BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY AJINOMOTO VIỆT NAM ĐỢT 2 (SÁNG NGÀY
16/8/2022) |
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
2021001569 |
Hoàng Thị Kim |
Anh |
CLC_20DMA01 |
xe 45 (2) |
2 |
2021000107 |
Trần Hữu |
Hải |
CLC_20DMA01 |
xe 45 (2) |
3 |
2021006382 |
Nguyễn Việt |
Huy |
CLC_20DMA01 |
xe 45 (2) |
4 |
2021001674 |
Đinh Kim |
Khánh |
CLC_20DMA01 |
xe 45 (2) |
5 |
2021001771 |
Bùi Hoàng |
Long |
CLC_20DMA01 |
xe 45 (2) |
6 |
2021006481 |
Đặng Huỳnh Vĩnh |
An |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
7 |
2021008412 |
Ngô Phụng |
Cầm |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
8 |
2021008417 |
Nguyễn Thanh |
Danh |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
9 |
2021008425 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
10 |
2021008440 |
Nguyễn Viết |
Hân |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
11 |
2021008451 |
Hà Giang |
Hương |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
12 |
2021008448 |
Vơ Nguyễn Như |
Huynh |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
13 |
2021008454 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Khang |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
14 |
2021008456 |
Nguyễn Đ́nh Ngọc |
Khánh |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
15 |
2021008464 |
Hoàng Thu |
Lan |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
16 |
2021008468 |
Tả Lê Ngọc |
Linh |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
17 |
2021008470 |
Nguyễn Thành |
Long |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
18 |
2021008478 |
Lê Thị Huỳnh |
My |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
19 |
2021008480 |
Trần Thị Phương |
My |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
20 |
2021008488 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
21 |
2021008492 |
Nguyễn Đ́nh |
Nghĩa |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
22 |
2021008493 |
Cao Thị Bích |
Ngọc |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
23 |
2021008497 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
24 |
2021008498 |
Vơ Nguyễn Hoàng |
Ngọc |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
25 |
2021008503 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
26 |
2021008505 |
Nguyễn Linh |
Nhi |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
27 |
2021008509 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
28 |
2021009387 |
Trịnh Thị Huyền |
Nga |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
29 |
2021008519 |
Lê Hữu |
Phát |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
30 |
2021008533 |
Bùi Như |
Quỳnh |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
31 |
2021008542 |
Nguyễn Tấn Huy |
Tâm |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
32 |
2021008547 |
Vơ Minh |
Thành |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
33 |
2021008561 |
Vơ Minh |
Thức |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
34 |
2021008564 |
Trần Hồng |
Thy |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
35 |
2021008566 |
Phạm Văn |
Tiến |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
36 |
2021008576 |
Nguyễn Thị Đào |
Trinh |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
37 |
2021008581 |
Nguyễn Minh |
Tú |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
38 |
2021008588 |
Nguyễn Thụy Tuyết |
Vân |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
39 |
2021008593 |
Lê Huỳnh Thanh |
Vy |
CLC_20DMA06 |
xe 45 (2) |
40 |
2021009412 |
Lê Trọng |
Nhân |
CLC_20DMA09 |
xe 45 (2) |
41 |
2021009905 |
Đặng Quốc |
Pha |
CLC_20DMA09 |
xe 45 (2) |
42 |
2021001383 |
Huỳnh Nguyễn Phương |
Anh |
CLC_20DQT01 |
xe 29 (1) |
43 |
2021006408 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ánh |
CLC_20DQT01 |
xe 29 (1) |
44 |
2021006390 |
Đỗ Như |
Ngọc |
CLC_20DQT01 |
xe 29 (1) |
45 |
2021000011 |
Bùi Thị |
Nhâm |
CLC_20DQT01 |
xe 29 (1) |
46 |
2021008045 |
Vơ Phúc Xuân |
Diệu |
CLC_20DQT02 |
xe 29 (1) |
47 |
2021009262 |
Nguyễn Cao Thuỳ |
Duyên |
CLC_20DTC02 |
xe 29 (1) |
48 |
2021009632 |
Trương Quang |
Hào |
CLC_20DTC02 |
xe 29 (1) |
49 |
2021005111 |
Ngô Minh |
Huy |
CLC_20DTC02 |
xe 29 (1) |
50 |
2021009655 |
Lê Ngọc Gia |
Huy |
CLC_20DTC02 |
xe 29 (1) |
51 |
2021009773 |
Nguyễn Ngọc |
Sang |
CLC_20DTC02 |
xe 29 (1) |
52 |
2021009683 |
Ngô Trần Phương |
Linh |
CLC_20DTC04 |
xe 29 (1) |
53 |
2021009730 |
Huỳnh Ngọc Yến |
Nhi |
CLC_20DTC04 |
xe 29 (1) |
54 |
2021009740 |
Đặng Thị |
Nhung |
CLC_20DTC04 |
xe 29 (1) |
55 |
2021009830 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
CLC_20DTC04 |
xe 29 (1) |
56 |
2021009129 |
Trần Nguyễn Xuân |
Tâm |
CLC_20DTM04 |
xe 29 (1) |
57 |
2021009021 |
Đổng Gia |
Ân |
CLC_20DTM09 |
xe 29 (1) |
58 |
2021008830 |
Bành Lê Mai |
Anh |
CLC_20DTM09 |
xe 29 (1) |
59 |
2021008964 |
Lê Nguyên |
Thảo |
CLC_20DTM09 |
xe 29 (1) |
60 |
2021009144 |
Lê Kim |
Thuỷ |
CLC_20DTM09 |
xe 29 (1) |
61 |
2121004867 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
CLC_21DTC01 |
xe 29 (1) |
|
|
Tổng
cộng: 61 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|