TRƯỜNG ĐẠI HỌC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||
KHOA GDQP&GDTC | ||||||||||||
CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ CHUYỂN ĐỔI
KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG -
AN NINH VÀ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC KHÓA 16 ( KẾT QUẢ DỰ KIẾN) |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | LỚP SV | KẾT QUẢ XÉT GDTC | KẾT QUẢ XÉT GDQP | |||
1 | 2032000001 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 18/01/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
2 | 2032000002 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 09/08/1996 | Bắc Ninh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
3 | 2032000004 | Trương Trúc | Đào | 10/04/1998 | Cà Mau | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
4 | 2032000005 | Võ Thị | Diệu | 28/08/1999 | Khánh Hoà | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
5 | 2032000007 | Lê Minh | Dung | 14/02/1997 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
6 | 2032000008 | Trần Tiến | Dũng | 01/06/1986 | Đắk Lắk | Nam | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
7 | 2032000009 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | 24/10/1997 | Bình Thuận | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
8 | 2032000010 | Nguyễn Thị Thái | Hà | 16/04/1998 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
9 | 2032000011 | Võ Thị Mỹ | Hằng | 02/03/1998 | Bình Thuận | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
10 | 2032000012 | Nguyễn Thị Minh | Hồng | 12/05/1995 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
11 | 2032000013 | Đỗ Thị Thu | Huyên | 06/04/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
12 | 2032000014 | Tề Vạn | Ích | 26/02/1992 | Kiên Giang | Nam | LTDH16KT | Học bổ sung 1 học phần tự chọn | Nộp bổ sung bảng điểm Quốc phòng hệ Trung cấp | |||
13 | 2032000015 | Huỳnh Mai Bảo | Khuyên | 21/09/1997 | Bình Thuận | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
14 | 2032000016 | Phạm Ngọc | Lễ | 28/12/1988 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
15 | 2032000017 | Lê Thị Mỹ | Linh | 30/12/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
16 | 2032000018 | Trần Thị Kim | Loan | 20/12/1983 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
17 | 2032000019 | Trần Gia | Luật | 08/09/1999 | Tây Ninh | Nam | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
18 | 2032000020 | Trương Thị Xuân | Mai | 05/02/1984 | Tiền Giang | Nữ | LTDH16KT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
19 | 2032000022 | Vũ Thị Thùy | Mỵ | 28/09/1996 | Bình Phước | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
20 | 2032000023 | Bùi Thúy | Nga | 02/09/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
21 | 2032000024 | Lê Thị Thảo | Ngân | 12/11/1997 | Vĩnh Long | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
22 | 2032000025 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 30/10/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
23 | 2032000026 | Đào Thị | Ngọc | 27/02/1985 | Vĩnh Phúc | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | Học bổ sung học phần 3 | |||
24 | 2032000027 | Phùng Thị Bích | Ngọc | 01/07/1997 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
25 | 2032000028 | Võ Thị Mỹ | Nhàn | 06/03/1991 | Tiền Giang | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
26 | 2032000029 | Huỳnh Thị Huỳnh | Như | 30/06/1998 | Bến Tre | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
27 | 2032000031 | Nguyễn Thị | Phúc | 07/03/1999 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
28 | 2032000032 | Trương Thị Yến | Phương | 24/08/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
29 | 2032000033 | Hoàng Như | Phương | 07/11/1998 | Tây Ninh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
30 | 2032000034 | Ngô Văn | Quang | 02/01/1994 | An Giang | Nam | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
31 | 2032000035 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 01/10/1999 | Hà Tĩnh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
32 | 2032000036 | Trương Thị Tố | Quyên | 24/04/1998 | Quảng Nam | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
33 | 2032000037 | Trần Ngọc Như | Quỳnh | 28/01/1999 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
34 | 2032000038 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 24/12/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | ĐẠT | |||
35 | 2032000040 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 12/05/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
36 | 2032000041 | Nguyễn Thị | Thanh | 07/05/1994 | Thanh Hoá | Nữ | LTDH16KT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
37 | 2032000042 | Phùng Phương | Thảo | 12/01/1998 | Long An | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
38 | 2032000043 | Nguyễn Thị Kim | Thư | 07/11/1995 | Long An | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
39 | 2032000044 | Phan Thị | Thúy | 02/01/1997 | Hà Tĩnh | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
40 | 2032000045 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 22/04/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
41 | 2032000046 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 09/07/1994 | Bến Tre | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
42 | 2032000047 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 16/12/1996 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
43 | 2032000048 | Hoàng Thị Thủy | Tiên | 29/10/1997 | Bình Phước | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
44 | 2032000049 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 26/03/1996 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
45 | 2032000050 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 30/09/1991 | Bình Thuận | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
46 | 2032000051 | Đinh Thị Thùy | Trang | 16/10/1999 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
47 | 2032000052 | Ngô Thị Kim | Trang | 13/02/1998 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
48 | 2032000053 | Nguyễn Thị Thu | Triều | 20/06/1999 | Quảng Nam | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
49 | 2032000054 | Mai Thị Mộng | Tuyền | 27/02/1997 | Cần Thơ | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
50 | 2032000055 | Đinh Thị Kiều | Vân | 12/06/1997 | Tiền Giang | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
51 | 2032000056 | Huỳnh Nguyễn Thiện | Vân | 03/03/1998 | Long An | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
52 | 2032000057 | Lê Thị Hồng | Vân | 29/08/1996 | Khánh Hoà | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
53 | 2032000058 | Vũ Thùy | Vân | 07/03/1993 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
54 | 2032000059 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 01/04/1995 | Bình Phước | Nữ | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
55 | 2032000060 | Nguyễn Duy | Vinh | 20/09/1996 | Đồng Nai | Nam | LTDH16KT | ĐẠT | ĐẠT | |||
56 | 2032000061 | Võ Thị Minh | Anh | 14/12/1999 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
57 | 2032000062 | Nguyễn Đỗ Quỳnh | Anh | 07/02/1999 | Gia Lai | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
58 | 2032000063 | Hoàng Quốc | Bảo | 17/04/1997 | Đăk Nông | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
59 | 2032000064 | Nguyễn Lan | Chi | 25/03/1995 | Tiền Giang | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
60 | 2032000065 | Nguyễn Thị | Hà | 02/03/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
61 | 2032000066 | Trần Quốc | Hải | 04/09/1993 | Kiên Giang | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
62 | 2032000067 | Đoàn Thị Như | Hằng | 08/02/1996 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
63 | 2032000068 | Trần Ngọc | Hậu | 19/05/1999 | Quảng Nam | Nam | LTDH16KQ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
64 | 2032000069 | Văn Đức | Hiếu | 07/05/1998 | Bình Định | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
65 | 2032000070 | Phan Như | Hoa | 07/12/1997 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
66 | 2032000071 | Nguyễn Vũ | Hòa | 05/04/1997 | Bình Định | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
67 | 2032000072 | Võ Bích | Hòa | 28/11/1999 | Phú Yên | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
68 | 2032000073 | Nguyễn Như | Huệ | 15/04/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
69 | 2032000074 | Phạm Quốc | Hưng | 26/03/1996 | Tiền Giang | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
70 | 2032000075 | Nguyễn Như | Huỳnh | 30/07/1999 | Bến Tre | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
71 | 2032000076 | Võ Ngọc Như | Kha | 01/01/1998 | Phú Yên | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
72 | 2032000077 | Nguyễn Quang | Khải | 25/05/1996 | Đắk Lắk | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
73 | 2032000078 | Ngô Nguyễn Đăng | Khoa | 21/03/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
74 | 2032000079 | Lê Tuấn | Kiệt | 21/05/1998 | Tây Ninh | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
75 | 2032000080 | Võ Thị Thu | Kiều | 06/06/1999 | Phú Yên | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
76 | 2032000081 | Phạm Thị | Lộc | 31/03/1999 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
77 | 2032000082 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 15/03/1998 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
78 | 2032000083 | Nguyễn Trà | My | 01/08/1998 | Hà Nội | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
79 | 2032000084 | Trần Thị Ngọc | Ngân | 09/11/1996 | Tây Ninh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
80 | 2032000085 | Nguyễn Bảo | Ngân | 21/04/1999 | Đà Nẵng | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
81 | 2032000086 | Tôn Nữ Bảo | Ngân | 06/11/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
82 | 2032000087 | Nguyễn Cao Khánh | Ngọc | 04/08/1998 | Bình Dương | Nữ | LTDH16KQ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
83 | 2032000088 | Nguyễn Trọng | Nhân | 05/02/1998 | Long An | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
84 | 2032000089 | Trần Thị Yến | Nhi | 26/04/1998 | Long An | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
85 | 2032000090 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | 23/05/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
86 | 2032000091 | Bùi Tuyết | Nhi | 08/11/1999 | Vĩnh Long | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
87 | 2032000092 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 12/05/1997 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
88 | 2032000093 | Đỗ Thị Hoàng | Oanh | 09/12/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
89 | 2032000094 | Trần Thị Hồng | Phấn | 10/08/1997 | Bình Định | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
90 | 2032000095 | Lưu Ánh | Phi | 06/06/1999 | Phú Yên | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
91 | 2032000096 | Đặng Quốc | Phong | 03/07/1992 | Đồng Tháp | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
92 | 2032000097 | Trương Văn | Phúc | 21/02/1998 | Bình Phước | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
93 | 2032000098 | Phạm Thị Ánh | Phục | 30/09/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
94 | 2032000099 | Nguyễn Thị Y | Phụng | 05/02/1998 | Long An | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
95 | 2032000100 | Phạm Thị Như | Phương | 27/03/1994 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
96 | 2032000101 | Phan Hồng | Phương | 06/11/1994 | Phú Yên | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
97 | 2032000102 | Hình Phước | Quyên | 22/02/1991 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
98 | 2032000103 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 18/05/1995 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
99 | 2032000104 | Trần Võ Như | Quỳnh | 10/03/1999 | Bình Thuận | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
100 | 2032000105 | Trần Ngọc Kim | Sang | 19/05/1998 | Tiền Giang | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
101 | 2032000107 | Nguyễn Đăng Hùng | Sơn | 02/06/1991 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
102 | 2032000108 | Lê Nguyễn Nhật | Tân | 15/12/1999 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
103 | 2032000109 | Phan Thị Phương | Thảo | 10/06/1996 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH16KQ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
104 | 2032000110 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/03/1994 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
105 | 2032000111 | Lê Thị Xuân | Thiều | 09/09/1998 | Bình Định | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
106 | 2032000112 | Trần Thị Kim | Thơ | 22/09/1997 | Bình Thuận | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
107 | 2032000113 | Tạ Thị Minh | Thư | 04/03/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
108 | 2032000114 | Nguyễn Phạm Hồng | Thư | 15/02/1999 | Khánh Hoà | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
109 | 2032000115 | Đỗ Thị Thanh | Thủy | 12/11/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
110 | 2032000116 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 27/07/1999 | Bến Tre | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
111 | 2032000117 | Bùi Thị | Trang | 11/01/1998 | Nam Định | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
112 | 2032000118 | Bùi Thị | Trang | 21/06/1997 | Quảng Bình | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
113 | 2032000119 | Huỳnh Thị Diễm | Trinh | 18/12/1999 | Long An | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
114 | 2032000120 | Trần Phương | Trinh | 01/08/1999 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
115 | 2032000121 | Võ Thị | Trinh | 26/06/1998 | Nghệ An | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
116 | 2032000122 | Trần Thị Thùy | Trinh | 11/04/1998 | Tây Ninh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
117 | 2032000123 | Nguyễn Thành | Trung | 29/11/1998 | Long An | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
118 | 2032000124 | Võ Minh | Tuấn | 08/09/1999 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
119 | 2032000125 | Nguyễn Minh | Tý | 16/10/1997 | Bình Định | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
120 | 2032000126 | Hồ Nguyễn Thùy | Vân | 30/01/1999 | Tây Ninh | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
121 | 2032000127 | Vũ Cẩm | Vân | 16/12/1997 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
122 | 2032000128 | Trương Văn | Vũ | 27/04/1998 | Hà Tĩnh | Nam | LTDH16KQ | ĐẠT | ĐẠT | |||
123 | 2032000129 | Trần Thị Như | Ý | 05/09/1999 | Quảng Trị | Nữ | LTDH16KQ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
124 | 2032000130 | Phan Thị Vân | An | 13/04/1989 | Bến Tre | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
125 | 2032000131 | Bùi Trương Vân | Anh | 15/12/1987 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
126 | 2032000132 | Đặng Thị Ngọc | Ánh | 27/01/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
127 | 2032000133 | Lê Ngọc | Điểm | 14/09/1999 | Vĩnh Long | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
128 | 2032000134 | Văn Thị Mỹ | Diệu | 28/10/1994 | Bình Định | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
129 | 2032000135 | Nguyễn Ngọc Duy | Đức | 26/03/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
130 | 2032000136 | Võ Thị | Hà | 16/08/1988 | NULL | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
131 | 2032000137 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 29/06/1999 | NULL | Nữ | LTDH16QT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
132 | 2032000138 | Đỗ Thu | Hằng | 16/06/1999 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
133 | 2032000139 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 02/08/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
134 | 2032000140 | Vũ Thị Mỹ | Hoa | 01/11/1999 | NULL | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
135 | 2032000141 | Huỳnh Thùy Thu | Hồng | 16/05/1994 | Khánh Hoà | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
136 | 2032000142 | Cao Thị Cẩm | Hồng | 26/04/1992 | Tây Ninh | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | Học bổ sung học phần 3 | |||
137 | 2032000143 | Dương Thị Mỹ | Kiều | 01/05/1997 | Tiền Giang | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
138 | 2032000144 | Huỳnh Trương Mỹ | Lệ | 12/10/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
139 | 2032000145 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 08/12/1997 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
140 | 2032000146 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 15/09/1999 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
141 | 2032000147 | Nguyễn Mai Thành | Nhân | 11/01/1996 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
142 | 2032000148 | Nguyễn Thị Kiều | Nhi | 19/08/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
143 | 2032000149 | Hà | Phương | 24/05/1999 | Sóc Trăng | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | KY | ||
144 | 2032000150 | Trần Thị Như | Quỳnh | 09/11/1996 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
145 | 2032000151 | Lê Thị Mộng | Quỳnh | 19/07/1997 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
146 | 2032000152 | Đồng Thị Thu | Sang | 26/07/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
147 | 2032000153 | Châu Thị Thu | Thảo | 24/06/1999 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
148 | 2032000154 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/03/1998 | Bình Phước | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
149 | 2032000155 | Hoàng Thúy Ngọc | Thơ | 31/08/1993 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | Học bổ sung học phần 3 | |||
150 | 2032000156 | Trần Lê Anh | Thư | 03/06/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
151 | 2032000157 | Nguyễn Bá | Thuận | 18/01/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
152 | 2032000158 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 17/01/1999 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
153 | 2032000159 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy | 18/09/1999 | Long An | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
154 | 2032000160 | Phan Đình | Tín | 20/02/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nam | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
155 | 2032000161 | Phạm Thị Vỹ | Trong | 22/06/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
156 | 2032000162 | Lê Ngọc | Truyền | 10/04/1991 | Quảng Ngãi | Nam | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
157 | 2032000163 | Trần Thị Kim | Tuyến | 05/06/1996 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
158 | 2032000164 | Phạm Văn | Vàng | 28/08/1999 | Tây Ninh | Nam | LTDH16QT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
159 | 2032000165 | Trần Thị Ngọc | Yến | 05/05/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
160 | 2032000166 | Vũ Thị | Yến | 18/03/1992 | Nam Định | Nữ | LTDH16QT | ĐẠT | ĐẠT | |||
161 | 2032000167 | Nguyễn Thành | An | 10/02/1998 | Bình Định | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
162 | 2032000168 | Trần Thị Kiều | Anh | 07/03/1998 | Quảng Trị | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
163 | 2032000169 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 28/12/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
164 | 2032000170 | Nguyễn Phạm Quốc | Cường | 06/08/1999 | Phú Yên | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
165 | 2032000171 | K' | Cường | 15/05/1996 | Đắk Lắk | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
166 | 2032000172 | Lê Thị Hồng | Đào | 11/04/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
167 | 2032000173 | Tô Đình | Đông | 16/12/1998 | Hải Phòng | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
168 | 2032000174 | Nguyễn Thị | Dưỡng | 25/09/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
169 | 2032000175 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 26/09/1998 | Kon Tum | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
170 | 2032000176 | Nguyễn Thị | Hạ | 24/04/1998 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
171 | 2032000177 | Huỳnh Lê Thục | Hiền | 19/03/1997 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
172 | 2032000178 | Nguyễn Thị Bé | Hiệp | 07/07/1997 | Bến Tre | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
173 | 2032000179 | Phan Kim | Hòa | 01/10/1993 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
174 | 2032000180 | Nguyễn Huy | Hoàng | 27/05/1999 | Phú Yên | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
175 | 2032000181 | Lê Văn | Hùng | 19/12/1998 | Thanh Hoá | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
176 | 2032000182 | Nguyễn Diễm | Hương | 20/07/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
177 | 2032000183 | Nguyễn Thị | Huyền | 15/04/1990 | Quảng Bình | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
178 | 2032000184 | Bùi Kim | Khanh | 07/02/1994 | Phú Yên | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
179 | 2032000185 | Dương Quốc | Khánh | 10/07/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
180 | 2032000186 | Nguyễn Đình | Khánh | 18/11/1993 | Bình Phước | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
181 | 2032000187 | Trần Công | Long | 18/12/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
182 | 2032000188 | Võ Thị Yến | Ly | 07/05/1997 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | CHƯA NỘP CHỨNG CHỈ | |||
183 | 2032000189 | Trần Ngọc | Mẫn | 02/01/1998 | Bến Tre | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
184 | 2032000190 | Phạm Thị Như | Minh | 22/12/1997 | Quảng Trị | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
185 | 2032000191 | Huỳnh Thảo | Nguyên | 01/01/1992 | Đồng Nai | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
186 | 2032000192 | Hồ Hoài | Phong | 17/02/1999 | Tây Ninh | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
187 | 2032000193 | Võ Thị Phương | Thanh | 04/10/1998 | Tiền Giang | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
188 | 2032000194 | Đặng Nhật | Thanh | 10/01/1997 | Khánh Hoà | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
189 | 2032000195 | Nguyễn Thanh | Thảo | 19/01/1998 | Tây Ninh | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
190 | 2032000196 | Khưu Hiếu | Thảo | 08/08/1998 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
191 | 2032000197 | Nguyễn Thị Phương | Thi | 06/10/1998 | Tiền Giang | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
192 | 2032000198 | Nguyễn Thị Phương | Thiện | 06/12/1995 | Bình Thuận | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
193 | 2032000199 | Nguyễn Lê Quỳnh | Thoa | 23/03/1998 | Bình Phước | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
194 | 2032000200 | Nguyễn Thị | Thủy | 28/01/1993 | Hà Nam | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
195 | 2032000201 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | 22/07/1991 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
196 | 2032000202 | Trần Thị Xuân | Trầm | 14/05/1998 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
197 | 2032000203 | Bùi Khắc | Tuấn | 05/08/1992 | Thanh Hoá | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
198 | 2032000204 | Trần Thanh | Uyên | 26/07/1998 | Bình Thuận | Nữ | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT | |||
199 | 2032000205 | Đào Ngọc | Vượng | 10/01/1988 | Hà Tĩnh | Nam | LTDH16TC | ĐẠT | ĐẠT |