BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY AJINOMOTO VIỆT NAM ĐỢT 1 (CHIỀU
NGÀY 15/8/2022) |
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
2021008025 |
Lê Nguyễn Vân |
Anh |
CLC_20DQT06 |
xe 45 (2) |
2 |
2021007795 |
Trần Trường |
Chinh |
CLC_20DQT06 |
xe 45 (2) |
3 |
2021008097 |
Nguyễn Thanh Phương |
Linh |
CLC_20DQT06 |
xe 45 (2) |
4 |
2021008120 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
CLC_20DQT06 |
xe 45 (2) |
5 |
2021003432 |
Nguyễn Thị Mai |
Nhi |
CLC_20DQT06 |
xe 45 (2) |
6 |
2021010259 |
Đỗ Hoài |
Phương |
CLC_20DQT06 |
xe 45 (2) |
7 |
2021007957 |
Trương Thị Thu |
Thảo |
CLC_20DQT06 |
xe 45 (2) |
8 |
2021007587 |
Nguyễn Thuận Gia |
Nghi |
CLC_20DTC01 |
xe 45 (2) |
9 |
2021009575 |
Nguyễn B́nh |
An |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
10 |
2021009579 |
Cao Huỳnh Lan |
Anh |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
11 |
2021009583 |
Nguyễn Lan |
Anh |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
12 |
2021009593 |
Phạm Thị Ngọc |
Bích |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
13 |
2021009609 |
Nguyễn Bảo |
Duy |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
14 |
2021009615 |
Tiền Mỹ |
Duyên |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
15 |
2021009694 |
Nguyễn Huỳnh Xuân |
Mai |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
16 |
2021009712 |
Lê Hoàng Hải |
Ngân |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
17 |
2021009739 |
Nguyễn Thị Thu |
Nhiên |
CLC_20DTC02 |
xe 45 (2) |
18 |
2021009588 |
Bùi Thị Ngọc |
Ánh |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
19 |
2021009610 |
Nguyễn Lê Đức |
Duy |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
20 |
2021009649 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoài |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
21 |
2021009660 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
22 |
2021009661 |
Trần Thị Mỹ |
Huyền |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
23 |
2021009671 |
Lê Tiến |
Khoa |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
24 |
2021009697 |
Trần Ngọc Thanh |
Mai |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
25 |
2021008734 |
Vơ Hồng Thuư |
Nga |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
26 |
2021009732 |
Lê Đặng Tuyết |
Nhi |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
27 |
2021009764 |
Thái Thị Bích |
Quyên |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
28 |
2021009785 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
29 |
2021009798 |
Đinh Lê Hoài |
Thương |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
30 |
2021009807 |
Đặng Ngọc Bảo |
Trâm |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
31 |
2021009841 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Uyên |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
32 |
2021009846 |
Phạm Nhật |
Vi |
CLC_20DTC04 |
xe 45 (2) |
33 |
2021010105 |
Trương Công Việt |
Anh |
CLC_20DTC07 |
xe 45 (2) |
34 |
2021009640 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Hân |
CLC_20DTC07 |
xe 45 (2) |
35 |
2021009653 |
Nguyễn Thị Minh |
Huệ |
CLC_20DTC07 |
xe 45 (2) |
36 |
2021009771 |
Tống Thị Như |
Quỳnh |
CLC_20DTC07 |
xe 45 (2) |
37 |
2021009775 |
Lê Nguyễn Thanh |
Tâm |
CLC_20DTC07 |
xe 45 (2) |
38 |
2021009781 |
Phạm Thị Lâm |
Thanh |
CLC_20DTC07 |
xe 45 (2) |
39 |
2021009792 |
Phạm Thị |
Thuỷ |
CLC_20DTC07 |
xe 45 (2) |
40 |
2121013458 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
CLC_21DTC06 |
xe 45 (2) |
41 |
2021001859 |
Lê Vân |
Anh |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
42 |
2021000231 |
Nguyễn Phúc Hậu |
Cần |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
43 |
2021002031 |
Tsai Hăn |
Đức |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
44 |
2021002043 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
45 |
2021002094 |
Phạm Hoài Phúc |
Hạnh |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
46 |
2021001978 |
Nguyễn Chí Anh |
Hào |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
47 |
2021002067 |
Trương Triệu Như |
Hiền |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
48 |
2021001950 |
Nguyễn Lê Bảo |
Khang |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
49 |
2021006602 |
Bùi Ngọc |
Khánh |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
50 |
2021001849 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
51 |
2021002189 |
Phạm Huỳnh Yến |
Linh |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
52 |
2021002194 |
Mai Kiều |
Loan |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
53 |
2021001955 |
Dư Trần Quốc |
Nam |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
54 |
2021002101 |
Lê |
Ngọc |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
55 |
2021001870 |
Nguyễn Chí |
Tài |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
56 |
2021002134 |
Trịnh Thị Thanh |
Tuyền |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
57 |
2021002060 |
Thái Ngọc Tường |
Vi |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
58 |
2021002088 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
59 |
2021006552 |
Nguyễn Lê Thảo |
Vy |
CLC_20DTM01 |
xe 29 (1) |
60 |
2021009030 |
Nguyễn Kiều |
Diễm |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
61 |
2021009043 |
Lă Thị Ngọc |
Hân |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
62 |
2021008903 |
Tân Tiểu |
Long |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
63 |
2021009089 |
Đặng Vũ Thanh |
Ngân |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
64 |
2021009100 |
Huỳnh Nguyễn Hạnh |
Nguyên |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
65 |
2021008936 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Nhi |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
66 |
2021008942 |
Lê Quỳnh |
Như |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
67 |
2021009121 |
Nguyễn Trúc |
Phương |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
68 |
2021008963 |
Huỳnh Châu Hiếu |
Thảo |
CLC_20DTM08 |
xe 29 (2) |
|
|
Tổng
cộng: 68 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|