TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||
|
|||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 20D CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ ĐĂNG KƯ CÁC HỌC PHẦN CÓ THỜI GIAN HỌC TRƯỚC THỜI GIAN BẮT ĐẦU HỌC KỲ CỦA KHÓA 20D |
|||||||
MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă môn | Mă lớp học phần |
Tên môn | |
2021006096 | Bùi Lê Yến | Vy | 20DKS01 | 110137 | 2021111013704 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | |
2021007502 | Tŕ Vũ Mai | Anh | 20DKS02 | 110019 | 2021111001902 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007517 | Trần Thị Ngọc | Dung | 20DKS02 | 110137 | 2021111013704 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | |
2021007522 | Lê Nguyễn Gia | Hưng | 20DKS02 | 110022 | 2021111002202 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021010643 | Trương Thị Mỹ | Linh | 20DKS04 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021005995 | Nguyễn Khoa Diệu | An | 20DLH01 | 110058 | 2021111005802 | GDTC (Bóng chuyền) | |
2021005995 | Nguyễn Khoa Diệu | An | 20DLH01 | 110019 | 2021111001902 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021006044 | Lê Nguyễn Kiều | Anh | 20DLH01 | 110019 | 2021111001902 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005981 | Lưu Thị Lan | Anh | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021007451 | Đỗ Hùng | Cường | 20DLH01 | 110087 | 2021111008704 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021006053 | Đỗ Thị Ngọc | Dung | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021006035 | Đỗ Thị Cẩm | Giang | 20DLH01 | 110058 | 2021111005802 | GDTC (Bóng chuyền) | |
2021006035 | Đỗ Thị Cẩm | Giang | 20DLH01 | 110019 | 2021111001902 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021001070 | Sơn Thị Chi | Hảo | 20DLH01 | 110058 | 2021111005801 | GDTC (Bóng chuyền) | |
2021001070 | Sơn Thị Chi | Hảo | 20DLH01 | 110056 | 2021111005601 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | |
2021005951 | Phạm Phú | Lộc | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021001085 | Lê Thị Trà | My | 20DLH01 | 110056 | 2021111005601 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | |
2021005950 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 20DLH01 | 110056 | 2021111005601 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | |
2021001060 | Trần Ngọc Uyển | Nhi | 20DLH01 | 110056 | 2021111005601 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | |
2021007464 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | Nhung | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021005990 | Lê Minh | Quang | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021006046 | Bùi Thị Kim | Thanh | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021006009 | Nguyễn Mai | Trân | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021001081 | Lê Thị Thanh | Trúc | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021005942 | Lê Thị Hồng | Vân | 20DLH01 | 110087 | 2021111008703 | Di sản văn hóa và lễ hội | |
2021006317 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DQN01 | 110022 | 2021111002202 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001200 | Phạm Kim | Huệ | 20DQN01 | 110084 | 2021111008402 | Rượu và món ăn | |
2021006315 | Trần Quốc | Huy | 20DQN01 | 110022 | 2021111002202 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001176 | Đỗ Huệ | Linh | 20DQN01 | 110084 | 2021111008402 | Rượu và món ăn | |
2021001176 | Đỗ Huệ | Linh | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001215 | Lê Thị Thùy | Linh | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021006282 | Đoàn Khánh | Ly | 20DQN01 | 110084 | 2021111008402 | Rượu và món ăn | |
2021006282 | Đoàn Khánh | Ly | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001166 | Đào Hoàng | My | 20DQN01 | 110022 | 2021111002202 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021006278 | Dương Hồng | My | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001172 | Lưu Thị Kim | Ngọc | 20DQN01 | 110022 | 2021111002202 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001160 | Trần Thị Ánh | Ngọc | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001165 | Trần Mỹ | Nhàn | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001211 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021006303 | Phan Hoàng Yến | Nhi | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001203 | Nguyễn Hồng | Nhung | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001196 | Lê Hoàng | Oanh | 20DQN01 | 110022 | 2021111002202 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021006301 | Châu Thị Cẩm | Quyên | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021006298 | Phạm Ngọc | Thảo | 20DQN01 | 110022 | 2021111002202 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001177 | Nguyễn Thị Hoàng | Thơ | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021001197 | Nguyễn Hồng | Thư | 20DQN01 | 110068 | 2021111006804 | Nghiệp vụ lễ tân | |
2021001197 | Nguyễn Hồng | Thư | 20DQN01 | 110084 | 2021111008403 | Rượu và món ăn | |
2021001197 | Nguyễn Hồng | Thư | 20DQN01 | 110022 | 2021111002202 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021006279 | Nguyễn Phúc Minh | Thư | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021007538 | Lư Ngọc | Trân | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021006285 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 20DQN01 | 110022 | 2021111002204 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | |
2021005888 | Lê Quang | Cần | 20DKT01 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005867 | Nguyễn Thị Hải | Đăng | 20DKT01 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005758 | Tạ Thùy | Dương | 20DKT01 | 010852 | 2021101085207 | Kỹ năng giao tiếp | |
2021005758 | Tạ Thùy | Dương | 20DKT01 | 010911 | 2021101091109 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | |
2021005559 | Nguyễn Ngọc | Kha | 20DKT01 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005640 | Ngô Trúc | Linh | 20DKT01 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005792 | Mai Thị Bích | Ngà | 20DKT01 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005514 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 20DKT01 | 010842 | 2021101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021005514 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 20DKT01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005648 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 20DKT01 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005880 | Trịnh Thanh | Phương | 20DKT01 | 010016 | 2021101001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005717 | Đỗ Thị | Thắm | 20DKT01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005773 | Nguyễn Thanh | Thảo | 20DKT01 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005588 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Anh | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005770 | Lưu Huệ | Hảo | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005770 | Lưu Huệ | Hảo | 20DKT02 | 010842 | 2021101084205 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021005511 | Lê Thị Bách | Hợp | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005827 | Vơ Thị Như | Huỳnh | 20DKT02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000968 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005762 | Lê Thị Bảo | Ngân | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005736 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005736 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DKT02 | 010638 | 2021101063830 | Tin học đại cương | |
2021005808 | Kiều Thị Kim | Nhân | 20DKT02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005701 | Đỗ Lan | Trinh | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021007380 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021007380 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DKT02 | 010842 | 2021101084205 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021001001 | Vũ Thị Phương | Uyên | 20DKT02 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005713 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 20DKT02 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005713 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 20DKT02 | 010842 | 2021101084205 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021005782 | Nguyễn Thị Như | Ư | 20DKT02 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009856 | Phan Huỳnh Kim | Anh | 20DKT03 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005710 | Trần Ngọc Vân | Anh | 20DKT03 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009877 | Trương Nguyên | Khôi | 20DKT03 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009892 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 20DKT03 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009898 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 20DKT03 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009906 | Lê Thanh | Phú | 20DKT03 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009909 | Phạm Thị Ngọc | Phương | 20DKT03 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009935 | Nguyễn Lệ | Trinh | 20DKT03 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021005868 | Hồ Anh | Tuấn | 20DKT03 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009885 | Đỗ Thị Thảo | Mi | 20DKT04 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009897 | Bùi Thị | Nguyên | 20DKT04 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009903 | Lê Trần Quỳnh | Như | 20DKT04 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009904 | Lưu Đào Trúc | Như | 20DKT04 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009904 | Lưu Đào Trúc | Như | 20DKT04 | 010842 | 2021101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021009907 | Lê Nguyễn Xuân | Phương | 20DKT04 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009912 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 20DKT04 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009924 | Nguyễn Thị Kim | Thư | 20DKT04 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009926 | Huỳnh Thị Thanh | Thương | 20DKT04 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009929 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20DKT04 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009934 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 20DKT04 | 010697 | 2021101069703 | Kế toán tài chính 1 | |
2021009939 | Nguyễn B́nh Phương | Uyên | 20DKT04 | 010697 | 2021101069707 | Kế toán tài chính 1 | |
2021002676 | Lê Thị Thảo | My | 20DEM01 | 010013 | 2021101001306 | GDTC (Cầu lông) | |
2021002655 | Lương Kiều Uyên | Nhi | 20DEM01 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021002648 | Nguyễn Thị Hà Kiều | Oanh | 20DEM01 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021002648 | Nguyễn Thị Hà Kiều | Oanh | 20DEM01 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021002732 | Nguyễn Thị | Thùy | 20DEM01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021002700 | Lê Ngọc Như | Ư | 20DEM01 | 010013 | 2021101001309 | GDTC (Cầu lông) | |
2021002700 | Lê Ngọc Như | Ư | 20DEM01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021002780 | Nguyễn Thành | Đạt | 20DEM02 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021006837 | Lê Thị Xuân | Mai | 20DEM02 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021006850 | Huỳnh Nguyễn Phương | Uyên | 20DEM02 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021002783 | Hồ Tấn | Việt | 20DEM02 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009308 | Cao Mỵ Thương | Hoài | 20DTC11 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021009346 | Lê Công | Lâm | 20DTC11 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021009435 | Huỳnh Triều | Phát | 20DTC11 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021009500 | Dương Thị | Thương | 20DTC11 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021000619 | Danh Thị Ngọc | Diễm | 20DMA01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003837 | Phạm Đức | Hải | 20DMA01 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021003889 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DMA01 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021003770 | Lưu Kim | Lài | 20DMA01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003775 | Phan Nguyễn Hiền | Linh | 20DMA01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003978 | Nguyễn Thị | Ngọc | 20DMA01 | 010630 | 2021101063003 | Nguyên lư Marketing | |
2021006976 | Nguyễn Nhất | Thạch | 20DMA01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000620 | Nguyễn Ngọc Mai | Thảo | 20DMA01 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021003883 | Trần Nguyễn Thanh | Thảo | 20DMA01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003831 | Lâm Ngọc Phương | Trang | 20DMA01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003966 | Trương Huỳnh Đoan | Trang | 20DMA01 | 010630 | 2021101063003 | Nguyên lư Marketing | |
2021003827 | Huỳnh Minh | Khang | 20DMA02 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007032 | Thái Hoàng | Khang | 20DMA02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003881 | Phạm Thị | T́nh | 20DMA02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003906 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 20DMA02 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000596 | Nguyễn Thiết | Vinh | 20DMA02 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008235 | Lê Nguyên | B́nh | 20DMA03 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003999 | Đặng Phước | Hưng | 20DMA03 | 010012 | 2021101001203 | GDTC (Bóng chuyền) | |
2021003979 | Đặng Thị Trúc | Ly | 20DMA03 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003896 | Phan Trần Hạ | My | 20DMA03 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007017 | Nguyễn Minh | Như | 20DMA03 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021003991 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 20DMA03 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008341 | Nguyễn Thị Hoài | Thao | 20DMA03 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008249 | Nguyễn Xuân | Đạt | 20DMA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008253 | Trần Khánh | Đoan | 20DMA04 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008270 | Triệu Thị Thu | Ḥa | 20DMA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008271 | Đồng Việt | Hùng | 20DMA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008274 | Nguyễn Doăn Phúc | Huy | 20DMA04 | 010012 | 2021101001203 | GDTC (Bóng chuyền) | |
2021008275 | Đinh Thị Thu | Huyền | 20DMA04 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021008319 | Nguyễn Thị | Nhựt | 20DMA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008331 | Lê Thị Cẩm | Quyên | 20DMA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008348 | Đỗ Xuân | Thắng | 20DMA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008340 | Nguyễn Đức | Thành | 20DMA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008359 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DMA04 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021008362 | Từ Thị Thảo | Tiên | 20DMA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 20DMA04 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 20DMA04 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008248 | Nguyễn Tấn | Đạt | 20DMA05 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008250 | Trần Tiến | Đạt | 20DMA05 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008254 | Phạm Mạnh | Đức | 20DMA05 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021008242 | Bùi Nguyễn Ngọc | Dung | 20DMA05 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021008242 | Bùi Nguyễn Ngọc | Dung | 20DMA05 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008243 | Mai Thị | Dung | 20DMA05 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008261 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20DMA05 | 010630 | 2021101063003 | Nguyên lư Marketing | |
2021008282 | Đặng Thị Diệu | Linh | 20DMA05 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008336 | Nguyễn Minh | Tâm | 20DMA05 | 010014 | 2021101001407 | GDTC (Bóng bàn) | |
2021008336 | Nguyễn Minh | Tâm | 20DMA05 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008388 | Nguyễn Bích | Vân | 20DMA05 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021008236 | Trần Thị Thu | Cẩm | 20DMA06 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021008237 | Mạc Tú | Châu | 20DMA06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008277 | Lung Thị | Hương | 20DMA06 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021008284 | Nguyễn Hoàng | Linh | 20DMA06 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021008332 | Nguyễn Thị Mai | Quyên | 20DMA06 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008346 | Phạm Huỳnh Diệu | Thảo | 20DMA06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008356 | Trần Ngọc | Thúy | 20DMA06 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008367 | Phạm Thị Huyền | Trang | 20DMA06 | 010911 | 2021101091101 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | |
2021008367 | Phạm Thị Huyền | Trang | 20DMA06 | 010630 | 2021101063003 | Nguyên lư Marketing | |
2021002415 | Nguyễn Thế | Kỳ | 20DTA02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007703 | Vơ Minh | Thuận | 20DTA02 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007713 | Hồ Mai Ngọc | Trân | 20DTA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007727 | Chu Thị Cẩm | Vân | 20DTA04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003558 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DQT01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003025 | Hứa Quốc | Cường | 20DQT01 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021000494 | Huỳnh Tấn | Hải | 20DQT01 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003338 | Đỗ Thị Ngọc | Hiệp | 20DQT01 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003316 | Đặng Như | Ngọc | 20DQT01 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003412 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 20DQT01 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003259 | Đào Thị Khánh | Phương | 20DQT01 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003328 | Nguyễn Uyên | Phương | 20DQT01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003207 | Bùi Thanh | Trúc | 20DQT01 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003292 | Nguyễn Ái | Vy | 20DQT01 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003358 | Nguyễn Thị Thúy | Diểm | 20DQT02 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003707 | Mai Huỳnh | Như | 20DQT02 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021003457 | Dương Tiểu | Phụng | 20DQT02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003049 | Vũ Ngọc Thúy | Quyên | 20DQT02 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003049 | Vũ Ngọc Thúy | Quyên | 20DQT02 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021006953 | Đặng Thùy | Trang | 20DQT02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003628 | Huỳnh Thị Ngọc | Châu | 20DQT03 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 20DQT03 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021000550 | Phan Thị Hồng | Nhung | 20DQT03 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003434 | Nguyễn thị Thúy | Quỳnh | 20DQT03 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000496 | Lê Thị Yến | Thơ | 20DQT03 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003603 | Quảng Thị Trọng | Thuỷ | 20DQT03 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003133 | Nguyễn Ánh | Vân | 20DQT03 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021003195 | Vơ Đức | Hùng | 20DQT04 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021003591 | Nguyễn Viết | Huy | 20DQT04 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021002926 | Phạm Anh | Khoa | 20DQT04 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021003282 | Nguyễn Trương Hoài | Thương | 20DQT04 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021002913 | Lư Bích | Trăm | 20DQT04 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003021 | Nguyễn Tấn | Hưng | 20DQT05 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003559 | Trịnh Gia | Lâm | 20DQT05 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003670 | Vơ Nguyễn Kim | Ngân | 20DQT05 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021002901 | Phạm Thị | Ngọc | 20DQT05 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021007920 | Nguyễn Triều | Phúc | 20DQT05 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021006877 | Trần Diệp Anh | Thư | 20DQT05 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021003178 | Phan Thảo Phương | Uyên | 20DQT05 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021000472 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 20DQT06 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021003099 | Đào Thiện Quỳnh | Hương | 20DQT06 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021006922 | Đỗ Hồng | Mỹ | 20DQT06 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021006876 | Phan Thị Thủy | Sang | 20DQT06 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021002963 | Trần Vũ Anh | Thi | 20DQT06 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021002963 | Trần Vũ Anh | Thi | 20DQT06 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000475 | Chung Mỹ | Trân | 20DQT06 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021000499 | Mạnh Thị Thùy | Trang | 20DQT06 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007833 | Phạm Kư | Hiêng | 20DQT07 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021007861 | Đặng Thị Kim | Liên | 20DQT07 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007882 | Nguyễn Nhật | Nam | 20DQT07 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007896 | Huỳnh Quốc Hữu | Nghĩa | 20DQT07 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021007968 | Hồ Hoàng Thanh | Thùy | 20DQT07 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021008015 | Đặng Văn | Vỹ | 20DQT07 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007807 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQT08 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021007807 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQT08 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021007807 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQT08 | 010786 | 2021101078601 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | |
2021007849 | Nguyễn Nguyên | Khang | 20DQT08 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007855 | Lê Anh | Khoa | 20DQT08 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007878 | Trần Lê Nhật | Minh | 20DQT08 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007893 | Trịnh Thị Quỳnh | Ngân | 20DQT08 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007914 | Nguyễn Thị Minh | Như | 20DQT08 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007979 | Nguyễn Thanh | Trang | 20DQT08 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021007979 | Nguyễn Thanh | Trang | 20DQT08 | 010630 | 2021101063003 | Nguyên lư Marketing | |
2021007996 | Trần Thanh | Tùng | 20DQT08 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007996 | Trần Thanh | Tùng | 20DQT08 | 010909 | 2021101090904 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | |
2021007996 | Trần Thanh | Tùng | 20DQT08 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021007996 | Trần Thanh | Tùng | 20DQT08 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021007996 | Trần Thanh | Tùng | 20DQT08 | 010638 | 2021101063830 | Tin học đại cương | |
2021007820 | Nguyễn Ngọc | Hà | 20DQT09 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007837 | Đoàn Thị Ánh | Hồng | 20DQT09 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007897 | Lê Trọng | Nghĩa | 20DQT09 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007924 | Phạm Văn | Phương | 20DQT09 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007929 | Đỗ Đ́nh | Quất | 20DQT09 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007938 | Nguyễn Lê Nam | Sơn | 20DQT09 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007965 | Nguyễn Thị Kiều | Thu | 20DQT09 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007983 | Nguyễn Hồng Bảo | Trân | 20DQT09 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021007989 | Nguyễn Quang | Trung | 20DQT09 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021008006 | Nguyễn Thị Tú | Vi | 20DQT09 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007824 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 20DQT10 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007866 | Nguyễn Nhật | Linh | 20DQT10 | 010682 | 2021101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007922 | Nguyễn Hữu | Phước | 20DQT10 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021007948 | Nguyễn Thị Liên | Thanh | 20DQT10 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021007973 | Vơ Trần Minh | Thư | 20DQT10 | 010682 | 2021101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | |
2021009272 | Nguyễn Quốc | Đạt | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009300 | Phạm Thị Thu | Hiền | 20DTC06 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009306 | Trần Thị Thanh | Hoa | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009315 | Tạ Vân | Hồng | 20DTC06 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021009326 | Phạm Chấn | Hưng | 20DTC06 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021009326 | Phạm Chấn | Hưng | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009331 | Trịnh Thị Thu | Hường | 20DTC06 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009324 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 20DTC06 | 010016 | 2021101001605 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009373 | Lê Thị Bích | Lư | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009382 | Đỗ Trà | My | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009407 | Lê Huỳnh Ân | Nguyên | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009422 | Đỗ Thị Trang | Nhung | 20DTC06 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009431 | Trương Thị | Nữ | 20DTC06 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009437 | Đinh Thanh | Phong | 20DTC06 | 010630 | 2021101063003 | Nguyên lư Marketing | |
2021009442 | Hoàng Hà | Phương | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009446 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009454 | Ngô Nguyễn Xuân | Quỳnh | 20DTC06 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009475 | Hóa Thị Hiền | Thảo | 20DTC06 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009481 | Đoàn Thiên | Thiên | 20DTC06 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021009499 | Mai Trần Quế | Thư | 20DTC06 | 010016 | 2021101001605 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009502 | Nguyễn Hoài | Thương | 20DTC06 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009490 | Đặng Phương | Thủy | 20DTC06 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021009490 | Đặng Phương | Thủy | 20DTC06 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009293 | Nguyễn Dương Ngọc | Hân | 20DTC07 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009310 | Nguyễn Trần Minh | Hoài | 20DTC07 | 010012 | 2021101001205 | GDTC (Bóng chuyền) | |
2021009310 | Nguyễn Trần Minh | Hoài | 20DTC07 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009368 | Đặng Nguyễn Thành | Lợi | 20DTC07 | 010842 | 2021101084207 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021009444 | Nguyễn Ngọc Lan | Phương | 20DTC07 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009465 | Hồ Thạch Phương | Tâm | 20DTC07 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009469 | Lưu Thị Tuyết | Thanh | 20DTC07 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009515 | Trương Thị Thanh | Trang | 20DTC07 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009226 | Vơ Thùy | An | 20DTC08 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009477 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20DTC08 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009547 | Lê Thảo | Uyên | 20DTC08 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009288 | Phạm Nhật | Hào | 20DTC09 | 010016 | 2021101001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009336 | Dương Anh | Khoa | 20DTC09 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021009360 | Huỳnh Bích | Loan | 20DTC09 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021009421 | Nguyễn Văn | Nhị | 20DTC09 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021009290 | Cao Phạm | Hằng | 20DTC10 | 010630 | 2021101063003 | Nguyên lư Marketing | |
2021009305 | Phạm Nguyễn Trung | Hiếu | 20DTC10 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021010871 | Nguyễn Thị Ư | Nhi | 20DTC10 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021009430 | Nguyễn Minh | Nhựt | 20DTC10 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021009471 | Huỳnh Vĩ | Thành | 20DTC10 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021009484 | Vi Quốc | Thông | 20DTC10 | 010842 | 2021101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021009558 | Đặng Hữu Uy | Vũ | 20DTC10 | 010842 | 2021101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021008667 | Đồng Quan | Giàu | 20DKB01 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021004068 | Vơ Huỳnh Bích | Lê | 20DKB01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004018 | Nguyễn Thị | Mến | 20DKB01 | 011137 | 2021101113719 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | |
2021004018 | Nguyễn Thị | Mến | 20DKB01 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000670 | Nguyễn Thị Thu | Nhi | 20DKB01 | 010014 | 2021101001407 | GDTC (Bóng bàn) | |
2021004034 | Ngô Hoàng | Phúc | 20DKB01 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021004030 | Nguyễn Đặng Anh | Thư | 20DKB01 | 010014 | 2021101001407 | GDTC (Bóng bàn) | |
2021008624 | Hoàng Thị Phương | Anh | 20DKB02 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008670 | Vơ Thị Thúy | Hà | 20DKB02 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021008707 | Nguyễn Thị Trúc | Kiều | 20DKB03 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021008826 | Vũ Thị Hải | Yến | 20DKB03 | 010064 | 2021101006403 | Quản trị tài chính | |
2021008640 | Phạm Hồng | Chi | 20DKB04 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021008705 | Lâm Tiểu | Kiều | 20DKB04 | 010909 | 2021101090904 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | |
2021008705 | Lâm Tiểu | Kiều | 20DKB04 | 010852 | 2021101085203 | Kỹ năng giao tiếp | |
2021008715 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20DKB04 | 011140 | 2021101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | |
2021008791 | Trần Thị Kim | Thùy | 20DKB04 | 010075 | 2021101007503 | Luật đất đai | |
2021004986 | Nguyễn Trần Kim | Anh | 20DTC04 | 010630 | 2021101063003 | Nguyên lư Marketing | |
2021005079 | Nguyễn Triệu Bảo | Ngọc | 20DTC04 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004865 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 20DTC04 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021005240 | Dương Thị Yến | Nhi | 20DTC04 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007263 | Dương Thị Xuân | Phương | 20DTC04 | 010842 | 2021101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021004624 | Phan Thị Phương | Thảo | 20DTC04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004664 | Đỗ Phương Hồng | Thủy | 20DTC04 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021004975 | Cao Trần Kim | Tiên | 20DTC04 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021005340 | Nguyễn Triệu Bảo | Trâm | 20DTC04 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005402 | Huỳnh Ngọc Thùy | Vân | 20DTC04 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021005367 | Nguyễn Kim | Châu | 20DTC05 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021005144 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 20DTC05 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007335 | Huỳnh Lê Minh | Hương | 20DTC05 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021007335 | Huỳnh Lê Minh | Hương | 20DTC05 | 010842 | 2021101084208 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021007335 | Huỳnh Lê Minh | Hương | 20DTC05 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005314 | Nguyễn Thị Hoàng | Thắm | 20DTC05 | 010630 | 2021101063002 | Nguyên lư Marketing | |
2021009493 | Trương Linh | Thủy | 20DTC05 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021006714 | Nguyễn Đặng Thiên | Trang | 20DTC05 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021004772 | Hồ Thị Vân | Giang | 20DTC01 | 010842 | 2021101084205 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021005075 | Nguyễn Diệu | Linh | 20DTC01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005439 | Bùi Ngọc | Ni | 20DTC01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005121 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DTC01 | 010842 | 2021101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021005121 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DTC01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005328 | Trần Ngọc Thiên | Trang | 20DTC01 | 010842 | 2021101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021004691 | Vơ Thị Thùy | Trang | 20DTC01 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005241 | Trần Thanh | Trúc | 20DTC01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021007291 | Lê Vũ Vân | Trường | 20DTC01 | 010013 | 2021101001301 | GDTC (Cầu lông) | |
2021007291 | Lê Vũ Vân | Trường | 20DTC01 | 010769 | 2021101076901 | Nguyên lư thẩm định giá | |
2021007291 | Lê Vũ Vân | Trường | 20DTC01 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004841 | Huỳnh Thị Xuân | Tường | 20DTC01 | 010842 | 2021101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | |
2021004793 | Phạm Thị Kim | Xuyến | 20DTC01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005100 | Nguyễn Thanh Như | Ư | 20DTC01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004658 | Trần Đăng | Dủ | 20DTC02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000840 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hoa | 20DTC02 | 010630 | 2021101063005 | Nguyên lư Marketing | |
2021005066 | Trần Thị Hồng | Nga | 20DTC02 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021000896 | Trần Thị Huỳnh | Nga | 20DTC02 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005410 | Vơ Thị Như | Quỳnh | 20DTC02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004871 | Nguyễn Hoàng | Diệu | 20DTC03 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005275 | Trần Thị Hồng | Phúc | 20DTC03 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021005010 | Hà Kiều | Phương | 20DTC03 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021005417 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTC03 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004938 | Nguyễn Cẩm | Tiên | 20DTC03 | 010630 | 2021101063004 | Nguyên lư Marketing | |
2021004183 | Sơn Minh | Kiều | 20DKQ01 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021000793 | Lê Hoàng | Sang | 20DKQ01 | 010707 | 2021101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021000793 | Lê Hoàng | Sang | 20DKQ01 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004438 | Đặng Hồng | Sơn | 20DKQ01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004551 | Phạm Thị Linh | Trang | 20DKQ01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004271 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 20DKQ01 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004345 | Tŕnh Thị Kiều | Trinh | 20DKQ01 | 010707 | 2021101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021006379 | Trần Ngọc | Vũ | 20DKQ01 | 010013 | 2021101001308 | GDTC (Cầu lông) | |
2021006379 | Trần Ngọc | Vũ | 20DKQ01 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004311 | Nguyễn Ngọc Kim | An | 20DKQ02 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021000808 | Dương Trần Hương | Giang | 20DKQ02 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021004221 | Vơ Minh | Kha | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004153 | Phạm Quốc | Kiệt | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004475 | Nguyễn Thị | Linh | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004339 | Nguyễn Huỳnh Đức | Lợi | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004432 | Phạm Huỳnh Mỹ | Nga | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004243 | Trương Thị Bích | Ngọc | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004404 | Huỳnh Thị Cẩm | Quyên | 20DKQ02 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021004396 | Ngô Nguyễn Ngọc | Quyên | 20DKQ02 | 010385 | 2021101038507 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | |
2021004396 | Ngô Nguyễn Ngọc | Quyên | 20DKQ02 | 010707 | 2021101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021004396 | Ngô Nguyễn Ngọc | Quyên | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004307 | Mai Thị Thanh | Tâm | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004441 | Nguyễn Tiến | Thành | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004542 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004350 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | 20DKQ02 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008863 | Lê Thị Ngọc | Hảo | 20DKQ03 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008879 | Phan Thị Thu | Huyền | 20DKQ03 | 010707 | 2021101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021004393 | Tăng Ngọc Tường | Vy | 20DKQ03 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021004314 | Vơ Tường | Vy | 20DKQ03 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008841 | Huỳnh Ngọc Diễm | Châu | 20DKQ04 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008869 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 20DKQ04 | 010707 | 2021101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008869 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 20DKQ04 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008874 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 20DKQ04 | 010707 | 2021101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008884 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 20DKQ04 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008878 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DKQ04 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008888 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 20DKQ04 | 010707 | 2021101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008897 | Bùi Thị Thùy | Linh | 20DKQ04 | 010012 | 2021101001206 | GDTC (Bóng chuyền) | |
2021008922 | Huỳnh Thị | Nghi | 20DKQ04 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008955 | Cao Đoàn Lam | Phương | 20DKQ04 | 010707 | 2021101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008955 | Cao Đoàn Lam | Phương | 20DKQ04 | 010638 | 2021101063830 | Tin học đại cương | |
2021008961 | Huỳnh Thị Kim | Son | 20DKQ04 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008972 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 20DKQ04 | 010385 | 2021101038507 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | |
2021008985 | Lê Thị Thùy | Trang | 20DKQ04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008993 | Vơ Thị Lan | Trinh | 20DKQ04 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008996 | Trần Quang | Trường | 20DKQ04 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008828 | Lê Thị | An | 20DKQ05 | 010016 | 2021101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008834 | Huỳnh Thị Ngọc Huế | Anh | 20DKQ05 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008840 | Lê Thị Nam | B́nh | 20DKQ05 | 010016 | 2021101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008843 | Vơ Trường | Chi | 20DKQ05 | 010016 | 2021101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008914 | Nguyễn Thị Duy | Mỹ | 20DKQ05 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008939 | Trần Lê Ngọc | Nhi | 20DKQ05 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008943 | Ngô Thị Thuỳ | Như | 20DKQ05 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021008975 | Lê Nguyễn Anh | Thư | 20DKQ05 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021008984 | Hồ Nguyễn Ngọc | Trang | 20DKQ05 | 010016 | 2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
2021009006 | Mai Ngọc Lan | Vy | 20DKQ05 | 010707 | 2021101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | |
2021009010 | Lô Hồng | Yến | 20DKQ06 | 010638 | 2021101063821 | Tin học đại cương | |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 12 năm 2020 |