TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
|
||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG HỌC KỲ 1, NĂM 2022 |
||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Ghi chú | |||||
1 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | 19DTA04 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
2 | 2021009548 | Võ Thị Phương | Uyên | 20DHQ2 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
3 | 2021007335 | Huỳnh Lê Minh | Hương | 20DIF | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
4 | 2021008636 | Trần Duy | Bình | 20DKB02 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
5 | 2021008750 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKB03 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
6 | 2021008640 | Phạm Hồng | Chi | 20DKB04 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
7 | 2021009484 | Vi Quốc | Thông | 20DNH2 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
8 | 2021009271 | Ngô Quốc | Đạt | 20DPF | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
9 | 2021009258 | Ngô Hoàng | Duy | 20DQF | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
10 | 2021010870 | Trần Thanh | Thủy | 20DQF | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
11 | 2021002875 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQT3 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
12 | 2021007686 | Phạm Hữu | Phước | 20DTA02 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
13 | 2021009461 | Huỳnh Kim | Tài | 20DTD | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
14 | 2021005100 | Nguyễn Thanh Như | Ý | 20DTX | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
15 | 2121002027 | Huỳnh Thanh | Thúy | 21DKB01 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
16 | 2121012413 | Lê Trương Xuân | Nguyên | 21DKQ03 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
17 | 2121001868 | Nguyễn Thị Kiều | Loan | 21DQT01 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
18 | 2121008662 | Lương Hữu | Nghị | 21DTC04 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
19 | 2121002517 | Nguyễn Thị Kim | Phúc | 21DTC05 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
20 | 2121013715 | Phạm Lê Hải | Phương | 21DTC07 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào | |||||
21 | 2121012695 | Nguyễn Thị Kim | Tín | 21DTC10 | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |