BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG
CAO THAM QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM (THÁNG 5/2021) |
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
ĐỢT 1: NGÀY 04/5/2021 (7g00 - 12g00) |
1 |
1921005847 |
Lê Nguyễn
Phương |
Anh |
08/10/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
2 |
1921005854 |
Nguyễn
Ngọc Lan |
Anh |
24/03/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
3 |
1921005862 |
Võ Ngọc
Phương |
Anh |
19/07/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
4 |
1921005883 |
Nguyễn
Hữu Anh |
Đức |
24/05/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
5 |
1921005892 |
Võ Lê Mỹ |
Duyên |
11/08/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
6 |
1921005895 |
Nguyễn
Quỳnh |
Giang |
05/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
7 |
1921005901 |
Phạm Minh |
Hạnh |
17/08/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
8 |
1921005904 |
Phan Thị Ánh |
Hiền |
15/10/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
9 |
1921005906 |
Đặng Bá |
Hiếu |
14/08/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
10 |
1921003508 |
Nguyễn
Thị Huỳnh |
Hương |
14/08/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
11 |
1921005922 |
Lại Thu |
Huyền |
15/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
12 |
1921005945 |
Võ Duy |
Linh |
27/01/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
13 |
1921005969 |
Thái Ngọc
Phương |
Ngân |
20/10/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
14 |
1921005974 |
Nguyễn
Tấn |
Nghĩa |
26/03/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
15 |
1921005980 |
Đặng
Nguyễn Thành |
Nhân |
22/08/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
16 |
1921005982 |
Tạ Nguyễn
Đình |
Nhân |
08/05/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
17 |
1921005983 |
Triệu Hoài |
Nhân |
18/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
18 |
1921005991 |
Nguyễn
Bảo |
Nhi |
04/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
19 |
1921006025 |
Đoàn Thị Như |
Quỳnh |
30/08/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
20 |
1921006066 |
Phạm Thanh |
Thúy |
20/12/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
21 |
1921006079 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Trà |
04/11/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
22 |
1921006087 |
Lý
Nguyễn Yến |
Trân |
13/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
23 |
1921006097 |
Trần Thị
Kiều |
Trinh |
26/07/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
24 |
1921006103 |
Thân Ngọc
Yến |
Trúc |
18/05/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
25 |
1921006109 |
Nguyễn Phan
Bích |
Tuyền |
22/07/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
26 |
1921006119 |
Vũ Thị
Thanh |
Vân |
26/10/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
27 |
1921006124 |
Trần Gia |
Vũ |
01/10/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
28 |
2021002243 |
Trần Thị
Nhật |
Linh |
08/05/2002 |
CLC_20DTC01 |
CTV |
29 |
2021010023 |
Trần Thị
Thu |
Phượng |
22/02/2002 |
CLC_20DKT02 |
CTV |
30 |
2021009991 |
Nguyễn
Thị |
Linh |
21/03/2002 |
CLC_20DKT02 |
CTV |
ĐỢT 2: NGÀY 06/5/2021 (7g00 - 12g00) |
1 |
1921005129 |
Nguyễn
Ngọc |
Ngân |
31/12/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
2 |
1921005131 |
Quan Thanh |
Ngân |
25/03/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
3 |
1921005138 |
Lê Thảo |
Nguyên |
28/08/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
4 |
1921005148 |
Nguyễn
Đặng Ngọc |
Nhi |
14/03/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
5 |
1921005154 |
Võ Thị
Thiên |
Nhi |
24/07/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
6 |
1921005157 |
Nguyễn
Ngọc Quỳnh |
Như |
26/04/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
7 |
1921005170 |
Trần Ngọc |
Phúc |
19/07/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
8 |
1921005175 |
Nguyễn Bùi Minh |
Phương |
16/08/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
9 |
1921005176 |
Phạm Hoàng Nam |
Phương |
04/03/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
10 |
1921005186 |
Ngô Quang |
Sang |
06/09/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
11 |
1921005200 |
Đinh Thị Thu |
Thảo |
15/10/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
12 |
1921005231 |
Trương Đình |
Toàn |
21/05/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
13 |
1921005232 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Trà |
04/10/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
14 |
1921005237 |
Nguyễn Hoàng
Bảo |
Trân |
29/11/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
15 |
1921005245 |
Nguyễn
Tất Minh |
Triết |
18/01/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
16 |
1921005253 |
Nguyễn
Nguyễn Thanh |
Trúc |
20/05/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
17 |
1921005279 |
Võ Hoàng |
Việt |
04/02/2000 |
CLC_19DQT05 |
|
18 |
1921005284 |
Đặng Ngọc
Thảo |
Vy |
15/03/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
19 |
1921005285 |
Lê Khánh Bảo |
Vy |
25/04/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
20 |
1921005841 |
Đỗ Nguyễn
Tú |
Anh |
07/11/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
21 |
1921005880 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
02/07/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
22 |
1921005896 |
Vũ Thu |
Giang |
16/06/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
23 |
1921005903 |
Nguyễn
Đức Nhật |
Hào |
17/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
24 |
1921005908 |
Trương Minh |
Hoàng |
10/01/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
25 |
1921005941 |
Lê Ngọc Khánh |
Linh |
07/09/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
26 |
1921005978 |
Nguyễn
Thảo |
Nguyên |
09/12/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
27 |
1921006029 |
Trần Đặng
Như |
Quỳnh |
18/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
28 |
1921006032 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Sang |
16/09/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
29 |
1921006060 |
Trần Anh |
Thư |
20/10/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
30 |
1921006132 |
Trần
Nguyễn Ái |
Vy |
09/01/2001 |
CLC_19DTM04 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 60 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|