BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D BỊ BUỘC THÔI HỌC | |||||||||||||
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 | |||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP SV | ĐTBC HỌC KỲ |
CTĐT | KHÓA ĐÀO TẠO |
GHI CHÚ | KHOA | |||
1 | 1721000682 | Ngô Văn | Long | 01/04/1999 | 17DTH | 0.00 | Đặc thù | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Công nghệ thông tin | |||
2 | 1721001949 | Nguyễn Thị Minh | Tuyết | 08/04/1999 | 17DLH | 0.00 | Đặc thù | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Du lịch | |||
3 | 1721001920 | Trương Thị Tâm | Thanh | 31/03/1999 | 17DSK | 0.00 | Đặc thù | 17D | Bỏ học lần 2 | Khoa Du lịch | |||
4 | 1921007232 | Huỳnh Ngọc Phương | Thy | 07/01/2001 | CLC_19DKS03 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Du lịch | |||
5 | 1721000783 | Hoàng Đăng | Khoa | 05/08/1999 | 17DKT1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |||
6 | 1821003049 | Mai Ngọc Đan | Thanh | 25/12/2000 | 18DAC1 | 0.80 | Đại trà | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |||
7 | 1921006503 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 02/11/2001 | CLC_19DKT03 | 0.00 | CLC | 19D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |||
8 | 1721002133 | Trương Nhật | Bằng | 07/02/1999 | 17DQK | 0.00 | Đại trà | 17D | Bỏ học lần 2 | Khoa Kinh tế - Luật | |||
9 | 1821004853 | Nguyễn Thị Cẩm | Hoa | 17/10/2000 | 18DQK | 0.00 | Đại trà | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kinh tế - Luật | |||
10 | 1721001672 | Đỗ Quang | Trường | 09/12/1999 | 17DMA2 | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Marketing | |||
11 | 1821003609 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 28/04/2000 | 18DMC1 | 0.00 | Đại trà | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Marketing | |||
12 | 1921005343 | Đinh Thị Vân | Anh | 27/12/2001 | CLC_19DMA05 | 0.79 | CLC | 19D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Marketing | |||
13 | 1921005500 | Trần Châu Ngọc | Linh | 20/06/2001 | CLC_19DMA08 | 0.00 | CLC | 19D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Marketing | |||
14 | 1921005434 | Quản Thị Thanh | Hoa | 14/03/2000 | CLC_19DMA10 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Marketing | |||
15 | 1721001724 | Đỗ Thị Minh | Anh | 28/04/1999 | 17DTA2 | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
16 | 1821004096 | Vơ Hồng | Ngọc | 15/08/2000 | 18DTA01 | 0.45 | Đại trà | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
17 | 1821000070 | Lê Thị Như | Ư | 14/08/2000 | 18DTA01 | 0.00 | Đại trà | 18D | Bỏ học lần 2 | Khoa Ngoại ngữ | |||
18 | 1821004014 | Đỗ Thanh | Hà | 29/08/2000 | 18DTA03 | 0.00 | Đại trà | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ | |||
19 | 1721002288 | Trương Thị Ánh | Loan | 18/10/1999 | 17DDA | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
20 | 1721002379 | Phan Tấn | Quyền | 02/01/1999 | 17DDA | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
21 | 1821004885 | Trần Văn | Huyền | 10/01/2000 | CLC_18DQT02 | 0.00 | CLC | 18D | Bỏ học lần 2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
22 | 1821005135 | Lê Đức | Sang | 30/04/1999 | 18DBH2 | 0.00 | Đại trà | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
23 | 1821004959 | Phạm Nhật | Long | 15/11/2000 | 18DQT7 | 0.00 | Đại trà | 18D | Bỏ học lần 2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
24 | 1921005208 | Nguyễn Lê | Thiện | 11/01/2001 | CLC_19DQT01 | 0.00 | CLC | 19D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh | |||
25 | 1721001490 | Nguyễn Nhật | Nam | 16/02/1998 | 17DIF | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |||
26 | 1821006106 | Đoàn Phan Ngọc | Hiếu | 02/01/2000 | CLC_18DTC01 | 0.00 | CLC | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |||
27 | 1821005645 | Đinh Thị Ngọc | Hân | 19/12/2000 | 18DIF | 0.00 | Đại trà | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |||
28 | 1821005861 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 03/01/2000 | 18DNH1 | 0.00 | Đại trà | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |||
29 | 1921006470 | Vũ Hùng | Xuân | 24/06/2001 | CLC_19DTC01 | 0.35 | CLC | 19D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |||
30 | 1921006224 | Hồ Thị Ngọc | Ḥa | 31/05/2001 | CLC_19DTC02 | 0.94 | CLC | 19D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |||
31 | 1721000584 | Hoàng Tiến | Hưng | 01/02/1999 | 17DKB1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
32 | 1721000637 | Đỗ Duy | Tuấn | 17/12/1999 | 17DKB2 | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
33 | 1721002711 | Trần Phúc | Đăng | 10/05/1999 | 17DTD | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
34 | 1721003067 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 13/06/1999 | 17DTD | 0.00 | Đại trà | 17D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
35 | 1821002491 | Lê Hồng Mỹ | Châu | 11/02/2000 | 18DKB02 | 0.00 | Đại trà | 18D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |||
36 | 1721003144 | Vũ Thanh | Tùng | 09/09/1999 | 17DPF | 0.00 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thuế - Hải quan | |||
37 | 1721001240 | Phạm Nguyễn Bảo | Trân | 02/08/1999 | 17DKQ1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thương mại | |||
38 | 1721002830 | Trần Hoàng Nguyên | Kha | 17/01/1999 | 17DTM1 | 0.75 | Đại trà | 17D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
39 | 1721001168 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 18/04/1999 | 17DTM1 | 0.00 | Đại trà | 17D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thương mại | |||
40 | 1821003295 | Nguyễn Duy | Long | 05/04/2000 | CLC_18DTM03 | 0.00 | CLC | 18D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thương mại | |||
41 | 1821003394 | Trương Tấn | Sang | 26/10/2000 | CLC_18DTM04 | 0.00 | CLC | 18D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
42 | 1921002188 | Huỳnh Nguyễn Tuyết | Nhung | 10/06/2001 | CLC_19DTM01 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thương mại | |||
43 | 1921006048 | Lê Hoàng | Thiên | 05/05/2001 | CLC_19DTM07 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thương mại | |||
44 | 1921001600 | Hà Tiểu | B́nh | 16/02/2001 | 19DKQ2 | 0.00 | Đại trà | 19D | Bị CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thương mại | |||
45 | 1921001612 | Nguyễn Xuân | Trang | 16/12/2001 | 19DTM2 | 0.00 | Đại trà | 19D | Bỏ học lần 2 | Khoa Thương mại |