BỘ TÀI CHÍNH |
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY TNHH YAKULT VIỆT NAM (SÁNG NGÀY 02/8/2022) |
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
2021008400 |
Nguyễn
Thị Phương |
An |
02/03/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
2 |
2021009015 |
Nguyễn
Thị Huỳnh |
Anh |
05/08/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
3 |
2021008409 |
Trương Lê
Quỳnh |
Anh |
21/09/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
4 |
2021008405 |
Nguyễn Vân |
Anh |
22/10/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
5 |
2021008406 |
Trần Lê Minh |
Anh |
19/08/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
6 |
2021008410 |
Trần Thị
Ngọc |
Ánh |
11/11/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
7 |
2021009023 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
10/08/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
8 |
2021008419 |
Nguyễn Anh |
Duy |
27/09/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
9 |
2021009262 |
Nguyễn Cao Thùy |
Duyên |
29/09/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
10 |
2021009038 |
Trần Thị
Hữu |
Duyên |
09/10/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
11 |
2021008422 |
Trần Thị
Mỹ |
Duyên |
05/12/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
12 |
2021008437 |
Trần Hồng |
Hạnh |
26/09/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
13 |
2021009632 |
Trương
Quang |
Hào |
04/01/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
14 |
2021009651 |
Đinh Thị
Kim |
Hồng |
24/01/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
15 |
2021008450 |
Đào Trang
Diễm |
Hương |
01/11/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
16 |
2021005111 |
Ngô Minh |
Huy |
22/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
17 |
2021009655 |
Lê Ngọc Gia |
Huy |
24/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
18 |
2021009057 |
Lê Hồng |
Khanh |
15/08/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
19 |
2021009059 |
Đoàn Ngọc |
Khánh |
01/10/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
20 |
2021007853 |
Nguyễn
Việt |
Khánh |
06/08/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
21 |
2021009061 |
Bùi Gia |
Khiêm |
18/01/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
22 |
2021008460 |
Nguyễn
Ngọc Thiên |
Kim |
13/09/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
23 |
2021008469 |
Tăng Thị
Kiều |
Linh |
10/03/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
24 |
2021009703 |
Nguyễn
Trần Ngọc |
Minh |
18/07/2002 |
CLC_20DTC07 |
|
25 |
2021008482 |
Huỳnh Lê
Đức |
Nam |
28/09/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
26 |
2021008484 |
Lê Tố |
Nga |
24/05/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
27 |
2021008485 |
Lê Thị Thúy |
Nga |
11/10/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
28 |
2021008489 |
Võ Kim |
Ngân |
10/12/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
29 |
2021008491 |
Đào Ngọc |
Nghĩa |
22/01/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
30 |
2021008496 |
Nguyễn Hoàng Y
Minh |
Ngọc |
31/03/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
31 |
2021008121 |
Phan Thị Tú |
Nguyên |
18/05/2002 |
CLC_20DQT03 |
|
32 |
2021008504 |
Bùi Thị
Hương |
Nhi |
15/10/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
33 |
2021008507 |
Võ Hồ Uyên |
Nhi |
25/06/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
34 |
2021008516 |
Phạm
Huỳnh Tâm |
Như |
14/11/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
35 |
2021008508 |
Đỗ
Thị Thuỳ |
Nhung |
04/12/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
36 |
2021008528 |
Nguyễn
Thị |
Quí |
23/11/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
37 |
2021008534 |
Cai Thị
Diễm |
Quỳnh |
27/05/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
38 |
2021009773 |
Nguyễn
Ngọc |
Sang |
04/10/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
39 |
2021008553 |
Đỗ
Thị Xuân |
Thắm |
11/03/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
40 |
2021009135 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
07/11/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
41 |
2021009136 |
Nguyễn
Trần Toàn |
Thắng |
13/02/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
42 |
2021008554 |
Lâm Hồng |
Thắng |
19/09/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
43 |
2021008544 |
Nguyễn
Kiều |
Thanh |
23/07/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
44 |
2021008545 |
Tạ Thị
Phương |
Thanh |
10/12/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
45 |
2021009149 |
Trần Thị
Anh |
Thư |
16/03/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
46 |
2021008562 |
Châu Thị
Diễm |
Thy |
17/07/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
47 |
2021009156 |
Nguyễn Thùy |
Tiên |
28/04/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
48 |
2021008570 |
Đồng
Bảo |
Trâm |
22/03/2002 |
CLC_20DMA07 |
|
49 |
2021009171 |
Trần Hải |
Triều |
15/11/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
50 |
2021009173 |
Huỳnh Chí |
Trung |
20/09/2002 |
CLC_20DTM05 |
|
51 |
2021009847 |
Võ Triều |
Vi |
30/04/2002 |
CLC_20DTC03 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 51 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|