BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY AJINOMOTO VIỆT NAM (THÁNG 4/2021) |
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
ĐỢT 1: NGÀY 08/4/2021 (6g45 - 12g00) |
1 |
1821001939 |
Nguyễn
Thế |
Anh |
07/01/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
2 |
1821001944 |
Trần Nữ
Hoa |
Tranh |
02/10/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
3 |
1821001945 |
Phạm
Nguyễn Thu |
Ngân |
13/08/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
4 |
1821001946 |
Nguyễn
Thị Thu |
Phương |
10/03/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
5 |
1821001947 |
Đào Nguyễn
Nhật |
Ngân |
21/12/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
6 |
1821001949 |
Phạm Thị
Thanh |
Thương |
31/01/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
7 |
1821001953 |
Nguyễn Mai Thúy |
Quỳnh |
19/01/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
8 |
1821001959 |
Nguyễn Thanh |
Mai |
20/04/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
9 |
1821001960 |
Đặng
Thị Anh |
Thư |
18/01/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
10 |
1821001961 |
Phan Thị Trà |
My |
23/05/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
11 |
1821001962 |
Nguyễn
Huỳnh |
Thư |
08/11/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
12 |
1821001963 |
Nguyễn
Đỗ Ngọc |
Quỳnh |
08/02/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
13 |
1821001966 |
Nghiêm Thị
Thanh |
Phương |
29/04/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
14 |
1821001969 |
Huỳnh
Ngọc Đan |
Thanh |
21/11/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
15 |
1821001978 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thủy |
19/05/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
16 |
1821001981 |
Phạm Thị
Cẩm |
Giang |
23/09/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
17 |
1821001983 |
Lê Nguyễn Mai |
Anh |
31/03/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
18 |
1821001993 |
Phan Ngọc
Bảo |
Châu |
04/04/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
19 |
1821002003 |
Lê Vũ Hải |
Ngân |
30/08/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
20 |
1821002004 |
Nguyễn
Ngọc Tường |
Vi |
08/05/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
21 |
1821002009 |
Nguyễn
Ngọc |
Quí |
27/07/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
22 |
1821002015 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Quyền |
06/06/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
23 |
1821002017 |
Nguyễn Hoàng
Anh |
Thư |
19/10/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
24 |
1821002018 |
Vũ Thanh |
Giang |
02/08/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
25 |
1821002024 |
Vũ Trung Anh |
Sang |
12/06/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
26 |
1821002025 |
Phạm Vinh |
Quang |
15/04/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
27 |
1821002027 |
Hồ Diệp
Ái |
Vy |
27/07/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
28 |
1821002028 |
Vơ Huỳnh Tú |
Anh |
06/12/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
29 |
1821003514 |
Lê Đỗ Minh |
Anh |
21/09/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
30 |
1821003593 |
Huỳnh Thị
Xuân |
Hiền |
15/04/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
31 |
1821003638 |
Nguyễn Vỹ |
Khang |
20/06/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
32 |
1821003697 |
Lê Văn |
Minh |
18/01/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
33 |
1821003699 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Minh |
11/06/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
34 |
1821003788 |
Nguyễn
Ngọc Thu |
Phương |
08/08/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
35 |
1821005256 |
Lê Huỳnh
Khả |
Trân |
18/12/2000 |
CLC_18DMA01 |
|
36 |
1821000190 |
Nguyễn
Hồng Khánh |
Nguyên |
20/08/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
37 |
1821002504 |
Vũ Bằng |
Dương |
06/11/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
38 |
1821002559 |
Vơ Văn |
Luyện |
01/08/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
39 |
1821002571 |
Nguyễn
Trần Tiểu |
My |
12/09/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
40 |
1821003506 |
Lê Thị
Thuận |
An |
20/11/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
41 |
1821003557 |
Lê Viết
Quốc |
Dũng |
13/04/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
42 |
1821003567 |
Lâm Ngọc
Tấn |
Đức |
23/12/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
43 |
1821003619 |
Nguyễn Ngô
Đức |
Huy |
03/04/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
44 |
1821003624 |
Phạm Lam |
Huyên |
10/04/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
45 |
1821003644 |
Hồ Vũ
Ngọc |
Khánh |
26/03/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
46 |
1821003759 |
Hà Thu |
Nhiên |
05/10/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
47 |
1821003764 |
Lê Trang |
Nhung |
25/02/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
48 |
1821003871 |
Vơ Ngọc Anh |
Thư |
31/07/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
49 |
1821003918 |
Trần Ngọc
Bảo |
Trân |
20/04/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
50 |
1821003936 |
Trịnh Đ́nh |
Tuấn |
14/05/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
51 |
1821003948 |
Huỳnh Thị
Thu |
Vân |
24/02/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
52 |
1821004101 |
Phạm Thanh |
Nhă |
30/10/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
53 |
1821004241 |
Tăng Gia |
Bảo |
15/06/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
54 |
1821004632 |
Phạm Lê Thùy |
Trang |
30/11/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
55 |
1821004684 |
Đặng Lê
Ngọc |
Anh |
25/11/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
56 |
1821004858 |
Đỗ
Việt |
Hoàng |
12/12/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
57 |
1821004887 |
Văn Thị
Cẩm |
Huyền |
10/01/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
58 |
1821004932 |
Nguyễn Hoàng
Khánh |
Linh |
04/11/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
59 |
1821004943 |
Trần Giáng |
Linh |
01/01/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
60 |
1821005425 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
01/09/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
61 |
1821005437 |
Nguyễn
Trần Trúc |
Linh |
06/09/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
62 |
1821005718 |
Nguyễn
Trương Thiên |
Kim |
11/03/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
63 |
1821005724 |
Lê Thị Thanh |
Lam |
10/02/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
64 |
1821006125 |
Phạm Ngô
Quỳnh |
Hương |
21/01/2000 |
CLC_18DMA05 |
|
65 |
1821003317 |
Lê Quốc |
Mạnh |
27/04/2000 |
CLC_18DTM03 |
Bổ sung |
66 |
1821003456 |
Trương
Văn |
Trí |
13/11/2000 |
CLC_18DTM03 |
Bổ sung |
67 |
1921006181 |
Phạm Hoàng |
Cường |
15/12/2001 |
CLC_19DTC02 |
CTV |
68 |
1921006029 |
Trần
Đặng Như |
Quỳnh |
18/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
CTV |
69 |
2021009806 |
Đặng
Đ́nh Ngọc |
Trâm |
30/01/2002 |
CLC_20DTC06 |
CTV |
70 |
2021009787 |
Trần Kim |
Thảo |
27/07/2002 |
CLC_20DTC06 |
CTV |
71 |
2021009030 |
Nguyễn
Kiều |
Diễm |
07/10/2002 |
CLC_20DTM08 |
CTV |
72 |
2021008981 |
Cao Kim |
Toàn |
01/07/2002 |
CLC_20DTM08 |
CTV |
73 |
2021008849 |
Nguyễn
Ngọc |
Duy |
06/03/2002 |
CLC_20DTM08 |
CTV |
ĐỢT 2: NGÀY 16/4/2021 (6g45 - 12g00) |
1 |
1821002034 |
Lưu Thị
Thích |
Thích |
17/08/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
2 |
1821002059 |
Trương
Thị Quế |
Trân |
19/02/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
3 |
1821002061 |
Hoa Hồng |
Nhung |
24/05/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
4 |
1821002068 |
Nguyễn Nam |
Phương |
01/01/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
5 |
1821002071 |
Trương
Nguyễn Kỳ |
Duyên |
16/09/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
6 |
1821002110 |
Nguyễn
Đỗ Lan |
Tường |
29/07/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
7 |
1821002130 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
18/11/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
8 |
1821002168 |
Dương
Thị Cúc |
Phương |
26/10/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
9 |
1821003163 |
Nguyễn Minh |
Anh |
06/06/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
10 |
1821003172 |
Vũ Hoàng Minh |
Anh |
13/04/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
11 |
1821003176 |
Nguyễn
Hữu |
Bách |
18/08/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
12 |
1821003194 |
An Thuỷ
Mỹ |
Duyên |
24/04/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
13 |
1821003195 |
Đặng
Thị Mỹ |
Duyên |
10/12/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
14 |
1821003207 |
Lê Ngọc |
Giang |
06/01/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
15 |
1821003208 |
Nguyễn
Hương |
Giang |
09/09/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
16 |
1821003223 |
Trần Thị
Thảo |
Hiền |
10/01/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
17 |
1821003227 |
Nguyễn
Trọng |
Hiếu |
31/08/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
18 |
1821003270 |
Phùng Ngọc |
Khoa |
30/01/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
19 |
1821003275 |
Lê Thị Mỹ |
Lệ |
22/03/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
20 |
1821003280 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
21/09/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
21 |
1821003282 |
Hoàng Duy |
Linh |
23/02/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
22 |
1821003287 |
Trần Gia |
Linh |
14/08/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
23 |
1821003314 |
Nguyễn
Phạm Trí |
Minh |
19/04/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
24 |
1821003315 |
Trần Thị
Kim |
Minh |
02/02/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
25 |
1821003326 |
Phan Vương
Kim |
Ngân |
28/11/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
26 |
1821003337 |
Huỳnh Minh |
Nghĩa |
15/03/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
27 |
1821003346 |
Ngô Hoàng Yến |
Nhi |
07/05/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
28 |
1821003350 |
Nguyễn Mai
Yến |
Nhi |
11/04/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
29 |
1821003361 |
Nguyễn Hồ
Quỳnh |
Như |
16/10/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
30 |
1821003365 |
Vơ Huỳnh |
Như |
21/06/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
31 |
1821003374 |
Nguyễn
Thị Nhân |
Phúc |
17/03/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
32 |
1821003386 |
Hồ Ngọc
Khánh |
Quỳnh |
10/12/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
33 |
1821003404 |
Nguyễn Văn |
Thành |
25/06/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
34 |
1821003411 |
Nguyễn
Đức |
Thịnh |
14/04/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
35 |
1821003421 |
Lê Thị Kim |
Thuận |
04/08/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
36 |
1821003451 |
Lê Nguyễn
Ngọc |
Trân |
30/03/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
37 |
1821003459 |
Lê Thị Lan |
Trinh |
27/12/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
38 |
1821003500 |
Lâm Thị Giang |
Ư |
11/09/2000 |
CLC_18DTM02 |
|
39 |
1921005839 |
Nguyễn
Thị Nhật |
An |
02/01/2000 |
CLC_19DTM03 |
|
40 |
1921005864 |
Bùi Gia |
Bảo |
26/11/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
41 |
1921005869 |
Ngô Thị
Mỹ |
Châu |
12/02/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
42 |
1921005873 |
Nguyễn
Thị Kim |
Chi |
07/03/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
43 |
1921005878 |
Đặng Minh |
Danh |
04/07/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
44 |
1921005879 |
Huỳnh
Nguyễn Tiến |
Danh |
06/07/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
45 |
1921005885 |
Nguyễn Hoàng |
Dũng |
29/01/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
46 |
1921005905 |
Nguyễn Văn
Trung |
Hiệp |
10/01/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
47 |
1921005907 |
Đặng
Nhật |
Hoài |
15/08/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
48 |
1921005921 |
Nguyễn Quang |
Huy |
26/05/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
49 |
1921005926 |
Nguyễn Minh |
Khoa |
12/06/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
50 |
1921005930 |
Nguyễn
Hiếu |
Kiên |
03/02/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
51 |
1921005932 |
Đinh Thị
Kim |
Kiều |
31/10/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
52 |
1921005938 |
Bùi Thị Ánh |
Linh |
10/01/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
53 |
1921005946 |
Phạm Duy |
Lĩnh |
17/09/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
54 |
1921005961 |
Phạm Hoàng Gia |
Mỹ |
11/08/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
55 |
1921005971 |
Trần Thu |
Ngân |
02/03/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
56 |
1921005981 |
Nguyễn
Hữu |
Nhân |
19/03/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
57 |
1921005987 |
Bùi Lê Uyển |
Nhi |
01/10/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
58 |
1921005995 |
Nguyễn T́nh |
Nhi |
09/08/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
59 |
1921006003 |
Vũ Thùy |
Nhung |
18/02/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
60 |
1921006011 |
Trương
Lập |
Phước |
17/09/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
61 |
1921006018 |
Nguyễn
Quốc |
Quang |
19/11/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
62 |
1921006026 |
Nguyễn
Ngọc Mai |
Quỳnh |
10/08/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
63 |
1921006030 |
Vơ Ngọc
Như |
Quỳnh |
11/12/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
64 |
1921006036 |
Trịnh Minh |
Tâm |
09/09/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
65 |
1921006037 |
Lê Phương |
Tân |
03/09/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
66 |
1921006050 |
Nguyễn Hoàng
Phúc |
Thịnh |
26/02/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
67 |
1921006067 |
Huỳnh Thanh |
Thùy |
18/01/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
68 |
1921006071 |
Mai Nguyễn Anh |
Thy |
06/04/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
69 |
1921006074 |
Huỳnh
Thảo |
Tiên |
05/02/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
70 |
1921006086 |
Lê Nguyễn
Bảo |
Trân |
03/01/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
71 |
1921006098 |
Bùi Ngọc Vân |
Trúc |
30/12/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
72 |
1921006107 |
Mai Mạnh |
Tuấn |
28/05/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
73 |
1921006110 |
Phạm Ngọc
Phương |
Tuyền |
25/04/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
74 |
1921006121 |
Phan Lương
Tường |
Vi |
10/06/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
75 |
1921006123 |
Hoàng Kim |
Vũ |
28/03/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
76 |
1921006135 |
Đào Thị |
Yến |
19/11/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
77 |
1921006138 |
Phạm Phi |
Yến |
26/04/2001 |
CLC_19DTM03 |
|
78 |
1921006171 |
Trần Minh |
Anh |
21/06/2001 |
CLC_19DTC04 |
CTV |
79 |
1921005196 |
Phạm Hùng |
Thắng |
14/01/2001 |
CLC_19DQT07 |
CTV |
80 |
2021010547 |
Nguyễn
Hiếu |
Nhân |
12/09/2002 |
CLC_20DKS01 |
CTV |
81 |
2021000326 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Tuyền |
01/06/2002 |
CLC_20DKT01 |
CTV |
82 |
2021009991 |
Nguyễn
Thị |
Linh |
21/03/2002 |
CLC_20DKT02 |
CTV |
83 |
2021010023 |
Trần Thị
Thu |
Phượng |
22/02/2002 |
CLC_20DKT02 |
CTV |
84 |
2021008098 |
Vơ Thị Thùy |
Linh |
19/04/2002 |
CLC_20DQT02 |
CTV |
85 |
2021002243 |
Trần Thị
Nhật |
Linh |
08/05/2002 |
CLC_20DTC01 |
CTV |
86 |
2021007587 |
Nguyễn
Thuận Gia |
Nghi |
07/12/2002 |
CLC_20DTC01 |
CTV |
87 |
2021009847 |
Vơ Triều |
Vi |
30/04/2002 |
CLC_20DTC03 |
CTV |
88 |
2021006602 |
Bùi Ngọc |
Khánh |
25/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
CTV |
89 |
2021002194 |
Mai Kiều |
Loan |
25/05/2002 |
CLC_20DTM01 |
CTV |
90 |
2021006646 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Ngọc |
08/01/2002 |
CLC_20DTM01 |
CTV |
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 163 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|