BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM (THÁNG 4/2021) |
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
ĐỢT 1: NGÀY 06/4/2021 (7g00 - 12g00) |
1 |
1821003526 |
Trang Thị Thùy |
Anh |
11/10/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
2 |
1821001964 |
Trần Ngọc |
Diệp |
14/06/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
3 |
1821003555 |
Đỗ
Thị Lê |
Dung |
11/12/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
4 |
1821003640 |
Hoàng Thị
Bảo |
Khanh |
15/03/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
5 |
1821003681 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
12/04/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
6 |
1821003738 |
Bùi Ngọc
Tuyết |
Nhi |
28/08/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
7 |
1821003752 |
Nguyễn
Trần Thanh |
Nhi |
05/09/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
8 |
1821003754 |
Trần Bảo |
Nhi |
08/04/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
9 |
1821003769 |
Lê Quỳnh |
Như |
22/11/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
10 |
1821003789 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Phương |
23/07/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
11 |
1821003813 |
Trần Quách Tú |
Quyên |
18/09/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
12 |
1821003801 |
Nguyễn
Thị Như |
Quỳnh |
17/05/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
13 |
1821003802 |
Nguyễn
Thảo Như |
Quỳnh |
16/05/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
14 |
1821003888 |
Nguyễn
Hữu |
Tấn |
18/02/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
15 |
1821003842 |
Bùi Minh |
Thảo |
14/02/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
16 |
1821003869 |
Thi Nguyễn
Bảo |
Thư |
06/06/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
17 |
1821003879 |
Bùi Thị Thanh |
Thủy |
16/08/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
18 |
1821003916 |
Hồ Lê Bảo |
Trân |
01/09/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
19 |
1821003935 |
Nguyễn Công Anh |
Tuấn |
22/05/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
20 |
1821003953 |
Lê Nguyễn
Tường |
Vi |
25/12/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
21 |
1921005196 |
Phạm Hùng |
Thắng |
14/01/2001 |
CLC_19DQT07 |
CTV |
22 |
1921006181 |
Phạm Hoàng |
Cường |
15/12/2001 |
CLC_19DTC02 |
CTV |
23 |
1921006171 |
Trần Minh |
Anh |
21/06/2001 |
CLC_19DTC04 |
CTV |
24 |
2021010547 |
Nguyễn
Hiếu |
Nhân |
12/09/2002 |
CLC_20DKS01 |
CTV |
25 |
2021009262 |
Nguyễn Cao Thùy |
Duyên |
29/09/2002 |
CLC_20DTC02 |
CTV |
26 |
2021005111 |
Ngô Minh |
Huy |
22/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
CTV |
27 |
2021009773 |
Nguyễn
Ngọc |
Sang |
04/10/2002 |
CLC_20DTC02 |
CTV |
28 |
2021009847 |
Vơ Triều |
Vi |
30/04/2002 |
CLC_20DTC03 |
CTV |
29 |
2021009703 |
Nguyễn
Trần Ngọc |
Minh |
18/07/2002 |
CLC_20DTC07 |
CTV |
30 |
2021002194 |
Mai Kiều |
Loan |
25/05/2002 |
CLC_20DTM01 |
CTV |
ĐỢT 2: NGÀY 13/4/2021 (7g00 - 12g00) |
1 |
1821003564 |
Phạm Thị
Linh |
Đan |
04/01/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
2 |
1821003574 |
Đặng
Hương |
Giang |
24/01/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
3 |
1821003607 |
Nguyễn
Hồng |
Hạnh |
12/02/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
4 |
1821003585 |
Trần Phan
Nhật |
Hào |
15/09/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
5 |
1821003691 |
Dương
Thị Ngọc |
Mỹ |
10/02/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
6 |
1821003724 |
Nguyễn
Thị Thảo |
Ngọc |
14/02/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
7 |
1821003785 |
Bế Thị
Thu |
Phương |
24/11/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
8 |
1821003796 |
Vũ Minh |
Phương |
30/05/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
9 |
1821003880 |
Nguyễn Hà Thanh |
Thủy |
15/06/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
10 |
1821003885 |
Phan Thị
Cẩm |
Tiên |
24/05/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
11 |
1821003893 |
Trần Phạm
Thanh |
Trà |
04/08/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
12 |
1821003898 |
Lê Minh |
Trang |
05/12/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
13 |
1821003926 |
Phạm Thanh |
Trúc |
12/11/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
14 |
1821003946 |
Trần Thục |
Uyên |
29/08/2000 |
CLC_18DMA02 |
|
15 |
1821004772 |
Trịnh Mỹ |
Duyên |
30/11/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
16 |
1821004802 |
Đoàn Thị
Ngọc |
Hạ |
08/12/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
17 |
1821000744 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
11/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
18 |
1821005052 |
Nguyễn
Thị Yến |
Nhi |
05/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
19 |
1821002621 |
Đặng
Nguyễn Như |
Phương |
22/10/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
20 |
1821005189 |
Lê Thị
Phương |
Thảo |
04/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
21 |
1821005213 |
Nguyễn Anh |
Thư |
04/04/1999 |
CLC_18DQT03 |
|
22 |
1821001660 |
Nguyễn
Thị Phương |
Tiên |
28/11/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
23 |
1821002673 |
Lê Thị
Ngọc |
Trâm |
30/07/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
24 |
1821005254 |
Nguyễn
Thị Bảo |
Trâm |
13/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
25 |
1821000756 |
Huỳnh Thị
Thiên |
Trang |
28/06/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
26 |
1821005238 |
Nguyễn Lê
Quỳnh |
Trang |
23/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
27 |
1821005270 |
Nguyễn
Thị Nhă |
Trúc |
01/09/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
28 |
1821005299 |
Nguyễn
Trần Bảo |
Uyên |
24/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
29 |
1821005328 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Vy |
19/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
30 |
1821005331 |
Nguyễn
Trần Khánh |
Vy |
14/07/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
ĐỢT 3: NGÀY 22/4/2021 (7g00 - 12g00) |
1 |
1821002873 |
Lưu Bùi
Phương |
Anh |
11/04/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
2 |
1821006101 |
Đặng
Thị Thu |
Hà |
11/07/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
3 |
1821005648 |
Trần Vơ Mai |
Hân |
21/02/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
4 |
1821006116 |
Đỗ Minh |
Hoàng |
18/11/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
5 |
1821006131 |
Trương
Đ́nh |
Khanh |
03/02/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
6 |
1821006133 |
Nguyễn Minh |
Khôi |
31/08/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
7 |
1821006135 |
Trần Trung |
Kiên |
17/05/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
8 |
1821006190 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
15/04/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
9 |
1821006191 |
Sái Hoàng |
Phúc |
27/01/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
10 |
1821006198 |
Lê Bá Nhật |
Quang |
28/02/1999 |
CLC_18DTC03 |
|
11 |
1821006203 |
Vơ Trọng |
Sang |
17/07/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
12 |
1821006252 |
Trần Thị
Thảo |
Vân |
05/08/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
13 |
1821003962 |
Đỗ
Thị Mai |
Vy |
02/07/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
14 |
1921004984 |
Trịnh Hoài |
Ân |
30/05/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
15 |
1921004988 |
Hoàng Ngọc Minh |
Anh |
01/04/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
16 |
1921004989 |
Lê Thị
Kiều |
Anh |
17/08/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
17 |
1921004990 |
Nguyễn
Ngọc |
Anh |
10/02/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
18 |
1921004993 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Anh |
01/09/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
19 |
1921004997 |
Trần Như
Lan |
Anh |
17/12/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
20 |
1921005002 |
Nguyễn Quang |
Ánh |
25/02/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
21 |
1921005006 |
Nguyễn Hồ |
Biên |
19/06/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
22 |
1921005016 |
Châu Minh |
Đan |
01/04/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
23 |
1921005021 |
Hoàng Công |
Danh |
08/03/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
24 |
1921005031 |
Nguyễn
Khắc |
Dũng |
20/03/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
25 |
1921005044 |
Phạm Ngọc |
Hà |
05/04/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
26 |
1921005059 |
Đào Duy |
Hoàng |
12/10/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
27 |
1921005070 |
Đàm Quang |
Huy |
29/05/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
28 |
1921005106 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
09/08/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
29 |
1921005117 |
Nguyễn
Ngọc |
Minh |
05/03/2001 |
CLC_19DQT05 |
|
30 |
1921005000 |
Vũ Nguyễn
Lan |
Anh |
21/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
CTV |
ĐỢT 4: NGÀY 27/4/2021 (7g00 - 12g00) |
1 |
1821006071 |
Nguyễn
Ngọc Hoàng |
Anh |
05/07/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
2 |
1821006152 |
Tăng Huệ |
Mẫn |
01/01/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
3 |
1821006160 |
Trần Thái
Bảo |
Ngân |
30/04/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
4 |
1821006167 |
Trần Thị
Thúy |
Nghĩa |
18/01/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
5 |
1821006165 |
Vơ Hồng |
Ngọc |
28/09/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
6 |
1821006177 |
Bùi Ngọc
Phương |
Nhung |
17/06/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
7 |
1821006180 |
Nguyễn
Thị |
Nhung |
14/07/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
8 |
1821006186 |
Lê Bảo Hoàng |
Oanh |
28/02/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
9 |
1821006197 |
Vơ Hoàng |
Phương |
18/07/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
10 |
1821006215 |
Phan Ngọc
Phương |
Thảo |
07/07/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
11 |
1821006216 |
Phan Yến
Phương |
Thảo |
10/01/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
12 |
1821006234 |
Danh Trần
Mỹ |
Trân |
11/01/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
13 |
1821005972 |
Trần Châu
Thuỳ |
Trang |
05/05/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
14 |
1821006001 |
Đỗ
Thị Thanh |
Trúc |
15/08/2000 |
CLC_18DTC03 |
|
15 |
1821002471 |
Dương Hoàng |
Anh |
30/06/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
16 |
1821004740 |
Đỗ Kiên |
Cường |
08/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
17 |
1821004754 |
Nguyễn
Thị Thuỳ |
Dung |
23/08/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
18 |
1821004834 |
Thiệu Quang |
Hiếu |
21/08/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
19 |
1821004952 |
Bùi Hoàng |
Long |
02/07/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
20 |
1821004954 |
Hoàng Duy |
Long |
04/11/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
21 |
1821004993 |
Nguyễn Khoa |
Nam |
23/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
22 |
1821002777 |
Nguyễn
Ngọc Bảo |
Ngân |
24/09/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
23 |
1821005007 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
20/08/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
24 |
1821005113 |
Bùi Lâm Chí |
Quân |
31/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
25 |
1821005143 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
12/12/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
26 |
1821002647 |
Nguyễn Lê
Hữu |
Thành |
03/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
27 |
1821005218 |
Trần Hoài |
Thương |
01/01/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
28 |
1821005233 |
Nguyễn Trung |
Trăi |
17/01/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
29 |
1821005321 |
Phan Trần Vân |
Vũ |
26/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
30 |
1821005322 |
Hồ Khánh |
Vy |
29/11/2000 |
CLC_18DQT03 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 120
sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|