TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa | |
1 | 1821002775 | Trương Hồng | Ngà | 18DTH2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
2 | 1921006767 | Nguyễn Trương Hoàng | Ngự | 19DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
3 | 1821001733 | Dương Thị Kim | Quyên | 18DKS01 | Khoa Du lịch | |
4 | 1821005413 | Trần Trung | Hiếu | 18DQN01 | Khoa Du lịch | |
5 | 1821001876 | Huỳnh Ngọc Khánh | Nguyên | 18DQN01 | Khoa Du lịch | |
6 | 1821001789 | Phan Lê Thúy | Vy | 18DQN01 | Khoa Du lịch | |
7 | 1821005452 | Nguyễn Trần Kim | Ngân | 18DQN02 | Khoa Du lịch | |
8 | 1821005376 | Nguyễn Minh | Bách | 18DQN03 | Khoa Du lịch | |
9 | 1821005378 | Huỳnh Ngô Gia | Bảo | 18DQN04 | Khoa Du lịch | |
10 | 1921007287 | Hoàng Vũ Tiệp | Đan | 19DKS04 | Khoa Du lịch | |
11 | 1921007356 | Dương Thị Hồng | Ngọc | 19DKS04 | Khoa Du lịch | |
12 | 1921007373 | Hoàng Thị Hoài | Ny | 19DKS04 | Khoa Du lịch | |
13 | 1921007401 | Ngô Thị Hoàng | Thu | 19DKS04 | Khoa Du lịch | |
14 | 1921006985 | Phạm Hồ Phương | Nhi | 19DLH1 | Khoa Du lịch | |
15 | 1921002897 | Nguyễn Huỳnh | Như | 19DLH2 | Khoa Du lịch | |
16 | 1921007522 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
17 | 1921007565 | Trần Mạnh | Quý | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
18 | 1921006950 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DSK | Khoa Du lịch | |
19 | 2021010653 | Lê Phương Quỳnh | Nhi | 20DKS04 | Khoa Du lịch | |
20 | 2021005971 | Đỗ Văn | Phi | 20DLH01 | Khoa Du lịch | |
21 | 2021007454 | Lê Thị Minh | Thùy | 20DLH02 | Khoa Du lịch | |
22 | 1821001495 | Lê Thị Cẩm | Nhân | 18DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
23 | 1821001417 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 18DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
24 | 1921004901 | Nguyễn Anh Thảo | Nhi | 19DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
25 | 1921004830 | Huỳnh Thị Thu | Anh | 19DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
26 | 2021009879 | Ngô Gia | Linh | 20DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
27 | 1821006032 | Trương Thị Hải | Vân | 18DQF | Khoa Kinh tế - Luật | |
28 | 1821004853 | Nguyễn Thị Cẩm | Hoa | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
29 | 1821004875 | Nguyễn Thanh | Huy | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
30 | 1821002466 | Đinh Thị Hoàng | Yến | 18DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
31 | 1921003161 | Hán Thị Kim | Hoàng | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
32 | 1921003629 | Nguyễn Phúc | Nhân | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
33 | 1921000327 | Võ Văn | Thẩm | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
34 | 2021002691 | Lưu Thiện | Hảo | 20DEM02 | Khoa Kinh tế - Luật | |
35 | 1821000546 | Nguyễn Ngọc | Tân | 18DMA1 | Khoa Marketing | |
36 | 1821003823 | Đặng Thị | Tứ | 18DMA2 | Khoa Marketing | |
37 | 1821003609 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 18DMC1 | Khoa Marketing | |
38 | 1821003558 | Trần Việt | Dũng | 18DMC4 | Khoa Marketing | |
39 | 1821003613 | Nguyễn Thị | Huế | 18DQH2 | Khoa Marketing | |
40 | 2021003839 | Trần Hà | My | 20DMA02 | Khoa Marketing | |
41 | 2021008330 | Trần Thế | Quân | 20DMA03 | Khoa Marketing | |
42 | 2021008241 | Nguyễn Thị Mỹ | Diệu | 20DMA04 | Khoa Marketing | |
43 | 2021008383 | Vũ Thị Mộng | Tuyền | 20DMA06 | Khoa Marketing | |
44 | 1821004096 | Võ Hồng | Ngọc | 18DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
45 | 1821004223 | Nguyễn Lê Phương | Vy | 18DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
46 | 1821000070 | Lê Thị Như | Ý | 18DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
47 | 1821004218 | Lưu Hoàng | Vũ | 18DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
48 | 1821004014 | Đỗ Thanh | Hà | 18DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
49 | 1821004089 | Phạm Đình Thuỷ | Ngân | 18DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
50 | 1821000034 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 18DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
51 | 1821004073 | Nguyễn Lý Tuyết | Minh | 18DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
52 | 1921003185 | Nguyễn Hồng | Anh | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
53 | 1921003219 | Phạm Ngọc | Hân | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
54 | 1921003350 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
55 | 2021002610 | Nguyễn Lê Mộng | Thắm | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
56 | 1821005135 | Lê Đức | Sang | 18DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
57 | 1821004705 | Trần Mỹ | Anh | 18DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | |
58 | 1821005086 | Bùi Hoài | Phong | 18DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | |
59 | 1821004906 | Trần Anh | Kiệt | 18DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
60 | 1821004997 | Nguyễn Thị | Nga | 18DQT6 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
61 | 1821005276 | Đỗ Quang | Trường | 18DQT6 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
62 | 1821005291 | Trình Sơn | Tùng | 18DQT6 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
63 | 1821004959 | Phạm Nhật | Long | 18DQT7 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
64 | 1821005181 | Trần Mai Khang | Thịnh | 18DQT7 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
65 | 1821005304 | Lê Huỳnh Mỷ | Vân | 18DQT7 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
66 | 1921003430 | Vũ Thành | Công | 19DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
67 | 1921003535 | Nguyễn Đạt | Khoa | 19DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | |
68 | 1921003585 | Đặng Hà | My | 19DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
69 | 1921003417 | Phan Hoài | Bảo | 19DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
70 | 2021002919 | Trương Thu | Trang | 20DQT03 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
71 | 2021003244 | Nguyễn Lê Kim | Chi | 20DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
72 | 2021003224 | Phan Anh | Kiệt | 20DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
73 | 2021007787 | Chế Quốc | Bảo | 20DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
74 | 2021007810 | Nguyễn Duy | Đan | 20DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
75 | 2021007792 | Huỳnh Ngọc Minh | Châu | 20DQT08 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
76 | 2021007794 | Lê Thị Linh | Chi | 20DQT08 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
77 | 2021007839 | Trần Đức | Hùng | 20DQT10 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
78 | 2021007912 | Lê Thị Huỳnh | Như | 20DQT10 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
79 | 2021007949 | Y Ly | Thanh | 20DQT10 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
80 | 1821005575 | Nguyễn Phan Kiều | Anh | 18DTC1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
81 | 1821001041 | Phạm Kim | Tuyền | 18DTC2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
82 | 1921004787 | Trần Diệu | Uyên | 19DNH1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
83 | 2021009242 | Tạ Phương | Bình | 20DTC07 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
84 | 1821000802 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 18DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
85 | 1821002687 | Nguyễn Nguyễn Anh | Tú | 18DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
86 | 1821002653 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thảo | 18DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
87 | 1821001062 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 18DTD | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
88 | 1921004047 | Nguyễn Tuyết | Như | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
89 | 1921003931 | Phan Ngọc Thùy | Dương | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
90 | 1921003988 | Võ Thị Bích | Liên | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
91 | 1921003938 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 19DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
92 | 1921004691 | Đỗ Minh | Thuận | 19DTD | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
93 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
94 | 2021005236 | Lê Khang | Anh | 20DTC05 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS | |
95 | 1821001231 | Huỳnh Thị Bích | Dung | 18DHQ1 | Khoa Thuế - Hải quan | |
96 | 1821005843 | Nguyễn Ngọc | Phúc | 18DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
97 | 1921004602 | Nguyễn Thụy Nam | Phương | 19DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
98 | 2021005308 | Phùng Thị | Hiền | 20DTC01 | Khoa Thuế - Hải quan | |
99 | 1821003177 | Lâm Quốc | Bảo | 18DKQ | Khoa Thương mại | |
100 | 1821003185 | Bùi Công | Danh | 18DKQ | Khoa Thương mại | |
101 | 1821003202 | Lê Vĩ | Đang | 18DTM1 | Khoa Thương mại | |
102 | 1921001958 | Nguyễn Thị Giao | Phi | 19DKQ2 | Khoa Thương mại | |
103 | 1921004187 | Đỗ Thị | Hảo | 19DTM1 | Khoa Thương mại | |
104 | 1921001612 | Nguyễn Xuân | Trang | 19DTM2 | Khoa Thương mại | |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 12 năm 2020 |