BỘ TÀI CHÍNH     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING   Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
   
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 17D, 18D, 19D, 20D XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp sinh viên Điểm TBCTL Khóa CTĐT KHOA
1 1721000670 Lê Thị Thu Huyền 04/07/1999 17DTK 1.94 17D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
2 1721000679 Lê Thúy Lam 18/03/1999 17DTK 1.97 17D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
3 1721000704 Vũ Thị Thi Thư 15/06/1999 17DTK 1.78 17D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
4 1921004007 Lê Lâm Gia Minh 29/10/2001 19DTH1 1.50 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
5 1921006877 Trần Nguyễn Thanh 05/01/2001 19DTH1 1.88 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
6 1921006883 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 30/04/2001 19DTH3 1.99 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
7 1921006654 Phạm Thị Kim Anh 04/05/2001 19DTK1 1.94 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
8 1921006661 Trần Vũ Đại 15/06/2001 19DTK1 1.69 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
9 1921006667 Lương Khả Đình 15/03/2001 19DTK1 1.71 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
10 1921006736 Lê Nguyễn Bình Minh 17/07/2001 19DTK1 1.75 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
11 1921006873 Phạm Quang Trung 16/03/2001 19DTK1 1.57 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
12 1921006893 Nguyễn Thị Tường Vi 15/03/2000 19DTK1 1.78 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
13 1921006896 Dương Minh Hoàn 21/08/2001 19DTK1 1.84 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
14 1921006903 Đỗ Cao Uyển Vy 28/07/2001 19DTK1 1.86 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
15 1921006658 Lê Minh Châu 16/03/2001 19DTK2 1.97 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
16 1921006704 Nguyễn Thị Lan Hương 15/01/2001 19DTK2 1.97 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
17 1921006731 Nguyễn Hoàng Long 29/01/2001 19DTK2 1.62 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
18 1921006734 Nguyễn Thị Thanh Mai 15/12/2001 19DTK2 1.94 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
19 1921006884 Huỳnh Ngọc Vân Uyên 18/01/2001 19DTK2 1.93 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
20 1921006894 Trịnh Quốc Việt 17/10/2001 19DTK2 1.83 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
21 1921006909 Nguyễn Thị Mai Yên 29/10/2001 19DTK2 1.96 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
22 2021010124 Đào Quang Duy 15/10/2002 20DHT01 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
23 2021010158 Huỳnh Thị Tuyết Hồng 10/07/2002 20DHT01 1.62 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
24 2021010161 Huỳnh Hoàng Hồng Huệ 27/11/2001 20DHT01 1.86 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
25 2021010174 Nguyễn Anh Khoa 05/04/2002 20DHT01 1.68 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
26 2021010195 Lê Thị Ngọc Mai 02/02/2002 20DHT01 1.79 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
27 2021010243 Phạm Thị Quỳnh Như 14/09/2002 20DHT01 1.91 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
28 2021010237 Nguyễn Thị Thùy Nhung 14/04/2002 20DHT01 1.79 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
29 2021010250 Trương Đình Tấn Phát 13/06/2002 20DHT01 1.88 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
30 2021010334 Thái Hoàng Tuấn 05/06/2002 20DHT01 1.62 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
31 2021001036 Võ Nguyễn Khánh Uyên 21/05/2002 20DHT01 1.41 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
32 2021010344 Nguyễn Duy Khánh Vân 06/06/2002 20DHT01 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
33 2021010359 Lê Ngọc Yến 12/10/2002 20DHT01 1.85 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
34 2021010127 Nguyễn Quang Điền 22/03/2002 20DHT02 1.46 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
35 2021010130 Phạm Tuấn Đức 26/02/2002 20DHT02 1.97 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
36 2021010178 Võ Tuấn Kiệt 20/10/2002 20DHT02 1.91 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
37 2021010236 Trương Nguyễn Yến Nhi 07/12/2002 20DHT02 1.93 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
38 2021010270 Võ Thị Ngọc Quyên 24/02/2002 20DHT02 1.88 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
39 2021010346 Cao Nữ Yến Vi 15/11/2002 20DHT02 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
40 2021010352 Nguyễn Quang Vương 14/09/2002 20DHT02 1.81 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
41 2021010111 Nguyễn Hoàng Thanh Ân 01/01/2002 20DHT03 1.76 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
42 2021010106 Trương Thị Lan Anh 08/01/2002 20DHT03 1.88 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
43 2021010145 Nguyễn Thị Kim Hân 14/01/2002 20DHT03 1.65 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
44 2021010164 Phạm Trung Huy 29/05/2000 20DHT03 1.21 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
45 2021010173 Lương Nguyễn Công Khoa 20/06/2002 20DHT03 1.85 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
46 2021010189 Nguyễn Vũ Khánh Linh 11/05/2002 20DHT03 1.82 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
47 2021010231 Nguyễn Phạm Nguyên Nhi 14/03/2002 20DHT03 1.81 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
48 2021010238 Đặng Khánh Như 20/07/2002 20DHT03 1.41 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
49 2021010248 Trần Nhật Phát 04/04/2002 20DHT03 1.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
50 2021010273 Lê Thị Sang 06/04/2002 20DHT03 1.81 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
51 2021010287 Trần Trọng Thắng 10/11/2002 20DHT03 1.97 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
52 2021010277 Nguyễn Thanh Thanh 04/02/2002 20DHT03 1.50 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
53 2021010282 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/04/2002 20DHT03 1.97 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
54 2021010339 Đoàn Phương Uyên 08/01/2002 20DHT03 1.88 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
55 2021010125 Trần Phương Duy 27/07/2002 20DHT04 1.88 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
56 2021010141 Mã Ngọc Hân 26/08/2002 20DHT04 1.79 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
57 2021010162 Hứa Quang Huy 26/09/2002 20DHT04 1.92 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
58 2021010163 Nguyễn Hữu Huy 18/12/2002 20DHT04 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
59 2021010171 Phạm Gia Khiêm 22/12/2002 20DHT04 1.79 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
60 2021010179 Lương Ngọc Diễm Kiều 12/12/2002 20DHT04 1.57 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
61 2021010310 Trần Thị Hà Thư 30/08/2002 20DHT04 1.79 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
62 2021010311 Trịnh Huỳnh Anh Thư 19/07/2002 20DHT04 1.85 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
63 2021010329 Nguyễn Thành Trung 08/05/2002 20DHT04 1.68 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
64 2021010113 Lê Thị Bắc 24/07/2002 20DHT05 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
65 2021010120 Trần Đức Doan 20/11/2002 20DHT05 1.12 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
66 2021010156 Hoàng Văn Hoài 04/04/2001 20DHT05 1.20 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
67 2021010167 Nguyễn Lan Hương 04/12/2001 20DHT05 1.75 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
68 2021010177 Nguyễn Vũ An Khương 26/02/2002 20DHT05 1.25 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
69 2021010183 Nguyễn Ngọc Lầu 28/02/2002 20DHT05 1.95 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
70 2021010214 Diệp Kim Ngọc 25/09/2002 20DHT05 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
71 2021010218 Phạm Thị Như Ngọc 18/06/2002 20DHT05 1.97 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
72 2021010330 Nguyễn Văn Trường 21/10/2002 20DHT05 1.91 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
73 1721001949 Nguyễn Thị Minh Tuyết 08/04/1999 17DLH 1.10 17D Đặc thù Khoa Du lịch
74 1821005407 Thái Gia Hào 12/11/2000 18DQN04 1.73 18D Đặc thù Khoa Du lịch
75 1821005518 Trần Hoàng Yến Thy 21/10/2000 18DQN04 1.98 18D Đặc thù Khoa Du lịch
76 1921007060 Trương Thị Ngọc Ánh 22/03/2001 CLC_19DKS01 1.64 19D CLC Khoa Du lịch
77 1921007098 Nguyễn Thị Tú Hảo 28/10/2001 CLC_19DKS01 1.86 19D CLC Khoa Du lịch
78 1921007108 Trần Thị Huệ 08/09/2001 CLC_19DKS01 1.82 19D CLC Khoa Du lịch
79 1921007142 Bùi Thị Nhật Mai 05/09/2001 CLC_19DKS01 1.63 19D CLC Khoa Du lịch
80 1921007226 Nguyễn Thị Anh Thư 18/10/2001 CLC_19DKS01 1.86 19D CLC Khoa Du lịch
81 1921007041 Phan Lê Thái An 14/06/2001 CLC_19DKS02 1.92 19D CLC Khoa Du lịch
82 1921007103 Võ Đặng Thuý Hiền 14/09/2001 CLC_19DKS02 1.73 19D CLC Khoa Du lịch
83 1921007111 Phan Thị Quỳnh Hương 25/02/2001 CLC_19DKS02 1.29 19D CLC Khoa Du lịch
84 1921007141 Kiều Minh Long 30/01/2001 CLC_19DKS02 1.61 19D CLC Khoa Du lịch
85 1921007179 Nguyễn Hà Như 24/08/2001 CLC_19DKS02 1.93 19D CLC Khoa Du lịch
86 1921007196 Phạm Như Quỳnh 06/05/2001 CLC_19DKS02 1.94 19D CLC Khoa Du lịch
87 1921007230 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/02/2001 CLC_19DKS02 1.75 19D CLC Khoa Du lịch
88 1921007057 Nguyễn Việt Anh 02/06/2001 CLC_19DKS03 1.77 19D CLC Khoa Du lịch
89 1921007080 Nguyễn Kỳ Duyên 25/10/2001 CLC_19DKS03 1.90 19D CLC Khoa Du lịch
90 1921007090 Nguyễn Cao Gia Hân 17/07/2001 CLC_19DKS03 1.80 19D CLC Khoa Du lịch
91 1921007183 Võ Huỳnh Như 02/03/2001 CLC_19DKS03 1.42 19D CLC Khoa Du lịch
92 1921003091 Nguyễn Minh Đức 02/09/2001 19DKS01 1.97 19D Đặc thù Khoa Du lịch
93 1921007397 Nguyễn Thị Thảo 18/08/2001 19DKS02 1.98 19D Đặc thù Khoa Du lịch
94 1921003172 Nguyễn Phụng Phi Thủy 13/08/2000 19DQN01 1.95 19D Đặc thù Khoa Du lịch
95 2021010530 Lê Anh My 25/09/2002 CLC_20DKS01 1.56 20D CLC Khoa Du lịch
96 2021000353 Ngô Thanh Trúc 08/01/2002 CLC_20DKS01 0.00 20D CLC Khoa Du lịch
97 2021010482 Kim Thị Thanh Giang 10/07/2002 CLC_20DKS02 1.94 20D CLC Khoa Du lịch
98 2021010536 Lê Nguyễn Châu Ngân 06/08/2002 CLC_20DKS02 1.59 20D CLC Khoa Du lịch
99 2021010481 Vũ Ngọc Tài Đức 13/06/2002 CLC_20DKS03 1.88 20D CLC Khoa Du lịch
100 2021010496 Trần Minh Hậu 31/10/2002 CLC_20DKS03 1.84 20D CLC Khoa Du lịch
101 2021010512 Nguyễn Quang Khải 19/01/2002 CLC_20DKS03 1.88 20D CLC Khoa Du lịch
102 2021010524 Lê Hồng Cẩm Ly 09/05/2002 CLC_20DKS03 1.60 20D CLC Khoa Du lịch
103 2021010533 Phan Ngô Hoàn Mỹ 19/08/2002 CLC_20DKS03 1.97 20D CLC Khoa Du lịch
104 2021010538 Nguyễn Kim Ngân 09/01/2002 CLC_20DKS03 1.81 20D CLC Khoa Du lịch
105 2021010555 Trịnh Long Nữ 05/07/2002 CLC_20DKS03 0.00 20D CLC Khoa Du lịch
106 2021010566 Nguyễn Thị Thùy Quyên 18/06/2002 CLC_20DKS03 1.84 20D CLC Khoa Du lịch
107 2021010527 Nguyễn Ngọc Mạnh 03/11/2002 CLC_20DKS04 1.84 20D CLC Khoa Du lịch
108 2021010572 Dương Bảo Thanh 01/09/2002 CLC_20DKS04 1.75 20D CLC Khoa Du lịch
109 2021010599 Huỳnh Thị Bích Tuyền 08/10/2002 CLC_20DKS04 1.94 20D CLC Khoa Du lịch
110 2021010611 Đoàn Ngọc Phương Vy 20/05/2002 CLC_20DKS04 1.83 20D CLC Khoa Du lịch
111 2021010614 Nguyễn Kim Mai Vy 11/02/2002 CLC_20DKS04 1.33 20D CLC Khoa Du lịch
112 2021010615 Trần Mẫn Vy 18/03/2002 CLC_20DKS04 1.50 20D CLC Khoa Du lịch
113 2021006272 Tô Lan Anh 24/02/2002 20DKS01 1.50 20D Đặc thù Khoa Du lịch
114 2021007497 Đỗ Thị Thùy Dương 21/09/2002 20DKS01 1.58 20D Đặc thù Khoa Du lịch
115 2021006219 Nguyễn Thị Như Huỳnh 21/01/2002 20DKS01 1.84 20D Đặc thù Khoa Du lịch
116 2021006220 Huỳnh Thành Long 08/07/2002 20DKS01 1.88 20D Đặc thù Khoa Du lịch
117 2021006213 Phạm Thị Trúc Muội 11/02/2002 20DKS01 1.84 20D Đặc thù Khoa Du lịch
118 2021006074 Đặng Thị Trà My 16/01/2002 20DKS01 1.84 20D Đặc thù Khoa Du lịch
119 2021006155 Dương Thuỵ Mỹ Ngọc 21/07/2002 20DKS01 1.84 20D Đặc thù Khoa Du lịch
120 2021006164 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/01/2002 20DKS01 1.94 20D Đặc thù Khoa Du lịch
121 2021006079 Huỳnh Tuyết Nhung 07/09/2002 20DKS01 1.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
122 2021006199 Lê Thị Thanh Tuyền 28/08/2002 20DKS01 1.50 20D Đặc thù Khoa Du lịch
123 2021007514 Đặng Ngọc Phương Uyên 25/01/2002 20DKS01 1.66 20D Đặc thù Khoa Du lịch
124 2021007508 Cao Lê Tường Vi 09/09/2002 20DKS01 1.66 20D Đặc thù Khoa Du lịch
125 2021006189 Ngô Kiều Anh 25/01/2002 20DKS02 1.66 20D Đặc thù Khoa Du lịch
126 2021007518 Phạm Nguyễn Gia Hy 17/09/2002 20DKS02 1.75 20D Đặc thù Khoa Du lịch
127 2021006211 Lương Thị Như Ngọc 20/09/2002 20DKS02 1.13 20D Đặc thù Khoa Du lịch
128 2021007523 Đặng Bảo Trâm 16/03/2002 20DKS02 1.75 20D Đặc thù Khoa Du lịch
129 2021007478 Trần Thị Quỳnh Nga 16/12/2002 20DKS03 1.66 20D Đặc thù Khoa Du lịch
130 2021010660 Trần Tuấn Phong 15/07/2002 20DKS03 1.66 20D Đặc thù Khoa Du lịch
131 2021006163 Nguyễn Thị Phương Quyên 20/02/2002 20DKS03 1.75 20D Đặc thù Khoa Du lịch
132 2021007521 Huỳnh Quốc Thắng 28/06/2002 20DKS03 1.63 20D Đặc thù Khoa Du lịch
133 2021010622 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 23/11/2002 20DKS04 1.94 20D Đặc thù Khoa Du lịch
134 2021010633 Trương Hồng Ngân 14/10/2002 20DKS04 1.97 20D Đặc thù Khoa Du lịch
135 2021010640 Trà Vương Kiều Khanh 06/05/2002 20DKS04 1.72 20D Đặc thù Khoa Du lịch
136 2021010665 Lê Thị Trúc Quỳnh 07/03/2002 20DKS04 1.75 20D Đặc thù Khoa Du lịch
137 2021010670 Trịnh Phạm Thị Thu Tâm 26/06/2002 20DKS04 1.59 20D Đặc thù Khoa Du lịch
138 2021006270 Đặng Thùy Phương Trinh 30/08/2002 20DKS04 1.56 20D Đặc thù Khoa Du lịch
139 2021001077 Lê Ngọc Lan Anh 20/10/2002 20DLH01 1.81 20D Đặc thù Khoa Du lịch
140 2021007459 Đỗ Thị Hồng Anh 26/11/2002 20DLH01 1.94 20D Đặc thù Khoa Du lịch
141 2021007466 Nguyễn Hoàng Bửu 26/10/2002 20DLH01 1.67 20D Đặc thù Khoa Du lịch
142 2021006049 Lê Thị Ngọc Hân 14/06/2002 20DLH01 1.94 20D Đặc thù Khoa Du lịch
143 2021005971 Đỗ Văn Phi 25/05/2002 20DLH01 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
144 2021004062 Lâm Kỳ Anh 13/06/2002 20DLH02 1.25 20D Đặc thù Khoa Du lịch
145 2021010361 Nguyễn Thị Lan Anh 02/09/2002 20DLH02 1.88 20D Đặc thù Khoa Du lịch
146 2021010365 Nguyễn Huỳnh Tùng Châu 29/03/2002 20DLH02 1.88 20D Đặc thù Khoa Du lịch
147 2021010366 Nguyễn Ngọc Linh Chi 07/02/2002 20DLH02 1.66 20D Đặc thù Khoa Du lịch
148 2021010368 Trần Minh Cường 17/10/2002 20DLH02 1.25 20D Đặc thù Khoa Du lịch
149 2021010375 Nguyễn Ngọc Hân 25/07/2002 20DLH02 1.88 20D Đặc thù Khoa Du lịch
150 2021010378 Lê Thị Thu Huyền 24/02/2002 20DLH02 1.75 20D Đặc thù Khoa Du lịch
151 2021010387 Lê Thị Mỹ Linh 17/07/2002 20DLH02 1.92 20D Đặc thù Khoa Du lịch
152 2021010388 Ngô Quế Linh 11/02/2002 20DLH02 1.88 20D Đặc thù Khoa Du lịch
153 2021010392 Lê Phạm Gia Minh 26/10/2002 20DLH02 1.94 20D Đặc thù Khoa Du lịch
154 2021010404 Trần Thanh Nguyên 10/06/2002 20DLH02 1.83 20D Đặc thù Khoa Du lịch
155 2021010415 Hoàng Vĩnh Phúc 21/04/2002 20DLH02 1.69 20D Đặc thù Khoa Du lịch
156 2021010420 Trần Tuyết Sang 17/12/2002 20DLH02 1.25 20D Đặc thù Khoa Du lịch
157 2021010423 Nguyễn Văn Thanh Tân 09/08/2002 20DLH02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
158 2021007454 Lê Thị Minh Thùy 11/07/2002 20DLH02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
159 2021010397 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 24/08/2002 20DLH03 1.72 20D Đặc thù Khoa Du lịch
160 2021010400 Chu Nguyễn Nguyên Ngọc 14/03/2002 20DLH03 1.69 20D Đặc thù Khoa Du lịch
161 2021010433 Trần Thị Minh Thư 09/01/2002 20DLH03 1.12 20D Đặc thù Khoa Du lịch
162 2021010443 Nguyễn Ngọc 24/07/2002 20DLH03 1.81 20D Đặc thù Khoa Du lịch
163 2021010710 Phạm Thị Phương Anh 16/02/2002 20DQN01 1.88 20D Đặc thù Khoa Du lịch
164 2021001200 Phạm Kim Huệ 21/12/2002 20DQN01 1.75 20D Đặc thù Khoa Du lịch
165 2021006315 Trần Quốc Huy 01/04/2001 20DQN01 1.92 20D Đặc thù Khoa Du lịch
166 2021001214 Trần Thành Phát 14/06/2002 20DQN01 1.91 20D Đặc thù Khoa Du lịch
167 2021001207 Nguyễn Thụy Đan Thùy 29/12/2002 20DQN01 1.59 20D Đặc thù Khoa Du lịch
168 2021006295 Phạm Thị Bảo Trân 12/02/2002 20DQN01 1.75 20D Đặc thù Khoa Du lịch
169 2021010702 Đào Thị Kim Anh 27/10/2002 20DQN02 1.84 20D Đặc thù Khoa Du lịch
170 2021010709 Nguyễn Vân Anh 30/09/2002 20DQN02 1.46 20D Đặc thù Khoa Du lịch
171 2021010731 Nguyễn Đặng Thành Đạt 05/04/2002 20DQN02 1.50 20D Đặc thù Khoa Du lịch
172 2021010741 Trần Hoàng Minh Hạnh 08/08/2002 20DQN02 1.81 20D Đặc thù Khoa Du lịch
173 2021010840 Chu Thị Hoài Thương 24/01/2002 20DQN02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
174 2021010846 Phạm Thuỳ Linh Trang 15/06/2002 20DQN02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
175 2021010712 Nguyễn Hoàng 05/02/2002 20DQN03 1.50 20D Đặc thù Khoa Du lịch
176 2021010835 Trần Phạm Hoàng Thụy 05/01/2002 20DQN03 1.83 20D Đặc thù Khoa Du lịch
177 2021010845 Phạm Ngọc Thùy Trang 04/05/2002 20DQN03 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
178 1721000810 Trần Thị Thu Ngân 23/03/1999 17DAC2 1.66 17D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
179 1721000912 Phạm Thành Tuấn 28/05/1999 17DKT1 1.89 17D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
180 1721000881 Trần Thị Ngọc Thúy 19/04/1999 17DKT2 1.70 17D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
181 1821002880 Vũ Ngọc Ánh 08/10/2000 CLC_18DKT01 1.86 18D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
182 1821003012 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/10/2000 CLC_18DKT02 1.68 18D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
183 1821002939 Nguyễn Tấn Huy 20/05/2000 18DAC1 1.97 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
184 1821002970 Nguyễn Đặng Hoàng Long 19/05/2000 18DAC1 1.84 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
185 1821002998 Bùi Quốc Nguyên 21/05/2000 18DAC2 1.99 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
186 1821002928 Huỳnh Thị Tuyết Hồng 18/05/2000 18DKT1 1.50 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
187 1821003120 Đỗ Phương Uyên 30/10/2000 18DKT1 1.84 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
188 1821002864 Bùi Thái An 05/08/2000 18DKT2 1.77 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
189 1821003146 Phan Hà Xuyên 02/05/2000 18DKT2 1.68 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
190 1921006547 Huỳnh Ngọc Thảo Nguyên 23/11/2001 CLC_19DKT01 1.90 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
191 1921006560 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/01/2001 CLC_19DKT01 1.94 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
192 1921006571 Hoàng Thị Ánh Phiên 16/10/2001 CLC_19DKT01 1.41 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
193 1921006589 Đỗ Thanh Thanh 23/12/2001 CLC_19DKT01 1.82 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
194 1921006481 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/01/2001 CLC_19DKT02 1.90 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
195 1921006635 LƯƠNG TIỂU BĂNG 01/01/2001 CLC_19DKT02 1.73 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
196 1921006526 Trịnh Thị Trúc Ly 12/10/2001 CLC_19DKT02 1.71 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
197 1921006545 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/09/2001 CLC_19DKT02 1.99 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
198 1921006591 Bùi Ngọc Thanh Thảo 01/10/2001 CLC_19DKT02 1.92 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
199 1921006625 Nguyễn Tường Vi 05/03/2001 CLC_19DKT02 1.83 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
200 1921006627 Nguyễn Trang Phương Viên 06/02/2001 CLC_19DKT02 1.93 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
201 1921006503 Nguyễn Thị Thúy Hồng 02/11/2001 CLC_19DKT03 1.00 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
202 1921006543 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/12/2001 CLC_19DKT03 1.63 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
203 1921006549 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 18/03/2001 CLC_19DKT03 1.00 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
204 1921006550 Hoàng Thị Minh Nguyệt 19/04/2001 CLC_19DKT03 1.94 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
205 1921006552 Chu Yến Nhi 03/02/2001 CLC_19DKT03 1.96 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
206 1921006555 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/04/2001 CLC_19DKT03 1.72 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
207 1921006585 Nguyễn Thiện Tâm 01/12/2001 CLC_19DKT03 1.85 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
208 1921004074 Phạm Ngọc Thạch 14/11/2001 CLC_19DKT03 1.83 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
209 1921006613 Nguyễn Vy Thanh Trúc 14/11/2001 CLC_19DKT03 1.12 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
210 1921006614 Trần Quốc Tuân 27/10/2001 CLC_19DKT03 1.87 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
211 1921004974 Văn Hoài Vinh 02/12/2001 CLC_19DKT03 1.93 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
212 1921007480 Phạm Thị Như Hiếu 13/10/2001 19DAC1 1.88 19D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
213 1921002657 Lê Nguyễn Thanh Huyền 22/06/2001 19DAC1 1.63 19D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
214 1921002703 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11/03/2001 19DAC1 1.97 19D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
215 1921002742 Phan Hữu Trung 14/05/2001 19DAC1 1.82 19D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
216 1921004887 Trần Thị Yến Ly 17/05/2001 19DAC2 1.89 19D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
217 2021000342 Dương Thuỳ Anh 09/09/2002 CLC_20DKT01 1.56 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
218 2021009951 Bùi Ngọc Bảo Anh 05/05/2002 CLC_20DKT01 1.50 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
219 2021009953 Lê Duy Anh 23/08/2002 CLC_20DKT01 1.38 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
220 2021009960 Nguyễn Phan Bình 23/04/2002 CLC_20DKT01 1.97 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
221 2021009972 Trần Huỳnh Giao 17/06/2002 CLC_20DKT01 1.81 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
222 2021000340 Trần Thị Yến Linh 30/05/2002 CLC_20DKT01 1.73 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
223 2021005796 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/06/2002 CLC_20DKT01 1.50 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
224 2021010013 Nguyễn Trần Yến Nhi 20/11/2002 CLC_20DKT01 1.75 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
225 2021010017 Huỳnh Thị Quỳnh Như 22/10/2002 CLC_20DKT01 1.75 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
226 2021010027 Nguyễn Thị Tuyết Sương 01/11/2002 CLC_20DKT01 1.00 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
227 2021010052 Huỳnh Công Trí 11/07/2002 CLC_20DKT01 1.17 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
228 2021010056 Võ Nguyễn Anh Tuấn 07/11/2002 CLC_20DKT01 1.84 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
229 2021009971 Nguyễn Quỳnh Giang 27/10/2002 CLC_20DKT02 1.88 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
230 2021009976 Nguyễn Phạm Mỹ Hạnh 10/10/2002 CLC_20DKT02 1.92 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
231 2021009986 Nguyễn Hoàng Lan 06/08/2002 CLC_20DKT02 1.78 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
232 2021009991 Nguyễn Thị Linh 21/03/2002 CLC_20DKT02 1.84 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
233 2021010003 Nguyễn Ngọc Thúy Nga 08/05/2002 CLC_20DKT02 1.63 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
234 2021010019 Nguyễn Bình Phương Oanh 10/02/2002 CLC_20DKT02 1.94 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
235 2021010023 Trần Thị Thu Phượng 22/02/2002 CLC_20DKT02 1.97 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
236 2021010049 Phạm Thị Kiều Trang 13/10/2002 CLC_20DKT02 1.66 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
237 2021009987 Đặng Thị Thảo Linh 24/02/2002 CLC_20DKT03 1.88 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
238 2021009988 Hà Lê Thùy Linh 25/08/2002 CLC_20DKT03 1.56 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
239 2021010014 Phạm Ngọc Thảo Nhiên 28/09/2002 CLC_20DKT03 1.88 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
240 2021010068 Nguyễn Thị Thanh Vy 09/09/2002 CLC_20DKT03 1.94 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
241 2021008625 Lâm Thị Anh 08/09/2002 CLC_20DKT04 1.85 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
242 2021009956 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/01/2002 CLC_20DKT04 1.83 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
243 2021010028 Lê Mỹ Tâm 24/03/2002 CLC_20DKT04 1.94 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
244 2021010034 Nguyễn Trung Thắng 04/08/2002 CLC_20DKT04 0.00 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
245 2021010039 Lâm Anh Thư 15/12/2002 CLC_20DKT04 1.75 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
246 2021010044 Mai Nguyễn Hoài Thương 19/08/2002 CLC_20DKT04 1.91 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
247 2021010074 Nguyễn Xuân Như Ý 13/02/2002 CLC_20DKT04 1.84 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
248 2021005864 Trần Diệp Khanh 01/11/2002 20DKT01 1.96 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
249 2021005773 Nguyễn Thanh Thảo 15/08/2002 20DKT01 0.00 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
250 2021005588 Nguyễn Huỳnh Bảo Anh 08/04/2002 20DKT02 1.75 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
251 2021005827 Võ Thị Như Huỳnh 18/11/2002 20DKT02 1.47 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
252 2021005816 Phạm Ngọc Thanh Trang 29/04/2002 20DKT02 1.84 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
253 2021005713 Trần Ngọc Thảo Vy 21/11/2002 20DKT02 1.25 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
254 2021009879 Ngô Gia Linh 28/07/2002 20DKT03 0.00 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
255 2021005810 Dương Ngọc Mỹ 26/03/2002 20DKT03 1.75 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
256 2021009906 Lê Thanh Phú 18/10/2001 20DKT03 0.00 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
257 2021009865 Nguyễn Mai Ngọc 28/11/2002 20DKT04 1.50 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
258 2021009932 Nguyễn Minh Trâm 07/10/2002 20DKT04 1.50 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
259 1721002133 Trương Nhật Bằng 07/02/1999 17DQK 1.53 17D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
260 1821005600 Nguyễn Thị Kim Cương 04/06/2000 18DQF 1.97 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
261 1821005688 Huỳnh Bảo Huy 13/06/2000 18DQF 1.91 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
262 1821005923 Nguyễn Thị Thảo 17/08/2000 18DQF 1.92 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
263 1821006032 Trương Thị Hải Vân 15/01/2000 18DQF 1.80 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
264 1821004692 Lê Tuấn Anh 17/07/2000 18DQK 1.94 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
265 1821004814 Phạm Hà Mai Hân 13/01/2000 18DQK 1.99 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
266 1821004832 Lương Ngọc Hiếu 06/03/2000 18DQK 1.98 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
267 1821004853 Nguyễn Thị Cẩm Hoa 17/10/2000 18DQK 1.95 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
268 1821004875 Nguyễn Thanh Huy 22/03/2000 18DQK 1.98 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
269 1821005097 Trần Công Phước 24/01/2000 18DQK 1.83 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
270 1821005117 Nguyễn Hồng Quốc 06/09/2000 18DQK 1.98 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
271 1821002466 Đinh Thị Hoàng Yến 11/05/1999 18DQK 1.63 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
272 1921003160 Thạch Thị Hồng Đang 01/01/2000 19DQF 1.94 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
273 1921004450 Trương Đăng Khoa 23/04/2001 19DQF 1.37 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
274 1921004461 Đỗ Thị Cẩm Linh 09/12/2000 19DQF 1.83 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
275 1921004591 Trịnh Lê Hoàng Phúc 27/08/2001 19DQF 1.76 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
276 1921004681 Hoàng Vũ Anh Thư 15/08/2001 19DQF 1.95 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
277 1921004683 Lê Minh Thư 24/08/2001 19DQF 1.77 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
278 1921004767 Trần Minh 22/09/2001 19DQF 1.73 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
279 1921003410 Vũ Tố Anh 20/02/2001 19DQK 1.74 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
280 1921000449 Đỗ Hà Ánh Băng 16/02/2001 19DQK 1.91 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
281 1921003435 Nguyễn Thế Danh 21/05/2001 19DQK 1.64 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
282 1921003440 Phạm Quốc Đạt 12/07/2001 19DQK 1.76 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
283 1921003441 Phạm Tiến Đạt 02/08/2001 19DQK 1.66 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
284 1921003453 Vũ Đức Dũng 18/02/2000 19DQK 1.88 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
285 1921003161 Hán Thị Kim Hoàng 30/12/2000 19DQK 1.88 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
286 1921003506 Nguyễn Hoàng Duy Hưng 12/02/2001 19DQK 1.50 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
287 1921003582 Đỗ Quang Minh 22/05/2001 19DQK 1.74 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
288 1921003599 Phạm Kiều Nga 01/01/2001 19DQK 1.72 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
289 1921003799 Y Minh Trâng 28/03/2001 19DQK 1.93 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
290 2021006817 Trần Công Minh 09/11/2002 20DEM01 1.94 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
291 2021006806 Nguyễn Thái Sơn 14/08/2002 20DEM01 1.81 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
292 2021002691 Lưu Thiện Hảo 12/04/2002 20DEM02 0.00 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
293 2021007747 Sẩm Quang Hiếu 29/09/2002 20DEM02 1.28 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
294 2021007751 Phạm Trần Xuân Huyền 24/02/2002 20DEM02 1.94 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
295 2021007753 Trần Thị Thùy Linh 18/02/2002 20DEM02 1.88 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
296 2021006837 Lê Thị Xuân Mai 15/02/2002 20DEM02 0.00 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
297 2021006834 Lâm Thuý Vân 18/11/2002 20DEM02 0.00 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
298 2021002823 Đặng Thị Như Ý 06/07/2002 20DEM02 1.84 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
299 1721001675 Đoàn Trần Mẫn 01/01/1999 CLC_17DMA2 1.87 17D CLC Khoa Marketing
300 1721001346 Đặng Hoàng Chương 26/03/1999 17DMC3 1.88 17D Đại trà Khoa Marketing
301 1821003508 Bùi Trung Anh 11/03/2000 18DMA1 1.83 18D Đại trà Khoa Marketing
302 1821003737 Hồ Nguyễn Duy Nhân 21/02/2000 18DMA2 1.62 18D Đại trà Khoa Marketing
303 1921001359 Phan Ngô Quốc Thắng 24/10/2001 CLC_19DMA01 1.83 19D CLC Khoa Marketing
304 1921005442 Nguyễn Xuân Hùng 19/10/2001 CLC_19DMA02 1.65 19D CLC Khoa Marketing
305 1921005344 Đặng Đình Anh 01/03/2001 CLC_19DMA03 1.99 19D CLC Khoa Marketing
306 1921005372 Nguyễn Xuân Quốc Bảo 06/07/2001 CLC_19DMA03 1.98 19D CLC Khoa Marketing
307 1921005438 Tiêu Kim Hồng 29/03/2001 CLC_19DMA03 1.95 19D CLC Khoa Marketing
308 1921005625 Trần Toàn Quốc 08/02/2001 CLC_19DMA03 1.90 19D CLC Khoa Marketing
309 1921005460 Trần Vĩnh Khang 03/05/2001 CLC_19DMA04 1.94 19D CLC Khoa Marketing
310 1921005343 Đinh Thị Vân Anh 27/12/2001 CLC_19DMA05 1.52 19D CLC Khoa Marketing
311 1921005487 Lê Nguyễn Mỹ Linh 20/09/2000 CLC_19DMA05 1.94 19D CLC Khoa Marketing
312 1921005368 Lê Thị Ngọc Ánh 02/09/2001 CLC_19DMA06 1.88 19D CLC Khoa Marketing
313 1921005367 Vũ Lan Anh 25/08/2001 CLC_19DMA07 1.79 19D CLC Khoa Marketing
314 1921005779 Phạm Đức Việt 08/09/2001 CLC_19DMA07 1.88 19D CLC Khoa Marketing
315 1921005500 Trần Châu Ngọc Linh 20/06/2001 CLC_19DMA08 1.23 19D CLC Khoa Marketing
316 1921005659 Phạm Tiến Thành 27/12/2001 CLC_19DMA08 1.90 19D CLC Khoa Marketing
317 1921005445 Nguyễn Ngọc Hưng 06/01/2001 CLC_19DMA09 1.80 19D CLC Khoa Marketing
318 1921005434 Quản Thị Thanh Hoa 14/03/2000 CLC_19DMA10 1.67 19D CLC Khoa Marketing
319 1921005647 Nguyễn Hữu Tâm 25/06/2001 CLC_19DMA10 1.91 19D CLC Khoa Marketing
320 1921005786 Lê Thị Thùy Vương 13/02/2001 CLC_19DMA10 1.93 19D CLC Khoa Marketing
321 1921000880 Lý Thư Kỳ 23/10/2001 CLC_19DMA12 1.97 19D CLC Khoa Marketing
322 1921005579 Cổ Ngọc Nhi 22/05/2001 CLC_19DMA12 1.92 19D CLC Khoa Marketing
323 1921006832 Lê Thị Kim Thoa 16/10/2001 CLC_19DMA12 1.63 19D CLC Khoa Marketing
324 1921003166 Nguyễn Thông Thị Công Nhân 31/10/2000 19DQH2 1.88 19D Đại trà Khoa Marketing
325 2021000100 Nguyễn Thị Thảo Hương 24/04/2002 CLC_20DMA01 1.83 20D CLC Khoa Marketing
326 2021001771 Bùi Hoàng Long 01/04/2002 CLC_20DMA01 1.94 20D CLC Khoa Marketing
327 2021000051 Nguyễn Minh Luân 18/07/2002 CLC_20DMA01 1.88 20D CLC Khoa Marketing
328 2021006517 Lưu Thị Thanh Tâm 01/04/2002 CLC_20DMA02 1.94 20D CLC Khoa Marketing
329 2021001608 Nguyễn An Thương 04/11/2002 CLC_20DMA02 1.94 20D CLC Khoa Marketing
330 2021001594 Trần Thị Tú Linh 23/12/2002 CLC_20DMA03 1.94 20D CLC Khoa Marketing
331 2021006534 Nguyễn Trung Kiên 12/09/2002 CLC_20DMA04 0.00 20D CLC Khoa Marketing
332 2021006524 Lê Cát Tiên 10/11/2002 CLC_20DMA04 1.73 20D CLC Khoa Marketing
333 2021008401 Nguyễn Hoàng Tú Anh 08/10/2002 CLC_20DMA05 1.59 20D CLC Khoa Marketing
334 2021006890 Trần Dương Trung Hiếu 04/10/2002 CLC_20DMA05 1.94 20D CLC Khoa Marketing
335 2021006897 Hồ Ngọc Gia Linh 26/02/2002 CLC_20DMA05 1.75 20D CLC Khoa Marketing
336 2021008514 Nguyễn Song Huỳnh Như 22/01/2001 CLC_20DMA05 1.94 20D CLC Khoa Marketing
337 2021000089 Hoàng Thị Bạch Thuận 13/11/2002 CLC_20DMA05 1.21 20D CLC Khoa Marketing
338 2021008425 Nguyễn Thành Đạt 07/09/2002 CLC_20DMA06 1.92 20D CLC Khoa Marketing
339 2021008400 Nguyễn Thị Phương An 02/03/2002 CLC_20DMA07 1.50 20D CLC Khoa Marketing
340 2021008538 Trần Thị Như Quỳnh 10/11/2002 CLC_20DMA09 1.88 20D CLC Khoa Marketing
341 2021008515 Nguyễn Tâm Như 11/06/2002 CLC_20DMA10 1.66 20D CLC Khoa Marketing
342 2021006966 Hoàng Lương Thúy 28/08/2002 20DMA01 1.94 20D Đại trà Khoa Marketing
343 2021003966 Trương Huỳnh Đoan Trang 01/09/2002 20DMA01 1.84 20D Đại trà Khoa Marketing
344 2021003828 K Thị Thương Thương 08/02/2002 20DMA02 1.94 20D Đại trà Khoa Marketing
345 2021000641 Đoàn Anh Thy 19/10/2002 20DMA03 1.56 20D Đại trà Khoa Marketing
346 2021008274 Nguyễn Doãn Phúc Huy 07/02/2002 20DMA04 0.00 20D Đại trà Khoa Marketing
347 2021008314 Nguyễn Tuyết Nhung 08/09/2002 20DMA04 1.97 20D Đại trà Khoa Marketing
348 2021008254 Phạm Mạnh Đức 13/09/2002 20DMA05 1.91 20D Đại trà Khoa Marketing
349 2021008394 Phạm Thị Thanh Vy 09/11/2002 20DMA05 1.94 20D Đại trà Khoa Marketing
350 2021008383 Vũ Thị Mộng Tuyền 15/01/2002 20DMA06 0.00 20D Đại trà Khoa Marketing
351 2021008392 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 10/08/2002 20DMA06 1.97 20D Đại trà Khoa Marketing
352 1821004024 Trà Quý Hiển 22/01/2000 18DTA01 1.91 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
353 1821004013 Trần Ngọc Giàu 03/06/2000 18DTA03 1.95 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
354 1821004014 Đỗ Thanh 29/08/2000 18DTA03 1.62 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
355 1821004089 Phạm Đình Thuỷ Ngân 31/10/2000 18DTA03 1.94 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
356 1821004011 Sơn Hoàng Đại 09/12/1999 18DTA05 1.88 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
357 1821004125 Lê Thị Kiều Oanh 10/12/2000 18DTA05 1.67 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
358 1821004224 Nguyễn Ngọc Vy 28/11/2000 18DTA05 1.86 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
359 1921003334 Lê Phúc Thịnh 01/06/2001 19DTA02 1.91 19D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
360 1921003259 Nguyễn Thị Hoài Ly 24/07/2001 19DTA03 1.97 19D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
361 1921003386 Lê Thị Khánh Vy 12/12/2001 19DTA03 1.69 19D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
362 1921003397 Huỳnh Kim Yến 07/09/2001 19DTA03 1.85 19D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
363 1921003235 Nguyễn Thị Thúy Hương 01/12/2001 19DTA04 1.99 19D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
364 1921003347 Nguyễn Lê Nhã Thy 31/07/2001 19DTA04 1.99 19D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
365 2021000378 Lý Hiền Anh 11/04/2002 20DTA01 1.93 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
366 2021002470 Bùi Thị Bích Phương 26/06/2002 20DTA01 1.68 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
367 2021000391 Lê Thị Sen 18/08/2002 20DTA01 1.95 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
368 2021002610 Nguyễn Lê Mộng Thắm 07/10/2002 20DTA01 1.00 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
369 2021002478 Huỳnh Phạm Ngọc Thi 11/03/2002 20DTA01 1.57 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
370 2021002506 Nguyễn Thị Duyên 06/03/2002 20DTA02 1.84 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
371 2021002609 Nguyễn Hoàng Nam Huy 13/08/2002 20DTA02 1.14 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
372 2021002455 Đoàn Thị Khả Quyến 06/05/2002 20DTA02 1.94 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
373 2021007729 Trần Thị Thúy Vi 19/02/2002 20DTA02 1.72 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
374 2021007657 Chẩm Ngọc Diệu Linh 04/01/2002 20DTA03 1.69 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
375 2021007672 Huỳnh Yến Ngọc 07/01/2002 20DTA04 1.27 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
376 2021007696 Vũ Trần Thanh Tâm 09/12/2002 20DTA04 1.38 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
377 1721002308 Nguyễn Phan Hồng Minh 18/06/1999 CLC_17DQT1 1.99 17D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
378 1721002261 Nguyễn Ngọc Huỳnh 24/08/1999 CLC_17DQT2 1.98 17D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
379 1721002288 Trương Thị Ánh Loan 18/10/1999 17DDA 1.95 17D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
380 1721002379 Phan Tấn Quyền 02/01/1999 17DDA 1.99 17D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
381 1721002472 Nguyễn Ngọc Linh Trang 10/08/1999 17DDA 1.94 17D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
382 1721002400 Nguyễn Trọng Thanh 18/01/1999 17DQT2 1.96 17D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
383 1821004758 Đào Trung Trí Dũng 15/01/2000 CLC_18DQT01 1.97 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
384 1821005125 Phạm Bùi Trúc Quỳnh 01/02/2000 CLC_18DQT01 1.84 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
385 1821004683 Đinh Thị Hải Anh 24/11/2000 CLC_18DQT02 1.93 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
386 1821005284 Dương Minh Tuấn 06/06/2000 CLC_18DQT02 1.55 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
387 1821002471 Dương Hoàng Anh 30/06/2000 CLC_18DQT03 1.98 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
388 1821004759 Đoàn Hữu Dũng 28/06/2000 CLC_18DQT03 1.73 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
389 1821005143 Nguyễn Văn Sơn 12/12/2000 CLC_18DQT03 1.69 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
390 1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành 03/05/2000 CLC_18DQT03 1.62 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
391 1821005218 Trần Hoài Thương 01/01/2000 CLC_18DQT03 1.94 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
392 1821005238 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 23/03/2000 CLC_18DQT03 1.90 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
393 1821002801 Nguyễn Trọng Thanh Phong 25/10/2000 CLC_18DQT04 1.92 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
394 1821005088 Phan Văn Phong 09/12/2000 18DQT1 1.72 18D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
395 1821004703 Phạm Văn Hiếu Anh 05/05/2000 18DQT2 1.94 18D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
396 1821004965 Trần Ngọc Minh Luân 01/08/2000 18DQT2 1.93 18D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
397 1821005285 Lê Nguyễn Anh Tuấn 08/03/2000 18DQT2 1.96 18D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
398 1821005144 Trịnh Quang Sơn 24/02/2000 18DQT7 1.96 18D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
399 1821002302 Trần Nguyễn Phúc Nhã 01/06/2000 IP_18DQT 1.95 18D Quốc tế Khoa Quản trị kinh doanh
400 1921005058 Nguyễn Minh Hiếu 02/01/2001 CLC_19DQT01 1.72 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
401 1921005146 Đặng Long Nhật 06/01/2001 CLC_19DQT01 1.56 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
402 1921005270 Nguyễn Thị Thanh Vân 07/10/2001 CLC_19DQT01 1.99 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
403 1921005023 Đặng Thành Đạt 23/10/2001 CLC_19DQT02 1.66 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
404 1921005030 Trần Thụy Ngọc Dung 30/03/2001 CLC_19DQT02 1.58 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
405 1921005081 Nguyễn Thanh Huyền 26/05/2001 CLC_19DQT02 1.95 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
406 1921005132 Nguyễn Quốc Nghĩa 08/09/2001 CLC_19DQT03 1.85 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
407 1921005172 Nguyễn Cao Linh Phụng 02/01/2001 CLC_19DQT03 1.53 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
408 1921005190 Trịnh Ngọc Hồng Sơn 10/10/2001 CLC_19DQT03 1.86 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
409 1921005191 Huỳnh Hữu Tâm 15/01/2001 CLC_19DQT03 1.95 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
410 1921005206 Trần Thị Mỹ Thảo 10/05/2001 CLC_19DQT03 1.95 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
411 1921005274 Trần Thị Thảo Vi 20/12/2001 CLC_19DQT03 1.92 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
412 1921004983 Nguyễn Bình Quốc An 27/12/2001 CLC_19DQT04 1.95 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
413 1921005008 Dương Đức Bông 13/12/2001 CLC_19DQT04 1.94 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
414 1921005185 Võ Thúy Quỳnh 13/03/2001 CLC_19DQT04 1.97 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
415 1921005213 Huỳnh Trần Anh Thư 01/01/2001 CLC_19DQT04 1.63 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
416 1921005059 Đào Duy Hoàng 12/10/2001 CLC_19DQT05 1.63 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
417 1921005253 Nguyễn Nguyễn Thanh Trúc 20/05/2001 CLC_19DQT05 1.94 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
418 1921005045 Nguyễn Đức Hoàng Hạ 30/09/2001 CLC_19DQT06 1.75 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
419 1921005090 Trần Anh Khoa 03/07/2001 CLC_19DQT06 1.66 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
420 1921004996 Phạm Thế Anh 24/08/2001 CLC_19DQT07 1.67 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
421 1921004034 Trần Mai Hồng Ngọc 07/05/2001 CLC_19DQT07 1.48 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
422 1921003766 Nguyễn Nguyên Xuân Thức 13/09/2001 CLC_19DQT07 1.55 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
423 1921005255 Nguyễn Trường 01/10/2001 CLC_19DQT07 1.95 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
424 1921005033 Vũ Thùy Dương 01/01/2001 CLC_19DQT08 1.94 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
425 1921005309 Lê Quốc Khánh 22/04/2001 CLC_19DQT08 0.00 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
426 1921005311 NGUYỄN HOÀNG MINH 21/05/2001 CLC_19DQT08 1.93 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
427 1621006000 Nguyễn Lê Nhân 20/01/1998 CLC_19DQT08 0.00 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
428 1921005161 Nguyễn Thị Kim Nhung 28/08/2001 CLC_19DQT08 1.90 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
429 1921005327 BÙI MINH UYÊN 05/07/2001 CLC_19DQT08 1.57 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
430 1921004152 Huỳnh Lê Tường Vy 25/11/2001 CLC_19DQT08 1.74 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
431 1921003430 Vũ Thành Công 23/02/2001 19DBH2 1.98 19D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
432 2021000006 Nguyễn Thu Hiền 23/05/2002 CLC_20DQT01 1.63 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
433 2021006425 Trần Duy Khanh 10/05/2002 CLC_20DQT01 1.83 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
434 2021001438 Huỳnh Đình Ngân Khánh 28/12/2002 CLC_20DQT01 1.83 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
435 2021001428 Huỳnh Thị Cẩm Loan 31/01/2002 CLC_20DQT01 0.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
436 2021000032 Lê Trương Thanh Ngân 12/06/2002 CLC_20DQT01 1.38 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
437 2021008151 Đặng Quốc Tài 10/01/2002 CLC_20DQT02 1.84 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
438 2021008115 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 CLC_20DQT03 1.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
439 2021008181 Trần Ngọc Bảo Trúc 03/04/2002 CLC_20DQT03 1.94 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
440 2021008042 Nguyễn Đặng Đan Chi 27/04/2002 CLC_20DQT04 1.94 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
441 2021008056 Nguyễn Lê Diểm Hằng 29/06/2002 CLC_20DQT04 1.88 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
442 2021008076 Lý Nguyên Hưng 22/07/2002 CLC_20DQT04 1.84 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
443 2021008095 Đinh Thị Phương Linh 13/03/2002 CLC_20DQT04 1.58 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
444 2021008147 Hồ Minh Quốc 02/05/2002 CLC_20DQT04 1.96 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
445 2021008188 Nguyễn Trần Phúc Vinh 05/05/2002 CLC_20DQT04 1.84 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
446 2021008041 Cao Thị Kim Chi 27/01/2002 CLC_20DQT05 1.58 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
447 2021008054 Lê Mỹ 13/03/2002 CLC_20DQT05 1.75 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
448 2021008074 Đỗ Ngọc Hưng 31/01/2002 CLC_20DQT05 1.62 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
449 2021008155 Trần Chí Thanh 07/05/2002 CLC_20DQT05 1.75 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
450 2021007999 Phạm Thị Hương Tuyền 11/02/2002 CLC_20DQT06 1.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
451 2021008010 Phan Hoàng 15/04/2002 CLC_20DQT06 1.77 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
452 2021008190 Lê Trọng Vương 16/01/2002 CLC_20DQT06 0.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
453 2021003025 Hứa Quốc Cường 18/02/2002 20DQT01 1.50 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
454 2021003316 Đặng Như Ngọc 14/11/2002 20DQT01 1.84 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
455 2021003450 Lại Minh Thuận 24/04/2002 20DQT01 1.88 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
456 2021003123 Lê Mộng Thuỳ Vân 21/05/2001 20DQT01 1.91 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
457 2021003471 Trần Nhật Vinh 27/05/2001 20DQT01 1.88 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
458 2021003064 Nguyễn Hoàng Kim Liên 20/08/2002 20DQT03 1.92 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
459 2021002919 Trương Thu Trang 04/12/2002 20DQT03 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
460 2021003244 Nguyễn Lê Kim Chi 21/08/2002 20DQT04 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
461 2021003195 Võ Đức Hùng 13/09/2002 20DQT04 1.78 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
462 2021003591 Nguyễn Viết Huy 13/11/2002 20DQT04 1.67 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
463 2021003224 Phan Anh Kiệt 29/07/2002 20DQT04 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
464 2021007887 Nguyễn Châu Ngọc Ngân 11/01/2002 20DQT05 1.88 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
465 2021007935 Lương Văn Sang 28/02/2002 20DQT06 1.84 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
466 2021008003 Đoàn Xuân Uyển 06/04/2002 20DQT06 1.94 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
467 2021007787 Chế Quốc Bảo 30/06/2002 20DQT07 1.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
468 2021007812 Lê Tấn Đạt 25/09/2002 20DQT07 1.75 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
469 2021007896 Huỳnh Quốc Hữu Nghĩa 07/01/2002 20DQT07 1.69 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
470 2021007936 Văn Dung Kim Sang 13/03/2002 20DQT07 1.67 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
471 2021007773 Huỳnh Thu An 19/03/2002 20DQT08 1.75 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
472 2021007792 Huỳnh Ngọc Minh Châu 26/03/2002 20DQT08 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
473 2021007820 Nguyễn Ngọc 01/10/2002 20DQT09 1.75 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
474 2021007836 Nguyễn Minh Hoàng 26/09/2002 20DQT09 1.91 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
475 2021007854 Kim Thị Yến Khoa 04/07/2002 20DQT09 1.97 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
476 2021007929 Đỗ Đình Quất 03/03/2002 20DQT09 1.59 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
477 2021007972 Võ Ngọc Minh Thư 26/09/2002 20DQT09 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
478 2021010869 Tô Kim Chu 20/05/2001 20DQT10 1.78 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
479 2021007912 Lê Thị Huỳnh Như 07/05/2002 20DQT10 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
480 2021007949 Y Ly Thanh 26/11/2001 20DQT10 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
481 2021007973 Võ Trần Minh Thư 04/09/2002 20DQT10 1.46 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
482 2021008201 Nguyễn Minh Cường 20/10/2002 IP_20DQT 1.86 20D Quốc tế Khoa Quản trị kinh doanh
483 1721002800 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 23/06/1999 17DIF 1.73 17D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
484 1721001490 Nguyễn Nhật Nam 16/02/1998 17DIF 1.79 17D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
485 1821006091 Nguyễn Đặng Khang Duy 07/09/2000 CLC_18DNH01 1.92 18D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
486 1821006106 Đoàn Phan Ngọc Hiếu 02/01/2000 CLC_18DTC01 1.95 18D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
487 1821006228 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/03/2000 CLC_18DTC01 1.54 18D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
488 1821006136 Nguyễn Tuấn Kiệt 06/08/2000 CLC_18DTC02 1.94 18D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
489 1821005687 Đặng Hoàng Đức Huy 04/12/2000 18DIF 1.91 18D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
490 1921006164 Đinh Trần Hoàng Anh 31/07/2001 CLC_19DNH01 1.99 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
491 1921006167 Nguyễn Đức Anh 13/01/2001 CLC_19DNH01 1.94 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
492 1921006212 Đỗ Thị Kim Hằng 22/03/2001 CLC_19DNH01 1.80 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
493 1921006202 Ngô Trịnh Cẩm Giang 11/06/2001 CLC_19DNH02 1.80 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
494 1921006289 Nguyễn Huyền Quế Minh 07/05/2001 CLC_19DNH02 1.93 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
495 1921006322 Lâm Thục Nhi 05/09/2001 CLC_19DNH02 1.86 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
496 1921004573 Trần Thị Quỳnh Như 15/05/2001 CLC_19DNH02 1.88 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
497 1921006450 Doãn Huy Tùng 20/11/2001 CLC_19DNH02 1.91 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
498 1921006210 Bùi Thúy Hằng 04/06/2001 CLC_19DNH03 1.73 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
499 1921006220 Lê Thị Thu Hiền 17/08/2001 CLC_19DNH03 1.50 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
500 1921006231 Hoàng Thị Thu Hương 21/09/2001 CLC_19DNH03 1.86 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
501 1921006286 Ngô Thị Ngọc Mai 06/11/2001 CLC_19DNH03 1.72 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
502 1921006313 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 15/05/2001 CLC_19DNH03 1.39 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
503 1921006321 Dương Yến Nhi 09/07/2001 CLC_19DNH03 1.92 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
504 1921006342 Lê Thị Nhung 31/08/2001 CLC_19DNH03 1.84 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
505 1921006353 Trần Thị Hồng Phương 09/01/2001 CLC_19DNH03 1.86 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
506 1921006385 Võ Đình Gia Thảo 02/08/2001 CLC_19DNH03 1.95 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
507 1921006422 Lư Thị Thùy Trang 17/09/2000 CLC_19DNH03 1.56 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
508 1921006423 Nguyễn Huỳnh Thùy Trang 18/10/2001 CLC_19DNH03 1.68 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
509 1921006425 Nguyễn Thị Quyền Trang 06/04/2001 CLC_19DNH03 1.80 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
510 1921006440 Nguyễn Ngọc Trung 04/02/2001 CLC_19DNH03 1.59 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
511 1921006452 Phùng Thị Kim Tuyền 18/02/2001 CLC_19DNH03 1.98 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
512 1921006175 Nguyễn Hồng Ánh 15/09/2001 CLC_19DTC01 1.88 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
513 1921006214 Lê Thị Thanh Hằng 27/11/2001 CLC_19DTC01 1.93 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
514 1921006245 Ngô Bảo Khang 01/09/2001 CLC_19DTC01 1.75 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
515 1921006285 Lợi Công 03/02/2001 CLC_19DTC01 1.56 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
516 1921006288 Đinh Tuyết Minh 30/11/2001 CLC_19DTC01 1.64 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
517 1921006356 Nguyễn Đinh Quang 19/11/2001 CLC_19DTC01 1.82 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
518 1921006367 Võ Lê Diễm Quỳnh 13/03/2001 CLC_19DTC01 1.74 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
519 1921006395 Nguyễn Anh Thư 13/05/2001 CLC_19DTC01 1.94 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
520 1921006416 Võ Thị Ngọc Trâm 27/05/2001 CLC_19DTC01 1.84 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
521 1921006437 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13/08/2001 CLC_19DTC01 1.97 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
522 1921006445 Đặng Mạnh Tuấn 28/07/2001 CLC_19DTC01 1.87 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
523 1921006470 Vũ Hùng Xuân 24/06/2001 CLC_19DTC01 1.50 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
524 1921006168 Nguyễn Tiến Quốc Anh 29/10/2000 CLC_19DTC02 1.93 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
525 1921006173 Trương Thị Quỳnh Anh 25/03/2001 CLC_19DTC02 1.87 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
526 1921006218 Hồ Thị Ngọc Hiền 31/05/2001 CLC_19DTC02 1.82 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
527 1921006224 Hồ Thị Ngọc Hòa 31/05/2001 CLC_19DTC02 1.25 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
528 1921006229 Nguyễn Xuân Hoàng 21/04/2001 CLC_19DTC02 1.75 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
529 1921006377 Võ Thị Cẩm Thạch 20/09/2001 CLC_19DTC02 1.88 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
530 1921006177 Hoàng Võ Hoài Bảo 16/05/2001 CLC_19DTC03 1.79 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
531 1921006194 Dương Duy 19/01/2001 CLC_19DTC03 1.79 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
532 1921006355 Trịnh Minh Quân 25/01/2001 CLC_19DTC03 1.98 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
533 1921006365 Trần Nguyễn Như Quỳnh 07/02/2001 CLC_19DTC03 1.58 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
534 1921006376 Võ Ngọc Minh Tâm 02/04/2001 CLC_19DTC03 1.48 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
535 1921006388 Nguyễn Toàn Thiện 21/07/1999 CLC_19DTC03 1.67 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
536 1921006390 Hồ Thị Kim Thoa 23/06/2001 CLC_19DTC03 1.80 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
537 1921006398 Nguyễn Thị Thanh Thư 20/06/2001 CLC_19DTC03 1.96 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
538 1921006432 Lê Ngọc Phương Trinh 13/05/2001 CLC_19DTC03 1.34 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
539 1921002357 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 15/10/2001 CLC_19DTC04 1.62 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
540 1921006269 Nguyễn Xuân Linh 10/05/2001 CLC_19DTC04 0.00 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
541 1921006274 Dương Tấn Lộc 22/07/2001 CLC_19DTC04 1.99 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
542 1921008000 Hồ Thị Bích Ngọc 06/01/2001 CLC_19DTC04 0.00 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
543 1921006323 Lê Nguyễn Yến Nhi 27/08/2001 CLC_19DTC04 1.98 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
544 1921006352 Trần Thị Hà Phương 15/05/2001 CLC_19DTC04 1.91 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
545 1921006359 Phan Thị Út Quyên 10/10/2001 CLC_19DTC04 1.65 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
546 1921004425 Nguyễn Phúc Vinh Huy 09/01/2001 19DIF 1.54 19D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
547 1921004433 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/05/2001 19DIF 1.62 19D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
548 2021009595 Lý Thanh Bình 13/02/2002 CLC_20DNH01 1.33 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
549 2021009605 Lý Chí Dũng 31/10/2002 CLC_20DNH01 1.97 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
550 2021009633 Lâm Như Hảo 24/04/2002 CLC_20DNH01 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
551 2021009705 Hàng Hồ Phương Na 23/12/2002 CLC_20DNH01 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
552 2021009752 Kiều Nguyễn Trọng Phúc 17/10/2002 CLC_20DNH01 1.97 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
553 2021009753 Nguyễn Hoàng Phúc 25/02/2002 CLC_20DNH01 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
554 2021009760 Lê Cát Phượng 06/01/2002 CLC_20DNH01 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
555 2021009763 Phạm Tường Bảo Quân 17/11/2002 CLC_20DNH01 1.88 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
556 2021009799 Võ Ngọc Phương Thy 09/02/2002 CLC_20DNH01 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
557 2021009803 Nguyễn Đình Tôn 01/08/2002 CLC_20DNH01 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
558 2021009820 Lê Long Triều 25/04/2002 CLC_20DNH01 1.56 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
559 2021009840 Đỗ Thu Uyên 26/10/2002 CLC_20DNH01 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
560 2021009843 Phan Huỳnh Khánh Uyên 17/02/2002 CLC_20DNH01 1.88 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
561 2021008638 Trần Thanh Bình 30/01/2002 CLC_20DNH02 1.46 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
562 2021009670 Đào Nguyễn Phương Khanh 12/08/2002 CLC_20DNH02 1.88 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
563 2021009676 Nguyễn Hoàng Kim 11/01/2002 CLC_20DNH02 1.38 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
564 2021009714 Nguyễn Lê Hồng Ngân 22/02/2002 CLC_20DNH02 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
565 2021009761 Đoàn Hoàng Quân 12/08/2002 CLC_20DNH02 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
566 2021009762 Phạm Đức Quân 24/11/2002 CLC_20DNH02 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
567 2021009842 Nguyễn Thị Tố Uyên 09/10/2002 CLC_20DNH02 1.69 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
568 2021006656 Nguyễn Tú Anh 11/12/2002 CLC_20DTC01 1.92 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
569 2021009678 Huỳnh Mai Lâm 19/12/2002 CLC_20DTC01 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
570 2021002251 Lê Hồ Phương Quyên 20/08/2002 CLC_20DTC01 1.88 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
571 2021009789 Lê Đức Thắng 27/03/2002 CLC_20DTC01 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
572 2021009780 Nguyễn Ngọc Thanh 12/09/2002 CLC_20DTC01 1.56 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
573 2021009802 Tu Do Khánh Toàn 21/07/2002 CLC_20DTC01 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
574 2021006654 Nguyễn Bá Tuyên 22/10/2002 CLC_20DTC01 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
575 2021009575 Nguyễn Bình An 18/05/2002 CLC_20DTC02 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
576 2021009597 Lê Thị Bảo Châu 30/10/2002 CLC_20DTC02 1.88 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
577 2021009601 Vi Thị Cúc 05/11/2002 CLC_20DTC02 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
578 2021009250 Nguyễn Tuấn Thế Danh 30/09/2002 CLC_20DTC02 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
579 2021009609 Nguyễn Bảo Duy 05/11/2002 CLC_20DTC02 1.41 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
580 2021009615 Tiền Mỹ Duyên 05/05/2002 CLC_20DTC02 1.91 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
581 2021009623 Bùi Ngọc Khánh Giang 06/03/2002 CLC_20DTC02 1.67 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
582 2021009651 Đinh Thị Kim Hồng 24/01/2002 CLC_20DTC02 1.78 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
583 2021009655 Lê Ngọc Gia Huy 24/04/2002 CLC_20DTC02 1.56 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
584 2021009810 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 11/11/2002 CLC_20DTC02 1.88 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
585 2021005411 Dương Ngọc Đoan Trinh 02/04/2002 CLC_20DTC02 1.85 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
586 2021009590 Đỗ Huỳnh Gia Bảo 06/11/2002 CLC_20DTC03 1.66 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
587 2021009616 Trương Huỳnh Mỹ Duyên 20/06/2002 CLC_20DTC03 1.98 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
588 2021009638 Đoàn Phạm Ngọc Hân 08/07/2002 CLC_20DTC03 1.88 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
589 2021009681 Hà Phượng Linh 05/06/2002 CLC_20DTC03 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
590 2021009691 Thạch Thị Ngọc Lụa 21/02/2002 CLC_20DTC03 1.28 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
591 2021009708 Bùi Việt Ngân 12/05/2002 CLC_20DTC03 1.38 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
592 2021009725 Trần Minh Nguyên 19/04/2002 CLC_20DTC03 1.81 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
593 2021009756 Lê Ngọc Minh Phương 18/09/2002 CLC_20DTC03 1.97 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
594 2021009765 Trần Tuyết Quyên 14/01/2002 CLC_20DTC03 1.66 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
595 2021009782 Trịnh Kim Thanh 26/09/2002 CLC_20DTC03 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
596 2021009817 Võ Thụy Bảo Trân 13/05/2002 CLC_20DTC03 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
597 2021009713 Lê Thủy Ngân 14/03/2002 CLC_20DTC04 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
598 2021009726 Phan Ngọc Như Nguyệt 02/06/2002 CLC_20DTC04 1.65 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
599 2021009819 Hồ Phạm Thủy Triều 22/07/2002 CLC_20DTC04 1.00 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
600 2021009598 Nguyễn Thị Bảo Châu 18/06/2002 CLC_20DTC05 1.88 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
601 2021009621 Nguyễn Khánh Đoan 01/04/2002 CLC_20DTC05 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
602 2021009630 Nguyễn Minh Nhật Hạ 20/06/2002 CLC_20DTC05 1.66 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
603 2021009702 Nguyễn Tấn Minh 15/09/2002 CLC_20DTC05 1.50 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
604 2021009723 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 12/05/2002 CLC_20DTC05 1.66 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
605 2021009728 Nguyễn Minh Nhật 20/11/2002 CLC_20DTC05 1.00 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
606 2021009790 Lê Nữ Dạ Thi 01/09/2002 CLC_20DTC05 1.77 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
607 2021009791 Nguyễn Ngọc Thiện 08/12/2002 CLC_20DTC05 1.50 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
608 2021009837 Nguyễn Thị Tuyết 21/11/2002 CLC_20DTC05 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
609 2021009848 Nguyễn Anh Việt 04/12/2002 CLC_20DTC05 1.28 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
610 2021009647 Phan Minh Hòa 02/04/2002 CLC_20DTC06 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
611 2021009769 Nguyễn Dương Hương Quỳnh 02/09/2002 CLC_20DTC06 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
612 2021010701 Trần Đức An 07/10/2002 CLC_20DTC07 0.00 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
613 2021009602 Lê Huỳnh Danh 13/06/2002 CLC_20DTC07 1.66 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
614 2021009682 Hoàng Ánh Linh 18/04/2002 CLC_20DTC07 1.94 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
615 2021009711 Hà Kim Ngân 03/01/2002 CLC_20DTC07 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
616 2021009754 Nguyễn Thị Hồng Phúc 07/03/2002 CLC_20DTC07 1.91 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
617 2021009792 Phạm Thị Thủy 08/07/2002 CLC_20DTC07 1.63 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
618 2021009829 Nguyễn Cẩm 11/08/2002 CLC_20DTC07 1.84 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
619 2021009228 Cao Thái Anh 05/01/2002 20DTC06 1.69 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
620 2021009437 Đinh Thanh Phong 04/10/2002 20DTC06 1.00 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
621 2021009450 Hoàng Bá Thành Quý 05/11/2002 20DTC06 1.84 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
622 2021009481 Đoàn Thiên Thiên 25/06/2002 20DTC06 1.91 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
623 2021009251 Trần Dương Thảo Dân 29/08/2002 20DTC07 1.75 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
624 2021009353 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/09/2002 20DTC07 1.66 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
625 2021009357 Phan Quang Linh 06/10/2002 20DTC07 1.88 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
626 2021009436 Nguyễn Trọng Phát 01/05/2002 20DTC07 1.97 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
627 2021009572 Phạm Thị Như Ý 08/12/2002 20DTC07 1.94 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
628 2021009474 Hà Trúc Thảo 24/03/2002 20DTC08 0.00 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
629 2021009539 Phan Nhược Minh 25/10/2002 20DTC08 1.94 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
630 2021009540 Trần Quốc 17/10/2002 20DTC08 1.28 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
631 2021009547 Lê Thảo Uyên 01/11/2002 20DTC08 1.58 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
632 2021009302 Ngô Tấn Hiệp 06/01/2002 20DTC09 1.84 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
633 2021009482 Đoàn Thế Thịnh 23/07/2002 20DTC09 0.00 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
634 2021009551 Hồ Thị Ngọc Vi 11/04/2000 20DTC09 1.84 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
635 2021009227 Bùi Thị Kiều Anh 03/11/2002 20DTC10 1.66 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
636 2021009317 Bùi Quang Huy 05/12/2002 20DTC10 1.81 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
637 2021010871 Nguyễn Thị Ý Nhi 17/05/2002 20DTC10 0.00 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
638 2021009424 Bùi Ngọc Quỳnh Như 04/04/2002 20DTC10 1.84 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
639 2021010870 Trần Thanh Thủy 16/11/2001 20DTC10 1.84 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
640 1721000584 Hoàng Tiến Hưng 01/02/1999 17DKB1 1.16 17D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
641 1721000593 Trần Văn Anh Khoa 30/04/1998 17DKB2 1.88 17D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
642 1721000637 Đỗ Duy Tuấn 17/12/1999 17DKB2 1.90 17D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
643 1721002711 Trần Phúc Đăng 10/05/1999 17DTD 1.26 17D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
644 1721003156 Trần Thị Thảo Uyên 13/08/1999 17DTD 1.97 17D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
645 1821002570 Trịnh Đức Minh 31/07/2000 18DKB01 1.63 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
646 1821002685 Lê Quốc Trung 29/09/2000 18DKB01 1.68 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
647 1821002687 Nguyễn Nguyễn Anh 15/09/2000 18DKB02 1.88 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
648 1821002530 Trần Phan Khánh Hoàng 31/05/2000 18DKB03 1.97 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
649 1821002643 Nguyễn Nhật Tân 18/02/2000 18DKB03 1.79 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
650 1821002648 Nguyễn Quốc Thành 30/11/1999 18DKB03 1.89 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
651 1821002470 Lê Võ Hà An 20/11/2000 18DKB04 1.95 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
652 1821002512 Hà Ngọc 14/06/2000 18DKB04 1.98 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
653 1821002575 Hoàng Hoài Nam 04/02/2000 18DKB04 1.80 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
654 1821002645 Lê Văn Thái 02/02/2000 18DKB04 1.79 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
655 1821002678 Trần Huyền Trân 18/11/2000 18DKB04 1.75 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
656 1821005896 Nguyễn Thị Vân Thanh 26/02/2000 18DTD 1.76 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
657 1821005957 Bùi Đức Tiến 02/04/2000 18DTD 1.93 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
658 1921003917 Phan Đăng Chung 19/08/2000 19DKB01 1.50 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
659 1921004043 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 23/05/2001 19DKB01 1.72 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
660 1921003908 Nguyễn Tuấn Bảo 27/08/2001 19DKB02 0.00 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
661 1921004032 Ngô Phạm Kim Hồng Ngọc 19/11/2001 19DKB02 1.97 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
662 1921004107 Nguyễn Trọng Tín 11/09/2001 19DKB02 1.89 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
663 1921003895 Đỗ Mỹ An 24/11/2001 19DKB03 0.00 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
664 1921003940 Lê Bá Giỏi 06/02/2001 19DKB03 1.18 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
665 1921003912 Đỗ Ngọc Cầu 28/08/2001 19DKB04 1.91 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
666 1921003976 Hoàng Thị Ngọc Huyền 26/02/2001 19DKB04 1.98 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
667 1921004044 Đặng Thật Nhiều 03/08/2001 19DKB04 1.17 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
668 1921004118 Trần Ngọc Trân 30/05/2001 19DKB04 1.92 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
669 1921004154 Nguyễn Nhật Vy 11/02/2001 19DKB04 1.83 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
670 1921004587 Huỳnh Anh Phúc 16/06/2001 19DTD 1.60 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
671 1921004669 Phạm Phương Thảo 30/05/2001 19DTD 1.75 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
672 1921004691 Đỗ Minh Thuận 11/07/2001 19DTD 1.39 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
673 1921004743 Nguyễn Hoàng Huyền Trang 14/03/2001 19DTD 1.84 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
674 1921004751 Nguyễn Công Trí 02/12/2001 19DTD 1.97 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
675 2021007114 Nguyễn Hoàng Việt An 19/03/2001 20DKB01 1.38 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
676 2021004089 Xa Văn Thành Bảo 15/01/2002 20DKB01 1.75 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
677 2021004014 Trương Thị Mỹ Duyên 02/10/2002 20DKB01 0.00 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
678 2021004017 Nguyễn Thị Trúc My 19/06/2002 20DKB01 0.00 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
679 2021004051 Lê Thị Hồng Phúc 25/10/2002 20DKB01 1.66 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
680 2021008810 Phạm Thị Hồng Tươi 16/04/2002 20DKB01 1.75 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
681 2021008655 Bùi Tuấn Đạt 30/10/2002 20DKB02 1.84 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
682 2021008657 Nguyễn Phạm Tiến Đạt 20/04/2002 20DKB02 1.46 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
683 2021008682 Trần Lê Ngọc Hiển 12/01/2002 20DKB02 1.88 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
684 2021008752 Trần Nguyễn Yến Nhi 29/11/2002 20DKB02 1.59 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
685 2021008798 Đỗ Thành Công Toại 15/10/2002 20DKB02 1.96 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
686 2021008815 Nguyễn Thị Vân 21/09/2002 20DKB02 1.84 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
687 2021008646 Nguyễn Quốc Doanh 16/01/2002 20DKB03 1.63 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
688 2021008681 Trần Đức Hiền 31/08/2002 20DKB03 1.73 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
689 2021008684 Nguyễn Minh Hiếu 09/08/2002 20DKB03 1.75 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
690 2021008691 Võ Khởi Hoàng 13/12/2002 20DKB03 1.75 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
691 2021008710 Trần Đoàn Hoàng Lan 28/09/2002 20DKB03 1.66 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
692 2021008717 Nguyễn Thị Yến Linh 07/11/2002 20DKB03 1.59 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
693 2021008809 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16/05/2002 20DKB03 1.94 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
694 2021008631 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/01/2002 20DKB04 1.84 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
695 2021008634 Bùi Anh Bằng 30/07/2002 20DKB04 1.83 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
696 2021008640 Phạm Hồng Chi 20/01/2001 20DKB04 1.84 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
697 2021008644 Lê Huy Cường 05/05/2002 20DKB04 1.88 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
698 2021008654 Nguyễn Trần Thùy Dương 07/09/2002 20DKB04 1.66 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
699 2021008649 Lê Trung Duy 21/11/2002 20DKB04 0.00 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
700 2021008650 Nguyễn Hoàng Anh Duy 15/01/2002 20DKB04 1.56 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
701 2021008714 Lê Trần Bảo Linh 06/05/2002 20DKB04 1.30 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
702 2021008732 Nguyễn Kim Mỷ 04/04/2002 20DKB04 1.58 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
703 2021008743 Đinh Mai Mỹ Nguyệt 23/06/2002 20DKB04 1.84 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
704 2021008766 Phạm Mai Phương 04/08/2002 20DKB04 1.38 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
705 2021008780 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/2002 20DKB04 1.56 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
706 2021007608 Bạch Thị Ngọc Trâm 17/01/2001 20DKB04 1.56 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
707 2021008808 Hoàng Vũ Quốc Tuấn 26/06/2002 20DKB04 1.69 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
708 2021005339 Trương Gia Linh 01/03/2002 20DTC04 1.66 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
709 2021007259 Phạm Hồng Mai 14/11/2002 20DTC04 1.84 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
710 2021005127 Võ Thị Phương Thúy 27/11/2002 20DTC04 1.94 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
711 2021005340 Nguyễn Triệu Bảo Trâm 18/07/2002 20DTC04 1.94 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
712 2021005431 Nguyễn Phượng Vy 18/02/2002 20DTC04 1.09 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
713 2021009258 Ngô Hoàng Duy 04/10/2002 20DTC05 1.83 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
714 2021007335 Huỳnh Lê Minh Hương 07/06/2002 20DTC05 1.75 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
715 2021000938 Nguyễn Thị Kim Liên 05/09/2002 20DTC05 1.96 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
716 2021009440 Trương Hồng Phúc 09/05/2002 20DTC05 1.77 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
717 1721003212 Rơ Ông K Ra Hap 31/10/1998 17DPF 1.91 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
718 1721000243 Trần Lê Bảo Ngọc 30/04/1999 17DPF 1.91 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
719 1721003144 Vũ Thanh Tùng 09/09/1999 17DPF 1.97 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
720 1721003170 Phan Tường Vi 27/05/1999 17DPF 1.60 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
721 1721002793 Vũ Minh Hiếu 22/03/1999 17DTX 1.97 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
722 1721003221 Đoàn Trọng Khang 19/07/1999 17DTX 1.95 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
723 1721000207 Quách Hoàng Mỹ 25/11/1999 17DTX 1.99 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
724 1721002899 Phạm Thị Thanh Mỹ 20/08/1999 17DTX 1.98 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
725 1721002996 Dư Hải Phương 13/07/1999 17DTX 1.87 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
726 1721000328 Trần Anh Quân 24/03/1999 17DTX 1.81 17D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
727 1821005760 Tất Quang Minh 23/07/2000 18DPF 1.93 18D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
728 1821005843 Nguyễn Ngọc Phúc 07/05/1999 18DPF 1.95 18D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
729 1821005942 Nguyễn Thị Thu Thúy 07/02/2000 18DPF 1.99 18D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
730 1821002465 Lữ Hà Thái Xuyên 07/06/1999 18DPF 1.71 18D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
731 1821005844 Nguyễn Tống Duy Phúc 17/12/2000 18DTX 1.65 18D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
732 1921004286 Lê Thị Quỳnh Anh 09/02/2001 19DTX 1.94 19D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
733 1921004406 Lâm Nguyễn Phương Hồng 24/04/2000 19DTX 1.94 19D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
734 1921003162 Ka Lim 24/01/2000 19DTX 1.71 19D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
735 2021005308 Phùng Thị Hiền 12/07/2001 20DTC01 0.00 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
736 2021005453 Nguyễn Anh Huy 22/07/2000 20DTC01 1.66 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
737 2021005445 Huỳnh Thị Mẫn Nghi 04/07/2002 20DTC01 1.97 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
738 2021000896 Trần Thị Huỳnh Nga 08/02/2002 20DTC02 1.81 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
739 2021005066 Trần Thị Hồng Nga 17/03/2002 20DTC02 1.94 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
740 2021005148 Lê Anh Trung 14/05/2002 20DTC02 1.84 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
741 2021005197 Nguyễn Doãn Việt 01/03/2002 20DTC02 1.94 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
742 2021005372 Đỗ Thị Mỹ Hằng 14/05/2002 20DTC03 1.81 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
743 2021007040 Đặng Huỳnh Thanh Hòa 10/04/2001 20DTC03 1.78 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
744 2021005275 Trần Thị Hồng Phúc 08/02/2002 20DTC03 1.56 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
745 2021005156 Bùi Thị Minh Thư 08/07/2002 20DTC03 0.00 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
746 1721001036 Lê Trần Tiến Hưng 26/06/1999 CLC_17DTM2 1.93 17D CLC Khoa Thương mại
747 1721001289 Mai Hữu Vinh 02/10/1999 CLC_17DTM2 1.89 17D CLC Khoa Thương mại
748 1721001029 Hồ Thị Xuân Hoài 10/08/1999 17DKQ1 1.93 17D Đại trà Khoa Thương mại
749 1721001043 Đỗ Thị Thùy Hướng 20/04/1999 17DKQ1 1.96 17D Đại trà Khoa Thương mại
750 1721001099 Trần Nhân Nghĩa 27/03/1999 17DKQ1 1.95 17D Đại trà Khoa Thương mại
751 1721001240 Phạm Nguyễn Bảo Trân 02/08/1999 17DKQ1 1.86 17D Đại trà Khoa Thương mại
752 1721000943 Thòng Tố Phương Anh 21/10/1999 17DKQ2 1.84 17D Đại trà Khoa Thương mại
753 1721000945 Nguyễn Thị Thu Anh 10/06/1999 17DKQ2 1.99 17D Đại trà Khoa Thương mại
754 1721001082 Lê Đình Nam 12/10/1999 17DKQ2 1.82 17D Đại trà Khoa Thương mại
755 1721000414 Nguyễn Phạm Anh Thy 19/01/1999 17DKQ2 1.88 17D Đại trà Khoa Thương mại
756 1721001274 Nguyễn Thị Mai Uyên 27/05/1999 17DKQ2 1.96 17D Đại trà Khoa Thương mại
757 1721002830 Trần Hoàng Nguyên Kha 17/01/1999 17DTM1 1.65 17D Đại trà Khoa Thương mại
758 1721001016 Phạm Thị Thanh Hậu 25/01/1999 17DTM3 1.98 17D Đại trà Khoa Thương mại
759 1721001107 Lê Thái Nguyên 29/12/1998 17DTM3 1.60 17D Đại trà Khoa Thương mại
760 1721001135 Dương Kiều Oanh 22/12/1999 17DTM3 1.88 17D Đại trà Khoa Thương mại
761 1721003023 Trương Công Tài 04/07/1999 17DTM3 1.81 17D Đại trà Khoa Thương mại
762 1821002188 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/06/2000 CLC_18DTM01 1.77 18D CLC Khoa Thương mại
763 1821003176 Nguyễn Hữu Bách 18/08/2000 CLC_18DTM02 1.86 18D CLC Khoa Thương mại
764 1821003193 Duy 29/05/2000 CLC_18DTM03 1.88 18D CLC Khoa Thương mại
765 1821003238 Phan Thanh Hòa 21/05/2000 CLC_18DTM03 1.95 18D CLC Khoa Thương mại
766 1821003248 Phạm Ngọc Huy 07/06/2000 CLC_18DTM03 1.96 18D CLC Khoa Thương mại
767 1821002509 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 01/01/2000 CLC_18DTM04 1.69 18D CLC Khoa Thương mại
768 1821003394 Trương Tấn Sang 26/10/2000 CLC_18DTM04 1.09 18D CLC Khoa Thương mại
769 1821002850 Lê Hữu Trí 18/11/2000 CLC_18DTM05 1.92 18D CLC Khoa Thương mại
770 1821003177 Lâm Quốc Bảo 12/11/2000 18DKQ 1.79 18D Đại trà Khoa Thương mại
771 1821003185 Bùi Công Danh 06/10/2000 18DKQ 1.50 18D Đại trà Khoa Thương mại
772 1821002378 Bùi Trần Ngọc Linh 28/12/2000 IP_18DKQ01 1.78 18D Quốc tế Khoa Thương mại
773 1921005895 Nguyễn Quỳnh Giang 05/02/2001 CLC_19DTM04 1.85 19D CLC Khoa Thương mại
774 1921002228 Phan Văn Chung 26/01/2001 CLC_19DTM09 1.93 19D CLC Khoa Thương mại
775 1921001681 Nguyễn Thị Thanh Ngân 23/03/2001 19DKQ1 1.95 19D Đại trà Khoa Thương mại
776 1921001579 Phạm Thị Thúy Vy 22/04/2001 19DKQ1 1.97 19D Đại trà Khoa Thương mại
777 1921001758 Thái Giản Tường An 24/10/2001 19DKQ2 1.93 19D Đại trà Khoa Thương mại
778 1921001600 Hà Tiểu Bình 16/02/2001 19DKQ2 0.00 19D Đại trà Khoa Thương mại
779 1921001633 Đinh Thị Mỹ Lan 14/01/2001 19DKQ2 1.83 19D Đại trà Khoa Thương mại
780 1921001679 Nguyễn Thị Anh Thư 05/10/2001 19DKQ2 1.86 19D Đại trà Khoa Thương mại
781 1921001798 Đào Hồ Ngọc Khánh 06/07/2001 19DTM1 1.75 19D Đại trà Khoa Thương mại
782 1921002249 Bùi Kim Ngân 02/02/2001 IP_19DKQ 1.99 19D Quốc tế Khoa Thương mại
783 2021001962 Trần Ngọc Diễm 02/07/2002 CLC_20DTM01 1.63 20D CLC Khoa Thương mại
784 2021002050 Võ Trang Thư 26/09/2002 CLC_20DTM01 1.88 20D CLC Khoa Thương mại
785 2021002136 Hoàng Thị Hiền Trang 21/06/2002 CLC_20DTM01 1.75 20D CLC Khoa Thương mại
786 2021000191 Nguyễn Thị Thu Trang 04/04/2002 CLC_20DTM01 1.69 20D CLC Khoa Thương mại
787 2021002134 Trịnh Thị Thanh Tuyền 05/06/2002 CLC_20DTM01 1.63 20D CLC Khoa Thương mại
788 2021002182 Nguyễn Đức Việt 14/10/2002 CLC_20DTM01 0.00 20D CLC Khoa Thương mại
789 2021000229 Mai Nguyễn Tường Vy 01/07/2002 CLC_20DTM01 1.94 20D CLC Khoa Thương mại
790 2021006564 Nguyễn Thị Minh Anh 20/12/2002 CLC_20DTM02 1.46 20D CLC Khoa Thương mại
791 2021002007 Phan Đỗ Phương Duyên 07/11/2002 CLC_20DTM02 1.97 20D CLC Khoa Thương mại
792 2021002157 Nguyễn Thị Diệu Huyền 23/02/2002 CLC_20DTM02 1.75 20D CLC Khoa Thương mại
793 2021002177 Phan Nguyễn Phương Linh 20/11/2002 CLC_20DTM02 1.84 20D CLC Khoa Thương mại
794 2021000220 Lê Thị Thuỳ Linh 19/06/2002 CLC_20DTM02 1.50 20D CLC Khoa Thương mại
795 2021001874 Đặng Nguyễn Xuân Mai 13/02/2002 CLC_20DTM02 0.00 20D CLC Khoa Thương mại
796 2021002184 Lê Phạm Tường Vy 02/04/2002 CLC_20DTM02 1.67 20D CLC Khoa Thương mại
797 2021000207 Lê Thu Cúc 23/09/2002 CLC_20DTM03 1.97 20D CLC Khoa Thương mại
798 2021002044 Bùi Thị Hồng Phúc 21/01/2002 CLC_20DTM03 1.63 20D CLC Khoa Thương mại
799 2021002178 Nguyễn Tấn Sơn 26/10/2002 CLC_20DTM03 1.81 20D CLC Khoa Thương mại
800 2021002162 Vũ Hữu Thắng 14/12/2001 CLC_20DTM03 1.38 20D CLC Khoa Thương mại
801 2021000243 Trương Hồ Dạ Thảo 24/02/2002 CLC_20DTM03 1.84 20D CLC Khoa Thương mại
802 2021002187 Phạm Lê Minh Thư 17/10/2002 CLC_20DTM03 1.00 20D CLC Khoa Thương mại
803 2021009114 Nguyễn Huy Phong 10/07/2002 CLC_20DTM04 1.88 20D CLC Khoa Thương mại
804 2021009115 Nguyễn Minh Phú 20/03/2002 CLC_20DTM04 1.84 20D CLC Khoa Thương mại
805 2021009025 Nguyễn Vũ Cẩn 24/01/2002 CLC_20DTM05 1.94 20D CLC Khoa Thương mại
806 2021009065 Phạm Thiên Kim 10/08/2002 CLC_20DTM05 0.00 20D CLC Khoa Thương mại
807 2021009109 Nguyễn Ngọc Khánh Nhiên 17/10/2002 CLC_20DTM05 1.94 20D CLC Khoa Thương mại
808 2021009079 Nguyễn Thanh Minh 23/04/2002 CLC_20DTM06 1.84 20D CLC Khoa Thương mại
809 2021009176 Lý Thị Thanh Tuyền 21/12/2002 CLC_20DTM07 1.88 20D CLC Khoa Thương mại
810 2021008699 Nguyễn Minh Khang 05/05/2002 CLC_20DTM08 1.66 20D CLC Khoa Thương mại
811 2021009077 Lương Quang Mạnh 11/10/2002 CLC_20DTM08 1.75 20D CLC Khoa Thương mại
812 2021008797 Hồ Thị Mai Thy 13/01/2002 CLC_20DTM08 0.00 20D CLC Khoa Thương mại
813 2021007730 Diệp Khôi 10/01/2002 CLC_20DTM08 1.69 20D CLC Khoa Thương mại
814 2021009378 Lê Viết Mạnh 27/10/2002 CLC_20DTM09 1.94 20D CLC Khoa Thương mại
815 2021009150 Phạm Huỳnh Trí Thức 14/10/2002 CLC_20DTM09 1.84 20D CLC Khoa Thương mại
816 2021008871 Mai Minh Hiếu 11/08/2002 20DKQ04 1.28 20D Đại trà Khoa Thương mại
817 2021008953 Nguyễn Văn Phúc 22/10/2002 20DKQ05 0.00 20D Đại trà Khoa Thương mại
818 2021008906 Hứa Tôn Lượng 15/11/2002 20DKQ06 1.94 20D Đại trà Khoa Thương mại
819 2021008980 Đặng Nguyễn Nhật Tiến 31/03/2002 20DKQ06 1.94 20D Đại trà Khoa Thương mại
820 2021009222 Nguyễn Ngọc Phương Vy 25/11/2000 IP_20DKQ 1.00 20D Quốc tế Khoa Thương mại
Tổng cộng: 820 sinh viên