|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN KHÓA 19C BỊ CẢNH BÁO KẾT QUẢ
HỌC TẬP |
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
ĐTBC
HỌC KỲ |
CTĐT |
KHÓA |
GHI CHÚ |
1 |
1621002585 |
Cao Minh |
Đạt |
25/03/1998 |
CLC_19CTC |
0.79 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
2 |
1621003194 |
Nguyễn Thị Thảo |
Hiền |
14/11/1998 |
CLC_19CMA02 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
3 |
1621003248 |
Vơ Thị Huỳnh |
Tuyết |
17/03/1998 |
CLC_19CMA02 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
4 |
1911000052 |
Nguyễn Mai Tuyết |
Nhung |
23/12/2001 |
CLC_19CKQ |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
5 |
1911001066 |
Trịnh Đông |
Khánh |
17/06/2001 |
CLC_19CTC |
0.16 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
6 |
1911000160 |
Lâm Quang |
Thoại |
24/11/2000 |
CLC_19CTC |
0.66 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
7 |
1911000262 |
Nguyễn Thụy Nhật |
Hoàng |
05/02/2001 |
CLC_19CQT01 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
8 |
1911000270 |
Đặng Minh |
Hạ |
17/06/2001 |
CLC_19CQT01 |
0.26 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
9 |
1911000888 |
Huỳnh Ngọc |
Trung |
10/11/2000 |
CLC_19CKQ |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
10 |
1911000913 |
Đặng Nguyễn Ngọc |
Huyền |
19/09/2000 |
CLC_19CKQ |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
11 |
1911000923 |
Hồ Long |
Trịnh |
20/08/2001 |
CLC_19CMA02 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
12 |
1911000945 |
Nguyễn Đăng |
Hậu |
11/02/2001 |
CLC_19CMA01 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
13 |
1911000721 |
Kim Huyền |
Duy |
01/10/2001 |
CLC_19CQT01 |
0.05 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
14 |
1911000858 |
Phạm Văn |
Hùng |
23/06/2001 |
CLC_19CKS01 |
0.38 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 14 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|