TRƯỜNG ĐẠI HỌC | ||||||||||||||||||||||||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ KƯ TÚC XÁ | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu ư: Sinh viên nhận pḥng Kư túc xá từ 06h00' đến 07h30' ngày 22/02/2021 (Nhận ch́a khóa pḥng tại Pḥng QLKTX cơ sở Quận 9) | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Kư túc xá | ||||||||||||||||||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
Pḥng | Nhà | |||||||||||||||||||||||
1 | 2021001077 | Lê Ngọc Lan | Anh | Nữ | 20DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
2 | 2021006047 | Trương Thị Nam | Anh | Nữ | 20DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
3 | 2021004062 | Lâm Kỳ | Anh | Nam | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
4 | 2021010361 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
5 | 2021010360 | Ngô Thiên | Anh | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
6 | 2021010362 | Phạm Thị Phương | Anh | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
7 | 2021010363 | Dương Trí | Băo | Nam | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
8 | 2021010364 | Phan Thanh | B́nh | Nam | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
9 | 2021010365 | Nguyễn Huỳnh Tùng | Châu | Nam | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
10 | 2021010366 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
11 | 2021010367 | Huỳnh Nguyễn Bá | Cương | Nam | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
12 | 2021010368 | Trần Minh | Cường | Nam | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
13 | 2021010371 | Huỳnh Nhật | Đam | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
14 | 2021010369 | Trần Thị Mỹ | Dang | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
15 | 2021010370 | Nguyễn Phương | Dung | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
16 | 2021010372 | Nguyễn Phan Quỳnh | Giao | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
17 | 2021010375 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
18 | 2021010374 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 412 | 6A | ||||||||||||||||
19 | 2021010376 | Huỳnh Thị Thanh | Hoa | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
20 | 2021010380 | Phạm Quốc | Hưng | Nam | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
21 | 2021007445 | Vơ Thị Thu | Hương | Nữ | 20DLH01 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
22 | 2021010382 | Nguyễn Mai | Hương | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
23 | 2021010383 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
24 | 2021010378 | Lê Thị Thu | Huyền | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
25 | 2021010377 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
26 | 2021010384 | Trương Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
27 | 2021010385 | Lê Nguyệt | Lam | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
28 | 2021010387 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
29 | 2021010388 | Ngô Quế | Linh | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
30 | 2021010389 | Trần Vũ Hoài | Linh | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 411 | 6A | ||||||||||||||||
31 | 2021010390 | Hồ Khánh | Ly | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
32 | 2021010391 | Lê Hoàng Ái | Mi | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
33 | 2021010392 | Lê Phạm Gia | Minh | Nam | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
34 | 2021010393 | Trương Ngọc | My | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000789 | 89 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
35 | 2021010395 | Dương Thị | Ngân | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
36 | 2021010396 | Lê Thanh Thúy | Ngân | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
37 | 2021010399 | Phan Huỳnh Trúc | Ngân | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
38 | 2021010397 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
39 | 2021010400 | Chu Nguyễn Nguyên | Ngọc | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
40 | 2021010403 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
41 | 2021010404 | Trần Thanh | Nguyên | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 410 | 6A | ||||||||||||||||
42 | 2021010407 | Lư Hạnh | Nhi | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
43 | 2021010408 | Nguyễn Lê Khả | Nhi | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
44 | 2021010410 | Nguyễn Quỳnh | Nhi | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
45 | 2021010411 | Trần Thị | Nhi | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
46 | 2021010406 | Hoàng Trần Ư | Nhi | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
47 | 2021010415 | Hoàng Vĩnh | Phúc | Nam | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 4 | 6A | ||||||||||||||||
48 | 2021010417 | Nguyễn Vơ Hoài | Phương | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
49 | 2021010419 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
50 | 2021010420 | Trần Tuyết | Sang | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
51 | 2021010422 | Phạm Hoàng | Tâm | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
52 | 2021010423 | Nguyễn Văn Thanh | Tân | Nam | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
53 | 2021010427 | Liêu Kim | Thắm | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 409 | 6A | ||||||||||||||||
54 | 2021010431 | Huỳnh Trang | Thư | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
55 | 2021010429 | Châu Thị Thanh | Thủy | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
56 | 2021010435 | Trần Thị Kim | Tiền | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
57 | 2021005976 | Trần Thị | Trâm | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
58 | 2021010436 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Trang | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
59 | 2021010437 | Lê Huỳnh | Trang | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
60 | 2021010438 | Vũ Thùy | Trang | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
61 | 2021010440 | Lương Thị Thanh | Trúc | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
62 | 2021010446 | Đỗ Thị Bạch | Tuyết | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
63 | 2021010447 | Nguyễn Thị Hạ | Uyên | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 408 | 6A | ||||||||||||||||
64 | 2021010450 | Phan Thị Thùy | Vi | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
65 | 2021010453 | Nguyễn Huỳnh Như | Ư | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
66 | 2021010454 | Lê Thân Diệu | Yến | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
67 | 2021010455 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
68 | 2021010456 | Nguyễn Trần Hoàng | Yến | Nữ | 20DLH02 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000545 | 45 | 2021101000645 | 45 | 2021101000790 | 90 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
69 | 2021010710 | Phạm Thị Phương | Anh | Nữ | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
70 | 2021010702 | Đào Thị Kim | Anh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
71 | 2021010706 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
72 | 2021010709 | Nguyễn Vân | Anh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
73 | 2021010713 | Đặng Lê Ngọc | Bảo | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 407 | 6A | ||||||||||||||||
74 | 2021010714 | Nguyễn Quốc | B́nh | Nam | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
75 | 2021006313 | Trần Thị | Chính | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
76 | 2021010732 | Nguyễn Tiến | Đắc | Nam | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
77 | 2021010730 | Hoàng Duy | Đạt | Nam | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
78 | 2021010731 | Nguyễn Đặng Thành | Đạt | Nam | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
79 | 2021010727 | Hà Hải | Dương | Nam | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
80 | 2021010726 | Phạm Thị Thu | Duyên | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
81 | 2021010736 | Phạm Thị Ái | Giang | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
82 | 2021010740 | Nguyễn Lê Kiều | Hạnh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
83 | 2021010741 | Trần Hoàng Minh | Hạnh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
84 | 2021010742 | Nguyễn Minh | Hảo | Nam | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
85 | 2021010746 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
86 | 2021010748 | Nguyễn Chiêu | Hoàng | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
87 | 2021010750 | Huỳnh Gia | Huệ | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
88 | 2021010752 | Lâm Gia | Huy | Nam | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
89 | 2021010763 | Phan Thị Tuyết | Linh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
90 | 2021010764 | Thái Hoàng | Linh | Nam | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
91 | 2021010769 | Nguyễn Minh | Luân | Nam | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 5 | 6A | ||||||||||||||||
92 | 2021010770 | Nguyễn Thị Thu | Luyến | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 406 | 6A | ||||||||||||||||
93 | 2021010773 | Vơ Trần Diễm | Mi | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
94 | 2021010774 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
95 | 2021010776 | Trần Bảo Diệu | My | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
96 | 2021010780 | Đặng Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
97 | 2021010783 | Phạm Huỳnh Bảo | Ngân | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
98 | 2021010791 | Nguyễn Thành | Nguyên | Nam | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
99 | 2021010792 | Hà Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
100 | 2021010793 | Bùi Thị Hàn | Nhật | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
101 | 2021010409 | Nguyễn Linh | Nhi | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
102 | 2021010794 | Đặng Thị Ái | Nhi | Nữ | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000791 | 91 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
103 | 2021010413 | Phạm Nguyễn Thảo | Như | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 405 | 6A | ||||||||||||||||
104 | 2021010803 | Hà Thị Quỳnh | Như | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
105 | 2021010412 | Nguyễn Ngọc Thùy | Nhung | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
106 | 2021010806 | Nguyễn Thị Quỳnh | Oanh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
107 | 2021010807 | Vũ Thị Lâm | Oanh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
108 | 2021010416 | Hoàng Thanh | Phương | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
109 | 2021010418 | Vơ Trần Trúc | Phương | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
110 | 2021010811 | Chung Minh | Qui | Nam | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
111 | 2021010812 | Đỗ Thị | Quyên | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
112 | 2021010813 | Nguyễn Phương | Quyên | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
113 | 2021010819 | Nguyễn Hoàng Xuân | Quỳnh | Nữ | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
114 | 2021010421 | Nguyễn Ngọc | Sơn | Nam | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
115 | 2021010823 | Lê Trần Thanh | Tâm | Nam | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
116 | 2021010425 | Phan Thúy | Thanh | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 404 | 6A | ||||||||||||||||
117 | 2021010830 | Phan Thụy Minh | Thi | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
118 | 2021010432 | Trần Anh | Thư | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
119 | 2021010433 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
120 | 2021010434 | Trương Minh | Thư | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
121 | 2021010839 | Phan Anh | Thư | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
122 | 2021010840 | Chu Thị Hoài | Thương | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
123 | 2021010428 | Bùi Thị Như | Thủy | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
124 | 2021010430 | Trần Lê Ánh | Thuyên | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
125 | 2021010841 | Trần Thái Thủy | Tiên | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
126 | 2021010842 | Bùi Trần Kiều | Trang | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 403 | 6A | ||||||||||||||||
127 | 2021010848 | Hồ Lan | Trinh | Nữ | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
128 | 2021010441 | Nguyễn Lê Phương | Trúc | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
129 | 2021010442 | Nguyễn Thị Hoàng | Trúc | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
130 | 2021010443 | Nguyễn Ngọc | Tú | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
131 | 2021010444 | Vũ Văn | Tuấn | Nam | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
132 | 2021010448 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
133 | 2021010449 | Đàm Thụy Uyển | Vân | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
134 | 2021010451 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
135 | 2021010452 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 20DLH03 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
136 | 2021010864 | Lê Ngọc Yến | Vy | Nữ | 20DQN01 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000546 | 46 | 2021101000646 | 46 | 2021101000792 | 92 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
137 | 2021010703 | Hồng Quế | Anh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 402 | 6A | ||||||||||||||||
138 | 2021010704 | Lê Thị Hồng | Anh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
139 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
140 | 2021010707 | Nguyễn Nhựt | Anh | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
141 | 2021010708 | Nguyễn Trần Ngọc | Anh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
142 | 2021010711 | Phạm Thị Mỹ Ngọc | Ánh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
143 | 2021010712 | Nguyễn Hoàng | Bá | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
144 | 2021010715 | Phan Lê Thanh | B́nh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
145 | 2021010717 | Đinh Thái | Châu | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
146 | 2021010729 | Nguyễn Quốc | Đại | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
147 | 2021010720 | Trương Quỳnh Ngọc | Diễm | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
148 | 2021010721 | Trần Hân | Du | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
149 | 2021010734 | Nguyễn Hải | Đức | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 6 | 6A | ||||||||||||||||
150 | 2021010724 | Đoàn Bùi Quang | Dũng | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
151 | 2021010728 | Lê Khắc | Dương | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
152 | 2021010725 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
153 | 2021010737 | Vơ Thị Hương | Giang | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
154 | 2021010743 | Phạm Nguyễn Thiên | Hằng | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
155 | 2021010745 | Thị Minh | Hậu | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
156 | 2021010747 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 401 | 6A | ||||||||||||||||
157 | 2021010749 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
158 | 2021010751 | Trịnh Công | Hùng | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
159 | 2021010756 | Khổng Thị | Hường | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
160 | 2021010754 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
161 | 2021010758 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
162 | 2021010760 | Đào Thị Diệu | Linh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
163 | 2021010761 | Lê Lam | Linh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
164 | 2021010762 | Nguyễn Thảo | Linh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
165 | 2021010767 | Văn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
166 | 2021010768 | Phạm Đức Hoàng | Long | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
167 | 2021010771 | Nguyễn Duy | Mai | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
168 | 2021010775 | Phan Huyền | My | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
169 | 2021010777 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
170 | 2021010779 | Hồ Thị Kim | Nga | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000793 | 93 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
171 | 2021010782 | Nguyễn Đoàn Kim | Ngân | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 312 | 6A | ||||||||||||||||
172 | 2021010784 | Trần Kim | Ngân | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
173 | 2021010785 | Nguyễn Thị Thúy | Ngọc | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
174 | 2021010788 | Đỗ Trung | Nguyên | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
175 | 2021010789 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
176 | 2021010796 | Nguyễn Ngô Đông | Nhi | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
177 | 2021010798 | Trần Phương | Nhi | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
178 | 2021010799 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
179 | 2021010805 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
180 | 2021010810 | Phạm Quỳnh Lan | Phương | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
181 | 2021010815 | Đặng Như | Quỳnh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 311 | 6A | ||||||||||||||||
182 | 2021010817 | Lê Thị Như | Quỳnh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
183 | 2021010820 | Nguyễn Thị Thanh | Quỳnh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
184 | 2021010822 | Đỗ Đ́nh | Tâm | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
185 | 2021010827 | Đoàn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
186 | 2021010826 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
187 | 2021010834 | Nguyễn Thanh | Thúy | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
188 | 2021010835 | Trần Phạm Hoàng | Thụy | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
189 | 2021010846 | Phạm Thuỳ Linh | Trang | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
190 | 2021010845 | Phạm Ngọc Thùy | Trang | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
191 | 2021010851 | Nguyễn Ngọc Tú | Trinh | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 310 | 6A | ||||||||||||||||
192 | 2021010850 | Lê Nguyễn Phương | Trinh | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
193 | 2021010853 | Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
194 | 2021010855 | Nguyễn Thái | Tuấn | Nam | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
195 | 2021010856 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
196 | 2021010857 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
197 | 2021010858 | Nguyễn Trịnh Phương | Uyên | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
198 | 2021010859 | Phạm Lê Phương | Uyên | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
199 | 2021010860 | Nguyễn Thị Diệu | Vân | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
200 | 2021010861 | Nguyễn Thúy | Vân | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
201 | 2021010865 | Nguyễn Thị Yến | Vy | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 309 | 6A | ||||||||||||||||
202 | 2021010866 | Nguyễn Tường | Vy | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
203 | 2021010863 | Huỳnh Nguyễn Khánh | Vy | Nữ | 20DQN03 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
204 | 2021010867 | Liêu Mỹ | Yến | Nữ | 20DQN02 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 2021101000547 | 47 | 2021101000647 | 47 | 2021101000794 | 94 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
205 | 2021005900 | Vơ Ngọc Thúy | An | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
206 | 2021010099 | Hà Kiều | Anh | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
207 | 2021010107 | Vi Lê Hoài | Anh | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
208 | 2021010109 | Nguyễn Ngọc | Ánh | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
209 | 2021010128 | Bùi Quang | Đông | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 7 | 6A | ||||||||||||||||
210 | 2021010123 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
211 | 2021010124 | Đào Quang | Duy | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
212 | 2021010132 | Dương Vũ Hoàng | Giang | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 308 | 6A | ||||||||||||||||
213 | 2021010135 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
214 | 2021005915 | Chung Ngọc | Hân | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
215 | 2021010138 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
216 | 2021001045 | Lê Tâm | Hảo | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
217 | 2021010154 | Lê Thị | Hoa | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
218 | 2021010158 | Huỳnh Thị Tuyết | Hồng | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
219 | 2021010161 | Huỳnh Hoàng Hồng | Huệ | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
220 | 2021007431 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
221 | 2021010166 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 307 | 6A | ||||||||||||||||
222 | 2021007412 | Lư Cẩm | Kha | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
223 | 2021010174 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
224 | 2021010184 | Lê Hoàng Nhật | Lệ | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
225 | 2021001037 | Bùi Lê Khánh | Linh | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
226 | 2021001049 | Trần Thị Cẩm | Loan | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
227 | 2021010192 | Trịnh Thị | Loan | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
228 | 2021010195 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
229 | 2021005903 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
230 | 2021001052 | Nguyễn Phúc | Nguyên | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000795 | 95 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
231 | 2021005921 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
232 | 2021010222 | Nguyễn Thị | Nguyệt | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 306 | 6A | ||||||||||||||||
233 | 2021010232 | Nguyễn Thị | Nhi | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
234 | 2021010239 | Hồ Nguyễn | Như | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
235 | 2021010241 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
236 | 2021010243 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
237 | 2021005904 | Trần Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
238 | 2021010237 | Nguyễn Thị Thùy | Nhung | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
239 | 2021010246 | Nguyễn Hoàng Nhật | Oanh | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
240 | 2021010250 | Trương Đ́nh Tấn | Phát | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
241 | 2021010255 | Nguyễn Thị | Phúc | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
242 | 2021001029 | Nguyễn Trần Thục | Quyên | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 305 | 6A | ||||||||||||||||
243 | 2021010285 | Đinh Toàn | Thắng | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
244 | 2021001022 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
245 | 2021010278 | Đặng Phương | Thảo | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
246 | 2021010279 | Hàn Thị Thu | Thảo | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
247 | 2021007421 | Trương Thị Kim | Thoa | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
248 | 2021010313 | Trần Thị | Thương | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
249 | 2021010315 | Nguyễn Thị Thùy | Tiên | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
250 | 2021001023 | Vơ Thị Thu | Trang | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
251 | 2021010327 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trinh | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
252 | 2021001017 | Phạm Văn | Trung | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
253 | 2021010331 | Phạm Quang | Trường | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
254 | 2021010334 | Thái Hoàng | Tuấn | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
255 | 2021001036 | Vơ Nguyễn Khánh | Uyên | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 304 | 6A | ||||||||||||||||
256 | 2021010344 | Nguyễn Duy Khánh | Vân | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
257 | 2021010347 | Hồ Nguyễn Hà | Vi | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000548 | 48 | 2021101000648 | 48 | 2021101000796 | 96 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
258 | 2021010096 | Trần Hoàng | An | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
259 | 1721000720 | Trần Ngọc Thùy | An | Nữ | 17DKT1 | 2021101000797 | 97 | 303 | 6A | |||||||||||||||||||||
260 | 2021010098 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
261 | 2021010104 | Trần Ngọc Tuyết | Anh | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
262 | 2021010116 | Lê Ngọc Quỳnh | Chi | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
263 | 2021010118 | Trần Thị Thùy | Chi | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
264 | 2021010127 | Nguyễn Quang | Điền | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 8 | 6A | ||||||||||||||||
265 | 2021010130 | Phạm Tuấn | Đức | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
266 | 2021010131 | Trần | Đức | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
267 | 2021010142 | Nguyễn Đỗ Gia | Hân | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
268 | 2021010146 | Phan Ngọc | Hân | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 303 | 6A | ||||||||||||||||
269 | 1911000186 | Vơ Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19CTC | 2021101000649 | 49 | 302 | 6A | |||||||||||||||||||||
270 | 2021010140 | Phạm Việt | Hằng | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
271 | 2021010172 | Lê Nhật Đăng | Khoa | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
272 | 2021010178 | Vơ Tuấn | Kiệt | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
273 | 2021010182 | Nguyễn Ngọc Bảo | Lâm | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
274 | 1710330422 | Lâm Yến | Linh | Nữ | C17C3D | 2021101000549 | 49 | 302 | 6A | |||||||||||||||||||||
275 | 2021010190 | Trần Quốc | Linh | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
276 | 1730330122 | Hàng Thị Huỳnh | Liên | Nữ | C17Q3C3A | 2021101000649 | 49 | 302 | 6A | |||||||||||||||||||||
277 | 2021010197 | Trần Ngọc Ánh | Mai | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
278 | 2021010211 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
279 | 2021010213 | Phạm Thanh | Ngân | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
280 | 1721002025 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 17DKS3 | 2021101000649 | 49 | 302 | 6A | |||||||||||||||||||||
281 | 2021010215 | Lê Hà Thanh | Ngọc | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
282 | 2021010229 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 302 | 6A | ||||||||||||||||
283 | 2021010230 | Nguyễn Hải | Nhi | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
284 | 2021010235 | Trần Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
285 | 2021010236 | Trương Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
286 | 2021010242 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
287 | 2021010245 | Đỗ Thị Xuân | Nương | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
288 | 2021010251 | Lê Nhật | Phi | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000797 | 97 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
289 | 2021010258 | Hồ Thạnh | Phước | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
290 | 1710360419 | Phạm Hữu | Phước | Nam | C17C6D | 2021101000549 | 49 | 9 | 6A | |||||||||||||||||||||
291 | 2021010266 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
292 | 2021010267 | Lê Đ́nh | Quư | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 9 | 6A | ||||||||||||||||
293 | 1710360421 | Lê Thị Kim | Quyên | Nữ | C17C6D | 2021101000549 | 49 | 301 | 6A | |||||||||||||||||||||
294 | 2021010270 | Vơ Thị Ngọc | Quyên | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
295 | 2021010284 | Vơ Thị Thu | Thảo | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
296 | 2021010288 | Nguyễn Hữu | Thế | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
297 | 2021010296 | Nguyễn Phạm Hoài | Thu | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
298 | 2021010297 | Nguyễn Thị Minh | Thu | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 301 | 6A | ||||||||||||||||
299 | 2021010305 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
300 | 2021010308 | Trần Anh | Thư | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
301 | 2021010309 | Trần Minh | Thư | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
302 | 2021010312 | Phùng Thị Hoài | Thương | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
303 | 2021010299 | Lê Thị Ngọc | Thuư | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
304 | 2021010301 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
305 | 2021010300 | Phan Phương | Thùy | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
306 | 1621004921 | Nguyễn Cao Đan | Thy | Nữ | 16DBH1 | 2021101000549 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | |||||||||||||||||||
307 | 1710520130 | Vơ Thị Thu | Thơ | Nữ | C17E2A | 2021101000549 | 49 | 212 | 6A | |||||||||||||||||||||
308 | 2021010321 | Huỳnh Thị Kiều | Trang | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | ||||||||||||||||
309 | 1621005327 | Lưu Thị | Trang | Nữ | 16DTX | 2021101000549 | 49 | 2021101000798 | 98 | 212 | 6A | |||||||||||||||||||
310 | 2021010325 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
311 | 1610411021 | Thân Quốc | Tín | Nam | C16D1 | 2021101000798 | 98 | 10 | 6A | |||||||||||||||||||||
312 | 2021010335 | Huỳnh Kim | Tuyền | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
313 | 2021010336 | Huỳnh Thanh | Tuyền | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
314 | 2021010337 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
315 | 2021010338 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
316 | 2021010341 | Nguyễn Diệu | Uyên | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
317 | 2021010345 | Trần Thị Tường | Vân | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
318 | 2021010346 | Cao Nữ Yến | Vi | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
319 | 2021010349 | Trần Dương | Viện | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
320 | 2021010350 | Trần Quốc | Việt | Nam | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
321 | 1721003218 | Trần Linh | Vương | Nam | 17DQN2 | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 10 | 6A | |||||||||||||||||||
322 | 2021010359 | Lê Ngọc | Yến | Nữ | 20DHT01 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000549 | 49 | 2021101000649 | 49 | 2021101000798 | 98 | 211 | 6A | ||||||||||||||||
323 | 2021010094 | Nguyễn Lê Nhă | Ái | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
324 | 1710360401 | Phan Bảo | An | Nam | C17C6D | 2021101000650 | 50 | 10 | 6A | |||||||||||||||||||||
325 | 1621003583 | Hồ Đ́nh | Ân | Nam | 16DTM2 | 2021101000550 | 50 | 10 | 6A | |||||||||||||||||||||
326 | 1721001307 | Vơ Thị Hồng | Ân | Nữ | 17DMA2 | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 210 | 6A | |||||||||||||||||||
327 | 2021010111 | Nguyễn Hoàng Thanh | Ân | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
328 | 2021010103 | Phan Thị Mỹ | Anh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
329 | 2021010106 | Trương Thị Lan | Anh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
330 | 2021010110 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
331 | 2021010114 | Đàm Thị | Bích | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
332 | 2021010119 | Dương Thị Kim | Cúc | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
333 | 2021010129 | Dương Thị Nhật | Đông | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 210 | 6A | ||||||||||||||||
334 | 2021010126 | Lê Bá | Dự | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
335 | 2021010121 | Lê Thị Ngọc | Dung | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
336 | 2021010133 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
337 | 2021010134 | Hồ Thị | Hà | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
338 | 2021010143 | Nguyễn Hoàng Bảo | Hân | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
339 | 2021010145 | Nguyễn Thị Kim | Hân | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
340 | 1732000284 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | LTDH13KT2 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | |||||||||||||||||||||
341 | 2021010147 | Trần Hoàng Bảo | Hân | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
342 | 2021010139 | Phạm Thị Thúy | Hằng | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
343 | 2021010137 | Nguyễn Thị Hồng | Hảo | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 209 | 6A | ||||||||||||||||
344 | 2021010149 | Lê Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
345 | 2021010151 | Đoàn Vọng | Hiếu | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
346 | 2021010157 | Nguyễn Nhật | Hoài | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 10 | 6A | ||||||||||||||||
347 | 2021010159 | Phạm Thị | Hồng | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
348 | 2021010160 | Tạ Thị Bích | Hồng | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
349 | 2021010164 | Phạm Trung | Huy | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
350 | 2021010173 | Lương Nguyễn Công | Khoa | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
351 | 2021010175 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
352 | 1621005191 | Đào Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 16DNH1 | 2021101000550 | 50 | 208 | 6A | |||||||||||||||||||||
353 | 2021010186 | Huỳnh Vương Bảo | Linh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 2021101000799 | 99 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
354 | 1832000055 | Ngô Thị Hồng | Oanh | Nữ | LTDH14KT1 | 2021101000799 | 99 | 208 | 6A | |||||||||||||||||||||
355 | 1721002480 | Ngô Minh | Trung | Nam | 17DQK | 2021101000799 | 99 | 11 | 6A | |||||||||||||||||||||
356 | 2021010188 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
357 | 2021010189 | Nguyễn Vũ Khánh | Linh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
358 | 1710530209 | Mai Trọng | Lộc | Nam | C17E3B | 2021101000550 | 50 | 11 | 6A | |||||||||||||||||||||
359 | 2021010199 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
360 | 1721001793 | Nguyễn Thị Trúc | Ni | Nữ | 17DTA2 | 2021101000650 | 50 | 208 | 6A | |||||||||||||||||||||
361 | 2021010208 | Lê Thu | Ngân | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 208 | 6A | ||||||||||||||||
362 | 2021010212 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
363 | 2021010226 | Nguyễn Thị | Nhân | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
364 | 2021010231 | Nguyễn Phạm Nguyên | Nhi | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
365 | 2021010238 | Đặng Khánh | Như | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
366 | 1521001156 | Trần Gia | Như | Nữ | 16DMA2 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | |||||||||||||||||||||
367 | 2021010247 | Phạm Thị Kiều | Oanh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
368 | 2021010248 | Trần Nhật | Phát | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
369 | 2021010264 | Trần Thị Hà | Phương | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
370 | 2021010271 | Nguyễn Hà Như | Quỳnh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
371 | 2021010273 | Lê Thị | Sang | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 207 | 6A | ||||||||||||||||
372 | 2021010286 | Hoàng Minh | Thắng | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
373 | 2021010287 | Trần Trọng | Thắng | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
374 | 2021010276 | Nguyễn Ngọc Trang | Thanh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
375 | 2021010277 | Nguyễn Thanh | Thanh | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
376 | 2021010282 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
377 | 2021010283 | Trần Thu | Thảo | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
378 | 2021010291 | Lâm Phước | Thịnh | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 11 | 6A | ||||||||||||||||
379 | 2021010292 | Nguyễn Phạm Thành | Thông | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
380 | 2021010307 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
381 | 2021010298 | Nguyễn Minh | Thuận | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
382 | 1632000239 | Nguyễn Văn | Thuận | Nam | LTDH12KQ1 | 20211010007100 | 100 | 12 | 6A | |||||||||||||||||||||
383 | 1621004466 | Lê Thùy | Trâm | Nữ | 16DSK | 2021101000550 | 50 | 20211010007100 | 100 | 206 | 6A | |||||||||||||||||||
384 | 1621005347 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 16DNH2 | 2021101000550 | 50 | 206 | 6A | |||||||||||||||||||||
385 | 1710540525 | Lê Thị | Tuyết | Nữ | C17E4E | 2021101000550 | 50 | 206 | 6A | |||||||||||||||||||||
386 | 1721001840 | Phạm Thu | Uyên | Nữ | 17DTA3 | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 206 | 6A | |||||||||||||||||||
387 | 2021010352 | Nguyễn Quang | Vương | Nam | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
388 | 2021010353 | Đỗ Thị Tường | Vy | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 206 | 6A | ||||||||||||||||
389 | 2021010355 | Hoàng Nguyễn Ánh | Vy | Nữ | 20DHT02 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000550 | 50 | 2021101000650 | 50 | 20211010007100 | 100 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
390 | 1721001725 | Đào Thị Kim | Anh | Nữ | 17DTA1 | 20211010007100 | 100 | 205 | 6A | |||||||||||||||||||||
391 | 2021010095 | Hoàng Thị Thuư | An | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
392 | 2021010100 | Hán Thị Vân | Anh | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
393 | 2021010101 | Nguyễn Phùng Vân | Anh | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
394 | 2021010102 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
395 | 1710340201 | Trần Lan | Anh | Nữ | C17C4B | 2021101000551 | 51 | 205 | 6A | |||||||||||||||||||||
396 | 2021010108 | Vơ Thị Vân | Anh | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
397 | 2021010112 | Nguyễn Chí | Bảo | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
398 | 2021010115 | Bùi Nguyễn B́nh | Chân | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
399 | 2021010117 | Nguyễn Kim | Chi | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 205 | 6A | ||||||||||||||||
400 | 2021010122 | Nguyễn Thùy | Dung | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
401 | 2021010125 | Trần Phương | Duy | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
402 | 1621003316 | Ngô Thị | Hà | Nữ | 16DKT2 | 2021101000551 | 51 | 204 | 6A | |||||||||||||||||||||
403 | 2021010141 | Mă Ngọc | Hân | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
404 | 2021010136 | Lương Thị Mỹ | Hảo | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
405 | 2021010153 | Phan Trung | Hiếu | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
406 | 2021010155 | Trương Đỗ Xuân | Hoa | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
407 | 2021010162 | Hứa Quang | Huy | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
408 | 2021010163 | Nguyễn Hữu | Huy | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
409 | 2021010171 | Phạm Gia | Khiêm | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
410 | 2021010179 | Lương Ngọc Diễm | Kiều | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
411 | 2021010180 | Nguyễn Thị Kim | Kiều | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
412 | 2021010191 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
413 | 1621004122 | Trịnh Quốc | Long | Nam | 16DMC1 | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 12 | 6A | |||||||||||||||||||
414 | 2021010193 | Nguyễn Bá | Lộc | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 12 | 6A | ||||||||||||||||
415 | 2021010198 | Phạm Thị Huyền | Mi | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 204 | 6A | ||||||||||||||||
416 | 2021010200 | Cao Lư Hoàng | My | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
417 | 2021010203 | Nguyễn Trà | My | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
418 | 2021010207 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
419 | 1621003406 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | C17E4E | 2021101000551 | 51 | 203 | 6A | |||||||||||||||||||||
420 | 2021010219 | Trần Nguyễn Bá | Ngọc | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
421 | 2021010221 | Nguyễn Đ́nh | Nguyên | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007101 | 101 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
422 | 2021010223 | Vương Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
423 | 1621003151 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 16DKB2 | 2021101000651 | 51 | 203 | 6A | |||||||||||||||||||||
424 | 2021010224 | Hoàng Đức | Nhă | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
425 | 2021010227 | Lê Đ́nh | Nhật | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
426 | 2021010228 | Lê Thị Hồng | Nhi | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
427 | 2021010233 | Nguyễn Vũ Mẫn | Nhi | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
428 | 2021010234 | Trần Gia Nguyễn | Nhi | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
429 | 1730510130 | Nguyễn Minh | Nhựt | Nam | C17Q3E1A | 2021101000551 | 51 | 101 | 6A | |||||||||||||||||||||
430 | 2021010244 | Nguyễn Quốc | Nhựt | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
431 | 2021010252 | Nguyễn Nhất | Phong | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
432 | 2021010260 | Đỗ Thu | Phương | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 203 | 6A | ||||||||||||||||
433 | 2021010262 | Nguyễn Hoàng | Phương | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
434 | 2021010265 | Trịnh Thị Bích | Phương | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
435 | 2021010268 | Đinh Vũ Hoàng | Quyên | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
436 | 2021010274 | Nguyễn Tấn | Tài | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
437 | 2021010281 | Nguyễn Hồng Thanh | Thảo | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
438 | 2021010289 | Nguyễn Thị Kim | Thêu | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
439 | 2021010290 | Huỳnh Đức | Thiện | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
440 | 2021010294 | Lê Thị Bích | Thơ | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
441 | 1710330533 | Phùng Thị | Thu | Nữ | C17C3E | 2021101000551 | 51 | 202 | 6A | |||||||||||||||||||||
442 | 2021010310 | Trần Thị Hà | Thư | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
443 | 2021010311 | Trịnh Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
444 | 2021010303 | Phùng Thị Hồng | Thuyên | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 202 | 6A | ||||||||||||||||
445 | 1710330137 | Hồ Nguyễn Phương | Trinh | Nữ | C17C3A | 2021101000551 | 51 | 202 | 6A | |||||||||||||||||||||
446 | 2021010316 | Trần Thủy | Tiên | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
447 | 2021010314 | Lê Thị Hà | Tiên | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
448 | 1621004926 | Ngô Minh | Tiến | Nam | 16DQT2 | 2021101000651 | 51 | 101 | 6A | |||||||||||||||||||||
449 | 2021010317 | Nguyễn Minh | Tín | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 101 | 6A | ||||||||||||||||
450 | 2021010319 | Lâm Hồ Thiên | Tống | Nam | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
451 | 2021010339 | Đoàn Phương | Uyên | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
452 | 2021010357 | Nguyễn Cẩm | Vy | Nữ | 20DHT03 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000551 | 51 | 2021101000651 | 51 | 20211010007102 | 102 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
453 | 1621005041 | Nguyễn Quang | Đạt | Nam | 16DQN2 | 20211010007102 | 102 | 102 | 6A | |||||||||||||||||||||
454 | 1730510102 | Hoàng Ngọc Tuấn | Anh | Nữ | C17Q3E1A | 2021101000652 | 52 | 201 | 6A | |||||||||||||||||||||
455 | 2021010105 | Trương Công Việt | Anh | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
456 | 1710150302 | Ngô Thanh | Bảo | Nam | C17A5C | 2021101000552 | 52 | 102 | 6A | |||||||||||||||||||||
457 | 2021010113 | Lê Thị | Bắc | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
458 | 1621003276 | Đặng Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 16DKT3 | 2021101000552 | 52 | 201 | 6A | |||||||||||||||||||||
459 | 2021010120 | Trần Đức | Doan | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
460 | 1621004624 | Đặng Phương | Đông | Nam | 16DQK | 2021101000552 | 52 | 20211010007103 | 103 | 102 | 6A | |||||||||||||||||||
461 | 1710140114 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | C17A4A | 2021101000552 | 52 | 201 | 6A | |||||||||||||||||||||
462 | 2021010148 | Trương Thị Ngọc | Hân | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
463 | 2021010152 | Nguyễn Bảo | Hiếu | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
464 | 2021010156 | Hoàng Văn | Hoài | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
465 | 1610371018 | Lương Lưu Đức | Huy | Nam | C16C7A | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 102 | 6A | |||||||||||||||||
466 | 2021010167 | Nguyễn Lan | Hương | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
467 | 1710330108 | Nguyễn Vũ Trầm | Hương | Nữ | C17C3A | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 201 | 6A | |||||||||||||||||||
468 | 2021010168 | Lâm Đạt | Khang | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 102 | 6A | ||||||||||||||||
469 | 2021010169 | Đặng Duy | Khanh | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
470 | 2021010170 | Phan Đ́nh | Khánh | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
471 | 2021010176 | Trần Thục | Khuê | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 201 | 6A | ||||||||||||||||
472 | 2021010177 | Nguyễn Vũ An | Khương | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
473 | 2021010183 | Nguyễn Ngọc | Lầu | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
474 | 1621004753 | Đặng Thị Trúc | Mai | Nữ | 16DDA | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 111 | 6A | |||||||||||||||||||
475 | 2021010202 | Lê Thị Diễm | My | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 111 | 6A | ||||||||||||||||
476 | 2021010204 | Dương Thị Ly | Na | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 111 | 6A | ||||||||||||||||
477 | 2021010206 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 111 | 6A | ||||||||||||||||
478 | 2021010214 | Diệp Kim | Ngọc | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 111 | 6A | ||||||||||||||||
479 | 2021010217 | Nguyễn Sơn Hồng | Ngọc | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 111 | 6A | ||||||||||||||||
480 | 2021010218 | Phạm Thị Như | Ngọc | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 111 | 6A | ||||||||||||||||
481 | 2021010225 | Cao Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 111 | 6A | ||||||||||||||||
482 | 2021010240 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 111 | 6A | ||||||||||||||||
483 | 1721002965 | Nguyễn Thị Kim | Nhi | Nữ | 17DIF | 2021101000552 | 52 | 111 | 6A | |||||||||||||||||||||
484 | 1710340320 | Lê Hồng | Oanh | Nữ | C17C4C | 2021101000552 | 52 | 110 | 6A | |||||||||||||||||||||
485 | 2021010249 | Trần Tấn | Phát | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
486 | 2021010253 | Lâm Đạt | Phúc | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
487 | 2021010254 | Lê Hoàng | Phúc | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007103 | 103 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
488 | 2021010256 | Nguyễn Thanh | Phúc | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
489 | 2021010257 | Đặng Châu Trường | Phước | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 103 | 6A | ||||||||||||||||
490 | 2021010261 | Lê Minh | Phương | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
491 | 2021010263 | Nguyễn Thị Lam | Phương | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
492 | 2021010272 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
493 | 2021010280 | Nguyễn Hồ Phương | Thảo | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
494 | 2021010293 | Vũ Duy | Thông | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 104 | 6A | ||||||||||||||||
495 | 2021010304 | Đinh Minh | Thư | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
496 | 2021010306 | Nguyễn Lê Anh | Thư | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
497 | 2021010302 | Vơ Thị Thanh | Thúy | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
498 | 2021010318 | Nguyễn Mạnh | Toàn | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 104 | 6A | ||||||||||||||||
499 | 2021010323 | Nguyễn Thị Nam | Trân | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 110 | 6A | ||||||||||||||||
500 | 2021010320 | Doăn Thị Đài | Trang | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
501 | 2021010322 | Trần Thùy | Trang | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
502 | 2021010324 | Nguyễn Lê Minh | Trí | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 104 | 6A | ||||||||||||||||
503 | 2021010328 | Nguyễn Minh | Trọng | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 104 | 6A | ||||||||||||||||
504 | 2021010329 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 104 | 6A | ||||||||||||||||
505 | 2021010330 | Nguyễn Văn | Trường | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 104 | 6A | ||||||||||||||||
506 | 1721000861 | Nguyễn Ngọc Phương | Tâm | Nữ | 17DKT1 | 2021101000552 | 52 | 109 | 6A | |||||||||||||||||||||
507 | 2021010332 | Đỗ Nguyên Hoàng | Tú | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
508 | 2021010340 | Lư Thị Phương | Uyên | Nữ | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
509 | 2021010342 | Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
510 | 2021010343 | Mai Tấn | Văn | Nam | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 104 | 6A | ||||||||||||||||
511 | 2021010348 | Lê Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
512 | 2021010351 | Phạm Hữu | Vĩnh | Nam | 20DHT04 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 104 | 6A | ||||||||||||||||
513 | 2021010354 | Đỗ Tường | Vy | Nữ | 20DHT05 | Hệ thống thông tin quản lư | 2021101000552 | 52 | 2021101000652 | 52 | 20211010007104 | 104 | 109 | 6A | ||||||||||||||||
DS gồm có 513 SV./. | ||||||||||||||||||||||||||||||
TP.HCM, ngày 01 tháng 02 năm 2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||||||||||||||||||
Đinh Văn Mỹ | ThS. Nguyễn Lai Dương Phong |