BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT (FPT TELECOM)
THÁNG 4/2021 |
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1921000572 |
Phạm Thị
Lan |
Anh |
02/07/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
2 |
1921000584 |
Phạm Minh |
Đạt |
04/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
3 |
1921000586 |
Nguyễn
Thị Kim |
Thảo |
07/05/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
4 |
1921000587 |
Nguyễn Hoàng
Hải |
My |
13/07/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
5 |
1921000589 |
Nguyễn Vũ
Như |
Quỳnh |
04/11/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
6 |
1921000592 |
Lê Cao Thúy |
Vy |
25/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
7 |
1921000596 |
Trần Huy |
Hoàng |
19/05/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
8 |
1921000600 |
Trần Hoàng Nhã |
Uyên |
27/08/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
9 |
1921000601 |
Lê Ngọc |
Ánh |
24/07/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
10 |
1921004987 |
Hà Quốc |
Anh |
02/12/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
11 |
1921005026 |
Nguyễn Hoàng |
Diễn |
10/09/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
12 |
1921005028 |
Vũ Anh |
Đức |
25/08/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
13 |
1921005029 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
03/05/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
14 |
1921005040 |
Trần Thị
Mỹ |
Duyên |
26/10/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
15 |
1921005053 |
Tô Phan Đình |
Hào |
20/02/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
16 |
1921005058 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
02/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
17 |
1921005065 |
Trịnh Nguyên |
Hưng |
06/10/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
18 |
1921005116 |
Trần Thị
Kiều |
Mi |
22/08/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
19 |
1921005134 |
Lê Nhật
Bảo |
Ngọc |
22/09/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
20 |
1921005145 |
Nguyễn
Trọng |
Nhân |
27/03/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
21 |
1921005146 |
Đặng Long |
Nhật |
06/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
22 |
1921005147 |
Huỳnh Lê
Uyển |
Nhi |
30/10/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
23 |
1921005151 |
Phan Quỳnh |
Nhi |
28/04/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
24 |
1921005156 |
Đặng
Thị Minh |
Như |
13/04/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
25 |
1921005160 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Nhung |
03/05/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
26 |
1921005169 |
Phùng Xuân |
Phú |
10/09/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
27 |
1921005192 |
Dương
Nhựt |
Tân |
17/05/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
28 |
1921005194 |
Lê Thị
Hồng |
Thắm |
31/07/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
29 |
1921005204 |
Nguyễn
Thị Phương |
Thảo |
21/05/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
30 |
1921005217 |
Nguyễn
Thị |
Thương |
21/11/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
31 |
1921005223 |
Nguyễn
Ngọc |
Tiên |
24/04/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
32 |
1921005242 |
Phạm
Nguyễn Hương |
Trang |
15/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
33 |
1921005254 |
Nguyễn
Quốc |
Trung |
13/12/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
34 |
1921005268 |
Bùi Tuyết |
Vân |
01/07/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
35 |
1921005270 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Vân |
07/10/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
36 |
1921005287 |
Nguyễn Hoàng
Phương |
Vy |
01/10/2001 |
CLC_19DQT01 |
|
37 |
1921004998 |
Võ Thị
Quỳnh |
Anh |
23/07/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
38 |
1921004999 |
Võ Vĩ |
Anh |
14/12/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
39 |
1921005000 |
Vũ Nguyễn
Lan |
Anh |
21/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
40 |
1921005017 |
Nguyễn Sỹ |
Đan |
12/07/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
41 |
1921005022 |
Giang Tuyết |
Đào |
19/06/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
42 |
1921005038 |
Huỳnh Lê
Kỳ |
Duyên |
08/07/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
43 |
1921005041 |
Phùng Thị Trúc |
Giang |
22/12/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
44 |
1921005043 |
Nguyễn Thúy |
Hà |
27/08/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
45 |
1921005052 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hằng |
27/06/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
46 |
1921005068 |
Phạm Thu |
Hương |
31/10/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
47 |
1921005076 |
Phạm Trần
Quốc |
Huy |
07/06/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
48 |
1921005082 |
Nguyễn Minh |
Khải |
08/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
49 |
1921005085 |
Phạm Minh
Bảo |
Khang |
22/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
50 |
1921005088 |
Lê Anh |
Khoa |
02/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
51 |
1921005093 |
Võ Thanh
Đăng |
Kỳ |
15/11/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
52 |
1921005096 |
Nguyễn
Hữu Song |
Linh |
21/11/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
53 |
1921005104 |
Hoàng Bá |
Long |
07/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
54 |
1921005115 |
Lê Dung |
Mi |
11/07/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
55 |
1921005124 |
Phạm Ngọc
Quỳnh |
Nga |
27/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
56 |
1921005132 |
Nguyễn
Quốc |
Nghĩa |
08/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
57 |
1921005133 |
Đặng
Thị |
Ngọc |
11/02/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
58 |
1921005158 |
Nguyễn
Quỳnh |
Như |
19/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
59 |
1921005162 |
Phạm Thị
Yến |
Nhung |
19/12/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
60 |
1921005171 |
Lâm Tiểu |
Phụng |
20/02/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
61 |
1921005172 |
Nguyễn Cao Linh |
Phụng |
02/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
62 |
1921005188 |
Phạm Thanh |
Sơn |
29/08/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
63 |
1921005190 |
Trịnh
Ngọc Hồng |
Sơn |
10/10/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
64 |
1921005191 |
Huỳnh Hữu |
Tâm |
15/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
65 |
1921005201 |
Hoàng Thị
Ngọc |
Thảo |
21/04/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
66 |
1921005206 |
Trần Thị
Mỹ |
Thảo |
10/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
67 |
1921005207 |
Trương
Thị |
Thảo |
26/04/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
68 |
1921005215 |
Phạm
Nguyễn Minh |
Thư |
24/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
69 |
1921005225 |
Phạm Thị
Thủy |
Tiên |
10/08/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
70 |
1921005227 |
Phạm Anh |
Tiến |
15/07/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
71 |
1921005229 |
Đỗ
Quốc |
Toán |
01/06/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
72 |
1921005246 |
Lê Thị
Thủy |
Triều |
27/04/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
73 |
1921005267 |
Trần Lê Hoàng |
Uyên |
20/10/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
74 |
1921005274 |
Trần Thị
Thảo |
Vi |
20/12/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
75 |
1921005297 |
Nguyễn Phi |
Yến |
26/12/2001 |
CLC_19DQT03 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 75 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|