BỘ TÀI CHÍNH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TÀI CHÍNH - MARKETING

                    

CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 11 năm 2020

 

 BẢNG PHÂN BỔ PH̉NG HỌC HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021

ĐỐI VỚI KHÓA 17D, 18D, 19D, 20D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC,

KHÓA 19C TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY 

1.    Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7

a.  Chương tŕnh đại trà, chương tŕnh đặc thù

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Q7-A.102

70

20DLH01

50

18DTA04

42

Q7-A.104

50

18DTA03

49

18DTA02

46

Q7-A.106

60

18DTA01

46

18DTA05

45

Q7-A.108

50

19DTA02

55

19DTA04

35

Q7-A.109

60

18DQN03

42

18DQN04

40

Q7-A.110

50

20DKS02

50

18DQK

28

Q7-A.111

70

20DKS04

40

20DKS01

50

Q7-A.301

100

18DKT1

49

18DKT2

50

Q7-A.303

100

18DAC1

55

18DAC2

54

Q7-A.305

98

19DKT1

42

19DAC1

54

19DKT2

41

Q7-A.306

120

19DMC1

47

19DMA1

37

19DMC3

45

19DMA2

37

Q7-A.307

100

19DAC2

52

19DMC2

46

Q7-A.308

120

19DQH2

48

19DQH1

49

Q7-A.401

110

20DQN01

51

18DSK

57

Q7-A.402

110

18DLH1

54

18DLH2

53

Q7-A.403

110

18DQT1

52

18DQT2

50

18DQT3

49

18DQT4

51

Q7-A.404

110

18DQT5

51

18DQT6

52

18DQT7

50

Q7-A.405

110

18DBH1

40

18DBH2

38

18DBH3

38

Q7-A.406

110

18DQN01

42

18DQN02

39

Q7-A.407

110

18DTC2

48

18DNH1

52

18DTC3

49

18DNH2

49

Q7-A.408

110

18DHQ1

38

18DTC1

47

18DHQ2

36

Q7-A.501

110

18DTX

38

18DIF

34

Q7-A.502

110

19DTA01

53

19DTA03

54

Q7-A.503

110

20DLH03

37

20DKS03

50

Q7-A.504

110

18DPF

31

18DQF

39

Q7-A.505

110

19DQT2

49

19DQT1

50

19DQT4

48

19DQT5

48

Q7-A.506

110

19DBH3

54

19DQT3

47

Q7-A.507

110

19DQK

59

19DDA

54

Q7-A.508

110

19DBH2

54

19DBH1

54

Q7-A.601

70

18DDA

46

18DTD

47

Q7-A.602

70

19DKS04

35

19DKS01

53

Q7-A.603

70

19DKS03

54

19DKS02

55

Q7-A.604

70

19DLH2

52

19DLH1

53

Q7-A.605

70

19DQN02

51

19DQN03

59

Q7-A.606

70

19DSK

45

19DQN01

52

Q7-A.607

70

18DKS01

42

18DKS02

46

Q7-A.608

70

18DKS03

40

18DKS04

30

Q7-A.703

120

20DQN03

57

20DLH02

50

Q7-A.704

80

Học Kỹ năng mềm và tiếng Anh tăng cường

20DQN02

50

Q7-A.705

120

Học Kỹ năng mềm, tiếng Anh tăng cường,
các môn thay thế khóa luận tốt nghiệp khóa 17D

Q7-A.706

120

b.  Chương tŕnh chất lượng cao

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Q7-A.609

70

CLC_19CKX

21

CLC_19CKQ

40

Q7-A.610

70

CLC_19CMA02

48

CLC_19CKS01

33

Q7-A.611

70

CLC_19CQT01

59

CLC_19CKT01

26

Q7-A.612

70

CLC_19CTC

45

CLC_19CMA01

58

2.    Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh (bố trí học cho chương tŕnh chất lượng cao).

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

PQ-A.004

40

CLC_20DKS02

32

CLC_20DKS01

32

PQ-A.005

90

CLC_20DKS04

33

CLC_20DNH01

36

PQ-A.006

90

CLC_20DKT02

40

CLC_20DKT01

40

PQ-A.007

90

CLC_20DMA08

40

CLC_20DKT03

40

PQ-A.101

44

CLC_20DMA05

40

CLC_20DMA01

39

PQ-A.102

36

CLC_20DQT06

29

CLC_20DKS03

31

PQ-A.103

90

CLC_20DMA06

40

CLC_20DMA03

40

PQ-A.104

44

CLC_20DKT04

24

CLC_20DMA04

40

PQ-A.105

46

CLC_20DMA09

40

CLC_20DMA02

40

PQ-A.106

100

CLC_20DNH02

35

CLC_20DTC06

40

PQ-A.107

100

CLC_20DTC03

40

CLC_20DQT01

39

PQ-A.108

100

CLC_20DQT02

40

CLC_20DQT03

40

PQ-A.109

70

CLC_20DQT04

40

CLC_20DQT05

40

PQ-A.110

68

CLC_20DTM04

40

CLC_20DTC01

40

PQ-A.201

48

CLC_20DMA07

40

CLC_20DTC02

40

PQ-A.202

48

CLC_20DTC04

40

CLC_20DTC05

40

PQ-A.203

90

CLC_20DTM03

40

CLC_20DTM01

40

PQ-A.204

44

CLC_20DTC07

27

CLC_20DTM09

23

PQ-A.205

48

CLC_20DMA10

35

CLC_20DTM05

40

PQ-A.206

90

CLC_20DTM08

38

CLC_20DTM06

40

PQ-A.207

90

CLC_20DTM07

40

CLC_20DTM02

40

PQ-A.208

44

Học Kỹ năng mềm và tiếng Anh

CLC_19DTC04

41

PQ-A.209

44

CLC_18DKS02

28

CLC_18DKS01

28

PQ-A.210

70

CLC_19DTM05

36

CLC_19DKS02

44

PQ-A.211

60

CLC_19DKS03

44

CLC_19DKS01

44

PQ-A.301

44

CLC_18DQT04

21

CLC_18DQT03

34

PQ-A.301B

44

CLC_19DMA05

40

CLC_19DKT01

42

PQ-A.302

100

CLC_19DNH02

42

CLC_19DKT02

42

PQ-A.303

44

CLC_19DMA07

40

CLC_19DMA01

39

PQ-A.303B

46

CLC_19DMA08

40

CLC_19DMA02

41

PQ-A.304

100

CLC_19DMA09

40

CLC_19DMA03

40

PQ-A.305

100

CLC_19DMA12

40

CLC_19DMA04

40

PQ-A.401

46

CLC_19DMA06

41

CLC_19DMA10

40

PQ-A.401B

48

CLC_19DQT08

38

CLC_19DQT03

40

PQ-A.402

100

CLC_19DTM08

38

CLC_19DTM01

38

PQ-A.403

46

CLC_19DKT03

43

CLC_19DTM02

39

PQ-A.403B

48

CLC_19DTM07

39

CLC_19DTM03

40

PQ-A.404

100

CLC_18DTM04

39

CLC_18DTM03

38

PQ-A.405

88

CLC_19DQT04

40

CLC_19DTM04

39

PQ-A.406

94

CLC_19DTM06

40

CLC_18DTM01

40

PQ-A.407

80

CLC_19DTM09

33

CLC_19DNH01

30

PQ-A.408

60

CLC_19DNH03

38

CLC_19DMA11

41

PQ-A.501

46

CLC_18DMA04

33

CLC_18DMA01

36

PQ-A.501B

48

CLC_18DTC02

34

CLC_18DKT01

37

PQ-A.502

100

CLC_18DMA02

38

CLC_18DMA03

36

PQ-A.503

46

CLC_18DMA05

30

CLC_19DTC02

43

PQ-A.503B

48

CLC_18DTM02

38

CLC_18DTM05

39

PQ-B.002

48

CLC_19DTC01

42

CLC_18DQT01

39

PQ-B.003

56

CLC_19DQT05

38

CLC_19DQT01

39

PQ-B.004

56

CLC_19DQT06

39

CLC_19DQT02

40

PQ-B.201

36

CLC_18DKT02

22

CLC_18DNH01

25

PQ-B.202

40

CLC_19DTC03

42

CLC_19DQT07

36

PQ-B.204

30

Học Kỹ năng mềm và tiếng Anh

PQ-B.205

34

CLC_18DNH02

25

CLC_18DTC03

28

PQ-B.206

38

CLC_18DQT02

35

CLC_18DTC01

37

PQ-B.207

24

Học Kỹ năng mềm, tiếng Anh, các môn thay thế khóa luận tốt nghiệp khóa 17D

PQ-B.402

70

PQ-B.403

58

PQ-B.404

88

PQ-B.405

88

PQ-B.501

50

PQ-B.502

40

PQ-B.503

36

PQ-B.504

36

PQ-B.506

90

3.    Cơ sở Quận 9 - B2/1A, đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9 (bố trí học cho chương tŕnh đại trà, chương tŕnh đặc thù)

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Q9-B.006

60

19DTH2

49

19DTH1

51

Q9-B.101

54

20DHT04

55

20DHT03

55

Q9-B.102

54

20DHT05

43

19DKB02

51

Q9-B.103

54

19DKQ2

50

19DKQ1

51

Q9-B.104

54

20DKB02

50

20DKB01

50

Q9-B.105

60

19DTM3

52

19DLG

60

Q9-B.106

60

19DTD

56

19DTH3

49

Q9-B.107

60

18DLG

52

18DKQ

46

Q9-B.108

60

19DTM2

54

19DTM1

53

Q9-B.109

60

20DTA04

35

19DKB01

52

Q9-B.110

60

18DTM1

54

18DTM2

54

Q9-B.111

60

20DTA02

50

20DTA01

50

Q9-B.112

60

19DNH2

50

19DNH1

50

Q9-C.001

40

Học Kỹ năng mềm và tiếng Anh tăng cường

Q9-C.005

56

19DQF

43

19DTX

42

Q9-C.101

40

Học Kỹ năng mềm và tiếng Anh tăng cường

20DTA03

50

Q9-C.201

40

Học Kỹ năng mềm và tiếng Anh tăng cường

Q9-C.104

56

20DKB04

54

20DKB03

50

Q9-C.203

56

19DIF

42

18DTK

33

Q9-B.201

200

Học Giáo dục quốc pḥng và an ninh

Q9-B.203

130

Q9-B.204

90

Q9-B.205

90

Q9-B.208

150

Q9-B.207

80

20DKT01

50

20DKT02

50

Q9-B.209

100

19DTC2

48

19DTC1

47

19DTC3

47

Q9-B.301

100

20DQT02

50

20DQT01

50

Q9-B.302

100

20DEM01

50

19DHQ2

34

20DEM02

34

19DHQ1

35

Q9-B.304

140

20DQT04

50

20DKQ01

50

Q9-B.305

80

19DKB04

32

20DQT03

50

19DKB03

46

Q9-B.306

140

20DQT06

50

20DQT05

50

Q9-B.307

80

18DKB02

36

18DKB04

33

18DKB01

33

18DKB03

38

Q9-B.308

80

19DTK2

37

18DTH1

41

19DTK1

38

18DTH2

39

Q9-B.309

80

20DKT03

50

20DMA01

50

20DKT04

39

Q9-B.310

80

20DMA02

50

20DMA03

50

Q9-B.401

110

20DMA04

50

20DKQ05

43

20DKQ06

38

Q9-B.402

130

20DQT09

50

20DMA05

50

20DQT10

44

20DMA06

46

Q9-B.403

70

20DKQ02

50

20DKQ03

50

Q9-B.404

60

20DKQ04

50

19DPF

40

Q9-B.406

110

20DQT08

50

20DQT07

50

Q9-C.002

72

20DTC02

50

20DTC01

49

Q9-C.006

72

20DTC04

50

20DTC03

50

Q9-C.102

72

20DTC06

50

20DTC05

50

Q9-C.105

72

20DTC08

50

20DTC07

50

Q9-C.202

72

20DHT02

55

20DHT01

55

Q9-C.204

88

20DTC10

44

20DTC09

50

20DTC11

20

Q9-C.205

72

Học Kỹ năng mềm và tiếng Anh tăng cường

4.    Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận (bố trí học cho chương tŕnh đại trà)

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng

sinh viên

PN-B.001

64

Học Kỹ năng mềm

PN-B.002

90

18DQH1

49

18DQH2

47

PN-B.004

80

18DMA1

44

18DMA2

43

PN-B.202

80

18DMC3

44

18DMC4

50

PN-B.203

80

18DMC1

44

18DMC2

44

PN-B.201

80

Học Kỹ năng mềm, các môn thay thế khóa luận tốt nghiệp khóa 17D

PN-C.001

60

PN-C.002

120

PN-C.101

60

PN-C.102

120

PN-C.201

60

PN-C.202

120

PN-C.301

60

PN-C.302

120

5.    Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh

Pḥng học

Sức chứa

Sáng (bắt đầu 07 giờ 00)

Chiều (bắt đầu 13 giờ 00)

Lớp sinh viên

Số lượng
sinh viên

Lớp sinh viên

Số lượng sinh viên

T2-P.001

40

Học Kỹ năng mềm, tiếng Anh và các môn thay thế khóa luận tốt nghiệp khóa 17D

T2-P.101

48

T2-P.201

60

T2-P.301

46

Ghi chú:

1.     Kư hiệu pḥng học bao gồm: Mă cơ sở – Dăy nhà – Tầng – Số thứ tự pḥng trong tầng.

*    Trong đó, quy ước mă cơ sở học tập:

-       Q7: Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7.

-       Q9: Cơ sở Quận 9 – số B2/1A, đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9.

-       PQ: Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh.

-       PN: Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận.

-       T1: Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh.                   

-       T2: Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh.                   

*    Ví dụ:

-       Pḥng học Q7-A.501: Cơ sở 2/4 Trần Xuân Soạn – Dăy nhà A – Tầng 5 – Pḥng số 01.

-       Pḥng học PQ-B.002: Cơ sở 2C Phổ Quang – Dăy nhà B – Tầng trệt – Pḥng số 02.

2.     Việc phân bổ pḥng học này để xây dựng thời khóa biểu học tập đối với các học phần được tổ chức đào tạo trong học kỳ đầu, năm 2021 cho các lớp thuộc các khóa học trên nhằm cung cấp thông tin cho sinh viên trong việc định hướng cơ sở học tập và đăng kư lớp học phần./.

Nơi nhận:

-    Ban Giám hiệu (để biết);

-    Các đơn vị thuộc Trường;                               

-    Thông báo sinh viên;

-    Website UIS;

-    Lưu: VT, QLĐT.

BAN GIÁM HIỆU

duyệt

 

 

(Đă kư)

 

 

 

TS. Lê Trung Đạo

PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO

 

 

(Đă kư)

 

 

 

TS. Huỳnh Thế Nguyễn