BỘ TÀI CHÍNH |
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM ĐỢT
1 (CHIỀU NGÀY 12/7/2022) |
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
2021009011 |
Lê Trần Diệu |
Ái |
23/01/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
2 |
2021009012 |
Trần Bùi Mỹ |
An |
21/10/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
3 |
2021009018 |
Vũ Ngọc Minh |
Anh |
22/09/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
4 |
2021009020 |
Lê Phan Kim |
Ánh |
17/05/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
5 |
2021009022 |
Trương Duy |
Bảo |
13/11/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
6 |
2021009026 |
Lê Đỗ Linh |
Chi |
06/09/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
7 |
2021009027 |
Lê Thị Kim |
Cương |
03/03/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
8 |
2021009033 |
Nguyễn Xuân Phương |
Dung |
16/06/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
9 |
2021009036 |
Nguyễn Ngọc Kỳ |
Duyên |
01/12/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
10 |
2021009046 |
Nguyễn Hoài Ngọc |
Hân |
20/09/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
11 |
2021009048 |
Trương Mỹ |
Hân |
28/10/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
12 |
2021009651 |
Đinh Thị Kim |
Hồng |
24/01/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
13 |
2021009056 |
Ngô Quốc |
Huy |
16/09/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
14 |
2121000708 |
Lê Thị Như |
Huỳnh |
02/12/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
15 |
2021009060 |
Thái Minh |
Khánh |
07/11/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
16 |
2021009063 |
Bùi Hà Minh |
Kiên |
19/09/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
17 |
2021009071 |
Ngô Thị Khánh |
Linh |
20/11/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
18 |
2021009072 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
09/08/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
19 |
2021002243 |
Trần Thị Nhật |
Linh |
08/05/2002 |
CLC_20DTC01 |
|
20 |
2021009078 |
Nguyễn Gia |
Minh |
02/04/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
21 |
2021009079 |
Nguyễn Thanh |
Minh |
23/04/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
22 |
2021009080 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
27/05/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
23 |
2021009703 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Minh |
18/07/2002 |
CLC_20DTC07 |
|
24 |
2021009083 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
My |
03/03/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
25 |
2021009084 |
Nguyễn Lê Thảo |
My |
26/06/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
26 |
2021009087 |
Trần Nguyễn Dáng |
My |
09/09/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
27 |
2021009095 |
Nguyễn Gia |
Nghi |
01/01/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
28 |
2021007587 |
Nguyễn Thuận Gia |
Nghi |
07/12/2002 |
CLC_20DTC01 |
|
29 |
2021009097 |
Mai Như |
Ngọc |
01/06/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
30 |
2021009099 |
Hoàng Đức Thanh |
Nguyên |
16/03/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
31 |
2021009412 |
Lê Trọng |
Nhân |
24/06/2002 |
CLC_20DMA09 |
|
32 |
2021009104 |
Bùi Thị Yến |
Nhi |
07/05/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
33 |
2021009107 |
Nguyễn Hiếu Hoàng |
Nhi |
28/02/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
34 |
2021009111 |
Tăng Tú |
Như |
07/03/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
35 |
2021009119 |
Nguyễn Minh |
Phương |
08/06/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
36 |
2021009126 |
Hoàng Mỹ Trúc |
Quỳnh |
22/06/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
37 |
2021009130 |
Bùi Vũ Nhật |
Tân |
22/04/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
38 |
2021007952 |
Trần Minh |
Thành |
21/12/2002 |
CLC_20DMA09 |
|
39 |
2021009134 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
12/06/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
40 |
2021009138 |
Lê Hà Ngọc |
Thi |
12/01/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
41 |
2021009157 |
Phạm Mộc Thủy |
Tiên |
12/01/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
42 |
2021009806 |
Đặng Đình Ngọc |
Trâm |
30/01/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
43 |
2021000500 |
Lê Trần Minh |
Trí |
13/11/2002 |
CLC_20DQT02 |
|
44 |
2021009172 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
06/10/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
45 |
2021009184 |
Trần Thị Thu |
Vân |
01/05/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
46 |
2121010242 |
Nguyễn Hậu Thanh |
Vân |
20/05/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
47 |
2021009191 |
Nguyễn Thúy |
Vy |
08/02/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
48 |
2021009193 |
Võ Thị Thảo |
Vy |
15/08/2002 |
CLC_20DTM06 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 48 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|