TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KÝ ĐỦ SỐ TÍN CHỈ QUY ĐỊNH TỐI THIỂU HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
|||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Số TC đăng ký |
1 | 1821002711 | Chung Hữu | An | 18DTH1 | 13 |
2 | 1821002760 | Trần Tấn | Lộc | 18DTH1 | 9 |
3 | 1821002814 | Trần Văn | Sang | 18DTH1 | 12 |
4 | 1821002768 | Đặng Hoàng | Minh | 18DTH2 | 12 |
5 | 1821002803 | Nguyễn Trương Thiên | Phúc | 18DTH2 | 12 |
6 | 1821002807 | Lê Đức Minh | Quân | 18DTH2 | 12 |
7 | 1821002813 | Nguyễn Phước | Sang | 18DTH2 | 12 |
8 | 1821002841 | Lê Thị | Trang | 18DTH2 | 9 |
9 | 1921006652 | Phạm Đan | Anh | 19DTH1 | 12 |
10 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | 19DTH1 | 12 |
11 | 1921006664 | Phạm Quốc | Đạt | 19DTH1 | 12 |
12 | 1921006671 | Trần Hạ Khánh | Duy | 19DTH1 | 12 |
13 | 1921006676 | Trần Thị Cẩm | Giang | 19DTH1 | 12 |
14 | 1921006680 | Lý Nguyễn Vũ | Hà | 19DTH1 | 12 |
15 | 1921006683 | Trương Gia | Hân | 19DTH1 | 12 |
16 | 1921006687 | Hồ Hiếu | Hạnh | 19DTH1 | 12 |
17 | 1921006695 | Đinh Minh | Hiếu | 19DTH1 | 12 |
18 | 1921006698 | Phạm Ngọc Kim | Hoàn | 19DTH1 | 12 |
19 | 1921006707 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | 19DTH1 | 12 |
20 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | 19DTH1 | 12 |
21 | 1921006720 | Phạm Bá Ánh | Kim | 19DTH1 | 12 |
22 | 1921004007 | Lê Lâm Gia | Minh | 19DTH1 | 10 |
23 | 1921006742 | Huỳnh | Nam | 19DTH1 | 12 |
24 | 1921006745 | Nguyễn Thị Hoàng | Nga | 19DTH1 | 12 |
25 | 1921006763 | Đỗ Trang Minh | Ngọc | 19DTH1 | 12 |
26 | 1921006769 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | 19DTH1 | 12 |
27 | 1921006772 | Nguyễn Xuân | Nhàn | 19DTH1 | 12 |
28 | 1921006775 | Lâm Tuyết | Nhi | 19DTH1 | 12 |
29 | 1921006785 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | 19DTH1 | 12 |
30 | 1921006791 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 19DTH1 | 12 |
31 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | 19DTH1 | 12 |
32 | 1921006801 | Lê Hồng | Phúc | 19DTH1 | 12 |
33 | 1921006805 | Nguyễn Anh | Quân | 19DTH1 | 12 |
34 | 1921006809 | Lê Thị Huỳnh | Sang | 19DTH1 | 12 |
35 | 1921006820 | Phạm Thị Trúc | Thanh | 19DTH1 | 12 |
36 | 1921006829 | Lê Hữu | Thịnh | 19DTH1 | 12 |
37 | 1921006834 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thoa | 19DTH1 | 12 |
38 | 1921006843 | Trần Ngọc Hoài | Thương | 19DTH1 | 12 |
39 | 1921006848 | Nguyễn Hoàng | Thy | 19DTH1 | 12 |
40 | 1921006853 | Tiêu Đan | Trâm | 19DTH1 | 12 |
41 | 1921006859 | Bùi Kiều | Trang | 19DTH1 | 12 |
42 | 1921006863 | Mai Thị Kim | Trang | 19DTH1 | 12 |
43 | 1921006867 | Nguyễn Vũ Kiều | Trinh | 19DTH1 | 12 |
44 | 1921006877 | Trần Nguyễn Thanh | Tú | 19DTH1 | 12 |
45 | 1921006880 | Hồ Khắc | Tường | 19DTH1 | 12 |
46 | 1921006891 | Nguyễn Thảo | Vân | 19DTH1 | 13 |
47 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | 19DTH1 | 12 |
48 | 1921006907 | Trần Thị Ánh | Vy | 19DTH1 | 9 |
49 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | 19DTH2 | 9 |
50 | 1921006660 | Lê Thành | Công | 19DTH2 | 12 |
51 | 1921006681 | Nguyễn Thị Tuyết | Hà | 19DTH2 | 12 |
52 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 19DTH2 | 12 |
53 | 1921006690 | Nguyễn Phạm Đức | Hậu | 19DTH2 | 12 |
54 | 1921006700 | Võ Minh | Hoàng | 19DTH2 | 12 |
55 | 1921006708 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | 19DTH2 | 12 |
56 | 1921006712 | Bùi Minh | Khánh | 19DTH2 | 12 |
57 | 1921006718 | Lại Quý | Kiên | 19DTH2 | 12 |
58 | 1921006721 | Trần Thị Châu | Lai | 19DTH2 | 12 |
59 | 1921006728 | Trần Kim Tấn | Lợi | 19DTH2 | 12 |
60 | 1921006740 | Nguyễn Thị Kiều | My | 19DTH2 | 12 |
61 | 1921006743 | Phạm Duy | Nam | 19DTH2 | 12 |
62 | 1921006759 | Châu Hiếu | Nghĩa | 19DTH2 | 12 |
63 | 1921006764 | Hoàng Minh | Ngọc | 19DTH2 | 12 |
64 | 1921006773 | Hà Kiều | Nhi | 19DTH2 | 12 |
65 | 1921006778 | Nguyễn Ngọc Ý | Nhi | 19DTH2 | 12 |
66 | 1921006783 | Trần Quỳnh | Nhi | 19DTH2 | 12 |
67 | 1921006788 | Trần Thị Tâm | Như | 19DTH2 | 12 |
68 | 1921006792 | Tô Thị Hồng | Nhung | 19DTH2 | 9 |
69 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 19DTH2 | 12 |
70 | 1921006798 | Trần Tấn | Phát | 19DTH2 | 12 |
71 | 1921006806 | Trần Minh | Quang | 19DTH2 | 12 |
72 | 1921006814 | Nguyễn Thành | Tâm | 19DTH2 | 12 |
73 | 1921006818 | Cao Dương Thanh | Thanh | 19DTH2 | 12 |
74 | 1921006822 | Đinh Văn | Thành | 19DTH2 | 12 |
75 | 1921006825 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DTH2 | 12 |
76 | 1921006844 | Trần Thị Thanh | Thương | 19DTH2 | 12 |
77 | 1921006854 | Dương Thị Quế | Trân | 19DTH2 | 12 |
78 | 1921006857 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 19DTH2 | 12 |
79 | 1921006878 | Dương Gia | Tuệ | 19DTH2 | 12 |
80 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | 19DTH2 | 12 |
81 | 1921006887 | Võ Thị Bảo | Uyên | 19DTH2 | 9 |
82 | 1921006908 | Vũ Thị Thúy | Vy | 19DTH2 | 9 |
83 | 1921006666 | Phạm Thúy | Diễm | 19DTH3 | 12 |
84 | 1921006678 | Nguyễn Sơn | Giàu | 19DTH3 | 12 |
85 | 1921006682 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 19DTH3 | 12 |
86 | 1921006694 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DTH3 | 12 |
87 | 1921006697 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 19DTH3 | 12 |
88 | 1921006702 | Lê Bảo | Hưng | 19DTH3 | 11 |
89 | 1921006710 | Diệp Thế Bảo | Khang | 19DTH3 | 12 |
90 | 1921006719 | Tô Bão | Kiên | 19DTH3 | 12 |
91 | 1921006722 | Phạm Thị Tuyết | Lan | 19DTH3 | 12 |
92 | 1921006730 | Lại Hoàng Bảo | Long | 19DTH3 | 12 |
93 | 1921006741 | Nguyễn Thị Trà | My | 19DTH3 | 12 |
94 | 1921006744 | Trương Hữu Hoàng | Nam | 19DTH3 | 12 |
95 | 1921006748 | Võ Thị Tuyết | Nga | 19DTH3 | 12 |
96 | 1921006762 | Dương Thị Hồng | Ngọc | 19DTH3 | 12 |
97 | 1921006765 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 19DTH3 | 12 |
98 | 1921006771 | Phan Thanh | Nhã | 19DTH3 | 12 |
99 | 1921006784 | Hoàng Tú Đoan | Như | 19DTH3 | 12 |
100 | 1921006790 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 19DTH3 | 9 |
101 | 1921006793 | Trần Minh | Nhựt | 19DTH3 | 12 |
102 | 1921006796 | Ngô Thị Kim | Oanh | 19DTH3 | 12 |
103 | 1921006803 | Phạm Thị Bích | Phương | 19DTH3 | 12 |
104 | 1921006807 | Lê Thị Bích | Quyên | 19DTH3 | 12 |
105 | 1921006811 | Nguyễn Võ Bá | Tá | 19DTH3 | 12 |
106 | 1921006815 | Trần Thùy Thanh | Tâm | 19DTH3 | 12 |
107 | 1921006836 | Nguyễn Chánh | Thông | 19DTH3 | 12 |
108 | 1921006847 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | 19DTH3 | 13 |
109 | 1921006851 | Võ Thanh | Tịnh | 19DTH3 | 12 |
110 | 1921006855 | Lê Bảo | Trân | 19DTH3 | 12 |
111 | 1921006858 | Phan Nguyễn Huyền | Trân | 19DTH3 | 12 |
112 | 1921006865 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 19DTH3 | 12 |
113 | 1921006879 | Đỗ Minh | Tuệ | 19DTH3 | 12 |
114 | 1921006898 | Nguyễn Nhật Long | Vũ | 19DTH3 | 12 |
115 | 1921006713 | Võ Hoàng Quốc | Khánh | 19DTK1 | 11 |
116 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 19DTK1 | 11 |
117 | 1921006866 | Lê Thị Diễm | Trinh | 19DTK1 | 11 |
118 | 1921006873 | Phạm Quang | Trung | 19DTK1 | 11 |
119 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | 19DTK1 | 11 |
120 | 1921006658 | Lê Minh | Châu | 19DTK2 | 11 |
121 | 1921006669 | Hoàng Minh | Đức | 19DTK2 | 11 |
122 | 1921006761 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 19DTK2 | 11 |
123 | 1921006871 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DTK2 | 11 |
124 | 1821004309 | Lê Thanh | Ngân | 18DLH1 | 13 |
125 | 1821001639 | Đỗ Kim | Phụng | 18DLH1 | 13 |
126 | 1821004368 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 18DLH1 | 10 |
127 | 1821004383 | Lê Lý Trần | Trung | 18DLH1 | 13 |
128 | 1821004395 | Bùi Hoàng | Vinh | 18DLH1 | 13 |
129 | 1821004255 | Nguyễn Bá | Đạt | 18DLH2 | 13 |
130 | 1821004278 | Lê Bạch Nguyên | Hương | 18DLH2 | 13 |
131 | 1821004289 | Chiêm Huệ | Linh | 18DLH2 | 13 |
132 | 1821001602 | Nguyễn Tuyết | Ngân | 18DLH2 | 13 |
133 | 1821004366 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 18DLH2 | 13 |
134 | 1821005398 | Dương Vũ | Đằng | 18DQN03 | 13 |
135 | 1921003011 | Nguyễn Lan | Anh | 19DKS01 | 6 |
136 | 1921002990 | Nguyễn Lê Mỹ | Anh | 19DKS01 | 11 |
137 | 1921003066 | Lê Thị Bạch | Cúc | 19DKS01 | 10 |
138 | 1921003091 | Nguyễn Minh | Đức | 19DKS01 | 10 |
139 | 1921003084 | Võ Thanh | Hào | 19DKS01 | 13 |
140 | 1921003038 | Bùi Thị Minh | Hậu | 19DKS01 | 12 |
141 | 1921003090 | Đỗ Thị | Hiền | 19DKS01 | 10 |
142 | 1921003080 | Hồ Thị | Hoa | 19DKS01 | 10 |
143 | 1921002961 | Ngô Thị Thu | Hồng | 19DKS01 | 10 |
144 | 1921002962 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 19DKS01 | 12 |
145 | 1921003036 | Phạm Nguyễn Anh | Khoa | 19DKS01 | 10 |
146 | 1921003025 | Phạm Khánh | Linh | 19DKS01 | 12 |
147 | 1921003000 | Trần Thị | Loan | 19DKS01 | 13 |
148 | 1921003058 | Tô Thị | Lượm | 19DKS01 | 13 |
149 | 1921002988 | Lê Thị Diễm | Mi | 19DKS01 | 12 |
150 | 1921003067 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Minh | 19DKS01 | 13 |
151 | 1921003034 | Võ Hồ Yến | Nhi | 19DKS01 | 12 |
152 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | 19DKS01 | 10 |
153 | 1921002989 | Nguyễn Huỳnh | Như | 19DKS01 | 12 |
154 | 1921003005 | Nguyễn Thị Chúc | Như | 19DKS01 | 12 |
155 | 1921002986 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 19DKS01 | 12 |
156 | 1921003079 | Đỗ Như | Quỳnh | 19DKS01 | 10 |
157 | 1921003027 | Nguyễn Hoàng Thanh | Thảo | 19DKS01 | 13 |
158 | 1921003045 | Nguyễn Thị Cẩm | Thơ | 19DKS01 | 13 |
159 | 1921002998 | Nguyễn Thị Thảo | Thúy | 19DKS01 | 12 |
160 | 1921003082 | Mai Thị Quỳnh | Trang | 19DKS01 | 10 |
161 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | 19DKS01 | 12 |
162 | 1921002991 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 19DKS01 | 10 |
163 | 1921002973 | Nguyễn Thị Duy | Tuyên | 19DKS01 | 12 |
164 | 1921003006 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 19DKS01 | 13 |
165 | 1921003071 | Hồ Trương Ngọc | Yến | 19DKS01 | 12 |
166 | 1921002959 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 19DKS01 | 12 |
167 | 1921003037 | Nguyễn Thị Thu | Yến | 19DKS01 | 12 |
168 | 1921007278 | Hồ Nguyễn Vân | Anh | 19DKS02 | 12 |
169 | 1921007284 | Trần Tú | Bình | 19DKS02 | 12 |
170 | 1921003031 | Trần Thị | Chung | 19DKS02 | 13 |
171 | 1921007289 | Thái Tấn | Đạt | 19DKS02 | 10 |
172 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | 19DKS02 | 12 |
173 | 1921007295 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 19DKS02 | 12 |
174 | 1921002964 | Phan Nguyễn Quỳnh | Giao | 19DKS02 | 13 |
175 | 1921007297 | Nguyễn Võ Nhật | Hà | 19DKS02 | 10 |
176 | 1921007312 | Nguyễn Lan | Hương | 19DKS02 | 11 |
177 | 1921007315 | Huỳnh Bảo | Huy | 19DKS02 | 10 |
178 | 1921003026 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 19DKS02 | 10 |
179 | 1921007318 | Nguyễn Bảo | Khang | 19DKS02 | 10 |
180 | 1921007319 | Phạm Huỳnh Gia | Khang | 19DKS02 | 12 |
181 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | 19DKS02 | 10 |
182 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | 19DKS02 | 13 |
183 | 1921007341 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DKS02 | 11 |
184 | 1921007345 | Lê Thị U | Ly | 19DKS02 | 13 |
185 | 1921002993 | Võ Phạm Kiều | Ngân | 19DKS02 | 9 |
186 | 1921007528 | La Nguyễn Thu | Nghi | 19DKS02 | 10 |
187 | 1921007362 | Hoàng Yến | Nhi | 19DKS02 | 13 |
188 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 19DKS02 | 11 |
189 | 1921007365 | Trần Yến | Nhi | 19DKS02 | 13 |
190 | 1921007374 | Trần Tuyết | Ny | 19DKS02 | 10 |
191 | 1921007375 | Nguyễn Tấn | Phát | 19DKS02 | 10 |
192 | 1921007385 | Trần Thị Bích | Phượng | 19DKS02 | 10 |
193 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | 19DKS02 | 10 |
194 | 1921007393 | Nguyễn Trúc | Thanh | 19DKS02 | 10 |
195 | 1921003002 | Lê Thị Thu | Thảo | 19DKS02 | 10 |
196 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 19DKS02 | 10 |
197 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19DKS02 | 13 |
198 | 1921007408 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 19DKS02 | 11 |
199 | 1921007409 | Trần Nguyễn Mai | Thương | 19DKS02 | 10 |
200 | 1921003073 | Ngô Thị Thanh | Thúy | 19DKS02 | 10 |
201 | 1921007410 | Nguyễn Lê Minh | Tiên | 19DKS02 | 10 |
202 | 1921007424 | Lương Phan Tuấn | Tú | 19DKS02 | 10 |
203 | 1921007432 | Võ Thị Thanh | Xuân | 19DKS02 | 12 |
204 | 1921007433 | Đoàn Lê Hoàng | Yến | 19DKS02 | 12 |
205 | 1921007434 | Nguyễn Phạm Hoàng | Yến | 19DKS02 | 10 |
206 | 1921007280 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 19DKS03 | 10 |
207 | 1921007281 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 19DKS03 | 12 |
208 | 1921007283 | Võ Hoàng Kỳ | Anh | 19DKS03 | 12 |
209 | 1921007286 | Nguyễn Phước | Đại | 19DKS03 | 13 |
210 | 1921007299 | Vũ Lê Long | Hải | 19DKS03 | 8 |
211 | 1921007307 | Trần Nguyên Chấn | Hồ | 19DKS03 | 12 |
212 | 1921007310 | Nguyễn Phi | Hùng | 19DKS03 | 13 |
213 | 1921007322 | Nguyễn Phú | Khánh | 19DKS03 | 10 |
214 | 1921007331 | Trần Thị | Lan | 19DKS03 | 13 |
215 | 1921007340 | Nguyễn Khánh | Linh | 19DKS03 | 13 |
216 | 1921007343 | Trần Bảo | Long | 19DKS03 | 13 |
217 | 1921007346 | Nguyễn Thanh | Mai | 19DKS03 | 10 |
218 | 1921007347 | Nguyễn Thị Tuyết | My | 19DKS03 | 10 |
219 | 1921007353 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 19DKS03 | 10 |
220 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | 19DKS03 | 12 |
221 | 1921007357 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | 19DKS03 | 12 |
222 | 1921007377 | Hứa Vĩnh | Phong | 19DKS03 | 11 |
223 | 1921007381 | Lê Thị Thanh | Phương | 19DKS03 | 8 |
224 | 1921007387 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 19DKS03 | 12 |
225 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | 19DKS03 | 10 |
226 | 1921007396 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19DKS03 | 13 |
227 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến | Thi | 19DKS03 | 9 |
228 | 1921007399 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | 19DKS03 | 9 |
229 | 1921007412 | Trà Thanh | Tới | 19DKS03 | 10 |
230 | 1921007414 | Bạch Ngọc Bảo | Trân | 19DKS03 | 13 |
231 | 1921007417 | Phạm Ngọc | Trân | 19DKS03 | 13 |
232 | 1921007428 | Mai Thị Tường | Vi | 19DKS03 | 13 |
233 | 1921007430 | Võ Thế | Vinh | 19DKS03 | 11 |
234 | 1921007431 | Dư Triệu | Vy | 19DKS03 | 10 |
235 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | 19DKS04 | 8 |
236 | 1921007279 | Lê Thị Minh | Anh | 19DKS04 | 12 |
237 | 1921007288 | Mai Quốc | Đạt | 19DKS04 | 12 |
238 | 1921007292 | Đỗ Lê Thùy | Dương | 19DKS04 | 12 |
239 | 1921007293 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DKS04 | 10 |
240 | 1921007301 | Bùi Thị | Hằng | 19DKS04 | 13 |
241 | 1921007306 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19DKS04 | 13 |
242 | 1921007309 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19DKS04 | 10 |
243 | 1921007344 | Lê Thị Hồng | Luyến | 19DKS04 | 10 |
244 | 1921007359 | Nguyễn Bảo | Nguyên | 19DKS04 | 9 |
245 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | 19DKS04 | 9 |
246 | 1921007379 | Đỗ Thị Lan | Phương | 19DKS04 | 9 |
247 | 1921007384 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Phượng | 19DKS04 | 9 |
248 | 1921007390 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 19DKS04 | 8 |
249 | 1921007394 | Trần Thái | Thành | 19DKS04 | 2 |
250 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | 19DKS04 | 10 |
251 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | 19DKS04 | 12 |
252 | 1921007413 | Đặng Huỳnh Quan | Trải | 19DKS04 | 10 |
253 | 1921006913 | Phạm Trương Hồng | Ân | 19DLH1 | 8 |
254 | 1921006919 | Nguyễn Tiểu | Băng | 19DLH1 | 10 |
255 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | 19DLH1 | 13 |
256 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | 19DLH1 | 13 |
257 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DLH1 | 13 |
258 | 1921006953 | Hoàng Vũ Diệu | Linh | 19DLH1 | 13 |
259 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DLH1 | 12 |
260 | 1921006965 | Đỗ Xuân Hồng | Mai | 19DLH1 | 13 |
261 | 1921006997 | Nguyễn Thị | Phương | 19DLH1 | 11 |
262 | 1921007016 | Nguyễn Thị | Thủy | 19DLH1 | 11 |
263 | 1921007020 | Lê Thị Hương | Trà | 19DLH1 | 8 |
264 | 1921007027 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DLH1 | 13 |
265 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | 19DLH1 | 13 |
266 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 19DLH1 | 13 |
267 | 1921006914 | Trần Hứa Thiên | Ân | 19DLH2 | 13 |
268 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 19DLH2 | 13 |
269 | 1921006936 | Nguyễn Hoài | Hương | 19DLH2 | 12 |
270 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | 19DLH2 | 12 |
271 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | 19DLH2 | 12 |
272 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 19DLH2 | 11 |
273 | 1921006967 | Hồ Thị Gia | Mẩn | 19DLH2 | 12 |
274 | 1921006993 | La Tiến | Phát | 19DLH2 | 11 |
275 | 1921007000 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 19DLH2 | 13 |
276 | 1921007004 | Hoàng Thị | Thắm | 19DLH2 | 11 |
277 | 1921007018 | Trần Nguyễn Thủy | Tiên | 19DLH2 | 11 |
278 | 1921003120 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19DQN01 | 13 |
279 | 1921003145 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | 19DQN01 | 13 |
280 | 1921003139 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DQN01 | 13 |
281 | 1921003125 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19DQN01 | 13 |
282 | 1921003138 | Nguyễn Thị Hoàng | My | 19DQN01 | 13 |
283 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 13 |
284 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 13 |
285 | 1921003121 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 19DQN01 | 11 |
286 | 1921007530 | Võ Nguyễn Hữu | Nghị | 19DQN01 | 13 |
287 | 1921007539 | Huỳnh Trọng | Nhân | 19DQN01 | 13 |
288 | 1921003136 | Nguyễn Trần Thị Thu | Phương | 19DQN01 | 13 |
289 | 1921007566 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | 19DQN01 | 13 |
290 | 1921003108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 19DQN01 | 13 |
291 | 1921007573 | Tinh Võ Đan | Thanh | 19DQN01 | 13 |
292 | 1921003103 | Phạm Thị Ngọc | Thư | 19DQN01 | 13 |
293 | 1921007584 | Võ Huỳnh Anh | Thư | 19DQN01 | 13 |
294 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | 19DQN01 | 9 |
295 | 1921007596 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 19DQN01 | 13 |
296 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | 19DQN01 | 13 |
297 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ý | 19DQN01 | 13 |
298 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | 19DQN02 | 11 |
299 | 1921007462 | Nguyễn Thị | Dung | 19DQN02 | 11 |
300 | 1921007465 | Lìu Thị Thế | Duyên | 19DQN02 | 11 |
301 | 1921007469 | Bùi Ngân | Hà | 19DQN02 | 11 |
302 | 1921007474 | Lý Ngọc | Hân | 19DQN02 | 11 |
303 | 1921007475 | Bùi Ngọc Thanh | Hằng | 19DQN02 | 13 |
304 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | 19DQN02 | 11 |
305 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | 19DQN02 | 13 |
306 | 1921007493 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 19DQN02 | 13 |
307 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | 19DQN02 | 13 |
308 | 1921007501 | Nguyễn Lệ Nhất | Linh | 19DQN02 | 11 |
309 | 1921007525 | Thái Thị Kim | Ngân | 19DQN02 | 11 |
310 | 1921007526 | Trần Thế | Ngân | 19DQN02 | 11 |
311 | 1921007531 | Giang Bảo | Ngọc | 19DQN02 | 13 |
312 | 1921007554 | Bùi Thị Thảo | Nhung | 19DQN02 | 12 |
313 | 1921007556 | Hà Thị | Nhung | 19DQN02 | 13 |
314 | 1921007557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | 19DQN02 | 13 |
315 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | 19DQN02 | 12 |
316 | 1921007571 | Lê Thị Thu | Sinh | 19DQN02 | 8 |
317 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | 19DQN02 | 13 |
318 | 1921007580 | Nguyễn Anh | Thư | 19DQN02 | 13 |
319 | 1921007585 | Nguyễn Trung | Thuận | 19DQN02 | 13 |
320 | 1921007593 | Hà Thùy | Trang | 19DQN02 | 13 |
321 | 1921007603 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | 19DQN02 | 11 |
322 | 1921007613 | Nguyễn Hồ Thúy | Vy | 19DQN02 | 13 |
323 | 1921007442 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 19DQN03 | 11 |
324 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 19DQN03 | 12 |
325 | 1921007455 | Phan Lê Chí | Cường | 19DQN03 | 11 |
326 | 1921007470 | Đỗ Thị Thúy | Hà | 19DQN03 | 11 |
327 | 1921007472 | Phan Ngọc | Hà | 19DQN03 | 11 |
328 | 1921007473 | Nguyễn Thuận | Hải | 19DQN03 | 9 |
329 | 1921007476 | Trương Thị Thanh | Hằng | 19DQN03 | 11 |
330 | 1921007481 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 19DQN03 | 11 |
331 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | 19DQN03 | 13 |
332 | 1921007483 | Nguyễn Ngọc Anh | Hoàng | 19DQN03 | 11 |
333 | 1921007487 | Bùi Thị | Huyền | 19DQN03 | 11 |
334 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 19DQN03 | 13 |
335 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | 19DQN03 | 13 |
336 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | 19DQN03 | 13 |
337 | 1921007502 | Nguyễn Ngọc | Linh | 19DQN03 | 11 |
338 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | 19DQN03 | 11 |
339 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | 19DQN03 | 13 |
340 | 1921007511 | Lê Thị Hoàng | Mai | 19DQN03 | 13 |
341 | 1921007518 | Chung Ngọc Thiên | Ngân | 19DQN03 | 7 |
342 | 1921007529 | Nguyễn Vương Gia | Nghi | 19DQN03 | 11 |
343 | 1921007532 | Trần Châu Bảo | Ngọc | 19DQN03 | 13 |
344 | 1921007533 | Trần Phương | Ngọc | 19DQN03 | 11 |
345 | 1921007534 | Trần Thị Bích | Ngọc | 19DQN03 | 13 |
346 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | 19DQN03 | 13 |
347 | 1921007538 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 19DQN03 | 11 |
348 | 1921007542 | Diệp Gia | Nhi | 19DQN03 | 11 |
349 | 1921007549 | Võ Thị Huỳnh | Nhi | 19DQN03 | 13 |
350 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DQN03 | 11 |
351 | 1921007558 | Trần Phương | Nhung | 19DQN03 | 11 |
352 | 1921007560 | Trần Huỳnh Minh | Phú | 19DQN03 | 13 |
353 | 1921007563 | Phạm Nguyễn Nguyên | Phương | 19DQN03 | 11 |
354 | 1921007569 | Hoàng Phạm Như | Quỳnh | 19DQN03 | 13 |
355 | 1921007572 | Nguyễn Thiên | Thanh | 19DQN03 | 13 |
356 | 1921007575 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19DQN03 | 11 |
357 | 1921007576 | Trần Nguyễn Ngọc Th | Thảo | 19DQN03 | 13 |
358 | 1921007583 | Võ Anh | Thư | 19DQN03 | 11 |
359 | 1921007590 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 19DQN03 | 13 |
360 | 1921007597 | Trịnh Thị Thu | Trang | 19DQN03 | 13 |
361 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | 19DQN03 | 11 |
362 | 1921007607 | Nguyễn Ngọc | Vân | 19DQN03 | 13 |
363 | 1921007614 | Nguyễn Hồng Phượng | Vy | 19DQN03 | 13 |
364 | 1921007617 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 19DQN03 | 11 |
365 | 1921006915 | Đặng Thị Kim | Anh | 19DSK | 13 |
366 | 1921006926 | Phạm Phú | Gia | 19DSK | 12 |
367 | 1921006948 | Lương Hồng Minh | Khuê | 19DSK | 13 |
368 | 1921006955 | Nguyễn Mỹ | Linh | 19DSK | 13 |
369 | 1921002864 | Lương Nguyễn Bích | Loan | 19DSK | 13 |
370 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | 19DSK | 7 |
371 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | 19DSK | 12 |
372 | 1921006980 | Nguyễn Phạm Hồng | Ngọc | 19DSK | 13 |
373 | 1921002913 | Trương Quốc | Nguyên | 19DSK | 10 |
374 | 1921006988 | Lê Quỳnh | Như | 19DSK | 13 |
375 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | 19DSK | 10 |
376 | 1921006999 | Nguyễn Hoàng Phươn | Quyên | 19DSK | 10 |
377 | 1921007006 | Phan Minh | Thành | 19DSK | 13 |
378 | 1921007009 | Nguyễn Thái | Thịnh | 19DSK | 13 |
379 | 1921007013 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19DSK | 13 |
380 | 1921007015 | Nguyễn Thị | Thủy | 19DSK | 13 |
381 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 19DSK | 10 |
382 | 1921007031 | Võ Thị Thu | Uyên | 19DSK | 11 |
383 | 1921007036 | Cao Lê Tường | Vy | 19DSK | 11 |
384 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | 19DSK | 9 |
385 | 2021006101 | Trần Ngọc | Hân | 20DKS01 | 12 |
386 | 2021006115 | Phan Thị Thu | Hồng | 20DKS01 | 13 |
387 | 2021006225 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 20DKS01 | 12 |
388 | 2021006180 | Đặng Kim | Quyên | 20DKS01 | 12 |
389 | 2021006235 | Ngô Bảo | Quyên | 20DKS01 | 12 |
390 | 2021007508 | Cao Lê Tường | Vi | 20DKS01 | 13 |
391 | 2021007486 | Phạm Nguyễn Hồng | Ân | 20DKS02 | 12 |
392 | 2021006111 | Huỳnh Thị Thu | Cúc | 20DKS02 | 13 |
393 | 2021010629 | Nguyễn Tú Tố | Duyên | 20DKS03 | 9 |
394 | 2021006246 | Nguyễn Thị | Hương | 20DKS03 | 12 |
395 | 2021007506 | Mai Thanh | Phong | 20DKS03 | 9 |
396 | 2021010660 | Trần Tuấn | Phong | 20DKS03 | 12 |
397 | 2021010673 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 20DKS03 | 12 |
398 | 2021006276 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 20DKS03 | 12 |
399 | 2021010697 | Nguyễn Thị Lệ | Uyên | 20DKS03 | 12 |
400 | 2021007519 | Hồ Quang | Vinh | 20DKS03 | 12 |
401 | 2021007509 | Nguyễn Ngọc Thanh | Xuân | 20DKS03 | 12 |
402 | 2021010622 | Nguyễn Trần Quỳnh | Anh | 20DKS04 | 13 |
403 | 2021010677 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | 20DKS04 | 12 |
404 | 2021010680 | Võ Ngọc Minh | Thư | 20DKS04 | 13 |
405 | 2021006270 | Đặng Thùy Phương | Trinh | 20DKS04 | 11 |
406 | 2021010690 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20DKS04 | 12 |
407 | 2021010693 | Huỳnh Thiên Anh | Tú | 20DKS04 | 11 |
408 | 2021006044 | Lê Nguyễn Kiều | Anh | 20DLH01 | 13 |
409 | 2021007466 | Nguyễn Hoàng | Bửu | 20DLH01 | 11 |
410 | 2021007451 | Đỗ Hùng | Cường | 20DLH01 | 12 |
411 | 2021001070 | Sơn Thị Chi | Hảo | 20DLH01 | 11 |
412 | 2021006317 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DQN01 | 13 |
413 | 2021006293 | Dương Chấn | Đông | 20DQN01 | 12 |
414 | 2021006323 | Phạm Nguyễn An | Khang | 20DQN01 | 12 |
415 | 2021006294 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DQN01 | 11 |
416 | 2021001214 | Trần Thành | Phát | 20DQN01 | 10 |
417 | 2021006324 | Nguyễn Văn Phú | Thi | 20DQN01 | 12 |
418 | 2021001207 | Nguyễn Thụy Đan | Thùy | 20DQN01 | 13 |
419 | 2021001184 | Đoàn Phan Thanh | Vy | 20DQN01 | 12 |
420 | 1821002872 | Lê Thị Quang | Anh | 18DAC1 | 11 |
421 | 1821002897 | Trần Thị Thùy | Dung | 18DAC1 | 11 |
422 | 1821002945 | Đặng Trương Hoàng | Hưng | 18DAC1 | 3 |
423 | 1821002995 | Ninh Thị Ánh | Ngọc | 18DAC1 | 11 |
424 | 1821003006 | Phan Đỗ Bảo | Nhi | 18DAC1 | 12 |
425 | 1821003090 | Lâm Xuân | Trang | 18DAC1 | 11 |
426 | 1821003092 | Nguyễn Ngọc Yến | Trang | 18DAC1 | 11 |
427 | 1821003094 | Nguyễn Thùy | Trang | 18DAC1 | 8 |
428 | 1821003112 | Nguyễn Trần Cẩm | Trúc | 18DAC1 | 11 |
429 | 1821003117 | Lỡ Thị Thúy | Tuyết | 18DAC1 | 11 |
430 | 1821002934 | Nguyễn Thị Minh | Hòa | 18DAC2 | 11 |
431 | 1821002968 | Võ Trần Khánh | Linh | 18DAC2 | 8 |
432 | 1821002985 | Bùi Phương | Nam | 18DAC2 | 8 |
433 | 1821002987 | Ngô Ngọc Hiếu | Ngân | 18DAC2 | 9 |
434 | 1821000318 | Nguyễn Ngọc Châu | Ngân | 18DAC2 | 11 |
435 | 1821003023 | Tạ Nhật | Phi | 18DAC2 | 11 |
436 | 1821003069 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 18DAC2 | 11 |
437 | 1821003061 | Tôn Nữ Ngọc | Thùy | 18DAC2 | 11 |
438 | 1821003116 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 18DAC2 | 11 |
439 | 1821003145 | Hoàng Thị Thanh | Xuân | 18DAC2 | 11 |
440 | 1821002935 | Phan Thị Bích | Hòa | 18DKT1 | 12 |
441 | 1821002928 | Huỳnh Thị Tuyết | Hồng | 18DKT1 | 12 |
442 | 1821001491 | Ngô Phạm Diệu | Linh | 18DKT1 | 12 |
443 | 1821003047 | Phạm Thị Nguyệt | Tâm | 18DKT1 | 11 |
444 | 1821003093 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKT1 | 11 |
445 | 1821002870 | Hà Nguyễn Quỳnh | Anh | 18DKT2 | 12 |
446 | 1821002239 | Nguyễn Duy | Khánh | 18DKT2 | 11 |
447 | 1821003019 | Phan Thị | Ny | 18DKT2 | 8 |
448 | 1921004832 | Võ Thị Lan | Anh | 19DAC1 | 13 |
449 | 1921007480 | Phạm Thị Như | Hiếu | 19DAC1 | 8 |
450 | 1921004898 | Vũ Thị Kim | Ngân | 19DAC1 | 13 |
451 | 1921004899 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 19DAC1 | 13 |
452 | 1921002741 | Nguyễn Trần Minh | Nguyệt | 19DAC1 | 13 |
453 | 1921002678 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | 19DAC1 | 13 |
454 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | 19DAC1 | 12 |
455 | 1921004927 | Nguyễn Minh | Thái | 19DAC1 | 13 |
456 | 1921002703 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 19DAC1 | 13 |
457 | 1921004845 | Thái Khánh | Duy | 19DAC2 | 13 |
458 | 1921004885 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 19DAC2 | 13 |
459 | 1921002675 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DAC2 | 13 |
460 | 1921004906 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 19DAC2 | 13 |
461 | 1921002785 | Trần Thị Trúc | Phương | 19DAC2 | 13 |
462 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | 19DAC2 | 13 |
463 | 1921004939 | Nguyễn Thị Xuân | Thư | 19DAC2 | 13 |
464 | 1921004973 | Huỳnh Thị Khánh | Vi | 19DAC2 | 13 |
465 | 1921007484 | Nguyễn Thúy | Hồng | 19DKT1 | 8 |
466 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | 12 |
467 | 1921004844 | Phan Nguyễn Thùy | Dương | 19DKT2 | 13 |
468 | 1921004848 | Phạm Trúc | Giang | 19DKT2 | 13 |
469 | 1921007361 | Dương Yến | Nhi | 19DKT2 | 13 |
470 | 1921004953 | Nguyễn Đoàn Bảo | Trân | 19DKT2 | 13 |
471 | 2021000958 | Huỳnh Thị Mỹ | An | 20DKT01 | 9 |
472 | 2021005854 | Lê Sinh | Bách | 20DKT01 | 12 |
473 | 2021005888 | Lê Quang | Cần | 20DKT01 | 11 |
474 | 2021005640 | Ngô Trúc | Linh | 20DKT01 | 12 |
475 | 2021005792 | Mai Thị Bích | Ngà | 20DKT01 | 12 |
476 | 2021005773 | Nguyễn Thanh | Thảo | 20DKT01 | 12 |
477 | 2021005740 | Lý Nguyễn Hoài | Tuyết | 20DKT01 | 9 |
478 | 2021005770 | Lưu Huệ | Hảo | 20DKT02 | 11 |
479 | 2021005511 | Lê Thị Bách | Hợp | 20DKT02 | 12 |
480 | 2021005786 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 20DKT02 | 12 |
481 | 2021005827 | Võ Thị Như | Huỳnh | 20DKT02 | 13 |
482 | 2021000968 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DKT02 | 12 |
483 | 2021009896 | Võ Phương Như | Ngọc | 20DKT02 | 12 |
484 | 2021005785 | Phan Thị Như | Quỳnh | 20DKT02 | 11 |
485 | 2021007380 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DKT02 | 11 |
486 | 2021005713 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 20DKT02 | 11 |
487 | 2021005782 | Nguyễn Thị Như | Ý | 20DKT02 | 11 |
488 | 2021005709 | Huỳnh Thị Mỹ | Nga | 20DKT03 | 12 |
489 | 2021000976 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 20DKT03 | 11 |
490 | 2021005868 | Hồ Anh | Tuấn | 20DKT03 | 11 |
491 | 2021009858 | Nguyễn Thị Thuý | Bình | 20DKT04 | 12 |
492 | 2021009871 | Nguyễn Xuân | Hoàn | 20DKT04 | 8 |
493 | 2021009912 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 20DKT04 | 12 |
494 | 1821005939 | Vũ Thị | Thùy | 18DQF | 11 |
495 | 1821004692 | Lê Tuấn | Anh | 18DQK | 9 |
496 | 1821005117 | Nguyễn Hồng | Quốc | 18DQK | 8 |
497 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | 19DQF | 10 |
498 | 1921004369 | Nguyễn Thị Việt | Hà | 19DQF | 5 |
499 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | 19DQF | 6 |
500 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | 19DQF | 11 |
501 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DQF | 11 |
502 | 1921004680 | Hồ Thị Ngọc Anh | Thư | 19DQF | 11 |
503 | 1921004767 | Trần Minh | Tú | 19DQF | 11 |
504 | 1921003409 | Văn Dung Kim | Anh | 19DQK | 13 |
505 | 1921000267 | Huỳnh Thị Ái | Châu | 19DQK | 13 |
506 | 1921003433 | Nguyễn Trần Hải | Đăng | 19DQK | 13 |
507 | 1921003435 | Nguyễn Thế | Danh | 19DQK | 11 |
508 | 1921003440 | Phạm Quốc | Đạt | 19DQK | 11 |
509 | 1921003477 | Tăng Gia | Hân | 19DQK | 13 |
510 | 1921003566 | Đinh Văn | Lợi | 19DQK | 7 |
511 | 1921003580 | Nguyễn Đức | Mạnh | 19DQK | 13 |
512 | 1921003599 | Phạm Kiều | Nga | 19DQK | 13 |
513 | 1921000518 | Võ Mai | Phương | 19DQK | 13 |
514 | 1921003686 | Lê Thị Ngọc | Quý | 19DQK | 11 |
515 | 1921003747 | Nguyễn Bích | Thiện | 19DQK | 13 |
516 | 1921000341 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 19DQK | 13 |
517 | 1921003827 | Đặng Nguyễn Trâm | Uyên | 19DQK | 11 |
518 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | 19DQK | 13 |
519 | 1921003856 | Nguyễn Bảo | Vy | 19DQK | 13 |
520 | 1921000373 | Nguyễn Ngọc | Xuân | 19DQK | 13 |
521 | 2021006834 | Lâm Thuý | Vân | 20DEM02 | 12 |
522 | 2021002823 | Đặng Thị Như | Ý | 20DEM02 | 11 |
523 | 2021009268 | Trần Thái | Dương | 20DTC11 | 11 |
524 | 2021009281 | Trần Hương | Giang | 20DTC11 | 11 |
525 | 2021009435 | Huỳnh Triều | Phát | 20DTC11 | 12 |
526 | 1821003561 | Đào Thị Mỹ | Duyên | 18DMA1 | 12 |
527 | 1821000693 | Nguyễn Võ Ngân | Hiền | 18DMA1 | 6 |
528 | 1821003729 | Nguyễn Trần Xuân | Nghi | 18DMA1 | 12 |
529 | 1821000548 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 18DMA1 | 12 |
530 | 1821003840 | Phạm Quang | Thìn | 18DMA1 | 9 |
531 | 1821000706 | Nguyễn Ngọc Anh | Thy | 18DMA1 | 12 |
532 | 1821003546 | Lê Tấn | Cảnh | 18DMA2 | 9 |
533 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | 18DMA2 | 12 |
534 | 1821003655 | Phan Hoài | Lâm | 18DMA2 | 12 |
535 | 1821000653 | Trần Thị Thu | Ngân | 18DMA2 | 12 |
536 | 1821003726 | Võ Thị | Ngọc | 18DMA2 | 9 |
537 | 1821000678 | Lê Trần Thủy | Tiên | 18DMA2 | 12 |
538 | 1821003542 | Phan Danh | Chính | 18DMC1 | 9 |
539 | 1821004881 | Nguyễn Lê Khánh | Huyền | 18DMC1 | 12 |
540 | 1821003692 | Dương Thanh | Mai | 18DMC1 | 12 |
541 | 1821003734 | Trần Thị Nhật | Nguyên | 18DMC1 | 12 |
542 | 1821000682 | Nguyễn Thị | Sương | 18DMC1 | 12 |
543 | 1821003867 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 18DMC1 | 12 |
544 | 1821003884 | Nguyễn Thị Ngọc | Tiên | 18DMC1 | 12 |
545 | 1821003907 | Vũ Thị Thùy | Trang | 18DMC1 | 12 |
546 | 1821003932 | Phạm Nhật | Tú | 18DMC1 | 9 |
547 | 1821003967 | Phạm Tường | Vy | 18DMC1 | 12 |
548 | 1821003504 | Bùi Khánh Hoài | An | 18DMC2 | 12 |
549 | 1821000630 | Mai Ngọc | Hà | 18DMC2 | 9 |
550 | 1821003695 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 18DMC2 | 12 |
551 | 1821003719 | Trần Thị Hồng | Ngân | 18DMC2 | 12 |
552 | 1821003745 | Lê Phương Lan | Nhi | 18DMC2 | 12 |
553 | 1821000619 | Phan Hồng | Nhi | 18DMC2 | 9 |
554 | 1821000711 | Nguyễn Võ Giàu | Sang | 18DMC2 | 12 |
555 | 1821003848 | Nguyễn Nguyên | Thảo | 18DMC2 | 12 |
556 | 1821003855 | Trần Thị Thu | Thảo | 18DMC2 | 12 |
557 | 1821000660 | Lâm Thị Thanh | Thúy | 18DMC2 | 12 |
558 | 1821003554 | Bùi Ngọc | Diệu | 18DMC3 | 9 |
559 | 1821000720 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 18DMC3 | 12 |
560 | 1821003602 | Nguyễn Thị | Hồng | 18DMC3 | 12 |
561 | 1821003715 | Nguyễn Ngọc | Ngân | 18DMC3 | 12 |
562 | 1821003762 | Lâm Xuân | Nhật | 18DMC3 | 6 |
563 | 1821003746 | Lê Thị Ngọc | Nhi | 18DMC3 | 12 |
564 | 1821003881 | Phan Thị Thanh | Thủy | 18DMC3 | 12 |
565 | 1821003876 | Phạm Ngọc Anh | Thy | 18DMC3 | 12 |
566 | 1821003976 | Nguyễn Hải | Yến | 18DMC3 | 12 |
567 | 1821000636 | Phan Lan | Anh | 18DMC4 | 12 |
568 | 1821003584 | Trần Ngọc | Hà | 18DMC4 | 12 |
569 | 1821000638 | Nguyễn Trần Ngọc | Hảo | 18DMC4 | 9 |
570 | 1821000710 | Nguyễn Thị | Hoa | 18DMC4 | 12 |
571 | 1821003614 | Đoàn Thị | Huệ | 18DMC4 | 12 |
572 | 1821003268 | Nguyễn Anh | Khoa | 18DMC4 | 9 |
573 | 1821003679 | Đỗ Kim | Long | 18DMC4 | 6 |
574 | 1821003716 | Nguyễn Quý | Ngân | 18DMC4 | 12 |
575 | 1821003732 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 18DMC4 | 9 |
576 | 1821003747 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 18DMC4 | 12 |
577 | 1821003797 | Nguyễn Thị Xuân | Quế | 18DMC4 | 12 |
578 | 1821003846 | Lê Ngọc | Thảo | 18DMC4 | 12 |
579 | 1821000721 | Cao Thị | Thúy | 18DMC4 | 12 |
580 | 1821003890 | Đồng Xuân | Toàn | 18DMC4 | 12 |
581 | 1821003444 | Vũ Thùy | Trang | 18DMC4 | 9 |
582 | 1821003925 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 18DMC4 | 9 |
583 | 1821003611 | Lương Thị Hiền | Hòa | 18DQH1 | 12 |
584 | 1821003675 | Đỗ Thị | Loan | 18DQH1 | 12 |
585 | 1821003782 | Hồ Thị Kim | Phượng | 18DQH1 | 12 |
586 | 1821003828 | Vũ Hoàng Duy | Tân | 18DQH1 | 12 |
587 | 1821003955 | Lương Thị Phương | Vi | 18DQH1 | 12 |
588 | 1821003538 | Huỳnh Chí | Bảo | 18DQH2 | 12 |
589 | 1821000550 | Lâm Trịnh Mỹ | Duyên | 18DQH2 | 12 |
590 | 1821003606 | Nguyễn Hiếu | Hạnh | 18DQH2 | 12 |
591 | 1821003676 | Võ Thị Mỹ | Loan | 18DQH2 | 12 |
592 | 1821003822 | Trương Nguyễn Thu | Sương | 18DQH2 | 12 |
593 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | 19DMA1 | 11 |
594 | 1921001117 | Phan Võ Hồng | Trúc | 19DMA1 | 11 |
595 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | 19DMA2 | 11 |
596 | 1921001130 | Trần Phương Khả | Nhi | 19DMA2 | 11 |
597 | 1921000827 | Lương Thị Thanh | Tuyết | 19DMA2 | 11 |
598 | 1921001113 | Đỗ Thị Linh | Kiều | 19DMC1 | 11 |
599 | 1921000853 | Phạm Nguyễn Dáng | Huyên | 19DMC2 | 11 |
600 | 1921000888 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 19DMC2 | 11 |
601 | 1921000814 | Lê Thị Thanh | Thanh | 19DMC2 | 11 |
602 | 1921000959 | Cao Vũ Kim | Ngân | 19DMC3 | 11 |
603 | 1921001010 | Ngô Thị Thùy | Trâm | 19DMC3 | 11 |
604 | 1921001179 | Huỳnh Thị Ngọc | Tú | 19DMC3 | 12 |
605 | 1921000974 | Phạm Thị | Diệu | 19DQH1 | 9 |
606 | 1921000958 | Cao Thị Kim | Yến | 19DQH1 | 12 |
607 | 1921000846 | Võ Phạm Thủy | Tiên | 19DQH2 | 11 |
608 | 2021003889 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DMA01 | 11 |
609 | 2021003986 | Trần Huỳnh Minh | Mẫn | 20DMA01 | 11 |
610 | 2021008255 | Lê Phạm Ngọc | Giang | 20DMA04 | 8 |
611 | 2021008254 | Phạm Mạnh | Đức | 20DMA05 | 12 |
612 | 1821000097 | Nguyễn Văn | Hiếu | 18DTA01 | 13 |
613 | 1821004103 | Lê Đặng Tuyết | Nhi | 18DTA01 | 13 |
614 | 1821004120 | Lê Quỳnh Hồng | Nhung | 18DTA01 | 13 |
615 | 1821002891 | Phan Huỳnh | Cúc | 18DTA02 | 12 |
616 | 1821004066 | Nguyễn Phi | Long | 18DTA02 | 13 |
617 | 1821004138 | Nguyễn Hồng Như | Quỳnh | 18DTA02 | 11 |
618 | 1821004198 | Nguyễn Phúc | Trường | 18DTA02 | 13 |
619 | 1821004053 | Đỗ Hoàng | Lâm | 18DTA03 | 11 |
620 | 1821004076 | Trần Minh | Mẫn | 18DTA03 | 13 |
621 | 1821004159 | Ngô Thị Phương | Thảo | 18DTA03 | 13 |
622 | 1821004154 | Lê Nguyễn Minh | Thi | 18DTA03 | 11 |
623 | 1821004168 | Hoàng Anh | Thơ | 18DTA03 | 12 |
624 | 1821004071 | Phan Hoàn | Mỹ | 18DTA05 | 10 |
625 | 1821004171 | Hoàng Minh | Thư | 18DTA05 | 13 |
626 | 1821004174 | Trần Lê Huyền | Thư | 18DTA05 | 13 |
627 | 1821004224 | Nguyễn Ngọc | Vy | 18DTA05 | 13 |
628 | 1921000064 | Lê Thị Phương | Linh | 19DTA01 | 12 |
629 | 1921003222 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 19DTA04 | 13 |
630 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | 19DTA04 | 12 |
631 | 2021002593 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DTA02 | 12 |
632 | 1821004953 | Dương Hán | Long | 18DBH1 | 13 |
633 | 1821000424 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 18DBH1 | 13 |
634 | 1821002435 | Trần Phương Lan | Vy | 18DBH1 | 11 |
635 | 1821004934 | Nguyễn Thị | Linh | 18DBH2 | 11 |
636 | 1821005063 | Nguyễn Thị Hải | Nhung | 18DBH2 | 13 |
637 | 1821005100 | Bùi Ngọc Lam | Phương | 18DBH2 | 12 |
638 | 1821000170 | Trần Thị Phương | Thúy | 18DBH2 | 12 |
639 | 1821005010 | Kiên Bích | Ngọc | 18DBH3 | 9 |
640 | 1821005047 | Nguyễn Nguyễn Yến | Nhi | 18DBH3 | 11 |
641 | 1821000413 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 18DBH3 | 8 |
642 | 1821000177 | Trần Thị Hiếu | Thảo | 18DBH3 | 11 |
643 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | 13 |
644 | 1821005330 | Nguyễn Triệu | Vy | 18DBH3 | 10 |
645 | 1821005147 | Đoàn Quốc | Tỷ | 18DQT1 | 2 |
646 | 1821004695 | Nguyễn Đức Quỳnh | Anh | 18DQT2 | 13 |
647 | 1821005073 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 18DQT2 | 13 |
648 | 1821005029 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | 18DQT3 | 11 |
649 | 1821005252 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Trâm | 18DQT6 | 5 |
650 | 1821004892 | Nguyễn Đoàn Ngọc | Hương | 18DQT7 | 13 |
651 | 1921003399 | Đặng Thị Hồng | Anh | 19DBH1 | 13 |
652 | 1921000444 | Nguyễn Lê Kim | Anh | 19DBH1 | 13 |
653 | 1921003428 | Trần Huỳnh Nguyên | Chương | 19DBH1 | 13 |
654 | 1921000411 | Bùi Ngọc Gia | Hân | 19DBH1 | 13 |
655 | 1921003522 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19DBH1 | 11 |
656 | 1921003528 | Ngô Quốc | Khâm | 19DBH1 | 13 |
657 | 1921000494 | Trần Thiện | Lương | 19DBH1 | 13 |
658 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | 19DBH1 | 10 |
659 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 19DBH1 | 13 |
660 | 1921003693 | Nguyễn Mai | Quỳnh | 19DBH1 | 13 |
661 | 1921003728 | Nguyễn Đức | Thành | 19DBH1 | 13 |
662 | 1921003739 | Trần Thị | Thảo | 19DBH1 | 13 |
663 | 1921000173 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | 19DBH1 | 13 |
664 | 1921000371 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DBH1 | 13 |
665 | 1921003822 | Đặng Thị Bích | Tuyền | 19DBH1 | 13 |
666 | 1921003839 | Nguyễn Trương Thảo | Vân | 19DBH1 | 13 |
667 | 1921003444 | Hà Thị Bích | Diệp | 19DBH2 | 13 |
668 | 1921003476 | Phạm Nguyễn Vi | Hân | 19DBH2 | 13 |
669 | 1921003515 | Nguyễn Địch | Huy | 19DBH2 | 13 |
670 | 1921003553 | Trần Thị | Liên | 19DBH2 | 13 |
671 | 1921003623 | Trần Văn Trí | Nguyên | 19DBH2 | 13 |
672 | 1921003650 | Trần Ái | Như | 19DBH2 | 13 |
673 | 1921000557 | Lê Trung | Phúc | 19DBH2 | 13 |
674 | 1921003696 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 19DBH2 | 13 |
675 | 1921003704 | Võ Phạm Thái | Sơn | 19DBH2 | 8 |
676 | 1921003736 | Nguyễn Lan | Thảo | 19DBH2 | 13 |
677 | 1921000405 | Đặng Lâm Thảo | Vy | 19DBH2 | 13 |
678 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 19DBH3 | 13 |
679 | 1921000361 | Trần Lê Nhật | Hồng | 19DBH3 | 13 |
680 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | 19DBH3 | 13 |
681 | 1921000456 | Phạm Mỹ | Huyền | 19DBH3 | 13 |
682 | 1921003575 | Phạm Thị Trúc | Ly | 19DBH3 | 13 |
683 | 1921000340 | Đặng Xuân | Nga | 19DBH3 | 13 |
684 | 1921003624 | Vũ Trung | Nguyên | 19DBH3 | 13 |
685 | 1921003724 | Nguyễn Trang | Thanh | 19DBH3 | 13 |
686 | 1921003732 | Huỳnh Ngọc Phương | Thảo | 19DBH3 | 13 |
687 | 1921000382 | Nguyễn Hoàng Phươn | Thảo | 19DBH3 | 10 |
688 | 1921003779 | Hồ Minh | Tiến | 19DBH3 | 12 |
689 | 1921003439 | Lê Tiến | Đạt | 19DDA | 13 |
690 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | 19DDA | 13 |
691 | 1921003467 | Hồ Nguyễn Hương | Giang | 19DDA | 13 |
692 | 1921000324 | Ngô Tuấn | Kiệt | 19DDA | 13 |
693 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | 19DDA | 13 |
694 | 1921003572 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | 19DDA | 13 |
695 | 1921003594 | Bùi Quỳnh | Nga | 19DDA | 13 |
696 | 1921003601 | Đặng Thúy | Ngân | 19DDA | 13 |
697 | 1921003653 | Hồ Thị Cẩm | Nhung | 19DDA | 13 |
698 | 1921003689 | Đỗ Liên | Quyết | 19DDA | 10 |
699 | 1921003700 | Trần Thị Khánh | Quỳnh | 19DDA | 13 |
700 | 1921000397 | Phạm Thị Anh | Thư | 19DDA | 13 |
701 | 1921003791 | Lê Huyền | Trang | 19DDA | 13 |
702 | 1921003826 | Châu Thị Bích | Uyên | 19DDA | 13 |
703 | 1921003832 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 19DDA | 11 |
704 | 1921003855 | Lê Trần Khánh | Vy | 19DDA | 13 |
705 | 1921000330 | Nguyễn Thị Bảo | An | 19DQT1 | 13 |
706 | 1921003407 | Trần Nguyễn Nguyên | Anh | 19DQT1 | 13 |
707 | 1921003419 | Đặng Ngọc | Bình | 19DQT1 | 13 |
708 | 1921003426 | Võ Phương | Chi | 19DQT1 | 12 |
709 | 1921003500 | Võ Văn | Hoàng | 19DQT1 | 13 |
710 | 1921003511 | Phạm Thị Lan | Hương | 19DQT1 | 13 |
711 | 1921003527 | Nguyễn Đăng | Kha | 19DQT1 | 13 |
712 | 1921003595 | Bùi Thị | Nga | 19DQT1 | 13 |
713 | 1921000536 | Ngô Thị | Ngân | 19DQT1 | 13 |
714 | 1921003660 | Võ Tấn | Phát | 19DQT1 | 13 |
715 | 1921003675 | Phan Huỳnh Như | Phương | 19DQT1 | 11 |
716 | 1921003725 | Phan Thị Đan | Thanh | 19DQT1 | 13 |
717 | 1921000353 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | 19DQT1 | 13 |
718 | 1921003831 | Nguyễn Ngọc Nhật | Uyên | 19DQT1 | 13 |
719 | 1921003864 | Dương Bảo | Yến | 19DQT1 | 13 |
720 | 1921003451 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 19DQT2 | 13 |
721 | 1921000291 | Lữ Hoàng | Duy | 19DQT2 | 13 |
722 | 1921003468 | Nguyễn Thị | Giang | 19DQT2 | 13 |
723 | 1921003489 | Hà Thị Ngọc | Hiền | 19DQT2 | 13 |
724 | 1921003513 | Nguyễn Văn | Hữu | 19DQT2 | 10 |
725 | 1921003531 | Nguyễn Đình Yên | Khánh | 19DQT2 | 13 |
726 | 1921003543 | Nguyễn Thị | Kiều | 19DQT2 | 13 |
727 | 1921000152 | Đinh Thị Diệu | Linh | 19DQT2 | 13 |
728 | 1921003586 | Kiều Diễm | My | 19DQT2 | 13 |
729 | 1921003641 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhi | 19DQT2 | 13 |
730 | 1921003688 | Nguyễn Thị Thu | Quyên | 19DQT2 | 13 |
731 | 1921003698 | Phan Kim | Quỳnh | 19DQT2 | 13 |
732 | 1921003710 | Nguyễn Văn | Tam | 19DQT2 | 13 |
733 | 1921003726 | Hồ Tấn | Thành | 19DQT2 | 13 |
734 | 1921000351 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DQT2 | 13 |
735 | 1921003853 | Đặng Hoàng Tường | Vy | 19DQT2 | 13 |
736 | 1921000220 | Moọc Nhục | Chánh | 19DQT3 | 13 |
737 | 1921003429 | Đỗ Chí | Công | 19DQT3 | 13 |
738 | 1921003480 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 19DQT3 | 13 |
739 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | 19DQT3 | 10 |
740 | 1921003568 | Nguyễn Hà Hoàng | Long | 19DQT3 | 13 |
741 | 1921003620 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 19DQT3 | 13 |
742 | 1921000235 | Nguyễn Phan Hoàng | Phúc | 19DQT3 | 13 |
743 | 1921000178 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | 19DQT3 | 13 |
744 | 1921003701 | Chiêm Minh | Sang | 19DQT3 | 13 |
745 | 1921003711 | Đặng Duy | Tâm | 19DQT3 | 13 |
746 | 1921003741 | Huỳnh Tô | Thể | 19DQT3 | 10 |
747 | 1921000498 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19DQT3 | 13 |
748 | 1921003763 | Cù Minh | Thuận | 19DQT3 | 13 |
749 | 1921003782 | Tô Vủ | Tín | 19DQT3 | 13 |
750 | 1921003804 | Nguyễn Thị Thiên | Triều | 19DQT3 | 13 |
751 | 1921003810 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 19DQT3 | 13 |
752 | 1921003823 | Lê Thị | Tuyết | 19DQT3 | 13 |
753 | 1921003854 | Lê Thị Lan | Vy | 19DQT3 | 13 |
754 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | 19DQT3 | 13 |
755 | 1921003418 | Nguyễn Ngọc | Bích | 19DQT4 | 13 |
756 | 1921003422 | Vòng Cóng | Chánh | 19DQT4 | 11 |
757 | 1921003503 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 19DQT4 | 13 |
758 | 1921003555 | Bùi Hồ Khánh | Linh | 19DQT4 | 13 |
759 | 1921003591 | Hoàng Đức | Nam | 19DQT4 | 9 |
760 | 1921003608 | Phan Kim | Ngân | 19DQT4 | 13 |
761 | 1921003633 | Nguyễn Hải | Nhật | 19DQT4 | 13 |
762 | 1921003656 | Nguyễn Thị | Nhung | 19DQT4 | 13 |
763 | 1921003681 | Trần Khánh | Quân | 19DQT4 | 13 |
764 | 1921003705 | Huỳnh Thị Thu | Sương | 19DQT4 | 13 |
765 | 1921000172 | Nguyễn Thu | Thảo | 19DQT4 | 13 |
766 | 1921003764 | Huỳnh Thị Mỹ | Thuận | 19DQT4 | 13 |
767 | 1921003859 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | 19DQT4 | 13 |
768 | 1921003423 | Lê Thị Quỳnh | Châu | 19DQT5 | 13 |
769 | 1921000181 | Đặng Thị Minh | Hảo | 19DQT5 | 13 |
770 | 1921003499 | Nguyễn Văn | Hoàng | 19DQT5 | 13 |
771 | 1921003510 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 19DQT5 | 13 |
772 | 1921003551 | Trịnh Thị Mỹ | Lệ | 19DQT5 | 13 |
773 | 1921003657 | Phạm Thị | Nhung | 19DQT5 | 13 |
774 | 1921003663 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DQT5 | 11 |
775 | 1921003695 | Nguyễn Như | Quỳnh | 19DQT5 | 13 |
776 | 1921003722 | Đinh Thị Thanh | Thanh | 19DQT5 | 13 |
777 | 1921000540 | Đinh Thi Kim | Trang | 19DQT5 | 13 |
778 | 1921003797 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 19DQT5 | 11 |
779 | 1921003829 | Huỳnh Võ Minh | Uyên | 19DQT5 | 13 |
780 | 2021003672 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20DQT01 | 9 |
781 | 2021003471 | Trần Nhật | Vinh | 20DQT01 | 6 |
782 | 2021002876 | Nguyễn Thanh | An | 20DQT02 | 11 |
783 | 2021006378 | Đinh Trần Hồng | Nhung | 20DQT02 | 11 |
784 | 2021003014 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DQT03 | 11 |
785 | 2021003050 | Nguyễn Trọng | Tín | 20DQT03 | 12 |
786 | 2021003427 | Hồ Thanh | Thảo | 20DQT04 | 11 |
787 | 2021006907 | Nguyễn Trần Thanh | Vi | 20DQT04 | 11 |
788 | 2021006925 | Võ Hoài | Long | 20DQT05 | 12 |
789 | 2021007887 | Nguyễn Châu Ngọc | Ngân | 20DQT05 | 11 |
790 | 2021003190 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 20DQT06 | 12 |
791 | 2021002966 | Nguyễn Tấn | Mẫn | 20DQT06 | 11 |
792 | 2021002875 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQT06 | 11 |
793 | 2021000442 | Lương Thị | Thu | 20DQT06 | 11 |
794 | 2021007838 | Nguyễn Xuân | Hùng | 20DQT07 | 11 |
795 | 2021007964 | Nguyễn Lâm | Thời | 20DQT07 | 12 |
796 | 2021008012 | Trần Thị Yến | Vy | 20DQT07 | 11 |
797 | 2021007779 | Phạm Thế | Anh | 20DQT08 | 11 |
798 | 2021007953 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 20DQT08 | 11 |
799 | 2021007985 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 20DQT09 | 12 |
800 | 2021007814 | Trần Doãn | Điệp | 20DQT10 | 6 |
801 | 2021008018 | Phạm Thị Như | Ý | 20DQT10 | 11 |
802 | 1821005767 | Nguyễn Quỳnh Thảo | My | 18DNH1 | 9 |
803 | 1821005895 | Nguyễn Thị | Thanh | 18DTC1 | 9 |
804 | 1821005979 | Nguyễn Thị Anh | Trâm | 18DTC1 | 12 |
805 | 1821005875 | Trịnh Thị Thu | Quyên | 18DTC2 | 9 |
806 | 1821001337 | Bùi Nguyễn Huyền | Trân | 18DTC2 | 11 |
807 | 1821005768 | Trương Nguyễn Hồng | My | 18DTC3 | 11 |
808 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | 19DIF | 12 |
809 | 1921002317 | Phan Ngọc Thu | Huyền | 19DIF | 11 |
810 | 1921004530 | Cao Như | Ngọc | 19DIF | 11 |
811 | 1921004554 | Võ Thành | Nhân | 19DIF | 8 |
812 | 1921004566 | Mai Thị Xuân | Như | 19DIF | 11 |
813 | 1921004604 | Trần Hà | Phương | 19DIF | 11 |
814 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | 19DIF | 13 |
815 | 1921004737 | Võ Thị Huyền | Trân | 19DIF | 11 |
816 | 1921004675 | Nguyễn Thị Nhựt | Thi | 19DNH1 | 11 |
817 | 1921004731 | Nguyễn Bảo | Trân | 19DNH1 | 11 |
818 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | 19DNH1 | 11 |
819 | 1921004795 | Lê Tâm | Vi | 19DNH1 | 11 |
820 | 1921004808 | Huỳnh Thúy | Vy | 19DNH1 | 11 |
821 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DNH2 | 13 |
822 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | 19DNH2 | 8 |
823 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | 19DNH2 | 11 |
824 | 1921004756 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 19DNH2 | 11 |
825 | 1921004788 | Trương Thị Tú | Uyên | 19DNH2 | 11 |
826 | 1921004388 | Nguyễn Thị Thúy | Hảo | 19DTC1 | 11 |
827 | 1921004484 | Lưu Khánh | Ly | 19DTC1 | 11 |
828 | 1921004557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 19DTC1 | 11 |
829 | 1921004599 | Nguyễn Hà Minh | Phương | 19DTC1 | 11 |
830 | 1921004615 | Đỗ Xuân Nhật | Quyên | 19DTC1 | 11 |
831 | 1921004629 | Đoàn Cao | Sang | 19DTC1 | 12 |
832 | 1921004666 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DTC1 | 11 |
833 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 19DTC1 | 11 |
834 | 1921004332 | Nguyễn Duy | Đăng | 19DTC2 | 11 |
835 | 1921004347 | Đặng Thị Thu | Dung | 19DTC2 | 11 |
836 | 1921004489 | Trần Hoàng Trúc | Ly | 19DTC2 | 11 |
837 | 1921004620 | Trương Hoàng | Quyên | 19DTC2 | 11 |
838 | 1921004735 | Phạm Bảo | Trân | 19DTC2 | 11 |
839 | 1921004744 | Nguyễn Minh | Trang | 19DTC2 | 11 |
840 | 1921004771 | Nguyễn Đỗ Cát | Tường | 19DTC2 | 11 |
841 | 1921002429 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | 19DTC2 | 12 |
842 | 1921004812 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | 19DTC2 | 11 |
843 | 1921004487 | Nguyễn Thị Vân | Ly | 19DTC3 | 11 |
844 | 1921004541 | Tô Thị | Ngọc | 19DTC3 | 11 |
845 | 1921004637 | NguyễN Lương Thanh | Tâm | 19DTC3 | 11 |
846 | 1921004646 | Vương Minh | Thái | 19DTC3 | 11 |
847 | 1921004745 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 19DTC3 | 11 |
848 | 2021009263 | Nguyễn Thùy Mỹ | Duyên | 20DTC06 | 11 |
849 | 2021009271 | Ngô Quốc | Đạt | 20DTC07 | 11 |
850 | 2021009353 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DTC07 | 11 |
851 | 2021009226 | Võ Thùy | An | 20DTC08 | 13 |
852 | 2021009236 | Trịnh Thị Ngọc | Anh | 20DTC08 | 12 |
853 | 2021009225 | Phạm Thị Thủy | An | 20DTC09 | 11 |
854 | 2021009282 | Đặng Thị Thu | Hà | 20DTC09 | 11 |
855 | 2021009289 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | 20DTC09 | 11 |
856 | 2021009307 | Nguyễn Trung | Hòa | 20DTC09 | 11 |
857 | 2021009305 | Phạm Nguyễn Trung | Hiếu | 20DTC10 | 12 |
858 | 2021009471 | Huỳnh Vĩ | Thành | 20DTC10 | 12 |
859 | 2021009544 | Nguyễn Thị Mỹ | Tuyền | 20DTC10 | 11 |
860 | 1821002491 | Lê Hồng Mỹ | Châu | 18DKB02 | 8 |
861 | 1821002660 | Đinh Ngọc Xuân | Thủy | 18DKB02 | 9 |
862 | 1821002672 | Đỗ Thị | Trâm | 18DKB02 | 8 |
863 | 1821002700 | Cao Khánh | Vinh | 18DKB02 | 6 |
864 | 1821002594 | Võ Thị Kiều | Nhi | 18DKB03 | 8 |
865 | 1821002590 | Triệu Thị Thảo | Nguyên | 18DKB04 | 12 |
866 | 1821001141 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 18DTD | 13 |
867 | 1921003916 | Nguyễn Ngọc | Chúc | 19DKB01 | 12 |
868 | 1921003918 | Tạ Quốc | Chung | 19DKB01 | 12 |
869 | 1921003952 | Châu Ngọc | Hảo | 19DKB01 | 13 |
870 | 1921003953 | Phan | Hậu | 19DKB01 | 12 |
871 | 1921004025 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | 19DKB01 | 12 |
872 | 1921001452 | Trần Thu | Ngân | 19DKB01 | 13 |
873 | 1921004043 | Nguyễn Hoàng Phươn | Nhi | 19DKB01 | 12 |
874 | 1921004052 | Nguyễn Ngọc Hòa | Nhung | 19DKB01 | 12 |
875 | 1921004061 | Trần Thị Mỹ | Phương | 19DKB01 | 12 |
876 | 1921004083 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | 19DKB01 | 12 |
877 | 1921004101 | Nguyễn Minh | Thuận | 19DKB01 | 12 |
878 | 1921003979 | Nguyễn Hữu | Khang | 19DKB02 | 12 |
879 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | 19DKB02 | 12 |
880 | 1921004096 | Võ Thị Phương | Thu | 19DKB02 | 12 |
881 | 1921004107 | Nguyễn Trọng | Tín | 19DKB02 | 8 |
882 | 1921003910 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | 19DKB03 | 12 |
883 | 1921003945 | Huỳnh Đặng Bảo | Hân | 19DKB03 | 12 |
884 | 1921003948 | Ngô Thu | Hằng | 19DKB03 | 12 |
885 | 1921003965 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | 19DKB03 | 12 |
886 | 1921003986 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 19DKB03 | 12 |
887 | 1921004021 | Phạm Ngọc | Nga | 19DKB03 | 12 |
888 | 1921004128 | Nguyễn Bảo | Trung | 19DKB03 | 13 |
889 | 1921004136 | Nguyễn Thủy Phương | Uyên | 19DKB03 | 12 |
890 | 1921004139 | Mai Thị Ánh | Vân | 19DKB03 | 12 |
891 | 1921004140 | Cao Thị Tường | Vi | 19DKB03 | 12 |
892 | 1921004158 | Nguyễn Thị Vỹ | Vỹ | 19DKB03 | 12 |
893 | 1921003926 | Huỳnh Văn Trọng | Đức | 19DKB04 | 12 |
894 | 1921003937 | Nguyễn Đoàn Thanh | Giang | 19DKB04 | 13 |
895 | 1921003968 | Nguyễn Ngô Lập | Hưng | 19DKB04 | 13 |
896 | 1921003978 | Châu Kế | Khang | 19DKB04 | 12 |
897 | 1921004098 | Ngô Anh | Thư | 19DKB04 | 13 |
898 | 1921004154 | Nguyễn Nhật | Vy | 19DKB04 | 8 |
899 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 19DTD | 12 |
900 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19DTD | 10 |
901 | 1921004435 | Vũ Thị | Huyền | 19DTD | 12 |
902 | 1921004480 | Nguyễn Hoàng | Luân | 19DTD | 12 |
903 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | 19DTD | 12 |
904 | 1921004516 | Châu Thị Cẩm | Ngân | 19DTD | 12 |
905 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | 19DTD | 12 |
906 | 1921004543 | Trần Thị Thúy | Ngọc | 19DTD | 13 |
907 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | 19DTD | 12 |
908 | 1921004627 | Trần Thị Như | Quỳnh | 19DTD | 12 |
909 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | 19DTD | 12 |
910 | 1921004677 | Lê Quốc | Thích | 19DTD | 12 |
911 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | 19DTD | 11 |
912 | 1921004700 | Huỳnh Phương | Thủy | 19DTD | 12 |
913 | 1921004716 | Lê Đức | Tín | 19DTD | 12 |
914 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | 19DTD | 12 |
915 | 1921004751 | Nguyễn Công | Trí | 19DTD | 9 |
916 | 1921004791 | Nguyễn Phượng Tườn | Vân | 19DTD | 12 |
917 | 2021007114 | Nguyễn Hoàng Việt | An | 20DKB01 | 11 |
918 | 2021004088 | Trần Bảo | Tùng | 20DKB01 | 11 |
919 | 2021008752 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 20DKB02 | 12 |
920 | 2021008765 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 20DKB02 | 11 |
921 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | 11 |
922 | 2021008681 | Trần Đức | Hiền | 20DKB03 | 11 |
923 | 2021008703 | Lưu Tuấn | Kiệt | 20DKB03 | 11 |
924 | 2021008733 | Phùng Thoại | Mỹ | 20DKB03 | 12 |
925 | 2021008750 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKB03 | 11 |
926 | 2021008755 | Lê Thị Quỳnh | Như | 20DKB03 | 12 |
927 | 2021008759 | Trương Trọng | Phúc | 20DKB03 | 11 |
928 | 2021008648 | Nguyễn Thị | Dung | 20DKB04 | 11 |
929 | 2021008690 | Nguyễn Văn | Hoàng | 20DKB04 | 11 |
930 | 2021008743 | Đinh Mai Mỹ | Nguyệt | 20DKB04 | 11 |
931 | 2021008781 | Phạm Dương Quốc | Thắng | 20DKB04 | 9 |
932 | 2021004986 | Nguyễn Trần Kim | Anh | 20DTC04 | 11 |
933 | 2021009237 | Võ Văn Tuấn | Anh | 20DTC05 | 11 |
934 | 2021009350 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 20DTC05 | 11 |
935 | 2021009440 | Trương Hồng | Phúc | 20DTC05 | 11 |
936 | 2021009573 | Lương Thị Hải | Yến | 20DTC05 | 12 |
937 | 1821005571 | Nguyễn Huỳnh Quyên | Anh | 18DHQ1 | 12 |
938 | 1821005719 | Trần Hoàng | Kim | 18DHQ1 | 10 |
939 | 1821005884 | Nguyễn Phú | Tài | 18DHQ1 | 12 |
940 | 1821005922 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 18DHQ1 | 10 |
941 | 1821001254 | Tô Huỳnh Tăng Hoàng | Tốt | 18DHQ1 | 13 |
942 | 1821006022 | Nguyễn Hòang Phươn | Uyên | 18DHQ1 | 8 |
943 | 1821002417 | Nguyễn Thanh | Phong | 18DHQ2 | 13 |
944 | 1821005801 | Võ Đại | Nghĩa | 18DPF | 12 |
945 | 1821001187 | Phạm Phương | Anh | 18DTX | 12 |
946 | 1821005644 | Trần Thị Ngọc | Hà | 18DTX | 12 |
947 | 1821005681 | Quách Mỹ | Hoàng | 18DTX | 12 |
948 | 1821005844 | Nguyễn Tống Duy | Phúc | 18DTX | 12 |
949 | 1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | 19DHQ1 | 11 |
950 | 1921004440 | Lý Ngọc | Khang | 19DHQ1 | 11 |
951 | 1921004786 | Phạm Thảo | Uyên | 19DHQ1 | 11 |
952 | 1921004321 | Lý Thị Kim | Chi | 19DHQ2 | 11 |
953 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | 19DHQ2 | 11 |
954 | 1921004314 | Dương Chí | Bình | 19DPF | 11 |
955 | 1921004793 | Nguyễn Thanh | Vân | 19DPF | 11 |
956 | 1921004286 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 19DTX | 11 |
957 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | 19DTX | 12 |
958 | 2021005449 | Đoàn Nguyễn Yến | Nhi | 20DTC02 | 11 |
959 | 2021000911 | Phạm Thị Huỳnh | Giao | 20DTC03 | 11 |
960 | 2021005213 | Trần Thị Tuyết | Ngân | 20DTC03 | 11 |
961 | 1821003155 | Bùi Thị Hoàng | Anh | 18DKQ | 9 |
962 | 1821003331 | Lê Trân Khánh | Ngọc | 18DKQ | 9 |
963 | 1821004556 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 18DKQ | 12 |
964 | 1821001005 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 18DKQ | 12 |
965 | 1821003174 | Nguyễn Ngọc Thảo | Ân | 18DTM1 | 12 |
966 | 1821003171 | Võ Thị Kiều | Anh | 18DTM1 | 12 |
967 | 1821003182 | Lương Thị Kim | Chi | 18DTM1 | 12 |
968 | 1821003245 | Đỗ Thị | Hữu | 18DTM1 | 11 |
969 | 1821003303 | Bùi Thị Trúc | Ly | 18DTM1 | 9 |
970 | 1821002455 | Nguyễn Đặng Trà | My | 18DTM1 | 12 |
971 | 1821003335 | Võ Hoài | Ngọc | 18DTM1 | 12 |
972 | 1821001019 | Lê Thị Yến | Nhi | 18DTM1 | 12 |
973 | 1821000922 | Lưu Hoài | Thương | 18DTM1 | 12 |
974 | 1821003438 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 18DTM1 | 12 |
975 | 1821003442 | Trần Thị Thu | Trang | 18DTM1 | 12 |
976 | 1821003476 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 18DTM1 | 12 |
977 | 1821000980 | Phùng Thị Ngọc | Vân | 18DTM1 | 12 |
978 | 1821003491 | Lê Hoàng | Vũ | 18DTM1 | 12 |
979 | 1821003157 | Cao Thị Tuyết | Anh | 18DTM2 | 9 |
980 | 1821000847 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | 18DTM2 | 12 |
981 | 1821000979 | Võ Nhựt | Cường | 18DTM2 | 6 |
982 | 1821003201 | Phan Thùy | Dương | 18DTM2 | 12 |
983 | 1821003225 | Cái Văn | Hiếu | 18DTM2 | 12 |
984 | 1821000960 | Hồ Hoàng | Huy | 18DTM2 | 12 |
985 | 1821003274 | Châu Thị Thúy | Kiều | 18DTM2 | 12 |
986 | 1821000995 | Văn Thị Trà | My | 18DTM2 | 12 |
987 | 1821003323 | Đỗ Thị Kim | Ngân | 18DTM2 | 12 |
988 | 1821003373 | Đoàn Hồng | Phúc | 18DTM2 | 12 |
989 | 1821000862 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 18DTM2 | 12 |
990 | 1821003448 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 18DTM2 | 9 |
991 | 1821003461 | Phạm Thị Tú | Trinh | 18DTM2 | 12 |
992 | 1821000919 | Nguyễn Huỳnh Tường | Vy | 18DTM2 | 9 |
993 | 1921001669 | Đoàn Thị Như | Ái | 19DKQ1 | 11 |
994 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | 19DKQ1 | 11 |
995 | 1921001591 | Thái Thị Xuân | Duyên | 19DKQ1 | 12 |
996 | 1921001572 | Phạm Hồng | Hoa | 19DKQ1 | 12 |
997 | 1921001618 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 19DKQ1 | 13 |
998 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | 19DKQ1 | 12 |
999 | 1921004234 | Võ Khánh | Quỳnh | 19DKQ1 | 11 |
1000 | 1921001763 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 19DKQ1 | 13 |
1001 | 1921001825 | Nguyễn Thanh | Trúc | 19DKQ1 | 11 |
1002 | 1921001726 | Nguyễn Lê Phương | Tuyền | 19DKQ1 | 11 |
1003 | 1921002060 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 19DKQ2 | 12 |
1004 | 1921004165 | Cao Trần Khã | Ái | 19DLG | 13 |
1005 | 1921004167 | Lê Thị Lan | Anh | 19DLG | 13 |
1006 | 1921004184 | Lê Thị | Hà | 19DLG | 12 |
1007 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | 19DLG | 13 |
1008 | 1921004195 | Nguyễn Thị | Hương | 19DLG | 13 |
1009 | 1921004203 | Đỗ Thị Mỹ | Lệ | 19DLG | 13 |
1010 | 1921001793 | Đinh Thanh | Phong | 19DLG | 13 |
1011 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 19DLG | 11 |
1012 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DLG | 11 |
1013 | 1921004237 | Lê Bảo | Thạch | 19DLG | 13 |
1014 | 1921004246 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 19DLG | 13 |
1015 | 1921004260 | Lê Nhã | Uyên | 19DLG | 12 |
1016 | 1921004212 | Võ Hoài | Nam | 19DTM1 | 13 |
1017 | 1921001597 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 19DTM2 | 12 |
1018 | 1921004193 | Lương Mạnh | Hùng | 19DTM3 | 11 |
1019 | 1921004223 | Văn Thảo | Nhi | 19DTM3 | 11 |
1020 | 1921004241 | Võ Tiến | Thành | 19DTM3 | 8 |
1021 | 1921001730 | Cao Thị Quỳnh | Trâm | 19DTM3 | 11 |
1022 | 2021004203 | Lê Trần Xuân | Đào | 20DKQ01 | 12 |
1023 | 2021004468 | Nguyễn Kiều Kim Bảo | Duy | 20DKQ01 | 12 |
1024 | 2021004526 | Lê Hà Trang | Quyên | 20DKQ01 | 12 |
1025 | 2021004519 | Lê Nhật Phương | Trinh | 20DKQ01 | 11 |
1026 | 2021004293 | Nguyễn Thái Bình | Nguyên | 20DKQ02 | 12 |
1027 | 2021008990 | Trần Thị Thanh | Trang | 20DKQ02 | 11 |
1028 | 2021008865 | Lê Thị Thúy | Hằng | 20DKQ03 | 12 |
1029 | 2021008962 | Lâm Ngọc | Tâm | 20DKQ03 | 12 |
1030 | 2021008852 | Trần Chấn | Đông | 20DKQ04 | 12 |
1031 | 2021008871 | Mai Minh | Hiếu | 20DKQ04 | 12 |
1032 | 2021008891 | Huỳnh Quốc | Kiệt | 20DKQ04 | 12 |
1033 | 2021008897 | Bùi Thị Thùy | Linh | 20DKQ04 | 12 |
1034 | 2021008909 | Trần Ngọc | Mai | 20DKQ04 | 12 |
1035 | 2021008947 | Đàm Vũ Phương | Oanh | 20DKQ04 | 12 |
1036 | 2021008957 | Nguyễn Lê | Quan | 20DKQ04 | 12 |
1037 | 2021008881 | Phan Như | Huỳnh | 20DKQ05 | 12 |
1038 | 2021008982 | Nguyễn Chí | Toàn | 20DKQ05 | 12 |
1039 | 2021010868 | Huỳnh Thiên | Trang | 20DKQ05 | 12 |
1040 | 2021008998 | Võ Huỳnh Minh | Tuấn | 20DKQ05 | 12 |
1041 | 2021008870 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DKQ06 | 12 |
1042 | 2021008895 | Trần Thị | Lan | 20DKQ06 | 12 |
1043 | 2021008980 | Đặng Nguyễn Nhật | Tiến | 20DKQ06 | 12 |
1044 | 2021008999 | Đinh Thị Thu | Uyên | 20DKQ06 | 11 |
1045 | 2021009005 | Lê Nguyễn Bảo | Vy | 20DKQ06 | 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 12 năm 2020 |