|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D, 20D BỊ CẢNH BÁO
KẾT QUẢ HỌC TẬP |
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
ĐTBC
HỌC KỲ |
CTĐT |
Khóa |
GHI CHÚ |
KHOA |
1 |
1721000656 |
Trần Thị Thanh |
Châu |
29/03/1999 |
17DTH |
0.00 |
Đặc thù |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
2 |
1721000668 |
Lâm Lê |
Huy |
19/09/1999 |
17DTK |
0.00 |
Đặc thù |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
3 |
1721000670 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
04/07/1999 |
17DTK |
0.00 |
Đặc thù |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
4 |
1921006695 |
Đinh Minh |
Hiếu |
27/08/2001 |
19DTH1 |
0.67 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
5 |
1921004007 |
Lê Lâm Gia |
Minh |
29/10/2001 |
19DTH1 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
6 |
1921006859 |
Bùi Kiều |
Trang |
11/10/2001 |
19DTH1 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
7 |
1921006897 |
Nguyễn Huy |
Vũ |
13/11/2001 |
19DTH2 |
0.13 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
8 |
1921006826 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
26/06/2001 |
19DTH3 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
9 |
1921006661 |
Trần Vũ |
Đại |
15/06/2001 |
19DTK1 |
0.75 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
10 |
1921006767 |
Nguyễn Trương Hoàng |
Ngự |
27/10/2001 |
19DTK1 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
11 |
1921006873 |
Phạm Quang |
Trung |
16/03/2001 |
19DTK1 |
0.88 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
12 |
1921006689 |
Nguyễn Kim |
Hậu |
27/02/2000 |
19DTK2 |
0.75 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
13 |
1921006731 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
29/01/2001 |
19DTK2 |
0.75 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
14 |
2021010124 |
Đào Quang |
Duy |
15/10/2002 |
20DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
15 |
2021010344 |
Nguyễn Duy Khánh |
Vân |
06/06/2002 |
20DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
16 |
2021010346 |
Cao Nữ Yến |
Vi |
15/11/2002 |
20DHT02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
17 |
2021010248 |
Trần Nhật |
Phát |
04/04/2002 |
20DHT03 |
0.50 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
18 |
2021010163 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
18/12/2002 |
20DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
19 |
2021010113 |
Lê Thị |
Bắc |
24/07/2002 |
20DHT05 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
20 |
2021010156 |
Hoàng Văn |
Hoài |
04/04/2001 |
20DHT05 |
0.79 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
21 |
2021010177 |
Nguyễn Vũ An |
Khương |
26/02/2002 |
20DHT05 |
0.44 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
22 |
2021010214 |
Diệp Kim |
Ngọc |
25/09/2002 |
20DHT05 |
0.12 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Công nghệ thông tin |
23 |
1721002648 |
Tạ Huỳnh Thúy |
Vy |
06/04/1999 |
17DQN1 |
0.07 |
Đặc thù |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
24 |
1721001898 |
Nguyễn Hoàng Trà |
My |
27/07/1999 |
17DSK |
0.00 |
Đặc thù |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
25 |
1721001918 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
14/04/1999 |
17DSK |
0.36 |
Đặc thù |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
26 |
1721002625 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
25/01/1999 |
CLC_17DKS |
0.00 |
CLC |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
27 |
1821001733 |
Dương Thị Kim |
Quyên |
22/09/2000 |
18DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
28 |
1821001769 |
Lê Minh |
Trường |
07/04/2000 |
18DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
29 |
1821004646 |
Trần Gia |
Tuấn |
12/05/2000 |
18DKS02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
30 |
1821004643 |
Nguyễn Văn |
Trung |
13/10/2000 |
18DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
31 |
1821004271 |
Lữ Lê Ngọc |
Hậu |
26/02/2000 |
18DLH1 |
0.06 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
32 |
1821005413 |
Trần Trung |
Hiếu |
24/06/2000 |
18DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
33 |
1821001876 |
Huỳnh Ngọc Khánh |
Nguyên |
16/06/2000 |
18DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
34 |
1821001789 |
Phan Lê Thúy |
Vy |
25/04/2000 |
18DQN01 |
0.11 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
35 |
1821005452 |
Nguyễn Trần Kim |
Ngân |
31/08/2000 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
36 |
1821005553 |
Nguyễn Thảo |
Vy |
06/01/2000 |
18DQN02 |
0.08 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
37 |
1921007356 |
Dương Thị Hồng |
Ngọc |
30/03/2001 |
19DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
38 |
1921007016 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
20/05/2000 |
19DLH1 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
39 |
1921007476 |
Trương Thị Thanh |
Hằng |
04/08/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
40 |
1921007522 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngân |
24/06/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
41 |
1921007565 |
Trần Mạnh |
Quư |
13/11/2001 |
19DQN03 |
0.83 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
42 |
1921006950 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
27/12/2001 |
19DSK |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
43 |
1921007230 |
Nguyễn Thị Bích |
Thùy |
27/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
44 |
1921007073 |
Dương Khánh |
Duy |
21/05/2001 |
CLC_19DKS03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
45 |
1921007183 |
Vơ Huỳnh |
Như |
02/03/2001 |
CLC_19DKS03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
46 |
2021006079 |
Huỳnh Tuyết |
Nhung |
07/09/2002 |
20DKS01 |
0.19 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
47 |
2021005971 |
Đỗ Văn |
Phi |
25/05/2002 |
20DLH01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
48 |
2021010368 |
Trần Minh |
Cường |
17/10/2002 |
20DLH02 |
0.56 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
49 |
2021010420 |
Trần Tuyết |
Sang |
17/12/2002 |
20DLH02 |
0.47 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
50 |
2021010423 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tân |
09/08/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
51 |
2021007454 |
Lê Thị Minh |
Thùy |
11/07/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
52 |
2021010840 |
Chu Thị Hoài |
Thương |
24/01/2002 |
20DQN02 |
0.09 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
53 |
2021010846 |
Phạm Thuỳ Linh |
Trang |
15/06/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
54 |
2021010712 |
Nguyễn Hoàng |
Bá |
05/02/2002 |
20DQN03 |
0.56 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
55 |
2021010845 |
Phạm Ngọc Thùy |
Trang |
04/05/2002 |
20DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
56 |
2021000353 |
Ngô Thanh |
Trúc |
08/01/2002 |
CLC_20DKS01 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
57 |
2021010555 |
Trịnh Long |
Nữ |
05/07/2002 |
CLC_20DKS03 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
58 |
2021010614 |
Nguyễn Kim Mai |
Vy |
11/02/2002 |
CLC_20DKS04 |
0.75 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
59 |
2021010615 |
Trần Mẫn |
Vy |
18/03/2002 |
CLC_20DKS04 |
0.75 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Du lịch |
60 |
1721000866 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
04/10/1999 |
17DAC2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
61 |
1721000784 |
Vơ Bá Anh |
Khôi |
01/05/1999 |
17DKT1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
62 |
1721000793 |
Vơ Thị Mỹ |
Linh |
21/10/1999 |
17DKT2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
63 |
1721000830 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
03/08/1999 |
17DKT2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
64 |
1721000859 |
Đinh Ngọc Thanh |
Tâm |
27/07/1999 |
17DKT2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
65 |
1721000881 |
Trần Thị Ngọc |
Thúy |
19/04/1999 |
17DKT2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
66 |
1821002880 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
08/10/2000 |
CLC_18DKT01 |
0.75 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
67 |
1821003103 |
Tăng Bảo |
Trân |
20/04/2000 |
CLC_18DKT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
68 |
1821001495 |
Lê Thị Cẩm |
Nhân |
08/05/2000 |
18DAC1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
69 |
1821003117 |
Lỡ Thị Thúy |
Tuyết |
09/10/2000 |
18DAC1 |
0.45 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
70 |
1821002928 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Hồng |
18/05/2000 |
18DKT1 |
0.21 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
71 |
1821003120 |
Đỗ Phương |
Uyên |
30/10/2000 |
18DKT1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
72 |
1821003141 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vy |
19/11/2000 |
18DKT1 |
0.38 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
73 |
1821003122 |
Hồ Phương |
Uyên |
04/10/2000 |
18DKT2 |
0.79 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
74 |
1821003146 |
Phan Hà |
Xuyên |
02/05/2000 |
18DKT2 |
0.75 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
75 |
1921006555 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
76 |
1921004930 |
Nguyễn Ngọc Như |
Thảo |
14/02/2001 |
19DKT1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
77 |
2021010027 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sương |
01/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
0.19 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
78 |
2021010052 |
Huỳnh Công |
Trí |
11/07/2002 |
CLC_20DKT01 |
0.66 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
79 |
2021010034 |
Nguyễn Trung |
Thắng |
04/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.19 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
80 |
2021010039 |
Lâm Anh |
Thư |
15/12/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.78 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
81 |
2021005773 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
15/08/2002 |
20DKT01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
82 |
2021005713 |
Trần Ngọc Thảo |
Vy |
21/11/2002 |
20DKT02 |
0.47 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
83 |
2021009879 |
Ngô Gia |
Linh |
28/07/2002 |
20DKT03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
84 |
2021009906 |
Lê Thanh |
Phú |
18/10/2001 |
20DKT03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
85 |
2021009932 |
Nguyễn Minh |
Trâm |
07/10/2002 |
20DKT04 |
0.56 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
86 |
1721003054 |
Nguyễn Phước |
Thịnh |
08/05/1999 |
17DQF |
0.08 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
87 |
1821006032 |
Trương Thị Hải |
Vân |
15/01/2000 |
18DQF |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
88 |
1821004814 |
Phạm Hà Mai |
Hân |
13/01/2000 |
18DQK |
0.96 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
89 |
1821004854 |
Phạm Đức |
Ḥa |
17/08/2000 |
18DQK |
0.38 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
90 |
1821004875 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
22/03/2000 |
18DQK |
0.64 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
91 |
1821004956 |
Lư Kiến |
Long |
07/09/2000 |
18DQK |
0.18 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
92 |
1821004979 |
Lê Quang |
Minh |
07/11/2000 |
18DQK |
0.65 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
93 |
1821005097 |
Trần Công |
Phước |
24/01/2000 |
18DQK |
0.43 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
94 |
1821005117 |
Nguyễn Hồng |
Quốc |
06/09/2000 |
18DQK |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
95 |
1821005220 |
Lê Hoàng Yến |
Thy |
21/08/2000 |
18DQK |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
96 |
1821002466 |
Đinh Thị Hoàng |
Yến |
11/05/1999 |
18DQK |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
97 |
1921004369 |
Nguyễn Thị Việt |
Hà |
08/07/2001 |
19DQF |
0.38 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
98 |
1921004450 |
Trương Đăng |
Khoa |
23/04/2001 |
19DQF |
0.82 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
99 |
1921004591 |
Trịnh Lê Hoàng |
Phúc |
27/08/2001 |
19DQF |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
100 |
1921004767 |
Trần Minh |
Tú |
22/09/2001 |
19DQF |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
101 |
1921003161 |
Hán Thị Kim |
Hoàng |
30/12/2000 |
19DQK |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
102 |
1921003629 |
Nguyễn Phúc |
Nhân |
28/08/2001 |
19DQK |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
103 |
1921000327 |
Vơ Văn |
Thẩm |
01/01/2001 |
19DQK |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
104 |
2021002691 |
Lưu Thiện |
Hảo |
12/04/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
105 |
2021006837 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
15/02/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
106 |
2021006834 |
Lâm Thuư |
Vân |
18/11/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Kinh tế - Luật |
107 |
1721001305 |
Phùng Thị Thúy |
An |
24/06/1999 |
CLC_17DMA1 |
0.75 |
CLC |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
108 |
1721001899 |
Bùi Thị Xuân |
Nga |
19/01/1999 |
CLC_17DMA1 |
0.00 |
CLC |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
109 |
1721001424 |
Mă Tấn |
Hùng |
01/12/1999 |
CLC_17DMA2 |
0.00 |
CLC |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
110 |
1721000669 |
Đỗ Hồng Minh |
Huyên |
09/10/1999 |
CLC_17DMA2 |
0.53 |
CLC |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
111 |
1721001675 |
Đoàn Trần Mẫn |
Tú |
01/01/1999 |
CLC_17DMA2 |
0.00 |
CLC |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
112 |
1721001442 |
Đoàn Văn |
Kiên |
15/04/1999 |
17DMA1 |
0.17 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
113 |
1721001673 |
Lê Minh |
Trường |
01/10/1999 |
17DMA2 |
0.43 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
114 |
1721001683 |
Huỳnh Vơ Thị |
Tuyền |
11/05/1999 |
17DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
115 |
1721001598 |
Nguyễn Đức |
Thạnh |
19/04/1999 |
17DMC2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
116 |
1721001568 |
Đỗ Minh |
Quyền |
17/02/1999 |
17DMC3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
117 |
1721001602 |
Đặng Thị |
Thảo |
29/07/1999 |
17DMC3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
118 |
1721001384 |
Nguyễn Tiểu |
Giang |
25/08/1999 |
17DQH2 |
0.80 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
119 |
1821002019 |
Lê Diệp Thuận |
Hiền |
13/04/2000 |
CLC_18DMA01 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
120 |
1821003553 |
Nguyễn Thị |
Diệp |
27/10/2000 |
CLC_18DMA03 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
121 |
1821003897 |
Hoàng Nữ Yến |
Trang |
05/01/2000 |
CLC_18DMA03 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
122 |
1821000291 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
16/10/2000 |
CLC_18DMA04 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
123 |
1821003816 |
Nguyễn Thị |
Sen |
08/06/2000 |
18DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
124 |
1821000636 |
Phan Lan |
Anh |
24/09/2000 |
18DMC4 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
125 |
1821003558 |
Trần Việt |
Dũng |
12/11/2000 |
18DMC4 |
0.20 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
126 |
1821003763 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
27/05/2000 |
18DMC4 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
127 |
1821003760 |
Đào Hữu |
Nhật |
11/05/2000 |
18DQH2 |
0.50 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
128 |
1921005779 |
Phạm Đức |
Việt |
08/09/2001 |
CLC_19DMA07 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
129 |
1921005445 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
06/01/2001 |
CLC_19DMA09 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
130 |
1921005366 |
Trịnh Hoài |
Anh |
22/03/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
131 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
13/02/2001 |
CLC_19DMA10 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
132 |
1921001099 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Uyên |
06/01/2001 |
19DMC2 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
133 |
2021006534 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
12/09/2002 |
CLC_20DMA04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
134 |
2021000089 |
Hoàng Thị Bạch |
Thuận |
13/11/2002 |
CLC_20DMA05 |
0.72 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
135 |
2021008274 |
Nguyễn Doăn Phúc |
Huy |
07/02/2002 |
20DMA04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
136 |
2021008383 |
Vũ Thị Mộng |
Tuyền |
15/01/2002 |
20DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Marketing |
137 |
1821004223 |
Nguyễn Lê Phương |
Vy |
27/11/2000 |
18DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
138 |
1821004089 |
Phạm Đ́nh Thuỷ |
Ngân |
31/10/2000 |
18DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
139 |
1821000034 |
Nguyễn Thị Mộng |
Tuyền |
11/01/2000 |
18DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
140 |
1821004011 |
Sơn Hoàng |
Đại |
09/12/1999 |
18DTA05 |
0.30 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
141 |
1921003219 |
Phạm Ngọc |
Hân |
15/05/2001 |
19DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
142 |
1921003261 |
Lê Thị Kim |
Mai |
29/08/2001 |
19DTA03 |
0.08 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
143 |
1921003386 |
Lê Thị Khánh |
Vy |
12/12/2001 |
19DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
144 |
1921003222 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
04/04/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
145 |
1921003245 |
Cao Nguyễn Tuấn |
Khang |
08/08/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
146 |
1921003254 |
Phạm Duy |
Linh |
10/10/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
147 |
2021002610 |
Nguyễn Lê Mộng |
Thắm |
07/10/2002 |
20DTA01 |
0.14 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
148 |
2021002609 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Huy |
13/08/2002 |
20DTA02 |
0.50 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
149 |
2021007672 |
Huỳnh Yến |
Ngọc |
07/01/2002 |
20DTA04 |
0.74 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Ngoại ngữ |
150 |
1721002374 |
Bùi Tiến |
Quân |
16/12/1999 |
CLC_17DQT1 |
0.00 |
CLC |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
151 |
1721002300 |
Vũ Thị |
Mẫn |
02/04/1999 |
17DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
152 |
1721002348 |
Bồ Minh |
Như |
29/09/1999 |
17DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
153 |
1721002160 |
Trần |
Độ |
11/08/1999 |
17DBH2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
154 |
1721002274 |
Trang Tiên |
Lập |
17/05/1999 |
17DBH2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
155 |
1721002360 |
Nguyễn Thanh |
Phú |
10/03/1999 |
17DBH2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
156 |
1621004640 |
Lê Hồ Mỹ |
Duyên |
29/06/1998 |
17DDA |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
157 |
1721002216 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
30/10/1999 |
17DDA |
0.82 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
158 |
1721002262 |
Trần Tuấn |
Khải |
15/03/1999 |
17DQT1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
159 |
1721002211 |
Tiết Thúy |
Hằng |
12/06/1999 |
17DQT2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
160 |
1721002275 |
Chống Lư |
Liên |
25/06/1999 |
17DQT2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
161 |
1721002168 |
Vơ Lê Hạnh |
Dung |
10/08/1999 |
17DQT3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
162 |
1821004758 |
Đào Trung Trí |
Dũng |
15/01/2000 |
CLC_18DQT01 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
163 |
1821001932 |
Phạm Thị Phương |
Nam |
24/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
164 |
1821004995 |
Nguyễn Thị Phương |
Nam |
19/09/2000 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
165 |
1821004754 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
23/08/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
166 |
1821004759 |
Đoàn Hữu |
Dũng |
28/06/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.75 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
167 |
1821004701 |
Phan Ngọc Kỳ |
Anh |
23/12/2000 |
CLC_18DQT04 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
168 |
1821002801 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Phong |
25/10/2000 |
CLC_18DQT04 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
169 |
1821005086 |
Bùi Hoài |
Phong |
25/11/2000 |
18DDA |
0.50 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
170 |
1821005280 |
Nguyễn Minh |
Trường |
18/12/2000 |
18DQT5 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
171 |
1821005276 |
Đỗ Quang |
Trường |
16/02/2000 |
18DQT6 |
0.10 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
172 |
1821005291 |
Tŕnh Sơn |
Tùng |
27/04/1999 |
18DQT6 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
173 |
1821005144 |
Trịnh Quang |
Sơn |
24/02/2000 |
18DQT7 |
0.76 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
174 |
1821005304 |
Lê Huỳnh Mỷ |
Vân |
01/11/2000 |
18DQT7 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
175 |
1921005047 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
06/02/2001 |
CLC_19DQT02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
176 |
1921005042 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Hà |
21/02/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
177 |
1921005253 |
Nguyễn Nguyễn Thanh |
Trúc |
20/05/2001 |
CLC_19DQT05 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
178 |
1921004996 |
Phạm Thế |
Anh |
24/08/2001 |
CLC_19DQT07 |
0.65 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
179 |
1921003766 |
Nguyễn Nguyên Xuân |
Thức |
13/09/2001 |
CLC_19DQT07 |
0.88 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
180 |
1921005309 |
Lê Quốc |
Khánh |
22/04/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
181 |
1921005135 |
Nguyễn Hoàng |
Ngọc |
18/10/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
182 |
1921003749 |
Nguyễn Hữu Trí |
Thiện |
04/04/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
183 |
1921003522 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
04/01/2001 |
19DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
184 |
1921003583 |
Đặng Quang |
Minh |
19/03/2001 |
19DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
185 |
1921003432 |
Trần Ngọc |
Đại |
11/04/2001 |
19DDA |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
186 |
1921003422 |
Ṿng Cóng |
Chánh |
23/03/2001 |
19DQT4 |
0.20 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
187 |
1921003574 |
Nguyễn Thị Thu |
Ly |
13/11/2001 |
19DQT4 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
188 |
2021001428 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Loan |
31/01/2002 |
CLC_20DQT01 |
0.28 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
189 |
2021008115 |
Trần Gia |
Ngọc |
20/11/2001 |
CLC_20DQT03 |
0.28 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
190 |
2021007999 |
Phạm Thị Hương |
Tuyền |
11/02/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.19 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
191 |
2021008190 |
Lê Trọng |
Vương |
16/01/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.09 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
192 |
2021002919 |
Trương Thu |
Trang |
04/12/2002 |
20DQT03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
193 |
2021003244 |
Nguyễn Lê Kim |
Chi |
21/08/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
194 |
2021003224 |
Phan Anh |
Kiệt |
29/07/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
195 |
2021007787 |
Chế Quốc |
Bảo |
30/06/2002 |
20DQT07 |
0.19 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
196 |
2021007779 |
Phạm Thế |
Anh |
04/05/2002 |
20DQT08 |
0.69 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
197 |
2021007792 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Châu |
26/03/2002 |
20DQT08 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
198 |
2021007984 |
Nguyễn Đức |
Trí |
03/06/2001 |
20DQT08 |
0.79 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
199 |
2021007972 |
Vơ Ngọc Minh |
Thư |
26/09/2002 |
20DQT09 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
200 |
2021007839 |
Trần Đức |
Hùng |
05/06/2002 |
20DQT10 |
0.69 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
201 |
2021007912 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
07/05/2002 |
20DQT10 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
202 |
2021007949 |
Y Ly |
Thanh |
26/11/2001 |
20DQT10 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
203 |
1721002986 |
Hoàng Thiên |
Phát |
26/10/1999 |
17DNH1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
204 |
1721002792 |
Huỳnh Minh |
Hiếu |
17/03/1999 |
17DNH2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
205 |
1721002884 |
Nguyễn Thị Diệu |
Lư |
08/05/1999 |
17DNH2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
206 |
1721003084 |
Trần Huỳnh Thủy |
Tiên |
30/12/1998 |
17DNH2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
207 |
1821006228 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
24/03/2000 |
CLC_18DTC01 |
0.75 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
208 |
1821005912 |
Đặng Nguyễn Quốc |
Thắng |
17/08/2000 |
18DNH1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
209 |
1821005859 |
Lê Ngô Nhật |
Quang |
24/11/2000 |
18DNH2 |
0.93 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
210 |
1821005575 |
Nguyễn Phan Kiều |
Anh |
13/11/2000 |
18DTC1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
211 |
1821005729 |
Trần Hà |
Lan |
29/03/2000 |
18DTC1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
212 |
1921006167 |
Nguyễn Đức |
Anh |
13/01/2001 |
CLC_19DNH01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
213 |
1921006285 |
Lợi Công |
Lư |
03/02/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
214 |
1921006416 |
Vơ Thị Ngọc |
Trâm |
27/05/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.65 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
215 |
1921006355 |
Trịnh Minh |
Quân |
25/01/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.64 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
216 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
15/10/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
217 |
1921006359 |
Phan Thị Út |
Quyên |
10/10/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
218 |
1921002395 |
Nhâm Gia |
Tiến |
24/08/2001 |
19DIF |
0.89 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
219 |
1921004363 |
Lê Thị |
Gấm |
12/09/2001 |
19DTC3 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
220 |
2021009819 |
Hồ Phạm Thủy |
Triều |
22/07/2002 |
CLC_20DTC04 |
0.19 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
221 |
2021009728 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
20/11/2002 |
CLC_20DTC05 |
0.56 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
222 |
2021010701 |
Trần Đức |
An |
07/10/2002 |
CLC_20DTC07 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
223 |
2021009437 |
Đinh Thanh |
Phong |
04/10/2002 |
20DTC06 |
0.44 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
224 |
2021009474 |
Hà Trúc |
Thảo |
24/03/2002 |
20DTC08 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
225 |
2021009482 |
Đoàn Thế |
Thịnh |
23/07/2002 |
20DTC09 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
226 |
1721002735 |
Vơ Ngọc |
Dương |
19/11/1999 |
17DTD |
0.22 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
227 |
1821002522 |
Đặng Minh |
Hiếu |
09/05/2000 |
18DKB01 |
0.86 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
228 |
1821002570 |
Trịnh Đức |
Minh |
31/07/2000 |
18DKB01 |
0.77 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
229 |
1821000802 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
05/12/2000 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
230 |
1821002687 |
Nguyễn Nguyễn Anh |
Tú |
15/09/2000 |
18DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
231 |
1821002653 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Thảo |
06/05/2000 |
18DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
232 |
1821002512 |
Hà Ngọc |
Hà |
14/06/2000 |
18DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
233 |
1821002575 |
Hoàng Hoài |
Nam |
04/02/2000 |
18DKB04 |
0.81 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
234 |
1821001191 |
Huỳnh Hồng |
Duyên |
27/03/2000 |
18DTD |
0.75 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
235 |
1821001062 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
17/11/2000 |
18DTD |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
236 |
1821005896 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh |
26/02/2000 |
18DTD |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
237 |
1921004134 |
Phạm Thị Phương |
Tuyền |
25/10/2001 |
19DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
238 |
1921003931 |
Phan Ngọc Thùy |
Dương |
30/08/2001 |
19DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
239 |
1921003988 |
Vơ Thị Bích |
Liên |
10/07/2000 |
19DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
240 |
1921003938 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
13/10/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
241 |
1921004098 |
Ngô Anh |
Thư |
31/07/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
242 |
1921004669 |
Phạm Phương |
Thảo |
30/05/2001 |
19DTD |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
243 |
1921004691 |
Đỗ Minh |
Thuận |
11/07/2001 |
19DTD |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
244 |
2021004014 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
02/10/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
245 |
2021004017 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
19/06/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
246 |
2021008688 |
Trần Đ́nh |
Hoan |
29/11/2002 |
20DKB03 |
0.78 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
247 |
2021008649 |
Lê Trung |
Duy |
21/11/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
248 |
2021007335 |
Huỳnh Lê Minh |
Hương |
07/06/2002 |
20DTC05 |
0.66 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
249 |
1721002756 |
Trần Thị Thu |
Hà |
01/04/1999 |
17DTX |
0.75 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thuế - Hải quan |
250 |
1821005843 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
07/05/1999 |
18DPF |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thuế - Hải quan |
251 |
1821002465 |
Lữ Hà Thái |
Xuyên |
07/06/1999 |
18DPF |
0.83 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thuế - Hải quan |
252 |
1921004406 |
Lâm Nguyễn Phương |
Hồng |
24/04/2000 |
19DTX |
0.50 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thuế - Hải quan |
253 |
2021005308 |
Phùng Thị |
Hiền |
12/07/2001 |
20DTC01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thuế - Hải quan |
254 |
2021005156 |
Bùi Thị Minh |
Thư |
08/07/2002 |
20DTC03 |
0.09 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thuế - Hải quan |
255 |
1721001136 |
Huỳnh Kiều |
Oanh |
18/07/1999 |
17DKQ2 |
0.35 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
256 |
1721001297 |
Nguyễn Dương Khánh |
Vy |
21/09/1999 |
17DKQ2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
257 |
1721001000 |
Phạm Thị |
Hải |
12/08/1999 |
17DTM1 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
258 |
1721001028 |
Nguyễn Lê Nhật |
Ḥa |
25/11/1999 |
17DTM2 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
259 |
1721001097 |
Trương Thiều Ái |
Nghi |
07/04/1999 |
17DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
260 |
1721001107 |
Lê Thái |
Nguyên |
29/12/1998 |
17DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
261 |
1721001155 |
Nguyễn Minh |
Quân |
01/01/1999 |
17DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
262 |
1721001223 |
Huỳnh Thị Thu |
Thủy |
10/03/1999 |
17DTM3 |
0.00 |
Đại trà |
17D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
263 |
1821002188 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
20/06/2000 |
CLC_18DTM01 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
264 |
1821003169 |
Trần Thị Mai |
Anh |
24/05/2000 |
CLC_18DTM04 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
265 |
1821003453 |
Nguyễn Ngọc Lê |
Trân |
08/12/2000 |
CLC_18DTM05 |
0.58 |
CLC |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
266 |
1821003177 |
Lâm Quốc |
Bảo |
12/11/2000 |
18DKQ |
0.33 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
267 |
1821003185 |
Bùi Công |
Danh |
06/10/2000 |
18DKQ |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
268 |
1821003360 |
Mai Vơ Quỳnh |
Như |
06/04/2000 |
18DKQ |
0.68 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
269 |
1821003202 |
Lê Vĩ |
Đang |
06/03/2000 |
18DTM1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
270 |
1921002199 |
Phan Thị Thanh |
Thảo |
27/02/2001 |
CLC_19DTM01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
271 |
1921005927 |
Nguyễn Vơ Đăng |
Khoa |
23/11/2001 |
CLC_19DTM02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
272 |
1921003508 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Hương |
14/08/2001 |
CLC_19DTM04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
273 |
1921006025 |
Đoàn Thị Như |
Quỳnh |
30/08/2001 |
CLC_19DTM04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
274 |
1921006027 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
02/12/2001 |
CLC_19DTM06 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
275 |
1921005893 |
Vơ Tô Nhật |
Duyên |
25/07/2001 |
CLC_19DTM07 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
276 |
1921006105 |
Bùi Thanh |
Tú |
01/03/2001 |
CLC_19DTM07 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
277 |
1921006116 |
Phạm Hồ Phương |
Uyên |
17/05/2001 |
CLC_19DTM07 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
278 |
1921003207 |
Nguyễn Trần Kỳ |
Duyên |
31/08/2001 |
CLC_19DTM08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
279 |
1921001737 |
Hoàng Thị Minh |
Tâm |
04/08/2001 |
19DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
280 |
1921001726 |
Nguyễn Lê Phương |
Tuyền |
16/07/2001 |
19DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
281 |
1921002057 |
Nguyễn Lê Kim |
Hoàng |
27/01/2001 |
19DKQ2 |
0.83 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
282 |
1921001633 |
Đinh Thị Mỹ |
Lan |
14/01/2001 |
19DKQ2 |
0.83 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
283 |
1921004239 |
Lê Ngọc Phương |
Thanh |
11/04/2001 |
19DKQ2 |
0.70 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
284 |
2021002182 |
Nguyễn Đức |
Việt |
14/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
285 |
2021001874 |
Đặng Nguyễn Xuân |
Mai |
13/02/2002 |
CLC_20DTM02 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
286 |
2021002187 |
Phạm Lê Minh |
Thư |
17/10/2002 |
CLC_20DTM03 |
0.28 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
287 |
2021009065 |
Phạm Thiên |
Kim |
10/08/2002 |
CLC_20DTM05 |
0.19 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
288 |
2021008797 |
Hồ Thị Mai |
Thy |
13/01/2002 |
CLC_20DTM08 |
0.09 |
CLC |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
289 |
2021008953 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
22/10/2002 |
20DKQ05 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
290 |
1921002222 |
Nguyễn Trung |
Thành |
10/07/2001 |
IP_19DKQ |
0.00 |
Quốc tế |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
291 |
2021009222 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
25/11/2000 |
IP_20DKQ |
0.50 |
Quốc tế |
20D |
CBKQHT HK cuối 2020 |
Khoa Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 291 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|