BỘ TÀI CHÍNH           CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING           Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
                     
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D, 20D BỊ CẢNH BÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021
                     
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP SV ĐTBC
HỌC KỲ
CTĐT Khóa GHI CHÚ KHOA
1 1721000656 Trần Thị Thanh Châu 29/03/1999 17DTH 0.00 Đặc thù 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
2 1721000668 Lâm Lê Huy 19/09/1999 17DTK 0.00 Đặc thù 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
3 1721000670 Lê Thị Thu Huyền 04/07/1999 17DTK 0.00 Đặc thù 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
4 1921006695 Đinh Minh Hiếu 27/08/2001 19DTH1 0.67 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
5 1921004007 Lê Lâm Gia Minh 29/10/2001 19DTH1 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
6 1921006859 Bùi Kiều Trang 11/10/2001 19DTH1 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
7 1921006897 Nguyễn Huy 13/11/2001 19DTH2 0.13 Đặc thù 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Công nghệ thông tin
8 1921006826 Phạm Thị Phương Thảo 26/06/2001 19DTH3 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
9 1921006661 Trần Vũ Đại 15/06/2001 19DTK1 0.75 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
10 1921006767 Nguyễn Trương Hoàng Ngự 27/10/2001 19DTK1 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Công nghệ thông tin
11 1921006873 Phạm Quang Trung 16/03/2001 19DTK1 0.88 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
12 1921006689 Nguyễn Kim Hậu 27/02/2000 19DTK2 0.75 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
13 1921006731 Nguyễn Hoàng Long 29/01/2001 19DTK2 0.75 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
14 2021010124 Đào Quang Duy 15/10/2002 20DHT01 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
15 2021010344 Nguyễn Duy Khánh Vân 06/06/2002 20DHT01 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
16 2021010346 Cao Nữ Yến Vi 15/11/2002 20DHT02 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
17 2021010248 Trần Nhật Phát 04/04/2002 20DHT03 0.50 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
18 2021010163 Nguyễn Hữu Huy 18/12/2002 20DHT04 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
19 2021010113 Lê Thị Bắc 24/07/2002 20DHT05 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
20 2021010156 Hoàng Văn Hoài 04/04/2001 20DHT05 0.79 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
21 2021010177 Nguyễn Vũ An Khương 26/02/2002 20DHT05 0.44 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
22 2021010214 Diệp Kim Ngọc 25/09/2002 20DHT05 0.12 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Công nghệ thông tin
23 1721002648 Tạ Huỳnh Thúy Vy 06/04/1999 17DQN1 0.07 Đặc thù 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
24 1721001898 Nguyễn Hoàng Trà My 27/07/1999 17DSK 0.00 Đặc thù 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
25 1721001918 Nguyễn Thị Thắm 14/04/1999 17DSK 0.36 Đặc thù 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
26 1721002625 Nguyễn Thanh Thảo 25/01/1999 CLC_17DKS 0.00 CLC 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
27 1821001733 Dương Thị Kim Quyên 22/09/2000 18DKS01 0.00 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
28 1821001769 Lê Minh Trường 07/04/2000 18DKS01 0.00 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
29 1821004646 Trần Gia Tuấn 12/05/2000 18DKS02 0.00 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
30 1821004643 Nguyễn Văn Trung 13/10/2000 18DKS04 0.00 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
31 1821004271 Lữ Lê Ngọc Hậu 26/02/2000 18DLH1 0.06 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
32 1821005413 Trần Trung Hiếu 24/06/2000 18DQN01 0.00 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
33 1821001876 Huỳnh Ngọc Khánh Nguyên 16/06/2000 18DQN01 0.00 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
34 1821001789 Phan Lê Thúy Vy 25/04/2000 18DQN01 0.11 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
35 1821005452 Nguyễn Trần Kim Ngân 31/08/2000 18DQN02 0.00 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
36 1821005553 Nguyễn Thảo Vy 06/01/2000 18DQN02 0.08 Đặc thù 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
37 1921007356 Dương Thị Hồng Ngọc 30/03/2001 19DKS04 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
38 1921007016 Nguyễn Thị Thủy 20/05/2000 19DLH1 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
39 1921007476 Trương Thị Thanh Hằng 04/08/2001 19DQN03 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
40 1921007522 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 24/06/2001 19DQN03 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
41 1921007565 Trần Mạnh Quư 13/11/2001 19DQN03 0.83 Đặc thù 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
42 1921006950 Nguyễn Thị Ngọc Lan 27/12/2001 19DSK 0.00 Đặc thù 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
43 1921007230 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/02/2001 CLC_19DKS02 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
44 1921007073 Dương Khánh Duy 21/05/2001 CLC_19DKS03 0.00 CLC 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Du lịch
45 1921007183 Vơ Huỳnh Như 02/03/2001 CLC_19DKS03 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
46 2021006079 Huỳnh Tuyết Nhung 07/09/2002 20DKS01 0.19 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
47 2021005971 Đỗ Văn Phi 25/05/2002 20DLH01 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
48 2021010368 Trần Minh Cường 17/10/2002 20DLH02 0.56 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
49 2021010420 Trần Tuyết Sang 17/12/2002 20DLH02 0.47 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
50 2021010423 Nguyễn Văn Thanh Tân 09/08/2002 20DLH02 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
51 2021007454 Lê Thị Minh Thùy 11/07/2002 20DLH02 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
52 2021010840 Chu Thị Hoài Thương 24/01/2002 20DQN02 0.09 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
53 2021010846 Phạm Thuỳ Linh Trang 15/06/2002 20DQN02 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
54 2021010712 Nguyễn Hoàng 05/02/2002 20DQN03 0.56 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
55 2021010845 Phạm Ngọc Thùy Trang 04/05/2002 20DQN03 0.00 Đặc thù 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
56 2021000353 Ngô Thanh Trúc 08/01/2002 CLC_20DKS01 0.00 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
57 2021010555 Trịnh Long Nữ 05/07/2002 CLC_20DKS03 0.00 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
58 2021010614 Nguyễn Kim Mai Vy 11/02/2002 CLC_20DKS04 0.75 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
59 2021010615 Trần Mẫn Vy 18/03/2002 CLC_20DKS04 0.75 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Du lịch
60 1721000866 Phạm Thị Phương Thảo 04/10/1999 17DAC2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
61 1721000784 Vơ Bá Anh Khôi 01/05/1999 17DKT1 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
62 1721000793 Vơ Thị Mỹ Linh 21/10/1999 17DKT2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
63 1721000830 Nguyễn Thị Nhi 03/08/1999 17DKT2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
64 1721000859 Đinh Ngọc Thanh Tâm 27/07/1999 17DKT2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
65 1721000881 Trần Thị Ngọc Thúy 19/04/1999 17DKT2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kế toán - Kiểm toán
66 1821002880 Vũ Ngọc Ánh 08/10/2000 CLC_18DKT01 0.75 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
67 1821003103 Tăng Bảo Trân 20/04/2000 CLC_18DKT02 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
68 1821001495 Lê Thị Cẩm Nhân 08/05/2000 18DAC1 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
69 1821003117 Lỡ Thị Thúy Tuyết 09/10/2000 18DAC1 0.45 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
70 1821002928 Huỳnh Thị Tuyết Hồng 18/05/2000 18DKT1 0.21 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kế toán - Kiểm toán
71 1821003120 Đỗ Phương Uyên 30/10/2000 18DKT1 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kế toán - Kiểm toán
72 1821003141 Nguyễn Thị Hoàng Vy 19/11/2000 18DKT1 0.38 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
73 1821003122 Hồ Phương Uyên 04/10/2000 18DKT2 0.79 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
74 1821003146 Phan Hà Xuyên 02/05/2000 18DKT2 0.75 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
75 1921006555 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/04/2001 CLC_19DKT03 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
76 1921004930 Nguyễn Ngọc Như Thảo 14/02/2001 19DKT1 0.00 Đại trà 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kế toán - Kiểm toán
77 2021010027 Nguyễn Thị Tuyết Sương 01/11/2002 CLC_20DKT01 0.19 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
78 2021010052 Huỳnh Công Trí 11/07/2002 CLC_20DKT01 0.66 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
79 2021010034 Nguyễn Trung Thắng 04/08/2002 CLC_20DKT04 0.19 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
80 2021010039 Lâm Anh Thư 15/12/2002 CLC_20DKT04 0.78 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
81 2021005773 Nguyễn Thanh Thảo 15/08/2002 20DKT01 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
82 2021005713 Trần Ngọc Thảo Vy 21/11/2002 20DKT02 0.47 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
83 2021009879 Ngô Gia Linh 28/07/2002 20DKT03 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
84 2021009906 Lê Thanh Phú 18/10/2001 20DKT03 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
85 2021009932 Nguyễn Minh Trâm 07/10/2002 20DKT04 0.56 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kế toán - Kiểm toán
86 1721003054 Nguyễn Phước Thịnh 08/05/1999 17DQF 0.08 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
87 1821006032 Trương Thị Hải Vân 15/01/2000 18DQF 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
88 1821004814 Phạm Hà Mai Hân 13/01/2000 18DQK 0.96 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
89 1821004854 Phạm Đức Ḥa 17/08/2000 18DQK 0.38 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
90 1821004875 Nguyễn Thanh Huy 22/03/2000 18DQK 0.64 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
91 1821004956 Lư Kiến Long 07/09/2000 18DQK 0.18 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
92 1821004979 Lê Quang Minh 07/11/2000 18DQK 0.65 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
93 1821005097 Trần Công Phước 24/01/2000 18DQK 0.43 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
94 1821005117 Nguyễn Hồng Quốc 06/09/2000 18DQK 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
95 1821005220 Lê Hoàng Yến Thy 21/08/2000 18DQK 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
96 1821002466 Đinh Thị Hoàng Yến 11/05/1999 18DQK 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
97 1921004369 Nguyễn Thị Việt 08/07/2001 19DQF 0.38 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
98 1921004450 Trương Đăng Khoa 23/04/2001 19DQF 0.82 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
99 1921004591 Trịnh Lê Hoàng Phúc 27/08/2001 19DQF 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
100 1921004767 Trần Minh 22/09/2001 19DQF 0.00 Đại trà 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
101 1921003161 Hán Thị Kim Hoàng 30/12/2000 19DQK 0.00 Đại trà 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Kinh tế - Luật
102 1921003629 Nguyễn Phúc Nhân 28/08/2001 19DQK 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
103 1921000327 Vơ Văn Thẩm 01/01/2001 19DQK 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
104 2021002691 Lưu Thiện Hảo 12/04/2002 20DEM02 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
105 2021006837 Lê Thị Xuân Mai 15/02/2002 20DEM02 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
106 2021006834 Lâm Thuư Vân 18/11/2002 20DEM02 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Kinh tế - Luật
107 1721001305 Phùng Thị Thúy An 24/06/1999 CLC_17DMA1 0.75 CLC 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
108 1721001899 Bùi Thị Xuân Nga 19/01/1999 CLC_17DMA1 0.00 CLC 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
109 1721001424 Mă Tấn Hùng 01/12/1999 CLC_17DMA2 0.00 CLC 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
110 1721000669 Đỗ Hồng Minh Huyên 09/10/1999 CLC_17DMA2 0.53 CLC 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
111 1721001675 Đoàn Trần Mẫn 01/01/1999 CLC_17DMA2 0.00 CLC 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
112 1721001442 Đoàn Văn Kiên 15/04/1999 17DMA1 0.17 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
113 1721001673 Lê Minh Trường 01/10/1999 17DMA2 0.43 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
114 1721001683 Huỳnh Vơ Thị Tuyền 11/05/1999 17DMA2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
115 1721001598 Nguyễn Đức Thạnh 19/04/1999 17DMC2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
116 1721001568 Đỗ Minh Quyền 17/02/1999 17DMC3 0.00 Đại trà 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
117 1721001602 Đặng Thị Thảo 29/07/1999 17DMC3 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
118 1721001384 Nguyễn Tiểu Giang 25/08/1999 17DQH2 0.80 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
119 1821002019 Lê Diệp Thuận Hiền 13/04/2000 CLC_18DMA01 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
120 1821003553 Nguyễn Thị Diệp 27/10/2000 CLC_18DMA03 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
121 1821003897 Hoàng Nữ Yến Trang 05/01/2000 CLC_18DMA03 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
122 1821000291 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/10/2000 CLC_18DMA04 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
123 1821003816 Nguyễn Thị Sen 08/06/2000 18DMA2 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
124 1821000636 Phan Lan Anh 24/09/2000 18DMC4 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
125 1821003558 Trần Việt Dũng 12/11/2000 18DMC4 0.20 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
126 1821003763 Nguyễn Minh Nhật 27/05/2000 18DMC4 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
127 1821003760 Đào Hữu Nhật 11/05/2000 18DQH2 0.50 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
128 1921005779 Phạm Đức Việt 08/09/2001 CLC_19DMA07 0.00 CLC 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Marketing
129 1921005445 Nguyễn Ngọc Hưng 06/01/2001 CLC_19DMA09 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
130 1921005366 Trịnh Hoài Anh 22/03/2001 CLC_19DMA10 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
131 1921005786 Lê Thị Thùy Vương 13/02/2001 CLC_19DMA10 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
132 1921001099 Nguyễn Huỳnh Thanh Uyên 06/01/2001 19DMC2 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
133 2021006534 Nguyễn Trung Kiên 12/09/2002 CLC_20DMA04 0.00 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
134 2021000089 Hoàng Thị Bạch Thuận 13/11/2002 CLC_20DMA05 0.72 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
135 2021008274 Nguyễn Doăn Phúc Huy 07/02/2002 20DMA04 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
136 2021008383 Vũ Thị Mộng Tuyền 15/01/2002 20DMA06 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Marketing
137 1821004223 Nguyễn Lê Phương Vy 27/11/2000 18DTA01 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
138 1821004089 Phạm Đ́nh Thuỷ Ngân 31/10/2000 18DTA03 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Ngoại ngữ
139 1821000034 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 11/01/2000 18DTA03 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Ngoại ngữ
140 1821004011 Sơn Hoàng Đại 09/12/1999 18DTA05 0.30 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
141 1921003219 Phạm Ngọc Hân 15/05/2001 19DTA03 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
142 1921003261 Lê Thị Kim Mai 29/08/2001 19DTA03 0.08 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
143 1921003386 Lê Thị Khánh Vy 12/12/2001 19DTA03 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
144 1921003222 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/04/2001 19DTA04 0.00 Đại trà 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Ngoại ngữ
145 1921003245 Cao Nguyễn Tuấn Khang 08/08/2001 19DTA04 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
146 1921003254 Phạm Duy Linh 10/10/2001 19DTA04 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
147 2021002610 Nguyễn Lê Mộng Thắm 07/10/2002 20DTA01 0.14 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
148 2021002609 Nguyễn Hoàng Nam Huy 13/08/2002 20DTA02 0.50 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
149 2021007672 Huỳnh Yến Ngọc 07/01/2002 20DTA04 0.74 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Ngoại ngữ
150 1721002374 Bùi Tiến Quân 16/12/1999 CLC_17DQT1 0.00 CLC 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
151 1721002300 Vũ Thị Mẫn 02/04/1999 17DBH1 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
152 1721002348 Bồ Minh Như 29/09/1999 17DBH1 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
153 1721002160 Trần Độ 11/08/1999 17DBH2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
154 1721002274 Trang Tiên Lập 17/05/1999 17DBH2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
155 1721002360 Nguyễn Thanh Phú 10/03/1999 17DBH2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
156 1621004640 Lê Hồ Mỹ Duyên 29/06/1998 17DDA 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
157 1721002216 Nguyễn Thị Minh Hạnh 30/10/1999 17DDA 0.82 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
158 1721002262 Trần Tuấn Khải 15/03/1999 17DQT1 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
159 1721002211 Tiết Thúy Hằng 12/06/1999 17DQT2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
160 1721002275 Chống Lư Liên 25/06/1999 17DQT2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
161 1721002168 Vơ Lê Hạnh Dung 10/08/1999 17DQT3 0.00 Đại trà 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
162 1821004758 Đào Trung Trí Dũng 15/01/2000 CLC_18DQT01 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
163 1821001932 Phạm Thị Phương Nam 24/02/2000 CLC_18DQT01 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
164 1821004995 Nguyễn Thị Phương Nam 19/09/2000 CLC_18DQT02 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
165 1821004754 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 23/08/2000 CLC_18DQT03 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
166 1821004759 Đoàn Hữu Dũng 28/06/2000 CLC_18DQT03 0.75 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
167 1821004701 Phan Ngọc Kỳ Anh 23/12/2000 CLC_18DQT04 0.00 CLC 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
168 1821002801 Nguyễn Trọng Thanh Phong 25/10/2000 CLC_18DQT04 0.00 CLC 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
169 1821005086 Bùi Hoài Phong 25/11/2000 18DDA 0.50 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
170 1821005280 Nguyễn Minh Trường 18/12/2000 18DQT5 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
171 1821005276 Đỗ Quang Trường 16/02/2000 18DQT6 0.10 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
172 1821005291 Tŕnh Sơn Tùng 27/04/1999 18DQT6 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
173 1821005144 Trịnh Quang Sơn 24/02/2000 18DQT7 0.76 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
174 1821005304 Lê Huỳnh Mỷ Vân 01/11/2000 18DQT7 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
175 1921005047 Nguyễn Thị Ngọc Hân 06/02/2001 CLC_19DQT02 0.00 CLC 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
176 1921005042 Nguyễn Ngọc Diễm 21/02/2001 CLC_19DQT04 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
177 1921005253 Nguyễn Nguyễn Thanh Trúc 20/05/2001 CLC_19DQT05 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
178 1921004996 Phạm Thế Anh 24/08/2001 CLC_19DQT07 0.65 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
179 1921003766 Nguyễn Nguyên Xuân Thức 13/09/2001 CLC_19DQT07 0.88 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
180 1921005309 Lê Quốc Khánh 22/04/2001 CLC_19DQT08 0.00 CLC 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
181 1921005135 Nguyễn Hoàng Ngọc 18/10/2001 CLC_19DQT08 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
182 1921003749 Nguyễn Hữu Trí Thiện 04/04/2001 CLC_19DQT08 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
183 1921003522 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/01/2001 19DBH1 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
184 1921003583 Đặng Quang Minh 19/03/2001 19DBH1 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
185 1921003432 Trần Ngọc Đại 11/04/2001 19DDA 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
186 1921003422 Ṿng Cóng Chánh 23/03/2001 19DQT4 0.20 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
187 1921003574 Nguyễn Thị Thu Ly 13/11/2001 19DQT4 0.00 Đại trà 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Quản trị kinh doanh
188 2021001428 Huỳnh Thị Cẩm Loan 31/01/2002 CLC_20DQT01 0.28 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
189 2021008115 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 CLC_20DQT03 0.28 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
190 2021007999 Phạm Thị Hương Tuyền 11/02/2002 CLC_20DQT06 0.19 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
191 2021008190 Lê Trọng Vương 16/01/2002 CLC_20DQT06 0.09 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
192 2021002919 Trương Thu Trang 04/12/2002 20DQT03 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
193 2021003244 Nguyễn Lê Kim Chi 21/08/2002 20DQT04 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
194 2021003224 Phan Anh Kiệt 29/07/2002 20DQT04 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
195 2021007787 Chế Quốc Bảo 30/06/2002 20DQT07 0.19 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
196 2021007779 Phạm Thế Anh 04/05/2002 20DQT08 0.69 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
197 2021007792 Huỳnh Ngọc Minh Châu 26/03/2002 20DQT08 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
198 2021007984 Nguyễn Đức Trí 03/06/2001 20DQT08 0.79 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
199 2021007972 Vơ Ngọc Minh Thư 26/09/2002 20DQT09 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
200 2021007839 Trần Đức Hùng 05/06/2002 20DQT10 0.69 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
201 2021007912 Lê Thị Huỳnh Như 07/05/2002 20DQT10 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
202 2021007949 Y Ly Thanh 26/11/2001 20DQT10 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Quản trị kinh doanh
203 1721002986 Hoàng Thiên Phát 26/10/1999 17DNH1 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
204 1721002792 Huỳnh Minh Hiếu 17/03/1999 17DNH2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
205 1721002884 Nguyễn Thị Diệu 08/05/1999 17DNH2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
206 1721003084 Trần Huỳnh Thủy Tiên 30/12/1998 17DNH2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
207 1821006228 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/03/2000 CLC_18DTC01 0.75 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
208 1821005912 Đặng Nguyễn Quốc Thắng 17/08/2000 18DNH1 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
209 1821005859 Lê Ngô Nhật Quang 24/11/2000 18DNH2 0.93 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
210 1821005575 Nguyễn Phan Kiều Anh 13/11/2000 18DTC1 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
211 1821005729 Trần Hà Lan 29/03/2000 18DTC1 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
212 1921006167 Nguyễn Đức Anh 13/01/2001 CLC_19DNH01 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
213 1921006285 Lợi Công 03/02/2001 CLC_19DTC01 0.00 CLC 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
214 1921006416 Vơ Thị Ngọc Trâm 27/05/2001 CLC_19DTC01 0.65 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
215 1921006355 Trịnh Minh Quân 25/01/2001 CLC_19DTC03 0.64 CLC 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
216 1921002357 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 15/10/2001 CLC_19DTC04 0.00 CLC 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Tài chính - Ngân hàng
217 1921006359 Phan Thị Út Quyên 10/10/2001 CLC_19DTC04 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
218 1921002395 Nhâm Gia Tiến 24/08/2001 19DIF 0.89 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
219 1921004363 Lê Thị Gấm 12/09/2001 19DTC3 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
220 2021009819 Hồ Phạm Thủy Triều 22/07/2002 CLC_20DTC04 0.19 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
221 2021009728 Nguyễn Minh Nhật 20/11/2002 CLC_20DTC05 0.56 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
222 2021010701 Trần Đức An 07/10/2002 CLC_20DTC07 0.00 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
223 2021009437 Đinh Thanh Phong 04/10/2002 20DTC06 0.44 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
224 2021009474 Hà Trúc Thảo 24/03/2002 20DTC08 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
225 2021009482 Đoàn Thế Thịnh 23/07/2002 20DTC09 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Tài chính - Ngân hàng
226 1721002735 Vơ Ngọc Dương 19/11/1999 17DTD 0.22 Đại trà 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
227 1821002522 Đặng Minh Hiếu 09/05/2000 18DKB01 0.86 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
228 1821002570 Trịnh Đức Minh 31/07/2000 18DKB01 0.77 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
229 1821000802 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 05/12/2000 18DKB01 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
230 1821002687 Nguyễn Nguyễn Anh 15/09/2000 18DKB02 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
231 1821002653 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo 06/05/2000 18DKB03 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
232 1821002512 Hà Ngọc 14/06/2000 18DKB04 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
233 1821002575 Hoàng Hoài Nam 04/02/2000 18DKB04 0.81 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
234 1821001191 Huỳnh Hồng Duyên 27/03/2000 18DTD 0.75 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
235 1821001062 Nguyễn Thị Thu 17/11/2000 18DTD 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
236 1821005896 Nguyễn Thị Vân Thanh 26/02/2000 18DTD 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
237 1921004134 Phạm Thị Phương Tuyền 25/10/2001 19DKB01 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
238 1921003931 Phan Ngọc Thùy Dương 30/08/2001 19DKB03 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
239 1921003988 Vơ Thị Bích Liên 10/07/2000 19DKB03 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
240 1921003938 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 13/10/2001 19DKB04 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
241 1921004098 Ngô Anh Thư 31/07/2001 19DKB04 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
242 1921004669 Phạm Phương Thảo 30/05/2001 19DTD 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
243 1921004691 Đỗ Minh Thuận 11/07/2001 19DTD 0.00 Đại trà 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
244 2021004014 Trương Thị Mỹ Duyên 02/10/2002 20DKB01 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
245 2021004017 Nguyễn Thị Trúc My 19/06/2002 20DKB01 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
246 2021008688 Trần Đ́nh Hoan 29/11/2002 20DKB03 0.78 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
247 2021008649 Lê Trung Duy 21/11/2002 20DKB04 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
248 2021007335 Huỳnh Lê Minh Hương 07/06/2002 20DTC05 0.66 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
249 1721002756 Trần Thị Thu 01/04/1999 17DTX 0.75 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thuế - Hải quan
250 1821005843 Nguyễn Ngọc Phúc 07/05/1999 18DPF 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thuế - Hải quan
251 1821002465 Lữ Hà Thái Xuyên 07/06/1999 18DPF 0.83 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thuế - Hải quan
252 1921004406 Lâm Nguyễn Phương Hồng 24/04/2000 19DTX 0.50 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thuế - Hải quan
253 2021005308 Phùng Thị Hiền 12/07/2001 20DTC01 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thuế - Hải quan
254 2021005156 Bùi Thị Minh Thư 08/07/2002 20DTC03 0.09 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thuế - Hải quan
255 1721001136 Huỳnh Kiều Oanh 18/07/1999 17DKQ2 0.35 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
256 1721001297 Nguyễn Dương Khánh Vy 21/09/1999 17DKQ2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
257 1721001000 Phạm Thị Hải 12/08/1999 17DTM1 0.00 Đại trà 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
258 1721001028 Nguyễn Lê Nhật Ḥa 25/11/1999 17DTM2 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
259 1721001097 Trương Thiều Ái Nghi 07/04/1999 17DTM3 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
260 1721001107 Lê Thái Nguyên 29/12/1998 17DTM3 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
261 1721001155 Nguyễn Minh Quân 01/01/1999 17DTM3 0.00 Đại trà 17D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
262 1721001223 Huỳnh Thị Thu Thủy 10/03/1999 17DTM3 0.00 Đại trà 17D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
263 1821002188 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/06/2000 CLC_18DTM01 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
264 1821003169 Trần Thị Mai Anh 24/05/2000 CLC_18DTM04 0.00 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
265 1821003453 Nguyễn Ngọc Lê Trân 08/12/2000 CLC_18DTM05 0.58 CLC 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
266 1821003177 Lâm Quốc Bảo 12/11/2000 18DKQ 0.33 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
267 1821003185 Bùi Công Danh 06/10/2000 18DKQ 0.00 Đại trà 18D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
268 1821003360 Mai Vơ Quỳnh Như 06/04/2000 18DKQ 0.68 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
269 1821003202 Lê Vĩ Đang 06/03/2000 18DTM1 0.00 Đại trà 18D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
270 1921002199 Phan Thị Thanh Thảo 27/02/2001 CLC_19DTM01 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
271 1921005927 Nguyễn Vơ Đăng Khoa 23/11/2001 CLC_19DTM02 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
272 1921003508 Nguyễn Thị Huỳnh Hương 14/08/2001 CLC_19DTM04 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
273 1921006025 Đoàn Thị Như Quỳnh 30/08/2001 CLC_19DTM04 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
274 1921006027 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 02/12/2001 CLC_19DTM06 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
275 1921005893 Vơ Tô Nhật Duyên 25/07/2001 CLC_19DTM07 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
276 1921006105 Bùi Thanh 01/03/2001 CLC_19DTM07 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
277 1921006116 Phạm Hồ Phương Uyên 17/05/2001 CLC_19DTM07 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
278 1921003207 Nguyễn Trần Kỳ Duyên 31/08/2001 CLC_19DTM08 0.00 CLC 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
279 1921001737 Hoàng Thị Minh Tâm 04/08/2001 19DKQ1 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
280 1921001726 Nguyễn Lê Phương Tuyền 16/07/2001 19DKQ1 0.00 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
281 1921002057 Nguyễn Lê Kim Hoàng 27/01/2001 19DKQ2 0.83 Đại trà 19D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
282 1921001633 Đinh Thị Mỹ Lan 14/01/2001 19DKQ2 0.83 Đại trà 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
283 1921004239 Lê Ngọc Phương Thanh 11/04/2001 19DKQ2 0.70 Đại trà 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
284 2021002182 Nguyễn Đức Việt 14/10/2002 CLC_20DTM01 0.00 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
285 2021001874 Đặng Nguyễn Xuân Mai 13/02/2002 CLC_20DTM02 0.00 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
286 2021002187 Phạm Lê Minh Thư 17/10/2002 CLC_20DTM03 0.28 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
287 2021009065 Phạm Thiên Kim 10/08/2002 CLC_20DTM05 0.19 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
288 2021008797 Hồ Thị Mai Thy 13/01/2002 CLC_20DTM08 0.09 CLC 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
289 2021008953 Nguyễn Văn Phúc 22/10/2002 20DKQ05 0.00 Đại trà 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
290 1921002222 Nguyễn Trung Thành 10/07/2001 IP_19DKQ 0.00 Quốc tế 19D CBKQHT 2 lần liên tiếp Khoa Thương mại
291 2021009222 Nguyễn Ngọc Phương Vy 25/11/2000 IP_20DKQ 0.50 Quốc tế 20D CBKQHT HK cuối 2020 Khoa Thương mại
                     
Tổng cộng: 291 sinh viên