DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ XÉT TỐT NGHIỆP CHƯA CÓ XÁC THỰC CỦA ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ GỬI VỀ PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | SỐ CMND/HC |
LOẠI CHỨNG CHỈ |
TỔNG ĐIỂM | NGÀY THI | ĐƠN VỊ CẤP |
1 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18/11/2000 | 18DKB04 | C5943490 | IELTS | 5.0 | 07/12/2019 | IDP |
2 | 2021007751 | Phạm Trần Xuân | Huyền | 24/02/2002 | 20DEM02 | 212588427 | IELTS | 5.5 | 23/05/2019 | IDP |
3 | 2021009365 | Nguyễn Hoàng | Long | 03/08/2002 | CLC_20DMA10 | 079202019888 | IELTS | 6.0 | 27/07/2019 | IDP |
4 | 1821005055 | Trần Ngọc | Nhi | 04/10/2000 | 18DQT3 | 272918279 | IELTS | 7.5 | 24/08/2019 | IDP |
5 | 1621005225 | Phạm Kim | Ngân | 07/11/1998 | CLC_16DTC | C8944464 | IELTS | 5.0 | 26/09/2020 | IDP |
6 | 1821005741 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 09/09/2000 | 18DTC09 | 272803032 | IELTS | 5.5 | 24/08/2019 | IDP |
7 | 1821005904 | Nguyễn Anh | Thi | 22/12/2000 | 18DTC3 | 225922272 | IELTS | 6.0 | 31/10/2020 | IDP |
8 | 1932000203 | Trần Hoàng | Chương | 29/12/1998 | LTDH15KQ2 | C8035414 | IELTS | 6.0 | 06/08/2020 | IDP |
9 | 1921005337 | Ngô Hồng | Ân | 01/01/2001 | CLC_19DMA02 | 079301005222 | IELTS | 5.5 | 14/12/2019 | IDP |
10 | 1921005974 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | 26/03/2001 | CLC_19DTM04 | 251253092 | IELTS | 6.5 | 04/01/2020 | IDP |