BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | |||||||||||
DỰ KIẾN XÉT MIỄN
HỌC, MIỄN THI CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN ĐỐI VỚI SINH VIÊN TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2021 |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | |||||
Anh văn 1 | Anh văn 2 | Anh văn 3 | Anh văn 4 | Anh văn 5 | Anh văn 6 | |||||||
1 | 1521000887 | Nguyễn Xuân Mai | Thảo | 23/06/1997 | 15DQN2 | x | ||||||
2 | 1621000422 | Phan Trần Minh | Quyết | 04/11/1997 | 16DAC2 | x | ||||||
3 | 1621003101 | Hoàng Thị Trang | Phượng | 14/01/1997 | 16DBH2 | x | ||||||
4 | 1621004894 | Trần Thị Thu | Thảo | 06/03/1998 | 16DBH2 | x | ||||||
5 | 1621002805 | Lê B́nh | Nghị | 03/03/1997 | 16DHQ | x | ||||||
6 | 1621001668 | Vơ Hoàng Mỹ | Linh | 09/02/1998 | 16DKS3 | x | ||||||
7 | 1621004490 | Đỗ Quang | Đại | 04/08/1998 | 16DKS3 | x | ||||||
8 | 1621003362 | Đặng Thiệu | Huy | 26/10/1998 | 16DKT3 | x | ||||||
9 | 1621004471 | Nguyễn Văn | Trung | 02/10/1997 | 16DLH | x | ||||||
10 | 1621004115 | Nguyễn Huỳnh Tường | Linh | 06/08/1998 | 16DMA3 | x | ||||||
11 | 1621001184 | Nguyễn Nhật | Linh | 07/01/1998 | 16DMC1 | x | ||||||
12 | 1621004219 | Nguyễn Thị Thủy Anh | Tâm | 11/09/1998 | 16DMC1 | x | ||||||
13 | 1621002857 | Trần Quỳnh | Như | 12/01/1998 | 16DNH2 | x | ||||||
14 | 1621002414 | Huỳnh Nhật | Hà | 12/06/1998 | 16DQN1 | x | ||||||
15 | 1621002616 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/05/1998 | 16DTD | x | ||||||
16 | 1721000795 | Phạm Thị Diệu | Linh | 01/11/1999 | 17DAC1 | x | ||||||
17 | 1721000900 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 09/09/1999 | 17DAC1 | x | ||||||
18 | 1721000853 | Mai Thị | Sa | 17/02/1999 | 17DAC1 | x | ||||||
19 | 1721000887 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 26/01/1999 | 17DAC1 | x | ||||||
20 | 1721000910 | Hoàng Quốc | Tuấn | 10/04/1999 | 17DAC1 | x | ||||||
21 | 1721000908 | Lê Quang | Trung | 21/12/1999 | 17DAC2 | x | ||||||
22 | 1721000875 | Nguyễn Văn | Thịnh | 10/12/1999 | 17DAC2 | x | ||||||
23 | 1721000776 | Lê Quang | Huy | 06/10/1999 | 17DAC2 | x | ||||||
24 | 1721000725 | Phạm Ngọc | Anh | 07/01/1999 | 17DAC2 | x | ||||||
25 | 1721000731 | Nguyễn Thu | Ba | 27/03/1999 | 17DAC2 | x | ||||||
26 | 1721000781 | Nguyễn Hoàng Chí | Khang | 02/01/1999 | 17DAC2 | x | ||||||
27 | 1721000757 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 02/09/1999 | 17DAC2 | x | ||||||
28 | 1721000814 | Hồ Thị Bảo | Ngân | 01/06/1999 | 17DAC2 | x | ||||||
29 | 1721002506 | Lê Thị Quỳnh | Vi | 25/11/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
30 | 1721002260 | Phan Thanh Vân | Huỳnh | 29/10/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
31 | 1721002297 | Nguyễn Hồng | Luyến | 27/04/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
32 | 1721002521 | Lê Thị | Xoan | 14/04/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
33 | 1721002435 | Phạm Thị | Thùy | 25/04/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
34 | 1721002389 | Trần Thị Thanh | Tâm | 24/02/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
35 | 1721002356 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 21/03/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
36 | 1721002391 | Ngụy Ngô Nhật | Tân | 23/02/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
37 | 1721002314 | Phạm Ngọc Thảo | My | 03/05/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
38 | 1721002280 | Vơ Huỳnh Mỹ | Linh | 20/11/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
39 | 1721001633 | Lê Ngọc Thanh | Thủy | 29/03/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
40 | 1721002166 | Trần Thị Mỹ | Dung | 06/08/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
41 | 1721002206 | Huỳnh Khả | Hân | 27/10/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
42 | 1721002287 | Trần Thị Mỹ | Linh | 10/01/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
43 | 1721002431 | Âu Thị Hoài | Thương | 02/11/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
44 | 1721002448 | Phạm Thị Thúy | Trâm | 16/11/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
45 | 1721002451 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 20/09/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
46 | 1721002300 | Vũ Thị | Mẫn | 02/04/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
47 | 1721002141 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 23/02/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
48 | 1721002119 | Nguyễn Văn | An | 19/02/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
49 | 1721002739 | Nguyễn Thị An | Duyên | 09/06/1999 | 17DBH1 | x | ||||||
50 | 1721002463 | Phạm Ngọc Phương | Trang | 27/05/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
51 | 1721002118 | Nguyễn | An | 11/11/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
52 | 1721002523 | Mai Thị | Xuyến | 10/07/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
53 | 1721002377 | Trần Ngọc Xuân | Quư | 08/03/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
54 | 1721002340 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 20/08/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
55 | 1721002489 | Lê Nữ Anh | Túc | 01/09/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
56 | 1721002354 | Nguyễn Thị Hằng | Ny | 05/01/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
57 | 1721002193 | Phạm Thị Cẩm | Giang | 25/05/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
58 | 1721002200 | Phạm Thu | Hà | 17/10/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
59 | 1721002301 | Trực Huệ | Mẫn | 23/11/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
60 | 1721002512 | Hồ Anh | Vũ | 30/09/1999 | 17DBH2 | x | ||||||
61 | 1721002136 | Nguyễn Huỳnh Gia | Bảo | 20/08/1999 | 17DDA | x | ||||||
62 | 1721002140 | Nguyễn Ái Minh | Chân | 10/12/1999 | 17DDA | x | ||||||
63 | 1721002373 | Vơ Anh | Quân | 17/09/1999 | 17DDA | x | ||||||
64 | 1721000169 | Lê Phương | Linh | 09/09/1999 | 17DDA | x | ||||||
65 | 1721002321 | Trần Thị Tuyết | Nga | 21/03/1999 | 17DDA | x | ||||||
66 | 1721002429 | Hồ Thị | Thương | 23/06/1999 | 17DDA | x | ||||||
67 | 1721002242 | Hàn Thị Hồng | Huệ | 29/11/1999 | 17DDA | x | ||||||
68 | 1721002247 | Vũ Ngọc | Hương | 28/01/1999 | 17DDA | x | ||||||
69 | 1721000286 | Lê Phúc Tâm | Như | 27/11/1999 | 17DHQ | x | ||||||
70 | 1721002915 | Vi Tố | Ngân | 29/07/1999 | 17DHQ | x | ||||||
71 | 1721002747 | Bùi Thị | Giang | 09/02/1999 | 17DHQ | x | ||||||
72 | 1721003047 | Đỗ Hồ Thuận | Thảo | 02/12/1999 | 17DHQ | x | ||||||
73 | 1721002944 | Phan Thị Minh | Nguyệt | 30/07/1999 | 17DHQ | x | ||||||
74 | 1721003042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 06/11/1999 | 17DHQ | x | ||||||
75 | 1721002969 | Nguyễn Mẫn | Nhi | 28/05/1999 | 17DHQ | x | ||||||
76 | 1721002762 | Dương Ngọc | Hân | 12/04/1999 | 17DHQ | x | ||||||
77 | 1721002768 | Trần Ngọc | Hân | 30/01/1999 | 17DHQ | x | ||||||
78 | 1721002979 | Nguyễn Quỳnh | Như | 03/04/1999 | 17DIF | x | ||||||
79 | 1721002658 | Phan Mỹ | An | 24/09/1999 | 17DIF | x | ||||||
80 | 1721002847 | Trần Thị Như | Lan | 30/05/1999 | 17DIF | x | ||||||
81 | 1721003114 | Hoàng Thị | Trang | 28/10/1998 | 17DIF | x | ||||||
82 | 1721000464 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 03/05/1999 | 17DIF | x | ||||||
83 | 1721002775 | Ka | Hanh | 17/07/1999 | 17DIF | x | ||||||
84 | 1721003066 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 10/06/1999 | 17DIF | x | ||||||
85 | 1721003138 | Bùi Thị Cẩm | Tú | 08/03/1999 | 17DIF | x | ||||||
86 | 1721002893 | Nguyễn Trương Tú | Minh | 13/04/1999 | 17DIF | x | ||||||
87 | 1721000580 | Nguyễn Khải | Hoàn | 29/03/1999 | 17DKB1 | x | ||||||
88 | 1721000585 | Trần Thị Như | Hương | 29/06/1999 | 17DKB1 | x | ||||||
89 | 1721000625 | Tạ Thị Tố | Tố | 13/02/1999 | 17DKB1 | x | ||||||
90 | 1721000632 | Huỳnh Thục | Trinh | 20/08/1999 | 17DKB1 | x | ||||||
91 | 1721000644 | Huỳnh Thị | Vi | 17/05/1999 | 17DKB1 | x | ||||||
92 | 1721000581 | Hoàng Thị Thanh | Hồng | 28/07/1998 | 17DKB2 | x | ||||||
93 | 1721000562 | Nguyễn Thị | Điệp | 25/12/1998 | 17DKB2 | x | ||||||
94 | 1721000596 | Phạm Thị Thanh Thanh | Lư | 24/03/1999 | 17DKB2 | x | ||||||
95 | 1721000940 | Tạ Quốc | Anh | 08/10/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
96 | 1721000388 | Nguyễn Hồ Đức | Thịnh | 24/07/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
97 | 1721001160 | Trương Vĩnh | Quí | 08/11/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
98 | 1721001096 | Nguyễn Ngọc Đông | Ngân | 18/01/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
99 | 1721001261 | Phan Thị Kim | Tuyền | 13/10/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
100 | 1721001169 | Trần Thị Như | Quỳnh | 29/06/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
101 | 1721001205 | Nguyễn Anh | Thư | 10/07/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
102 | 1721000988 | Nguyễn Trương Bảo | Duyên | 01/02/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
103 | 1721000946 | Lê Ngọc Đan | Anh | 05/08/1999 | 17DKQ1 | x | ||||||
104 | 1721001055 | Trần Thị Thúy | Liễu | 24/11/1999 | 17DKQ2 | x | ||||||
105 | 1721001103 | Nguyễn Hoàng Minh | Ngọc | 15/03/1999 | 17DKQ2 | x | ||||||
106 | 1721001229 | Nguyễn Nhật | Tiến | 20/09/1999 | 17DKQ2 | x | ||||||
107 | 1721001127 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 15/09/1999 | 17DKQ2 | x | ||||||
108 | 1721001089 | Nguyễn Khánh | Ngân | 08/12/1999 | 17DKQ2 | x | ||||||
109 | 1721001975 | Trần Tấn | Dũng | 03/02/1999 | 17DKQ2 | x | ||||||
110 | 1621000766 | Nguyễn Phước Uyên | Nhi | 13/01/1998 | 17DKQ2 | x | ||||||
111 | 1721002112 | Lê Thị Cẩm | Vân | 05/08/1999 | 17DKS1 | x | ||||||
112 | 1721001976 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 05/12/1999 | 17DKS1 | x | ||||||
113 | 1721002097 | Nguyễn Lê Thúy | Trinh | 03/11/1999 | 17DKS1 | x | ||||||
114 | 1721002066 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 03/11/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
115 | 1721001993 | Vơ Thị Bích | Huệ | 10/05/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
116 | 1721002006 | Dương Thảo | Linh | 04/02/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
117 | 1721002008 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 30/07/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
118 | 1721002011 | Lê Thị Hồng | Mai | 14/07/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
119 | 1721002059 | Nguyễn Ngọc Tú | Quyên | 20/02/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
120 | 1721002062 | Bành Bội | San | 23/04/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
121 | 1721002074 | Tạ Anh | Thư | 29/09/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
122 | 1721002085 | Hà Thị Minh | Trâm | 17/11/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
123 | 1721001944 | Nguyễn Đăng Thanh | Trúc | 16/02/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
124 | 1721002624 | Trương Thị Thanh | Thảo | 04/06/1999 | 17DKS2 | x | ||||||
125 | 1721002004 | Tạ Thị Diệu | Linh | 10/03/1999 | 17DKS3 | x | ||||||
126 | 1721002065 | Nguyễn Thị | Thắm | 21/11/1999 | 17DKS3 | x | ||||||
127 | 1721001961 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 16/07/1999 | 17DKS3 | x | ||||||
128 | 1721001982 | Vơ Thị Tiền | Giang | 08/05/1999 | 17DKS3 | x | ||||||
129 | 1721000720 | Trần Ngọc Thùy | An | 23/05/1999 | 17DKT1 | x | ||||||
130 | 1721000809 | Đặng Đông | Mỹ | 20/12/1999 | 17DKT1 | x | ||||||
131 | 1721000824 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 20/07/1999 | 17DKT1 | x | ||||||
132 | 1721000923 | Lữ Thúy | Vi | 25/12/1999 | 17DKT1 | x | ||||||
133 | 1721000843 | Lê Ngọc | Phương | 01/07/1999 | 17DKT1 | x | ||||||
134 | 1721000785 | Vơ Cao Minh | Khuyên | 17/06/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
135 | 1721002366 | Nguyễn Mai Linh | Phương | 01/10/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
136 | 1721000858 | Trần Thị Ngọc | Tâm | 10/07/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
137 | 1721000834 | Nguyễn Ngọc Bích | Như | 09/06/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
138 | 1721000857 | Hồ Thị Thanh | Tâm | 15/07/1998 | 17DKT2 | x | ||||||
139 | 1721000859 | Đinh Ngọc Thanh | Tâm | 27/07/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
140 | 1721000891 | Nguyễn Ánh | Tiên | 20/11/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
141 | 1721000793 | Vơ Thị Mỹ | Linh | 21/10/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
142 | 1721000830 | Nguyễn Thị | Nhi | 03/08/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
143 | 1721001915 | Lê Thị Hà | Phương | 25/03/1998 | 17DKT2 | x | ||||||
144 | 1721001715 | Lê Thị Kim | Yến | 01/05/1999 | 17DKT2 | x | ||||||
145 | 1721001897 | Bùi Hoàng | My | 03/07/1999 | 17DLH | x | ||||||
146 | 1721001904 | Trần Ngọc Thảo | Nguyên | 27/08/1999 | 17DLH | x | ||||||
147 | 1721001870 | Cao Mỹ | Duyên | 19/09/1999 | 17DLH | x | ||||||
148 | 1721001882 | Lê Ngọc | Huyền | 08/09/1999 | 17DLH | x | ||||||
149 | 1721001892 | Bùi Cao Khánh | Ly | 24/02/1999 | 17DLH | x | ||||||
150 | 1721001893 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 04/03/1999 | 17DLH | x | ||||||
151 | 1721001941 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 27/11/1999 | 17DLH | x | ||||||
152 | 1721001348 | Nguyễn Thị Bích | Đào | 23/08/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
153 | 1721001435 | Lê Khánh | Huyền | 23/10/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
154 | 1721001326 | Trần Thị Lan | Anh | 14/12/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
155 | 1721001321 | Lê Phương | Anh | 24/05/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
156 | 1721001331 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 19/10/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
157 | 1721001358 | Đồng Thị Ngọc | Diệp | 20/01/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
158 | 1721001576 | Đào Thị | Sáng | 23/12/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
159 | 1721001658 | Huỳnh Thị Mỹ | Trang | 22/05/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
160 | 1721001674 | Huỳnh Lâm Khả | Tú | 18/08/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
161 | 1721001655 | Vơ Thị Thùy | Trang | 06/09/1999 | 17DMA1 | x | ||||||
162 | 1721001349 | Hoàng Gia Anh | Đạt | 23/07/1999 | 17DMA2 | x | ||||||
163 | 1721001631 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | 10/01/1999 | 17DMA2 | x | ||||||
164 | 1721001683 | Huỳnh Vơ Thị | Tuyền | 11/05/1999 | 17DMA2 | x | ||||||
165 | 1721001600 | Phan Thanh | Thảo | 24/05/1999 | 17DMA2 | x | ||||||
166 | 1721001394 | Hoàng Thanh | Hằng | 04/05/1999 | 17DMA2 | x | ||||||
167 | 1721001615 | Nguyễn Khoa Bá | Thiện | 19/02/1999 | 17DMC1 | x | ||||||
168 | 1721000193 | Trần Lê Ngọc | Mai | 03/05/1999 | 17DMC1 | x | ||||||
169 | 1721001308 | Nguyễn Ngọc Hồng | Ân | 02/07/1999 | 17DMC1 | x | ||||||
170 | 1721001399 | Nguyễn Lê Anh | Hào | 11/09/1999 | 17DMC1 | x | ||||||
171 | 1721001473 | Phạm Mai | Ly | 03/10/1999 | 17DMC1 | x | ||||||
172 | 1721001370 | Phan Thị Thúy | Duy | 27/10/1999 | 17DMC1 | x | ||||||
173 | 1721001489 | Trần Thị Thùy | Mỵ | 01/12/1999 | 17DMC2 | x | ||||||
174 | 1721001573 | Đỗ Hà Ái | Quỳnh | 27/01/1999 | 17DMC2 | x | ||||||
175 | 1721001377 | Ung Thị Mỹ | Duyên | 11/03/1999 | 17DMC2 | x | ||||||
176 | 1721001412 | Trần Minh | Hiếu | 10/11/1999 | 17DMC2 | x | ||||||
177 | 1721001483 | Nguyễn Hoàng | Minh | 06/06/1999 | 17DMC2 | x | ||||||
178 | 1721001549 | Nguyễn Hữu | Phước | 30/08/1997 | 17DMC2 | x | ||||||
179 | 1721001550 | Cao Hữu | Phước | 08/12/1999 | 17DMC2 | x | ||||||
180 | 1721001714 | Đặng Phạm Thanh | Xuân | 17/11/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
181 | 1721001387 | Trần Thị Thu | Hà | 19/02/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
182 | 1721001703 | Lê Anh | Vy | 06/07/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
183 | 1721001423 | Nguyễn Thị Xuân | Hồng | 30/05/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
184 | 1721001403 | Nguyễn Thục | Hiền | 30/11/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
185 | 1721002399 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 09/09/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
186 | 1721001351 | Mai Thành | Đạt | 22/08/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
187 | 1721001492 | Hà Thị Hoàng | Nga | 15/04/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
188 | 1721001581 | Nguyễn Thị Cẩm | Thạch | 23/02/1998 | 17DMC3 | x | ||||||
189 | 1721001476 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 26/02/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
190 | 1721001551 | Dương Ngọc Lan | Phương | 16/11/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
191 | 1721001582 | Lê Thành | Thái | 06/11/1999 | 17DMC3 | x | ||||||
192 | 1721002754 | Trần Thu | Hà | 04/01/1999 | 17DNH1 | x | ||||||
193 | 1721002991 | Nguyễn Ngọc | Phú | 11/12/1999 | 17DNH1 | x | ||||||
194 | 1721002972 | Ngô Thị Thanh | Nhiên | 28/03/1999 | 17DNH1 | x | ||||||
195 | 1721002867 | Bùi Hoàng Tuyết | Linh | 05/01/1999 | 17DNH1 | x | ||||||
196 | 1721003069 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 14/11/1999 | 17DNH1 | x | ||||||
197 | 1721002963 | Lê Ngọc Yến | Nhi | 22/06/1999 | 17DNH1 | x | ||||||
198 | 1721002726 | Trương Thị Ngọc | Dung | 22/07/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
199 | 1721002884 | Nguyễn Thị Diệu | Lư | 08/05/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
200 | 1721003136 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 19/02/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
201 | 1721002704 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 26/03/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
202 | 1721002897 | Nguyễn Ngọc Kiều | My | 07/09/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
203 | 1721002918 | Tô Thanh Kim | Ngân | 27/10/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
204 | 1721003075 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 26/04/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
205 | 1721003147 | Dương Thị Kim | Tuyền | 06/05/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
206 | 1721003055 | Vơ Thị Kim | Thơ | 19/09/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
207 | 1721002724 | Phạm Lê Hoàng | Dung | 08/01/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
208 | 1721003139 | Nguyễn Xuân | Tuấn | 13/03/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
209 | 1721002699 | Lê Huỳnh Minh | Châu | 05/05/1999 | 17DNH2 | x | ||||||
210 | 1721002709 | Huỳnh Hải | Đăng | 25/03/1999 | 17DPF | x | ||||||
211 | 1721003070 | Nguyễn Thị Phương | Thức | 09/08/1999 | 17DPF | x | ||||||
212 | 1721003001 | Phạm Thị Thanh | Phương | 18/05/1999 | 17DPF | x | ||||||
213 | 1721002278 | Phan Bùi Phương | Linh | 21/01/1999 | 17DQBH1 | x | ||||||
214 | 1721001439 | Hồ Thị Bảo | Khánh | 12/02/1999 | 17DQH1 | x | ||||||
215 | 1721001569 | Châu Nhật | Quyền | 26/02/1999 | 17DQH1 | x | ||||||
216 | 1721001314 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 10/01/1999 | 17DQH1 | x | ||||||
217 | 1721001555 | Hoàng Trúc | Phương | 11/11/1999 | 17DQH2 | x | ||||||
218 | 1721000089 | Trần Thu | Hà | 22/07/1999 | 17DQH2 | x | ||||||
219 | 1721001671 | Đặng Thị Thanh | Trúc | 22/10/1999 | 17DQH2 | x | ||||||
220 | 1721001711 | Phạm Đoàn Minh | Vy | 25/12/1999 | 17DQH2 | x | ||||||
221 | 1721001654 | Lư Kiều | Trang | 17/12/1999 | 17DQH2 | x | ||||||
222 | 1721002529 | Phạm Thị Thùy | Anh | 19/04/1999 | 17DQN1 | x | ||||||
223 | 1721002558 | Phạm Thanh | Ḥa | 19/10/1999 | 17DQN1 | x | ||||||
224 | 1721002588 | Hồ Thị Hồng | Nga | 27/02/1999 | 17DQN1 | x | ||||||
225 | 1721002621 | Đỗ Thị Hồng | Thắm | 05/05/1999 | 17DQN1 | x | ||||||
226 | 1721002632 | Phạm Ngọc Quế | Trân | 06/09/1999 | 17DQN1 | x | ||||||
227 | 1721002581 | Đặng Công | Minh | 30/04/1999 | 17DQN1 | x | ||||||
228 | 1721002608 | Lê Thị Phi | Nhung | 12/02/1999 | 17DQN2 | x | ||||||
229 | 1721002591 | Bùi Khánh | Ngân | 02/08/1999 | 17DQN2 | x | ||||||
230 | 1721000333 | Trần Nguyễn Mỹ | Quyên | 24/06/1999 | 17DQN2 | x | ||||||
231 | 1721002566 | Nguyễn Thanh | Khương | 01/06/1999 | 17DQN2 | x | ||||||
232 | 1721002286 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 16/01/1999 | 17DQN2 | x | ||||||
233 | 1721002201 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 18/07/1999 | 17DQT1 | x | ||||||
234 | 1721002122 | Lê Nguyễn Thiên | Ân | 24/01/1999 | 17DQT1 | x | ||||||
235 | 1721002224 | Trần Trung | Hiến | 03/11/1999 | 17DQT1 | x | ||||||
236 | 1721002369 | Nguyễn Thế Duy | Phương | 07/11/1999 | 17DQT1 | x | ||||||
237 | 1721002404 | Lê Thị Dạ | Thảo | 27/01/1999 | 17DQT1 | x | ||||||
238 | 1721002457 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 26/03/1999 | 17DQT2 | x | ||||||
239 | 1721002259 | Trần Thị Trúc | Huỳnh | 02/09/1999 | 17DQT2 | x | ||||||
240 | 1721002508 | Bùi Thị Ngọc | Viên | 19/09/1999 | 17DQT2 | x | ||||||
241 | 1721002277 | Lương Đỗ Nhật | Linh | 17/05/1999 | 17DQT2 | x | ||||||
242 | 1721002311 | Nguyễn Thị | Mười | 01/10/1999 | 17DQT2 | x | ||||||
243 | 1721003228 | Nguyễn Trần Đạo | Huân | 29/05/1999 | 17DQT3 | x | ||||||
244 | 1721002499 | Trần Thảo | Uyên | 07/09/1998 | 17DQT3 | x | ||||||
245 | 1721002478 | Lê Thị Kim | Trúc | 01/12/1999 | 17DQT3 | x | ||||||
246 | 1721002253 | Nguyễn Nhật | Huy | 28/08/1998 | 17DQT3 | x | ||||||
247 | 1721002172 | Nguyễn Tiến Đức | Dũng | 02/06/1999 | 17DQT3 | x | ||||||
248 | 1721002361 | Nguyễn Tấn | Phú | 22/02/1999 | 17DQT3 | x | ||||||
249 | 1721000570 | Phan Đông | Giang | 06/12/1999 | 17DQT3 | x | ||||||
250 | 1721002333 | Vơ Ngọc Thảo | Nguyên | 17/11/1999 | 17DQT3 | x | ||||||
251 | 1721002466 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 14/09/1999 | 17DQT3 | x | ||||||
252 | 1721002482 | Nguyễn Thị Hồng | Trường | 20/08/1999 | 17DQT3 | x | ||||||
253 | 1721003234 | Nguyễn Thị Mỹ | Trân | 02/04/1999 | 17DSK | x | ||||||
254 | 1721001906 | Hồ Thị Thảo | Nguyên | 10/02/1999 | 17DSK | x | ||||||
255 | 1721001875 | Trần Thị Thu | Hà | 24/02/1999 | 17DSK | x | ||||||
256 | 1721001890 | Trần Thị Gia | Linh | 17/11/1999 | 17DSK | x | ||||||
257 | 1721001929 | Ngô Ngọc Quỳnh | Thư | 26/10/1999 | 17DSK | x | ||||||
258 | 1721002759 | Đặng Thị Cẩm | Hạ | 15/05/1998 | 17DTC1 | x | ||||||
259 | 1721003178 | Vơ Hồng Khánh | Vy | 22/08/1999 | 17DTC1 | x | ||||||
260 | 1721003152 | Trần Thị Thanh | Tuyết | 29/05/1999 | 17DTC1 | x | ||||||
261 | 1721003148 | Phạm Thái Ngọc | Tuyền | 19/01/1999 | 17DTC1 | x | ||||||
262 | 1721003153 | Lâm Thị Ánh | Tuyết | 13/01/1999 | 17DTC1 | x | ||||||
263 | 1721003129 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 29/08/1999 | 17DTC1 | x | ||||||
264 | 1721003117 | Trần Đoan | Trang | 13/07/1999 | 17DTC1 | x | ||||||
265 | 1721002976 | Nguyễn Quỳnh | Như | 27/03/1999 | 17DTC1 | x | ||||||
266 | 1721003113 | Danh Thị Kim | Trang | 18/06/1999 | 17DTC1 | x | ||||||
267 | 1721003160 | Vũ Trần Ngọc | Uyên | 02/01/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
268 | 1721003027 | Lê Thị Hồng | Thắm | 29/04/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
269 | 1721003016 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 11/01/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
270 | 1721003171 | Trần Thị Thúy | Vi | 27/07/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
271 | 1721002779 | Cáp Thị | Hảo | 04/05/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
272 | 1721002862 | Mai Diễm | Linh | 17/06/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
273 | 1721002950 | Khúc Dương Yến | Nhi | 15/01/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
274 | 1721003116 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 17/02/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
275 | 1721002769 | Vơ Thị Ngọc | Hân | 08/07/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
276 | 1721003036 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/08/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
277 | 1721002849 | Dương Phạm Huỳnh | Lê | 24/10/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
278 | 1721003094 | Nguyễn Thị Thúy | Trâm | 12/03/1999 | 17DTC2 | x | ||||||
279 | 1721003110 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 06/07/1999 | 17DTD | x | ||||||
280 | 1721002797 | Phan Thị Hồng | Hoa | 26/03/1999 | 17DTD | x | ||||||
281 | 1721002034 | Nguyễn Thị Xuân | Nguyên | 08/04/1999 | 17DTD | x | ||||||
282 | 1721000707 | Nguyễn Thu | Thủy | 26/01/1999 | 17DTK | x | ||||||
283 | 1721000713 | Trần Thị Ngọc | Trân | 13/08/1999 | 17DTK | x | ||||||
284 | 1721000663 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoa | 10/09/1999 | 17DTK | x | ||||||
285 | 1721000662 | Đặng Huyền Thanh | Hoa | 05/07/1999 | 17DTK | x | ||||||
286 | 1721000997 | Trần Thị Hải | Hà | 21/11/1999 | 17DTM1 | x | ||||||
287 | 1721001249 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 25/01/1999 | 17DTM1 | x | ||||||
288 | 1721001230 | Nguyễn Phước Bảo | Toàn | 15/08/1999 | 17DTM1 | x | ||||||
289 | 1721001021 | Nguyễn Thị | Hiền | 25/08/1999 | 17DTM1 | x | ||||||
290 | 1721000996 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 29/03/1999 | 17DTM1 | x | ||||||
291 | 1721000992 | Lê Thị Thanh | Giang | 16/03/1999 | 17DTM1 | x | ||||||
292 | 1721001001 | Vơ Ngọc | Hân | 09/11/1999 | 17DTM1 | x | ||||||
293 | 1721001126 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 16/02/1999 | 17DTM1 | x | ||||||
294 | 1721001166 | Trương Hồng Minh | Quyên | 25/03/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
295 | 1721001252 | Nguyễn Nhật Tuyết | Trang | 11/03/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
296 | 1721001046 | Vơ Phúc | Khang | 11/08/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
297 | 1721001190 | Nguyễn Ngọc Phương | Thảo | 05/12/1998 | 17DTM2 | x | ||||||
298 | 1721001193 | Giang Thị | Thảo | 03/06/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
299 | 1721000950 | Mai Ngọc Uyên | Châu | 01/09/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
300 | 1721001025 | Nguyễn Huy | Hiệu | 07/08/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
301 | 1721001174 | Trần Thị Như | Quỳnh | 03/10/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
302 | 1721001233 | Phan Thị Minh | Trâm | 16/06/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
303 | 1721001234 | Phạm Ái | Trâm | 25/05/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
304 | 1721001026 | Huỳnh Phúc Gia | Hoà | 22/04/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
305 | 1721001180 | Cù Thị | Thắm | 10/10/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
306 | 1721001215 | Đoàn Thị Thanh | Thương | 28/10/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
307 | 1721001291 | Đặng Thị Trí | Vy | 02/02/1999 | 17DTM2 | x | ||||||
308 | 1721001137 | Lê Tấn | Phát | 22/11/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
309 | 1721001259 | Đặng Thị | Tường | 16/11/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
310 | 1721001187 | Nguyễn Trương Phương | Thảo | 02/02/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
311 | 1721001005 | Trương Khả | Hân | 29/01/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
312 | 1721001250 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | 22/10/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
313 | 1721000981 | Nguyễn Thùy | Dương | 29/07/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
314 | 1721001120 | Lê Thị Yến | Nhi | 18/10/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
315 | 1721001093 | Phạm Thị Kim | Ngân | 27/12/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
316 | 1721001222 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 07/06/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
317 | 1721001232 | Ngô Thái Ngọc | Trâm | 17/07/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
318 | 1721001290 | Lê Phương | Vy | 07/05/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
319 | 1721001161 | Nguyễn Lê Hoàng | Quyên | 30/07/1999 | 17DTM3 | x | ||||||
320 | 1721002916 | Đồng Huyền | Ngân | 18/07/1999 | 17DTX | x | ||||||
321 | 1721000652 | Nguyễn Thị Trường | An | 15/01/1999 | 17DTH | x | ||||||
322 | 1721000696 | Nguyễn Thị Tuyết | Như | 12/01/1999 | 17DTH | x | ||||||
323 | 1721000681 | Nguyễn Huyền | Linh | 17/09/1999 | 17DTH | x | ||||||
324 | 1721000676 | Vơ Nguyễn Kim | Khánh | 26/03/1999 | 17DTH | x | ||||||
325 | 1721000424 | Nguyễn Văn Trung | Tín | 07/07/1999 | 17DTH | x | ||||||
326 | 1821003102 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 11/03/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
327 | 1821003071 | Trần Ngọc | Thư | 23/02/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
328 | 1821002897 | Trần Thị Thùy | Dung | 24/06/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
329 | 1821003029 | Nguyễn Hoàng Thanh | Phương | 24/07/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
330 | 1821003094 | Nguyễn Thùy | Trang | 15/06/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
331 | 1821002978 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 01/07/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
332 | 1821001389 | Mai Thị Hồng | Ân | 30/05/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
333 | 1821001455 | Nguyễn Lê Hoài | Thương | 18/11/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
334 | 1821002948 | Nguyễn Thu | Hương | 07/05/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
335 | 1821002995 | Ninh Thị Ánh | Ngọc | 15/09/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
336 | 1821003021 | Phạm Thị Kiều | Oanh | 25/03/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
337 | 1821003034 | Lê Mai Như | Quỳnh | 18/04/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
338 | 1821003056 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 04/01/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
339 | 1821003078 | Lộc Mỹ | Tiên | 30/05/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
340 | 1821003092 | Nguyễn Ngọc Yến | Trang | 29/08/2000 | 18DAC1 | x | ||||||
341 | 1821003109 | Bùi Thanh | Trúc | 04/05/2000 | 18DAC2 | x | ||||||
342 | 1821000318 | Nguyễn Ngọc Châu | Ngân | 28/12/2000 | 18DAC2 | x | ||||||
343 | 1821001388 | Nguyễn Phi | Anh | 13/05/2000 | 18DAC2 | x | ||||||
344 | 1821003023 | Tạ Nhật | Phi | 28/11/2000 | 18DAC2 | x | ||||||
345 | 1821003048 | Đàm Thị Huyền | Thanh | 23/11/2000 | 18DAC2 | x | ||||||
346 | 1821003101 | Vơ Ngọc Phương | Trâm | 25/01/2000 | 18DAC2 | x | ||||||
347 | 1821001496 | Phan Trần Khánh | Thy | 29/12/2000 | 18DAC2 | x | ||||||
348 | 1821003142 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 30/04/2000 | 18DAC2 | x | ||||||
349 | 1821005145 | Nguyễn Thị Mỵ | Sương | 02/09/1999 | 18DBH1 | x | ||||||
350 | 1821005062 | Nguyễn Hồng | Nhung | 04/07/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
351 | 1821005245 | Phan Thiên | Trang | 02/01/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
352 | 1821004789 | Phạm Quốc | Đạt | 21/04/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
353 | 1821005221 | Trần Thanh | Thủy | 31/07/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
354 | 1821000370 | Nguyễn Hồng | Khanh | 27/10/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
355 | 1821000278 | Trần Thị Thùy | Linh | 07/08/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
356 | 1821004755 | Phan Thị Thùy | Dung | 12/12/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
357 | 1821004804 | Nguyễn Hồng | Hà | 23/08/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
358 | 1821004923 | Dương Thị Ánh | Linh | 19/06/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
359 | 1821004999 | Phạm Thị Thúy | Nga | 07/04/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
360 | 1821005058 | Lê Huỳnh | Nhu | 13/04/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
361 | 1821005128 | Tô Hải | Quỳnh | 21/11/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
362 | 1821005184 | Dương Thị Bích | Thảo | 13/05/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
363 | 1821005307 | Trương Thị Cẩm | Vân | 18/01/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
364 | 1821004953 | Dương Hán | Long | 11/05/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
365 | 1821005041 | Lương Bảo | Nhi | 29/03/2000 | 18DBH1 | x | ||||||
366 | 1821004955 | Lê Thành | Long | 16/05/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
367 | 1821004829 | Nguyễn Vũ Thanh | Hiền | 04/03/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
368 | 1821004912 | Phạm Thùy | Lam | 06/06/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
369 | 1821000170 | Trần Thị Phương | Thúy | 28/05/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
370 | 1821002468 | Phạm Thu | Thảo | 27/05/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
371 | 1821004880 | Mai Ánh | Huyền | 13/08/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
372 | 1821004929 | Lê Thùy | Linh | 27/11/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
373 | 1821004946 | Vơ Lê Thuỳ | Linh | 14/07/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
374 | 1821005060 | Huỳnh Thị Thùy | Nhung | 24/07/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
375 | 1821005171 | Nguyễn Ngọc Đan | Thi | 05/10/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
376 | 1821005241 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 24/05/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
377 | 1821000160 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 14/07/2000 | 18DBH2 | x | ||||||
378 | 1821005330 | Nguyễn Triệu | Vy | 15/05/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
379 | 1821000459 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 06/01/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
380 | 1821005165 | Lương Thị | Thanh | 01/02/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
381 | 1821000491 | Phạm Hồng | Trâm | 08/02/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
382 | 1821000360 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 30/07/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
383 | 1821005127 | Phạm Phú Diễm | Quỳnh | 04/09/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
384 | 1821005140 | Vơ Nguyễn Linh | Sang | 21/07/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
385 | 1821000174 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | 03/07/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
386 | 1821000210 | Dương Thị | Thủy | 25/08/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
387 | 1821000269 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 20/03/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
388 | 1821000413 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 02/06/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
389 | 1821000425 | Lê Thị Thanh | Dương | 14/02/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
390 | 1821004876 | Phạm Quang | Huy | 13/03/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
391 | 1821004931 | Ngũ Hoàng Yến | Linh | 17/03/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
392 | 1821004994 | Nguyễn | Nam | 15/02/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
393 | 1821005047 | Nguyễn Nguyễn Yến | Nhi | 23/01/2000 | 18DBH3 | x | ||||||
394 | 1821005318 | Trần Duy | Việt | 29/03/2000 | 18DDA | x | ||||||
395 | 1821005327 | Nguyễn Thị Ngọc | Vy | 01/07/2000 | 18DDA | x | ||||||
396 | 1821004693 | Lường Thị Vân | Anh | 15/02/2000 | 18DDA | x | ||||||
397 | 1821000478 | Đỗ Trung | Kiên | 20/07/2000 | 18DDA | x | ||||||
398 | 1821004927 | Lê Lâm | Linh | 01/08/2000 | 18DDA | x | ||||||
399 | 1821000330 | Vơ Hoàng Minh | Phượng | 22/11/2000 | 18DDA | x | ||||||
400 | 1821000359 | Nguyễn Thị | Mến | 27/10/2000 | 18DDA | x | ||||||
401 | 1821004950 | Tạ Thị Thu | Loan | 05/09/1999 | 18DDA | x | ||||||
402 | 1821004984 | Bùi Thị | Mơ | 01/01/2000 | 18DDA | x | ||||||
403 | 1821004988 | Quách Hải | My | 11/08/2000 | 18DDA | x | ||||||
404 | 1821004991 | Lê Hải | Nam | 16/05/2000 | 18DDA | x | ||||||
405 | 1821005099 | Trần Mỹ | Phượng | 07/07/2000 | 18DDA | x | ||||||
406 | 1821005103 | Hoàng Thị Thanh | Phương | 02/11/2000 | 18DDA | x | ||||||
407 | 1821005152 | Trần Vũ Thanh | Tài | 10/09/2000 | 18DDA | x | ||||||
408 | 1821005174 | Nguyễn Hồng Bảo | Thắng | 06/09/2000 | 18DDA | x | ||||||
409 | 1821005231 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 30/08/2000 | 18DDA | x | ||||||
410 | 1821005253 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 12/03/2000 | 18DDA | x | ||||||
411 | 1821005352 | Lê Thị Thanh | Yến | 04/08/2000 | 18DDA | x | ||||||
412 | 1821005941 | Chu Thị | Thúy | 03/07/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
413 | 1821005630 | Nguyễn Thị Hoài | Đan | 22/01/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
414 | 1821001107 | Phan Duy Nhật | Minh | 11/09/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
415 | 1821005884 | Nguyễn Phú | Tài | 06/01/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
416 | 1821006040 | Lưu Thành | Vinh | 16/06/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
417 | 1821001161 | Lê Tấn | Phát | 07/07/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
418 | 1821001254 | Tô Huỳnh Tăng Hoàng | Tốt | 25/04/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
419 | 1821001365 | Vơ Tấn | Đạt | 11/02/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
420 | 1821005604 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 08/10/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
421 | 1821005665 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 19/05/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
422 | 1821005678 | Trương Phạm Yến | Ḥa | 18/01/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
423 | 1821005719 | Trần Hoàng | Kim | 11/03/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
424 | 1821005726 | Hoàng Thanh | Lan | 04/10/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
425 | 1821005749 | Phan Thị Cẩm | Ly | 02/07/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
426 | 1821006054 | Trần Thị Hạ | Vy | 11/08/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
427 | 1821005780 | Nguyễn Kim | Ngân | 26/05/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
428 | 1821005922 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 10/02/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
429 | 1821006063 | Nguyễn Hoàng | Yến | 01/01/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||
430 | 1821001262 | Trần Thị Thu | Nguyên | 06/06/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
431 | 1821005660 | Nguyễn Minh | Hiếu | 28/05/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
432 | 1821005609 | Vơ Phương | Diệu | 17/04/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
433 | 1821005727 | Nguyễn Thị | Lan | 19/08/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
434 | 1821002417 | Nguyễn Thanh | Phong | 04/04/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
435 | 1821002418 | Lâm Thị Kim | Ngân | 30/12/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
436 | 1821005669 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 21/01/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
437 | 1821005677 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 25/01/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
438 | 1821005770 | Nguyễn Phương | Nam | 26/01/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
439 | 1821006002 | Đặng Thị Nhă | Trúc | 13/06/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
440 | 1821006061 | Bùi Kim | Yến | 11/11/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
441 | 1821001032 | Cao Minh Khoa | Văn | 04/06/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
442 | 1821005572 | Nguyễn Kỳ Tú | Anh | 21/10/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
443 | 1821005602 | Nguyễn Thị Bích | Dân | 06/09/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
444 | 1821005638 | Đặng Thị Việt | Hà | 02/09/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
445 | 1821005714 | Trương Nguyễn Đăng | Khoa | 29/06/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
446 | 1821005921 | Lê Thị | Thảo | 15/08/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||
447 | 1821001028 | Nguyễn Bích | Trân | 17/07/2000 | 18DIF | x | ||||||
448 | 1821001140 | Mai Như | Ư | 19/11/2000 | 18DIF | x | ||||||
449 | 1821005685 | Nguyễn Thị Hồng | Huê | 01/11/2000 | 18DIF | x | ||||||
450 | 1821005764 | Bùi Nguyễn Trà | My | 02/10/2000 | 18DIF | x | ||||||
451 | 1821005835 | Nguyễn Phan Quỳnh | Như | 27/08/2000 | 18DIF | x | ||||||
452 | 1821005970 | Phan Thị Xuân | Trang | 06/12/2000 | 18DIF | x | ||||||
453 | 1821002710 | Nguyễn Hoàng Phi | Yến | 08/01/2000 | 18DKB01 | x | ||||||
454 | 1821000746 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 10/04/2000 | 18DKB01 | x | ||||||
455 | 1821000764 | Phạm Thị Thu | Tiên | 25/03/2000 | 18DKB01 | x | ||||||
456 | 1821000806 | Vương Thị Diểm | Trang | 22/03/2000 | 18DKB01 | x | ||||||
457 | 1821000808 | Phạm Thị Ngọc | Anh | 30/07/2000 | 18DKB01 | x | ||||||
458 | 1821002497 | Ngô Ngọc | Diệu | 08/03/2000 | 18DKB01 | x | ||||||
459 | 1821002558 | Nguyễn Xuân | Luân | 26/07/2000 | 18DKB01 | x | ||||||
460 | 1821002577 | Nguyễn Thế | Nam | 23/09/2000 | 18DKB01 | x | ||||||
461 | 1821002472 | Dương Thúy | Anh | 14/05/2000 | 18DKB02 | x | ||||||
462 | 1821002527 | Vơ Mỹ | Hạnh | 20/08/2000 | 18DKB02 | x | ||||||
463 | 1821002671 | Vơ Thị Minh | Trang | 17/02/2000 | 18DKB02 | x | ||||||
464 | 1821002700 | Cao Khánh | Vinh | 31/10/2000 | 18DKB02 | x | ||||||
465 | 1821002665 | Bùi Thanh | Trà | 11/10/2000 | 18DKB02 | x | ||||||
466 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | 29/05/1998 | 18DKB03 | x | ||||||
467 | 1821002594 | Vơ Thị Kiều | Nhi | 02/03/2000 | 18DKB03 | x | ||||||
468 | 1821002516 | Nguyễn Lê Bảo | Hân | 19/07/2000 | 18DKB03 | x | ||||||
469 | 1821002661 | Huỳnh Phượng | Tiên | 19/11/2000 | 18DKB03 | x | ||||||
470 | 1821002670 | Nguyễn Trần Thiên | Trang | 17/08/2000 | 18DKB04 | x | ||||||
471 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18/11/2000 | 18DKB04 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
472 | 1821002615 | Nguyễn Duy | Phụng | 12/12/2000 | 18DKB04 | x | ||||||
473 | 1821002549 | Hồ Ngọc Khánh | Linh | 24/04/2000 | 18DKB04 | x | ||||||
474 | 1821002708 | Phạm Thị Như | Ư | 07/08/2000 | 18DKB04 | x | ||||||
475 | 1821001021 | Lương Ngọc | Thảo | 16/02/2000 | 18DKQ | x | ||||||
476 | 1821003356 | Trương Minh | Nhật | 01/01/2000 | 18DKQ | x | ||||||
477 | 1821003458 | Khúc Phương | Trinh | 18/10/2000 | 18DKQ | x | ||||||
478 | 1821003332 | Nguyễn Nhă Khánh | Ngọc | 06/11/2000 | 18DKQ | x | ||||||
479 | 1821003413 | Hoàng Thị | Thảo | 12/01/2000 | 18DKQ | x | ||||||
480 | 1821004556 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 13/03/2000 | 18DKQ | x | ||||||
481 | 1821003187 | Trần Ngọc Thúy | Diễm | 08/10/2000 | 18DKQ | x | ||||||
482 | 1821003188 | Lê Thị Thu | Diệu | 27/10/2000 | 18DKQ | x | ||||||
483 | 1821003237 | Đinh Thị | Hảo | 11/08/2000 | 18DKQ | x | ||||||
484 | 1821003262 | Trần Kim | Khánh | 19/05/2000 | 18DKQ | x | ||||||
485 | 1821003308 | Lê Đỗ Quỳnh | Mai | 15/08/2000 | 18DKQ | x | ||||||
486 | 1821003328 | Trần Thị Lệ | Ngân | 29/11/2000 | 18DKQ | x | ||||||
487 | 1821003408 | Nguyễn Thị Kim | Thi | 27/12/2000 | 18DKQ | x | ||||||
488 | 1821003166 | Phan Thanh Quế | Anh | 22/03/2000 | 18DKQ | x | ||||||
489 | 1821003482 | Nguyễn Ngọc Yến | Uyên | 13/11/2000 | 18DKQ | x | ||||||
490 | 1821003429 | Phạm Nguyễn Khánh | Thy | 02/09/2000 | 18DKQ03 | x | ||||||
491 | 1821001752 | Lưu Thị Lan | Thảo | 20/11/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
492 | 1821001780 | Lê Thị Huyền | Trang | 15/10/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
493 | 1821001741 | Vơ Minh | Tân | 30/08/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
494 | 1821001748 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | 19/05/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
495 | 1821001734 | Phạm Thị Ngọc | Oanh | 12/10/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
496 | 1821001771 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vi | 01/12/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
497 | 1821001705 | Lữ Thị Bích | Phượng | 18/03/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
498 | 1821001731 | Bùi Huỳnh Anh | Dũng | 06/07/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
499 | 1821001737 | Lê Thị Yến | Kha | 25/02/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
500 | 1821001772 | Lại Mỹ | Phụng | 22/02/2000 | 18DKS01 | x | ||||||
501 | 1821004663 | Lê Phương | Vy | 07/06/2000 | 18DKS02 | x | ||||||
502 | 1821004664 | Nguyễn Hoàng Khánh | Vy | 12/10/2000 | 18DKS03 | x | ||||||
503 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | 30/04/2000 | 18DKS03 | x | ||||||
504 | 1821004622 | Trần Văn | Thương | 24/05/1999 | 18DKS03 | x | ||||||
505 | 1821004478 | Nguyễn Châu Ngọc | Huyền | 18/12/2000 | 18DKS04 | x | ||||||
506 | 1821004421 | Nguyễn Hải | B́nh | 03/01/2000 | 18DKS04 | x | ||||||
507 | 1821007000 | Lê Thị | Ái | 20/01/2000 | 18DKS04 | x | ||||||
508 | 1821004583 | Phạm Thiên | Phương | 06/05/2000 | 18DKS04 | x | ||||||
509 | 1821004431 | Dương Trần Phương | Dung | 10/01/2000 | 18DKS04 | x | ||||||
510 | 1821004566 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 17/08/2000 | 18DKS04 | x | ||||||
511 | 1821001834 | Lê Thanh | Ngân | 20/10/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
512 | 1821002983 | Trương Lê Ngọc | Mơ | 25/01/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
513 | 1821002921 | La Ngọc | Hiếu | 21/01/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
514 | 1821001436 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 17/09/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
515 | 1821002944 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20/03/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
516 | 1821001380 | Trần Thị Thanh | Nguyên | 18/09/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
517 | 1821001381 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 19/10/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
518 | 1821002917 | Hồ Thị Minh | Hiền | 29/04/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
519 | 1821002947 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 03/10/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
520 | 1821002903 | Mai Nguyễn Kiều | Duyên | 20/10/2000 | 18DKT1 | x | ||||||
521 | 1821003046 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | 07/08/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
522 | 1821001429 | Ngô Thị | Hương | 28/04/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
523 | 1821001439 | Trần Thị Hà | My | 20/06/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
524 | 1821001458 | Lại Nguyễn Phương | Linh | 16/04/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
525 | 1821002930 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 21/01/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
526 | 1821002989 | Nhâm Thị Bích | Ngân | 09/10/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
527 | 1821002992 | Nguyễn Hồng Thu | Ngọc | 14/01/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
528 | 1821002993 | Nguyễn Như | Ngọc | 06/06/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
529 | 1821002996 | Trương Thị Bạch | Ngọc | 21/05/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
530 | 1821003011 | Nguyễn Phi | Nhung | 11/08/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
531 | 1821001440 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 22/12/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
532 | 1821002870 | Hà Nguyễn Quỳnh | Anh | 04/08/2000 | 18DKT2 | x | ||||||
533 | 1821003358 | Lê Ngọc Quỳnh | Như | 07/04/2000 | 18DLG | x | ||||||
534 | 1821000965 | Trương Thị Ngọc | Thúy | 28/07/2000 | 18DLG | x | ||||||
535 | 1821003437 | Phan Quốc | Toàn | 15/04/2000 | 18DLG | x | ||||||
536 | 1821003297 | Nguyễn Hoàng | Long | 01/12/2000 | 18DLG | x | ||||||
537 | 1821003457 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 08/03/2000 | 18DLG | x | ||||||
538 | 1821003478 | Bùi Nhựt Phương | Uyên | 19/02/2000 | 18DLG | x | ||||||
539 | 1821003384 | Đỗ Vũ Lệ | Quỳnh | 30/03/2000 | 18DLG | x | ||||||
540 | 1821000929 | Trần Thị Yến | Nhi | 05/02/2000 | 18DLG | x | ||||||
541 | 1821006016 | Lê Thị | Tuyền | 29/11/2000 | 18DLG | x | ||||||
542 | 1821003385 | Đào Thị Như | Quỳnh | 28/05/2000 | 18DLG | x | ||||||
543 | 1821000945 | Đặng Nguyễn Thùy | Trang | 08/02/2000 | 18DLG | x | ||||||
544 | 1821003418 | Trần Thị Phương | Thảo | 08/10/2000 | 18DLG | x | ||||||
545 | 1821003434 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 11/08/2000 | 18DLG | x | ||||||
546 | 1821000954 | Nguyễn Ngọc Diễm | Trinh | 07/12/2000 | 18DLG | x | ||||||
547 | 1821003164 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 12/11/2000 | 18DLG | x | ||||||
548 | 1821003197 | Trần Thúy | Duyên | 29/08/2000 | 18DLG | x | ||||||
549 | 1821003203 | Trần Thị Anh | Đào | 16/06/2000 | 18DLG | x | ||||||
550 | 1821003288 | Văn Thị Hoàng | Linh | 29/11/2000 | 18DLG | x | ||||||
551 | 1821003306 | Phạm Trần Nhu | Mỹ | 10/03/2000 | 18DLG | x | ||||||
552 | 1821003334 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngọc | 12/01/2000 | 18DLG | x | ||||||
553 | 1821003344 | Lê Thị Thùy | Nhi | 06/01/2000 | 18DLG | x | ||||||
554 | 1821003387 | Lê Thị Như | Quỳnh | 11/07/2000 | 18DLG | x | ||||||
555 | 1821003390 | Nguyễn Lăng Như | Quỳnh | 30/11/2000 | 18DLG | x | ||||||
556 | 1821003490 | Nguyễn Bảo Quốc | Việt | 20/04/2000 | 18DLG | x | ||||||
557 | 1821003502 | Phan Thị | Yến | 16/01/2000 | 18DLG | x | ||||||
558 | 1821001649 | Vơ Thị Ngọc | Giàu | 25/09/2000 | 18DLH1 | x | ||||||
559 | 1821004340 | Bùi Thanh | Sang | 04/08/1996 | 18DLH1 | x | ||||||
560 | 1821004237 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 08/10/2000 | 18DLH1 | x | ||||||
561 | 1821004334 | Vũ Minh | Quang | 20/12/2000 | 18DLH1 | x | ||||||
562 | 1821004335 | Trần Hồng | Quân | 21/11/2000 | 18DLH2 | x | ||||||
563 | 1821004294 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 10/07/2000 | 18DLH2 | x | ||||||
564 | 1821004281 | Nguyễn Hữu | Khắc | 31/05/2000 | 18DLH2 | x | ||||||
565 | 1821004366 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 31/08/2000 | 18DLH2 | x | ||||||
566 | 1821001682 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 28/09/2000 | 18DLH2 | x | ||||||
567 | 1821004233 | Lại Trí Đức | Anh | 19/10/2000 | 18DLH2 | x | ||||||
568 | 1821003729 | Nguyễn Trần Xuân | Nghi | 10/11/2000 | 18DMA1 | x | ||||||
569 | 1821000693 | Nguyễn Vơ Ngân | Hiền | 18/06/2000 | 18DMA1 | x | ||||||
570 | 1821000644 | Nguyễn Thị | Lệ | 03/02/2000 | 18DMA1 | x | ||||||
571 | 1821003853 | Phạm Thị Hạnh | Thảo | 03/12/2000 | 18DMA1 | x | ||||||
572 | 1821003749 | Nguyễn Lê Mẫn | Nhi | 16/04/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
573 | 1821003721 | Huỳnh Thị Mỹ | Ngọc | 27/05/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
574 | 1821003669 | Ong Thị Kiều | Linh | 11/11/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
575 | 1821000696 | Trương Thúy | Hiền | 02/04/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
576 | 1821003529 | Trần Thị Vi | Anh | 27/11/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
577 | 1821003708 | Nguyễn Phạm Thảo | My | 07/12/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
578 | 1821003757 | Trần Thị Ư | Nhi | 11/07/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
579 | 1821003896 | Dương Thị Thùy | Trang | 29/06/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
580 | 1821003944 | Lê Nguyễn Thu | Uyên | 23/06/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
581 | 1821003726 | Vơ Thị | Ngọc | 24/07/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
582 | 1821000629 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 02/03/2000 | 18DMA2 | x | ||||||
583 | 1821003892 | Vũ Viết | Toản | 13/06/2000 | 18DMC02 | x | ||||||
584 | 1821003692 | Dương Thanh | Mai | 14/04/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
585 | 1821000556 | Phương Vân | Anh | 24/12/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
586 | 1821000633 | Lê Phước | Sang | 20/08/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
587 | 1821000713 | Trần Kim | Thoa | 23/11/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
588 | 1821003601 | Trần Thị Thúy | Hằng | 28/06/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
589 | 1821003603 | Diệp Nhă An | Hạnh | 28/04/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
590 | 1821003642 | Phạm Mai Nguyên | Khanh | 14/09/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
591 | 1821003717 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 29/06/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
592 | 1821003829 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 24/03/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
593 | 1821003852 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19/07/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
594 | 1821003861 | Cao Thị | Thúy | 15/05/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
595 | 1821003867 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 12/03/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
596 | 1821003891 | Nguyễn Đức | Toàn | 28/07/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
597 | 1821003920 | Vưu Khai | Triển | 08/08/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
598 | 1821003932 | Phạm Nhật | Tú | 12/01/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
599 | 1821003954 | Lê Tường | Vi | 28/01/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
600 | 1821003967 | Phạm Tường | Vy | 13/05/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
601 | 1821003576 | Thái Thị Hương | Giang | 19/02/2000 | 18DMC1 | x | ||||||
602 | 1821003848 | Nguyễn Nguyên | Thảo | 28/05/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
603 | 1821003794 | Trần Yến | Phương | 25/03/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
604 | 1821000598 | Trần Thị Lan | Anh | 08/02/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
605 | 1821003921 | Hoàng Vương Bảo | Trinh | 22/04/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
606 | 1821003855 | Trần Thị Thu | Thảo | 09/03/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
607 | 1821003968 | Trần Măn Triệu | Vy | 16/05/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
608 | 1821000630 | Mai Ngọc | Hà | 19/04/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
609 | 1821003623 | Nguyễn Thị Xuân | Huyên | 12/02/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
610 | 1821003677 | Vũ Thị Kim | Loan | 04/10/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
611 | 1821003695 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 19/10/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
612 | 1821003765 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 03/08/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
613 | 1821003799 | Nguyễn Quách Như | Quỳnh | 20/09/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
614 | 1821003824 | Lê Thị Minh | Tâm | 20/04/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
615 | 1821003873 | Hồ Thị Anh | Thy | 05/01/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
616 | 1821003887 | Trần Thị | Tin | 07/09/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
617 | 1821003912 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 21/02/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
618 | 1821000518 | Trần Ngọc Thảo | Uyên | 02/08/2000 | 18DMC2 | x | ||||||
619 | 1821003947 | Trương Thị Phương | Uyên | 17/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
620 | 1821003554 | Bùi Ngọc | Diệu | 30/04/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
621 | 1821003626 | Hoàng Thị | Huyền | 18/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
622 | 1821003844 | Đỗ Lê Nhật | Thảo | 12/09/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
623 | 1821003914 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 29/09/1999 | 18DMC3 | x | ||||||
624 | 1821003602 | Nguyễn Thị | Hồng | 28/07/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
625 | 1821003889 | Bùi Hoàng Minh | Toàn | 28/11/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
626 | 1821003939 | Nguyễn Ngọc Cát | Tường | 17/05/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
627 | 1821003680 | Đoàn Đức | Long | 17/02/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
628 | 1821000645 | Nguyễn Thị | Mạnh | 30/09/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
629 | 1821003531 | Vũ Thị Lan | Anh | 01/02/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
630 | 1821003539 | Nguyễn Vi Ngọc | Châu | 20/12/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
631 | 1821003582 | Nguyễn Thanh | Hà | 21/12/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
632 | 1821003608 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 18/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
633 | 1821003762 | Lâm Xuân | Nhật | 14/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
634 | 1821003775 | Nguyễn Vũ Phi | Phụng | 09/08/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
635 | 1821003800 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19/09/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
636 | 1821003881 | Phan Thị Thanh | Thủy | 14/03/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
637 | 1821003930 | Nguyễn Tuấn | Tú | 01/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
638 | 1821003976 | Nguyễn Hải | Yến | 24/09/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
639 | 1821003784 | Trần Thị Bích | Phượng | 03/04/2000 | 18DMC3 | x | ||||||
640 | 1821003679 | Đỗ Kim | Long | 15/10/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
641 | 1821003846 | Lê Ngọc | Thảo | 18/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
642 | 1821003866 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 09/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
643 | 1821003890 | Đồng Xuân | Toàn | 05/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
644 | 1821003931 | Phạm Cẩm | Tú | 27/09/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
645 | 1821003584 | Trần Ngọc | Hà | 24/09/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
646 | 1821000565 | Dương Thị Mai | Phương | 10/04/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
647 | 1821003532 | Nguyễn Mai Hồng | Ánh | 28/05/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
648 | 1821003268 | Nguyễn Anh | Khoa | 19/05/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
649 | 1821000610 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 18/02/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
650 | 1821003925 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 08/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
651 | 1821000721 | Cao Thị | Thúy | 28/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
652 | 1821000567 | Phạm Thị | Nhị | 09/10/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
653 | 1821000583 | Lê Thị Tú | Sương | 25/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
654 | 1821003573 | Huỳnh Tuấn | Đạt | 18/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
655 | 1821003614 | Đoàn Thị | Huệ | 07/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
656 | 1821003747 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 25/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
657 | 1821003797 | Nguyễn Thị Xuân | Quế | 20/03/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
658 | 1821003804 | Trần Diễm | Quỳnh | 02/06/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
659 | 1821003832 | Huỳnh Ngọc | Thạch | 23/10/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
660 | 1821003850 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12/02/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
661 | 1821003917 | Nguyễn Ngọc Quế | Trân | 15/08/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
662 | 1821003977 | Trần Thị Hải | Yến | 10/07/2000 | 18DMC4 | x | ||||||
663 | 1821001228 | Phạm Thanh | Hương | 25/11/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
664 | 1821001165 | Phạm Ngọc Thanh | Trúc | 16/04/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
665 | 1821001247 | Hà Thị Ngọc | Hải | 07/10/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
666 | 1821001103 | Trịnh Thị Ngọc | Hân | 10/02/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
667 | 1821001034 | Phạm Thị Hoàng | Trinh | 17/12/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
668 | 1821001073 | Nguyễn Như | Yến | 07/03/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
669 | 1821001080 | Vơ Thị Kiều | Oanh | 13/05/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
670 | 1821005567 | Lê Nguyễn Ngọc | Anh | 15/03/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
671 | 1821005577 | Nguyễn Thị Quế | Anh | 03/09/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
672 | 1821005622 | Trần Anh | Dũng | 11/06/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
673 | 1821005793 | Nguyễn Quỳnh Như | Ngọc | 14/11/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
674 | 1821005796 | Phạm Yến | Ngọc | 23/09/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
675 | 1821005866 | Phùng Thị Như | Quỳnh | 03/02/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
676 | 1821006043 | Kiều Minh | Vy | 24/08/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
677 | 1821001295 | Nguyễn Thị | Duyên | 02/05/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
678 | 1821005585 | Dương Thị Thu | Ba | 27/11/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
679 | 1821005693 | Trần Thị Khánh | Huyền | 17/09/2000 | 18DNH1 | x | ||||||
680 | 1821001158 | Vơ Gia | Huỳnh | 31/08/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
681 | 1821005584 | Nguyễn Thị | Ánh | 28/04/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
682 | 1821005589 | Huỳnh Quốc | Bảo | 30/05/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
683 | 1821005612 | Dương Vân Ngọc | Dung | 20/12/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
684 | 1821005662 | Trần Mạnh | Hiếu | 01/11/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
685 | 1821005697 | Phạm Hữu | Hưng | 29/07/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
686 | 1821005850 | Lê Thị Thanh | Phương | 23/03/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
687 | 1821005889 | Lâm | Thứ | 10/01/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
688 | 1821005728 | Phạm Thị Ngọc | Lan | 05/08/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
689 | 1821005791 | Dương Bích | Ngọc | 10/05/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
690 | 1821006060 | Đào Thị Kim | Yên | 04/11/2000 | 18DNH2 | x | ||||||
691 | 1821005772 | Nguyễn Văn | Nam | 24/06/2000 | 18DPF | x | ||||||
692 | 1821005991 | Lê Ngọc | Trinh | 14/10/2000 | 18DPF | x | ||||||
693 | 1821005999 | Đổng Thị Thủy | Triều | 11/04/2000 | 18DPF | x | ||||||
694 | 1821001183 | Châu Ngọc | Hân | 08/08/2000 | 18DQF | x | ||||||
695 | 1821001308 | Bùi Thị Thu | Diễm | 07/12/2000 | 18DQF | x | ||||||
696 | 1821005643 | Nguyễn Phương | Hà | 02/01/2000 | 18DQF | x | ||||||
697 | 1821005661 | Trần Minh | Hiếu | 28/08/2000 | 18DQF | x | ||||||
698 | 1821005915 | Nguyễn Trường | Thịnh | 04/07/2000 | 18DQF | x | ||||||
699 | 1821005933 | Đỗ Thị | Thông | 19/04/2000 | 18DQF | x | ||||||
700 | 1821006049 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 02/01/2000 | 18DQF | x | ||||||
701 | 1821005888 | Vơ Minh | Tân | 11/01/2000 | 18DQF | x | ||||||
702 | 1821003646 | Vơ Văn | Khánh | 04/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
703 | 1821003556 | Nguyễn Lê Hoàng | Dung | 28/08/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
704 | 1821003599 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 20/08/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
705 | 1821003782 | Hồ Thị Kim | Phượng | 09/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
706 | 1821000545 | Lê Thị Tường | Vy | 02/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
707 | 1821003611 | Lương Thị Hiền | Ḥa | 28/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
708 | 1821000552 | Hồ Trương Phương | Trâm | 19/07/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
709 | 1821000687 | Huỳnh Thiện | Trung | 31/07/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
710 | 1821003617 | Lê Minh | Huy | 17/11/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
711 | 1821003662 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 31/08/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
712 | 1821003667 | Nguyễn Phương | Linh | 10/08/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
713 | 1821003686 | Phạm Đỗ Mai | Ly | 14/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
714 | 1821003703 | Phạm Thị Thu | Minh | 09/08/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
715 | 1821003767 | Vơ Thị Hồng | Nhung | 25/04/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
716 | 1821003811 | Ngô Kiều Khánh | Quyên | 17/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
717 | 1821003812 | Phún Tố | Quyên | 30/06/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
718 | 1821003821 | Nguyễn Thị | Sương | 04/06/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
719 | 1821003906 | Trần Thị Hiền | Trang | 06/06/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
720 | 1821003675 | Đỗ Thị | Loan | 23/01/2000 | 18DQH1 | x | ||||||
721 | 1821003676 | Vơ Thị Mỹ | Loan | 03/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
722 | 1821003822 | Trương Nguyễn Thu | Sương | 29/08/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
723 | 1821003530 | Vũ Như | Anh | 09/08/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
724 | 1821003545 | Nguyễn Thị | Cẩm | 02/10/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
725 | 1821003694 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 10/03/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
726 | 1821003909 | Vương Minh | Trang | 04/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
727 | 1821000423 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 05/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
728 | 1821000538 | Lê Hoàng Minh | Khuê | 10/08/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
729 | 1821003519 | Mai Thị Lan | Anh | 22/06/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
730 | 1821003664 | Hà Khánh | Linh | 27/04/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
731 | 1821003722 | Nguyễn Dung Bảo | Ngọc | 29/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
732 | 1821003768 | Đỗ Vơ Quỳnh | Như | 01/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
733 | 1821003787 | Lê Kha Hoài | Phương | 26/05/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
734 | 1821003803 | Tống Như | Quỳnh | 14/02/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
735 | 1821003809 | Lê Thị Thảo | Quyên | 07/07/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
736 | 1821003843 | Cao Phương | Thảo | 27/10/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
737 | 1821003960 | Văn Đ́nh Sơn | Vũ | 07/08/1999 | 18DQH2 | x | ||||||
738 | 1821003972 | Vơ Tường | Vy | 11/06/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
739 | 1821003727 | Vũ Hoàng Bảo | Ngọc | 13/12/2000 | 18DQH2 | x | ||||||
740 | 1821004702 | Phạm Đức | Anh | 23/02/2000 | 18DQK | x | ||||||
741 | 1821004776 | Phan Thuỳ | Dương | 10/08/2000 | 18DQK | x | ||||||
742 | 1821004854 | Phạm Đức | Ḥa | 17/08/2000 | 18DQK | x | ||||||
743 | 1821004967 | Phạm Ánh | Ly | 21/11/2000 | 18DQK | x | ||||||
744 | 1821001848 | Văng Minh | Thư | 07/03/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
745 | 1821001819 | Nguyễn Trương Như | Quỳnh | 12/01/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
746 | 1821005386 | Nguyễn Thị Kim | Diễm | 08/09/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
747 | 1821001790 | Lê Thị Cẩm | Châu | 28/09/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
748 | 1821001795 | Vương Ngọc | Bích | 12/12/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
749 | 1821001812 | Hà Thị Lan | Hương | 14/02/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
750 | 1821001818 | Lê Hữu | Bằng | 25/06/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
751 | 1821001871 | Nguyễn Lê Tú | Nguyên | 21/02/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
752 | 1821002452 | Nguyễn Trần Mỹ | Duyên | 02/01/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
753 | 1821001794 | Phạm Ngọc Tường | Vy | 30/06/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
754 | 1821001807 | Trần Thị Mai | Chi | 27/09/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
755 | 1821001857 | Phạm Thị Như Ngọc | Bích | 25/07/2000 | 18DQN01 | x | ||||||
756 | 1821005383 | Vũ Ngọc Bảo | Châu | 12/04/2000 | 18DQN02 | x | ||||||
757 | 1821005456 | Trần Thành | Nhân | 06/04/2000 | 18DQN02 | x | ||||||
758 | 1821005368 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 31/07/2000 | 18DQN02 | x | ||||||
759 | 1821005408 | Mă Ngọc | Hân | 23/06/2000 | 18DQN02 | x | ||||||
760 | 1821005494 | Hoàng Thị Thu | Thảo | 27/11/2000 | 18DQN02 | x | ||||||
761 | 1821005424 | Phạm Nguyễn Quế | Hương | 21/10/2000 | 18DQN03 | x | ||||||
762 | 1821005522 | Phạm Mai Cát | Tiên | 01/02/2000 | 18DQN03 | x | ||||||
763 | 1821005372 | Trần Thị Huỳnh | Anh | 21/11/2000 | 18DQN03 | x | ||||||
764 | 1821005430 | Ỳ Phố | Làng | 11/01/2000 | 18DQN03 | x | ||||||
765 | 1821005514 | Nguyễn Thanh Ngọc | Thương | 06/08/2000 | 18DQN03 | x | ||||||
766 | 1821005541 | Đào Thị | Tuyết | 10/03/2000 | 18DQN04 | x | ||||||
767 | 1821005432 | Lê Thị Thùy | Linh | 07/02/2000 | 18DQN04 | x | ||||||
768 | 1821005455 | Nguyễn Như | Nguyệt | 01/06/2000 | 18DQN04 | x | ||||||
769 | 1821005147 | Đoàn Quốc | Tỷ | 07/11/2000 | 18DQT01 | x | ||||||
770 | 1821005076 | Trần Nữ Quỳnh | Như | 23/02/2000 | 18DQT07 | x | ||||||
771 | 1821004806 | Phạm Thu | Hà | 06/12/2000 | 18DQT07 | x | ||||||
772 | 1821002437 | Vơ Thị Bích | Nguyên | 30/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
773 | 1821005056 | Lê Nguyễn Duy | Nhất | 26/11/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
774 | 1821005203 | Hán Thị Lệ | Thu | 12/03/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
775 | 1821004866 | Lê Hồng | Huệ | 05/07/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
776 | 1821005258 | Dương Thị Kiều | Trinh | 27/09/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
777 | 1821005106 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 07/12/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
778 | 1821005300 | Nguyễn Vũ Thục | Uyên | 21/10/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
779 | 1821004782 | Long Triều | Đại | 10/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
780 | 1821004833 | Phạm Thế | Hiếu | 03/05/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
781 | 1821005070 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 04/04/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
782 | 1821000205 | Tạ Thị Vân | Khanh | 28/06/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
783 | 1821000212 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 05/07/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
784 | 1821000231 | Lư Huỳnh | Anh | 06/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
785 | 1821000414 | Phạm Thị Thu | Thảo | 07/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
786 | 1821004884 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 01/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
787 | 1821004893 | Phạm Hà Sông | Hương | 04/02/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
788 | 1821005089 | Lưu Trương Minh | Phú | 31/05/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
789 | 1821005183 | Cao Trần Phương | Thảo | 13/06/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
790 | 1821005314 | Nguyễn Hữu | Vinh | 22/12/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
791 | 1821005126 | Phạm Như | Quỳnh | 21/08/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
792 | 1821004982 | Nguyễn Nhật | Minh | 13/08/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
793 | 1821005319 | Trịnh Hoàng | Việt | 06/03/2000 | 18DQT1 | x | ||||||
794 | 1821004867 | Vơ Thị | Huệ | 19/12/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
795 | 1821004819 | Cáp Hữu | Hải | 25/02/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
796 | 1821000275 | Tống Thị Thúy | An | 10/11/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
797 | 1821000434 | Nguyễn Văn | Minh | 23/07/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
798 | 1821000455 | Đinh Thoại Thúy | Vy | 02/11/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
799 | 1821002800 | Lê Trường | Phong | 30/01/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
800 | 1821004714 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 01/03/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
801 | 1821004765 | Lê Phạm Ngọc | Duy | 21/12/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
802 | 1821004778 | Lê Thị Anh | Đào | 08/02/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
803 | 1821004798 | Phạm Triều | Giang | 10/01/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
804 | 1821004835 | Trần Minh | Hiếu | 22/08/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
805 | 1821005091 | Bạch Hữu | Phúc | 25/03/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
806 | 1821005107 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 06/12/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
807 | 1821005124 | Phan Nguyễn Xuân | Quỳnh | 07/04/2000 | 18DQT2 | x | ||||||
808 | 1821005205 | Sú Dương | Thu | 04/10/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
809 | 1821004704 | Tôn Nữ Phương | Anh | 13/07/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
810 | 1821004816 | Trần Mỹ | Hân | 06/07/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
811 | 1821005306 | Nguyễn Trần Thanh | Vân | 09/05/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
812 | 1821005286 | Ngô Quang | Tuấn | 15/12/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
813 | 1821004767 | Châu Thị Thuỳ | Duyên | 18/09/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
814 | 1821004935 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 16/09/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
815 | 1821005277 | Đào Văn | Trường | 01/01/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
816 | 1821000176 | Đỗ Thị Ngọc | Huỳnh | 12/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
817 | 1821000246 | Lê Văn | Sang | 02/01/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
818 | 1821000247 | Vơ Thùy | Hương | 18/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
819 | 1821000325 | Huỳnh Minh | Thư | 19/01/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
820 | 1821000426 | Lưu Thúy | My | 24/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
821 | 1821004752 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 09/09/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
822 | 1821004951 | Trần Kim | Loan | 29/08/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
823 | 1821005029 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | 16/12/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
824 | 1821005055 | Trần Ngọc | Nhi | 04/10/2000 | 18DQT3 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
825 | 1821000313 | Nguyễn Thanh | Hải | 15/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||
826 | 1821005206 | Phan Văn | Thuận | 01/01/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
827 | 1821005095 | Trần Vĩnh | Phúc | 16/09/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
828 | 1821004768 | Lê Hữu Mỹ | Duyên | 18/04/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
829 | 1821005031 | Lê Đỗ Thành | Nhân | 29/03/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
830 | 1821000258 | Vơ Trọng | Sang | 09/04/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
831 | 1821004753 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 12/10/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
832 | 1821004825 | Lê Thị Thanh | Hiền | 14/01/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
833 | 1821004852 | Lê Ngọc Ánh | Hoa | 30/05/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
834 | 1821004983 | Nguyễn Triệu | Minh | 13/02/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
835 | 1821005132 | Phạm Thị | Quyên | 08/08/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
836 | 1821005155 | Lê Minh | Tâm | 05/12/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
837 | 1821005192 | Nguyễn Lê Như | Thảo | 07/02/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
838 | 1821005309 | Huỳnh Lê Tường | Vi | 30/09/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
839 | 1821005350 | Lê Thị Hoàng | Yến | 15/10/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
840 | 1821000254 | Trần Thị Yên | Như | 11/08/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
841 | 1821004888 | Bùi Thúy | Hường | 09/02/2000 | 18DQT4 | x | ||||||
842 | 1821000433 | Đặng Hồng | Anh | 16/03/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
843 | 1821004826 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 29/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
844 | 1821004897 | Lương Thị Bích | Hường | 25/01/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
845 | 1821004899 | Lương Thị Kim | Khá | 01/07/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
846 | 1821004745 | Nguyễn Thành | Danh | 07/04/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
847 | 1821004756 | Trần Thị Mỹ | Dung | 30/07/1999 | 18DQT5 | x | ||||||
848 | 1821004769 | Nguyễn Nhật | Duyên | 01/07/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
849 | 1821004878 | Trần Vĩnh Đức | Huy | 01/04/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
850 | 1821004890 | Lê Thị Huỳnh | Hương | 30/05/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
851 | 1821004975 | Lê Hồng | Mai | 10/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
852 | 1821005042 | Ngô Thị Ư | Nhi | 22/04/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
853 | 1821005170 | Đỗ Thị Minh | Thi | 06/07/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
854 | 1821005196 | Nguyễn Tiền Phương | Thảo | 30/01/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
855 | 1821005222 | Bùi Lê Mỹ | Tiên | 11/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
856 | 1821005333 | Nông Nguyễn Tường | Vy | 06/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
857 | 1821005351 | Lê Thị Kim | Yến | 13/11/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
858 | 1821005110 | Vơ Yến | Phương | 17/12/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
859 | 1821005156 | Nguyễn Minh | Tâm | 26/01/2000 | 18DQT5 | x | ||||||
860 | 1821003310 | Nguyễn Ngọc | Mai | 18/03/2000 | 18DQT5 | x | SV miễn TATC do chuyển từ hệ CLC sang đại trà | |||||
861 | 1821004861 | Nguyễn Thái | Hoàng | 07/10/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
862 | 1821000374 | Trần Phương | Thủy | 14/10/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
863 | 1821004940 | Phạm Thị Nhật | Linh | 17/01/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
864 | 1821005223 | Hà Thị Thủy | Tiên | 01/02/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
865 | 1821004868 | Bùi Thị Thanh | Hậu | 18/04/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
866 | 1821000195 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 04/02/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
867 | 1821004771 | Phan Thị Bích | Duyên | 28/03/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
868 | 1821004827 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 12/04/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
869 | 1821004851 | Huỳnh Mai | Hảo | 11/11/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
870 | 1821005120 | Huỳnh Như | Quỳnh | 15/01/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
871 | 1821005216 | Trần Anh | Thư | 10/11/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
872 | 1821005237 | Lê Thị Hương | Trang | 26/11/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
873 | 1821005267 | Lữ Thị Huệ | Trúc | 10/06/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
874 | 1821005310 | Phạm Thị Tường | Vi | 21/01/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
875 | 1821005067 | Đặng Minh | Như | 02/01/2000 | 18DQT6 | x | ||||||
876 | 1821004711 | Hoàng Diệu | Ánh | 09/07/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
877 | 1821004864 | Trịnh Bá | Hoàng | 31/01/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
878 | 1821005122 | Mai Thị Xuân | Quỳnh | 27/02/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
879 | 1821000151 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18/06/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
880 | 1821002830 | Phạm Nhật Phương | Thảo | 01/07/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
881 | 1821004774 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 12/11/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
882 | 1821004831 | Phạm Thị Thu | Hiền | 21/10/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
883 | 1821004907 | Trần Minh | Kiệt | 09/02/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
884 | 1821005025 | Trần Thị Thúy | Nguyên | 10/05/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
885 | 1821005034 | Nguyễn Thành | Nhân | 07/09/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
886 | 1821005044 | Nguyễn Hoàng Tuyết | Nhi | 02/10/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
887 | 1821005229 | Nguyễn Chí | Toàn | 01/07/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
888 | 1821005293 | Trần Công | Tuyền | 03/12/2000 | 18DQT7 | x | ||||||
889 | 1821004257 | Phan Thành | Đạt | 26/07/2000 | 18DSK | x | ||||||
890 | 1821004310 | Nguyễn Lê Kim | Ngân | 31/01/2000 | 18DSK | x | ||||||
891 | 1821004337 | Hồ Lệ | Quyên | 10/10/2000 | 18DSK | x | ||||||
892 | 1821004363 | Bùi Thị Quỳnh | Trang | 15/07/2000 | 18DSK | x | ||||||
893 | 1821005741 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 09/09/2000 | 18DTC09 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
894 | 1821005755 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 30/04/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
895 | 1821005607 | Ngô Thị Ngọc | Diệu | 15/10/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
896 | 1821005742 | Trần Thị Thùy | Linh | 29/06/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
897 | 1821001338 | Trần Thị Kim | Thoa | 02/01/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
898 | 1821001362 | Nguyễn Thị Như | Ngân | 12/10/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
899 | 1821005626 | Nguyễn Dương Thuỳ | Duyên | 17/01/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
900 | 1821005676 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 09/06/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
901 | 1821005702 | Phạm Quỳnh | Hương | 28/06/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
902 | 1821005871 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 07/07/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
903 | 1821005872 | Nguyễn Thị Út | Quyên | 01/07/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
904 | 1821005908 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 12/02/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
905 | 1821005968 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 30/08/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
906 | 1821005979 | Nguyễn Thị Anh | Trâm | 09/11/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
907 | 1821006037 | Phạm Thị Triều | Vi | 09/06/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
908 | 1821006052 | Thái Thảo | Vy | 03/11/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
909 | 1821006066 | Văn Thị Hải | Yến | 02/03/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
910 | 1821001128 | Nguyễn Kim | Phụng | 18/07/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
911 | 1821005636 | Phạm Tiến | Đạt | 25/06/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
912 | 1821005996 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 22/10/2000 | 18DTC1 | x | ||||||
913 | 1821005875 | Trịnh Thị Thu | Quyên | 27/06/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
914 | 1821005640 | Nguyễn Hoàng Diễm | Hà | 27/05/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
915 | 1821005977 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 20/06/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
916 | 1821001106 | Phạm Trọng | Đại | 03/01/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
917 | 1821001315 | Nguyễn Thị Hoàng | Diện | 01/06/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
918 | 1821001337 | Bùi Nguyễn Huyền | Trân | 05/10/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
919 | 1821001370 | Nguyễn Châu Ánh | Ngọc | 21/08/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
920 | 1821005578 | Phạm Thị Huệ | Anh | 15/11/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
921 | 1821005803 | Tăng Thanh | Nguyên | 14/12/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
922 | 1821005818 | Phan Thị Hạnh | Nhi | 16/08/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
923 | 1821005864 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 21/10/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
924 | 1821005869 | Trần Thị Phương | Quỳnh | 05/09/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
925 | 1821005929 | Trương Thị Thanh | Thảo | 16/12/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
926 | 1821005974 | Đặng Thanh | Trâm | 25/11/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
927 | 1821001064 | Bùi Thanh | Mai | 18/12/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
928 | 1821001357 | Nguyễn Thị Trúc | Oanh | 30/01/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
929 | 1821005560 | Vũ Hoàng Thụy | An | 03/06/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
930 | 1821005580 | Trần Thị Minh | Anh | 18/02/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
931 | 1821005709 | Nguyễn Thị Thu | Khen | 23/01/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
932 | 1821005846 | Nguyễn Thị Kim | Phước | 02/01/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
933 | 1821005666 | Nguyễn Thụy Phương | Hằng | 30/09/2000 | 18DTC2 | x | ||||||
934 | 1821006026 | Đỗ Thị | Vân | 16/04/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
935 | 1821000240 | Trần Thanh | Giàu | 22/11/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
936 | 1821001061 | Nguyễn Thị Cẩm | Hường | 13/05/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
937 | 1821001201 | Trần Thị Huỳnh | Nga | 07/09/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
938 | 1821001291 | Phan Thị Lan | Tiên | 20/04/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
939 | 1821001318 | Phan Vân | Anh | 05/07/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
940 | 1821005686 | Bùi Quang | Huy | 30/08/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
941 | 1821005717 | Nguyễn Văn Hoàng | Khương | 05/10/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
942 | 1821005784 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 31/05/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
943 | 1821005799 | Đào Vũ Bảo | Nghi | 24/08/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
944 | 1821005978 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 25/11/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
945 | 1821006062 | Nguyễn Doăn Ngọc | Yến | 12/10/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
946 | 1821005795 | Phạm Thanh Bảo | Ngọc | 02/12/2000 | 18DTC3 | x | ||||||
947 | 1821005904 | Nguyễn Anh | Thi | 22/12/2000 | 18DTC3 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
948 | 1821005919 | Lâm Thị Thạch | Thảo | 12/09/1999 | 18DTC3 | x | ||||||
949 | 1821005973 | Trần Ngọc Đoan | Trang | 24/01/2000 | 18DTD | x | ||||||
950 | 1821001141 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 29/09/2000 | 18DTD | x | ||||||
951 | 1821001216 | Bùi Nguyễn Bảo | Nghi | 22/12/2000 | 18DTD | x | ||||||
952 | 1821001358 | Trần Chí | Tiến | 22/01/2000 | 18DTD | x | ||||||
953 | 1821002490 | Nguyễn Thị Sơn | Ca | 25/09/2000 | 18DTD | x | ||||||
954 | 1821005627 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 24/09/2000 | 18DTD | x | ||||||
955 | 1821005652 | Lê Thị Thu | Hiền | 26/05/2000 | 18DTD | x | ||||||
956 | 1821005699 | Hồ Mỹ | Hương | 22/04/2000 | 18DTD | x | ||||||
957 | 1821005754 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 13/04/2000 | 18DTD | x | ||||||
958 | 1821005890 | Trịnh Tiến | Thái | 11/03/2000 | 18DTD | x | ||||||
959 | 1821005949 | Trần Lê Minh | Thy | 05/04/2000 | 18DTD | x | ||||||
960 | 1821005955 | Nguyễn Hạnh Thuỷ | Tiên | 29/09/2000 | 18DTD | x | ||||||
961 | 1821005957 | Bùi Đức | Tiến | 02/04/2000 | 18DTD | x | ||||||
962 | 1821006018 | Nguyễn Quỳnh Ánh | Tuyết | 08/06/2000 | 18DTD | x | ||||||
963 | 1821005618 | Nguyễn Hoàng | Dung | 06/02/2000 | 18DTD | x | ||||||
964 | 1821006059 | Tạ Thị Như | Ư | 20/01/2000 | 18DTD | x | ||||||
965 | 1821006056 | Bùi Thị | Xuân | 19/01/2000 | 18DTD | x | ||||||
966 | 1821002798 | Lê Ngọc Tấn | Phát | 16/11/2000 | 18DTK | x | ||||||
967 | 1821002722 | Ngô Mạnh | Cường | 14/01/2000 | 18DTK | x | ||||||
968 | 1821002740 | Phạm Đức | Hải | 07/01/2000 | 18DTK | x | ||||||
969 | 1821002824 | Phan Thị | Thắm | 28/05/2000 | 18DTK | x | ||||||
970 | 1821002816 | Đỗ Thanh | Sung | 19/05/2000 | 18DTK | x | ||||||
971 | 1821000480 | Mai Lưu Thúy | Hiền | 05/12/2000 | 18DTK | x | ||||||
972 | 1821002771 | Nguyễn Lê Uy | Na | 20/04/2000 | 18DTK | x | ||||||
973 | 1821002817 | Lê Hữu | Tài | 03/01/2000 | 18DTK | x | ||||||
974 | 1821002836 | Huỳnh An Nhật | Thy | 19/04/2000 | 18DTK | x | ||||||
975 | 1821003362 | Nguyễn Hoàng Hải | Như | 02/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
976 | 1821001019 | Lê Thị Yến | Nhi | 26/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
977 | 1821003303 | Bùi Thị Trúc | Ly | 25/03/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
978 | 1821003476 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 23/02/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
979 | 1821003366 | Đinh Ngọc | Phát | 14/11/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
980 | 1821003165 | Nguyễn Thị Việt | Anh | 25/05/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
981 | 1821003230 | Trần Thị Thuư | Hằng | 15/02/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
982 | 1821003285 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 29/08/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
983 | 1821000907 | Trương Tú | Văn | 09/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
984 | 1821000980 | Phùng Thị Ngọc | Vân | 10/03/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
985 | 1821003438 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 22/05/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
986 | 1821000890 | Văn Thị Phương | Nhi | 13/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
987 | 1821000933 | Phạm Mai | An | 25/02/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
988 | 1821003174 | Nguyễn Ngọc Thảo | Ân | 21/09/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
989 | 1821003213 | Vơ Thị Cẩm | Hà | 29/09/1998 | 18DTM1 | x | ||||||
990 | 1821003254 | Nguyễn Đỗ Khánh | Hương | 24/08/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
991 | 1821003263 | Văn Hoàng Bảo | Khánh | 20/11/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
992 | 1821003372 | Nguyễn Thành | Phong | 17/08/1998 | 18DTM1 | x | ||||||
993 | 1821003380 | Phạm Thị Hồng | Phương | 05/10/1999 | 18DTM1 | x | ||||||
994 | 1821003403 | Đặng Sỹ | Thành | 20/12/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
995 | 1821003432 | Khương Thị Thu | Thủy | 14/07/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
996 | 1821003435 | Phan Nguyễn Kiều | Tiên | 07/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
997 | 1821003491 | Lê Hoàng | Vũ | 09/03/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
998 | 1821000883 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 13/12/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
999 | 1821000885 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | 05/12/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
1000 | 1821000953 | Dư Ngọc | Thoa | 01/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
1001 | 1821003220 | Vơ Thị Hồng | Hân | 03/06/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
1002 | 1821003272 | Trần Nguyễn Bảo | Khuyên | 14/02/2000 | 18DTM1 | x | ||||||
1003 | 1821003468 | Nguyễn Hoàng | Tú | 30/08/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1004 | 1821003488 | Trương Thị Hoàng | Vi | 01/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1005 | 1821000894 | Hoàng Thị | Nhung | 05/06/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1006 | 1821003401 | Nguyễn Tuấn | Thanh | 28/11/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1007 | 1821003274 | Châu Thị Thúy | Kiều | 22/09/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1008 | 1821003439 | Hoàng Thị Thùy | Trang | 15/10/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1009 | 1821003258 | Vũ Thị | Hương | 04/11/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1010 | 1821003153 | Trần Cao Thúy | An | 20/11/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1011 | 1821000862 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 05/06/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1012 | 1821003492 | Hồ Ngọc Thúy | Vy | 04/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1013 | 1821003323 | Đỗ Thị Kim | Ngân | 29/06/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1014 | 1821003373 | Đoàn Hồng | Phúc | 15/09/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1015 | 1821003448 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 13/09/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1016 | 1821000995 | Văn Thị Trà | My | 20/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1017 | 1821003406 | Lê Minh | Thi | 12/12/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1018 | 1821003461 | Phạm Thị Tú | Trinh | 14/09/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1019 | 1821000847 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | 04/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1020 | 1821003157 | Cao Thị Tuyết | Anh | 08/10/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1021 | 1821003168 | Phùng Thị Vân | Anh | 21/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1022 | 1821003186 | Khưu Thúy | Diễm | 07/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1023 | 1821003191 | Nguyễn Nguyên Hồng | Dung | 10/04/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1024 | 1821003225 | Cái Văn | Hiếu | 08/12/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1025 | 1821003271 | Trần Minh | Khôi | 02/08/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1026 | 1821003291 | Nguyễn Thị | Loan | 27/12/1999 | 18DTM2 | x | ||||||
1027 | 1821003305 | Trần Thị | Ly | 06/07/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1028 | 1821003349 | Nguyễn Lê | Nhi | 05/06/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1029 | 1821003424 | Trần Ngọc Thanh | Thúy | 18/12/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1030 | 1821003428 | Nguyễn Thị Diệu | Thương | 05/12/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1031 | 1821003473 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 19/11/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1032 | 1821003498 | Hà Thị Kim | Xuân | 20/05/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1033 | 1821000973 | Huỳnh Như | Thảo | 18/08/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1034 | 1821000979 | Vơ Nhựt | Cường | 31/07/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1035 | 1821001008 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 16/11/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1036 | 1821003178 | Nguyễn Dương Chi | Bảo | 13/07/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1037 | 1821003219 | Trần Thị Ngọc | Hân | 01/08/2000 | 18DTM2 | x | ||||||
1038 | 1821005982 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | 03/06/2000 | 18DTX | x | ||||||
1039 | 1821005926 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 24/03/2000 | 18DTX | x | ||||||
1040 | 1821005644 | Trần Thị Ngọc | Hà | 23/01/2000 | 18DTX | x | ||||||
1041 | 1821005653 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20/05/2000 | 18DTX | x | ||||||
1042 | 1821005777 | Hứa Thị Thanh | Ngân | 27/09/1999 | 18DTX | x | ||||||
1043 | 1821005993 | Nguyễn Hoàng Thảo | Trinh | 18/10/2000 | 18DTX | x | ||||||
1044 | 1821002821 | Nguyễn Đức | Thành | 22/12/2000 | 18DTH1 | x | ||||||
1045 | 1821002746 | Trần Thị Thu | Hằng | 06/08/2000 | 18DTH1 | x | ||||||
1046 | 1821002747 | Phạm Thị Kim | Hồng | 16/09/2000 | 18DTH1 | x | ||||||
1047 | 1821002750 | Trần Đức | Huy | 17/03/2000 | 18DTH1 | x | ||||||
1048 | 1821002716 | Cao Thị Ngọc | Ánh | 13/01/1999 | 18DTH1 | x | ||||||
1049 | 1821002735 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 10/07/2000 | 18DTH1 | x | ||||||
1050 | 1821002776 | Lê Thị Tuyết | Ngân | 08/03/2000 | 18DTH1 | x | ||||||
1051 | 1821002809 | Ngô Thị Như | Quỳnh | 02/03/2000 | 18DTH1 | x | ||||||
1052 | 1821002731 | Nguyễn Tấn | Đạt | 10/01/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1053 | 1821002734 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 08/10/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1054 | 1821002761 | Lương Duy | Liêm | 21/10/1998 | 18DTH2 | x | ||||||
1055 | 1821002815 | Vũ Phước | Sang | 10/01/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1056 | 1821002737 | Huỳnh Vơ Gia | Hân | 15/11/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1057 | 1821002748 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | 08/05/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1058 | 1821002789 | Hà Lê Yến | Nhi | 21/02/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1059 | 1821002795 | Nguyễn Phan Quỳnh | Như | 24/12/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1060 | 1821002803 | Nguyễn Trương Thiên | Phúc | 18/04/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1061 | 1821002859 | Đặng Tường | Vy | 26/03/2000 | 18DTH2 | x | ||||||
1062 | 1921004956 | Huỳnh Thái Thị Kiều | Trang | 09/12/2001 | 19DAC1 | x | ||||||
1063 | 1921002625 | Phạm Quỳnh | Giang | 24/08/2001 | 19DAC2 | x | ||||||
1064 | 1921002789 | Bùi Gia | Linh | 18/04/2001 | 19DAC2 | x | ||||||
1065 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | 12/03/2001 | 19DHQ1 | x | ||||||
1066 | 1921006736 | Lê Nguyễn B́nh | Minh | 17/07/2001 | 19DHT02 | x | ||||||
1067 | 1921004179 | Nguyễn Văn Tín | Dũng | 06/12/2001 | 19DKQ01 | x | ||||||
1068 | 1921004245 | Hồ Anh | Thư | 12/06/2001 | 19DKQ05 | x | ||||||
1069 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | 24/11/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1070 | 1921004227 | Nguyễn Thành | Phi | 25/06/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1071 | 1921004233 | Phạm Trần Anh | Quân | 26/09/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1072 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | 07/02/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1073 | 1921004255 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 10/07/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1074 | 1921004265 | Huỳnh Thanh | Vân | 29/10/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1075 | 1921004267 | Lê Ngọc Thảo | Vy | 15/10/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1076 | 1921004217 | Huỳnh Lê Kim | Ngân | 20/05/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1077 | 1921004205 | Lê Quỳnh | Linh | 12/05/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1078 | 1921004224 | Cao Thị Huỳnh | Như | 20/08/2001 | 19DKQ06 | x | ||||||
1079 | 1921002961 | Ngô Thị Thu | Hồng | 27/09/2001 | 19DKS01 | x | ||||||
1080 | 1921003001 | Ngô Phương | Nhung | 21/04/2001 | 19DKS01 | x | ||||||
1081 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19/08/2001 | 19DKS02 | x | ||||||
1082 | 1921007297 | Nguyễn Vơ Nhật | Hà | 30/06/2001 | 19DKS02 | x | ||||||
1083 | 1921003018 | Nguyễn Thị | Tâm | 09/02/2001 | 19DKS02 | x | ||||||
1084 | 1921007328 | Nguyễn Thị | Lan | 10/01/2001 | 19DKS02 | x | ||||||
1085 | 1921007433 | Đoàn Lê Hoàng | Yến | 14/03/2001 | 19DKS02 | x | ||||||
1086 | 1921007434 | Nguyễn Phạm Hoàng | Yến | 11/01/2001 | 19DKS02 | x | ||||||
1087 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 30/12/2001 | 19DKS02 | x | ||||||
1088 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 25/02/2001 | 19DKS03 | x | ||||||
1089 | 1921007337 | Lê Thị Thuỳ | Linh | 16/10/2001 | 19DKS03 | x | ||||||
1090 | 1921007372 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 02/08/2001 | 19DKS03 | x | ||||||
1091 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | 12/04/2001 | 19DKS04 | x | ||||||
1092 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | 19/10/2001 | 19DKS04 | x | ||||||
1093 | 1921007279 | Lê Thị Minh | Anh | 02/08/2001 | 19DKS04 | x | ||||||
1094 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 17/05/2001 | 19DKT01 | x | ||||||
1095 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | 08/03/2001 | 19DLH03 | x | ||||||
1096 | 1921000963 | Trần Hồ Yến | Vy | 22/11/2001 | 19DMA02 | x | ||||||
1097 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | 04/03/2001 | 19DMA03 | x | ||||||
1098 | 1921004765 | Tô Thị Kim | Tú | 10/08/2001 | 19DQF | x | ||||||
1099 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | 25/08/2001 | 19DQN02 | x | ||||||
1100 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 07/09/2001 | 19DQN03 | x | ||||||
1101 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 20/09/2001 | 19DQN03 | x | ||||||
1102 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | 16/07/2000 | 19DQN03 | x | ||||||
1103 | 1921003426 | Vơ Phương | Chi | 17/07/2001 | 19DQT1 | x | ||||||
1104 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | 24/12/2000 | 19DQT10 | x | ||||||
1105 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 04/04/1997 | 19DTC01 | x | ||||||
1106 | 1921002308 | Nguyễn Sông | Tiền | 30/10/2001 | 19DTC02 | x | ||||||
1107 | 1921004384 | Nguyễn Thị | Hạnh | 29/12/1999 | 19DTC03 | x | ||||||
1108 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | 05/05/2001 | 19DTC04 | x | ||||||
1109 | 1921004386 | Vũ Bích | Hạnh | 24/07/2001 | 19DTC08 | x | ||||||
1110 | 1921004547 | Lê Đoan | Nguyên | 15/01/2001 | 19DTC10 | x | ||||||
1111 | 1921003671 | Nguyễn Lê Anh | Phương | 14/10/2001 | 19DTC2 | x | ||||||
1112 | 1921002270 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 17/11/2001 | 19DTD | x | ||||||
1113 | 2021007751 | Phạm Trần Xuân | Huyền | 24/02/2002 | 20DEM02 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
1114 | 2021004089 | Xa Văn Thành | Bảo | 15/01/2002 | 20DKB01 | x | ||||||
1115 | 2021008866 | Mai Thanh | Hằng | 09/01/2002 | 20DKQ06 | x | ||||||
1116 | 2021006247 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 12/10/2002 | 20DKS02 | x | ||||||
1117 | 2021006276 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 01/05/2002 | 20DKS03 | x | ||||||
1118 | 2021005867 | Nguyễn Thị Hải | Đăng | 22/10/2002 | 20DKT01 | x | ||||||
1119 | 2021005864 | Trần Diệp | Khanh | 01/11/2002 | 20DKT01 | x | ||||||
1120 | 2021010393 | Trương Ngọc | My | 10/12/2002 | 20DLH03 | x | ||||||
1121 | 2021006279 | Nguyễn Phúc Minh | Thư | 05/03/2002 | 20DQN01 | x | ||||||
1122 | 1621000379 | Hoàng Ngọc | Long | 16/09/1998 | CLC_16DKT | x | ||||||
1123 | 1621005325 | Nguyễn Đào Huỳnh | Trân | 21/07/1998 | CLC_16DNH | x | ||||||
1124 | 1621005225 | Phạm Kim | Ngân | 07/11/1998 | CLC_16DTC | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
1125 | 1721002486 | Nguyễn Khả | Tú | 25/11/1999 | CLC_17DQT1 | x | ||||||
1126 | 1721001054 | Mai Thị | Lệ | 11/03/1999 | CLC_17DTM2 | x | ||||||
1127 | 1721001227 | Nguyễn Phạm Thủy | Tiên | 20/01/1999 | CLC_17DTM3 | x | ||||||
1128 | 1721001128 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 21/04/1999 | CLC_17DTM3 | x | ||||||
1129 | 1821001961 | Phan Thị Trà | My | 23/05/2000 | CLC_18DMA01 | x | ||||||
1130 | 1821001946 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 10/03/2000 | CLC_18DMA01 | x | ||||||
1131 | 1821001966 | Nghiêm Thị Thanh | Phương | 29/04/2000 | CLC_18DMA01 | x | ||||||
1132 | 1821002004 | Nguyễn Ngọc Tường | Vi | 08/05/2000 | CLC_18DMA01 | x | ||||||
1133 | 1821003898 | Lê Minh | Trang | 05/12/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1134 | 1821001964 | Trần Ngọc | Diệp | 14/06/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1135 | 1821003526 | Trang Thị Thùy | Anh | 11/10/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1136 | 1821003574 | Đặng Hương | Giang | 24/01/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1137 | 1821003640 | Hoàng Thị Bảo | Khanh | 15/03/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1138 | 1821003738 | Bùi Ngọc Tuyết | Nhi | 28/08/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1139 | 1821003752 | Nguyễn Trần Thanh | Nhi | 05/09/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1140 | 1821003801 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 17/05/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1141 | 1821003869 | Thi Nguyễn Bảo | Thư | 06/06/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1142 | 1821003888 | Nguyễn Hữu | Tấn | 18/02/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1143 | 1821003893 | Trần Phạm Thanh | Trà | 04/08/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1144 | 1821003953 | Lê Nguyễn Tường | Vi | 25/12/2000 | CLC_18DMA02 | x | ||||||
1145 | 1821003883 | Nguyễn Ngọc Thùy | Tiên | 27/05/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1146 | 1821003908 | Vũ Thị Thùy | Trang | 06/10/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1147 | 1821000471 | Vũ Trương Ngọc | Vy | 12/12/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1148 | 1821003911 | Nguyễn Ngọc Phương | Trâm | 28/01/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1149 | 1821002022 | Phạm Tuyết | Trinh | 29/04/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1150 | 1821003518 | Mai Thị Hồng | Anh | 01/10/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1151 | 1821003575 | Lê Thị Trúc | Giang | 26/05/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1152 | 1821003605 | Lương Mỹ | Hạnh | 31/10/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1153 | 1821003684 | Trương Trần Quốc | Lập | 14/11/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1154 | 1821003748 | Nguyễn Hà Uyên | Nhi | 20/08/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1155 | 1821003814 | Vơ Ngọc Đào | Quyên | 21/04/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1156 | 1821003833 | Phạm Ngọc Hoàng | Thạch | 16/08/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1157 | 1821003851 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19/01/2000 | CLC_18DMA03 | x | ||||||
1158 | 1821002902 | Huỳnh Thị Thùy | Duyên | 06/09/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1159 | 1821000563 | Trần Thị Thanh | Tú | 09/04/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1160 | 1821003830 | Phan Huỳnh Phương | Thanh | 11/04/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1161 | 1821003533 | Nguyễn Ngọc Minh | Ánh | 18/12/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1162 | 1821005175 | Nguyễn Hữu | Thắng | 12/03/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1163 | 1821000584 | Ngô Thị Ngọc | Viên | 20/07/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1164 | 1821000701 | Lê Việt | Lâm | 21/09/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1165 | 1821002739 | Trần Gia | Hân | 11/07/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1166 | 1821003517 | Lê Trần Kiều | Anh | 07/11/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1167 | 1821003563 | Huỳnh Thị Trang | Đài | 11/07/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1168 | 1821003610 | Hàng Thị Khánh | Ḥa | 05/10/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1169 | 1821003665 | Lê Thị Thùy | Linh | 16/03/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1170 | 1821003682 | Nguyễn Hoàng Phi | Long | 06/04/2000 | CLC_18DMA04 | x | ||||||
1171 | 1821005718 | Nguyễn Trương Thiên | Kim | 11/03/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1172 | 1821003619 | Nguyễn Ngô Đức | Huy | 03/04/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1173 | 1821002571 | Nguyễn Trần Tiểu | My | 12/09/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1174 | 1821003764 | Lê Trang | Nhung | 25/02/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1175 | 1821004943 | Trần Giáng | Linh | 01/01/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1176 | 1821002559 | Vơ Văn | Luyện | 01/08/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1177 | 1821003506 | Lê Thị Thuận | An | 20/11/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1178 | 1821003557 | Lê Viết Quốc | Dũng | 13/04/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1179 | 1821003759 | Hà Thu | Nhiên | 05/10/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1180 | 1821003918 | Trần Ngọc Bảo | Trân | 20/04/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1181 | 1821003936 | Trịnh Đ́nh | Tuấn | 14/05/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1182 | 1821004101 | Phạm Thanh | Nhă | 30/10/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1183 | 1821004858 | Đỗ Việt | Hoàng | 12/12/2000 | CLC_18DMA05 | x | ||||||
1184 | 1821001924 | Phùng Ái | Mẫn | 05/05/2000 | CLC_18DQT01 | x | ||||||
1185 | 1821005172 | Lê Ngọc | Thiện | 25/11/2000 | CLC_18DQT01 | x | ||||||
1186 | 1821002225 | Nguyễn Tiến | Quốc | 25/11/2000 | CLC_18DTC01 | x | ||||||
1187 | 1821005608 | Phan Thị Ngọc | Diệu | 10/02/2000 | CLC_18DTC01 | x | ||||||
1188 | 1821002086 | Lưu Thị Quỳnh | Anh | 06/12/2000 | CLC_18DTM01 | x | ||||||
1189 | 1821002186 | Phạm Thị Phương | Thảo | 26/11/2000 | CLC_18DTM01 | x | ||||||
1190 | 1821002149 | Phan Quỳnh | Như | 29/02/2000 | CLC_18DTM01 | x | ||||||
1191 | 1821002075 | Phạm Thị | Thùy | 08/11/2000 | CLC_18DTM01 | x | ||||||
1192 | 1821002099 | Triệu Nguyễn | Nhi | 23/02/2000 | CLC_18DTM01 | x | ||||||
1193 | 1821002143 | Nguyễn Phan Tâm | Như | 19/06/2000 | CLC_18DTM01 | x | ||||||
1194 | 1821003361 | Nguyễn Hồ Quỳnh | Như | 16/10/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||
1195 | 1821003195 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | 10/12/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||
1196 | 1821003326 | Phan Vương Kim | Ngân | 28/11/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||
1197 | 1821003386 | Hồ Ngọc Khánh | Quỳnh | 10/12/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||
1198 | 1821003223 | Trần Thị Thảo | Hiền | 10/01/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||
1199 | 1821003287 | Trần Gia | Linh | 14/08/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||
1200 | 1821003451 | Lê Nguyễn Ngọc | Trân | 30/03/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||
1201 | 1821003421 | Lê Thị Kim | Thuận | 04/08/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||
1202 | 1821003162 | Nguyễn Huỳnh | Anh | 11/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1203 | 1821003431 | Dương Thanh | Thủy | 31/01/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1204 | 1821003446 | Lê Quế | Trâm | 12/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1205 | 1821003233 | Đinh Thị Mỹ | Hạnh | 19/11/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1206 | 1821003324 | Hà Hoàng | Ngân | 07/06/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1207 | 1821000951 | Tiêu Thị | Nhi | 18/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1208 | 1821003433 | Bùi Lê Thủy | Tiên | 24/03/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1209 | 1821003497 | Văn Hồng Thúy | Vy | 13/06/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1210 | 1821003467 | Cao Ngọc Anh | Tú | 23/03/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1211 | 1821003475 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 14/01/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1212 | 1821003479 | Đặng Lê | Uyên | 09/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1213 | 1821003240 | Nguyễn Lương Đức | Hoàn | 16/05/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1214 | 1821003452 | Lê Nguyễn Thiên | Trân | 12/10/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1215 | 1821003239 | Nguyễn Kim | Hoàn | 11/11/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1216 | 1821003485 | Lê Nguyễn Tường | Vi | 13/11/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1217 | 1821003224 | Trịnh Thị Thu | Hiền | 20/09/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1218 | 1821003257 | Vơ Nguyễn Thiên | Hương | 26/03/2000 | CLC_18DTM03 | x | ||||||
1219 | 1821003388 | Lê Xuân | Quỳnh | 04/03/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1220 | 1821003383 | Nguyễn Từ | Quân | 20/08/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1221 | 1821002705 | Nguyễn Hạ | Vy | 26/03/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1222 | 1821003253 | Cao Xuân | Hương | 31/05/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1223 | 1821003265 | Lê Quang | Khải | 08/04/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1224 | 1821003273 | Nguyễn Phạm Thiên | Kim | 27/05/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1225 | 1821003325 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 05/12/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1226 | 1821003339 | Nguyễn Thị Phương | Nguyên | 15/06/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1227 | 1821003364 | Phan Nguyễn Tâm | Như | 27/10/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1228 | 1821003398 | Lư Ngọc | Thanh | 25/06/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1229 | 1821003410 | Phùng Trần Phương | Thắm | 07/10/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1230 | 1821003447 | Nguyễn Thị Mai | Trâm | 18/07/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1231 | 1821003487 | Nguyễn Ư | Vi | 28/11/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1232 | 1821004298 | Tăng Phương | Mỹ | 13/09/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1233 | 1821003309 | Nguyễn Huỳnh | Mai | 25/04/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1234 | 1821003463 | Lê Thị Thanh | Trúc | 08/09/2000 | CLC_18DTM04 | x | ||||||
1235 | 1821003405 | Đặng Mai | Thao | 31/08/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1236 | 1821003486 | Lê Thị Thúy | Vi | 07/06/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1237 | 1821005832 | Đoàn Huỳnh | Như | 09/08/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1238 | 1821003243 | Trần Nguyễn Hồng | Huệ | 19/11/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1239 | 1821003371 | Thái Kim | Phối | 27/05/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1240 | 1821003217 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 18/09/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1241 | 1821003477 | Trần Thị Kim | Tuyền | 02/05/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1242 | 1821005603 | Hoàng Ái | Diễm | 06/11/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1243 | 1821002481 | Phạm Thị Ngọc | Anh | 13/02/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1244 | 1821003318 | Nguyễn Lê Quỳnh | My | 21/10/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1245 | 1821005420 | Huỳnh Văn | Hậu | 07/01/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1246 | 1821005711 | Trần Đức | Khải | 15/06/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1247 | 1821004296 | Vũ Việt | Long | 24/09/2000 | CLC_18DTM05 | x | ||||||
1248 | 1921007046 | Đỗ Thị Kim | Anh | 02/10/2001 | CLC_19DKS01 | x | ||||||
1249 | 1921007047 | Đặng Ngọc Xuân | Anh | 10/01/2001 | CLC_19DKS02 | x | ||||||
1250 | 1921007101 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 01/04/2001 | CLC_19DKS02 | x | ||||||
1251 | 1921001379 | Lê | Huy | 06/01/2001 | CLC_19DMA01 | x | ||||||
1252 | 1921001329 | Đoàn Diệu Thảo | Tiên | 01/01/2001 | CLC_19DMA01 | x | ||||||
1253 | 1921005520 | Nguyễn Hoàng Trúc | Mai | 30/04/2001 | CLC_19DMA01 | x | ||||||
1254 | 1921005378 | Nguyễn Vũ Bảo | Châu | 29/12/2000 | CLC_19DMA02 | x | ||||||
1255 | 1921005569 | Nguyễn Vũ Thảo | Nguyên | 04/04/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||
1256 | 1921005337 | Ngô Hồng | Ân | 01/01/2001 | CLC_19DMA02 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
1257 | 1921005482 | Nguyễn Đắc Quỳnh | Lâm | 10/05/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||
1258 | 1921005593 | Trần Thị Yến | Nhi | 12/04/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||
1259 | 1921005671 | Bùi Đặng Nhă | Thi | 26/03/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||
1260 | 1921005678 | Nguyễn Minh | Thư | 11/10/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||
1261 | 1921005723 | Trần Thị Bảo | Trân | 02/04/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||
1262 | 1921005386 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 08/10/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1263 | 1921005393 | Nguyễn Công | Đức | 19/01/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1264 | 1921005729 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21/06/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1265 | 1921005469 | Phạm Ngô Đăng | Khoa | 28/03/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1266 | 1921005706 | Hồ Đắc Trung | Tín | 06/03/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1267 | 1921005745 | Hồ Xuân | Trường | 10/02/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1268 | 1921005459 | Phạm Dương Hoàng | Khang | 05/05/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1269 | 1921005749 | Huỳnh Anh | Tuấn | 16/10/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1270 | 1921005570 | Phạm Thảo | Nguyên | 25/12/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1271 | 1921005631 | Trần Khánh | Quỳnh | 18/04/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1272 | 1921005806 | Hoàng | Yến | 30/01/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1273 | 1921005615 | Nguyễn Hà | Phương | 03/12/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1274 | 1921005557 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 27/04/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||
1275 | 1921005374 | Vũ Quốc | B́nh | 08/09/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||
1276 | 1921005462 | Hoàng Ngọc | Khánh | 24/07/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||
1277 | 1921005654 | Chương Quốc | Thắng | 10/01/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||
1278 | 1921005803 | Nguyễn Lê Như | Xuân | 06/04/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||
1279 | 1921005808 | Nhâm Hải | Yến | 08/10/2001 | CLC_19DMA08 | x | ||||||
1280 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | 04/03/2001 | CLC_19DMA10 | x | ||||||
1281 | 1921006261 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 27/09/2001 | CLC_19DNH01 | x | ||||||
1282 | 1921006287 | Phan Thị Thanh | Mẫn | 03/11/2000 | CLC_19DNH01 | x | ||||||
1283 | 1921000587 | Nguyễn Hoàng Hải | My | 13/07/2001 | CLC_19DQT01 | x | ||||||
1284 | 1921005003 | Đinh Thế | Bảo | 10/10/2001 | CLC_19DQT06 | x | ||||||
1285 | 1921003590 | Đinh Hoàng | Nam | 02/06/2001 | CLC_19DQT07 | x | ||||||
1286 | 1921003567 | Phạm Đức | Lợi | 31/01/2001 | CLC_19DQT07 | x | ||||||
1287 | 1921003748 | Nguyễn Đắc | Thiện | 12/08/2001 | CLC_19DQT07 | x | ||||||
1288 | 1921004734 | Phan Thụy Bảo | Trân | 12/06/2001 | CLC_19DTC04 | x | ||||||
1289 | 1921005927 | Nguyễn Vơ Đăng | Khoa | 23/11/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||
1290 | 1921005844 | Hồ Diệu | Anh | 02/08/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||
1291 | 1921005845 | Hồ Trâm | Anh | 02/08/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||
1292 | 1921005942 | Nguyễn Huyền | Linh | 23/01/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||
1293 | 1921005944 | Trần Gia | Linh | 24/11/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||
1294 | 1921006104 | Trần Minh | Trường | 30/10/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||
1295 | 1921006139 | Trần Thị Hải | Yến | 09/01/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||
1296 | 1921005952 | Trần Thị Hà | Mai | 02/07/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||
1297 | 1921006036 | Trịnh Minh | Tâm | 09/09/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||
1298 | 1921005971 | Trần Thu | Ngân | 02/03/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||
1299 | 1921006098 | Bùi Ngọc Vân | Trúc | 30/12/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||
1300 | 1921005941 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 07/09/2001 | CLC_19DTM04 | x | ||||||
1301 | 1921005854 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 24/03/2001 | CLC_19DTM04 | x | ||||||
1302 | 1921005847 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 08/10/2001 | CLC_19DTM04 | x | ||||||
1303 | 1921005974 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | 26/03/2001 | CLC_19DTM04 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
1304 | 1921005853 | Nguyễn Lan | Anh | 11/05/2001 | CLC_19DTM05 | x | ||||||
1305 | 1921005929 | Diệp Duy | Khương | 02/04/2001 | CLC_19DTM05 | x | ||||||
1306 | 1921005988 | Bùi Thị Phương | Nhi | 06/05/2001 | CLC_19DTM07 | x | ||||||
1307 | 1921005871 | Nguyễn Thị Hải | Châu | 14/09/2001 | CLC_19DTM07 | x | ||||||
1308 | 1921004209 | Trần Thị Trà | Mi | 01/09/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||
1309 | 1921004276 | Phạm Thị Hoàng | Yến | 05/11/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||
1310 | 1921006014 | Hà Trần Mai | Phương | 08/10/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||
1311 | 2021002297 | Trương Trọng | Nhân | 16/08/2002 | CLC_20DKS01 | x | ||||||
1312 | 2021010493 | Phan Gia | Hân | 19/02/2002 | CLC_20DKS03 | x | ||||||
1313 | 2021001830 | Phạm Duy | An | 17/07/2002 | CLC_20DMA01 | x | ||||||
1314 | 2021001756 | Tô Xíu | Khanh | 25/04/2002 | CLC_20DMA01 | x | ||||||
1315 | 2021001817 | Phạm Thu | Thảo | 22/04/2002 | CLC_20DMA02 | x | ||||||
1316 | 2021006465 | Nguyễn Đông Bảo | Châu | 29/08/2002 | CLC_20DMA03 | x | ||||||
1317 | 2021001791 | Nguyễn Đặng Quốc | Thịnh | 02/02/2002 | CLC_20DMA03 | x | ||||||
1318 | 2021007586 | Ngô Gia Cát | Bảo | 23/04/2002 | CLC_20DMA04 | x | ||||||
1319 | 2021008509 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18/09/2002 | CLC_20DMA06 | x | ||||||
1320 | 2021008412 | Ngô Phụng | Cầm | 01/12/2002 | CLC_20DMA06 | x | ||||||
1321 | 2021008842 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 11/03/2002 | CLC_20DMA09 | x | ||||||
1322 | 2021007766 | Nguyễn Vũ Nhật | Quyên | 06/01/2002 | CLC_20DMA09 | x | ||||||
1323 | 2021008364 | Cao Minh | Toàn | 19/08/2002 | CLC_20DMA09 | x | ||||||
1324 | 2021009365 | Nguyễn Hoàng | Long | 03/08/2002 | CLC_20DMA10 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
1325 | 2021008577 | Lưu Quốc | Trung | 25/09/2002 | CLC_20DMA10 | x | ||||||
1326 | 2021001383 | Huỳnh Nguyễn Phương | Anh | 29/07/2001 | CLC_20DQT01 | x | ||||||
1327 | 2021001438 | Huỳnh Đ́nh Ngân | Khánh | 28/12/2002 | CLC_20DQT01 | x | ||||||
1328 | 2021008120 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 04/05/2002 | CLC_20DQT06 | x | ||||||
1329 | 2021009262 | Nguyễn Cao Thùy | Duyên | 29/09/2002 | CLC_20DTC02 | x | ||||||
1330 | 2021005411 | Dương Ngọc Đoan | Trinh | 02/04/2002 | CLC_20DTC02 | x | ||||||
1331 | 2021009404 | Dương Gia | Nguyên | 25/12/2002 | CLC_20DTC03 | x | ||||||
1332 | 2021001977 | Bùi Hồ Nhật | Linh | 01/01/2000 | CLC_20DTM01 | x | ||||||
1333 | 2021002069 | Trần Thị Phương | Linh | 17/10/2002 | CLC_20DTM01 | x | ||||||
1334 | 2021002039 | Nguyễn B́nh | An | 06/06/2002 | CLC_20DTM02 | x | ||||||
1335 | 2021002184 | Lê Phạm Tường | Vy | 02/04/2002 | CLC_20DTM02 | x | ||||||
1336 | 2021002045 | Nguyễn Huỳnh | Đức | 18/12/2002 | CLC_20DTM03 | x | ||||||
1337 | 2021002178 | Nguyễn Tấn | Sơn | 26/10/2002 | CLC_20DTM03 | x | ||||||
1338 | 2021009096 | Nguyễn Phương | Nghi | 06/12/2002 | CLC_20DTM04 | x | ||||||
1339 | 2021009058 | Trương Diệp | Khanh | 02/02/2002 | CLC_20DTM04 | x | ||||||
1340 | 2021009136 | Nguyễn Trần Toàn | Thắng | 13/02/2002 | CLC_20DTM05 | x | ||||||
1341 | 2021009180 | Vĩnh Ngọc Bảo | Uyên | 28/03/2002 | CLC_20DTM05 | x | ||||||
1342 | 2021009127 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/09/2002 | CLC_20DTM07 | x | ||||||
1343 | 2021008970 | Dương Tuấn | Thông | 30/08/2002 | CLC_20DTM08 | x | ||||||
1344 | 1832000307 | Phan Nguyễn Đào | Duyên | 28/03/1995 | LTDH14KQ2 | x | ||||||
1345 | 1832000041 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 01/06/1994 | LTDH14KT1 | x | ||||||
1346 | 1832000057 | Lê Hoàng | Phi | 26/01/1993 | LTDH14KT1 | x | ||||||
1347 | 1932000203 | Trần Hoàng | Chương | 29/12/1998 | LTDH15KQ2 | x | Chưa có kết quả xác minh | |||||
1348 | 1932000106 | Trần Thị Kim | Thoa | 10/10/1988 | LTDH15QT1 | x | ||||||
Tổng số: 1348 sinh viên | ||||||||||||