TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ
HỌC TỪ NGÀY 15/3/2021 ĐẾN NGÀY 04/4/2021 (3
TUẦN) |
(Dành cho sinh viên khóa 20D các ngành Kế toán, Marketing
được phân bổ học GDQP&AN (đợt
học 5) |
học kỳ đầu, năm 2021) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mă lớp học phần |
Tên học phần |
Giảng viên |
Thứ |
Buổi |
Pḥng |
Cơ sở |
1 |
2021702015115 |
Anh văn 2 |
ThS. Trần Thế Khoa |
2 |
Sáng |
PQ-A.201 |
2C |
2 |
2021702003623 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
2 |
Sáng |
PQ-A.101 |
2C |
3 |
2021702003626 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
2 |
Sáng |
PQ-A.007 |
2C |
4 |
2021702004408 |
Nguyên lư kế toán |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
2 |
Sáng |
PQ-B.204 |
2C |
5 |
2021702032615 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
2 |
Sáng |
PQ-A.205 |
2C |
6 |
2021702003806 |
Quản trị học |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
2 |
Sáng |
PQ-A.006 |
2C |
7 |
2021702036806 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
2 |
Sáng |
PQ-A.103 |
2C |
8 |
2021702036809 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
2 |
Sáng |
PQ-A.105 |
2C |
9 |
2021702015111 |
Anh văn 2 |
ThS. Trần Thế Khoa |
2 |
Chiều |
PQ-A.103 |
2C |
10 |
2021702004407 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
2 |
Chiều |
PQ-A.007 |
2C |
11 |
2021702032607 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
2 |
Chiều |
PQ-A.105 |
2C |
12 |
2021702003805 |
Quản trị học |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
2 |
Chiều |
PQ-A.006 |
2C |
13 |
2021702036801 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
2 |
Chiều |
PQ-A.101 |
2C |
14 |
2021702001004 |
GDTC (Bơi lội) |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
2 |
Ca 4 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
15 |
2021702001002 |
GDTC (Bơi lội) |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
2 |
Ca 3 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
16 |
2021702001003 |
GDTC (Bơi lội) |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
2 |
Ca 2 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
17 |
2021702001001 |
GDTC (Bơi lội) |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
2 |
Ca 1 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
18 |
2021702015116 |
Anh văn 2 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
Sáng |
PQ-A.007 |
2C |
19 |
2021702003625 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
Sáng |
PQ-A.201 |
2C |
20 |
2021702048104 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
3 |
Sáng |
PQ-B.204 |
2C |
21 |
2021702004406 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
Sáng |
PQ-A.006 |
2C |
22 |
2021702032611 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
Sáng |
PQ-A.103 |
2C |
23 |
2021702003813 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
Sáng |
PQ-A.101 |
2C |
24 |
2021702036810 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
3 |
Sáng |
PQ-A.205 |
2C |
25 |
2021702015112 |
Anh văn 2 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
Chiều |
PQ-A.104 |
2C |
26 |
2021702003621 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
Chiều |
PQ-A.103 |
2C |
27 |
2021702048103 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
3 |
Chiều |
PQ-A.007 |
2C |
28 |
2021702004405 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
Chiều |
PQ-A.006 |
2C |
29 |
2021702032606 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
Chiều |
PQ-A.101 |
2C |
30 |
2021702036802 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
3 |
Chiều |
PQ-A.105 |
2C |
31 |
2021702001010 |
GDTC (Bơi lội) |
TS. Phan Thanh Mỹ |
3 |
Ca 4 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
32 |
2021702001009 |
GDTC (Bơi lội) |
TS. Phan Thanh Mỹ |
3 |
Ca 3 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
33 |
2021702001006 |
GDTC (Bơi lội) |
TS. Phan Thanh Mỹ |
3 |
Ca 2 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
34 |
2021702001005 |
GDTC (Bơi lội) |
TS. Phan Thanh Mỹ |
3 |
Ca 1 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
35 |
2021702015106 |
Anh văn 2 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
4 |
Sáng |
PQ-A.006 |
2C |
36 |
2021702015117 |
Anh văn 2 |
ThS. Trần Thế Khoa |
4 |
Sáng |
PQ-A.105 |
2C |
37 |
2021702003618 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
4 |
Sáng |
PQ-B.204 |
2C |
38 |
2021702003624 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
4 |
Sáng |
PQ-A.103 |
2C |
39 |
2021702032610 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
4 |
Sáng |
PQ-A.101 |
2C |
40 |
2021702003818 |
Quản trị học |
ThS. Thái Kim Phong |
4 |
Sáng |
PQ-A.205 |
2C |
41 |
2021702015105 |
Anh văn 2 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
4 |
Chiều |
PQ-A.006 |
2C |
42 |
2021702003617 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
4 |
Chiều |
PQ-A.007 |
2C |
43 |
2021702003620 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
4 |
Chiều |
PQ-A.105 |
2C |
44 |
2021702003811 |
Quản trị học |
TS. Trần Nhân Phúc |
4 |
Chiều |
PQ-A.103 |
2C |
45 |
2021702036804 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
4 |
Chiều |
PQ-A.104 |
2C |
46 |
2021702001012 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
4 |
Ca 4 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
47 |
2021702001014 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
4 |
Ca 4 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
48 |
2021702001011 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
4 |
Ca 3 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
49 |
2021702001013 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
4 |
Ca 3 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
50 |
2021702001008 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
4 |
Ca 2 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
51 |
2021702001007 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
4 |
Ca 1 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
52 |
2021702015108 |
Anh văn 2 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
5 |
Sáng |
PQ-B.204 |
2C |
53 |
2021702015118 |
Anh văn 2 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
5 |
Sáng |
PQ-A.205 |
2C |
54 |
2021702032614 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
5 |
Sáng |
PQ-A.105 |
2C |
55 |
2021702003816 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
5 |
Sáng |
PQ-A.007 |
2C |
56 |
2021702036805 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
5 |
Sáng |
PQ-A.101 |
2C |
57 |
2021702036807 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
TS. Trần Thị Thanh
Nga |
5 |
Sáng |
PQ-A.201 |
2C |
58 |
2021702015107 |
Anh văn 2 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
5 |
Chiều |
PQ-A.007 |
2C |
59 |
2021702003619 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
5 |
Chiều |
PQ-A.101 |
2C |
60 |
2021702003622 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
5 |
Chiều |
PQ-A.104 |
2C |
61 |
2021702003810 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
5 |
Chiều |
PQ-A.105 |
2C |
62 |
2021702015113 |
Anh văn 2 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
6 |
Sáng |
PQ-A.101 |
2C |
63 |
2021702003616 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
6 |
Sáng |
PQ-A.006 |
2C |
64 |
2021702003628 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
6 |
Sáng |
PQ-A.205 |
2C |
65 |
2021702032613 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
6 |
Sáng |
PQ-A.007 |
2C |
66 |
2021702003814 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
6 |
Sáng |
PQ-A.103 |
2C |
67 |
2021702003815 |
Quản trị học |
ThS. Thái Kim Phong |
6 |
Sáng |
PQ-A.201 |
2C |
68 |
2021702003817 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị
Tuyết Mai |
6 |
Sáng |
PQ-A.105 |
2C |
69 |
2021702015109 |
Anh văn 2 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
6 |
Chiều |
PQ-A.101 |
2C |
70 |
2021702003615 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
6 |
Chiều |
PQ-A.006 |
2C |
71 |
2021702003812 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
6 |
Chiều |
PQ-A.104 |
2C |
72 |
2021702036803 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
6 |
Chiều |
PQ-A.103 |
2C |
73 |
2021702015114 |
Anh văn 2 |
ThS. Đặng
Thị Minh Thanh |
7 |
Sáng |
PQ-A.103 |
2C |
74 |
2021702003627 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
7 |
Sáng |
PQ-A.105 |
2C |
75 |
2021702048102 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
7 |
Sáng |
PQ-A.006 |
2C |
76 |
2021702032608 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Diệp Long Phú |
7 |
Sáng |
PQ-B.501 |
2C |
77 |
2021702032612 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị
Tuyết Trinh |
7 |
Sáng |
PQ-A.201 |
2C |
78 |
2021702003808 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
7 |
Sáng |
PQ-B.204 |
2C |
79 |
2021702036808 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
TS. Nguyễn Văn
Bổn |
7 |
Sáng |
PQ-A.007 |
2C |
80 |
2021702015110 |
Anh văn 2 |
ThS. Đặng
Thị Minh Thanh |
7 |
Chiều |
PQ-A.105 |
2C |
81 |
2021702048101 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
7 |
Chiều |
PQ-A.006 |
2C |
82 |
2021702032609 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Diệp Long Phú |
7 |
Chiều |
PQ-A.104 |
2C |
83 |
2021702003807 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
7 |
Chiều |
PQ-A.007 |
2C |
84 |
2021702003809 |
Quản trị học |
ThS. Lê Văn Quư |
7 |
Chiều |
PQ-A.101 |
2C |
85 |
2021702001026 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
7 |
Ca 2 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
86 |
2021702001025 |
GDTC (Bơi lội) |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
7 |
Ca 1 |
TB |
Hồ Bơi Tân B́nh |
|
|
|
|
|
|
|
|