BỘ TÀI CHÍNH |
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM ĐỢT
3 (SÁNG NGÀY 26/7/2022) |
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
2021008399 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
An |
31/10/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
2 |
2021008403 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
18/04/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
3 |
2021008408 |
Trần Nhất |
Anh |
14/11/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
4 |
2021008028 |
Ngô Tuấn |
Anh |
08/08/2002 |
CLC_20DQT02 |
|
5 |
2021008415 |
Phạm Lê Khánh |
Chi |
10/12/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
6 |
2021008416 |
Bùi Thanh |
Chúc |
09/09/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
7 |
2021008048 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
19/12/2002 |
CLC_20DQT03 |
|
8 |
2021008423 |
Ung Thị Mỹ |
Duyên |
11/05/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
9 |
2021008431 |
Hoàng Thu |
Hà |
01/08/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
10 |
2021008607 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hà |
11/11/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
11 |
2021008435 |
Lư Nhật |
Hải |
18/01/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
12 |
2021008065 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
26/07/2002 |
CLC_20DQT02 |
|
13 |
2021008069 |
Dương Thị Mỹ |
Huệ |
10/06/2002 |
CLC_20DQT02 |
|
14 |
2021008452 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hương |
24/12/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
15 |
2121004661 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Huyền |
18/06/2003 |
CLC_21DTC02 |
|
16 |
2021008458 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
24/07/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
17 |
2021008462 |
Nguyễn Quân |
Kỳ |
18/07/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
18 |
2021008465 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
10/08/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
19 |
2021008098 |
Vơ Thị Thùy |
Linh |
19/04/2002 |
CLC_20DQT02 |
|
20 |
2021002975 |
Trần Thị Kim |
Loan |
09/08/2001 |
CLC_20DQT02 |
|
21 |
2021008476 |
Lê Đ́nh Cát |
My |
11/05/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
22 |
2021008479 |
Trần Ngọc Trà |
My |
22/09/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
23 |
2021008481 |
Phạm Thị Huỳnh |
Na |
14/11/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
24 |
2021008487 |
Lê Vơ Bảo |
Ngân |
25/06/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
25 |
2021008490 |
Vơ Vương Kim |
Ngân |
31/01/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
26 |
2021001787 |
Lê Ngọc Minh |
Nguyên |
23/02/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
27 |
2021008501 |
Trần Nguyễn Hạnh |
Nguyên |
25/05/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
28 |
2021008121 |
Phan Thị Tú |
Nguyên |
18/05/2002 |
CLC_20DQT03 |
|
29 |
2021008511 |
Đoàn Gia Khánh |
Như |
02/11/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
30 |
2021008512 |
Lê Ngọc |
Như |
29/09/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
31 |
2021008518 |
Vơ Hà |
Như |
17/01/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
32 |
2021008520 |
Trương Tấn |
Phát |
27/01/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
33 |
2021008525 |
Lê Thị Ngọc |
Phượng |
20/10/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
34 |
2021008526 |
Nguyễn Duy |
Quang |
25/12/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
35 |
2021008531 |
Nguyễn Ngọc Kỳ |
Quyên |
28/08/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
36 |
2021008532 |
Trần Tú |
Quyên |
18/02/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
37 |
2021009765 |
Trần Tuyết |
Quyên |
14/01/2002 |
CLC_20DTC03 |
|
38 |
2021008540 |
Lâm Thị Thoại |
Sơn |
02/05/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
39 |
2021008546 |
Trương Mỹ |
Thanh |
10/08/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
40 |
2021008560 |
Bùi Hoàng Minh |
Thư |
02/05/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
41 |
2021008559 |
Vũ Thị Minh |
Thủy |
19/07/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
42 |
2021008565 |
Lê Hoàng Thủy |
Tiên |
01/04/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
43 |
2021008567 |
Phạm Ngọc |
Tịnh |
02/05/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
44 |
2021008569 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
21/02/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
45 |
2021002103 |
Nguyễn Thị Thảo |
Trang |
18/09/2002 |
CLC_20DTM01 |
|
46 |
2021008580 |
Đinh Minh |
Tú |
13/06/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
47 |
2021008594 |
Lê Thị Hạ |
Vy |
24/08/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
48 |
2021008595 |
Nguyễn Mai Bảo |
Vy |
25/01/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
49 |
2021008597 |
Bùi Phương Như |
Ư |
29/06/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
50 |
2021008598 |
Huỳnh Lệ |
Yến |
02/09/2002 |
CLC_20DMA08 |
|
Tổng
cộng: 50 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|