|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
CÁC KHÓA 18D, 19D, 20D XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU BỊ RÚT HỌC PHẦN DO KHÔNG THỰC
HIỆN RÚT BỚT HỌC PHẦN THEO QUY ĐỊNH |
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM
2021 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
1 |
1821002685 |
Lê Quốc |
Trung |
18DKB01 |
2021101031201 |
Phân tích lợi ích chi phí |
2 |
1821002530 |
Trần Phan Khánh |
Hoàng |
18DKB03 |
2021101030602 |
Quy hoạch đô thị |
3 |
1821002530 |
Trần Phan Khánh |
Hoàng |
18DKB03 |
2021101079302 |
Quản lý điều hành dự án BĐS |
4 |
1821002530 |
Trần Phan Khánh |
Hoàng |
18DKB03 |
2021101017001 |
Marketing bất động sản |
5 |
1821002530 |
Trần Phan Khánh |
Hoàng |
18DKB03 |
2021101031202 |
Phân tích lợi ích chi phí |
6 |
1821002643 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
18DKB03 |
2021101001603 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
7 |
1821002648 |
Nguyễn Quốc |
Thành |
18DKB03 |
2021101030602 |
Quy hoạch đô thị |
8 |
1821002678 |
Trần Huyền |
Trân |
18DKB04 |
2021101079301 |
Quản lý điều hành dự án BĐS |
9 |
1821002678 |
Trần Huyền |
Trân |
18DKB04 |
2021101030602 |
Quy hoạch đô thị |
10 |
1821002678 |
Trần Huyền |
Trân |
18DKB04 |
2021101017002 |
Marketing bất động sản |
11 |
1821003120 |
Đỗ Phương |
Uyên |
18DKT1 |
2021101063005 |
Nguyên lý Marketing |
12 |
1821003120 |
Đỗ Phương |
Uyên |
18DKT1 |
2021101069805 |
Kế toán thuế |
13 |
1821003146 |
Phan Hà |
Xuyên |
18DKT2 |
2021101008403 |
Kiểm toán căn bản |
14 |
1821003146 |
Phan Hà |
Xuyên |
18DKT2 |
2021101023504 |
Kế toán ngân hàng |
15 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
18DPF |
2021101084002 |
Tài chính công |
16 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
18DPF |
2021101008403 |
Kiểm toán căn bản |
17 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
18DPF |
2021101076901 |
Nguyên lý thẩm định giá |
18 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
18DPF |
2021101069401 |
Kế toán công và hệ thống thông tin quản lý NSNN |
19 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
18DPF |
2021101003901 |
Kinh tế lượng |
20 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
18DPF |
2021101103601 |
Quản lý tài chính các đơn vị công |
21 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
18DPF |
2021101103501 |
Hoạch định ngân sách nhà nước |
22 |
1821002465 |
Lữ Hà Thái |
Xuyên |
18DPF |
2021101103501 |
Hoạch định ngân sách nhà nước |
23 |
1821005600 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
18DQF |
2021101084204 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
24 |
1821005688 |
Huỳnh Bảo |
Huy |
18DQF |
2021101074901 |
Mô phỏng ngẫu nhiên |
25 |
1821005688 |
Huỳnh Bảo |
Huy |
18DQF |
2021101003102 |
Kinh tế vi mô 1 |
26 |
1821006032 |
Trương Thị Hải |
Vân |
18DQF |
2021101074801 |
Mô hình tài chính quốc tế |
27 |
1821004814 |
Phạm Hà Mai |
Hân |
18DQK |
2021101006802 |
Tài chính quốc tế |
28 |
1821004832 |
Lương Ngọc |
Hiếu |
18DQK |
2021101021207 |
Đầu tư tài chính |
29 |
1821004875 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
18DQK |
2021101062201 |
Marketing địa phương |
30 |
1821005097 |
Trần Công |
Phước |
18DQK |
2021101078601 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
31 |
1821004703 |
Phạm Văn Hiếu |
Anh |
18DQT2 |
2021101050207 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
32 |
1821004703 |
Phạm Văn Hiếu |
Anh |
18DQT2 |
2021101081208 |
Quản trị hành chính văn phòng |
33 |
1821004965 |
Trần Ngọc Minh |
Luân |
18DQT2 |
2021101019610 |
Quản trị bán hàng |
34 |
1821004965 |
Trần Ngọc Minh |
Luân |
18DQT2 |
2021101081208 |
Quản trị hành chính văn phòng |
35 |
1821004965 |
Trần Ngọc Minh |
Luân |
18DQT2 |
2021101066103 |
Bán hàng căn bản |
36 |
1821004013 |
Trần Ngọc |
Giàu |
18DTA03 |
2021101064410 |
Translation 2 |
37 |
1821004013 |
Trần Ngọc |
Giàu |
18DTA03 |
2021101090301 |
Business Communication Skills 2 |
38 |
1821004013 |
Trần Ngọc |
Giàu |
18DTA03 |
2021101064608 |
Interpreting 2 |
39 |
1821004013 |
Trần Ngọc |
Giàu |
18DTA03 |
2021101036304 |
Reading 3 |
40 |
1821004125 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
18DTA05 |
2021101090302 |
Business Communication Skills 2 |
41 |
1821004125 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
18DTA05 |
2021101064408 |
Translation 2 |
42 |
1821005957 |
Bùi Đức |
Tiến |
18DTD |
2021101006805 |
Tài chính quốc tế |
43 |
1821005957 |
Bùi Đức |
Tiến |
18DTD |
2021101015801 |
Thẩm định giá bất động sản 1 |
44 |
1821005957 |
Bùi Đức |
Tiến |
18DTD |
2021101016101 |
Thẩm định giá doanh nghiệp |
45 |
1921002657 |
Lê Nguyễn Thanh |
Huyền |
19DAC1 |
2021101113727 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
46 |
1921002657 |
Lê Nguyễn Thanh |
Huyền |
19DAC1 |
2021101063005 |
Nguyên lý Marketing |
47 |
1921002703 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
19DAC1 |
2021101113724 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
48 |
1921002742 |
Phan Hữu |
Trung |
19DAC1 |
2021101098007 |
Thuế 1 |
49 |
1921003940 |
Lê Bá |
Giỏi |
19DKB03 |
2021101113702 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
50 |
1921003940 |
Lê Bá |
Giỏi |
19DKB03 |
2021101099803 |
Kinh tế bất động sản 2 |
51 |
1921003912 |
Đỗ Ngọc |
Cầu |
19DKB04 |
2021101113701 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
52 |
1921003976 |
Hoàng Thị Ngọc |
Huyền |
19DKB04 |
2021101001603 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
53 |
1921003976 |
Hoàng Thị Ngọc |
Huyền |
19DKB04 |
2021101113733 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
54 |
1921003976 |
Hoàng Thị Ngọc |
Huyền |
19DKB04 |
2021101007501 |
Luật đất đai |
55 |
1921001579 |
Phạm Thị Thúy |
Vy |
19DKQ1 |
2021101093806 |
Kế toán quản trị 1 |
56 |
1921001633 |
Đinh Thị Mỹ |
Lan |
19DKQ2 |
2021101001601 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
57 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
19DQK |
2021101003209 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
58 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
19DQK |
2021101063005 |
Nguyên lý Marketing |
59 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
19DQK |
2021101093701 |
Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT |
60 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
19DQK |
2021101113729 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
61 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
19DQK |
2021101113511 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
62 |
1921003453 |
Vũ Đức |
Dũng |
19DQK |
2021101113704 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
63 |
1921003506 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Hưng |
19DQK |
2021101063011 |
Nguyên lý Marketing |
64 |
1921003582 |
Đỗ Quang |
Minh |
19DQK |
2021101113724 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
65 |
1921003799 |
Y Minh |
Trâng |
19DQK |
2021101001603 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
66 |
1921003799 |
Y Minh |
Trâng |
19DQK |
2021101081706 |
Quản trị nguồn nhân lực |
67 |
1921003334 |
Lê Phúc |
Thịnh |
19DTA02 |
2021101113729 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
68 |
1921003334 |
Lê Phúc |
Thịnh |
19DTA02 |
2021101064304 |
Writing 3 |
69 |
1921003259 |
Nguyễn Thị Hoài |
Ly |
19DTA03 |
2021101090001 |
Listening – Speaking 4 |
70 |
1921003397 |
Huỳnh Kim |
Yến |
19DTA03 |
2021101113730 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
71 |
1921003397 |
Huỳnh Kim |
Yến |
19DTA03 |
2021101036304 |
Reading 3 |
72 |
1921004587 |
Huỳnh Anh |
Phúc |
19DTD |
2021101007503 |
Luật đất đai |
73 |
1921004743 |
Nguyễn Hoàng Huyền |
Trang |
19DTD |
2021101030602 |
Quy hoạch đô thị |
74 |
1921006883 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
19DTH3 |
2021112002803 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
75 |
1921006883 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
19DTH3 |
2021112002204 |
Hệ thống thông tin quản lý |
76 |
1921006883 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
19DTH3 |
2021112009104 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
77 |
1921006654 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
19DTK1 |
2021112002901 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
78 |
1921006667 |
Lương Khả |
Đình |
19DTK1 |
2021112002204 |
Hệ thống thông tin quản lý |
79 |
1921006667 |
Lương Khả |
Đình |
19DTK1 |
2021112003101 |
Kế toán tài chính 1 |
80 |
1921006893 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
19DTK1 |
2021112004401 |
Phân tích tài chính |
81 |
1921006893 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
19DTK1 |
2021112002903 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
82 |
1921006884 |
Huỳnh Ngọc Vân |
Uyên |
19DTK2 |
2021112002204 |
Hệ thống thông tin quản lý |
83 |
1921001798 |
Đào Hồ Ngọc |
Khánh |
19DTM1 |
2021101113723 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
84 |
2021006806 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
20DEM01 |
2021101113522 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
85 |
2021004089 |
Xa Văn Thành |
Bảo |
20DKB01 |
2021101063708 |
Pháp luật đại cương |
86 |
2021008815 |
Nguyễn Thị |
Vân |
20DKB02 |
2021101003225 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
87 |
2021008710 |
Trần Đoàn Hoàng |
Lan |
20DKB03 |
2021101003215 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
88 |
2021008717 |
Nguyễn Thị Yến |
Linh |
20DKB03 |
2021101113708 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
89 |
2021008640 |
Phạm Hồng |
Chi |
20DKB04 |
2021101113719 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
90 |
2021008654 |
Nguyễn Trần Thùy |
Dương |
20DKB04 |
2021101113517 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
91 |
2021008871 |
Mai Minh |
Hiếu |
20DKQ04 |
2021101113501 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
92 |
2021008906 |
Hứa Tôn |
Lượng |
20DKQ06 |
2021101113519 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
93 |
2021008980 |
Đặng Nguyễn Nhật |
Tiến |
20DKQ06 |
2021101113527 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
94 |
2021006074 |
Đặng Thị Trà |
My |
20DKS01 |
2021111013504 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
95 |
2021006155 |
Dương Thuỵ Mỹ |
Ngọc |
20DKS01 |
2021111013701 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
96 |
2021006155 |
Dương Thuỵ Mỹ |
Ngọc |
20DKS01 |
2021111013508 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
97 |
2021006189 |
Ngô Kiều |
Anh |
20DKS02 |
2021111013502 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
98 |
2021007518 |
Phạm Nguyễn Gia |
Hy |
20DKS02 |
2021111013504 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
99 |
2021007523 |
Đặng Bảo |
Trâm |
20DKS02 |
2021111013504 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
100 |
2021006163 |
Nguyễn Thị Phương |
Quyên |
20DKS03 |
2021111013510 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
101 |
2021006163 |
Nguyễn Thị Phương |
Quyên |
20DKS03 |
2021111013108 |
Kinh tế vi mô 1 |
102 |
2021007521 |
Huỳnh Quốc |
Thắng |
20DKS03 |
2021111013501 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
103 |
2021007521 |
Huỳnh Quốc |
Thắng |
20DKS03 |
2021111001701 |
Tổng quan du lịch |
104 |
2021010622 |
Nguyễn Trần Quỳnh |
Anh |
20DKS04 |
2021111013506 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
105 |
2021010633 |
Trương Hồng Ngân |
Hà |
20DKS04 |
2021111013501 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
106 |
2021010640 |
Trà Vương Kiều |
Khanh |
20DKS04 |
2021111013502 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
107 |
2021010670 |
Trịnh Phạm Thị Thu |
Tâm |
20DKS04 |
2021111013502 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
108 |
2021005588 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Anh |
20DKT02 |
2021101113511 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
109 |
2021007466 |
Nguyễn Hoàng |
Bửu |
20DLH01 |
2021111002104 |
Nguyên lý Marketing |
110 |
2021006966 |
Hoàng Lương Thúy |
Hà |
20DMA01 |
2021101113517 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
111 |
2021006966 |
Hoàng Lương Thúy |
Hà |
20DMA01 |
2021101063707 |
Pháp luật đại cương |
112 |
2021003966 |
Trương Huỳnh Đoan |
Trang |
20DMA01 |
2021101113506 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
113 |
2021003966 |
Trương Huỳnh Đoan |
Trang |
20DMA01 |
2021101063702 |
Pháp luật đại cương |
114 |
2021008394 |
Phạm Thị Thanh |
Vy |
20DMA05 |
2021101063703 |
Pháp luật đại cương |
115 |
2021008394 |
Phạm Thị Thanh |
Vy |
20DMA05 |
2021101113508 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
116 |
2021008392 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
20DMA06 |
2021101063008 |
Nguyên lý Marketing |
117 |
2021003064 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Liên |
20DQT03 |
2021101003204 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
118 |
2021003195 |
Võ Đức |
Hùng |
20DQT04 |
2021101003303 |
Quản trị học |
119 |
2021007887 |
Nguyễn Châu Ngọc |
Ngân |
20DQT05 |
2021101068216 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
120 |
2021007896 |
Huỳnh Quốc Hữu |
Nghĩa |
20DQT07 |
2021101068217 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
121 |
2021007896 |
Huỳnh Quốc Hữu |
Nghĩa |
20DQT07 |
2021101003311 |
Quản trị học |
122 |
2021007896 |
Huỳnh Quốc Hữu |
Nghĩa |
20DQT07 |
2021101113524 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
123 |
2021007820 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
20DQT09 |
2021101114016 |
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng |
124 |
2021000378 |
Lý Hiền |
Anh |
20DTA01 |
2021101113508 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
125 |
2021002478 |
Huỳnh Phạm Ngọc |
Thi |
20DTA01 |
2021101114101 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
126 |
2021002506 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
20DTA02 |
2021101113535 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
127 |
2021002455 |
Đoàn Thị Khả |
Quyến |
20DTA02 |
2021101113507 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
128 |
2021002455 |
Đoàn Thị Khả |
Quyến |
20DTA02 |
2021101114101 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
129 |
2021002455 |
Đoàn Thị Khả |
Quyến |
20DTA02 |
2021101076201 |
Listening - Speaking 2 |
130 |
2021007657 |
Chẩm Ngọc Diệu |
Linh |
20DTA03 |
2021101114103 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
131 |
2021007672 |
Huỳnh Yến |
Ngọc |
20DTA04 |
2021101113538 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
132 |
2021005340 |
Nguyễn Triệu Bảo |
Trâm |
20DTC04 |
2021101113508 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
133 |
2021010871 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
20DTC10 |
2021101063004 |
Nguyên lý Marketing |
134 |
2021010871 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
20DTC10 |
2021101003226 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
135 |
1821003012 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
CLC_18DKT02 |
2021702046202 |
Kế toán tài chính quốc tế 2 |
136 |
1821003012 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
CLC_18DKT02 |
2021702041602 |
Kế toán quản trị 2 |
137 |
1821003012 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
CLC_18DKT02 |
2021702029702 |
Kế toán thuế |
138 |
1821003012 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
CLC_18DKT02 |
2021702009202 |
Kế toán ngân hàng |
139 |
1821006091 |
Nguyễn Đặng Khang |
Duy |
CLC_18DNH01 |
2021702022901 |
Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng |
140 |
1821006091 |
Nguyễn Đặng Khang |
Duy |
CLC_18DNH01 |
2021702043801 |
Xếp hạng tín dụng |
141 |
1821006091 |
Nguyễn Đặng Khang |
Duy |
CLC_18DNH01 |
2021702031801 |
Ngân hàng quốc tế 1 |
142 |
1821006091 |
Nguyễn Đặng Khang |
Duy |
CLC_18DNH01 |
2021702042401 |
Ngân hàng trung ương |
143 |
1821006091 |
Nguyễn Đặng Khang |
Duy |
CLC_18DNH01 |
2021702042101 |
Quản trị rủi ro trong ngân hàng |
144 |
1821004683 |
Đinh Thị Hải |
Anh |
CLC_18DQT02 |
2021702034302 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
145 |
1821004683 |
Đinh Thị Hải |
Anh |
CLC_18DQT02 |
2021702023502 |
Quản trị dự án |
146 |
1821004683 |
Đinh Thị Hải |
Anh |
CLC_18DQT02 |
2021702035602 |
Quản trị Vận hành |
147 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
CLC_18DQT02 |
2021702034302 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
148 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
CLC_18DQT02 |
2021702009602 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
149 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
CLC_18DQT02 |
2021702035602 |
Quản trị Vận hành |
150 |
1821005218 |
Trần Hoài |
Thương |
CLC_18DQT03 |
2021702034303 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
151 |
1821005218 |
Trần Hoài |
Thương |
CLC_18DQT03 |
2021702009603 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
152 |
1821005218 |
Trần Hoài |
Thương |
CLC_18DQT03 |
2021702035603 |
Quản trị Vận hành |
153 |
1821002801 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Phong |
CLC_18DQT04 |
2021702034304 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
154 |
1821002801 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Phong |
CLC_18DQT04 |
2021702007609 |
Quản trị bán hàng |
155 |
1821002801 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Phong |
CLC_18DQT04 |
2021702035604 |
Quản trị Vận hành |
156 |
1821006136 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
CLC_18DTC02 |
2021702043202 |
Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp |
157 |
1821006136 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
CLC_18DTC02 |
2021702031804 |
Ngân hàng quốc tế 1 |
158 |
1821006136 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
CLC_18DTC02 |
2021702028302 |
Đầu tư tài chính |
159 |
1821006136 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
CLC_18DTC02 |
2021702024302 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
160 |
1821003248 |
Phạm Ngọc |
Huy |
CLC_18DTM03 |
2021702041503 |
Kế toán quản trị 1 |
161 |
1821003248 |
Phạm Ngọc |
Huy |
CLC_18DTM03 |
2021702045003 |
Quản trị xuất nhập khẩu |
162 |
1821003248 |
Phạm Ngọc |
Huy |
CLC_18DTM03 |
2021702045103 |
Vận tải và bảo hiểm ngoại thương |
163 |
1821003248 |
Phạm Ngọc |
Huy |
CLC_18DTM03 |
2021702018703 |
Quản trị logistics |
164 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
CLC_18DTM04 |
2021702031504 |
Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế |
165 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
CLC_18DTM04 |
2021702045204 |
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế |
166 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
CLC_18DTM04 |
2021702045104 |
Vận tải và bảo hiểm ngoại thương |
167 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
CLC_18DTM04 |
2021702045004 |
Quản trị xuất nhập khẩu |
168 |
1821002850 |
Lê Hữu |
Trí |
CLC_18DTM05 |
2021702018705 |
Quản trị logistics |
169 |
1821002850 |
Lê Hữu |
Trí |
CLC_18DTM05 |
2021702041505 |
Kế toán quản trị 1 |
170 |
1821002850 |
Lê Hữu |
Trí |
CLC_18DTM05 |
2021702031505 |
Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế |
171 |
1821002850 |
Lê Hữu |
Trí |
CLC_18DTM05 |
2021702045105 |
Vận tải và bảo hiểm ngoại thương |
172 |
1921007108 |
Trần Thị |
Huệ |
CLC_19DKS01 |
2021702014501 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
173 |
1921007142 |
Bùi Thị Nhật |
Mai |
CLC_19DKS01 |
2021702001601 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
174 |
1921007226 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
CLC_19DKS01 |
2021702001601 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
175 |
1921007103 |
Võ Đặng Thuý |
Hiền |
CLC_19DKS02 |
2021702014502 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
176 |
1921007111 |
Phan Thị Quỳnh |
Hương |
CLC_19DKS02 |
2021702001602 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
177 |
1921007179 |
Nguyễn Hà |
Như |
CLC_19DKS02 |
2021702014502 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
178 |
1921007196 |
Phạm Như |
Quỳnh |
CLC_19DKS02 |
2021702014502 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
179 |
1921007057 |
Nguyễn Việt |
Anh |
CLC_19DKS03 |
2021702047801 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
180 |
1921007057 |
Nguyễn Việt |
Anh |
CLC_19DKS03 |
2021702014503 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
181 |
1921007080 |
Nguyễn Kỳ |
Duyên |
CLC_19DKS03 |
2021702001603 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
182 |
1921007090 |
Nguyễn Cao Gia |
Hân |
CLC_19DKS03 |
2021702001603 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
183 |
1921006481 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
CLC_19DKT02 |
2021702048505 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
184 |
1921006526 |
Trịnh Thị Trúc |
Ly |
CLC_19DKT02 |
2021702001605 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
185 |
1921006526 |
Trịnh Thị Trúc |
Ly |
CLC_19DKT02 |
2021702048505 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
186 |
1921006545 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
CLC_19DKT02 |
2021702048505 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
187 |
1921006591 |
Bùi Ngọc Thanh |
Thảo |
CLC_19DKT02 |
2021702048502 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
188 |
1921006625 |
Nguyễn Tường |
Vi |
CLC_19DKT02 |
2021702048502 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
189 |
1921006543 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
CLC_19DKT03 |
2021702001606 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
190 |
1921006550 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
CLC_19DKT03 |
2021702048506 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
191 |
1921006552 |
Chu Yến |
Nhi |
CLC_19DKT03 |
2021702048506 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
192 |
1921006614 |
Trần Quốc |
Tuân |
CLC_19DKT03 |
2021702001606 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
193 |
1921006614 |
Trần Quốc |
Tuân |
CLC_19DKT03 |
2021702048503 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
194 |
1921001359 |
Phan Ngô Quốc |
Thắng |
CLC_19DMA01 |
2021702052701 |
Marketing dịch vụ (TA) |
195 |
1921005344 |
Đặng Đình |
Anh |
CLC_19DMA03 |
2021702006003 |
Quản trị Marketing (TA) |
196 |
1921005372 |
Nguyễn Xuân Quốc |
Bảo |
CLC_19DMA03 |
2021702052703 |
Marketing dịch vụ (TA) |
197 |
1921005438 |
Tiêu Kim |
Hồng |
CLC_19DMA03 |
2021702052703 |
Marketing dịch vụ (TA) |
198 |
1921005625 |
Trần Toàn |
Quốc |
CLC_19DMA03 |
2021702049603 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
199 |
1921005460 |
Trần Vĩnh |
Khang |
CLC_19DMA04 |
2021702049604 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
200 |
1921005368 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
CLC_19DMA06 |
2021702052706 |
Marketing dịch vụ (TA) |
201 |
1921005367 |
Vũ Lan |
Anh |
CLC_19DMA07 |
2021702001613 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
202 |
1921005367 |
Vũ Lan |
Anh |
CLC_19DMA07 |
2021702006007 |
Quản trị Marketing (TA) |
203 |
1921005367 |
Vũ Lan |
Anh |
CLC_19DMA07 |
2021702052707 |
Marketing dịch vụ (TA) |
204 |
1921005659 |
Phạm Tiến |
Thành |
CLC_19DMA08 |
2021702049608 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
205 |
1921005445 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
CLC_19DMA09 |
2021702052709 |
Marketing dịch vụ (TA) |
206 |
1921005647 |
Nguyễn Hữu |
Tâm |
CLC_19DMA10 |
2021702049610 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
207 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
CLC_19DMA10 |
2021702001616 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
208 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
CLC_19DMA10 |
2021702004408 |
Nguyên lý kế toán |
209 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
CLC_19DMA10 |
2021702049610 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
210 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
CLC_19DMA10 |
2021702003802 |
Quản trị học |
211 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
CLC_19DMA10 |
2021702052710 |
Marketing dịch vụ (TA) |
212 |
1921000880 |
Lý Thư |
Kỳ |
CLC_19DMA12 |
2021702052712 |
Marketing dịch vụ (TA) |
213 |
1921005579 |
Cổ Ngọc |
Nhi |
CLC_19DMA12 |
2021702049612 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
214 |
1921006832 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
CLC_19DMA12 |
2021702047801 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
215 |
1921006832 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
CLC_19DMA12 |
2021702052712 |
Marketing dịch vụ (TA) |
216 |
1921006212 |
Đỗ Thị Kim |
Hằng |
CLC_19DNH01 |
2021702001619 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
217 |
1921006212 |
Đỗ Thị Kim |
Hằng |
CLC_19DNH01 |
2021702007001 |
Nguyên lý và thực hành bảo hiểm |
218 |
1921006202 |
Ngô Trịnh Cẩm |
Giang |
CLC_19DNH02 |
2021702032802 |
Nguyên lý thẩm định giá |
219 |
1921006289 |
Nguyễn Huyền Quế |
Minh |
CLC_19DNH02 |
2021702032802 |
Nguyên lý thẩm định giá |
220 |
1921006322 |
Lâm Thục |
Nhi |
CLC_19DNH02 |
2021702007002 |
Nguyên lý và thực hành bảo hiểm |
221 |
1921004573 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
CLC_19DNH02 |
2021702006502 |
Thị trường chứng khoán |
222 |
1921006450 |
Doãn Huy |
Tùng |
CLC_19DNH02 |
2021702006502 |
Thị trường chứng khoán |
223 |
1921006450 |
Doãn Huy |
Tùng |
CLC_19DNH02 |
2021702032802 |
Nguyên lý thẩm định giá |
224 |
1921006313 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngọc |
CLC_19DNH03 |
2021702036403 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
225 |
1921006321 |
Dương Yến |
Nhi |
CLC_19DNH03 |
2021702047301 |
Nguyên lý kế toán (TA) |
226 |
1921006321 |
Dương Yến |
Nhi |
CLC_19DNH03 |
2021702006503 |
Thị trường chứng khoán |
227 |
1921006353 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
CLC_19DNH03 |
2021702032803 |
Nguyên lý thẩm định giá |
228 |
1921006385 |
Võ Đình Gia |
Thảo |
CLC_19DNH03 |
2021702006503 |
Thị trường chứng khoán |
229 |
1921006423 |
Nguyễn Huỳnh Thùy |
Trang |
CLC_19DNH03 |
2021702032803 |
Nguyên lý thẩm định giá |
230 |
1921005146 |
Đặng Long |
Nhật |
CLC_19DQT01 |
2021702001622 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
231 |
1921005023 |
Đặng Thành |
Đạt |
CLC_19DQT02 |
2021702001623 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
232 |
1921005081 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
CLC_19DQT02 |
2021702001623 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
233 |
1921005132 |
Nguyễn Quốc |
Nghĩa |
CLC_19DQT03 |
2021702001624 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
234 |
1921005190 |
Trịnh Ngọc Hồng |
Sơn |
CLC_19DQT03 |
2021702001624 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
235 |
1921005191 |
Huỳnh Hữu |
Tâm |
CLC_19DQT03 |
2021702001624 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
236 |
1921005274 |
Trần Thị Thảo |
Vi |
CLC_19DQT03 |
2021702001624 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
237 |
1921004983 |
Nguyễn Bình Quốc |
An |
CLC_19DQT04 |
2021702001625 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
238 |
1921005008 |
Dương Đức |
Bông |
CLC_19DQT04 |
2021702001625 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
239 |
1921005045 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Hạ |
CLC_19DQT06 |
2021702026419 |
Pháp luật đại cương |
240 |
1921005045 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Hạ |
CLC_19DQT06 |
2021702007406 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
241 |
1921005045 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Hạ |
CLC_19DQT06 |
2021702048906 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
242 |
1921005090 |
Trần Anh |
Khoa |
CLC_19DQT06 |
2021702001627 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
243 |
1921004034 |
Trần Mai Hồng |
Ngọc |
CLC_19DQT07 |
2021702001628 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
244 |
1921003766 |
Nguyễn Nguyên Xuân |
Thức |
CLC_19DQT07 |
2021702001628 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
245 |
1921003766 |
Nguyễn Nguyên Xuân |
Thức |
CLC_19DQT07 |
2021702003803 |
Quản trị học |
246 |
1921003766 |
Nguyễn Nguyên Xuân |
Thức |
CLC_19DQT07 |
2021702007407 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
247 |
1921005033 |
Vũ Thùy |
Dương |
CLC_19DQT08 |
2021702001629 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
248 |
1921005033 |
Vũ Thùy |
Dương |
CLC_19DQT08 |
2021702052808 |
Quản trị nguồn nhân lực (TA) |
249 |
1921005309 |
Lê Quốc |
Khánh |
CLC_19DQT08 |
2021702001629 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 |
1921005311 |
NGUYỄN HOÀNG |
MINH |
CLC_19DQT08 |
2021702001629 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
251 |
1921005311 |
NGUYỄN HOÀNG |
MINH |
CLC_19DQT08 |
2021702048908 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
252 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
CLC_19DQT08 |
2021702001629 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
253 |
1921006175 |
Nguyễn Hồng |
Ánh |
CLC_19DTC01 |
2021702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
254 |
1921006168 |
Nguyễn Tiến Quốc |
Anh |
CLC_19DTC02 |
2021702036902 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
255 |
1921006168 |
Nguyễn Tiến Quốc |
Anh |
CLC_19DTC02 |
2021702006505 |
Thị trường chứng khoán |
256 |
1921006377 |
Võ Thị Cẩm |
Thạch |
CLC_19DTC02 |
2021702037202 |
Toán tài chính |
257 |
1921006377 |
Võ Thị Cẩm |
Thạch |
CLC_19DTC02 |
2021702001631 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
258 |
1921006177 |
Hoàng Võ Hoài |
Bảo |
CLC_19DTC03 |
2021702036903 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
259 |
1921006194 |
Dương |
Duy |
CLC_19DTC03 |
2021702036903 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
260 |
1921006365 |
Trần Nguyễn Như |
Quỳnh |
CLC_19DTC03 |
2021702006506 |
Thị trường chứng khoán |
261 |
1921006365 |
Trần Nguyễn Như |
Quỳnh |
CLC_19DTC03 |
2021702036903 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
262 |
1921006376 |
Võ Ngọc Minh |
Tâm |
CLC_19DTC03 |
2021702001632 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
263 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
CLC_19DTC03 |
2021702046006 |
Thuế 1 |
264 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
CLC_19DTC03 |
2021702036903 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
265 |
1921006390 |
Hồ Thị Kim |
Thoa |
CLC_19DTC03 |
2021702004403 |
Nguyên lý kế toán |
266 |
1921006390 |
Hồ Thị Kim |
Thoa |
CLC_19DTC03 |
2021702001632 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
267 |
1921006398 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thư |
CLC_19DTC03 |
2021702036406 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
268 |
1921006398 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thư |
CLC_19DTC03 |
2021702036903 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
269 |
1921006274 |
Dương Tấn |
Lộc |
CLC_19DTC04 |
2021702036904 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
270 |
1921006274 |
Dương Tấn |
Lộc |
CLC_19DTC04 |
2021702006507 |
Thị trường chứng khoán |
271 |
1921008000 |
Hồ Thị Bích |
Ngọc |
CLC_19DTC04 |
2021702036904 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
272 |
1921008000 |
Hồ Thị Bích |
Ngọc |
CLC_19DTC04 |
2021702029604 |
Kế toán tài chính 1 |
273 |
1921006352 |
Trần Thị Hà |
Phương |
CLC_19DTC04 |
2021702001633 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
274 |
1921006359 |
Phan Thị Út |
Quyên |
CLC_19DTC04 |
2021702046007 |
Thuế 1 |
275 |
1921005895 |
Nguyễn Quỳnh |
Giang |
CLC_19DTM04 |
2021702001637 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
276 |
1921005895 |
Nguyễn Quỳnh |
Giang |
CLC_19DTM04 |
2021702004506 |
Kinh tế lượng |
277 |
1921002228 |
Phan Văn |
Chung |
CLC_19DTM09 |
2021702001642 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
278 |
1921002228 |
Phan Văn |
Chung |
CLC_19DTM09 |
2021702004511 |
Kinh tế lượng |
279 |
2021010530 |
Lê Anh |
My |
CLC_20DKS01 |
2021702004401 |
Nguyên lý kế toán |
280 |
2021010482 |
Kim Thị Thanh |
Giang |
CLC_20DKS02 |
2021702026402 |
Pháp luật đại cương |
281 |
2021010536 |
Lê Nguyễn Châu |
Ngân |
CLC_20DKS02 |
2021702004402 |
Nguyên lý kế toán |
282 |
2021010527 |
Nguyễn Ngọc |
Mạnh |
CLC_20DKS04 |
2021702003804 |
Quản trị học |
283 |
2021010572 |
Dương Bảo |
Thanh |
CLC_20DKS04 |
2021702003614 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
284 |
2021010611 |
Đoàn Ngọc Phương |
Vy |
CLC_20DKS04 |
2021702003804 |
Quản trị học |
285 |
2021010615 |
Trần Mẫn |
Vy |
CLC_20DKS04 |
2021702003614 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
286 |
2021000342 |
Dương Thuỳ |
Anh |
CLC_20DKT01 |
2021702003805 |
Quản trị học |
287 |
2021009951 |
Bùi Ngọc Bảo |
Anh |
CLC_20DKT01 |
2021702048101 |
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng |
288 |
2021009953 |
Lê Duy |
Anh |
CLC_20DKT01 |
2021702003615 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
289 |
2021009960 |
Nguyễn Phan |
Bình |
CLC_20DKT01 |
2021702003615 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
290 |
2021000340 |
Trần Thị Yến |
Linh |
CLC_20DKT01 |
2021702004405 |
Nguyên lý kế toán |
291 |
2021005796 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
CLC_20DKT01 |
2021702004405 |
Nguyên lý kế toán |
292 |
2021010013 |
Nguyễn Trần Yến |
Nhi |
CLC_20DKT01 |
2021702048101 |
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng |
293 |
2021010017 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Như |
CLC_20DKT01 |
2021702003805 |
Quản trị học |
294 |
2021010052 |
Huỳnh Công |
Trí |
CLC_20DKT01 |
2021702003615 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
295 |
2021010056 |
Võ Nguyễn Anh |
Tuấn |
CLC_20DKT01 |
2021702048101 |
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng |
296 |
2021009971 |
Nguyễn Quỳnh |
Giang |
CLC_20DKT02 |
2021702003616 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
297 |
2021010019 |
Nguyễn Bình Phương |
Oanh |
CLC_20DKT02 |
2021702048102 |
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng |
298 |
2021009988 |
Hà Lê Thùy |
Linh |
CLC_20DKT03 |
2021702003617 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
299 |
2021010014 |
Phạm Ngọc Thảo |
Nhiên |
CLC_20DKT03 |
2021702004407 |
Nguyên lý kế toán |
300 |
2021010068 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vy |
CLC_20DKT03 |
2021702004407 |
Nguyên lý kế toán |
301 |
2021008625 |
Lâm Thị |
Anh |
CLC_20DKT04 |
2021702004408 |
Nguyên lý kế toán |
302 |
2021009956 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
CLC_20DKT04 |
2021702004408 |
Nguyên lý kế toán |
303 |
2021010028 |
Lê Mỹ |
Tâm |
CLC_20DKT04 |
2021702004408 |
Nguyên lý kế toán |
304 |
2021000100 |
Nguyễn Thị Thảo |
Hương |
CLC_20DMA01 |
2021702032606 |
Nguyên lý marketing |
305 |
2021001771 |
Bùi Hoàng |
Long |
CLC_20DMA01 |
2021702003619 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
306 |
2021001594 |
Trần Thị Tú |
Linh |
CLC_20DMA03 |
2021702032608 |
Nguyên lý marketing |
307 |
2021006524 |
Lê Cát |
Tiên |
CLC_20DMA04 |
2021702003622 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
308 |
2021008401 |
Nguyễn Hoàng Tú |
Anh |
CLC_20DMA05 |
2021702003813 |
Quản trị học |
309 |
2021006890 |
Trần Dương Trung |
Hiếu |
CLC_20DMA05 |
2021702036805 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
310 |
2021006897 |
Hồ Ngọc Gia |
Linh |
CLC_20DMA05 |
2021702036805 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
311 |
2021008514 |
Nguyễn Song Huỳnh |
Như |
CLC_20DMA05 |
2021702032610 |
Nguyên lý marketing |
312 |
2021008425 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
CLC_20DMA06 |
2021702003624 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
313 |
2021008400 |
Nguyễn Thị Phương |
An |
CLC_20DMA07 |
2021702003625 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
314 |
2021008515 |
Nguyễn Tâm |
Như |
CLC_20DMA10 |
2021702036810 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
315 |
2021009705 |
Hàng Hồ Phương |
Na |
CLC_20DNH01 |
2021702047819 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
316 |
2021009705 |
Hàng Hồ Phương |
Na |
CLC_20DNH01 |
2021702003819 |
Quản trị học |
317 |
2021009843 |
Phan Huỳnh Khánh |
Uyên |
CLC_20DNH01 |
2021702047819 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
318 |
2021009843 |
Phan Huỳnh Khánh |
Uyên |
CLC_20DNH01 |
2021702003629 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
319 |
2021008638 |
Trần Thanh |
Bình |
CLC_20DNH02 |
2021702003630 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
320 |
2021008638 |
Trần Thanh |
Bình |
CLC_20DNH02 |
2021702047820 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
321 |
2021009670 |
Đào Nguyễn Phương |
Khanh |
CLC_20DNH02 |
2021702047820 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
322 |
2021009670 |
Đào Nguyễn Phương |
Khanh |
CLC_20DNH02 |
2021702003820 |
Quản trị học |
323 |
2021009676 |
Nguyễn Hoàng |
Kim |
CLC_20DNH02 |
2021702047820 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
324 |
2021009676 |
Nguyễn Hoàng |
Kim |
CLC_20DNH02 |
2021702003820 |
Quản trị học |
325 |
2021009714 |
Nguyễn Lê Hồng |
Ngân |
CLC_20DNH02 |
2021702047820 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
326 |
2021009714 |
Nguyễn Lê Hồng |
Ngân |
CLC_20DNH02 |
2021702003630 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
327 |
2021009762 |
Phạm Đức |
Quân |
CLC_20DNH02 |
2021702047820 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
328 |
2021009762 |
Phạm Đức |
Quân |
CLC_20DNH02 |
2021702047302 |
Nguyên lý kế toán (TA) |
329 |
2021009842 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
CLC_20DNH02 |
2021702047820 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
330 |
2021009842 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
CLC_20DNH02 |
2021702047302 |
Nguyên lý kế toán (TA) |
331 |
2021000006 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
CLC_20DQT01 |
2021702026405 |
Pháp luật đại cương |
332 |
2021000006 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
CLC_20DQT01 |
2021702047821 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
333 |
2021006425 |
Trần Duy |
Khanh |
CLC_20DQT01 |
2021702047821 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
334 |
2021006425 |
Trần Duy |
Khanh |
CLC_20DQT01 |
2021702003631 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
335 |
2021001438 |
Huỳnh Đình Ngân |
Khánh |
CLC_20DQT01 |
2021702047821 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
336 |
2021000032 |
Lê Trương Thanh |
Ngân |
CLC_20DQT01 |
2021702003821 |
Quản trị học |
337 |
2021000032 |
Lê Trương Thanh |
Ngân |
CLC_20DQT01 |
2021702047821 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
338 |
2021008181 |
Trần Ngọc Bảo |
Trúc |
CLC_20DQT03 |
2021702003633 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
339 |
2021008181 |
Trần Ngọc Bảo |
Trúc |
CLC_20DQT03 |
2021702047823 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
340 |
2021008042 |
Nguyễn Đặng Đan |
Chi |
CLC_20DQT04 |
2021702003824 |
Quản trị học |
341 |
2021008042 |
Nguyễn Đặng Đan |
Chi |
CLC_20DQT04 |
2021702047824 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
342 |
2021008056 |
Nguyễn Lê Diểm |
Hằng |
CLC_20DQT04 |
2021702003634 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
343 |
2021008056 |
Nguyễn Lê Diểm |
Hằng |
CLC_20DQT04 |
2021702047824 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
344 |
2021008076 |
Lý Nguyên |
Hưng |
CLC_20DQT04 |
2021702026408 |
Pháp luật đại cương |
345 |
2021008076 |
Lý Nguyên |
Hưng |
CLC_20DQT04 |
2021702047824 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
346 |
2021008095 |
Đinh Thị Phương |
Linh |
CLC_20DQT04 |
2021702026408 |
Pháp luật đại cương |
347 |
2021008095 |
Đinh Thị Phương |
Linh |
CLC_20DQT04 |
2021702047824 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
348 |
2021008147 |
Hồ Minh |
Quốc |
CLC_20DQT04 |
2021702026408 |
Pháp luật đại cương |
349 |
2021008147 |
Hồ Minh |
Quốc |
CLC_20DQT04 |
2021702047824 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
350 |
2021008188 |
Nguyễn Trần Phúc |
Vinh |
CLC_20DQT04 |
2021702003634 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
351 |
2021008188 |
Nguyễn Trần Phúc |
Vinh |
CLC_20DQT04 |
2021702047824 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
352 |
2021008041 |
Cao Thị Kim |
Chi |
CLC_20DQT05 |
2021702003635 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
353 |
2021008041 |
Cao Thị Kim |
Chi |
CLC_20DQT05 |
2021702047825 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
354 |
2021008054 |
Lê Mỹ |
Hà |
CLC_20DQT05 |
2021702003825 |
Quản trị học |
355 |
2021008054 |
Lê Mỹ |
Hà |
CLC_20DQT05 |
2021702047825 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
356 |
2021008155 |
Trần Chí |
Thanh |
CLC_20DQT05 |
2021702026409 |
Pháp luật đại cương |
357 |
2021008155 |
Trần Chí |
Thanh |
CLC_20DQT05 |
2021702047825 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
358 |
2021007999 |
Phạm Thị Hương |
Tuyền |
CLC_20DQT06 |
2021702003636 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
359 |
2021007999 |
Phạm Thị Hương |
Tuyền |
CLC_20DQT06 |
2021702047826 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
360 |
2021008010 |
Phan Hoàng |
Vũ |
CLC_20DQT06 |
2021702003826 |
Quản trị học |
361 |
2021008010 |
Phan Hoàng |
Vũ |
CLC_20DQT06 |
2021702047826 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
362 |
2021009678 |
Huỳnh Mai |
Lâm |
CLC_20DTC01 |
2021702047827 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
363 |
2021009678 |
Huỳnh Mai |
Lâm |
CLC_20DTC01 |
2021702003637 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
364 |
2021009623 |
Bùi Ngọc Khánh |
Giang |
CLC_20DTC02 |
2021702047828 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
365 |
2021009623 |
Bùi Ngọc Khánh |
Giang |
CLC_20DTC02 |
2021702004410 |
Nguyên lý kế toán |
366 |
2021005411 |
Dương Ngọc Đoan |
Trinh |
CLC_20DTC02 |
2021702047828 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
367 |
2021009590 |
Đỗ Huỳnh Gia |
Bảo |
CLC_20DTC03 |
2021702004411 |
Nguyên lý kế toán |
368 |
2021009590 |
Đỗ Huỳnh Gia |
Bảo |
CLC_20DTC03 |
2021702047829 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
369 |
2021009616 |
Trương Huỳnh Mỹ |
Duyên |
CLC_20DTC03 |
2021702047829 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
370 |
2021009616 |
Trương Huỳnh Mỹ |
Duyên |
CLC_20DTC03 |
2021702004411 |
Nguyên lý kế toán |
371 |
2021009638 |
Đoàn Phạm Ngọc |
Hân |
CLC_20DTC03 |
2021702047829 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
372 |
2021009638 |
Đoàn Phạm Ngọc |
Hân |
CLC_20DTC03 |
2021702004411 |
Nguyên lý kế toán |
373 |
2021009681 |
Hà Phượng |
Linh |
CLC_20DTC03 |
2021702047829 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
374 |
2021009681 |
Hà Phượng |
Linh |
CLC_20DTC03 |
2021702003829 |
Quản trị học |
375 |
2021009708 |
Bùi Việt |
Ngân |
CLC_20DTC03 |
2021702047829 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
376 |
2021009708 |
Bùi Việt |
Ngân |
CLC_20DTC03 |
2021702004411 |
Nguyên lý kế toán |
377 |
2021009725 |
Trần Minh |
Nguyên |
CLC_20DTC03 |
2021702047829 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
378 |
2021009725 |
Trần Minh |
Nguyên |
CLC_20DTC03 |
2021702004411 |
Nguyên lý kế toán |
379 |
2021009756 |
Lê Ngọc Minh |
Phương |
CLC_20DTC03 |
2021702047829 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
380 |
2021009756 |
Lê Ngọc Minh |
Phương |
CLC_20DTC03 |
2021702003639 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
381 |
2021009765 |
Trần Tuyết |
Quyên |
CLC_20DTC03 |
2021702047829 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
382 |
2021009765 |
Trần Tuyết |
Quyên |
CLC_20DTC03 |
2021702003639 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
383 |
2021009713 |
Lê Thủy |
Ngân |
CLC_20DTC04 |
2021702047830 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
384 |
2021009713 |
Lê Thủy |
Ngân |
CLC_20DTC04 |
2021702003830 |
Quản trị học |
385 |
2021009726 |
Phan Ngọc Như |
Nguyệt |
CLC_20DTC04 |
2021702047830 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
386 |
2021009726 |
Phan Ngọc Như |
Nguyệt |
CLC_20DTC04 |
2021702003830 |
Quản trị học |
387 |
2021009598 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
CLC_20DTC05 |
2021702047831 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
388 |
2021009598 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
CLC_20DTC05 |
2021702004413 |
Nguyên lý kế toán |
389 |
2021009621 |
Nguyễn Khánh |
Đoan |
CLC_20DTC05 |
2021702047831 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
390 |
2021009621 |
Nguyễn Khánh |
Đoan |
CLC_20DTC05 |
2021702003641 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
391 |
2021009630 |
Nguyễn Minh Nhật |
Hạ |
CLC_20DTC05 |
2021702047831 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
392 |
2021009630 |
Nguyễn Minh Nhật |
Hạ |
CLC_20DTC05 |
2021702004413 |
Nguyên lý kế toán |
393 |
2021009702 |
Nguyễn Tấn |
Minh |
CLC_20DTC05 |
2021702047831 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
394 |
2021009702 |
Nguyễn Tấn |
Minh |
CLC_20DTC05 |
2021702003831 |
Quản trị học |
395 |
2021009723 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
CLC_20DTC05 |
2021702047831 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
396 |
2021009723 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
CLC_20DTC05 |
2021702003831 |
Quản trị học |
397 |
2021009790 |
Lê Nữ Dạ |
Thi |
CLC_20DTC05 |
2021702047831 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
398 |
2021009790 |
Lê Nữ Dạ |
Thi |
CLC_20DTC05 |
2021702003641 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
399 |
2021009791 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
CLC_20DTC05 |
2021702047831 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
400 |
2021009791 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
CLC_20DTC05 |
2021702003831 |
Quản trị học |
401 |
2021009848 |
Nguyễn Anh |
Việt |
CLC_20DTC05 |
2021702047831 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
402 |
2021009848 |
Nguyễn Anh |
Việt |
CLC_20DTC05 |
2021702003831 |
Quản trị học |
403 |
2021009602 |
Lê Huỳnh |
Danh |
CLC_20DTC07 |
2021702047833 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
404 |
2021009602 |
Lê Huỳnh |
Danh |
CLC_20DTC07 |
2021702003643 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
405 |
2021009682 |
Hoàng Ánh |
Linh |
CLC_20DTC07 |
2021702047833 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
406 |
2021009682 |
Hoàng Ánh |
Linh |
CLC_20DTC07 |
2021702003643 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
407 |
2021009711 |
Hà Kim |
Ngân |
CLC_20DTC07 |
2021702047833 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
408 |
2021009711 |
Hà Kim |
Ngân |
CLC_20DTC07 |
2021702003833 |
Quản trị học |
409 |
2021009754 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
CLC_20DTC07 |
2021702047833 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
410 |
2021009754 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
CLC_20DTC07 |
2021702003833 |
Quản trị học |
411 |
2021009792 |
Phạm Thị |
Thủy |
CLC_20DTC07 |
2021702047833 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
412 |
2021009792 |
Phạm Thị |
Thủy |
CLC_20DTC07 |
2021702004415 |
Nguyên lý kế toán |
413 |
2021009829 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
CLC_20DTC07 |
2021702047833 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
414 |
2021009829 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
CLC_20DTC07 |
2021702004415 |
Nguyên lý kế toán |
415 |
2021001962 |
Trần Ngọc |
Diễm |
CLC_20DTM01 |
2021702026411 |
Pháp luật đại cương |
416 |
2021002134 |
Trịnh Thị Thanh |
Tuyền |
CLC_20DTM01 |
2021702003644 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
417 |
2021006564 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
CLC_20DTM02 |
2021702003645 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
418 |
2021002007 |
Phan Đỗ Phương |
Duyên |
CLC_20DTM02 |
2021702036812 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
419 |
2021002157 |
Nguyễn Thị Diệu |
Huyền |
CLC_20DTM02 |
2021702003645 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
420 |
2021002177 |
Phan Nguyễn Phương |
Linh |
CLC_20DTM02 |
2021702032617 |
Nguyên lý marketing |
421 |
2021000220 |
Lê Thị Thuỳ |
Linh |
CLC_20DTM02 |
2021702032617 |
Nguyên lý marketing |
422 |
2021000207 |
Lê Thu |
Cúc |
CLC_20DTM03 |
2021702026413 |
Pháp luật đại cương |
423 |
2021002044 |
Bùi Thị Hồng |
Phúc |
CLC_20DTM03 |
2021702032618 |
Nguyên lý marketing |
424 |
2021000243 |
Trương Hồ Dạ |
Thảo |
CLC_20DTM03 |
2021702032618 |
Nguyên lý marketing |
425 |
2021009114 |
Nguyễn Huy |
Phong |
CLC_20DTM04 |
2021702003647 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
426 |
2021009115 |
Nguyễn Minh |
Phú |
CLC_20DTM04 |
2021702036814 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
427 |
2021009025 |
Nguyễn Vũ |
Cẩn |
CLC_20DTM05 |
2021702026415 |
Pháp luật đại cương |
428 |
2021009109 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Nhiên |
CLC_20DTM05 |
2021702026415 |
Pháp luật đại cương |
429 |
2021009079 |
Nguyễn Thanh |
Minh |
CLC_20DTM06 |
2021702036816 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
430 |
2021009176 |
Lý Thị Thanh |
Tuyền |
CLC_20DTM07 |
2021702032622 |
Nguyên lý marketing |
431 |
2021008699 |
Nguyễn Minh |
Khang |
CLC_20DTM08 |
2021702036818 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
432 |
2021008797 |
Hồ Thị Mai |
Thy |
CLC_20DTM08 |
2021702032623 |
Nguyên lý marketing |
433 |
2021007730 |
Diệp Khôi |
Vĩ |
CLC_20DTM08 |
2021702026418 |
Pháp luật đại cương |
434 |
2021009378 |
Lê Viết |
Mạnh |
CLC_20DTM09 |
2021702003652 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
|
|
|
|
|
|
|