BỘ TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
||||||
|
||||||
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC NGÀY 27/3 VÀ 28/3/2021 | ||||||
Buổi | Mă lớp học phần |
Tên học phần | Giảng viên | Pḥng | Ghi chú | |
Ngày 27/3/2021 (Thứ Bảy) | ||||||
Chiều | 2021702015125 | Anh văn 2 | ThS. Đoàn Quang Định | PQ-A.109 | ||
2021702015135 | Anh văn 2 | ThS. Lưu Tuyết Nhung | PQ-A.207 | |||
2021702015308 | Anh văn 4 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | PQ-B.402 | |||
2021702015322 | Anh văn 4 | ThS. Nguyễn Thị Gia Định | PQ-B.003 | |||
2021702015334 | Anh văn 4 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | PQ-A.201 | |||
2021702015501 | Anh văn 6 | ThS. Hà Thành Thảo Em | PQ-B.204 | |||
2021702015514 | Anh văn 6 | ThS. Phan Văn Quang | PQ-A.301 | |||
2021101094303 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Đinh Hoàng Việt | Q7-A.602 | |||
2021301120701 | Chiến lược Tài chính công ty | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | PQ-A.407 | |||
2021301067401 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | TS. Lê Thị Giang | PQ-A.403 | |||
2021101067901 | Định phí bảo hiểm | ThS. Nguyễn Minh Triết | Q7-A.104 | |||
2021702048205 | GDTC (Muay Thái) | ThS. Nguyễn Tú | PQ-A.601 | |||
2021702048206 | GDTC (Muay Thái) | ThS. Nguyễn Tú | PQ-A.601 | |||
2021301023501 | Kế toán ngân hàng | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | PQ-A.405 | |||
2021702041503 | Kế toán quản trị 1 | TS. Ngô Thị Mỹ Thúy | PQ-A.303 | |||
2021702016601 | Kế toán tài chính 2 | TS.
Trần Hồng Vân, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
PQ-A.301B | |||
2021702046201 | Kế toán tài chính quốc tế 2 | TS. Nguyễn Kim Quốc Trung | PQ-A.209 | |||
2021101069805 | Kế toán thuế | ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi | Q7-A.102 | |||
2021101106402 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | ThS. Phạm Thị Lan Phương | Q7-A.501 | |||
2021101096106 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | PQ-A.205 | |||
20227150004601 | Kiểm toán | Thầy Ngô Quảng Biên | Q7-A.611 | |||
2021101113502 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Thị Tri Lư | Q9-C.205 | |||
2021101113519 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | Q9-C.006 | |||
2021101113537 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | Q9-C.104 | |||
2021702047819 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Đàm Thị Hằng | PQ-A.005 | |||
2021702047821 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | PQ-A.107 | |||
2021702047831 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | PQ-A.202 | |||
2021101003220 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | Q9-C.001 | |||
2021112001003 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Lê Thị Tuyết Thanh | Q9-C.204 | |||
2021702003644 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | PQ-A.203 | |||
2021101071102 | Kinh tế vĩ mô 2 | ThS. Đỗ Gioan Hảo | Q9-C.002 | |||
2021101017502 | Lập và thẩm định dự án đầu tư BĐS | ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu | Q9-C.203 | |||
2021101113701 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Thị Bích Nga | Q9-C.102 | |||
2021101113719 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Mạch Ngọc Thủy | Q9-B.401 | Lớp học bù | ||
20227150006901 | Logistics | ThS. Bùi Thị Tố Loan | Q7-A.609 | |||
2021702030801 | Marketing chiến lược | ThS. Trần Nhật Minh | PQ-A.501 | |||
2021702052704 | Marketing dịch vụ (TA) | ThS. Hoàng Thu Thảo | PQ-A.208 | |||
2021702031303 | Marketing thương mại | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | PQ-A.304 | |||
2021301006101 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | PQ-A.502 | |||
2021702049610 | Nghiên cứu Marketing 2 | ThS. Bùi Hoàng Ngọc | PQ-A.401 | |||
2021111010402 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan, ThS. Phạm Thị Ngọc Yến | Q7-A.612 | |||
2021111010403 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | Q7-A.502 | |||
2021101095601 | Nguyên lư bảo hiểm | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | Q9-C.005 | |||
2021702004409 | Nguyên lư kế toán | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền | PQ-A.110 | |||
2021101063007 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trần Ngọc Anh Vũ | Q9-B.204 | |||
2021101063019 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | Q9-B.203 | |||
Chiều | 20211010634101 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | ThS. Lê Thị Lương | Q7-A.111 | ||
2021101095701 | Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng | ThS. Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Q7-A.607 | |||
2021702022901 | Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng | PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga | PQ-B.201 | |||
2021702019402 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | PQ-B.503 | |||
2021702024301 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ThS. Trần Minh Tâm | PQ-B.206 | |||
2021702026407 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | PQ-A.108 | |||
2021702026419 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | PQ-A.204 | |||
2021101038209 | Presentation Skills (Public Speaking) | ThS. Trần Thế Khoa | Q7-A.606 | |||
2021101079302 | Quản lư điều hành dự án BĐS | ThS. Đặng Ḥa Kính | Q9-B.207 | |||
2021101048101 | Quản lư đô thị | TS. Phạm Anh Tuấn | Q7-A.110 | |||
2021702033702 | Quản trị ẩm thực | ThS. Nguyễn Đức Hiếu | PQ-A.103 | |||
2021101019604 | Quản trị bán hàng | ThS. Lượng Văn Quốc | Q7-A.608 | |||
2021702007607 | Quản trị bán hàng | ThS. Lưu Thanh Thủy | PQ-B.501 | |||
2021111003802 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | ThS. Nguyễn Thúy Vy | Q7-A.109 | |||
2021702003801 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | PQ-B.504 | |||
2021702009601 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Thế Nam | PQ-B.002 | |||
2021702006011 | Quản trị Marketing (TA) | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh | PQ-A.408 | |||
2021702052803 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) | ThS. Lâm Hoàng Phương | PQ-B.405 | |||
2021101021403 | Quản trị rủi ro tài chính | TS. Hồ Thị Lam | Q7-A.108 | |||
2021702048902 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | TS. Trần Thị Diện | PQ-A.503B | |||
2021702045001 | Quản trị xuất nhập khẩu | ThS. Mai Xuân Đào | PQ-A.303B | |||
2021702036407 | Tài chính doanh nghiệp 1 | TS. Ngô Minh Hải | PQ-B.404 | |||
2021101084402 | Tài chính hành vi | ThS. Phan Thị Nhă Trúc | Q7-A.604 | |||
2021702036603 | Tài chính hành vi | ThS. Huỳnh Lưu Đức Toàn | PQ-B.205 | |||
2021702006501 | Thị trường chứng khoán | TS. Nguyễn Hữu Huân | PQ-B.202 | |||
20227150022001 | Thực hành kỹ năng bán hàng | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | Q7-A.610 | |||
2021702046002 | Thuế 1 | TS.
Nguyễn Đức Thuận, ThS. Trần Thị Mơ |
PQ-A.302 | |||
2021702036815 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | PQ-A.205 | |||
2021702036902 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | PQ-A.503 | |||
2021112009001 | Triết học Mác - Lênin | TS. Nguyễn Thanh Hải | Q9-C.105 | |||
2021101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | Q9-B.205 | |||
2021702001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Tấn Hưng | PQ-A.211 | |||
2021702001602 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | PQ-A.210 | |||
2021702001637 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | PQ-A.401B | |||
2021101064304 | Writing 3 | ThS. Vũ Mai Phương | Q7-A.106 | |||
Tối | 20227150001901 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | ThS. Đoàn Nam Hải | PQ-A.006 | ||
20227053016001 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | ThS. Đoàn Nam Hải | PQ-A.006 | |||
20221160022701 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) | ThS. Đoàn Nam Hải | PQ-A.006 | |||
20227150007201 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) | ThS. Đoàn Nam Hải | PQ-A.006 | |||
20221160016301 | Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics) | ThS. Đoàn Nam Hải | PQ-A.006 | |||
20221160022801 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) | ThS. Đoàn Nam Hải | PQ-A.006 | |||
20227150008601 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) | ThS. Đoàn Nam Hải | PQ-A.006 | |||
20221160016401 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics) | ThS. Đoàn Nam Hải | PQ-A.006 | |||
Ngày 28/3/2021 (Chủ nhật) | ||||||
Sáng | 20227150002301 | Đồ án Giao dịch thương mại quốc tế | ThS. Phạm Gia Lộc | PQ-A.501 | ||
20227150001902 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | ThS. Phạm Gia Lộc | PQ-A.501 | |||
20227150007901 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | ThS. Phạm Gia Lộc | PQ-A.501 | |||
20217010005153 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Cao Xuân Tuấn | Q9-B.005 | |||
20217010005154 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Mai Thúc Định | Q9-B.006 | |||
20217010005155 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | Q9-B.108 | |||
20217010005156 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | Q9-B.110 | |||
20217010006157 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | Q9-B.109 | |||
20217010006160 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | Q9-B.107 | |||
202170100071123 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | Q9-B.112 | |||
202170100071124 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | Q9-B.112 | |||
2021301114501 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | PQ-A.408 | |||
2021301115401 | Khởi sự kinh doanh | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | PQ-A.402 | |||
2021301114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | PQ-A.502 | |||
2021301075801 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | PQ-A.404 | |||
2021301115001 | Quản trị đa quốc gia | ThS. Hồ Thị Thanh Hảo | PQ-A.403 | |||
2021301084001 | Tài chính công | ThS. Phan Đặng Bảo Anh | PQ-A.406 | |||
20227150008501 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) | ThS. Phạm Gia Lộc | PQ-A.501 | |||
20227150007202 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) | ThS. Phạm Gia Lộc | PQ-A.501 | |||
20227150008602 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) | ThS. Phạm Gia Lộc | PQ-A.501 | |||
2021301002501 | Toán cao cấp | TS. Trần Đình Phụng | PQ-A.403B |