|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CHUYỂN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
|
HỌC
KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐI |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN
ĐẾN |
KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
|
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
|
1 |
1821002878 |
Phạm Thị Quế |
Anh |
Kế toán |
Kiểm toán |
18DAC1 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
18DKT1 |
Đủ điều
kiện |
|
|
2 |
1821002906 |
Trần Thị |
Duyên |
Kế toán |
Kiểm toán |
18DAC1 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
18DKT2 |
Đủ điều
kiện |
|
|
3 |
1821002889 |
Tô Thị Linh |
Chi |
Kế toán |
Kiểm toán |
18DAC2 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
18DKT1 |
Đủ điều kiện |
|
|
4 |
1921000271 |
Đinh Triệu Ái |
Ly |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
19DQT1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
19DQK |
Đủ điều
kiện |
|
|
5 |
1921006901 |
Nguyễn Hoàng |
Vui |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
19DTK1 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
19DTH2 |
Đủ điều kiện |
|
|
6 |
1921006704 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
19DTK2 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiện |
Điểm TBCTL<2.0 |
|
7 |
1921006812 |
Tŕnh Ngọc |
Tài |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
19DTK1 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
19DTH2 |
Đủ điều
kiện |
|
|
8 |
1921006962 |
Nguyễn Nhật Mai |
Ly |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị tổ
chức sự kiện |
19DSK |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị lữ hành |
19DLH2 |
Đủ điều
kiện |
|
|
9 |
1921002267 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Vy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
19DTD |
Đủ điều
kiện |
|
|
10 |
1921004686 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
11 |
1921004722 |
Ngô Thị Mỹ |
Trâm |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
19DHQ2 |
Đủ điều
kiện |
|
|
12 |
1921004677 |
Lê Quốc |
Thích |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
19DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
13 |
1921004322 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
14 |
1921004303 |
Trương Thị Thùy |
Anh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Đủ điều
kiện |
NV2 Thuế |
|
15 |
1921003680 |
Nguyễn Văn |
Quân |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
19DDA |
Đủ điều
kiện |
|
|
16 |
1921004656 |
Tô Quốc |
Thạnh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
17 |
1921004409 |
Nguyễn Cao |
Hùng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
19DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
18 |
1921002317 |
Phan Ngọc Thu |
Huyền |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
19DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Đủ điều
kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
19 |
1921000856 |
Nguyễn Hải |
Minh |
Marketing |
Quản trị marketing |
19DMA2 |
Marketing |
Truyền thông marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
20 |
1921002304 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
19DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
21 |
1921004717 |
Trần Đức |
Tín |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
22 |
1921004628 |
Đặng Minh |
Sang |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
23 |
1921000955 |
Trần Thị Lệ |
T́nh |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
19DQH1 |
Marketing |
Truyền thông marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
24 |
1921004440 |
Lư Ngọc |
Khang |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
19DHQ1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
19DTD |
Đủ điều
kiện |
|
|
25 |
1921004564 |
Lê Minh |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
19DNH2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
26 |
1921003635 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
19DDA |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH1 |
Đủ điều
kiện |
|
|
27 |
1921004310 |
Mai Lê Chí |
Bảo |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
19DHQ2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
28 |
1921004335 |
Trần Bạch |
Đằng |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
19DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
29 |
1921001601 |
Huỳnh Thị Huyền |
Trân |
Kinh doanh quốc tế |
Logistic và Quản trị
chuỗi cung ứng toàn cầu |
19DLG |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
19DKQ2 |
Đủ điều
kiện |
|
|
30 |
1921004779 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
19DHQ2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
31 |
1921004411 |
La Hoàng Quốc |
Hưng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
19DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
32 |
1921004327 |
Bùi Đ́nh |
Công |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
33 |
1921004341 |
Nguyễn Thị Trà |
Diễm |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
34 |
1921004474 |
Nguyễn Phan Hữu |
Lợi |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
35 |
1921004313 |
Vơ Thế |
Bảo |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
19DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
36 |
1921003559 |
Mai Huyền |
Linh |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
19DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH2 |
Đủ điều
kiện |
|
|
37 |
1921000245 |
Lê Thị Trà |
My |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
19DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH3 |
Đủ điều
kiện |
|
|
38 |
1921000793 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hằng |
Marketing |
Quản trị marketing |
19DMA1 |
Marketing |
Quản trị thương hiệu |
19DQH1 |
Đủ điều
kiện |
|
|
39 |
1921000941 |
Bùi Bích |
Ngân |
Marketing |
Quản trị marketing |
19DMA1 |
Marketing |
Truyền thông marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
40 |
1921004902 |
Nhan Nguyễn Thảo |
Nhi |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
19DKT2 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
41 |
1921002752 |
Phạm Thị Tuyết |
Lan |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
19DKT2 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
42 |
1921002475 |
Phan Gia Quỳnh |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
19DTC2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
19DHQ2 |
Đủ điều
kiện |
|
|
43 |
1921004405 |
Lư Phượng |
Hoàng |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
19DTC1 |
Đủ điều
kiện |
|
|
44 |
1921003426 |
Vơ Phương |
Chi |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
19DQT1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
19DDA |
Đủ điều
kiện |
|
|
45 |
1921007439 |
Lê Trần Hà |
Anh |
Quản trị nhà hàng và
Dịch vụ ăn uống |
Quản trị nhà hàng |
19DQN03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
46 |
1921007611 |
Hồ Thảo |
Vy |
Quản trị nhà hàng và
Dịch vụ ăn uống |
Quản trị nhà hàng |
19DQN03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Đủ điều
kiện |
|
|
47 |
1921006999 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Quyên |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị tổ
chức sự kiện |
19DSK |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
48 |
1921007299 |
Vũ Lê Long |
Hải |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị khách
sạn |
19DKS03 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
19DDA |
Đủ điều
kiện |
|
|
49 |
1921004792 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện điểm chuẩn |
|
50 |
1921003894 |
Sử Thị Kim |
Ải |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
19DKB01 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm và đầu tư |
19DIF |
Đủ điều kiện |
|
|
51 |
1921003575 |
Phạm Thị Trúc |
Ly |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH3 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
52 |
1921003651 |
Trương Lê Tuyên |
Như |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH3 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
|
53 |
1921003240 |
Lưu Nguyễn Khánh |
Huyền |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
19DTA03 |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất động sản |
19DKB04 |
Đủ điều
kiện |
|
|
54 |
1921001675 |
Nguyễn Gia |
Hân |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
19DTM3 |
Marketing |
Quản trị thương hiệu |
19DQH1 |
Đủ điều
kiện |
|
|
55 |
1921006069 |
Vơ Cao Phú |
Thụy |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
CLC_19DTM05 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
CLC_19DKT03 |
Đủ điều kiện |
|
|
56 |
1921006230 |
Phạm Huy |
Hoàng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_19DTC02 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
CLC_19DTM05 |
Đủ điều
kiện |
|
|
57 |
1921006190 |
Nguyễn Đắc Lê |
Dung |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
CLC_19DNH03 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
CLC_19DMA08 |
Đủ điều
kiện |
|
|
58 |
1921006452 |
Phùng Thị Kim |
Tuyền |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
CLC_19DNH03 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Điểm TBCTL<2.0 |
|
59 |
1921006532 |
Nguyễn Phạm Duy |
Minh |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
CLC_19DKT03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_19DTC04 |
Đủ điều
kiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 59 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|