BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D, 20D
XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU |
HỌC KỲ
ĐẦU, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp sinh viên |
Điểm TBCTL |
Khóa |
CTĐT |
KHOA |
1 |
1721000670 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
04/07/1999 |
17DTK |
1.94 |
17D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
2 |
1721000679 |
Lê Thúy |
Lam |
18/03/1999 |
17DTK |
1.97 |
17D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
3 |
1721000704 |
Vũ Thị Thi |
Thư |
15/06/1999 |
17DTK |
1.78 |
17D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
4 |
1921004007 |
Lê Lâm Gia |
Minh |
29/10/2001 |
19DTH1 |
1.50 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
5 |
1921006877 |
Trần Nguyễn Thanh |
Tú |
05/01/2001 |
19DTH1 |
1.88 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
6 |
1921006883 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
30/04/2001 |
19DTH3 |
1.99 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
7 |
1921006654 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
04/05/2001 |
19DTK1 |
1.94 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
8 |
1921006661 |
Trần Vũ |
Đại |
15/06/2001 |
19DTK1 |
1.69 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
9 |
1921006667 |
Lương Khả |
Đình |
15/03/2001 |
19DTK1 |
1.71 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
10 |
1921006736 |
Lê Nguyễn Bình |
Minh |
17/07/2001 |
19DTK1 |
1.75 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
11 |
1921006873 |
Phạm Quang |
Trung |
16/03/2001 |
19DTK1 |
1.57 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
12 |
1921006893 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
15/03/2000 |
19DTK1 |
1.78 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
13 |
1921006896 |
Dương Minh Hoàn |
Vũ |
21/08/2001 |
19DTK1 |
1.84 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
14 |
1921006903 |
Đỗ Cao Uyển |
Vy |
28/07/2001 |
19DTK1 |
1.86 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
15 |
1921006658 |
Lê Minh |
Châu |
16/03/2001 |
19DTK2 |
1.97 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
16 |
1921006704 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
15/01/2001 |
19DTK2 |
1.97 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
17 |
1921006731 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
29/01/2001 |
19DTK2 |
1.62 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
18 |
1921006734 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
15/12/2001 |
19DTK2 |
1.94 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
19 |
1921006884 |
Huỳnh Ngọc Vân |
Uyên |
18/01/2001 |
19DTK2 |
1.93 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
20 |
1921006894 |
Trịnh Quốc |
Việt |
17/10/2001 |
19DTK2 |
1.83 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
21 |
1921006909 |
Nguyễn Thị Mai |
Yên |
29/10/2001 |
19DTK2 |
1.96 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
22 |
2021010124 |
Đào Quang |
Duy |
15/10/2002 |
20DHT01 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
23 |
2021010158 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Hồng |
10/07/2002 |
20DHT01 |
1.62 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
24 |
2021010161 |
Huỳnh Hoàng Hồng |
Huệ |
27/11/2001 |
20DHT01 |
1.86 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
25 |
2021010174 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
05/04/2002 |
20DHT01 |
1.68 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
26 |
2021010195 |
Lê Thị Ngọc |
Mai |
02/02/2002 |
20DHT01 |
1.79 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
27 |
2021010243 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
14/09/2002 |
20DHT01 |
1.91 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
28 |
2021010237 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nhung |
14/04/2002 |
20DHT01 |
1.79 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
29 |
2021010250 |
Trương Đình Tấn |
Phát |
13/06/2002 |
20DHT01 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
30 |
2021010334 |
Thái Hoàng |
Tuấn |
05/06/2002 |
20DHT01 |
1.62 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
31 |
2021001036 |
Võ Nguyễn Khánh |
Uyên |
21/05/2002 |
20DHT01 |
1.41 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
32 |
2021010344 |
Nguyễn Duy Khánh |
Vân |
06/06/2002 |
20DHT01 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
33 |
2021010359 |
Lê Ngọc |
Yến |
12/10/2002 |
20DHT01 |
1.85 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
34 |
2021010127 |
Nguyễn Quang |
Điền |
22/03/2002 |
20DHT02 |
1.46 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
35 |
2021010130 |
Phạm Tuấn |
Đức |
26/02/2002 |
20DHT02 |
1.97 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
36 |
2021010178 |
Võ Tuấn |
Kiệt |
20/10/2002 |
20DHT02 |
1.91 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
37 |
2021010236 |
Trương Nguyễn Yến |
Nhi |
07/12/2002 |
20DHT02 |
1.93 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
38 |
2021010270 |
Võ Thị Ngọc |
Quyên |
24/02/2002 |
20DHT02 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
39 |
2021010346 |
Cao Nữ Yến |
Vi |
15/11/2002 |
20DHT02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
40 |
2021010352 |
Nguyễn Quang |
Vương |
14/09/2002 |
20DHT02 |
1.81 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
41 |
2021010111 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Ân |
01/01/2002 |
20DHT03 |
1.76 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
42 |
2021010106 |
Trương Thị Lan |
Anh |
08/01/2002 |
20DHT03 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
43 |
2021010145 |
Nguyễn Thị Kim |
Hân |
14/01/2002 |
20DHT03 |
1.65 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
44 |
2021010164 |
Phạm Trung |
Huy |
29/05/2000 |
20DHT03 |
1.21 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
45 |
2021010173 |
Lương Nguyễn Công |
Khoa |
20/06/2002 |
20DHT03 |
1.85 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
46 |
2021010189 |
Nguyễn Vũ Khánh |
Linh |
11/05/2002 |
20DHT03 |
1.82 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
47 |
2021010231 |
Nguyễn Phạm Nguyên |
Nhi |
14/03/2002 |
20DHT03 |
1.81 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
48 |
2021010238 |
Đặng Khánh |
Như |
20/07/2002 |
20DHT03 |
1.41 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
49 |
2021010248 |
Trần Nhật |
Phát |
04/04/2002 |
20DHT03 |
1.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
50 |
2021010273 |
Lê Thị |
Sang |
06/04/2002 |
20DHT03 |
1.81 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
51 |
2021010287 |
Trần Trọng |
Thắng |
10/11/2002 |
20DHT03 |
1.97 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
52 |
2021010277 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
04/02/2002 |
20DHT03 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
53 |
2021010282 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
27/04/2002 |
20DHT03 |
1.97 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
54 |
2021010339 |
Đoàn Phương |
Uyên |
08/01/2002 |
20DHT03 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
55 |
2021010125 |
Trần Phương |
Duy |
27/07/2002 |
20DHT04 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
56 |
2021010141 |
Mã Ngọc |
Hân |
26/08/2002 |
20DHT04 |
1.79 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
57 |
2021010162 |
Hứa Quang |
Huy |
26/09/2002 |
20DHT04 |
1.92 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
58 |
2021010163 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
18/12/2002 |
20DHT04 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
59 |
2021010171 |
Phạm Gia |
Khiêm |
22/12/2002 |
20DHT04 |
1.79 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
60 |
2021010179 |
Lương Ngọc Diễm |
Kiều |
12/12/2002 |
20DHT04 |
1.57 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
61 |
2021010310 |
Trần Thị Hà |
Thư |
30/08/2002 |
20DHT04 |
1.79 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
62 |
2021010311 |
Trịnh Huỳnh Anh |
Thư |
19/07/2002 |
20DHT04 |
1.85 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
63 |
2021010329 |
Nguyễn Thành |
Trung |
08/05/2002 |
20DHT04 |
1.68 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
64 |
2021010113 |
Lê Thị |
Bắc |
24/07/2002 |
20DHT05 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
65 |
2021010120 |
Trần Đức |
Doan |
20/11/2002 |
20DHT05 |
1.12 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
66 |
2021010156 |
Hoàng Văn |
Hoài |
04/04/2001 |
20DHT05 |
1.20 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
67 |
2021010167 |
Nguyễn Lan |
Hương |
04/12/2001 |
20DHT05 |
1.75 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
68 |
2021010177 |
Nguyễn Vũ An |
Khương |
26/02/2002 |
20DHT05 |
1.25 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
69 |
2021010183 |
Nguyễn Ngọc |
Lầu |
28/02/2002 |
20DHT05 |
1.95 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
70 |
2021010214 |
Diệp Kim |
Ngọc |
25/09/2002 |
20DHT05 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
71 |
2021010218 |
Phạm Thị Như |
Ngọc |
18/06/2002 |
20DHT05 |
1.97 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
72 |
2021010330 |
Nguyễn Văn |
Trường |
21/10/2002 |
20DHT05 |
1.91 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
73 |
1721001949 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyết |
08/04/1999 |
17DLH |
1.10 |
17D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
74 |
1821005407 |
Thái Gia |
Hào |
12/11/2000 |
18DQN04 |
1.73 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
75 |
1821005518 |
Trần Hoàng Yến |
Thy |
21/10/2000 |
18DQN04 |
1.98 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
76 |
1921007060 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
22/03/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.64 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
77 |
1921007098 |
Nguyễn Thị Tú |
Hảo |
28/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
78 |
1921007108 |
Trần Thị |
Huệ |
08/09/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
79 |
1921007142 |
Bùi Thị Nhật |
Mai |
05/09/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
80 |
1921007226 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
81 |
1921007041 |
Phan Lê Thái |
An |
14/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
82 |
1921007103 |
Võ Đặng Thuý |
Hiền |
14/09/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.73 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
83 |
1921007111 |
Phan Thị Quỳnh |
Hương |
25/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.29 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
84 |
1921007141 |
Kiều Minh |
Long |
30/01/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.61 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
85 |
1921007179 |
Nguyễn Hà |
Như |
24/08/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
86 |
1921007196 |
Phạm Như |
Quỳnh |
06/05/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
87 |
1921007230 |
Nguyễn Thị Bích |
Thùy |
27/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
88 |
1921007057 |
Nguyễn Việt |
Anh |
02/06/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.77 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
89 |
1921007080 |
Nguyễn Kỳ |
Duyên |
25/10/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
90 |
1921007090 |
Nguyễn Cao Gia |
Hân |
17/07/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
91 |
1921007183 |
Võ Huỳnh |
Như |
02/03/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.42 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
92 |
1921003091 |
Nguyễn Minh |
Đức |
02/09/2001 |
19DKS01 |
1.97 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
93 |
1921007397 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
18/08/2001 |
19DKS02 |
1.98 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
94 |
1921003172 |
Nguyễn Phụng Phi |
Thủy |
13/08/2000 |
19DQN01 |
1.95 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
95 |
2021010530 |
Lê Anh |
My |
25/09/2002 |
CLC_20DKS01 |
1.56 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
96 |
2021000353 |
Ngô Thanh |
Trúc |
08/01/2002 |
CLC_20DKS01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
97 |
2021010482 |
Kim Thị Thanh |
Giang |
10/07/2002 |
CLC_20DKS02 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
98 |
2021010536 |
Lê Nguyễn Châu |
Ngân |
06/08/2002 |
CLC_20DKS02 |
1.59 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
99 |
2021010481 |
Vũ Ngọc Tài |
Đức |
13/06/2002 |
CLC_20DKS03 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
100 |
2021010496 |
Trần Minh |
Hậu |
31/10/2002 |
CLC_20DKS03 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
101 |
2021010512 |
Nguyễn Quang |
Khải |
19/01/2002 |
CLC_20DKS03 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
102 |
2021010524 |
Lê Hồng Cẩm |
Ly |
09/05/2002 |
CLC_20DKS03 |
1.60 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
103 |
2021010533 |
Phan Ngô Hoàn |
Mỹ |
19/08/2002 |
CLC_20DKS03 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
104 |
2021010538 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
09/01/2002 |
CLC_20DKS03 |
1.81 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
105 |
2021010555 |
Trịnh Long |
Nữ |
05/07/2002 |
CLC_20DKS03 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
106 |
2021010566 |
Nguyễn Thị Thùy |
Quyên |
18/06/2002 |
CLC_20DKS03 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
107 |
2021010527 |
Nguyễn Ngọc |
Mạnh |
03/11/2002 |
CLC_20DKS04 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
108 |
2021010572 |
Dương Bảo |
Thanh |
01/09/2002 |
CLC_20DKS04 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
109 |
2021010599 |
Huỳnh Thị Bích |
Tuyền |
08/10/2002 |
CLC_20DKS04 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
110 |
2021010611 |
Đoàn Ngọc Phương |
Vy |
20/05/2002 |
CLC_20DKS04 |
1.83 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
111 |
2021010614 |
Nguyễn Kim Mai |
Vy |
11/02/2002 |
CLC_20DKS04 |
1.33 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
112 |
2021010615 |
Trần Mẫn |
Vy |
18/03/2002 |
CLC_20DKS04 |
1.50 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
113 |
2021006272 |
Tô Lan |
Anh |
24/02/2002 |
20DKS01 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
114 |
2021007497 |
Đỗ Thị Thùy |
Dương |
21/09/2002 |
20DKS01 |
1.58 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
115 |
2021006219 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
21/01/2002 |
20DKS01 |
1.84 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
116 |
2021006220 |
Huỳnh Thành |
Long |
08/07/2002 |
20DKS01 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
117 |
2021006213 |
Phạm Thị Trúc |
Muội |
11/02/2002 |
20DKS01 |
1.84 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
118 |
2021006074 |
Đặng Thị Trà |
My |
16/01/2002 |
20DKS01 |
1.84 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
119 |
2021006155 |
Dương Thuỵ Mỹ |
Ngọc |
21/07/2002 |
20DKS01 |
1.84 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
120 |
2021006164 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
21/01/2002 |
20DKS01 |
1.94 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
121 |
2021006079 |
Huỳnh Tuyết |
Nhung |
07/09/2002 |
20DKS01 |
1.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
122 |
2021006199 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
28/08/2002 |
20DKS01 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
123 |
2021007514 |
Đặng Ngọc Phương |
Uyên |
25/01/2002 |
20DKS01 |
1.66 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
124 |
2021007508 |
Cao Lê Tường |
Vi |
09/09/2002 |
20DKS01 |
1.66 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
125 |
2021006189 |
Ngô Kiều |
Anh |
25/01/2002 |
20DKS02 |
1.66 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
126 |
2021007518 |
Phạm Nguyễn Gia |
Hy |
17/09/2002 |
20DKS02 |
1.75 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
127 |
2021006211 |
Lương Thị Như |
Ngọc |
20/09/2002 |
20DKS02 |
1.13 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
128 |
2021007523 |
Đặng Bảo |
Trâm |
16/03/2002 |
20DKS02 |
1.75 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
129 |
2021007478 |
Trần Thị Quỳnh |
Nga |
16/12/2002 |
20DKS03 |
1.66 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
130 |
2021010660 |
Trần Tuấn |
Phong |
15/07/2002 |
20DKS03 |
1.66 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
131 |
2021006163 |
Nguyễn Thị Phương |
Quyên |
20/02/2002 |
20DKS03 |
1.75 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
132 |
2021007521 |
Huỳnh Quốc |
Thắng |
28/06/2002 |
20DKS03 |
1.63 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
133 |
2021010622 |
Nguyễn Trần Quỳnh |
Anh |
23/11/2002 |
20DKS04 |
1.94 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
134 |
2021010633 |
Trương Hồng Ngân |
Hà |
14/10/2002 |
20DKS04 |
1.97 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
135 |
2021010640 |
Trà Vương Kiều |
Khanh |
06/05/2002 |
20DKS04 |
1.72 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
136 |
2021010665 |
Lê Thị Trúc |
Quỳnh |
07/03/2002 |
20DKS04 |
1.75 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
137 |
2021010670 |
Trịnh Phạm Thị Thu |
Tâm |
26/06/2002 |
20DKS04 |
1.59 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
138 |
2021006270 |
Đặng Thùy Phương |
Trinh |
30/08/2002 |
20DKS04 |
1.56 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
139 |
2021001077 |
Lê Ngọc Lan |
Anh |
20/10/2002 |
20DLH01 |
1.81 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
140 |
2021007459 |
Đỗ Thị Hồng |
Anh |
26/11/2002 |
20DLH01 |
1.94 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
141 |
2021007466 |
Nguyễn Hoàng |
Bửu |
26/10/2002 |
20DLH01 |
1.67 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
142 |
2021006049 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
14/06/2002 |
20DLH01 |
1.94 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
143 |
2021005971 |
Đỗ Văn |
Phi |
25/05/2002 |
20DLH01 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
144 |
2021004062 |
Lâm Kỳ |
Anh |
13/06/2002 |
20DLH02 |
1.25 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
145 |
2021010361 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
02/09/2002 |
20DLH02 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
146 |
2021010365 |
Nguyễn Huỳnh Tùng |
Châu |
29/03/2002 |
20DLH02 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
147 |
2021010366 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Chi |
07/02/2002 |
20DLH02 |
1.66 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
148 |
2021010368 |
Trần Minh |
Cường |
17/10/2002 |
20DLH02 |
1.25 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
149 |
2021010375 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
25/07/2002 |
20DLH02 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
150 |
2021010378 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
24/02/2002 |
20DLH02 |
1.75 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
151 |
2021010387 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
17/07/2002 |
20DLH02 |
1.92 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
152 |
2021010388 |
Ngô Quế |
Linh |
11/02/2002 |
20DLH02 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
153 |
2021010392 |
Lê Phạm Gia |
Minh |
26/10/2002 |
20DLH02 |
1.94 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
154 |
2021010404 |
Trần Thanh |
Nguyên |
10/06/2002 |
20DLH02 |
1.83 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
155 |
2021010415 |
Hoàng Vĩnh |
Phúc |
21/04/2002 |
20DLH02 |
1.69 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
156 |
2021010420 |
Trần Tuyết |
Sang |
17/12/2002 |
20DLH02 |
1.25 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
157 |
2021010423 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tân |
09/08/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
158 |
2021007454 |
Lê Thị Minh |
Thùy |
11/07/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
159 |
2021010397 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Ngân |
24/08/2002 |
20DLH03 |
1.72 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
160 |
2021010400 |
Chu Nguyễn Nguyên |
Ngọc |
14/03/2002 |
20DLH03 |
1.69 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
161 |
2021010433 |
Trần Thị Minh |
Thư |
09/01/2002 |
20DLH03 |
1.12 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
162 |
2021010443 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
24/07/2002 |
20DLH03 |
1.81 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
163 |
2021010710 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
16/02/2002 |
20DQN01 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
164 |
2021001200 |
Phạm Kim |
Huệ |
21/12/2002 |
20DQN01 |
1.75 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
165 |
2021006315 |
Trần Quốc |
Huy |
01/04/2001 |
20DQN01 |
1.92 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
166 |
2021001214 |
Trần Thành |
Phát |
14/06/2002 |
20DQN01 |
1.91 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
167 |
2021001207 |
Nguyễn Thụy Đan |
Thùy |
29/12/2002 |
20DQN01 |
1.59 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
168 |
2021006295 |
Phạm Thị Bảo |
Trân |
12/02/2002 |
20DQN01 |
1.75 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
169 |
2021010702 |
Đào Thị Kim |
Anh |
27/10/2002 |
20DQN02 |
1.84 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
170 |
2021010709 |
Nguyễn Vân |
Anh |
30/09/2002 |
20DQN02 |
1.46 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
171 |
2021010731 |
Nguyễn Đặng Thành |
Đạt |
05/04/2002 |
20DQN02 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
172 |
2021010741 |
Trần Hoàng Minh |
Hạnh |
08/08/2002 |
20DQN02 |
1.81 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
173 |
2021010840 |
Chu Thị Hoài |
Thương |
24/01/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
174 |
2021010846 |
Phạm Thuỳ Linh |
Trang |
15/06/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
175 |
2021010712 |
Nguyễn Hoàng |
Bá |
05/02/2002 |
20DQN03 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
176 |
2021010835 |
Trần Phạm Hoàng |
Thụy |
05/01/2002 |
20DQN03 |
1.83 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
177 |
2021010845 |
Phạm Ngọc Thùy |
Trang |
04/05/2002 |
20DQN03 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
178 |
1721000810 |
Trần Thị Thu |
Ngân |
23/03/1999 |
17DAC2 |
1.66 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
179 |
1721000912 |
Phạm Thành |
Tuấn |
28/05/1999 |
17DKT1 |
1.89 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
180 |
1721000881 |
Trần Thị Ngọc |
Thúy |
19/04/1999 |
17DKT2 |
1.70 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
181 |
1821002880 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
08/10/2000 |
CLC_18DKT01 |
1.86 |
18D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
182 |
1821003012 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
04/10/2000 |
CLC_18DKT02 |
1.68 |
18D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
183 |
1821002939 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
20/05/2000 |
18DAC1 |
1.97 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
184 |
1821002970 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Long |
19/05/2000 |
18DAC1 |
1.84 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
185 |
1821002998 |
Bùi Quốc |
Nguyên |
21/05/2000 |
18DAC2 |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
186 |
1821002928 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Hồng |
18/05/2000 |
18DKT1 |
1.50 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
187 |
1821003120 |
Đỗ Phương |
Uyên |
30/10/2000 |
18DKT1 |
1.84 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
188 |
1821002864 |
Bùi Thái |
An |
05/08/2000 |
18DKT2 |
1.77 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
189 |
1821003146 |
Phan Hà |
Xuyên |
02/05/2000 |
18DKT2 |
1.68 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
190 |
1921006547 |
Huỳnh Ngọc Thảo |
Nguyên |
23/11/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
191 |
1921006560 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
02/01/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
192 |
1921006571 |
Hoàng Thị Ánh |
Phiên |
16/10/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.41 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
193 |
1921006589 |
Đỗ Thanh |
Thanh |
23/12/2001 |
CLC_19DKT01 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
194 |
1921006481 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
02/01/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
195 |
1921006635 |
LƯƠNG TIỂU |
BĂNG |
01/01/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.73 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
196 |
1921006526 |
Trịnh Thị Trúc |
Ly |
12/10/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.71 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
197 |
1921006545 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
08/09/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
198 |
1921006591 |
Bùi Ngọc Thanh |
Thảo |
01/10/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
199 |
1921006625 |
Nguyễn Tường |
Vi |
05/03/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
200 |
1921006627 |
Nguyễn Trang Phương |
Viên |
06/02/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
201 |
1921006503 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
02/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
202 |
1921006543 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
13/12/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
203 |
1921006549 |
Nguyễn Lê Hồng |
Nguyên |
18/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
204 |
1921006550 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
19/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
205 |
1921006552 |
Chu Yến |
Nhi |
03/02/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.96 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
206 |
1921006555 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
207 |
1921006585 |
Nguyễn Thiện |
Tâm |
01/12/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
208 |
1921004074 |
Phạm Ngọc |
Thạch |
14/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
209 |
1921006613 |
Nguyễn Vy Thanh |
Trúc |
14/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.12 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
210 |
1921006614 |
Trần Quốc |
Tuân |
27/10/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.87 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
211 |
1921004974 |
Văn Hoài |
Vinh |
02/12/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
212 |
1921007480 |
Phạm Thị Như |
Hiếu |
13/10/2001 |
19DAC1 |
1.88 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
213 |
1921002657 |
Lê Nguyễn Thanh |
Huyền |
22/06/2001 |
19DAC1 |
1.63 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
214 |
1921002703 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
11/03/2001 |
19DAC1 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
215 |
1921002742 |
Phan Hữu |
Trung |
14/05/2001 |
19DAC1 |
1.82 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
216 |
1921004887 |
Trần Thị Yến |
Ly |
17/05/2001 |
19DAC2 |
1.89 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
217 |
2021000342 |
Dương Thuỳ |
Anh |
09/09/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.56 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
218 |
2021009951 |
Bùi Ngọc Bảo |
Anh |
05/05/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.50 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
219 |
2021009953 |
Lê Duy |
Anh |
23/08/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.38 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
220 |
2021009960 |
Nguyễn Phan |
Bình |
23/04/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
221 |
2021009972 |
Trần Huỳnh |
Giao |
17/06/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.81 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
222 |
2021000340 |
Trần Thị Yến |
Linh |
30/05/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.73 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
223 |
2021005796 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
27/06/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.50 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
224 |
2021010013 |
Nguyễn Trần Yến |
Nhi |
20/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
225 |
2021010017 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Như |
22/10/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
226 |
2021010027 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sương |
01/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
227 |
2021010052 |
Huỳnh Công |
Trí |
11/07/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.17 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
228 |
2021010056 |
Võ Nguyễn Anh |
Tuấn |
07/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
229 |
2021009971 |
Nguyễn Quỳnh |
Giang |
27/10/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
230 |
2021009976 |
Nguyễn Phạm Mỹ |
Hạnh |
10/10/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.92 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
231 |
2021009986 |
Nguyễn Hoàng |
Lan |
06/08/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.78 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
232 |
2021009991 |
Nguyễn Thị |
Linh |
21/03/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
233 |
2021010003 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Nga |
08/05/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.63 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
234 |
2021010019 |
Nguyễn Bình Phương |
Oanh |
10/02/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
235 |
2021010023 |
Trần Thị Thu |
Phượng |
22/02/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
236 |
2021010049 |
Phạm Thị Kiều |
Trang |
13/10/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.66 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
237 |
2021009987 |
Đặng Thị Thảo |
Linh |
24/02/2002 |
CLC_20DKT03 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
238 |
2021009988 |
Hà Lê Thùy |
Linh |
25/08/2002 |
CLC_20DKT03 |
1.56 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
239 |
2021010014 |
Phạm Ngọc Thảo |
Nhiên |
28/09/2002 |
CLC_20DKT03 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
240 |
2021010068 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vy |
09/09/2002 |
CLC_20DKT03 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
241 |
2021008625 |
Lâm Thị |
Anh |
08/09/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.85 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
242 |
2021009956 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
18/01/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.83 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
243 |
2021010028 |
Lê Mỹ |
Tâm |
24/03/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
244 |
2021010034 |
Nguyễn Trung |
Thắng |
04/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
245 |
2021010039 |
Lâm Anh |
Thư |
15/12/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
246 |
2021010044 |
Mai Nguyễn Hoài |
Thương |
19/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.91 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
247 |
2021010074 |
Nguyễn Xuân Như |
Ý |
13/02/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
248 |
2021005864 |
Trần Diệp |
Khanh |
01/11/2002 |
20DKT01 |
1.96 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
249 |
2021005773 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
15/08/2002 |
20DKT01 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
250 |
2021005588 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Anh |
08/04/2002 |
20DKT02 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
251 |
2021005827 |
Võ Thị Như |
Huỳnh |
18/11/2002 |
20DKT02 |
1.47 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
252 |
2021005816 |
Phạm Ngọc Thanh |
Trang |
29/04/2002 |
20DKT02 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
253 |
2021005713 |
Trần Ngọc Thảo |
Vy |
21/11/2002 |
20DKT02 |
1.25 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
254 |
2021009879 |
Ngô Gia |
Linh |
28/07/2002 |
20DKT03 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
255 |
2021005810 |
Dương Ngọc |
Mỹ |
26/03/2002 |
20DKT03 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
256 |
2021009906 |
Lê Thanh |
Phú |
18/10/2001 |
20DKT03 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
257 |
2021009865 |
Nguyễn Mai Ngọc |
Hà |
28/11/2002 |
20DKT04 |
1.50 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
258 |
2021009932 |
Nguyễn Minh |
Trâm |
07/10/2002 |
20DKT04 |
1.50 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
259 |
1721002133 |
Trương Nhật |
Bằng |
07/02/1999 |
17DQK |
1.53 |
17D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
260 |
1821005600 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
04/06/2000 |
18DQF |
1.97 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
261 |
1821005688 |
Huỳnh Bảo |
Huy |
13/06/2000 |
18DQF |
1.91 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
262 |
1821005923 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
17/08/2000 |
18DQF |
1.92 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
263 |
1821006032 |
Trương Thị Hải |
Vân |
15/01/2000 |
18DQF |
1.80 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
264 |
1821004692 |
Lê Tuấn |
Anh |
17/07/2000 |
18DQK |
1.94 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
265 |
1821004814 |
Phạm Hà Mai |
Hân |
13/01/2000 |
18DQK |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
266 |
1821004832 |
Lương Ngọc |
Hiếu |
06/03/2000 |
18DQK |
1.98 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
267 |
1821004853 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hoa |
17/10/2000 |
18DQK |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
268 |
1821004875 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
22/03/2000 |
18DQK |
1.98 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
269 |
1821005097 |
Trần Công |
Phước |
24/01/2000 |
18DQK |
1.83 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
270 |
1821005117 |
Nguyễn Hồng |
Quốc |
06/09/2000 |
18DQK |
1.98 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
271 |
1821002466 |
Đinh Thị Hoàng |
Yến |
11/05/1999 |
18DQK |
1.63 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
272 |
1921003160 |
Thạch Thị Hồng |
Đang |
01/01/2000 |
19DQF |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
273 |
1921004450 |
Trương Đăng |
Khoa |
23/04/2001 |
19DQF |
1.37 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
274 |
1921004461 |
Đỗ Thị Cẩm |
Linh |
09/12/2000 |
19DQF |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
275 |
1921004591 |
Trịnh Lê Hoàng |
Phúc |
27/08/2001 |
19DQF |
1.76 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
276 |
1921004681 |
Hoàng Vũ Anh |
Thư |
15/08/2001 |
19DQF |
1.95 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
277 |
1921004683 |
Lê Minh |
Thư |
24/08/2001 |
19DQF |
1.77 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
278 |
1921004767 |
Trần Minh |
Tú |
22/09/2001 |
19DQF |
1.73 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
279 |
1921003410 |
Vũ Tố |
Anh |
20/02/2001 |
19DQK |
1.74 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
280 |
1921000449 |
Đỗ Hà Ánh |
Băng |
16/02/2001 |
19DQK |
1.91 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
281 |
1921003435 |
Nguyễn Thế |
Danh |
21/05/2001 |
19DQK |
1.64 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
282 |
1921003440 |
Phạm Quốc |
Đạt |
12/07/2001 |
19DQK |
1.76 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
283 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
02/08/2001 |
19DQK |
1.66 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
284 |
1921003453 |
Vũ Đức |
Dũng |
18/02/2000 |
19DQK |
1.88 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
285 |
1921003161 |
Hán Thị Kim |
Hoàng |
30/12/2000 |
19DQK |
1.88 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
286 |
1921003506 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Hưng |
12/02/2001 |
19DQK |
1.50 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
287 |
1921003582 |
Đỗ Quang |
Minh |
22/05/2001 |
19DQK |
1.74 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
288 |
1921003599 |
Phạm Kiều |
Nga |
01/01/2001 |
19DQK |
1.72 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
289 |
1921003799 |
Y Minh |
Trâng |
28/03/2001 |
19DQK |
1.93 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
290 |
2021006817 |
Trần Công |
Minh |
09/11/2002 |
20DEM01 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
291 |
2021006806 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
14/08/2002 |
20DEM01 |
1.81 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
292 |
2021002691 |
Lưu Thiện |
Hảo |
12/04/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
293 |
2021007747 |
Sẩm Quang |
Hiếu |
29/09/2002 |
20DEM02 |
1.28 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
294 |
2021007751 |
Phạm Trần Xuân |
Huyền |
24/02/2002 |
20DEM02 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
295 |
2021007753 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
18/02/2002 |
20DEM02 |
1.88 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
296 |
2021006837 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
15/02/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
297 |
2021006834 |
Lâm Thuý |
Vân |
18/11/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
298 |
2021002823 |
Đặng Thị Như |
Ý |
06/07/2002 |
20DEM02 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
299 |
1721001675 |
Đoàn Trần Mẫn |
Tú |
01/01/1999 |
CLC_17DMA2 |
1.87 |
17D |
CLC |
Khoa Marketing |
300 |
1721001346 |
Đặng Hoàng |
Chương |
26/03/1999 |
17DMC3 |
1.88 |
17D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
301 |
1821003508 |
Bùi Trung |
Anh |
11/03/2000 |
18DMA1 |
1.83 |
18D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
302 |
1821003737 |
Hồ Nguyễn Duy |
Nhân |
21/02/2000 |
18DMA2 |
1.62 |
18D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
303 |
1921001359 |
Phan Ngô Quốc |
Thắng |
24/10/2001 |
CLC_19DMA01 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
304 |
1921005442 |
Nguyễn Xuân |
Hùng |
19/10/2001 |
CLC_19DMA02 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
305 |
1921005344 |
Đặng Đình |
Anh |
01/03/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
306 |
1921005372 |
Nguyễn Xuân Quốc |
Bảo |
06/07/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
307 |
1921005438 |
Tiêu Kim |
Hồng |
29/03/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
308 |
1921005625 |
Trần Toàn |
Quốc |
08/02/2001 |
CLC_19DMA03 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
309 |
1921005460 |
Trần Vĩnh |
Khang |
03/05/2001 |
CLC_19DMA04 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
310 |
1921005343 |
Đinh Thị Vân |
Anh |
27/12/2001 |
CLC_19DMA05 |
1.52 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
311 |
1921005487 |
Lê Nguyễn Mỹ |
Linh |
20/09/2000 |
CLC_19DMA05 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
312 |
1921005368 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
02/09/2001 |
CLC_19DMA06 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
313 |
1921005367 |
Vũ Lan |
Anh |
25/08/2001 |
CLC_19DMA07 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
314 |
1921005779 |
Phạm Đức |
Việt |
08/09/2001 |
CLC_19DMA07 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
315 |
1921005500 |
Trần Châu Ngọc |
Linh |
20/06/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.23 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
316 |
1921005659 |
Phạm Tiến |
Thành |
27/12/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
317 |
1921005445 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
06/01/2001 |
CLC_19DMA09 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
318 |
1921005434 |
Quản Thị Thanh |
Hoa |
14/03/2000 |
CLC_19DMA10 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
319 |
1921005647 |
Nguyễn Hữu |
Tâm |
25/06/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
320 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
13/02/2001 |
CLC_19DMA10 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
321 |
1921000880 |
Lý Thư |
Kỳ |
23/10/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
322 |
1921005579 |
Cổ Ngọc |
Nhi |
22/05/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
323 |
1921006832 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
16/10/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
324 |
1921003166 |
Nguyễn Thông Thị Công |
Nhân |
31/10/2000 |
19DQH2 |
1.88 |
19D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
325 |
2021000100 |
Nguyễn Thị Thảo |
Hương |
24/04/2002 |
CLC_20DMA01 |
1.83 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
326 |
2021001771 |
Bùi Hoàng |
Long |
01/04/2002 |
CLC_20DMA01 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
327 |
2021000051 |
Nguyễn Minh |
Luân |
18/07/2002 |
CLC_20DMA01 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
328 |
2021006517 |
Lưu Thị Thanh |
Tâm |
01/04/2002 |
CLC_20DMA02 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
329 |
2021001608 |
Nguyễn An |
Thương |
04/11/2002 |
CLC_20DMA02 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
330 |
2021001594 |
Trần Thị Tú |
Linh |
23/12/2002 |
CLC_20DMA03 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
331 |
2021006534 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
12/09/2002 |
CLC_20DMA04 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
332 |
2021006524 |
Lê Cát |
Tiên |
10/11/2002 |
CLC_20DMA04 |
1.73 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
333 |
2021008401 |
Nguyễn Hoàng Tú |
Anh |
08/10/2002 |
CLC_20DMA05 |
1.59 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
334 |
2021006890 |
Trần Dương Trung |
Hiếu |
04/10/2002 |
CLC_20DMA05 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
335 |
2021006897 |
Hồ Ngọc Gia |
Linh |
26/02/2002 |
CLC_20DMA05 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
336 |
2021008514 |
Nguyễn Song Huỳnh |
Như |
22/01/2001 |
CLC_20DMA05 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
337 |
2021000089 |
Hoàng Thị Bạch |
Thuận |
13/11/2002 |
CLC_20DMA05 |
1.21 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
338 |
2021008425 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
07/09/2002 |
CLC_20DMA06 |
1.92 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
339 |
2021008400 |
Nguyễn Thị Phương |
An |
02/03/2002 |
CLC_20DMA07 |
1.50 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
340 |
2021008538 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
10/11/2002 |
CLC_20DMA09 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
341 |
2021008515 |
Nguyễn Tâm |
Như |
11/06/2002 |
CLC_20DMA10 |
1.66 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
342 |
2021006966 |
Hoàng Lương Thúy |
Hà |
28/08/2002 |
20DMA01 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
343 |
2021003966 |
Trương Huỳnh Đoan |
Trang |
01/09/2002 |
20DMA01 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
344 |
2021003828 |
K Thị Thương |
Thương |
08/02/2002 |
20DMA02 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
345 |
2021000641 |
Đoàn Anh |
Thy |
19/10/2002 |
20DMA03 |
1.56 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
346 |
2021008274 |
Nguyễn Doãn Phúc |
Huy |
07/02/2002 |
20DMA04 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
347 |
2021008314 |
Nguyễn Tuyết |
Nhung |
08/09/2002 |
20DMA04 |
1.97 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
348 |
2021008254 |
Phạm Mạnh |
Đức |
13/09/2002 |
20DMA05 |
1.91 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
349 |
2021008394 |
Phạm Thị Thanh |
Vy |
09/11/2002 |
20DMA05 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
350 |
2021008383 |
Vũ Thị Mộng |
Tuyền |
15/01/2002 |
20DMA06 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
351 |
2021008392 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
10/08/2002 |
20DMA06 |
1.97 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
352 |
1821004024 |
Trà Quý |
Hiển |
22/01/2000 |
18DTA01 |
1.91 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
353 |
1821004013 |
Trần Ngọc |
Giàu |
03/06/2000 |
18DTA03 |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
354 |
1821004014 |
Đỗ Thanh |
Hà |
29/08/2000 |
18DTA03 |
1.62 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
355 |
1821004089 |
Phạm Đình Thuỷ |
Ngân |
31/10/2000 |
18DTA03 |
1.94 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
356 |
1821004011 |
Sơn Hoàng |
Đại |
09/12/1999 |
18DTA05 |
1.88 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
357 |
1821004125 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
10/12/2000 |
18DTA05 |
1.67 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
358 |
1821004224 |
Nguyễn Ngọc |
Vy |
28/11/2000 |
18DTA05 |
1.86 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
359 |
1921003334 |
Lê Phúc |
Thịnh |
01/06/2001 |
19DTA02 |
1.91 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
360 |
1921003259 |
Nguyễn Thị Hoài |
Ly |
24/07/2001 |
19DTA03 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
361 |
1921003386 |
Lê Thị Khánh |
Vy |
12/12/2001 |
19DTA03 |
1.69 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
362 |
1921003397 |
Huỳnh Kim |
Yến |
07/09/2001 |
19DTA03 |
1.85 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
363 |
1921003235 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hương |
01/12/2001 |
19DTA04 |
1.99 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
364 |
1921003347 |
Nguyễn Lê Nhã |
Thy |
31/07/2001 |
19DTA04 |
1.99 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
365 |
2021000378 |
Lý Hiền |
Anh |
11/04/2002 |
20DTA01 |
1.93 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
366 |
2021002470 |
Bùi Thị Bích |
Phương |
26/06/2002 |
20DTA01 |
1.68 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
367 |
2021000391 |
Lê Thị |
Sen |
18/08/2002 |
20DTA01 |
1.95 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
368 |
2021002610 |
Nguyễn Lê Mộng |
Thắm |
07/10/2002 |
20DTA01 |
1.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
369 |
2021002478 |
Huỳnh Phạm Ngọc |
Thi |
11/03/2002 |
20DTA01 |
1.57 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
370 |
2021002506 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
06/03/2002 |
20DTA02 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
371 |
2021002609 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Huy |
13/08/2002 |
20DTA02 |
1.14 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
372 |
2021002455 |
Đoàn Thị Khả |
Quyến |
06/05/2002 |
20DTA02 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
373 |
2021007729 |
Trần Thị Thúy |
Vi |
19/02/2002 |
20DTA02 |
1.72 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
374 |
2021007657 |
Chẩm Ngọc Diệu |
Linh |
04/01/2002 |
20DTA03 |
1.69 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
375 |
2021007672 |
Huỳnh Yến |
Ngọc |
07/01/2002 |
20DTA04 |
1.27 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
376 |
2021007696 |
Vũ Trần Thanh |
Tâm |
09/12/2002 |
20DTA04 |
1.38 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
377 |
1721002308 |
Nguyễn Phan Hồng |
Minh |
18/06/1999 |
CLC_17DQT1 |
1.99 |
17D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
378 |
1721002261 |
Nguyễn Ngọc |
Huỳnh |
24/08/1999 |
CLC_17DQT2 |
1.98 |
17D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
379 |
1721002288 |
Trương Thị Ánh |
Loan |
18/10/1999 |
17DDA |
1.95 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
380 |
1721002379 |
Phan Tấn |
Quyền |
02/01/1999 |
17DDA |
1.99 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
381 |
1721002472 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Trang |
10/08/1999 |
17DDA |
1.94 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
382 |
1721002400 |
Nguyễn Trọng |
Thanh |
18/01/1999 |
17DQT2 |
1.96 |
17D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
383 |
1821004758 |
Đào Trung Trí |
Dũng |
15/01/2000 |
CLC_18DQT01 |
1.97 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
384 |
1821005125 |
Phạm Bùi Trúc |
Quỳnh |
01/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
1.84 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
385 |
1821004683 |
Đinh Thị Hải |
Anh |
24/11/2000 |
CLC_18DQT02 |
1.93 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
386 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
06/06/2000 |
CLC_18DQT02 |
1.55 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
387 |
1821002471 |
Dương Hoàng |
Anh |
30/06/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.98 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
388 |
1821004759 |
Đoàn Hữu |
Dũng |
28/06/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.73 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
389 |
1821005143 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
12/12/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.69 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
390 |
1821002647 |
Nguyễn Lê Hữu |
Thành |
03/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.62 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
391 |
1821005218 |
Trần Hoài |
Thương |
01/01/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.94 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
392 |
1821005238 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
Trang |
23/03/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.90 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
393 |
1821002801 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Phong |
25/10/2000 |
CLC_18DQT04 |
1.92 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
394 |
1821005088 |
Phan Văn |
Phong |
09/12/2000 |
18DQT1 |
1.72 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
395 |
1821004703 |
Phạm Văn Hiếu |
Anh |
05/05/2000 |
18DQT2 |
1.94 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
396 |
1821004965 |
Trần Ngọc Minh |
Luân |
01/08/2000 |
18DQT2 |
1.93 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
397 |
1821005285 |
Lê Nguyễn Anh |
Tuấn |
08/03/2000 |
18DQT2 |
1.96 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
398 |
1821005144 |
Trịnh Quang |
Sơn |
24/02/2000 |
18DQT7 |
1.96 |
18D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
399 |
1821002302 |
Trần Nguyễn Phúc |
Nhã |
01/06/2000 |
IP_18DQT |
1.95 |
18D |
Quốc tế |
Khoa Quản trị kinh doanh |
400 |
1921005058 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
02/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
401 |
1921005146 |
Đặng Long |
Nhật |
06/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.56 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
402 |
1921005270 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
07/10/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
403 |
1921005023 |
Đặng Thành |
Đạt |
23/10/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.66 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
404 |
1921005030 |
Trần Thụy Ngọc |
Dung |
30/03/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.58 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
405 |
1921005081 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
26/05/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
406 |
1921005132 |
Nguyễn Quốc |
Nghĩa |
08/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
407 |
1921005172 |
Nguyễn Cao Linh |
Phụng |
02/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.53 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
408 |
1921005190 |
Trịnh Ngọc Hồng |
Sơn |
10/10/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
409 |
1921005191 |
Huỳnh Hữu |
Tâm |
15/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
410 |
1921005206 |
Trần Thị Mỹ |
Thảo |
10/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
411 |
1921005274 |
Trần Thị Thảo |
Vi |
20/12/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
412 |
1921004983 |
Nguyễn Bình Quốc |
An |
27/12/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
413 |
1921005008 |
Dương Đức |
Bông |
13/12/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
414 |
1921005185 |
Võ Thúy |
Quỳnh |
13/03/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
415 |
1921005213 |
Huỳnh Trần Anh |
Thư |
01/01/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
416 |
1921005059 |
Đào Duy |
Hoàng |
12/10/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
417 |
1921005253 |
Nguyễn Nguyễn Thanh |
Trúc |
20/05/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
418 |
1921005045 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Hạ |
30/09/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
419 |
1921005090 |
Trần Anh |
Khoa |
03/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.66 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
420 |
1921004996 |
Phạm Thế |
Anh |
24/08/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
421 |
1921004034 |
Trần Mai Hồng |
Ngọc |
07/05/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.48 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
422 |
1921003766 |
Nguyễn Nguyên Xuân |
Thức |
13/09/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.55 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
423 |
1921005255 |
Nguyễn |
Trường |
01/10/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
424 |
1921005033 |
Vũ Thùy |
Dương |
01/01/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
425 |
1921005309 |
Lê Quốc |
Khánh |
22/04/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
426 |
1921005311 |
NGUYỄN HOÀNG |
MINH |
21/05/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
427 |
1621006000 |
Nguyễn Lê |
Nhân |
20/01/1998 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
428 |
1921005161 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
28/08/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.90 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
429 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
05/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.57 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
430 |
1921004152 |
Huỳnh Lê Tường |
Vy |
25/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.74 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
431 |
1921003430 |
Vũ Thành |
Công |
23/02/2001 |
19DBH2 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
432 |
2021000006 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
23/05/2002 |
CLC_20DQT01 |
1.63 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
433 |
2021006425 |
Trần Duy |
Khanh |
10/05/2002 |
CLC_20DQT01 |
1.83 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
434 |
2021001438 |
Huỳnh Đình Ngân |
Khánh |
28/12/2002 |
CLC_20DQT01 |
1.83 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
435 |
2021001428 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Loan |
31/01/2002 |
CLC_20DQT01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
436 |
2021000032 |
Lê Trương Thanh |
Ngân |
12/06/2002 |
CLC_20DQT01 |
1.38 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
437 |
2021008151 |
Đặng Quốc |
Tài |
10/01/2002 |
CLC_20DQT02 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
438 |
2021008115 |
Trần Gia |
Ngọc |
20/11/2001 |
CLC_20DQT03 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
439 |
2021008181 |
Trần Ngọc Bảo |
Trúc |
03/04/2002 |
CLC_20DQT03 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
440 |
2021008042 |
Nguyễn Đặng Đan |
Chi |
27/04/2002 |
CLC_20DQT04 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
441 |
2021008056 |
Nguyễn Lê Diểm |
Hằng |
29/06/2002 |
CLC_20DQT04 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
442 |
2021008076 |
Lý Nguyên |
Hưng |
22/07/2002 |
CLC_20DQT04 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
443 |
2021008095 |
Đinh Thị Phương |
Linh |
13/03/2002 |
CLC_20DQT04 |
1.58 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
444 |
2021008147 |
Hồ Minh |
Quốc |
02/05/2002 |
CLC_20DQT04 |
1.96 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
445 |
2021008188 |
Nguyễn Trần Phúc |
Vinh |
05/05/2002 |
CLC_20DQT04 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
446 |
2021008041 |
Cao Thị Kim |
Chi |
27/01/2002 |
CLC_20DQT05 |
1.58 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
447 |
2021008054 |
Lê Mỹ |
Hà |
13/03/2002 |
CLC_20DQT05 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
448 |
2021008074 |
Đỗ Ngọc |
Hưng |
31/01/2002 |
CLC_20DQT05 |
1.62 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
449 |
2021008155 |
Trần Chí |
Thanh |
07/05/2002 |
CLC_20DQT05 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
450 |
2021007999 |
Phạm Thị Hương |
Tuyền |
11/02/2002 |
CLC_20DQT06 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
451 |
2021008010 |
Phan Hoàng |
Vũ |
15/04/2002 |
CLC_20DQT06 |
1.77 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
452 |
2021008190 |
Lê Trọng |
Vương |
16/01/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
453 |
2021003025 |
Hứa Quốc |
Cường |
18/02/2002 |
20DQT01 |
1.50 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
454 |
2021003316 |
Đặng Như |
Ngọc |
14/11/2002 |
20DQT01 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
455 |
2021003450 |
Lại Minh |
Thuận |
24/04/2002 |
20DQT01 |
1.88 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
456 |
2021003123 |
Lê Mộng Thuỳ |
Vân |
21/05/2001 |
20DQT01 |
1.91 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
457 |
2021003471 |
Trần Nhật |
Vinh |
27/05/2001 |
20DQT01 |
1.88 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
458 |
2021003064 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Liên |
20/08/2002 |
20DQT03 |
1.92 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
459 |
2021002919 |
Trương Thu |
Trang |
04/12/2002 |
20DQT03 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
460 |
2021003244 |
Nguyễn Lê Kim |
Chi |
21/08/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
461 |
2021003195 |
Võ Đức |
Hùng |
13/09/2002 |
20DQT04 |
1.78 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
462 |
2021003591 |
Nguyễn Viết |
Huy |
13/11/2002 |
20DQT04 |
1.67 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
463 |
2021003224 |
Phan Anh |
Kiệt |
29/07/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
464 |
2021007887 |
Nguyễn Châu Ngọc |
Ngân |
11/01/2002 |
20DQT05 |
1.88 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
465 |
2021007935 |
Lương Văn |
Sang |
28/02/2002 |
20DQT06 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
466 |
2021008003 |
Đoàn Xuân |
Uyển |
06/04/2002 |
20DQT06 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
467 |
2021007787 |
Chế Quốc |
Bảo |
30/06/2002 |
20DQT07 |
1.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
468 |
2021007812 |
Lê Tấn |
Đạt |
25/09/2002 |
20DQT07 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
469 |
2021007896 |
Huỳnh Quốc Hữu |
Nghĩa |
07/01/2002 |
20DQT07 |
1.69 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
470 |
2021007936 |
Văn Dung Kim |
Sang |
13/03/2002 |
20DQT07 |
1.67 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
471 |
2021007773 |
Huỳnh Thu |
An |
19/03/2002 |
20DQT08 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
472 |
2021007792 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Châu |
26/03/2002 |
20DQT08 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
473 |
2021007820 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
01/10/2002 |
20DQT09 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
474 |
2021007836 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
26/09/2002 |
20DQT09 |
1.91 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
475 |
2021007854 |
Kim Thị Yến |
Khoa |
04/07/2002 |
20DQT09 |
1.97 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
476 |
2021007929 |
Đỗ Đình |
Quất |
03/03/2002 |
20DQT09 |
1.59 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
477 |
2021007972 |
Võ Ngọc Minh |
Thư |
26/09/2002 |
20DQT09 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
478 |
2021010869 |
Tô Kim |
Chu |
20/05/2001 |
20DQT10 |
1.78 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
479 |
2021007912 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
07/05/2002 |
20DQT10 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
480 |
2021007949 |
Y Ly |
Thanh |
26/11/2001 |
20DQT10 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
481 |
2021007973 |
Võ Trần Minh |
Thư |
04/09/2002 |
20DQT10 |
1.46 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
482 |
2021008201 |
Nguyễn Minh |
Cường |
20/10/2002 |
IP_20DQT |
1.86 |
20D |
Quốc tế |
Khoa Quản trị kinh doanh |
483 |
1721002800 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hòa |
23/06/1999 |
17DIF |
1.73 |
17D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
484 |
1721001490 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
16/02/1998 |
17DIF |
1.79 |
17D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
485 |
1821006091 |
Nguyễn Đặng Khang |
Duy |
07/09/2000 |
CLC_18DNH01 |
1.92 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
486 |
1821006106 |
Đoàn Phan Ngọc |
Hiếu |
02/01/2000 |
CLC_18DTC01 |
1.95 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
487 |
1821006228 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
24/03/2000 |
CLC_18DTC01 |
1.54 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
488 |
1821006136 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
06/08/2000 |
CLC_18DTC02 |
1.94 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
489 |
1821005687 |
Đặng Hoàng Đức |
Huy |
04/12/2000 |
18DIF |
1.91 |
18D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
490 |
1921006164 |
Đinh Trần Hoàng |
Anh |
31/07/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
491 |
1921006167 |
Nguyễn Đức |
Anh |
13/01/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
492 |
1921006212 |
Đỗ Thị Kim |
Hằng |
22/03/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
493 |
1921006202 |
Ngô Trịnh Cẩm |
Giang |
11/06/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
494 |
1921006289 |
Nguyễn Huyền Quế |
Minh |
07/05/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
495 |
1921006322 |
Lâm Thục |
Nhi |
05/09/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
496 |
1921004573 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
15/05/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
497 |
1921006450 |
Doãn Huy |
Tùng |
20/11/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
498 |
1921006210 |
Bùi Thúy |
Hằng |
04/06/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.73 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
499 |
1921006220 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
17/08/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
500 |
1921006231 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
21/09/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
501 |
1921006286 |
Ngô Thị Ngọc |
Mai |
06/11/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.72 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
502 |
1921006313 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngọc |
15/05/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.39 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
503 |
1921006321 |
Dương Yến |
Nhi |
09/07/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
504 |
1921006342 |
Lê Thị |
Nhung |
31/08/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.84 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
505 |
1921006353 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
09/01/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
506 |
1921006385 |
Võ Đình Gia |
Thảo |
02/08/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
507 |
1921006422 |
Lư Thị Thùy |
Trang |
17/09/2000 |
CLC_19DNH03 |
1.56 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
508 |
1921006423 |
Nguyễn Huỳnh Thùy |
Trang |
18/10/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.68 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
509 |
1921006425 |
Nguyễn Thị Quyền |
Trang |
06/04/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
510 |
1921006440 |
Nguyễn Ngọc |
Trung |
04/02/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.59 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
511 |
1921006452 |
Phùng Thị Kim |
Tuyền |
18/02/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
512 |
1921006175 |
Nguyễn Hồng |
Ánh |
15/09/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
513 |
1921006214 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
27/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
514 |
1921006245 |
Ngô Bảo |
Khang |
01/09/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
515 |
1921006285 |
Lợi Công |
Lý |
03/02/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.56 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
516 |
1921006288 |
Đinh Tuyết |
Minh |
30/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.64 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
517 |
1921006356 |
Nguyễn Đinh |
Quang |
19/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
518 |
1921006367 |
Võ Lê Diễm |
Quỳnh |
13/03/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.74 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
519 |
1921006395 |
Nguyễn Anh |
Thư |
13/05/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
520 |
1921006416 |
Võ Thị Ngọc |
Trâm |
27/05/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.84 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
521 |
1921006437 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
13/08/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
522 |
1921006445 |
Đặng Mạnh |
Tuấn |
28/07/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.87 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
523 |
1921006470 |
Vũ Hùng |
Xuân |
24/06/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.50 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
524 |
1921006168 |
Nguyễn Tiến Quốc |
Anh |
29/10/2000 |
CLC_19DTC02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
525 |
1921006173 |
Trương Thị Quỳnh |
Anh |
25/03/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.87 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
526 |
1921006218 |
Hồ Thị Ngọc |
Hiền |
31/05/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
527 |
1921006224 |
Hồ Thị Ngọc |
Hòa |
31/05/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.25 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
528 |
1921006229 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
21/04/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
529 |
1921006377 |
Võ Thị Cẩm |
Thạch |
20/09/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
530 |
1921006177 |
Hoàng Võ Hoài |
Bảo |
16/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
531 |
1921006194 |
Dương |
Duy |
19/01/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
532 |
1921006355 |
Trịnh Minh |
Quân |
25/01/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
533 |
1921006365 |
Trần Nguyễn Như |
Quỳnh |
07/02/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.58 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
534 |
1921006376 |
Võ Ngọc Minh |
Tâm |
02/04/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.48 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
535 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
21/07/1999 |
CLC_19DTC03 |
1.67 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
536 |
1921006390 |
Hồ Thị Kim |
Thoa |
23/06/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.80 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
537 |
1921006398 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thư |
20/06/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.96 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
538 |
1921006432 |
Lê Ngọc Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.34 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
539 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
15/10/2001 |
CLC_19DTC04 |
1.62 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
540 |
1921006269 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
10/05/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
541 |
1921006274 |
Dương Tấn |
Lộc |
22/07/2001 |
CLC_19DTC04 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
542 |
1921008000 |
Hồ Thị Bích |
Ngọc |
06/01/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
543 |
1921006323 |
Lê Nguyễn Yến |
Nhi |
27/08/2001 |
CLC_19DTC04 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
544 |
1921006352 |
Trần Thị Hà |
Phương |
15/05/2001 |
CLC_19DTC04 |
1.91 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
545 |
1921006359 |
Phan Thị Út |
Quyên |
10/10/2001 |
CLC_19DTC04 |
1.65 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
546 |
1921004425 |
Nguyễn Phúc Vinh |
Huy |
09/01/2001 |
19DIF |
1.54 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
547 |
1921004433 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
30/05/2001 |
19DIF |
1.62 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
548 |
2021009595 |
Lý Thanh |
Bình |
13/02/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.33 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
549 |
2021009605 |
Lý Chí |
Dũng |
31/10/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
550 |
2021009633 |
Lâm Như |
Hảo |
24/04/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
551 |
2021009705 |
Hàng Hồ Phương |
Na |
23/12/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
552 |
2021009752 |
Kiều Nguyễn Trọng |
Phúc |
17/10/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
553 |
2021009753 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
25/02/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
554 |
2021009760 |
Lê Cát |
Phượng |
06/01/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
555 |
2021009763 |
Phạm Tường Bảo |
Quân |
17/11/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
556 |
2021009799 |
Võ Ngọc Phương |
Thy |
09/02/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
557 |
2021009803 |
Nguyễn Đình |
Tôn |
01/08/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
558 |
2021009820 |
Lê Long |
Triều |
25/04/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.56 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
559 |
2021009840 |
Đỗ Thu |
Uyên |
26/10/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
560 |
2021009843 |
Phan Huỳnh Khánh |
Uyên |
17/02/2002 |
CLC_20DNH01 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
561 |
2021008638 |
Trần Thanh |
Bình |
30/01/2002 |
CLC_20DNH02 |
1.46 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
562 |
2021009670 |
Đào Nguyễn Phương |
Khanh |
12/08/2002 |
CLC_20DNH02 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
563 |
2021009676 |
Nguyễn Hoàng |
Kim |
11/01/2002 |
CLC_20DNH02 |
1.38 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
564 |
2021009714 |
Nguyễn Lê Hồng |
Ngân |
22/02/2002 |
CLC_20DNH02 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
565 |
2021009761 |
Đoàn Hoàng |
Quân |
12/08/2002 |
CLC_20DNH02 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
566 |
2021009762 |
Phạm Đức |
Quân |
24/11/2002 |
CLC_20DNH02 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
567 |
2021009842 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
09/10/2002 |
CLC_20DNH02 |
1.69 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
568 |
2021006656 |
Nguyễn Tú |
Anh |
11/12/2002 |
CLC_20DTC01 |
1.92 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
569 |
2021009678 |
Huỳnh Mai |
Lâm |
19/12/2002 |
CLC_20DTC01 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
570 |
2021002251 |
Lê Hồ Phương |
Quyên |
20/08/2002 |
CLC_20DTC01 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
571 |
2021009789 |
Lê Đức |
Thắng |
27/03/2002 |
CLC_20DTC01 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
572 |
2021009780 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
12/09/2002 |
CLC_20DTC01 |
1.56 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
573 |
2021009802 |
Tu Do Khánh |
Toàn |
21/07/2002 |
CLC_20DTC01 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
574 |
2021006654 |
Nguyễn Bá |
Tuyên |
22/10/2002 |
CLC_20DTC01 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
575 |
2021009575 |
Nguyễn Bình |
An |
18/05/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
576 |
2021009597 |
Lê Thị Bảo |
Châu |
30/10/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
577 |
2021009601 |
Vi Thị |
Cúc |
05/11/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
578 |
2021009250 |
Nguyễn Tuấn Thế |
Danh |
30/09/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
579 |
2021009609 |
Nguyễn Bảo |
Duy |
05/11/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.41 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
580 |
2021009615 |
Tiền Mỹ |
Duyên |
05/05/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.91 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
581 |
2021009623 |
Bùi Ngọc Khánh |
Giang |
06/03/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.67 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
582 |
2021009651 |
Đinh Thị Kim |
Hồng |
24/01/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.78 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
583 |
2021009655 |
Lê Ngọc Gia |
Huy |
24/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.56 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
584 |
2021009810 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
11/11/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
585 |
2021005411 |
Dương Ngọc Đoan |
Trinh |
02/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.85 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
586 |
2021009590 |
Đỗ Huỳnh Gia |
Bảo |
06/11/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.66 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
587 |
2021009616 |
Trương Huỳnh Mỹ |
Duyên |
20/06/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.98 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
588 |
2021009638 |
Đoàn Phạm Ngọc |
Hân |
08/07/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
589 |
2021009681 |
Hà Phượng |
Linh |
05/06/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
590 |
2021009691 |
Thạch Thị Ngọc |
Lụa |
21/02/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.28 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
591 |
2021009708 |
Bùi Việt |
Ngân |
12/05/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.38 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
592 |
2021009725 |
Trần Minh |
Nguyên |
19/04/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.81 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
593 |
2021009756 |
Lê Ngọc Minh |
Phương |
18/09/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
594 |
2021009765 |
Trần Tuyết |
Quyên |
14/01/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.66 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
595 |
2021009782 |
Trịnh Kim |
Thanh |
26/09/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
596 |
2021009817 |
Võ Thụy Bảo |
Trân |
13/05/2002 |
CLC_20DTC03 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
597 |
2021009713 |
Lê Thủy |
Ngân |
14/03/2002 |
CLC_20DTC04 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
598 |
2021009726 |
Phan Ngọc Như |
Nguyệt |
02/06/2002 |
CLC_20DTC04 |
1.65 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
599 |
2021009819 |
Hồ Phạm Thủy |
Triều |
22/07/2002 |
CLC_20DTC04 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
600 |
2021009598 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
18/06/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
601 |
2021009621 |
Nguyễn Khánh |
Đoan |
01/04/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
602 |
2021009630 |
Nguyễn Minh Nhật |
Hạ |
20/06/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.66 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
603 |
2021009702 |
Nguyễn Tấn |
Minh |
15/09/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.50 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
604 |
2021009723 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
12/05/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.66 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
605 |
2021009728 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
20/11/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
606 |
2021009790 |
Lê Nữ Dạ |
Thi |
01/09/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.77 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
607 |
2021009791 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
08/12/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.50 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
608 |
2021009837 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
21/11/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
609 |
2021009848 |
Nguyễn Anh |
Việt |
04/12/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.28 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
610 |
2021009647 |
Phan Minh |
Hòa |
02/04/2002 |
CLC_20DTC06 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
611 |
2021009769 |
Nguyễn Dương Hương |
Quỳnh |
02/09/2002 |
CLC_20DTC06 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
612 |
2021010701 |
Trần Đức |
An |
07/10/2002 |
CLC_20DTC07 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
613 |
2021009602 |
Lê Huỳnh |
Danh |
13/06/2002 |
CLC_20DTC07 |
1.66 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
614 |
2021009682 |
Hoàng Ánh |
Linh |
18/04/2002 |
CLC_20DTC07 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
615 |
2021009711 |
Hà Kim |
Ngân |
03/01/2002 |
CLC_20DTC07 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
616 |
2021009754 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
07/03/2002 |
CLC_20DTC07 |
1.91 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
617 |
2021009792 |
Phạm Thị |
Thủy |
08/07/2002 |
CLC_20DTC07 |
1.63 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
618 |
2021009829 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
11/08/2002 |
CLC_20DTC07 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
619 |
2021009228 |
Cao Thái |
Anh |
05/01/2002 |
20DTC06 |
1.69 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
620 |
2021009437 |
Đinh Thanh |
Phong |
04/10/2002 |
20DTC06 |
1.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
621 |
2021009450 |
Hoàng Bá Thành |
Quý |
05/11/2002 |
20DTC06 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
622 |
2021009481 |
Đoàn Thiên |
Thiên |
25/06/2002 |
20DTC06 |
1.91 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
623 |
2021009251 |
Trần Dương Thảo |
Dân |
29/08/2002 |
20DTC07 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
624 |
2021009353 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
27/09/2002 |
20DTC07 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
625 |
2021009357 |
Phan Quang |
Linh |
06/10/2002 |
20DTC07 |
1.88 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
626 |
2021009436 |
Nguyễn Trọng |
Phát |
01/05/2002 |
20DTC07 |
1.97 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
627 |
2021009572 |
Phạm Thị Như |
Ý |
08/12/2002 |
20DTC07 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
628 |
2021009474 |
Hà Trúc |
Thảo |
24/03/2002 |
20DTC08 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
629 |
2021009539 |
Phan Nhược Minh |
Tú |
25/10/2002 |
20DTC08 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
630 |
2021009540 |
Trần Quốc |
Tú |
17/10/2002 |
20DTC08 |
1.28 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
631 |
2021009547 |
Lê Thảo |
Uyên |
01/11/2002 |
20DTC08 |
1.58 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
632 |
2021009302 |
Ngô Tấn |
Hiệp |
06/01/2002 |
20DTC09 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
633 |
2021009482 |
Đoàn Thế |
Thịnh |
23/07/2002 |
20DTC09 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
634 |
2021009551 |
Hồ Thị Ngọc |
Vi |
11/04/2000 |
20DTC09 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
635 |
2021009227 |
Bùi Thị Kiều |
Anh |
03/11/2002 |
20DTC10 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
636 |
2021009317 |
Bùi Quang |
Huy |
05/12/2002 |
20DTC10 |
1.81 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
637 |
2021010871 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
17/05/2002 |
20DTC10 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
638 |
2021009424 |
Bùi Ngọc Quỳnh |
Như |
04/04/2002 |
20DTC10 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
639 |
2021010870 |
Trần Thanh |
Thủy |
16/11/2001 |
20DTC10 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
640 |
1721000584 |
Hoàng Tiến |
Hưng |
01/02/1999 |
17DKB1 |
1.16 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
641 |
1721000593 |
Trần Văn Anh |
Khoa |
30/04/1998 |
17DKB2 |
1.88 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
642 |
1721000637 |
Đỗ Duy |
Tuấn |
17/12/1999 |
17DKB2 |
1.90 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
643 |
1721002711 |
Trần Phúc |
Đăng |
10/05/1999 |
17DTD |
1.26 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
644 |
1721003156 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
13/08/1999 |
17DTD |
1.97 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
645 |
1821002570 |
Trịnh Đức |
Minh |
31/07/2000 |
18DKB01 |
1.63 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
646 |
1821002685 |
Lê Quốc |
Trung |
29/09/2000 |
18DKB01 |
1.68 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
647 |
1821002687 |
Nguyễn Nguyễn Anh |
Tú |
15/09/2000 |
18DKB02 |
1.88 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
648 |
1821002530 |
Trần Phan Khánh |
Hoàng |
31/05/2000 |
18DKB03 |
1.97 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
649 |
1821002643 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
18/02/2000 |
18DKB03 |
1.79 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
650 |
1821002648 |
Nguyễn Quốc |
Thành |
30/11/1999 |
18DKB03 |
1.89 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
651 |
1821002470 |
Lê Võ Hà |
An |
20/11/2000 |
18DKB04 |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
652 |
1821002512 |
Hà Ngọc |
Hà |
14/06/2000 |
18DKB04 |
1.98 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
653 |
1821002575 |
Hoàng Hoài |
Nam |
04/02/2000 |
18DKB04 |
1.80 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
654 |
1821002645 |
Lê Văn |
Thái |
02/02/2000 |
18DKB04 |
1.79 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
655 |
1821002678 |
Trần Huyền |
Trân |
18/11/2000 |
18DKB04 |
1.75 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
656 |
1821005896 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh |
26/02/2000 |
18DTD |
1.76 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
657 |
1821005957 |
Bùi Đức |
Tiến |
02/04/2000 |
18DTD |
1.93 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
658 |
1921003917 |
Phan Đăng |
Chung |
19/08/2000 |
19DKB01 |
1.50 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
659 |
1921004043 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Nhi |
23/05/2001 |
19DKB01 |
1.72 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
660 |
1921003908 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
27/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
661 |
1921004032 |
Ngô Phạm Kim Hồng |
Ngọc |
19/11/2001 |
19DKB02 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
662 |
1921004107 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
11/09/2001 |
19DKB02 |
1.89 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
663 |
1921003895 |
Đỗ Mỹ |
An |
24/11/2001 |
19DKB03 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
664 |
1921003940 |
Lê Bá |
Giỏi |
06/02/2001 |
19DKB03 |
1.18 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
665 |
1921003912 |
Đỗ Ngọc |
Cầu |
28/08/2001 |
19DKB04 |
1.91 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
666 |
1921003976 |
Hoàng Thị Ngọc |
Huyền |
26/02/2001 |
19DKB04 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
667 |
1921004044 |
Đặng Thật |
Nhiều |
03/08/2001 |
19DKB04 |
1.17 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
668 |
1921004118 |
Trần Ngọc |
Trân |
30/05/2001 |
19DKB04 |
1.92 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
669 |
1921004154 |
Nguyễn Nhật |
Vy |
11/02/2001 |
19DKB04 |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
670 |
1921004587 |
Huỳnh Anh |
Phúc |
16/06/2001 |
19DTD |
1.60 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
671 |
1921004669 |
Phạm Phương |
Thảo |
30/05/2001 |
19DTD |
1.75 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
672 |
1921004691 |
Đỗ Minh |
Thuận |
11/07/2001 |
19DTD |
1.39 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
673 |
1921004743 |
Nguyễn Hoàng Huyền |
Trang |
14/03/2001 |
19DTD |
1.84 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
674 |
1921004751 |
Nguyễn Công |
Trí |
02/12/2001 |
19DTD |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
675 |
2021007114 |
Nguyễn Hoàng Việt |
An |
19/03/2001 |
20DKB01 |
1.38 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
676 |
2021004089 |
Xa Văn Thành |
Bảo |
15/01/2002 |
20DKB01 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
677 |
2021004014 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
02/10/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
678 |
2021004017 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
19/06/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
679 |
2021004051 |
Lê Thị Hồng |
Phúc |
25/10/2002 |
20DKB01 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
680 |
2021008810 |
Phạm Thị Hồng |
Tươi |
16/04/2002 |
20DKB01 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
681 |
2021008655 |
Bùi Tuấn |
Đạt |
30/10/2002 |
20DKB02 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
682 |
2021008657 |
Nguyễn Phạm Tiến |
Đạt |
20/04/2002 |
20DKB02 |
1.46 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
683 |
2021008682 |
Trần Lê Ngọc |
Hiển |
12/01/2002 |
20DKB02 |
1.88 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
684 |
2021008752 |
Trần Nguyễn Yến |
Nhi |
29/11/2002 |
20DKB02 |
1.59 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
685 |
2021008798 |
Đỗ Thành Công |
Toại |
15/10/2002 |
20DKB02 |
1.96 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
686 |
2021008815 |
Nguyễn Thị |
Vân |
21/09/2002 |
20DKB02 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
687 |
2021008646 |
Nguyễn Quốc |
Doanh |
16/01/2002 |
20DKB03 |
1.63 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
688 |
2021008681 |
Trần Đức |
Hiền |
31/08/2002 |
20DKB03 |
1.73 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
689 |
2021008684 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
09/08/2002 |
20DKB03 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
690 |
2021008691 |
Võ Khởi |
Hoàng |
13/12/2002 |
20DKB03 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
691 |
2021008710 |
Trần Đoàn Hoàng |
Lan |
28/09/2002 |
20DKB03 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
692 |
2021008717 |
Nguyễn Thị Yến |
Linh |
07/11/2002 |
20DKB03 |
1.59 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
693 |
2021008809 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
16/05/2002 |
20DKB03 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
694 |
2021008631 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
18/01/2002 |
20DKB04 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
695 |
2021008634 |
Bùi Anh |
Bằng |
30/07/2002 |
20DKB04 |
1.83 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
696 |
2021008640 |
Phạm Hồng |
Chi |
20/01/2001 |
20DKB04 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
697 |
2021008644 |
Lê Huy |
Cường |
05/05/2002 |
20DKB04 |
1.88 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
698 |
2021008654 |
Nguyễn Trần Thùy |
Dương |
07/09/2002 |
20DKB04 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
699 |
2021008649 |
Lê Trung |
Duy |
21/11/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
700 |
2021008650 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Duy |
15/01/2002 |
20DKB04 |
1.56 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
701 |
2021008714 |
Lê Trần Bảo |
Linh |
06/05/2002 |
20DKB04 |
1.30 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
702 |
2021008732 |
Nguyễn Kim |
Mỷ |
04/04/2002 |
20DKB04 |
1.58 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
703 |
2021008743 |
Đinh Mai Mỹ |
Nguyệt |
23/06/2002 |
20DKB04 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
704 |
2021008766 |
Phạm Mai |
Phương |
04/08/2002 |
20DKB04 |
1.38 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
705 |
2021008780 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
22/04/2002 |
20DKB04 |
1.56 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
706 |
2021007608 |
Bạch Thị Ngọc |
Trâm |
17/01/2001 |
20DKB04 |
1.56 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
707 |
2021008808 |
Hoàng Vũ Quốc |
Tuấn |
26/06/2002 |
20DKB04 |
1.69 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
708 |
2021005339 |
Trương Gia |
Linh |
01/03/2002 |
20DTC04 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
709 |
2021007259 |
Phạm Hồng |
Mai |
14/11/2002 |
20DTC04 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
710 |
2021005127 |
Võ Thị Phương |
Thúy |
27/11/2002 |
20DTC04 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
711 |
2021005340 |
Nguyễn Triệu Bảo |
Trâm |
18/07/2002 |
20DTC04 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
712 |
2021005431 |
Nguyễn Phượng |
Vy |
18/02/2002 |
20DTC04 |
1.09 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
713 |
2021009258 |
Ngô Hoàng |
Duy |
04/10/2002 |
20DTC05 |
1.83 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
714 |
2021007335 |
Huỳnh Lê Minh |
Hương |
07/06/2002 |
20DTC05 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
715 |
2021000938 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
05/09/2002 |
20DTC05 |
1.96 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
716 |
2021009440 |
Trương Hồng |
Phúc |
09/05/2002 |
20DTC05 |
1.77 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
717 |
1721003212 |
Rơ Ông K Ra |
Hap |
31/10/1998 |
17DPF |
1.91 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
718 |
1721000243 |
Trần Lê Bảo |
Ngọc |
30/04/1999 |
17DPF |
1.91 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
719 |
1721003144 |
Vũ Thanh |
Tùng |
09/09/1999 |
17DPF |
1.97 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
720 |
1721003170 |
Phan Tường |
Vi |
27/05/1999 |
17DPF |
1.60 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
721 |
1721002793 |
Vũ Minh |
Hiếu |
22/03/1999 |
17DTX |
1.97 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
722 |
1721003221 |
Đoàn Trọng |
Khang |
19/07/1999 |
17DTX |
1.95 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
723 |
1721000207 |
Quách Hoàng |
Mỹ |
25/11/1999 |
17DTX |
1.99 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
724 |
1721002899 |
Phạm Thị Thanh |
Mỹ |
20/08/1999 |
17DTX |
1.98 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
725 |
1721002996 |
Dư Hải |
Phương |
13/07/1999 |
17DTX |
1.87 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
726 |
1721000328 |
Trần Anh |
Quân |
24/03/1999 |
17DTX |
1.81 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
727 |
1821005760 |
Tất Quang |
Minh |
23/07/2000 |
18DPF |
1.93 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
728 |
1821005843 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
07/05/1999 |
18DPF |
1.95 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
729 |
1821005942 |
Nguyễn Thị Thu |
Thúy |
07/02/2000 |
18DPF |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
730 |
1821002465 |
Lữ Hà Thái |
Xuyên |
07/06/1999 |
18DPF |
1.71 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
731 |
1821005844 |
Nguyễn Tống Duy |
Phúc |
17/12/2000 |
18DTX |
1.65 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
732 |
1921004286 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
09/02/2001 |
19DTX |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
733 |
1921004406 |
Lâm Nguyễn Phương |
Hồng |
24/04/2000 |
19DTX |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
734 |
1921003162 |
Ka |
Lim |
24/01/2000 |
19DTX |
1.71 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
735 |
2021005308 |
Phùng Thị |
Hiền |
12/07/2001 |
20DTC01 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
736 |
2021005453 |
Nguyễn Anh |
Huy |
22/07/2000 |
20DTC01 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
737 |
2021005445 |
Huỳnh Thị Mẫn |
Nghi |
04/07/2002 |
20DTC01 |
1.97 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
738 |
2021000896 |
Trần Thị Huỳnh |
Nga |
08/02/2002 |
20DTC02 |
1.81 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
739 |
2021005066 |
Trần Thị Hồng |
Nga |
17/03/2002 |
20DTC02 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
740 |
2021005148 |
Lê Anh |
Trung |
14/05/2002 |
20DTC02 |
1.84 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
741 |
2021005197 |
Nguyễn Doãn |
Việt |
01/03/2002 |
20DTC02 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
742 |
2021005372 |
Đỗ Thị Mỹ |
Hằng |
14/05/2002 |
20DTC03 |
1.81 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
743 |
2021007040 |
Đặng Huỳnh Thanh |
Hòa |
10/04/2001 |
20DTC03 |
1.78 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
744 |
2021005275 |
Trần Thị Hồng |
Phúc |
08/02/2002 |
20DTC03 |
1.56 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
745 |
2021005156 |
Bùi Thị Minh |
Thư |
08/07/2002 |
20DTC03 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
746 |
1721001036 |
Lê Trần Tiến |
Hưng |
26/06/1999 |
CLC_17DTM2 |
1.93 |
17D |
CLC |
Khoa Thương mại |
747 |
1721001289 |
Mai Hữu |
Vinh |
02/10/1999 |
CLC_17DTM2 |
1.89 |
17D |
CLC |
Khoa Thương mại |
748 |
1721001029 |
Hồ Thị Xuân |
Hoài |
10/08/1999 |
17DKQ1 |
1.93 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
749 |
1721001043 |
Đỗ Thị Thùy |
Hướng |
20/04/1999 |
17DKQ1 |
1.96 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
750 |
1721001099 |
Trần Nhân |
Nghĩa |
27/03/1999 |
17DKQ1 |
1.95 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
751 |
1721001240 |
Phạm Nguyễn Bảo |
Trân |
02/08/1999 |
17DKQ1 |
1.86 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
752 |
1721000943 |
Thòng Tố Phương |
Anh |
21/10/1999 |
17DKQ2 |
1.84 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
753 |
1721000945 |
Nguyễn Thị Thu |
Anh |
10/06/1999 |
17DKQ2 |
1.99 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
754 |
1721001082 |
Lê Đình |
Nam |
12/10/1999 |
17DKQ2 |
1.82 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
755 |
1721000414 |
Nguyễn Phạm Anh |
Thy |
19/01/1999 |
17DKQ2 |
1.88 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
756 |
1721001274 |
Nguyễn Thị Mai |
Uyên |
27/05/1999 |
17DKQ2 |
1.96 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
757 |
1721002830 |
Trần Hoàng Nguyên |
Kha |
17/01/1999 |
17DTM1 |
1.65 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
758 |
1721001016 |
Phạm Thị Thanh |
Hậu |
25/01/1999 |
17DTM3 |
1.98 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
759 |
1721001107 |
Lê Thái |
Nguyên |
29/12/1998 |
17DTM3 |
1.60 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
760 |
1721001135 |
Dương Kiều |
Oanh |
22/12/1999 |
17DTM3 |
1.88 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
761 |
1721003023 |
Trương Công |
Tài |
04/07/1999 |
17DTM3 |
1.81 |
17D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
762 |
1821002188 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
20/06/2000 |
CLC_18DTM01 |
1.77 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
763 |
1821003176 |
Nguyễn Hữu |
Bách |
18/08/2000 |
CLC_18DTM02 |
1.86 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
764 |
1821003193 |
Lê |
Duy |
29/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
1.88 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
765 |
1821003238 |
Phan Thanh |
Hòa |
21/05/2000 |
CLC_18DTM03 |
1.95 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
766 |
1821003248 |
Phạm Ngọc |
Huy |
07/06/2000 |
CLC_18DTM03 |
1.96 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
767 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
01/01/2000 |
CLC_18DTM04 |
1.69 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
768 |
1821003394 |
Trương Tấn |
Sang |
26/10/2000 |
CLC_18DTM04 |
1.09 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
769 |
1821002850 |
Lê Hữu |
Trí |
18/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
1.92 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
770 |
1821003177 |
Lâm Quốc |
Bảo |
12/11/2000 |
18DKQ |
1.79 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
771 |
1821003185 |
Bùi Công |
Danh |
06/10/2000 |
18DKQ |
1.50 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
772 |
1821002378 |
Bùi Trần Ngọc |
Linh |
28/12/2000 |
IP_18DKQ01 |
1.78 |
18D |
Quốc tế |
Khoa Thương mại |
773 |
1921005895 |
Nguyễn Quỳnh |
Giang |
05/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
1.85 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
774 |
1921002228 |
Phan Văn |
Chung |
26/01/2001 |
CLC_19DTM09 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
775 |
1921001681 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
23/03/2001 |
19DKQ1 |
1.95 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
776 |
1921001579 |
Phạm Thị Thúy |
Vy |
22/04/2001 |
19DKQ1 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
777 |
1921001758 |
Thái Giản Tường |
An |
24/10/2001 |
19DKQ2 |
1.93 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
778 |
1921001600 |
Hà Tiểu |
Bình |
16/02/2001 |
19DKQ2 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
779 |
1921001633 |
Đinh Thị Mỹ |
Lan |
14/01/2001 |
19DKQ2 |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
780 |
1921001679 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
05/10/2001 |
19DKQ2 |
1.86 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
781 |
1921001798 |
Đào Hồ Ngọc |
Khánh |
06/07/2001 |
19DTM1 |
1.75 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
782 |
1921002249 |
Bùi Kim |
Ngân |
02/02/2001 |
IP_19DKQ |
1.99 |
19D |
Quốc tế |
Khoa Thương mại |
783 |
2021001962 |
Trần Ngọc |
Diễm |
02/07/2002 |
CLC_20DTM01 |
1.63 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
784 |
2021002050 |
Võ Trang |
Thư |
26/09/2002 |
CLC_20DTM01 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
785 |
2021002136 |
Hoàng Thị Hiền |
Trang |
21/06/2002 |
CLC_20DTM01 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
786 |
2021000191 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
04/04/2002 |
CLC_20DTM01 |
1.69 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
787 |
2021002134 |
Trịnh Thị Thanh |
Tuyền |
05/06/2002 |
CLC_20DTM01 |
1.63 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
788 |
2021002182 |
Nguyễn Đức |
Việt |
14/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
789 |
2021000229 |
Mai Nguyễn Tường |
Vy |
01/07/2002 |
CLC_20DTM01 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
790 |
2021006564 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
20/12/2002 |
CLC_20DTM02 |
1.46 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
791 |
2021002007 |
Phan Đỗ Phương |
Duyên |
07/11/2002 |
CLC_20DTM02 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
792 |
2021002157 |
Nguyễn Thị Diệu |
Huyền |
23/02/2002 |
CLC_20DTM02 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
793 |
2021002177 |
Phan Nguyễn Phương |
Linh |
20/11/2002 |
CLC_20DTM02 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
794 |
2021000220 |
Lê Thị Thuỳ |
Linh |
19/06/2002 |
CLC_20DTM02 |
1.50 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
795 |
2021001874 |
Đặng Nguyễn Xuân |
Mai |
13/02/2002 |
CLC_20DTM02 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
796 |
2021002184 |
Lê Phạm Tường |
Vy |
02/04/2002 |
CLC_20DTM02 |
1.67 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
797 |
2021000207 |
Lê Thu |
Cúc |
23/09/2002 |
CLC_20DTM03 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
798 |
2021002044 |
Bùi Thị Hồng |
Phúc |
21/01/2002 |
CLC_20DTM03 |
1.63 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
799 |
2021002178 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
26/10/2002 |
CLC_20DTM03 |
1.81 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
800 |
2021002162 |
Vũ Hữu |
Thắng |
14/12/2001 |
CLC_20DTM03 |
1.38 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
801 |
2021000243 |
Trương Hồ Dạ |
Thảo |
24/02/2002 |
CLC_20DTM03 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
802 |
2021002187 |
Phạm Lê Minh |
Thư |
17/10/2002 |
CLC_20DTM03 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
803 |
2021009114 |
Nguyễn Huy |
Phong |
10/07/2002 |
CLC_20DTM04 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
804 |
2021009115 |
Nguyễn Minh |
Phú |
20/03/2002 |
CLC_20DTM04 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
805 |
2021009025 |
Nguyễn Vũ |
Cẩn |
24/01/2002 |
CLC_20DTM05 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
806 |
2021009065 |
Phạm Thiên |
Kim |
10/08/2002 |
CLC_20DTM05 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
807 |
2021009109 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Nhiên |
17/10/2002 |
CLC_20DTM05 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
808 |
2021009079 |
Nguyễn Thanh |
Minh |
23/04/2002 |
CLC_20DTM06 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
809 |
2021009176 |
Lý Thị Thanh |
Tuyền |
21/12/2002 |
CLC_20DTM07 |
1.88 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
810 |
2021008699 |
Nguyễn Minh |
Khang |
05/05/2002 |
CLC_20DTM08 |
1.66 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
811 |
2021009077 |
Lương Quang |
Mạnh |
11/10/2002 |
CLC_20DTM08 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
812 |
2021008797 |
Hồ Thị Mai |
Thy |
13/01/2002 |
CLC_20DTM08 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
813 |
2021007730 |
Diệp Khôi |
Vĩ |
10/01/2002 |
CLC_20DTM08 |
1.69 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
814 |
2021009378 |
Lê Viết |
Mạnh |
27/10/2002 |
CLC_20DTM09 |
1.94 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
815 |
2021009150 |
Phạm Huỳnh Trí |
Thức |
14/10/2002 |
CLC_20DTM09 |
1.84 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
816 |
2021008871 |
Mai Minh |
Hiếu |
11/08/2002 |
20DKQ04 |
1.28 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
817 |
2021008953 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
22/10/2002 |
20DKQ05 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
818 |
2021008906 |
Hứa Tôn |
Lượng |
15/11/2002 |
20DKQ06 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
819 |
2021008980 |
Đặng Nguyễn Nhật |
Tiến |
31/03/2002 |
20DKQ06 |
1.94 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
820 |
2021009222 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
25/11/2000 |
IP_20DKQ |
1.00 |
20D |
Quốc tế |
Khoa Thương mại |
Tổng
cộng: 820 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|