BỘ TÀI CHÍNH |
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN MISA ĐỢT 3 (14/4/2021) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
1821000436 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
26/08/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
2 |
1821001042 |
Đặng
Yến |
Thanh |
23/04/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
3 |
1821001174 |
Trần Bá |
Hiển |
15/09/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
4 |
1821001196 |
Nguyễn Khánh |
Vân |
14/01/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
5 |
1821002202 |
Phùng Thị
Cẩm |
Lê |
15/01/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
6 |
1821002221 |
Dương
Thị Huyền |
Trang |
12/09/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
7 |
1821002225 |
Nguyễn
Tiến |
Quốc |
25/11/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
8 |
1821002407 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
03/12/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
9 |
1821002693 |
Đặng
Thị Khánh |
Uyên |
04/04/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
10 |
1821002736 |
Lâm Nhật |
Hào |
16/04/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
11 |
1821002738 |
Lưu Gia |
Hân |
10/11/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
12 |
1821002763 |
Nguyễn Văn |
Linh |
25/10/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
13 |
1821002808 |
Bùi Diễm |
Quỳnh |
06/04/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
14 |
1821004679 |
Nguyễn Lê B́nh |
An |
10/05/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
15 |
1821005593 |
Nguyễn Ngô
Ngọc |
Châu |
17/08/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
16 |
1821005608 |
Phan Thị
Ngọc |
Diệu |
10/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
17 |
1821005752 |
Ṿng Mỹ |
Mỹ |
04/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
18 |
1821005984 |
Trần Thị
Ngọc |
Trâm |
19/08/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
19 |
1821005994 |
Nguyễn
Thị Lan |
Trinh |
09/06/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
20 |
1821006072 |
Nguyễn
Thị Phương |
Anh |
14/03/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
21 |
1821006076 |
Trần
Triệu |
Ân |
17/09/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
22 |
1821006092 |
Nguyễn Thành |
Duy |
16/01/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
23 |
1821006104 |
Lư Kim |
Hiền |
14/04/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
24 |
1821006107 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
12/11/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
25 |
1821006113 |
Trần Thị
Mỹ |
Hạnh |
23/05/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
26 |
1821006121 |
Vơ Hoàng |
Huy |
11/12/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
27 |
1821006124 |
Trần Thị
Mai |
Huyền |
24/09/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
28 |
1821006140 |
Lê Quang |
Lộc |
17/07/2000 |
Nam |
CLC_18DTC01 |
|
29 |
1821006156 |
Lê Hoàng Bảo |
Ngân |
29/11/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
30 |
1821006173 |
Nguyễn Lê
Kiều |
Nhi |
09/07/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
31 |
1821006192 |
Lê Mỹ |
Phụng |
01/11/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
32 |
1821006193 |
Lê Trần
Như |
Phương |
25/03/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
33 |
1821006228 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Trang |
24/03/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
34 |
1821006237 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
27/11/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
35 |
1821006240 |
Trần Mai
Cẩm |
Tú |
24/12/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
36 |
1821006256 |
Lê Hoàng Thiên |
Vy |
12/04/2000 |
Nữ |
CLC_18DTC01 |
|
37 |
1821000469 |
Nguyễn Trúc Trà |
My |
05/11/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
38 |
1821001894 |
Vơ Ngọc |
Quyên |
30/06/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
39 |
1821001898 |
Vơ Thị Xuân |
Mai |
16/09/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
40 |
1821001901 |
Lư Kim |
Thư |
22/06/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
41 |
1821001903 |
Nguyễn
Hồng Ngọc |
Chi |
01/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
42 |
1821001904 |
Vơ An |
Khang |
09/02/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
43 |
1821001906 |
Trần Minh |
Nhật |
10/10/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
44 |
1821001907 |
Phan Trâm |
Anh |
16/06/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
45 |
1821001914 |
Lư Hồng |
Ngọc |
06/06/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
46 |
1821001920 |
Lê Nguyễn Trúc |
Ly |
29/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
47 |
1821001924 |
Phùng Ái |
Mẫn |
05/05/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
48 |
1821001932 |
Phạm Thị
Phương |
Nam |
24/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
49 |
1821004677 |
Đinh Hoài |
An |
08/03/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
50 |
1821004686 |
Hồ Nguyễn
Đức |
Anh |
19/07/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
51 |
1821004732 |
Phạm Hồng |
Châu |
23/12/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
52 |
1821004744 |
Hà Thanh |
Danh |
30/08/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
53 |
1821004758 |
Đào Trung Trí |
Dũng |
15/01/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
54 |
1821004760 |
Mai Trí |
Dũng |
26/10/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
55 |
1821004811 |
Trương
Thị Minh |
Hà |
23/07/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
56 |
1821004820 |
Lê Quang |
Hải |
15/03/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
57 |
1821004840 |
Trần Thanh |
Hằng |
16/08/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
58 |
1821004856 |
Trần Quốc |
Hoàn |
11/08/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
59 |
1821004913 |
Nguyễn Trang
Thanh |
Lan |
17/12/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
60 |
1821004924 |
Dương
Thị Thùy |
Linh |
07/11/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
61 |
1821005037 |
Huỳnh
Nguyễn Yến |
Nhi |
23/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
62 |
1821005084 |
Lê Vũ |
Phụng |
16/08/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
63 |
1821005090 |
Vơ Nguyễn Thiên |
Phú |
28/09/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
64 |
1821005125 |
Phạm Bùi Trúc |
Quỳnh |
01/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
65 |
1821005150 |
Nguyễn Xuân |
Tài |
25/05/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
66 |
1821005172 |
Lê Ngọc |
Thiện |
25/11/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
67 |
1821005176 |
Nguyễn Toàn |
Thắng |
25/09/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
68 |
1821005178 |
Đinh Ngọc |
Thịnh |
24/09/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
69 |
1821005195 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Thảo |
19/01/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
70 |
1821005197 |
Nguyễn
Trần Thanh |
Thảo |
02/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
71 |
1821005288 |
Thái Duy |
Tuấn |
27/05/2000 |
Nam |
CLC_18DQT01 |
|
72 |
1821005305 |
Nguyễn
Thị Khánh |
Vân |
07/12/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
73 |
1821005308 |
Ung Đoàn
Thảo |
Vân |
07/12/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
74 |
1821005311 |
Trịnh Tăng
Hoàng |
Vi |
29/02/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
75 |
1821005335 |
Tô Hoàng Khánh |
Vy |
24/03/2000 |
Nữ |
CLC_18DQT01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 75 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|