BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19C XẾP HẠNG HỌC LỰC
YẾU |
HỌC KỲ
ĐẦU, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp sinh viên |
Điểm TBCTL |
Khóa |
CTĐT |
1 |
1911000002 |
Vơ Thị Thanh |
Thảo |
11/03/2000 |
CLC_19CKQ |
1.86 |
19C |
CLC |
2 |
1911000007 |
Đỗ Phương |
Uyên |
29/11/2001 |
CLC_19CKQ |
1.00 |
19C |
CLC |
3 |
1911000009 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Nhung |
17/08/1999 |
CLC_19CKQ |
0.00 |
19C |
CLC |
4 |
1911000023 |
Nguyễn Dương |
Khôi |
10/11/2001 |
CLC_19CKQ |
1.90 |
19C |
CLC |
5 |
1911000035 |
Trần Nữ Tuyết |
An |
15/10/2001 |
CLC_19CKQ |
1.80 |
19C |
CLC |
6 |
1911000059 |
Ngô Hoàng Hồng |
Phúc |
05/11/2001 |
CLC_19CKQ |
1.88 |
19C |
CLC |
7 |
1911000060 |
Nguyễn Huỳnh Tuyết |
Nhi |
02/08/2001 |
CLC_19CKQ |
1.99 |
19C |
CLC |
8 |
1911000423 |
Nguyễn Hoàng Lan |
Anh |
01/01/2001 |
CLC_19CKQ |
1.81 |
19C |
CLC |
9 |
1911000402 |
Trần Kim |
Ngân |
29/10/2001 |
CLC_19CKQ |
1.78 |
19C |
CLC |
10 |
1911000403 |
Trà Quốc |
Đạt |
16/01/2001 |
CLC_19CKQ |
1.86 |
19C |
CLC |
11 |
1911000870 |
Vơ Kỳ |
Viên |
15/11/2001 |
CLC_19CKX |
1.77 |
19C |
CLC |
12 |
1911000635 |
Phan Văn |
Thi |
01/01/1999 |
CLC_19CKT01 |
1.87 |
19C |
CLC |
13 |
1911000194 |
Vơ Thị Ngọc |
Diểm |
22/09/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.94 |
19C |
CLC |
14 |
1911000197 |
Phạm Thị Thúy |
An |
31/05/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.74 |
19C |
CLC |
15 |
1911000209 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
09/08/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.68 |
19C |
CLC |
16 |
1621003248 |
Vơ Thị Huỳnh |
Tuyết |
17/03/1998 |
CLC_19CMA02 |
0.00 |
19C |
CLC |
17 |
1911000104 |
Giang Gia |
Luật |
19/09/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.92 |
19C |
CLC |
18 |
1911000146 |
Huỳnh Trung |
Hiếu |
02/07/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.78 |
19C |
CLC |
19 |
1911000455 |
Lê Kim |
Hải |
26/05/2001 |
CLC_19CMA01 |
1.80 |
19C |
CLC |
20 |
1911000721 |
Kim Huyền |
Duy |
01/10/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.85 |
19C |
CLC |
21 |
1911000725 |
Nguyễn Trương Quốc |
Khánh |
01/09/2000 |
CLC_19CQT01 |
1.85 |
19C |
CLC |
22 |
1911000225 |
Hồ Khánh |
Duy |
02/12/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.90 |
19C |
CLC |
23 |
1911000262 |
Nguyễn Thụy Nhật |
Hoàng |
05/02/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.60 |
19C |
CLC |
24 |
1911001043 |
Đặng Hoài |
Nam |
30/07/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.91 |
19C |
CLC |
25 |
1911000190 |
Huỳnh Tuyết |
Ngân |
02/05/2001 |
CLC_19CTC |
1.82 |
19C |
CLC |
26 |
1911000984 |
Phạm Nguyên Diễm |
Châu |
01/11/2001 |
CLC_19CTC |
1.97 |
19C |
CLC |
27 |
1911000610 |
Nguyễn Hoàng |
Vinh |
08/06/2001 |
CLC_19CTC |
1.83 |
19C |
CLC |
28 |
1911001066 |
Trịnh Đông |
Khánh |
17/06/2001 |
CLC_19CTC |
1.81 |
19C |
CLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 28 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|