 |
Trịnh Quốc |
Long |
Nam |
16DMC1 |
|
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
|
|
414 |
2021010193 |
Nguyễn Bá |
Lộc |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
415 |
2021010198 |
Phạm Thị Huyền |
Mi |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
416 |
2021010200 |
Cao Lư Hoàng |
My |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
417 |
2021010203 |
Nguyễn Trà |
My |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
418 |
2021010207 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
419 |
1621003406 |
Phạm Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
C17E4E |
|
2021101000551 |
51 |
|
|
|
|
420 |
2021010219 |
Trần Nguyễn Bá |
Ngọc |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
421 |
2021010221 |
Nguyễn Đ́nh |
Nguyên |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007101 |
101 |
422 |
2021010223 |
Vương Thị Minh |
Nguyệt |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
423 |
1621003151 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
16DKB2 |
|
|
|
2021101000651 |
51 |
|
|
424 |
2021010224 |
Hoàng Đức |
Nhă |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
425 |
2021010227 |
Lê Đ́nh |
Nhật |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
426 |
2021010228 |
Lê Thị Hồng |
Nhi |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
427 |
2021010233 |
Nguyễn Vũ Mẫn |
Nhi |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
428 |
2021010234 |
Trần Gia Nguyễn |
Nhi |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
429 |
1730510130 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
Nam |
C17Q3E1A |
|
2021101000551 |
51 |
|
|
|
|
430 |
2021010244 |
Nguyễn Quốc |
Nhựt |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
431 |
2021010252 |
Nguyễn Nhất |
Phong |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
432 |
2021010260 |
Đỗ Thu |
Phương |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
433 |
2021010262 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
434 |
2021010265 |
Trịnh Thị Bích |
Phương |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
435 |
2021010268 |
Đinh Vũ Hoàng |
Quyên |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
436 |
2021010274 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
437 |
2021010281 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Thảo |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
438 |
2021010289 |
Nguyễn Thị Kim |
Thêu |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
439 |
2021010290 |
Huỳnh Đức |
Thiện |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
440 |
2021010294 |
Lê Thị Bích |
Thơ |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
441 |
1710330533 |
Phùng Thị |
Thu |
Nữ |
C17C3E |
|
2021101000551 |
51 |
|
|
|
|
442 |
2021010310 |
Trần Thị Hà |
Thư |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
443 |
2021010311 |
Trịnh Huỳnh Anh |
Thư |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
444 |
2021010303 |
Phùng Thị Hồng |
Thuyên |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
445 |
1710330137 |
Hồ Nguyễn Phương |
Trinh |
Nữ |
C17C3A |
|
2021101000551 |
51 |
|
|
|
|
446 |
2021010316 |
Trần Thủy |
Tiên |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
447 |
2021010314 |
Lê Thị Hà |
Tiên |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
448 |
1621004926 |
Ngô Minh |
Tiến |
Nam |
16DQT2 |
|
|
|
2021101000651 |
51 |
|
|
449 |
2021010317 |
Nguyễn Minh |
Tín |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
450 |
2021010319 |
Lâm Hồ Thiên |
Tống |
Nam |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
451 |
2021010339 |
Đoàn Phương |
Uyên |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
452 |
2021010357 |
Nguyễn Cẩm |
Vy |
Nữ |
20DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000551 |
51 |
2021101000651 |
51 |
20211010007102 |
102 |
453 |
1621005041 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
Nam |
16DQN2 |
|
|
|
|
|
20211010007102 |
102 |
454 |
1730510102 |
Hoàng Ngọc Tuấn |
Anh |
Nữ |
C17Q3E1A |
|
|
|
2021101000652 |
52 |
|
|
455 |
2021010105 |
Trương Công Việt |
Anh |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
456 |
1710150302 |
Ngô Thanh |
Bảo |
Nam |
C17A5C |
|
2021101000552 |
52 |
|
|
|
|
457 |
2021010113 |
Lê Thị |
Bắc |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
458 |
1621003276 |
Đặng Ngọc Bảo |
Châu |
Nữ |
16DKT3 |
|
2021101000552 |
52 |
|
|
|
|
459 |
2021010120 |
Trần Đức |
Doan |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
460 |
1621004624 |
Đặng Phương |
Đông |
Nam |
16DQK |
|
2021101000552 |
52 |
|
|
20211010007103 |
103 |
461 |
1710140114 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
C17A4A |
|
2021101000552 |
52 |
|
|
|
|
462 |
2021010148 |
Trương Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
463 |
2021010152 |
Nguyễn Bảo |
Hiếu |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
464 |
2021010156 |
Hoàng Văn |
Hoài |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
465 |
1610371018 |
Lương Lưu Đức |
Huy |
Nam |
C16C7A |
|
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
466 |
2021010167 |
Nguyễn Lan |
Hương |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
467 |
1710330108 |
Nguyễn Vũ Trầm |
Hương |
Nữ |
C17C3A |
|
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
|
|
468 |
2021010168 |
Lâm Đạt |
Khang |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
469 |
2021010169 |
Đặng Duy |
Khanh |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
470 |
2021010170 |
Phan Đ́nh |
Khánh |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
471 |
2021010176 |
Trần Thục |
Khuê |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
472 |
2021010177 |
Nguyễn Vũ An |
Khương |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
473 |
2021010183 |
Nguyễn Ngọc |
Lầu |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
474 |
1621004753 |
Đặng Thị Trúc |
Mai |
Nữ |
16DDA |
|
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
|
|
475 |
2021010202 |
Lê Thị Diễm |
My |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
476 |
2021010204 |
Dương Thị Ly |
Na |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
477 |
2021010206 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nga |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
478 |
2021010214 |
Diệp Kim |
Ngọc |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
479 |
2021010217 |
Nguyễn Sơn Hồng |
Ngọc |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
480 |
2021010218 |
Phạm Thị Như |
Ngọc |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
481 |
2021010225 |
Cao Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
482 |
2021010240 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
483 |
1721002965 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhi |
Nữ |
17DIF |
|
2021101000552 |
52 |
|
|
|
|
484 |
1710340320 |
Lê Hồng |
Oanh |
Nữ |
C17C4C |
|
2021101000552 |
52 |
|
|
|
|
485 |
2021010249 |
Trần Tấn |
Phát |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
486 |
2021010253 |
Lâm Đạt |
Phúc |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
487 |
2021010254 |
Lê Hoàng |
Phúc |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007103 |
103 |
488 |
2021010256 |
Nguyễn Thanh |
Phúc |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
489 |
2021010257 |
Đặng Châu Trường |
Phước |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
490 |
2021010261 |
Lê Minh |
Phương |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
491 |
2021010263 |
Nguyễn Thị Lam |
Phương |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
492 |
2021010272 |
Phạm Như |
Quỳnh |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
493 |
2021010280 |
Nguyễn Hồ Phương |
Thảo |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
494 |
2021010293 |
Vũ Duy |
Thông |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
495 |
2021010304 |
Đinh Minh |
Thư |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
496 |
2021010306 |
Nguyễn Lê Anh |
Thư |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
497 |
2021010302 |
Vơ Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
498 |
2021010318 |
Nguyễn Mạnh |
Toàn |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
499 |
2021010323 |
Nguyễn Thị Nam |
Trân |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
500 |
2021010320 |
Doăn Thị Đài |
Trang |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
501 |
2021010322 |
Trần Thùy |
Trang |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
502 |
2021010324 |
Nguyễn Lê Minh |
Trí |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
503 |
2021010328 |
Nguyễn Minh |
Trọng |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
504 |
2021010329 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
505 |
2021010330 |
Nguyễn Văn |
Trường |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
506 |
1721000861 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Tâm |
Nữ |
17DKT1 |
|
2021101000552 |
52 |
|
|
|
|
507 |
2021010332 |
Đỗ Nguyên Hoàng |
Tú |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
508 |
2021010340 |
Lư Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
509 |
2021010342 |
Nguyễn Thu |
Uyên |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
510 |
2021010343 |
Mai Tấn |
Văn |
Nam |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
511 |
2021010348 |
Lê Nguyễn Tường |
Vi |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
512 |
2021010351 |
Phạm Hữu |
Vĩnh |
Nam |
20DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
513 |
2021010354 |
Đỗ Tường |
Vy |
Nữ |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2021101000552 |
52 |
2021101000652 |
52 |
20211010007104 |
104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|