TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG
TRÌNH ĐẶC THÙ ĐĂNG KÝ THIẾU HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN HOẶC HỌC PHẦN TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
|||||
Lưu ý: - Theo quy định: Đối với sinh viên khóa 18D, 19D, 20D bậc Đại học hệ chính quy chương trình đại trà, chương trình đặc thù (trừ sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh) khi đăng ký học phần Anh văn căn bản thì phải đăng ký đồng thời học phần tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ trừ trường hợp sinh viên đã tích lũy được 1 trong 2 học phần. - Sau khi kết thúc học kỳ cuối, năm 2020, phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học đối với học phần AVCB, sinh viên theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn. |
|||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú |
1 | 1821006038 | Trang Nguyễn Tường | Vi | 18DIF | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
2 | 1821002469 | Bùi Thị Ngọc | Ái | 18DKB04 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
3 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 18DKT1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
4 | 1821004240 | Lâm Trang Quốc | Bảo | 18DLH1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
5 | 1821003658 | Dương Thị Kim | Lên | 18DQH1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
6 | 1821005414 | Trương Minh | Hiếu | 18DQN01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
7 | 1821003310 | Nguyễn Ngọc | Mai | 18DQT5 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
8 | 1821001673 | Vũ Châu Ngọc | Nữ | 18DSK | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
9 | 1821002752 | Phạm Thị | Huyền | 18DTK | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
10 | 1821002824 | Phan Thị | Thắm | 18DTK | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
11 | 1821002856 | Tô Ý | Văn | 18DTK | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
12 | 1821003443 | Vòng Thị Diễm | Trang | 18DTM2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
13 | 1921000268 | Mã Thị Kim | Duyên | 19DBH1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
14 | 1921003982 | Phan Minh | Khánh | 19DKB02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
15 | 1921004130 | Trần Văn | Trường | 19DKB02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
16 | 1921006930 | Ung Thị | Hằng | 19DLH2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
17 | 1921002479 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DQF | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
18 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | 19DQF | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
19 | 1921001067 | Lê Thị Dung | Em | 19DQH2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
20 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | 19DTD | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
21 | 2021006850 | Huỳnh Nguyễn Phương | Uyên | 20DEM02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
22 | 2021004051 | Lê Thị Hồng | Phúc | 20DKB01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
23 | 2021008802 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 20DKB01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
24 | 2021008682 | Trần Lê Ngọc | Hiển | 20DKB02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
25 | 2021008738 | Trần Kim | Ngân | 20DKB03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
26 | 2021008755 | Lê Thị Quỳnh | Như | 20DKB03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
27 | 2021008769 | Phạm Hoàng | Quyên | 20DKB03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
28 | 2021008644 | Lê Huy | Cường | 20DKB04 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
29 | 2021008781 | Phạm Dương Quốc | Thắng | 20DKB04 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
30 | 2021004468 | Nguyễn Kiều Kim Bảo | Duy | 20DKQ01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
31 | 2021008998 | Võ Huỳnh Minh | Tuấn | 20DKQ05 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
32 | 2021007575 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngân | 20DKS01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
33 | 2021006137 | Võ Thị Hồng | Nhung | 20DKS01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
34 | 2021007508 | Cao Lê Tường | Vi | 20DKS01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
35 | 2021006119 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 20DKS01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
36 | 2021006102 | Nguyễn Thị Tú | Yên | 20DKS01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
37 | 2021006083 | Mai Thị Hải | Yến | 20DKS01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
38 | 2021007517 | Trần Thị Ngọc | Dung | 20DKS02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
39 | 2021010629 | Nguyễn Tú Tố | Duyên | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
40 | 2021010635 | Huỳnh Trương Nhật | Hào | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
41 | 2021007519 | Hồ Quang | Vinh | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
42 | 2021007509 | Nguyễn Ngọc Thanh | Xuân | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
43 | 2021000958 | Huỳnh Thị Mỹ | An | 20DKT01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
44 | 2021005640 | Ngô Trúc | Linh | 20DKT01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
45 | 2021005740 | Lý Nguyễn Hoài | Tuyết | 20DKT01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
46 | 2021005709 | Huỳnh Thị Mỹ | Nga | 20DKT03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
47 | 2021009912 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 20DKT04 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
48 | 2021006028 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 20DLH01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
49 | 2021008320 | Lê Nguyễn Nguyệt | Nương | 20DMA05 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
50 | 2021001214 | Trần Thành | Phát | 20DQN01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
51 | 2021003672 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20DQT01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
52 | 2021003292 | Nguyễn Ái | Vy | 20DQT01 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
53 | 2021003050 | Nguyễn Trọng | Tín | 20DQT03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
54 | 2021003427 | Hồ Thanh | Thảo | 20DQT04 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
55 | 2021003369 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DQT05 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
56 | 2021003146 | Lê Tường | Vy | 20DQT06 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
57 | 2021007893 | Trịnh Thị Quỳnh | Ngân | 20DQT08 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
58 | 2021007897 | Lê Trọng | Nghĩa | 20DQT09 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
59 | 2021005066 | Trần Thị Hồng | Nga | 20DTC02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
60 | 2021004722 | Nguyễn Thị Nguyệt | Thủy | 20DTC02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
61 | 2021005386 | Nguyễn Thị | My | 20DTC03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
62 | 2021004899 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTC03 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
63 | 2021004724 | Phan Thị Kim | Tuyền | 20DTC04 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
64 | 2021009374 | Đoàn Thị Hoàng | Mai | 20DTC05 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
65 | 2021009461 | Huỳnh Kim | Tài | 20DTC05 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
66 | 2021009571 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 20DTC05 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
67 | 2021009296 | Trần Thị Thu | Hậu | 20DTC06 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
68 | 2021009400 | Lê Thị Kim | Ngọc | 20DTC06 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
69 | 2021009399 | Huỳnh Thị Minh | Ngọc | 20DTC08 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
70 | 2021009289 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | 20DTC09 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
71 | 2021009302 | Ngô Tấn | Hiệp | 20DTC09 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
72 | 2021009305 | Phạm Nguyễn Trung | Hiếu | 20DTC10 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
73 | 2021009471 | Huỳnh Vĩ | Thành | 20DTC10 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
74 | 2021009281 | Trần Hương | Giang | 20DTC11 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
75 | 2021009435 | Huỳnh Triều | Phát | 20DTC11 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 |
76 | 1821002459 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 18DNH2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB3 |
77 | 1921000846 | Võ Phạm Thủy | Tiên | 19DQH2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB3 |
78 | 1921007462 | Nguyễn Thị | Dung | 19DQN02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB3 |
79 | 1921007465 | Lìu Thị Thế | Duyên | 19DQN02 | Đăng ký thiếu học phần AVCB3 |
80 | 1921006736 | Lê Nguyễn Bình | Minh | 19DTK1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB3 |
81 | 1921004177 | Nguyễn Thị | Diễm | 19DTM3 | Đăng ký thiếu học phần AVCB3 |
82 | 1821005245 | Phan Thiên | Trang | 18DBH1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
83 | 1821004871 | Vũ Thị Hoàng | Hậu | 18DDA | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
84 | 1821002448 | Đặng Như | Quỳnh | 18DKT2 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
85 | 1821004242 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 18DLH2 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
86 | 1821001221 | Lê Bảo | Ngọc | 18DPF | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
87 | 1821000462 | Võ Thị Thanh | Thảo | 18DQT3 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
88 | 1821000468 | Ngô Gia | Hy | 18DQT6 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
89 | 1821002851 | Nguyễn Ngọc Ngân | Trinh | 18DTK | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
90 | 1921004850 | Võ Thị Thu | Hà | 19DAC2 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
91 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 19DIF | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
92 | 1921001600 | Hà Tiểu | Bình | 19DKQ2 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
93 | 1921006897 | Nguyễn Huy | Vũ | 19DTH2 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
94 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | 19DTK1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
95 | 2021006837 | Lê Thị Xuân | Mai | 20DEM02 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
96 | 2021008685 | Trần Minh | Hiếu | 20DKB01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
97 | 2021006463 | Diệp Nguyễn Nhi | Nhi | 20DKB01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
98 | 2021008729 | Trương Thị Hồng | Mơ | 20DKB04 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
99 | 2021008780 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DKB04 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
100 | 2021008804 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trân | 20DKB04 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
101 | 2021006181 | Nguyễn Quỳnh | Hạ | 20DKS01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
102 | 2021006189 | Ngô Kiều | Anh | 20DKS02 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
103 | 2021006076 | Phạm Ngọc Hân | Hân | 20DKS02 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
104 | 2021006120 | Phạm Như | Quỳnh | 20DKS02 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
105 | 2021006195 | Hồ Ngọc | Sang | 20DKS02 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
106 | 2021006245 | Võ Thị Thúy | An | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
107 | 2021010620 | Ngô Thị Quỳnh | Anh | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
108 | 2021006246 | Nguyễn Thị | Hương | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
109 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
110 | 2021007521 | Huỳnh Quốc | Thắng | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
111 | 2021007496 | Trần Anh | Tiến | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
112 | 2021010699 | Đặng Thị | Yến | 20DKS03 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
113 | 2021010659 | Trần Bình | Nhựt | 20DKS04 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
114 | 2021010670 | Trịnh Phạm Thị Thu | Tâm | 20DKS04 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
115 | 2021007466 | Nguyễn Hoàng | Bửu | 20DLH01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
116 | 2021006049 | Lê Thị Ngọc | Hân | 20DLH01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
117 | 2021007554 | Trần Hà Anh | Khoa | 20DLH01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
118 | 2021007443 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 20DLH01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
119 | 2021005958 | Huỳnh Diệu Tố | Ngân | 20DLH01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
120 | 2021003903 | Dương Thị Hồng | Nhiên | 20DMA02 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
121 | 2021008275 | Đinh Thị Thu | Huyền | 20DMA04 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
122 | 2021008386 | Nguyễn Phương | Uyên | 20DMA05 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
123 | 2021008236 | Trần Thị Thu | Cẩm | 20DMA06 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
124 | 2021008293 | Huỳnh Ngọc Hiếu | Minh | 20DMA06 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
125 | 2021008300 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 20DMA06 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
126 | 2021008329 | Trương Minh | Quang | 20DMA06 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
127 | 2021007533 | Trần Thị Y | Phụng | 20DQN01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
128 | 2021007536 | Trần Thanh | Thiện | 20DQN01 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
129 | 2021002864 | Ngô Thị Mỹ | Uyên | 20DQT02 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
130 | 2021007874 | Phan Thị | Lý | 20DQT03 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
131 | 2021003507 | Lỷ Thu | Hiền | 20DQT05 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
132 | 2021007964 | Nguyễn Lâm | Thời | 20DQT07 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
133 | 2021007938 | Nguyễn Lê Nam | Sơn | 20DQT09 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
134 | 2021006714 | Nguyễn Đặng Thiên | Trang | 20DTC05 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
135 | 2021009474 | Hà Trúc | Thảo | 20DTC08 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
136 | 2021009336 | Dương Anh | Khoa | 20DTC09 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
137 | 2021009360 | Huỳnh Bích | Loan | 20DTC09 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
138 | 2021009421 | Nguyễn Văn | Nhị | 20DTC09 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
139 | 2021009560 | Hồ Thị Nhật | Vy | 20DTC09 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
140 | 2021009430 | Nguyễn Minh | Nhựt | 20DTC10 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 |
141 | 1821002941 | Trần Hoàng Bảo | Huy | 18DAC2 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
142 | 1821005879 | Nguyễn Thị Hồng | Son | 18DNH2 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
143 | 1821005760 | Tất Quang | Minh | 18DPF | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
144 | 1821000443 | Cao Hoàng | Sơn | 18DQT5 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
145 | 1721003002 | Lê Thị Phương | Phương | 18DTC2 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
146 | 1921003030 | Cao Thị Quế | Anh | 19DKS01 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
147 | 1921003031 | Trần Thị | Chung | 19DKS02 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
148 | 1921007291 | Hà Lê | Diệu | 19DKS02 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
149 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
150 | 1921004943 | Trương Thị | Thúy | 19DKT2 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
151 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | 19DMC1 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
152 | 1921000775 | Nguyễn Đức Chí | Khuy | 19DQH1 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
153 | 1921003612 | Trần Đỗ Hữu | Nghĩa | 19DQK | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
154 | 1921003750 | Nguyễn Minh | Thiện | 19DQT2 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
155 | 1921004707 | Nguyễn Thủy | Tiên | 19DTC1 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
156 | 1921006870 | Nguyễn Như | Trúc | 19DTH3 | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
157 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 19DTX | Đăng ký thiếu học phần TATC3 |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 12 năm 2020 |